Đặt tên cho con trai là một quyết định quan trọng. Bạn muốn một cái tên mang ý nghĩa sâu sắc, hay đơn giản chỉ là một cái tên dễ nhớ và dễ gọi? Chúng tôi tin rằng bạn sẽ tìm được cái tên hoàn hảo nhất cho bé vì ELSA Speak sẽ bật mí 999+ tên tiếng Anh cực kỳ ấn tượng cho con trai để bạn có được lựa chọn phù hợp nhất nhé!
Cách đặt tên trong tiếng Anh
Để đặt tên tiếng Anh cho nam, bạn có thể tham khảo các bước sau đây:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- Bước 1: Xác định tên (first name). Một số tên tiếng Anh cho nam ý nghĩa: Peter, Daniel, John, James, Mark, Michael, William, Tommy, Andy, Curtis, Brian, Jayden,…
- Bước 2: Xác định họ (family name): Đối với người Việt Nam, bạn chỉ cần bỏ phần dấu của họ trong tên tiếng Việt để ghép vào tên tiếng Anh.
- Bước 3: Ghép và thành lập tên tiếng Anh.
Ví dụ, bạn có:
- First name: Kaity.
- Family name: Hoang.
Vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Kaity Hoang.
Lưu ý: Với tên tiếng Anh, mọi người sẽ đọc tên (first name) rồi mới đến họ (family name).
Các tên tiếng Anh cho nam theo bảng chữ cái
Bắt đầu bằng chữ A
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Aiden | Có nghĩa là “lửa nhỏ”. Một cái tên cho con trai mạnh mẽ với chút ngọt ngào. |
Alex | Người bảo vệ nhân dân. |
Angus | Một thế mạnh. |
Andrew | Nam tính. |
Aaron | Sức mạnh to lớn. |
Bắt đầu bằng chữ C
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Charlie | Người đàn ông tự do. |
Christian | Môn đồ của Đấng Christ. |
Cody | Hậu duệ của Oda. |
Connor | Người yêu của sói. |
Cole | Chiến thắng của nhân dân. |
Bắt đầu bằng chữ D
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Daniel | Chúa là thẩm phán của tôi. |
David | Yêu quý. |
Dylan | Người đàn ông của đại dương. |
Bắt đầu bằng chữ H
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Harry | Người cai trị quân đội. |
Henry | Người cai trị nhà. |
Hugo | Sự trong sạch trong tâm trí và tinh thần. |
Hunter | Một người thợ săn. |
Bắt đầu bằng chữ J
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Jake | Người thay thế. |
Joel | Chúa sẽ sẵn sàng. |
John | Chúa nhân từ. |
Joshua | Chúa là sự cứu rỗi. |
Jesse | Món quà. |
Bắt đầu bằng chữ L
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Lucas | Tiếp theo là dạng tiếng Latinh phổ biến này của Luke có nghĩa là “từ Lucania”. |
Logan | Từ một họ của người Scotland có nghĩa là “nhỏ bé”, Logan bắt đầu nổi tiếng vào những năm 1970 một phần nhờ bộ phim khoa học viễn tưởng Logan’s Run. |
Leo | Đối với cậu bé hung dữ của bạn, cái tên mạnh mẽ nhưng ngọt ngào này có nghĩa là “sư tử”. |
Legolas | Trong ngôn ngữ hư cấu của Sindarin, Legolas có nghĩa là “những chiếc lá xanh”, khiến nó trở thành một cái tên độc đáo khác lấy cảm hứng từ thiên nhiên. |
Linus | Từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “cây lanh”, Linus là một tên em bé trong thần thoại Hy Lạp. |
Lorne | Từ một địa danh của Scotland và vị vua huyền thoại của Dál Riata, Loarn mac Eirc, Lorne là một cái tên khác gợi lên những ngọn đồi gồ ghề của Scotland. |
Bắt đầu bằng chữ M
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Michael | Michael xuất phát từ tên tiếng Do Thái có nghĩa là “ai giống Chúa?” và là một trong những tổng lãnh thiên thần của truyền thống Do Thái. |
Maverick | Tên này xuất phát từ từ tiếng Anh maverick, có nghĩa là “độc lập”. |
Maxwell | Maxwell, còn được viết tắt là Max, xuất phát từ họ của người Scotland có nghĩa là “Dòng suối của Mack”. |
