Bạn đang học tiếng Anh và thắc mắc register đi với giới từ gì để sử dụng cho đúng ngữ pháp? Register là một động từ phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn khi đi kèm với các giới từ như for, with hay at. ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng từng trường hợp thông qua các ví dụ chi tiết ngay trong bài viết này.

Register nghĩa là gì?

Trong giao tiếp và văn bản tiếng Anh hàng ngày, register thường mang nghĩa đăng ký, tức là đưa thông tin (đặc biệt là tên của bạn) vào một danh sách hoặc hồ sơ chính thức.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Phiên âm: /ˈredʒ.ɪ.stər/
  • Loại từ: Động từ (verb), danh từ (noun)

Ví dụ: I registered for the online course yesterday. (Tôi đã đăng ký khóa học online vào hôm qua.)

Bên cạnh nghĩa phổ biến là đăng ký, register còn mang nhiều ý nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh sử dụng, cụ thể:

  • Register (verb – PUT ON LIST): Ghi tên vào danh sách chính thức.

Ví dụ: Students have to register for classes at the beginning of each semester. (Học sinh phải đăng ký lớp học vào đầu mỗi học kỳ.)

  • Register (verb – SHOW): Thể hiện, biểu lộ, ghi nhận điều gì đó.

Ví dụ: His face registered complete disbelief when he heard the news. (Khuôn mặt anh ấy hiện rõ vẻ không thể tin nổi khi nghe tin.)

  • Register (verb – REALIZE): Nhận ra điều gì.

Ví dụ: I said hello to her, but it didn’t seem to register. (Tôi đã chào cô ấy, nhưng dường như cô ấy không nhận ra.)

  • Register (verb – MAIL): Gửi thư hoặc bưu kiện theo hình thức bảo đảm.

Ví dụ: Did you register the parcel before sending it? (Bạn đã gửi bưu kiện theo hình thức bảo đảm chưa?)

  • Register (verb – MEASURE): Thiết bị đo lường và ghi lại số liệu.

Ví dụ: The thermometer registered a temperature of 38°C. (Nhiệt kế ghi nhận nhiệt độ là 38 độ C.)

  • Register (noun – LIST): Sổ sách hoặc hồ sơ liệt kê danh sách tên người hoặc đối tượng.

Ví dụ: Guests write their names in the (hotel) register. (Khách viết tên vào sổ đăng ký của khách sạn.)

  • Register (noun – SCHOOL ATTENDANCE): Sổ điểm danh học sinh ở trường / Khoảng thời gian điểm danh vào đầu buổi học.

Ví dụ: If a child is absent, the teacher notes it down in the (class) register. (Nếu học sinh vắng mặt, giáo viên sẽ ghi vào sổ điểm danh.) hoặc He arrived late for morning register. (Anh ấy đến muộn trong lúc điểm danh buổi sáng.)

  • Register (noun – LANGUAGE STYLE): Phong cách sử dụng ngôn ngữ (gồm từ vựng và ngữ pháp, tùy theo tình huống giao tiếp).

Ví dụ: People chatting at a party will usually be talking in an informal register. (Người trò chuyện trong bữa tiệc thường sử dụng phong cách ngôn ngữ thân mật.)

  • Register (noun – SOUNDS): Toàn bộ âm vực mà một nhạc cụ hoặc giọng nói có thể tạo ra, từ thấp đến cao.

Ví dụ: Music written mainly for the lower/higher register of the clarinet. (Bản nhạc viết chủ yếu cho âm vực trầm/cao của kèn clarinet.)

  • Register (noun – MONEY): (Chủ yếu dùng trong tiếng Anh Mỹ) Ngăn kéo đựng tiền trong máy tính tiền hoặc chính máy tính tiền.

Ví dụ: Next time you have the register open, could you give me some change? (Lần tới khi mở máy tính tiền, bạn có thể đổi tiền lẻ cho tôi không?)

Register thường mang nghĩa đăng ký
Register thường mang nghĩa đăng ký

>> Hãy tham gia ngay khóa học cải thiện phát âm cùng ELSA Speak chỉ với 5k/ngày! Nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh tự tin, chuẩn chỉnh như người bản xứ. Bắt đầu hôm nay để thấy sự khác biệt!

Register đi với giới từ gì?

Register thường đi với các giới từ phổ biến như with, on, as, for và to, mỗi giới từ mang sắc thái nghĩa hoặc cách dùng khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Register + with

Register with dùng khi đăng ký với một tổ chức, cơ quan hoặc đơn vị cụ thể. Thể hiện mối liên kết trực tiếp giữa người đăng ký và đơn vị tiếp nhận.

