Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Một trong những động từ thường gặp là remind. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc remind đi với giới từ gì để sử dụng cho chính xác. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá cách dùng cấu trúc remind, các giới từ đi kèm và cung cấp một số bài tập thực hành để bạn có thể củng cố kiến thức của mình.
Remind là gì?
Remind (/rɪˈmaɪnd/) là một động từ có nghĩa là làm cho ai đó nhớ hoặc nhắc nhở họ về một điều gì đó. Động từ này thường được sử dụng để tạo ra sự nhắc nhở hoặc gợi nhớ cho người khác về thông tin, sự kiện, hoặc nhiệm vụ cần thực hiện.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- She reminded me to send the email before noon. (Cô ấy nhắc tôi gửi email trước buổi trưa.)
- Can you remind me about the concert next Saturday? (Bạn có thể nhắc tôi về buổi hòa nhạc vào thứ Bảy tới không?)
- These songs remind me of my travels in Europe. (Những bài hát này khiến tôi nhớ về những chuyến đi của mình ở châu Âu.)
- Please remind the team to submit their reports by Friday. (Xin hãy nhắc nhở nhóm nộp báo cáo của họ trước thứ Sáu.)

Remind đi với giới từ gì?
Remind thường đi với ba giới từ chính: to, of và about. Cụ thể:
Remind of
Cụm từ remind of thường được sử dụng để gợi nhớ hoặc nhắc nhở về một sự kiện, kỷ niệm hoặc trải nghiệm trong quá khứ. Việc nhắc nhở này không chỉ đơn thuần là hồi tưởng, mà còn có thể mang lại cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến những kỷ niệm đó.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + remind + Tân ngữ + of + Danh từ/cụm danh từ |
Ví dụ:
- Every time I see the cherry blossoms, they remind me of the spring festivals we used to celebrate together. (Mỗi khi tôi nhìn thấy hoa anh đào, chúng gợi nhớ cho tôi về những lễ hội mùa xuân mà chúng tôi từng cùng nhau tổ chức.)
- The sound of the piano playing softly in the background reminds me of the cozy evenings spent with my family during the holidays. (Âm thanh tiếng dương cầm nhẹ nhàng vang lên đâu đó làm tôi nhớ đến những buổi tối ấm cúng bên gia đình trong kỳ nghỉ.)
- This song reminds me of our summer adventures. (Bài hát này gợi nhớ cho tôi về những cuộc phiêu lưu mùa hè của chúng ta.)
- Her laughter reminds me of my best friend. (Tiếng cười của cô ấy gợi nhớ cho tôi về người bạn thân của mình.)

Remind to
Remind to được sử dụng để nhấn mạnh một hành động cụ thể mà người nghe cần nhớ hoặc thực hiện sau khi nhận được sự nhắc nhở. Cấu trúc này thường đi kèm với động từ nguyên mẫu, chỉ rõ hành động cần được thực hiện.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + remind + (someone) + to + Động từ nguyên mẫu |
Ví dụ:
- I need to remind you to submit your report by the end of the day. (Tôi cần nhắc bạn nộp báo cáo trước khi ngày kết thúc.)
- She reminded me to call the doctor’s office to schedule an appointment. (Cô ấy nhắc nhở tôi gọi đến văn phòng bác sĩ để đặt lịch hẹn.)
- We would like to remind all our guests to leave their keys at reception before they depart. (Chúng tôi muốn nhắc nhở tất cả khách mời để lại chìa khóa tại lễ tân trước khi rời đi.)
- Don’t forget to remind him to pay the bills before the due date. (Đừng quên nhắc anh ấy thanh toán hóa đơn trước ngày hết hạn.)
- I want to remind you to attend the team meeting tomorrow at 10 AM. (Tôi muốn nhắc bạn tham dự cuộc họp nhóm vào ngày mai lúc 10 giờ sáng.)

Remind about
Cụm từ remind about thường được sử dụng để nhắc nhở một người về một vấn đề, thông tin hoặc hoạt động nào đó sẽ diễn ra trong tương lai. Cấu trúc này giúp người nói truyền đạt một thông điệp rõ ràng về điều gì đó mà người nghe cần chú ý.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + remind + Tân ngữ + about + Danh từ/cụm danh từ |
Ví dụ:
- Please remind me about the meeting scheduled for tomorrow at 10 AM. (Xin hãy nhắc tôi về cuộc họp dự kiến vào ngày mai lúc 10 giờ sáng.)
- She reminded him about the deadline for the project submission next week. (Cô ấy nhắc anh ấy về hạn chót nộp dự án vào tuần tới.)
- Don’t forget to remind your team about the training session on Friday. (Đừng quên nhắc nhở đội của bạn về buổi đào tạo vào thứ Sáu.)

