Khi học tiếng Anh, nhiều học viên không khỏi băn khoăn seek đi với giới từ gì và cách sử dụng từ này ra sao trong câu. Thực tế, seek là một từ vựng quen thuộc, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá ý nghĩa, cách dùng và các giới từ đi kèm seek một cách dễ hiểu nhất.

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/seek)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Seek là gì?

Seek (Phiên âm UK/US: /siːk/) là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tìm kiếm, mưu cầu hoặc cố gắng đạt được điều gì đó. Theo Cambridge Dictionary, seek được định nghĩa là to try to find or get something, especially something that is not a physical object.

Các nghĩa khác của seek:

Ý nghĩaVí dụ
Xin lời khuyên, sự giúp đỡ, chấp thuận hoặc cho phépYou should seek permission before entering. (Bạn nên xin phép trước khi vào.)
Cố gắng hoặc nỗ lực thực hiện một hành độngScientists seek to discover new sources of energy. (Các nhà khoa học đang nỗ lực khám phá nguồn năng lượng mới.)
Tìm kiếm một vật, người hoặc điều gì cụ thểLan is seeking a new apartment. (Lan đang tìm một căn hộ mới.)
Mong muốn hoặc yêu cầu nhận được điều gì đóThey are seeking attention from the media. (Họ đang tìm kiếm sự chú ý từ truyền thông.)
Thực hiện hành động nhằm đạt kết quả cụ thểThe campaign seeks to raise awareness about climate change. (Chiến dịch này nhằm nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)
Các nghĩa khác của seek
Seek là từ có nhiều nghĩa
Seek là từ có nhiều nghĩa

Word family phổ biến của seek

Dưới đây là bảng các word family phổ biến của seek:

Từ loại/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Seeker (N)
/ˈsiːkər/
Người tìm kiếmHe is a truth seeker who always asks deep questions. (Anh ấy là một người tìm kiếm sự thật, luôn đặt những câu hỏi sâu sắc.)
Self-seeking (Adj)
/ˌselfˈsiːkɪŋ/
Ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thânThe manager was criticized for his self-seeking behavior. (Vị quản lý bị chỉ trích vì hành vi chỉ lo cho lợi ích cá nhân.)
Sought-after (Adj)
/ˈsɔːt əˌftər/
Được săn đón, được tìm kiếm nhiềuThis restaurant is one of the most sought-after places in the city. (Nhà hàng này là một trong những nơi được săn đón nhiều nhất trong thành phố.)
Seekable (Adj)
/ˈsiːkəbl/
Có thể tìm kiếmThe video is seekable, so you can skip to any part you want. (Video này có thể tua được, nên bạn có thể nhảy đến bất kỳ đoạn nào bạn muốn.)
Seekingly (Adv)
/ˈsiːkɪŋli/
Một cách tìm kiếm, mong muốnShe looked at him seekingly, waiting for his approval. (Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt mong chờ, đợi sự chấp thuận của anh.)
Bảng các word family phổ biến của seek

>> Xem thêm: Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh và ví dụ chi tiết

Một số word family phổ biến của seek
Một số word family phổ biến của seek

Seek đi với giới từ gì?

Động từ seek thông thường đi với các giới từ như to, out hoặc for tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu. Dưới đây là một số giới từ đi kèm với seek.

Seek + to

Ý nghĩa: Mang ý nghĩa là cố gắng để làm gì đó, mưu cầu, theo đuổi nhằm đạt được mục tiêu.

Cấu trúc:

Seek + to + V

Ví dụ:

  • The company seeks to expand into foreign markets. (Công ty đang nỗ lực mở rộng sang thị trường nước ngoài.)
  • The project seeks to reduce air pollution in big cities. (Dự án nhằm mục tiêu giảm ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn.)
Câu ví dụ seek to
Câu ví dụ seek to

>> Xem thêm: Confident đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng confident chi tiết

Seek + out

Ý nghĩa: Mang nghĩa chủ động tìm kiếm, cố gắng phát hiện hoặc xác định một người hay một vật cụ thể.

Cấu trúc:

Seek + out + something/somebody

Ví dụ:

  • Jimmy always seeks out the best restaurants in town. (Jimmy luôn tìm kiếm những nhà hàng ngon nhất trong thành phố.)
  • The journalist seeks out the truth behind the story. (Nhà báo tìm hiểu sự thật đằng sau câu chuyện.)
Câu ví dụ seek out
Câu ví dụ seek out

Seek + for

Ý nghĩa: Dùng khi nói về việc đang tìm kiếm một người hoặc vật một cách có mục đích rõ ràng.