Register (somebody/something) with something (organization/authority/…)

Ví dụ: You need to register with a local doctor before receiving medical treatment. (Bạn cần đăng ký với bác sĩ địa phương trước khi được điều trị.)

Cấu trúc register đi với giới từ with
Cấu trúc register đi với giới từ with

Register + on

Dùng register on khi muốn diễn tả hành động đăng ký trên một nền tảng, trang web hoặc hệ thống trực tuyến. Đây là cách dùng phổ biến trong môi trường số.

Register on something (website/platform/system/…)

Ví dụ: I registered on the official website to receive updates. (Tôi đã đăng ký trên trang web chính thức để nhận cập nhật.)

Cấu trúc register đi với giới từ on
Cấu trúc register đi với giới từ on

Register + as

Dùng giới từ as khi đăng ký với một vai trò, danh tính hoặc chức danh cụ thể. Nhấn mạnh tư cách hoặc danh hiệu mà bạn đăng ký.

Register as something (title/occupation/role)

Ví dụ:
She registered as a member of the organization. (Cô ấy đăng ký với tư cách là thành viên của tổ chức.)

Cấu trúc register đi với giới từ as
Cấu trúc register đi với giới từ as

Register + for

Khi muốn nói đến việc đăng ký tham gia vào một sự kiện, khóa học hoặc dịch vụ nào đó, thường dùng giới từ for. Cách dùng này nhấn mạnh đối tượng hoặc nội dung được đăng ký.

Register for something (event/course/service)

Ví dụ: He registered for a cooking class last weekend. (Anh ấy đã đăng ký một lớp học nấu ăn cuối tuần trước.)

Cấu trúc register đi với giới từ for
Cấu trúc register đi với giới từ for

Register + to

Dùng khi nhấn mạnh mục đích hoặc hành động cụ thể mà người đăng ký thực hiện, theo sau là động từ nguyên thể.

Register to V (động từ nguyên thể)

Ví dụ: I registered to vote in the election. (Tôi đã đăng ký bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.)

Cấu trúc register đi với giới từ to
Cấu trúc register đi với giới từ to

Register to V hay Ving?

Cấu trúc register + V-ing tuy có thể bắt gặp trong một số tài liệu nhưng hầu như không được dùng trong giao tiếp và được xem là cách dùng không chuẩn.

Do đó, cấu trúc đúng và được sử dụng phổ biến với register chỉ có register + to V. Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động đăng ký để làm một việc gì đó.

Register + to + V (động từ nguyên thể)

Ví dụ: I registered to participate in the event. (Tôi đã đăng ký để tham gia sự kiện.)

Cấu trúc register to V hay Ving?
Cấu trúc register to V hay Ving?

