Trong tiếng Anh, cụm động từ luôn là một mê cung khiến người học dễ bị lạc lối vì sự đa nghĩa của chúng. Một trong những ví dụ điển hình nhất chính là take off. Vậy chính xác take off là gì? Hãy cùng ELSA Speak giải mã tất tần tật về take off ngay bây giờ nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/learner-english/take-off)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Take off là gì?
Take off (US: /teɪk ɒf/ – UK: /teɪk ɑːf/) là một cụm động từ tiếng Anh, được hiểu với nghĩa phổ biến nhất là cởi bỏ (thường là quần áo hoặc giày dép). Theo từ điển Cambridge, từ này được định nghĩa là to remove something, especially clothes.
Ngoài ra, take off còn có những nét nghĩa khác thường gặp nhất như sau:
| Nghĩa | Giải thích cách dùng | Ví dụ |
| Cất cánh | Máy bay, chim hoặc côn trùng rời mặt đất và bắt đầu bay. | The plane took off on time despite the rain. (Máy bay đã cất cánh đúng giờ dù trời mưa.) |
| Cởi, tháo bỏ | Hành động bỏ quần áo, giày dép, phụ kiện ra khỏi cơ thể. | Please take off your shoes before entering the house. (Vui lòng cởi giày trước khi vào nhà.) |
| Thành công, phất lên | Trở nên thành công hoặc phổ biến một cách nhanh chóng, đột ngột. | Her singing career really took off after that TV show. (Sự nghiệp ca hát của cô ấy thực sự phất lên sau chương trình truyền hình đó.) |
| Bỏ đi vội vã | Rời khỏi một nơi nào đó một cách đột ngột, thường không báo trước. | He suddenly took off in the middle of the meeting. (Anh ấy đột ngột bỏ đi giữa cuộc họp.) |
| Nghỉ phép | Dành một khoảng thời gian nghỉ ngơi, không làm việc. | I’m going to take a few days off to relax. (Tôi sẽ nghỉ phép vài ngày để thư giãn.) |

Cấu trúc và cách dùng take off
Take off là một cụm động từ tách rời. Điều này có nghĩa là vị trí của tân ngữ có thể thay đổi linh hoạt, đứng giữa “take” và “off” hoặc đứng sau “off”. Cùng tìm hiểu các cấu trúc về take off ngay sau đây nhé.
Take something off / Take off something
Cấu trúc này có 4 tầng nghĩa chính mà bạn cần phân biệt rõ ràng:
- Cởi bỏ trang phục, phụ kiện: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Dùng để diễn tả hành động cởi quần áo, giày dép, mũ nón hoặc kính ra khỏi cơ thể.
Ví dụ: It’s polite to take off your hat when you enter a church. (Việc cởi mũ ra khi bước vào nhà thờ là một phép lịch sự.)
Bạn có thể dùng cụm ngắn gọn Take it off khi đối tượng (áo, giày…) đã được nhắc đến hoặc ngầm hiểu trong ngữ cảnh.
Ví dụ: Your shirt is dirty. Take it off! (Áo bạn bẩn rồi. Cởi nó ra đi!)
- Nghỉ phép, nghỉ làm: Dùng để chỉ việc dành một khoảng thời gian (ngày, tuần, tháng) để nghỉ ngơi, không làm việc. Cấu trúc thường gặp là Take + [khoảng thời gian] + off.
Ví dụ: I’m going to take Friday off to go to the dentist. (Tôi sẽ xin nghỉ ngày thứ Sáu để đi nha sĩ.)
- Ngừng cung cấp dịch vụ/Hủy bỏ chương trình (thường dùng ở dạng câu bị động): Dùng khi một tuyến xe, một chương trình truyền hình hoặc một sản phẩm bị ngừng hoạt động, ngừng phát sóng hoặc thu hồi khỏi thị trường.
Ví dụ: The bus service to the village was taken off last year. (Dịch vụ xe buýt đến ngôi làng đã bị ngừng vào năm ngoái.)
- Cắt tóc hoặc cắt bỏ một phần cơ thể: Thường dùng khi đi cắt tóc (muốn cắt ngắn đi bao nhiêu) hoặc trong y tế (phẫu thuật cắt bỏ).
Ví dụ: Can you just take off a little bit at the ends? (Bạn có thể cắt bỏ một chút xíu ở phần đuôi tóc thôi được không?)
Take somebody off / Take off somebody
Cấu trúc này mang hai sắc thái nghĩa hoàn toàn khác biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Bắt chước, nhại lại (để gây cười): Diễn tả hành động mô phỏng giọng nói, điệu bộ của ai đó với mục đích hài hước.
Ví dụ: The comedian took off the President perfectly. (Diễn viên hài đó đã nhại lại Tổng thống một cách hoàn hảo.)
- Rút tên, đưa ra khỏi sân (Thể thao/Biểu diễn): Trong bóng đá hoặc các môn thể thao, dùng khi huấn luyện viên thay người, đưa cầu thủ rời khỏi sân đấu.
Ví dụ: The manager decided to take the striker off because he was playing poorly. (Huấn luyện viên quyết định thay tiền đạo ra khỏi sân vì anh ta chơi tệ.)
Take somebody off something
Ý nghĩa: Cách chức, thuyên chuyển hoặc loại ai đó khỏi một nhiệm vụ/vị trí. Cấu trúc này thường dùng để chỉ việc ai đó không còn được phụ trách một công việc, dự án hoặc vụ án cụ thể nữa (thường mang nghĩa bị động hoặc bắt buộc).
Ví dụ: The detective was taken off the murder case. (Vị thám tử đã bị gạt ra khỏi vụ án giết người đó.)
Take something off something
Ý nghĩa: Khấu trừ, giảm bớt (Tiền bạc/Điểm số). Dùng khi muốn nói đến hành động trừ đi một khoản tiền khỏi giá gốc, hoặc trừ điểm trong bài thi.
Ví dụ: The shop owner agreed to take $10 off the bill because the item was damaged. (Chủ cửa hàng đồng ý trừ 10 đô la vào hóa đơn vì món hàng bị hỏng.)