Myrddin | Đây là dạng Merlin ban đầu trong tiếng Wales, rất có thể đến từ các yếu tố Celtic có nghĩa là “biển” và “thành lũy” hoặc “pháo đài”. |
Myron | Tên này có nghĩa là “dầu ngọt” hoặc “nước hoa” trong tiếng Hy Lạp. |
Bắt đầu bằng chữ R
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Reuben | Kìa, một người con trai. |
Riley | Hậu duệ của Roghallach. |
Ryan | Nhà vua. |
Roman | Roma, một thành phố của Italy. |
Bắt đầu bằng chữ T
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Troy | Nước uống hoặc bộ binh. |
Tristan | Sự xôn xao. |
Tyson | Một thương hiệu cứu hỏa. |
Bắt đầu bằng chữ Z
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Zaid | Đây là cách viết biến thể của tên Zayd trong tiếng Ả Rập thông thường hơn, có nghĩa là “tăng lên”. |
Zeke | Là dạng viết tắt của Ezekiel, một cái tên trong Kinh thánh có nghĩa là “Chúa sẽ tăng cường sức mạnh”. |
Zephaniel | Có thể được hiểu là “Thiên thần của gió nhẹ nhàng” hoặc “Sứ giả của gió”. Điều này gợi lên hình ảnh một thực thể tinh thần mang đến sự dịu dàng, bình yên và hơi thở mới. |
Zoilus | Ngọt ngào và đơn giản có nghĩa là “cuộc sống”. |
Zvonimir | Tên tiếng Croatia này có nguồn gốc từ tiếng Slav thời Trung cổ có nghĩa “âm thanh, tiếng chuông” và “hòa bình, thế giới”. |
Tên tiếng Anh hay cho nam có ý nghĩa
Tên tiếng Anh hay cho nam thông dụng
Bạn có tò mò những cái tên nào đang làm mưa làm gió trong danh sách những cái tên phổ biến cho bé trai? Hãy cùng điểm qua những lựa chọn hàng đầu.
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Arthur | Một tên nam tiếng Anh có nguồn gốc từ vị vua huyền thoại, thể hiện sự cao quý. |
Archie | Thường là biệt danh của Archibald (kiến trúc sư tài ba nổi tiếng), có nghĩa là chân thật và dũng cảm. |
Beckham | Tên của cựu cầu thủ bóng đá nổi tiếng người Anh. |
Bernie | Một cái tên thể hiện cho sự tham vọng. |
Carter | Có nghĩa là người lái xe đẩy. |
Clinton | Tên cựu tổng thống Mỹ, biểu tượng và sức mạnh và quyền lực. |
Corbin | Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa reo mừng, thường được sử dụng cho những chàng trai hoạt bát, năng động. |
Elias | Đại diện cho sự nam tính, độc đáo. |
Finn | Chàng trai lịch lãm. |
George | Có nghĩa là nông dân, nhưng đây là tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn được nhiều người yêu thích. |
Henry | Người cai trị ngôi nhà. |
Liam | Có nghĩa là người bảo vệ kiên quyết trong tiếng Ireland. |
Leo | Tên tiếng Anh hay cho nam 1 âm tiết phổ biến trong những năm gần đây, có nghĩa là sư tử. |
Leon | Có nghĩa là sư tử trong tiếng Hy Lạp. |
Luca | Có nghĩa là ánh sáng trong tiếng Latin. |
Nathan | Có nghĩa là món quà từ Chúa trong tiếng Do Thái. |
Oliver | Người trồng cây ô liu. Đây là một cái tên phổ biến nhất ở Anh và xứ Wales trong nhiều năm. |
Otis | Có nghĩa là sự giàu có. |
Ronnie | Có nghĩa là người cai trị. |
Saint | Có nghĩa là ánh sáng hoặc vị thánh. |
Silas | Là cái tên tiếng Anh cho nam, biểu tượng cho sự khao khát tự do. Tên này phù hợp với những chàng trai thích đi phượt. |
William | Trong tiếng Anh có nghĩa là “người bảo vệ kiên quyết. |
Zane | Tên thể hiện sự “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop. |
Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cách và hình dáng
Bạn muốn con trai mình trở thành một người mạnh mẽ, thông minh hay sáng tạo? Việc chọn tên có thể là bước khởi đầu hoàn hảo. Hãy cùng khám phá danh sách những cái tên tiếng Anh mang ý nghĩa đặc biệt và phù hợp với từng tính cách.