Cấu trúc:

Seek + for + something/somebody

Ví dụ:

  • The police are seeking for clues to solve the case. (Cảnh sát đang tìm kiếm manh mối để phá án.)
  • Investors are seeking for new markets in Asia. (Các nhà đầu tư đang tìm kiếm thị trường mới ở châu Á.)
Câu ví dụ seek for
Câu ví dụ seek for

>> Xem thêm: Famous đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập áp dụng

Cấu trúc seek thường gặp

Cấu trúc:

Seek + N

Ý nghĩa: Diễn tả hành động tìm kiếm một đối tượng cụ thể (có thể là vật chất, trừu tượng, cơ hội, sự thật, kiến thức, sự giúp đỡ, công việc…).

Ví dụ:

  • Henry seeks a new job after moving to the city. (Henry tìm một công việc mới sau khi chuyển đến thành phố.)
  • We seek information about the concert tomorrow. (Chúng tôi đang tìm thông tin về buổi hòa nhạc ngày mai.)
Câu ví dụ seek N
Câu ví dụ seek N

>> Xem thêm: Cấu trúc Wish: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Seek to V hay Ving?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, seek không đi với Ving vì nó diễn tả mục tiêu hướng tới hoặc ý định trong tương lai, ý nghĩa này là không phù hợp. Do đó, cấu trúc đúng là seek + to + V.

Cấu trúc:

Seek + to + V

Ý nghĩa: Cố gắng làm gì đó hoặc tìm cách để làm gì đó, thường diễn tả một nỗ lực, ý định hoặc mục tiêu của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Peter seeks to become a professional photographer. (Peter mong muốn trở thành nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.)
  • Scientists seek to discover a cure for this disease. (Các nhà khoa học đang nỗ lực tìm ra phương thuốc chữa căn bệnh này.)
Câu ví dụ seek to V
Câu ví dụ seek to V

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với seek

Từ đồng nghĩa

Trong tiếng Anh, việc nắm vững từ đồng nghĩa là nền tảng quan trọng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, đồng thời làm cho khả năng diễn đạt linh hoạt và tự nhiên hơn. Dưới đây là các từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng với seek.

Từ / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Search for
/sɜːtʃ fɔːr/
Tìm kiếmThe police are searching for clues at the crime scene. (Cảnh sát đang tìm kiếm manh mối tại hiện trường vụ án.)
Look for
/lʊk fɔːr/
Tìm kiếm, quan sát để tìmI’m looking for my lost keys everywhere. (Tôi đang tìm chìa khóa bị mất khắp nơi.)
Hunt
/hʌnt/
Săn lùng, tìm kiếm kỹ lưỡngTreasure hunters are hunting for ancient artifacts in the jungle. (Những thợ săn kho báu đang săn lùng các hiện vật cổ trong rừng.)
Pursue
/pəˈsjuː/
Theo đuổi, tiếp tục tìm kiếmShe pursued her dream of becoming a doctor despite the obstacles. (Cô ấy theo đuổi giấc mơ trở thành bác sĩ bất chấp những trở ngại.)
Try
/traɪ/
Cố gắng, thửThey tried to solve the puzzle all night. (Họ cố gắng giải câu đố suốt đêm.)
Attempt
/əˈtempt/
Thử, nỗ lựcChris attempted to climb the mountain alone. (Chris đã thử leo núi một mình.)
Aim for
/eɪm fɔːr/
Nhắm đến, hướng tớiThe company is aiming for a 20% increase in sales this year. (Công ty đang nhắm đến việc tăng 20% doanh số năm nay.)
Strive for
/straɪv fɔːr/
Cố gắng đạt đượcStudents strive for excellence in their studies. (Học sinh cố gắng đạt sự xuất sắc trong học tập.)
Explore
/ɪkˈsplɔːr/
Khám phá, tìm hiểuScientists are exploring new ways to treat the disease. (Các nhà khoa học đang khám phá những cách mới để điều trị bệnh.)
Investigate
/ɪnˈvestɪɡeɪt/
Điều tra, tìm hiểu sâuThe journalist investigated the corruption scandal. (Nhà báo đã điều tra vụ bê bối tham nhũng.)
Bảng từ đồng nghĩa với seek
Một số từ đồng nghĩa với seek
Một số từ đồng nghĩa với seek

Từ trái nghĩa

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với seek:

Từ / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Neglect
/nɪˈɡlekt/
Bỏ bê, lơ làLisa neglected her studies and failed the exam. (Lisa bỏ bê việc học và trượt kỳ thi.)
Ignore
/ɪɡˈnɔːr/
Phớt lờ, không để ýJoe ignored the warning signs and got into trouble. (Joe phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo và gặp rắc rối.)
Abandon
/əˈbændən/
Từ bỏ, rời bỏThey abandoned their plan to start a business. (Họ từ bỏ kế hoạch mở doanh nghiệp.)
Avoid
/əˈvɔɪd/
Tránh néMegan avoided meeting her ex-boyfriend at the party. (Megan tránh gặp bạn trai cũ tại bữa tiệc.)
Shun
/ʃʌn/
Xa lánh, né tránhLiam shunned social events after the incident. (Liam né tránh các sự kiện xã hội sau vụ việc.)
Discard
/dɪsˈkɑːd/
Vứt bỏ, loại bỏThey discarded the old documents during the cleanup. (Họ vứt bỏ các tài liệu cũ trong lúc dọn dẹp.)
Relinquish
/rɪˈlɪŋkwɪʃ/
Từ bỏ, buông bỏJane relinquished her claim to the inheritance. (Jane đã từ bỏ quyền thừa kế.)
Drop
/drɒp/
Bỏ, ngừngTom dropped his idea of moving abroad. (Tom đã bỏ ý định chuyển ra nước ngoài.)
Bảng từ trái nghĩa với seek

>> Xem thêm: 10 cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu

Một số từ trái nghĩa với seek
Một số từ trái nghĩa với seek

Các cụm từ thường gặp với seek

Seek thường đi kèm nhiều cụm từ cố định mang ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Hiểu rõ những cụm từ tiếng Anh đi với seek sẽ giúp bạn dùng từ này tự nhiên hơn và mở rộng khả năng diễn đạt trong cả nói lẫn viết.

Từ / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Seek advice
/siːk ədˈvaɪs/
Tìm kiếm lời khuyênBella sought advice from her mentor before making a decision. (Bella tìm lời khuyên từ người cố vấn trước khi quyết định.)
Seek help
/siːk help/
Tìm kiếm sự giúp đỡHe sought help from a professional to fix the issue. (Anh ấy tìm sự giúp đỡ từ chuyên gia để giải quyết vấn đề.)
Seek information
/siːk ˌɪnfəˈmeɪʃən/
Tìm kiếm thông tinThe police are seeking information about the suspect. (Cảnh sát đang tìm thông tin về nghi phạm.)
Seek approval
/siːk əˈpruːvəl/
Tìm kiếm sự chấp thuậnThey sought approval from the board for the new project. (Họ xin sự chấp thuận từ hội đồng cho dự án mới.)
Seek justice
/siːk ˈdʒʌstɪs/
Tìm kiếm công lýThe victims are seeking justice for their suffering. (Các nạn nhân đang tìm kiếm công lý cho những đau khổ của họ.)
Seek opportunities
/siːk ˌɒpəˈtjuːnətiz/
Tìm kiếm cơ hộiYoung graduates are seeking opportunities abroad. (Các sinh viên mới tốt nghiệp đang tìm cơ hội ở nước ngoài.)
Seek to understand
/siːk tuː ˌʌndəˈstænd/
Cố gắng hiểuWe seek to understand the causes of the conflict. (Chúng tôi cố gắng hiểu nguyên nhân của cuộc xung đột.)
Seek employment
/siːk ɪmˈplɔɪmənt/
Tìm kiếm việc làmFelix is seeking employment in the tech industry. (Felix đang tìm việc làm trong ngành công nghệ.)
Seek revenge
/siːk rɪˈvendʒ/
Tìm cách trả thùThe character in the movie sought revenge against his enemies. (Nhân vật trong phim tìm cách trả thù kẻ thù của mình.)
Seek shelter
/siːk ˈʃeltə(r)/
Tìm nơi trú ẩnThey sought shelter from the storm in a cave. (Họ tìm nơi trú ẩn khỏi cơn bão trong hang.)
Seek fame
/siːk feɪm/
Tìm kiếm danh tiếngKate sought fame through her music career. (Kate tìm kiếm danh tiếng qua sự nghiệp âm nhạc.)
Seek permission
/siːk pəˈmɪʃən/
Xin phépStudents must seek permission to leave the classroom early. (Học sinh phải xin phép để rời lớp sớm.)
Các cụm từ thường gặp với seek
Một số cụm từ thường gặp với seek
Một số cụm từ thường gặp với seek

>> Có thể bạn quan tâm: Với cam kết mang lại kết quả rõ rệt sau 30 ngày sử dụng, ELSA Pro là lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ ai muốn học giao tiếp tiếng Anh một cách nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Click để tìm hiểu thêm!

Gói ELSA ProGiá gốc (VND)Giá khuyến mãi (VND)Giảm giá (%)
Trọn đời3.395.0001.399.00050%
1 năm1.595.000699.00050%
Bảng giá ELSA Pro 2025

Thanh toán qua thẻ Visa giảm thêm 50.000 trên giá giảm. Xem hướng dẫn tại đây

Câu hỏi thường gặp

Seek + gì?