>> Cùng ôn lại: Cách dùng IN ON AT chuẩn xác, dễ nhớ nhất
Chi tiết cách dùng, cấu trúc Remind trong tiếng Anh
Remind to V hay Ving?
Động từ remind đi với to V để chỉ việc nhắc nhở ai đó thực hiện một hành động cụ thể. Cấu trúc này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và giúp người nghe hiểu rõ điều cần phải làm.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + remind + Tân ngữ + to + V(inf) |
Ví dụ:
- Please remind John to submit the report by Friday. (Xin hãy nhắc John nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
- I need you to remind me to buy groceries after work. (Tôi cần bạn nhắc tôi mua thực phẩm sau khi tan làm.)
- She reminded her friend to call the doctor for an appointment. (Cô ấy nhắc bạn mình gọi bác sĩ để đặt lịch hẹn.)

Remind + that + Clause
Remind đi kèm với mệnh đề cho phép người nói nhắc nhở ai đó về một thông tin cụ thể bằng cách sử dụng một mệnh đề hoàn chỉnh. Thay vì chỉ sử dụng động từ nguyên thể, chúng ta có thể sử dụng một câu để diễn đạt ý nghĩa rõ ràng hơn.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + remind + Tân ngữ + that + Mệnh đề |
Ví dụ:
- She reminded me that the deadline for the project is next Monday. (Cô ấy nhắc tôi rằng hạn chót cho dự án là thứ Hai tới.)
- The teacher reminded the students that the exam would start at 9 AM sharp. (Giáo viên nhắc nhở học sinh rằng kỳ thi sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng chính xác.)
- He reminded his colleagues that they needed to prepare for the presentation. (Anh ấy nhắc đồng nghiệp rằng họ cần chuẩn bị cho buổi thuyết trình.)

Cấu trúc May I remind
May I remind thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi nhắc nhở những người lạ, một nhóm người, hoặc trong dịch vụ chăm sóc khách hàng. Cấu trúc này thể hiện sự lịch sự và tôn trọng khi nhắc nhở thông tin quan trọng.
Cấu trúc:
May I remind + Tân ngữ + that + Mệnh đề |
Ví dụ:
- May I remind everyone that the meeting will start promptly at 3 PM? (Tôi xin nhắc mọi người rằng cuộc họp sẽ bắt đầu đúng lúc 3 giờ chiều.)
- May I remind you that our store closes at 8 PM tonight? (Tôi xin nhắc bạn rằng cửa hàng của chúng tôi sẽ đóng cửa lúc 8 giờ tối nay.)
- May I remind all guests that the banquet will begin in half an hour? (Tôi xin nhắc tất cả các khách mời rằng buổi tiệc sẽ bắt đầu trong nửa giờ nữa.)

Từ đồng nghĩa với remind
Từ đồng nghĩa và phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Remember /rɪˈmem.bər/ | Nhớ, ghi nhớ | Please remember to buy some milk on your way home. (Hãy nhớ mua một ít sữa trên đường về nhà nhé.) |
Recall /rɪˈkɔːl/ | Nhớ lại, hồi tưởng | He recalled his childhood memories when he visited his old hometown. (Anh nhớ lại những kỷ niệm tuổi thơ khi về thăm quê cũ.) |
Recollect /ˌrek.əˈlekt/ | Hồi tưởng, nhớ lại | I didn’t recollect having seen him before. (Tôi không nhớ đã từng gặp anh ấy trước đây.) |
Come back to /kʌm bæk tuː/ | Đột nhiên nhớ lại | I forgot his name but it’s just come back to me. (Tôi đã quên tên anh ấy nhưng đột nhiên tôi đã nhớ lại.) |
Reminisce /ˌrem.ɪˈnɪs/ | Hồi tưởng, nhớ lại những điều tốt đẹp | We were just reminiscing about our school days. (Chúng tôi chỉ đang hồi tưởng lại kỷ niệm thời đi học của mình.) |
Keep in mind /kiːp ɪn maɪnd/ | Ghi nhớ, lưu ý | When you book your flight, keep in mind that the holidays are the busiest period. (Khi bạn đặt chuyến bay, hãy nhớ rằng những ngày nghỉ lễ là khoảng thời gian bận rộn nhất.) |
Bear in mind /bɛər ɪn maɪnd/ | Ghi nhớ, lưu ý | Bear in mind that this is a limited-time offer. (Hãy nhớ rằng đây là ưu đãi có giới hạn thời gian.) |
Stick in mind /stɪk ɪn maɪnd/ | Dễ nhớ, ghi nhớ | His name stuck in my mind because it was very unusual. (Tên của anh ấy cứ in sâu vào tâm trí tôi vì nó rất khác thường.) |
Bring to mind /brɪŋ tu maɪnd/ | Gợi nhớ, làm cho nhớ lại | That song brings to mind my childhood memories. (Bài hát đó gợi lại ký ức tuổi thơ của tôi.) |
Bring back /brɪŋ bæk / | Đưa trở lại, gợi lại ký ức | This photo brings back memories of our vacation. (Bức ảnh này gợi lại những kỷ niệm về kỳ nghỉ của chúng tôi.) |
Suggest to /səˈdʒɛst tu/ | Đề nghị, gợi ý | I suggest to you that you review the guidelines. (Tôi khuyên bạn nên xem lại hướng dẫn.) |
Bring to recollection /brɪŋ tu ˌrɛkəˈlɛkʃən/ | Gợi nhớ, làm nhớ lại | The smell of the cookies brought my memory to recollection. (Mùi bánh quy khiến ký ức tôi ùa về những kỷ niệm.) |

