This is the first time là một trong những cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh để nói về một trải nghiệm lần đầu tiên xảy ra. Khi nắm vững cấu trúc này và các loại câu tiếng Anh liên quan, bạn sẽ tự tin hơn trong việc diễn tả những sự kiện quan trọng và cải thiện khả năng giao tiếp. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn công thức, cách sử dụng và những bài tập áp dụng để rèn luyện, giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc This is the first time trong các tình huống thực tế.

Ý nghĩa của cấu trúc This is the first time

Cụm từ This is the first time có thể hiểu một cách đơn giản là đây là lần đầu tiên. Nó được sử dụng khi chủ ngữ thực hiện một hành động lần đầu tiên. Bên cạnh đó, ta cũng có thể dùng cấu trúc It is the first time mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • This is the first time I have visited Paris. (Đây là lần đầu tiên tôi đến Paris.)
  • This is the first time she has eaten sushi. (Đây là lần đầu tiên cô ấy ăn sushi.)

Cách sử dụng cấu trúc This is the first time

Cấu trúc This is the first time thường được sử dụng để diễn tả một hành động vừa xảy ra lần đầu tiên trong cuộc đời hoặc trong một khoảng thời gian nhất định.

This is the first time + S + have/has + V3 (past participle)

Ví dụ: 

  • This is the first time he has played the piano in public.

(Đây là lần đầu tiên anh ấy chơi đàn piano trước công chúng.)

  • This is the first time we have visited this museum.

(Đây là lần đầu tiên chúng tôi thăm bảo tàng này.)

This is the first time trong tiếng Anh: Cấu trúc, bài tập áp dụng
This is the first time trong tiếng Anh: Cấu trúc, bài tập áp dụng

This is the first time và các cấu trúc tương đương

Công thức It is the first time

Cấu trúc này cũng mang ý nghĩa diễn tả sự kiện xảy ra lần đầu, thường dùng thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh sự liên hệ với hiện tại.

Công thức:

It is the first time + S + have/has + V3 (past participle)

Ví dụ: It is the first time she has attended a concert. (Đây là lần đầu tiên cô ấy tham dự một buổi hòa nhạc.)

Công thức The first time

Cấu trúc The first time có ý nghĩa tương tự nhưng được sử dụng dưới dạng rút gọn hơn, nhấn mạnh vào thời điểm lần đầu tiên sự việc xảy ra.

Công thức:

The first time + S + Verb (Past), S + had + V3 (past participle)

Ví dụ: The first time he played soccer, he had scored a goal. (Lần đầu anh ấy chơi bóng, anh ấy đã ghi bàn.)

Sử dụng ever trong câu

Từ ever thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành, thể hiện trải nghiệm xảy ra tại một thời điểm nào đó trong quá khứ. Nó có thể đứng trước động từ chính hoặc ở cuối câu.

Ví dụ: I have never ever missed a class = I have never missed a class, ever = I haven’t missed a class ever before. (Từ trước đến nay tôi chưa nghỉ buổi học nào.)

Sử dụng before cuối câu

Khi sử dụng before, chúng ta nhấn mạnh rằng sự việc chưa từng xảy ra trước thời điểm hiện tại.

Công thức:

S + have/has + never + V3 (past participle) + beforeS + have/has not + V3 (past participle) + before

Ví dụ:

  • This is the first time I have climbed a mountain. (Đây là lần đầu tiên tôi leo núi.)
  • I have not climbed a mountain before. (Tôi chưa từng leo núi trước đây.)

Công thức mở rộng của This is the first time

Cấu trúc This is the first time có thể được mở rộng và linh hoạt sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau bằng cách thêm các yếu tố bổ sung, sử dụng với các thì khác nhau, và thay đổi vị trí trong câu. Dưới đây là các loại câu biến thể phổ biến.

Thêm ever để nhấn mạnh

Sử dụng ever trong cấu trúc này nhằm nhấn mạnh rằng trải nghiệm lần đầu tiên là quan trọng hoặc đáng chú ý. Từ ever thường được đặt sau first time hoặc sau động từ chính.

Ví dụ:

  • This is the first time ever I have traveled by plane. (Đây là lần đầu tiên tôi đi máy bay.)
  • It’s the first time ever she has tried sushi. (Đây là lần đầu tiên cô ấy thử sushi.)

Sử dụng This is the first time trong quá khứ và tương lai

Cấu trúc này cũng có thể được áp dụng trong các thì quá khứ và tương lai để nói về những trải nghiệm đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra lần đầu tiên.