Từ đồng nghĩa với register

Tùy theo ngữ cảnh cụ thể, từ register có thể được thay thế bằng nhiều từ đồng nghĩa mang ý nghĩa tương tự như: đăng ký, ghi lại, thể hiện, báo cáo, xác nhận… Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với register giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Enroll
/ɪnˈrəʊl/
Ghi danh, đăng ký họcShe enrolled in a photography course. (Cô ấy đã đăng ký một khóa học nhiếp ảnh.)
Sign up
/saɪn ʌp/
Đăng ký tham giaI signed up for the marathon next week. (Tôi đã đăng ký tham gia cuộc thi marathon tuần tới.)
Apply
/əˈplaɪ/
Nộp đơn (đăng ký)He applied for a visa to travel abroad. (Anh ấy đã nộp đơn xin thị thực để đi nước ngoài.)
Join
/dʒɔɪn/
Tham giaWe joined the club last year. (Chúng tôi đã tham gia câu lạc bộ vào năm ngoái.)
Enter
/ˈentə(r)/
Ghi danh (cuộc thi, sự kiện)She entered the singing competition. (Cô ấy đã ghi danh tham gia cuộc thi hát.)
Record
/rɪˈkɔːd/
Ghi chép, ghi nhậnThe secretary recorded the participants’ names. (Thư ký đã ghi lại tên các thí sinh.)
Subscribe
/səbˈskraɪb/
Đăng ký nhận (dịch vụ, tin tức)I subscribed to a monthly magazine. (Tôi đã đăng ký nhận tạp chí hàng tháng.)
Book
/bʊk/
Đặt trước, đăng ký chỗShe booked a table for two at the restaurant. (Cô ấy đã đặt bàn cho hai người tại nhà hàng.)
Sign on
/saɪn ɒn/
Ghi danh, đăng ký làm gì đóHe signed on as a volunteer. (Anh ấy đã ghi danh làm tình nguyện viên.)
File
/faɪl/
Gửi hồ sơ, nộp đơnThey filed a complaint with the police. (Họ đã nộp đơn khiếu nại lên cảnh sát.)
Log
/lɒɡ/
Ghi lại, lưu trữShe logged her work hours daily. (Cô ấy đã ghi lại giờ làm việc hàng ngày.)
Declare
/dɪˈkleə(r)/
Khai báoYou must declare your income to the tax office. (Bạn phải khai báo thu nhập với cơ quan thuế.)
Note
/nəʊt/
Ghi chúHe noted the time of arrival. (Anh ấy đã ghi chú lại thời gian đến.)
Input
/ˈɪnpʊt/
Nhập dữ liệuPlease input your username and password. (Vui lòng nhập tên người dùng và mật khẩu của bạn.)
Register for
/ˈredʒɪstə fɔː/
Đăng ký choShe registered for the training program. (Cô ấy đã đăng ký tham gia chương trình đào tạo.)
Enter into
/ˈentər ˈɪntuː/
Tham gia, ký kếtThey entered into an agreement. (Họ đã ký kết một thỏa thuận.)
Submit
/səbˈmɪt/
Nộp (tài liệu, đơn)Please submit your application by Friday. (Vui lòng nộp đơn trước thứ Sáu.)
Attend
/əˈtend/
Tham dựHe attended the conference last week. (Anh ấy đã tham dự hội nghị vào tuần trước.)
Engage
/ɪnˈɡeɪdʒ/
Tham gia vàoShe engaged in volunteer work. (Cô ấy đã tham gia công việc tình nguyện.)
Initiate
/ɪˈnɪʃieɪt/
Bắt đầu, khởi xướngThe school initiated a new program. (Trường đã khởi xướng một chương trình mới.)
Authorize
/ˈɔːθəraɪz/
Cho phép, cấp quyềnThe manager authorized the transaction. (Người quản lý đã cho phép giao dịch.)
Verify
/ˈverɪfaɪ/
Xác minh, kiểm traPlease verify your email address. (Vui lòng xác minh địa chỉ email của bạn.)
Identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
Nhận dạng, ghi nhậnShe was identified as the winner. (Cô ấy được xác định là người chiến thắng.)
Activate
/ˈæktɪveɪt/
Kích hoạt, đăng ký sử dụngActivate your account by clicking the link. (Kích hoạt tài khoản của bạn bằng cách nhấp vào liên kết.)
Announce
/əˈnaʊns/
Thông báo, công bốThe company announced a new policy. (Công ty đã thông báo một chính sách mới.)
Confirm
/kənˈfɜːm/
Xác nhậnShe confirmed her attendance. (Cô ấy đã xác nhận việc tham dự của mình.)
Indicate
/ˈɪndɪkeɪt/
Chỉ ra, thể hiệnThe form indicates your interest. (Mẫu đơn cho thấy sự quan tâm của bạn.)
Report
/rɪˈpɔːt/
Báo cáo, ghi lạiHe reported the results to his boss. (Anh ấy đã báo cáo kết quả cho sếp.)
Bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với register
Các từ đồng nghĩa với register
Các từ đồng nghĩa với register

>> Click vào banner dưới đây để đăng ký học tiếng Anh online 1-1 cùng ELSA Speak trải nghiệm công nghệ AI chấm điểm trong gói ELSA Premium ngay nhé!