Từ trái nghĩa với remind
Từ trái nghĩa và phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Forget /fərˈɡɛt/ | Quên | Don’t forget to send me the report by Friday. (Đừng quên gửi cho tôi báo cáo trước thứ Sáu.) |
Neglect /nɪˈɡlɛkt/ | Bỏ qua, không chú ý | She neglected to inform us about the changes. (Cô ấy đã bỏ qua việc thông báo cho chúng tôi về những thay đổi.) |
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ | Phớt lờ, không chú ý | She chose to ignore the warning signs. (Cô chọn cách phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo.) |
Dismiss /dɪsˈmɪs/ | Bác bỏ, không xem xét | He dismissed her concerns as trivial. (Anh ta coi những lo lắng của cô là chuyện nhỏ nhặt.) |
Overlook /ˌoʊ.vəˈlʊk/ | Bỏ qua, không nhận thấy | Don’t overlook the details in your report. (Đừng bỏ qua các chi tiết trong báo cáo của bạn.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn muốn phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Hãy tham gia khóa học cải thiện phát âm tiếng Anh của ELSA Speak ngay!

Phân biệt remind và remember
Tiêu chí | Remind | Remember |
Nghĩa | Nhắc nhở, gợi nhớ đến ai đó hoặc điều gì đó | Nhớ lại, hồi tưởng về một người hoặc sự kiện |
Cách dùng | Dùng để nhắc ai đó làm một việc gì | Dùng để diễn tả hành động nhớ lại điều gì đó |
Cấu trúc | – Remind someone of someone/something: Nhắc ai nhớ về ai đó hoặc điều gì đó. – Remind someone to do something: Nhắc ai đó làm gì. – Remind someone that something: Nhắc ai đó rằng có một điều gì đó. | – Remember something: Nhớ một điều gì đó. – Remember to do something: Nhớ làm điều gì đó. – Remember doing something: Nhớ đã làm điều gì trong quá khứ. |
Thì sử dụng | Có thể dùng ở tất cả các thì. | Thường không dùng ở thì tiếp diễn. |
Ví dụ | – This song reminds me of my hometown. (Bài hát này khiến tôi nhớ lại quê hương.) – She reminded me to call her. (Cô ấy nhắc tôi gọi cho cô ấy.) – He reminded us that the meeting was at 3 PM. (Anh ấy nhắc chúng tôi rằng cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều.) | – I remember meeting her at a café. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy tại một quán cà phê.) – Please remember to buy groceries. (Hãy nhớ mua thực phẩm.) – I remembered locking the door before I left. (Tôi nhớ là đã khóa cửa trước khi đi.) |