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Archibald | Chàng trai chân thật và dũng cảm. |
Bevis | Chàng trai đẹp. |
Bellamy | Người bạn đẹp trai. |
Clement | Chàng trai độ lượng, nhân từ. |
Caradoc | Đáng yêu. |
Curtis | Lịch sự, nhã nhặn. |
Crispin | Chàng trai tóc xoăn. |
Clement | Chàng trai nhân từ. |
Duane | Chú bé tóc đen. |
Dermot | Người không bao giờ đố kỵ. |
Dante | Có nghĩa là bền bỉ và kiên định (trong tiếng Ý). |
Enoch | Người đàn ông tận tụy, tận tâm. |
Flynn | Tóc đỏ. |
Finn/Finnian/Fintan | Trong trắng, tốt đẹp. |
Gregory | Người biết thận trọng. |
Godwin | Từ này có ý nghĩa đáng yêu, người bạn tốt. |
Hubert | Đầy nhiệt huyết. |
Kieran | Chàng trai tóc đen. |
Lloyd | Tóc xám. |
Owen | Trẻ trung. |
Phelim | Luôn tốt. |
Paul | Tên tiếng Anh hay cho nam 1 âm tiết – người đàn ông khiêm tốn. |
Rowan/Reid/Russell | Tóc đỏ. |
Silvester | Người đàn ông hoang dã. |
Venn | Đẹp trai. |
Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa người có sức mạnh, quyền lực
ên không chỉ là một âm tiết, mà còn là một thông điệp gửi gắm. Bạn muốn gửi gắm thông điệp gì đến con trai mình? Sức mạnh, quyền lực, hay sự lãnh đạo? Bảng dưới đây sẽ giúp bạn tìm thấy câu trả lời.
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Arlo | Ngọn đồi kiên cố |
Andrew | Hùng dũng, mạnh mẽ |
Alexander | Người trấn giữ |
Archibald | Quả cảm |
Arnold | Người trị vì mạnh mẽ như chim đại bàng |
Brian | Quyền lực, sức mạnh |
Chad | Chiến binh trên chiến trường |
Charles | Chiến binh |
Dylan | Con trai của biển |
Drake | Rồng |
Dominic | Chúa tể |
Donald | Người trị vì thế giới |
Eric | Vị vua muôn đời |
Elias | Tên gọi thể hiện cho sự nam tính |
Ethan | Bền bỉ |
Frederick/Freddie | Người trị vì hòa bình |
Gunn | Chiến binh (biến thể rút gọn của tên tiếng Đức Gunther) |
Harold | Tướng quân, người cai trị |
Harvey | Chiến binh xuất chúng |
Harry/ Henry | Người cai trị đất nước |
Kane | Chiến binh nhỏ |
Leonard | Chú sư tử dũng mãnh |
Louis | Chiến binh trứ danh (tên Pháp) |
Louie | Chiến binh nổi tiếng |
Logan | Người mang sức mạnh như một chú rồng |
Max | Người đàn ông vĩ đại nhất |
Maximus | Chàng trai vĩ đại nhất |
Marcus | Đặt theo tên của thần chiến tranh Mars |
Orson | Đứa con của gấu |
Raymond | Người bảo vệ luôn có những lời khuyên sáng suốt |
Roy/Reggie | Vua |
Richard | Sự dũng mãnh |
Riley | Dũng cảm |
Ryder | Chiến binh, người truyền tin |
Stephen | Vương miện |
Titus | Danh giá |
Vincent | Chinh phục |
Walter | Vị tướng chỉ huy quân đội |
William | Mong muốn bảo vệ |
>> Xem thêm: 100+ từ vựng miêu tả tính cách bằng tiếng Anh thông dụng nhất
Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa cao quý, thông thái, giàu sang
Bạn muốn con trai mình mang trong mình những phẩm chất cao quý như thông thái, giàu sang? Hãy cùng khám phá những cái tên tiếng Anh ý nghĩa, như một lời chúc phúc gửi gắm đến tương lai của bé.