Các cụm từ có chứa register

Dưới đây là bảng tổng hợp một số cụm từ tiếng Anh thông dụng có chứa register, kèm theo nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh hoạ cụ thể để bạn dễ hình dung.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
register for a course
/ˈrɛdʒɪstər fə ə kɔːrs/
đăng ký một khóa họcShe registered for a course in creative writing. (Cô ấy đã đăng ký một khóa học viết sáng tạo.)
register for an event
/ˈrɛdʒɪstər fə ən ɪˈvɛnt/
đăng ký một sự kiệnHe registered for an online seminar. (Anh ấy đã đăng ký một hội thảo trực tuyến.)
register a complaint
/ˈrɛdʒɪstər ə kəmˈpleɪnt/
gửi đơn khiếu nạiYou can register a complaint with the customer service desk. (Bạn có thể gửi đơn khiếu nại tại quầy dịch vụ khách hàng.)
register as a member
/ˈrɛdʒɪstər æz ə ˈmɛmbər/
đăng ký làm thành viênShe registered as a member of the local library. (Cô ấy đã đăng ký làm thành viên thư viện địa phương.)
register with the police/ˈrɛdʒɪstər wɪð ðə pəˈliːs/đăng ký thông tin với cảnh sátForeigners must register with the police within 24 hours. (Người nước ngoài phải đăng ký với cảnh sát trong vòng 24 giờ.)
register to vote
/ˈrɛdʒɪstər tə voʊt/
đăng ký đi bầu cửCitizens must register to vote before the election. (Công dân phải đăng ký bầu cử trước cuộc bầu cử.)
register online
/ˈrɛdʒɪstər ˈɔnˌlaɪn/
đăng ký trực tuyếnYou can register online for the conference. (Bạn có thể đăng ký hội nghị trực tuyến.)
cash register
/kæʃ ˈrɛdʒɪstər/
máy tính tiềnThe cashier rang up the items on the cash register. (Nhân viên thu ngân đã tính tiền các mặt hàng trên máy tính tiền.)
hotel register
/hoʊˈtɛl ˈrɛdʒɪstər/
sổ đăng ký khách sạnHe signed his name in the hotel register. (Anh ấy đã ký tên vào sổ đăng ký khách sạn.)
register interest
/ˈrɛdʒɪstər ˈɪntrəst/
bày tỏ sự quan tâm / quan tâm đếnSeveral companies have registered interest in the new project. (Một số công ty đã bày tỏ sự quan tâm đến dự án mới.)
register a birth
/ˈrɛdʒɪstər ə bɜːrθ/
đăng ký khai sinhYou must register a birth within 42 days in most countries. (Bạn phải đăng ký khai sinh trong vòng 42 ngày ở hầu hết các quốc gia.)
register a trademark
/ˈrɛdʒɪstər ə ˈtreɪdˌmɑrk/
đăng ký nhãn hiệuThe company registered its logo as a trademark. (Công ty đã đăng ký logo của mình thành nhãn hiệu.)
Bảng tổng hợp các cụm từ có chứa register
Các cụm từ có chứa register
Các cụm từ có chứa register

Bài tập vận dụng

Bài tập 1

Chọn giới từ phù hợp đi với động từ register trong các câu sau:

  1. I want to register ___ the online marketing course next month.
  2. She registered ___ a new user on the platform yesterday.
  3. Please register your complaint ___ our feedback portal.
  4. He registered ___ a participant in the science fair.
  5. The residents were asked to register ___ the housing support program.

Đáp án:

CâuĐáp án
1for
2as
3on
4as
5for
Bảng tra đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền cụm từ thích hợp với register và giới từ phù hợp:

  1. Before using the app, you need to ____________ your account ____________ the system.
  2. Foreigners must ____________ ____________ the local authorities upon arrival.
  3. She ____________ ____________ attend the international conference next month.
  4. They ____________ themselves ____________ candidates in the upcoming election.
  5. You can ____________ ____________ the language class via the website.

Đáp án:

CâuĐáp án
1. register … onBefore using the app, you need to register your account on the system. (Trước khi sử dụng ứng dụng, bạn cần đăng ký tài khoản cho hệ thống.)
2. register withForeigners must register with the local authorities upon arrival. (Người nước ngoài phải đăng ký với chính quyền địa phương khi đến.)
3. registered toShe registered to attend the international conference next month. (Cô ấy đã đăng ký tham dự hội nghị quốc tế vào tháng tới.)
4. register … asThey register themselves as candidates in the upcoming election. (Họ tự đăng ký làm ứng cử viên cho cuộc bầu cử sắp tới.)
5. registered forYou can registered for the language class via the website (Bạn có thể đăng ký lớp học ngôn ngữ qua trang web.)
Bảng tra đáp án bài tập 2

Câu hỏi thường gặp

Register là từ loại gì?

Register là động từ (verb) và cũng có thể là danh từ (noun) tùy vào ngữ cảnh.

Register now đi với giới từ gì?

Cụm register now thường đi với giới từ for (ví dụ: Register now for the course!). Ngoài ra, bạn có thể dùng with hoặc on tùy danh từ theo sau.

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ register đi với giới từ gì, cũng như biết cách phân biệt và sử dụng đúng trong từng tình huống cụ thể. Ghi nhớ cách dùng qua các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Đừng quên khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích trong danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak nữa bạn nhé!