Seek thường đi kèm danh từ để chỉ điều bạn đang tìm kiếm, hoặc to + động từ nguyên mẫu (to V) khi diễn tả mục tiêu, nỗ lực thực hiện một hành động.

Ví dụ: They sought help from a doctor. (Họ tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ.)

Seek out là gì?

Seek out nghĩa là tìm kiếm kỹ lưỡng, chọn lọc hoặc theo đuổi một cách chủ động.

Ví dụ: Lily sought out her old friends at the reunion. (Lily tìm kiếm bạn bè cũ tại buổi họp mặt.)

Seek in là gì?

Seek in có nghĩa là tìm kiếm bên trong một nơi nào đó.

Ví dụ: They sought in the library for old history books. (Họ tìm trong thư viện những cuốn sách lịch sử cũ.)

Seek for là gì?

Seek for có nghĩa là tìm kiếm có chủ đích, nhưng mang phong cách trang trọng.

Ví dụ: Thomas is seeking for a new job. (Thomas đang tìm kiếm một công việc mới.)

Seek to là gì?

Seek to nghĩa là cố gắng hoặc nỗ lực làm gì đó.

Ví dụ: They seek to improve customer satisfaction. (Họ cố gắng cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)

Seeking là loại từ gì?

Seeking có thể đóng vai trò là danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại (present participle).

Ví dụ: Their seeking of answers continued for months. (Việc tìm kiếm câu trả lời của họ kéo dài nhiều tháng.)

Hide and seek tiếng Anh là gì?

Hide and seek là tên tiếng Anh của trò chơi trốn tìm, trong đó một người đếm và những người còn lại đi trốn.

Ví dụ: The children played hide and seek in the garden. (Bọn trẻ chơi trốn tìm trong khu vườn.)

Hide and seek đọc tiếng Anh là gì?

Hide and seek được phát âm là /haɪd ənd siːk/.

Bài tập vận dụng

Điền giới từ thích hợp

  1. She is seeking ___ a better solution to the problem.
  2. They seek ___ understand the reasons behind the decision.
  3. The explorers sought ___ rare species in the jungle.
  4. He sought ___ advice from his parents before moving abroad.
  5. The company seeks ___ improve its customer service.
  6. Detectives are seeking ___ the missing witness in the case.
  7. They are seeking ___ justice for the victims of the accident.
  8. The team sought ___ resolve the conflict peacefully.
  9. She sought ___ her childhood friend after many years.
  10. He seeks ___ achieve his dreams despite the challenges.

Đáp án:

  1. For
  2. To
  3. Out
  4. For
  5. To
  6. Out
  7. For
  8. To
  9. Out
  10. To

Dịch sang tiếng Anh sử dụng seek

  1. Nhiều người tìm kiếm lời khuyên khi phải đối mặt với những quyết định khó khăn.
  2. Cô ấy cố gắng cải thiện kỹ năng của mình thông qua luyện tập không ngừng.
  3. Họ đang tìm kiếm những cơ hội mới trên thị trường quốc tế.
  4. Tổ chức đang kêu gọi quyên góp để hỗ trợ công việc từ thiện của mình.
  5. Chúng ta nên tìm kiếm sự giúp đỡ nếu vấn đề trở nên quá phức tạp.
  6. Anh ấy tìm kiếm sự bình yên và hạnh phúc trong cuộc sống.
  7. Các chính phủ thường tìm cách thúc đẩy nền kinh tế.
  8. Công ty đang tìm kiếm nhân viên tài năng để mở rộng.
  9. Cô ấy tìm kiếm sự tha thứ cho những lỗi lầm trong quá khứ.
  10. Họ tìm nơi trú ẩn khỏi cơn bão trong một tòa nhà gần đó.

Đáp án:

  1. Many people seek advice when facing difficult decisions.
  2. She seeks to improve her skills through constant practice.
  3. They are seeking new opportunities in the international market.
  4. The organization seeks donations to support its charity work.
  5. We should seek help if the problem becomes too complicated.
  6. He seeks peace and happiness in his life.
  7. Governments often seek ways to boost the economy.
  8. The company is seeking talented employees for its expansion.
  9. She seeks forgiveness for her past mistakes.
  10. They sought shelter from the storm in a nearby building.

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết trên, ELSA Speak đã có thể giúp bạn giải đáp được thắc mắc seek đi với giới từ gì, cũng như nắm vững cách sử dụng từ này trong từng ngữ cảnh cụ thể. Đừng quên theo dõi nhiều bài viết hữu ích tại danh mục Từ vựng thông dụng nhé!