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Albert | Cao quý, sáng dạ |
Basil | Xuất thân hoàng gia |
Bertram | Con người thông thái |
Clitus | Vinh quang |
Cuthbert | Nổi tiếng |
Dai | Tỏa sáng |
Darius | Giàu có, người kiểm soát an ninh |
Derek | Kẻ trị vì muôn dân |
Eric | Vị vua muôn đời |
Egbert | Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
Edsel | Cao quý |
Eugene | Xuất thân cao quý |
Emery | Người thống trị giàu sang |
Elmer | Lừng danh |
Ethelbert | Cao quý, tỏa sáng |
Griffith | Hoàng tử, chúa tể |
Gideon | Tên tiếng Anh hay cho nam ngầu, có nghĩa là kẻ hủy diệt vĩ đại |
Galvin | Tỏa sáng |
Gwyn | Được ban phước |
Jethro | Xuất chúng |
Magnus | Vĩ đại |
Nolan | Dòng dõi lừng danh |
Patrick | Quý tộc |
Ralph | Thông thái và mạnh mẽ |
Reginald | Người cai trị thông thái |
Robert | Người nổi tiếng sáng dạ |
Stephen | Vương miện |
Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
Một cái tên hay không chỉ là một danh xưng mà còn là một lời cầu chúc. Hãy cùng khám phá những cái tên tiếng Anh mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn để dành tặng cho “hoàng tử nhỏ” của gia đình.
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Azaria | Người được Chúa giúp đỡ |
Anselm | Được Chúa bảo vệ |
Benedict/Carwyn | Người được ban phước |
Boniface | Chàng trai có số may mắn |
Baron | Người tự do |
David | Người yêu dấu |
Darius | Người sở hữu sự giàu có |
Edric | Người trị vì gia sản |
Boniface | Có số may mắn |
Benedict | Được ban phước |
Felix | Hạnh phúc, may mắn |
Jonathan | Chúa ban phước |
Kelsey | Con thuyền mang tới thắng lợi |
Kenneth | Đẹp trai và mãnh liệt |
Theophilus | Được Chúa yêu quý |
Edward | Người giám hộ của cải |
Tên tiếng Anh cho nam gắn liền với thiên nhiên
Muốn đặt cho con trai mình một cái tên thật đặc biệt? Những cái tên tiếng Anh lấy cảm hứng từ thiên nhiên sẽ là lựa chọn hoàn hảo, vừa ý nghĩa vừa thể hiện sự gắn kết với tự nhiên.
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Ari | Mặt trời và không khí |
Aidan/Egan | Lửa |
Ark | Mặt trời |
Anatole | Bình minh |
Bear | Con gấu – một con vật mạnh mẽ |
Conal | Sói, mạnh mẽ |
Dark | Bóng tối |
Dylan | Biển cả rộng lớn |
Douglas | Dòng sông/suối đen |
Dalziel | Nơi đầy ánh nắng |
Enda | Chú chim |
Farrer | Sắt (biểu tượng cho sự cứng cỏi) |
Fox | Tên được lấy cảm hứng từ động vật, có nghĩa là người săn hoặc bắt cáo |
Gavin | Diều hâu trắng |
Heulwen | Ánh sáng mặt trời |
Knox | Những ngọn đồi |
Legolas | Những chiếc lá xanh |
Lionel | Chú sư tử con |
Lovell | Chú sói con |
Linus | Cây xanh (trong tiếng Hy Lạp) |
Leighton | Vườn cây thuốc |
Lee | Đồng cỏ |
Maxwell | Dòng suối của Mack |
Myrddin | Biển |
Neil | Mây |
Orion | Tên của chòm sao trong thần thoại Hy Lạp |
Farley | Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành |
Phelmi/Wolfe | Chó sói |
Radley | Thảo nguyên đỏ |
Silas | Rừng cây |
Samson | Đứa con của mặt trời |
Uri | Ánh sáng rực rỡ |
Wind | Gió |
Wolfgang | Sói dạo bước |
Tên tiếng Anh hay cho nam với ý nghĩa tôn giáo
Bạn muốn đặt tên cho con trai mình một cái tên mang đậm dấu ấn tôn giáo? Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm kiếm những cái tên tiếng Anh đẹp và ý nghĩa, lấy cảm hứng từ Kinh Thánh, các vị thánh và những câu chuyện truyền thống.