Câu hỏi thường gặp khi dùng remind
Remind + gì?
- Remind + to V: Nhắc nhở ai làm gì.
- Remind + that + mệnh đề: Nhắc nhở điều gì cụ thể.
- Remind + of: Gợi nhớ điều gì trong quá khứ.
- Remind + about: Nhắc về một sự kiện hoặc trách nhiệm cụ thể.
Ví dụ:
- She reminded me to lock the door. (Cô ấy nhắc tôi khóa cửa.)
- He reminded us that the deadline is tomorrow. (Anh ấy nhắc nhở chúng tôi rằng hạn chót là ngày mai.)
- This picture reminds me of my grandparents. (Hình ảnh này làm tôi nhớ đến ông bà của tôi.)
- Can you remind me about the meeting at 2 PM? (Bạn có thể nhắc tôi về cuộc họp lúc 2 giờ chiều được không?)
Sau Remind là gì?
Sau remind thường là một tân ngữ.
Ví dụ: She reminded me to call her. (Cô ấy nhắc tôi gọi cho cô ấy.)
Remind + of là gì?
Remind + of dùng để gợi nhớ đến một người hoặc một sự kiện trong quá khứ.
Ví dụ: The smell of the ocean reminds me of my vacation. (Mùi biển khiến tôi nhớ về kỳ nghỉ của mình.)
Remind + V gì?
Remind có thể đi cùng to V hoặc V-ing. Trong đó, Remind + to V sử dụng để nhắc nhở ai đó về một điều gì mà họ đã quên. Còn Remind đi với V-ing khi trước nó là giới từ of hoặc about.
Ví dụ: He reminded me to finish my homework. (Anh ấy nhắc tôi hoàn thành bài tập về nhà.)
Remind + of hay about?
Remind có thể đi với cả of và about, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Remind + of : Khi muốn gợi nhớ đến người hoặc điều gì cụ thể.
Remind + about: Khi nhắc nhở về một thông tin hoặc vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- The movie reminds me of a book I read. (Bộ phim khiến tôi nhớ đến một cuốn sách tôi đã đọc.)
- She reminded me about the meeting tomorrow. (Cô ấy nhắc tôi về cuộc họp vào ngày mai.)
Bài tập vận dụng
Bài 1 – Chọn đáp án đúng với cấu trúc remind
1. The teacher ___________ the students ___ the homework deadline.
B. remind – about
A. reminds – of
C. reminded – of
D. reminding – about
2. This song always ___________ me ___ my childhood memories.
A. remind – of
B. reminds – about
C. reminded – of
D. reminds – of
3. Could you ___________ him ___ the meeting tomorrow?
A. reminding – about
B. remind – about
C. reminded – of
D. reminds – of
4. He ___________ her ___ their dinner plans last night.
A. reminded – about
B. remind – of
C. reminds – of
D. reminding – about
5. The smell of fresh bread ___________ me ___ my grandmother’s kitchen.
A. remind – about
B. reminds – of
C. reminded – about
D. reminding – of
6. Please ___________ me ___ sending the email later today.
A. reminded – of
B. reminding – about
C. remind – about
D. reminds – of
7. That photo ___________ us ___ the amazing trip we had last year.
A. reminds – of
B. reminding – about
C. remind – of
D. reminded – about
8. He called to ___________ me ___ submitting the report on time.
A. remind – of
B. reminding – about
C. reminded – about
D. remind – about
9. The lecture ___________ the audience ___ the importance of mental health.
A. reminding – of
B. reminds – about
C. reminded – of
D. reminded – about
10. Can you ___________ her ___ the documents she promised to bring?
A. reminds – about
B. remind – about
C. reminding – of
D. reminded – of
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
C | D | B | A | B | C | A | D | D | B |
Bài 2 – Hoàn thành các câu sau với remind
1. I _____________ him to bring the documents to the meeting.
2. Please _____________ me to send the email before I leave work.
3. This smell always _____________ me of my grandmother’s house.
4. My mom _____________ me not to forget my keys.
5. He set an alarm to _____________ himself to wake up early.
6. The teacher _____________ the students that the exam was postponed.
7. I used sticky notes to _____________ myself about the deadline.
8. She _____________ him that he still owed her money.
9. Could you _____________ me what time the meeting starts?
10. The sight of the old photo _____________ me of the fun times we had.
11. Don’t _____________ me about that embarrassing moment again!
12. This song always _____________ me of our trip to the beach.
13. He _____________ her of the promise she made to help him.
14. You should _____________ them about the upcoming deadline.
15. His attitude _____________ me of someone I knew in college.
Đáp án
- reminded
- remind
- reminds
- reminded
- remind
- reminded
- remind
- reminded
- remind
- reminds
- remind
- reminds
- reminded
- remind
- reminds
>> Xem thêm:
- Need to V hay Ving? Cách sử dụng cấu trúc Need kèm bài tập
- Turn over là gì? Cách sử dụng turn over trong giao tiếp tiếng Anh
- Bored đi với giới từ gì? Phân biệt bored, get bored và boring
Tóm lại, việc sử dụng đúng cấu trúc remind và các giới từ đi kèm là rất cần thiết trong giao tiếp hàng ngày. Cấu trúc này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà còn tạo ra sự chính xác trong việc truyền đạt thông điệp. Qua bài viết này, hy vọng ELSA Speak đã giúp bạn nắm được remind đi với giới từ gì và cách áp dụng chúng trong thực tế.