Một số cụm từ thường gặp với take off
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Take off one’s hat to (someone) | Ngả mũ kính phục | I take off my hat to her for raising three kids alone. (Tôi ngả mũ kính phục cô ấy vì đã một mình nuôi dạy ba đứa con.) |
| Take time off | Nghỉ phép/Nghỉ làm | I’m going to take a few days off to visit my parents. (Tôi sẽ nghỉ làm vài ngày để về thăm bố mẹ.) |
| Take yourself off | Tự mình rời đi | She took herself off to the library to study. (Cô ấy tự mình đến thư viện để học bài.) |
| Take the lid off | Phanh phui/Vạch trần | The investigation took the lid off the corruption scandal. (Cuộc điều tra đã phanh phui vụ bê bối tham nhũng.) |
| Take a load off (one’s feet) | Ngồi nghỉ ngơi | Come in, sit down and take a load off. (Vào đây, ngồi xuống và nghỉ ngơi chút đi.) |
| Take off into the blue | Biến mất tăm | He just took off into the blue without telling anyone. (Anh ta cứ thế biến mất tăm mà chẳng nói với ai câu nào.) |
| Take your eyes off (someone/something) | Rời mắt khỏi… | She was so beautiful that I couldn’t take my eyes off her. (Cô ấy đẹp đến mức tôi không thể rời mắt khỏi cô ấy.) |

Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với take off
Cùng ELSA Speak tìm hiểu một vài từ có nghĩa tương tự/trái nghĩa với take off để có thể sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau khi muốn dùng thay thế take off.
Từ đồng nghĩa
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Remove /rɪˈmuːv/ | Cởi ra, loại bỏ | Please remove your hat in the church. (Vui lòng bỏ mũ khi ở trong nhà thờ.) |
| Depart /dɪˈpɑːt/ | Khởi hành, cất cánh (Dùng cho máy bay/xe cộ) | The flight is scheduled to depart at 6 PM. (Chuyến bay dự kiến khởi hành lúc 6 giờ tối.) |
| Ascend /əˈsend/ | Bay lên, leo lên cao | The balloon began to ascend slowly. (Khinh khí cầu bắt đầu bay lên chậm rãi.) |
| Thrive /θraɪv/ | Phát đạt, thịnh vượng (Dùng thay nghĩa succeed) | His business started to thrive last year. (Việc kinh doanh của anh ấy bắt đầu phát đạt vào năm ngoái.) |
| Flourish /ˈflʌr.ɪʃ/ | Nở rộ, thành công rực rỡ | The arts began to flourish in that period. (Nghệ thuật bắt đầu nở rộ vào giai đoạn đó.) |
| Imitate /ˈɪm.ɪ.teɪt/ | Bắt chước, mô phỏng | Children often imitate their parents. (Trẻ con thường bắt chước bố mẹ chúng.) |
| Mimic /ˈmɪm.ɪk/ | Nhại lại (thường là giọng nói/cử chỉ) | He can mimic the teacher’s voice perfectly. (Cậu ấy có thể nhại giọng giáo viên cực chuẩn.) |
| Deduct /dɪˈdʌkt/ | Khấu trừ (tiền bạc) | They will deduct the tax from your salary. (Họ sẽ khấu trừ thuế từ lương của bạn.) |
| Subtract /səbˈtrækt/ | Trừ đi (Toán học) | If you subtract 5 from 10, you get 5. (Nếu bạn lấy 10 trừ 5, bạn còn 5.) |
| Flee /fliː/ | Bỏ trốn, chạy thoát (Khỏi nguy hiểm) | The villagers had to flee from the volcano. (Dân làng phải chạy trốn khỏi ngọn núi lửa.) |
| Undress /ʌnˈdres/ | Cởi quần áo | He began to undress for the shower. (Anh ấy bắt đầu cởi đồ để đi tắm.) |
| Launch /lɔːntʃ/ | Phóng lên (tên lửa), bắt đầu | The rocket launched into space. (Tên lửa đã phóng vào không gian.) |
Từ trái nghĩa
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Put on /pʊt ɒn/ | Mặc vào, đội vào (Quần áo, mũ nón) | Hurry up and put on your coat! (Nhanh lên và mặc áo khoác vào đi!) |
| Land /lænd/ | Hạ cánh (Máy bay) | The pilot managed to land safely. (Phi công đã xoay xở hạ cánh an toàn.) |
| Touch down /tʌtʃ daʊn/ | Chạm đất (Máy bay tiếp đất) | The plane touched down at Heathrow airport. (Máy bay đã tiếp đất tại sân bay Heathrow.) |
| Don /dɒn/ | Mặc vào (Từ cổ hoặc trang trọng) | He donned his finest suit for the party. (Anh ấy diện bộ vest đẹp nhất cho bữa tiệc.) |
| Fail /feɪl/ | Thất bại (Kinh doanh/Sự nghiệp) | Unfortunately, the project failed miserably. (Thật không may, dự án đã thất bại thảm hại.) |
| Flop /flɒp/ | Thất bại (Tiếng lóng, dùng cho phim ảnh/sản phẩm) | The movie flopped at the box office. (Bộ phim đã thất bại tại phòng vé.) |
| Arrive /əˈraɪv/ | Đến nơi (Trái nghĩa với rời đi/cất cánh) | We expect to arrive in Tokyo by noon. (Chúng tôi dự kiến đến Tokyo vào buổi trưa.) |
| Stay /steɪ/ | Ở lại (Trái nghĩa với take off – bỏ đi) | Please stay here until I return. (Làm ơn ở lại đây cho đến khi tôi quay lại.) |
| Add /æd/ | Cộng vào, thêm vào (Trái nghĩa với giảm giá/trừ đi) | Did you add the service charge to the bill? (Bạn đã cộng phí dịch vụ vào hóa đơn chưa?) |
| Dress /dres/ | Mặc quần áo | It takes time to dress the children. (Mất thời gian để mặc quần áo cho bọn trẻ.) |
| Struggle /ˈstrʌɡ.əl/ | Chật vật, khó khăn (Trái nghĩa với thrive) | The business continues to struggle. (Việc kinh doanh tiếp tục gặp khó khăn.) |
| Ground /ɡraʊnd/ | Cấm bay, hoãn, giữ ở mặt đất | All flights were grounded due to fog. (Tất cả các chuyến bay đã bị hoãn do sương mù.) |

>> Nếu bạn muốn luyện phát âm chuẩn giọng bản xứ, tải ngay ứng dụng ELSA Speak và luyện tập cùng gia sư AI ngay hôm nay nhé. Chúc bạn sớm chinh phục kỹ năng nói tiếng Anh!

Phân biệt Take off và Take something off
Sự khác biệt cơ bản nhất nằm ở tân ngữ, take off thường đóng vai trò là nội động từ (không cần tân ngữ), trong khi take something off là ngoại động từ (cần tân ngữ đi kèm).
| So sánh | Take off | Take something off |
| Ý nghĩa | – Là nội động từ hoạt động độc lập và không cần tân ngữ phía sau. – Thường mang nghĩa là “cất cánh” (khi máy bay rời mặt đất) hoặc “tăng vọt” (chỉ sự thành công hay phát triển đột ngột). | – Là ngoại động từ bắt buộc phải có tân ngữ đi kèm. – Thường được dùng với nghĩa “cởi bỏ” (quần áo, đồ đạc trên người) hoặc “giảm bớt” (giá cả, thuế hay số lượng cụ thể). |
| Ví dụ | The flight finally took off after a two-hour delay. (Chuyến bay cuối cùng cũng cất cánh sau 2 giờ trì hoãn.) | The manager agreed to take $10 off the bill. (Quản lý đồng ý giảm 10 đô la vào hóa đơn.) |