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Abraham | Cha của các dân tộc |
Daniel | Chúa là người phân xử |
David | Được yêu quý (là một cái tên trong Kinh thánh) |
Elijah | Là Chúa trong tiếng Do Thái |
Eli | Tên trong Kinh thánh với vô số năng lượng siêu nhiên |
Emmanuel/Manuel | Chúa ở bên ta |
Gabriel | Chúa hùng mạnh |
Issac | Tiếng cười của Chúa |
Jonathan | Chúa ban phước |
John | Chúa từ bi |
Jacob | Chúa chở che |
Joshua | Chúa cứu vớt linh hồn |
Jerome | Người mang tên Thánh |
Matthew/Theodore | Món quà của Chúa |
Nathan | Món quà Chúa đã trao |
Raphael | Chúa chữa lành |
Samuel | Nhân danh Chúa/Tạ ơn Chúa đã lắng nghe |
Timothy | Tôn thờ Chúa |
Theodore | Món quà của Chúa |
Tên tiếng Anh hay cho nam hay theo tên người nổi tiếng
Bạn muốn con trai mình sở hữu một cái tên thật “cool” và đầy cá tính? Tại sao không thử tham khảo những cái tên nổi tiếng đã làm nên lịch sử?
Cùng ELSA Speak khám phá danh sách những cái tên ấn tượng lấy cảm hứng từ những nhân vật đình đám thế giới, chắc chắn sẽ giúp bé nhà bạn nổi bật hơn bao giờ hết!
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Alexander/ Alex | Vị hoàng đế vĩ đại thời cổ đại |
Albert Einstein | Nhà vật lý học vĩ đại |
Abraham Lincoln | Tổng thống thứ 16 của Hoa Kỳ |
Adam Sandler | Diễn viên nổi tiếng người Mỹ |
Arnold Schwarzenegger | Diễn viên người Mỹ gốc Áo |
André the Giant | Đô vật chuyên nghiệp người Pháp |
Anthony Joshua | Võ sĩ quyền Anh từng vô địch thế giới |
Cristiano Ronaldo | Cầu thủ bóng đá người Bồ Đào Nha |
Dwayne Johnson | Diễn viên và nhà sản xuất phim và từng là đô vật nổi tiếng |
Elon Musk | Một trong những người giàu nhất thế giới |
Guy Fieri | Người dẫn chương trình nổi tiếng của Mỹ, từng đoạt giải Emmy |
Guy Ritchie | Đạo diễn, nhà sản xuất phim nổi tiếng người Anh |
Guy Maddin | Đạo diễn cho những bộ phim ngắn, người Canada |
Justin Bieber | Ca sĩ nổi tiếng với lượng fan hùng hậu trên khắp thế giới |
Mark Zuckerberg | Tỷ phú người Mỹ, Giám đốc điều hành – Chủ tịch của công ty truyền thông Facebook |
Lionel Messi | Cầu thủ bóng đá người Argentina |
LeBron James | Cầu thủ bóng rổ nổi tiếng người Mỹ |
Paul Walker | Diễn viên người Mỹ nổi tiếng trên thế giới |
Tom Cruise | Diễn viên nổi tiếng người Mỹ |
Tiger Woods | Tay golf vĩ đại nhất mọi thời đại |
Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm
Bạn muốn con trai mình nổi bật và khác biệt? Những cái tên tiếng Anh độc đáo, mang ý nghĩa mạnh mẽ và dũng cảm sẽ là một lựa chọn hoàn hảo.
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Brian | Sức mạnh, quyền lực. |
Elias | Tên gọi đại diện cho sự nam tính. |
Charles | Quân đội, chiến binh. |
Walter | Người chỉ huy quân đội. |
Dominic | Chúa tể. |
Andrew | Hùng dũng, mạnh mẽ. |
Vincent | Chinh phục. |
Marcus | Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars. |
Alexander | Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh. |
Harold | Quân đội, tướng quân, người cai trị. |
Richard | Thể hiện sự dũng mãnh. |
Tên tiếng Anh hay cho nam thể hiện đức tính tốt đẹp
Muốn chọn một cái tên thể hiện những đức tính tốt đẹp cho con trai? Cùng khám phá những cái tên tiếng Anh ý nghĩa, giúp con trai bạn tự tin tỏa sáng nhé!
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Hubert | Đầy nhiệt huyết. |
Gregory | Cảnh giác, cẩn trọng. |
Dermot | Người không bao giờ đố kỵ |
Enoch | Tận tâm, tận tụy, đầy kinh nghiệm. |
Clement | Nhân từ độ lượng. |
Curtis | Lịch sự, nhã nhặn. |
Tên tiếng Anh hay cho nam theo game
Còn gì tuyệt vời hơn khi đặt cho con trai mình một cái tên vừa ngầu, vừa mang đậm chất game thủ như trong những tựa game yêu thích?
Hãy cùng ELSA khám phá danh sách những cái tên tiếng Anh độc đáo và ý nghĩa, lấy cảm hứng từ thế giới game đầy màu sắc nha!
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Eat Bullets | Chuẩn bị ăn đạn đi. Một người chơi thách thức game thủ khác với những viên đạn. |
The Sickness | Căn bệnh đang đến. |
Shoot Kill | Nhấc súng lên là giết người. |
Collateral Damage | Đừng cản trở tôi, bạn sẽ không tồn tại lâu. |
Mindless Killing | Đem đến một cái chết tự nhiên. |
Overkill | Khi tôi đã bắt đầu, không có gì có thể ngăn cản. |
Kill Spree | Không hạnh phúc khi chỉ giết một hai người, người chơi này sẽ giết tất cả mọi người. |
Tên tiếng Anh hay cho nam theo dáng vẻ bề ngoài
Dáng vẻ bên ngoài là một phần không thể thiếu tạo nên cá tính riêng biệt của mỗi người. Và một cái tên tiếng Anh phù hợp sẽ càng làm tăng thêm sự cuốn hút ấy.
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Bevis | Anh chàng đẹp trai. |
Flynn | Người tóc đỏ. |
Duane | Chú bé tóc đen. |
Kieran | Cậu bé tóc đen. |
Venn | Đẹp trai. |
Rowan | Cậu bé tóc đỏ. |
Bellamy | Người bạn đẹp trai. |
Caradoc | Đáng yêu. |
Lloyd | Tóc xám. |
Tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn
Không cần phải quá cầu kỳ, những cái tên tiếng Anh ngắn gọn vẫn có thể tạo nên ấn tượng mạnh mẽ. Cùng điểm qua những gợi ý hay ho và ý nghĩa dưới đây nhé!
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Tom | Sự thay thế thân thuộc nhất của Thomas có tức là anh em sinh đôi. |
Paul | Cái tên ngắn gọn và ngọt ngào này có tức là khiêm tốn. |
Fox | Cái tên được lấy cảm hứng từ một loài động vật có tức là người săn hoặc bắt cáo. |
Uri | Nhẹ. |
Enda | Con chim. |
Abel | Ý nghĩa của Abel là ‘con trai của hơi thở’. |
Adi | Sự khởi đầu tuyệt đối, vô song. |
Ark | Mặt trời, ánh sáng, lửa, thánh ca, hiền nhân. |
Bali | Người lính, tín đồ của Chúa Ram. |
Eli | Cao, theo nghĩa đen có nghĩa là “Chúa của tôi”, Đấng cao quý. |
Kal | Một người mạnh mẽ hoặc có sức mạnh vĩ đại. |
Lee | Lee có nghĩa là ‘đồng cỏ’. |
Moe | (Tiếng Nhật) Sự nở hoa, sự nở hoa, sự nảy mầm. |
Tali | Đang phát triển, đang tiến bộ. |
Tên tiếng Anh hay mang ý nghĩa món quà vĩnh cửu
Món quà ý nghĩa nhất bạn có thể dành tặng cho con chính là một cái tên đẹp.
Cùng ELSA tìm hiểu những cái tên tiếng Anh mang ý nghĩa “món quà vĩnh cửu”, một lời chúc phúc tuyệt vời cho tương lai của bé.
Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
Ambrose | Bất tử, thần thánh |
Christopher | Người mang ơn Chúa |
Isidore | Món quà của Isis |
Jesse | Món quà của Chúa |
Jonathan | Món quà của Chúa |
Osmund | Sự bảo vệ từ thần linh |
Oswald | Sức mạnh thần thánh |
Theophilus | Được Chúa yêu quý |
Câu hỏi thường gặp
Có chú ý gì khi đặt tên tiếng Anh cho nam?
- Đảm bảo chính tả: Chỉ một lỗi nhỏ trong chính tả cũng có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của tên. Hãy kiểm tra kỹ để tránh những hiểu lầm đáng tiếc.
- Tránh tên quá dài: Tên quá dài thường gây khó khăn trong việc giao tiếp và ghi nhớ, đặc biệt khi sử dụng ở môi trường quốc tế.