Một số lưu ý khi sử dụng take off
Take off là một cụm từ đa nghĩa nhưng cũng đầy bẫy. Để sử dụng sành sỏi như người bản xứ, bạn cần lưu ý 4 điểm sau:
- Vị trí của đại từ: Đây là lỗi ngữ pháp phổ biến nhất. Khi tân ngữ là một đại từ nhân xưng (như it, them, him, her, me), bạn bắt buộc phải kẹp nó vào giữa cụm động từ. Nếu tân ngữ là danh từ (ví dụ: the hat), bạn có thể đặt ở đâu cũng được (Take off the hat hoặc Take the hat off đều đúng).
- Cẩn thận với giới từ đi kèm khi mang nghĩa cất cánh: Khi dùng với nghĩa máy bay cất cánh, người học thường nhầm lẫn thêm tân ngữ vào sau take off. Hãy nhớ ở nghĩa này, take off là nội động từ, không cần thêm tân ngữ.
- Phân biệt từ loại: Bạn cần chú ý dạng từ để viết cho đúng chính tả: Take off (viết rời) là động từ còn Take-off (có gạch nối hoặc viết liền takeoff) là danh từ chỉ sự cất cánh.
- Văn phong: Tuy cùng là take off, nhưng sắc thái trang trọng lại khác nhau tùy nghĩa. Nghĩa cất cánh hoặc cởi đồ dùng được trong mọi tình huống. Nghĩa bỏ đi vội vã mang sắc thái đời thường. Bạn chỉ nên dùng trong văn nói hàng ngày, tránh dùng trong văn viết học thuật.

Bài tập vận dụng
Cùng ELSA Speak thực hành ngay một số bài tập nhỏ bên dưới để ghi nhớ kiến thức nhé!
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất
- Please ______ your coat, it’s very warm inside.
A. take of
B. take off
C. take on
D. take up - After the new marketing campaign, sales really ______.
A. took on
B. took up
C. took off
D. took in - The plane cannot ______ because of the heavy fog.
A. take off
B. land
C. fly away
D. run - He is famous for ______ politicians.
A. taking off
B. taking on
C. taking over
D. taking back - Can you take 10% ______ the price?
A. of
B. off
C. out
D. away
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (Chia động từ nếu cần)
- The flight ___________ (take off) at 7:00 AM yesterday.
- Don’t forget to take your shoes ___________ before entering the gym.
- Her business has really ___________ (take off) since she moved to the city.
- I’m feeling sick, so I’m going to take the afternoon ___________.
- He suddenly took ___________ without saying goodbye.
Bài tập 3: Viết lại câu không thay đổi nghĩa
- Please remove your shoes. (Sử dụng take off)
-> ______________________________________________________. - The plane departed at 9 PM. (Sử dụng took off)
-> ______________________________________________________. - She is very good at imitating her teacher. (Sử dụng taking off)
-> ______________________________________________________. - The shop reduced the price by $50. (Sử dụng took … off)
-> ______________________________________________________. - His career became successful very quickly. (Sử dụng took off)
-> ______________________________________________________.
Đáp án
Bài tập 1:
- B (take off – cởi áo)
- C (took off – doanh số tăng vọt/thành công)
- A (take off – cất cánh)
- A (taking off – bắt chước/nhại)
- B (take … off – giảm giá)
Bài tập 2:
- took off (Quá khứ đơn)
- off
- taken off (Hiện tại hoàn thành)
- off (take time off – nghỉ phép)
- off (bỏ đi vội vã)
Bài tập 3:
- Please take off your shoes / Please take your shoes off.
- The plane took off at 9 PM.
- She is very good at taking off her teacher.
- The shop took $50 off the price.
- His career took off very quickly.
Đến đây, chắc hẳn bạn đã tìm được câu trả lời trọn vẹn cho câu hỏi take off là gì rồi đúng không? Việc nắm vững các cấu trúc của take off sẽ giúp văn phong của bạn trở nên tự nhiên và sành hơn rất nhiều. Trang bị ngay cho mình kho kiến thức vững chắc bằng cách khám phá thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!