- Sử dụng tên tiếng Anh phù hợp: Bạn có thể dùng tên tiếng Anh làm tên gọi thân mật, nghệ danh hoặc tên dùng trong một số trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, việc thay đổi tên trên giấy khai sinh có thể ảnh hưởng đến các quyền lợi pháp lý.
- Tôn trọng tên Việt: Nếu muốn có một cái tên tiếng Anh ý nghĩa, hãy thử tìm những cái tên tương ứng với ý nghĩa của tên Việt. Đây là cách thể hiện sự trân trọng đối với món quà mà bố mẹ đã dành cho bạn.
Vì sao nên có tên tiếng Anh?
Việc đặt tên tiếng Anh ngày càng trở thành xu hướng, kéo theo đó là nhiều câu hỏi xoay quanh lý do và ứng dụng của việc làm này. Vậy tại sao chúng ta cần một cái tên tiếng Anh và nó hữu ích như thế nào? Hãy cùng khám phá một số ứng dụng nổi bật:
Trong lĩnh vực học tập: Đối với những bạn du học sinh hoặc đang theo học các chương trình quốc tế, việc sở hữu một cái tên tiếng Anh không chỉ giúp quá trình học tập và sinh hoạt diễn ra thuận lợi hơn mà còn tạo ấn tượng tốt với bạn bè quốc tế. Cách đặt tên này cũng giúp việc giao tiếp trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn.
Ứng dụng trong công việc: Trong môi trường làm việc quốc tế, tên tiếng Anh gần như đã trở thành một “vũ khí” không thể thiếu. Đặc biệt với những ai làm việc trong các công ty đa quốc gia, việc sở hữu một cái tên tiếng Anh chuyên nghiệp sẽ giúp bạn:
- Tạo ấn tượng tốt: Một cái tên dễ nhớ, phát âm chuẩn sẽ giúp bạn tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và tự tin.
- Thuận tiện trong giao tiếp: Việc sử dụng tên tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác nước ngoài một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- Thúc đẩy sự nghiệp: Trong nhiều trường hợp, một cái tên tiếng Anh ấn tượng có thể là yếu tố giúp bạn tạo được lợi thế cạnh tranh trong công việc.
Ứng dụng trong giao lưu, kết bạn: Internet và mạng xã hội đã xóa bỏ mọi rào cản về không gian, giúp chúng ta kết nối với bạn bè trên toàn thế giới. Tuy nhiên, sự khác biệt về ngôn ngữ, đặc biệt là tên riêng, đôi khi gây ra những hiểu lầm đáng tiếc. Việc sử dụng tên tiếng Anh sẽ giúp bạn:
- Dễ dàng giao tiếp: Tên tiếng Anh thường ngắn gọn, dễ phát âm và phổ biến trên toàn thế giới, giúp bạn giao tiếp thuận tiện hơn với bạn bè quốc tế.
- Tránh hiểu lầm: Việc gọi đúng tên sẽ giúp bạn tránh những tình huống “dở khóc dở cười” khi giao tiếp, đặc biệt trong các trò chơi trực tuyến.
Thỏa mãn sở thích cá nhân: Đôi khi, việc chọn một cái tên tiếng Anh đơn giản chỉ là để thỏa mãn sở thích cá nhân. Bạn có thể đặt tên tiếng Anh cho nhân vật game, tài khoản mạng xã hội hoặc bất cứ điều gì bạn muốn.
Như nhà báo Frank Tyger đã từng nói: “Làm điều mình thích là tự do. Thích điều mình làm là hạnh phúc”. Việc sở hữu một cái tên tiếng Anh mà bạn yêu thích sẽ mang đến cho bạn niềm vui và sự tự tin.
Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình dành cho các bé
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về thói quen hàng ngày
- 100+ Các tên tiếng Anh hay, dễ nhớ, ý nghĩa nhất cho nam và nữ
Vậy là trên đây, ELSA Speak đã cùng bạn tìm hiểu về một số tên tiếng Anh cho nam. Mỗi cái tên đều có đặc điểm nổi bật và ý nghĩa riêng. Bạn cũng có thể đặt tên theo sở thích của bản thân nhưng lại vô cùng ý nghĩa và mang theo sự may mắn. Mong các bạn sẽ tìm được những cái tên mà mình mong muốn nhé!