Quá khứ: 

It was the first time + S + had + V3 (past participle)

Ví dụ: It was the first time he had visited Paris. (Đó là lần đầu tiên anh ấy đến Paris.)

Tương lai: 

It will be the first time + S + have/has + V3 (past participle)

Ví dụ:

  • It will be the first time they have worked together. (Đó sẽ là lần đầu tiên họ làm việc cùng nhau.)

Thay thế first bằng second, third

Cấu trúc This is the first time có thể được biến đổi bằng cách thay first bằng second, third, để diễn tả lần thứ hai, thứ ba của một hành động.

Ví dụ:

  • This is the second time I have visited this restaurant. (Đây là lần thứ hai tôi đến nhà hàng này.)
  • It’s the third time he has missed the meeting. (Đây là lần thứ ba anh ấy bỏ lỡ cuộc họp.)

Thay đổi vị trí của cụm This is the first time trong câu

Cụm This is the first time có thể được di chuyển lên đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh các thành phần khác trong câu.

Ví dụ:

  • This is the first time I have driven a car. (Đây là lần đầu tiên tôi lái xe.) → Nhấn mạnh lần đầu tiên.
  • I have driven a car for the first time.(Tôi lái xe lần đầu tiên.) → Nhấn mạnh hành động lái xe.
This is the first time trong tiếng Anh: Cấu trúc, bài tập áp dụng
This is the first time trong tiếng Anh: Cấu trúc, bài tập áp dụng

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc This is the first time

Cấu trúc This is the first time thường được chia thành hai mệnh đề, trong đó mệnh đề 1 là This is the first time và mệnh đề 2 là hành động của chủ ngữ, như someone has done something.

  • Khi sử dụng ở thì hiện tại, mệnh đề 1 sẽ được chia ở thì hiện tại đơn, và mệnh đề 2 sẽ chia ở thì hiện tại hoàn thành để diễn tả sự việc xảy ra lần đầu và có liên hệ với hiện tại.

Ví dụ: This is the first time John has tried cooking for himself. (Đây là lần đầu tiên John thử tự nấu ăn.)

  • Khi sử dụng ở thì quá khứ, mệnh đề 1 sẽ chia ở thì quá khứ đơn, còn mệnh đề 2 sẽ chia ở thì quá khứ hoàn thành, diễn tả một sự kiện đã xảy ra lần đầu tiên trong quá khứ.

Ví dụ: That was the first time Sarah had flown on a plane. (Đó là lần đầu tiên Sarah đi máy bay.)

Bài tập áp dụng

Để củng cố kiến thức về cấu trúc This is the first time, dưới đây là một số bài tập thực hành giúp bạn nắm vững cách sử dụng cấu trúc này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bài tập

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ.

  1. This is the first time I _______ (see) him in person.
  2. It was the first time she _______ (travel) to Europe.
  3. This is the first time they _______ (try) Vietnamese food.
  4. That was the first time he _______ (miss) a class.
  5. This will be the first time she _______ (perform) on stage.

Bài tập 2: Biến đổi các câu sau thành dạng This is the first time hoặc It was the first time.

  1. I have never ridden a horse before.

→ This is the first time ___________________.

  1. She had never cooked dinner before.

→ It was the first time ___________________.

  1. They have never gone hiking before.

→ This is the first time ___________________.

  1. He had never driven a car before.

→ It was the first time ___________________.

  1. I have never played basketball before.

→ This is the first time ___________________.

Bài tập 3: Sử dụng cấu trúc This is the first time hoặc It was the first time để viết lại câu với các từ gợi ý.

  1. I / never / visit / that museum / before.
  2. He / never / speak / English / in public.
  3. We / never / have / a vacation / abroad.
  4. She / never / try / sushi / before.
  5. They / never / see / snow / in real life.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu.

  1. This is the first time I _______ sushi.

A. try

B. am trying

C. have tried

D. tried

  1. It was the first time they _______ in a competition.

A. participate

B. had participated

C. participated

D. are participating

  1. That is the first time she _______ to Japan.

A. went

B. goes

C. had gone

D. has gone

  1. This will be the first time we _______ a concert together.

A. have attended

B. attend

C. will attend

D. attended

  1. It was the first time he _______ a bicycle.

A. ride

B. rode

C. had ridden

D. rides

Bài tập 5: Điền vào chỗ trống với từ thích hợp: before, ever, hoặc never.

  1. This is the best book I have _______ read.
  2. He has _______ eaten sushi _______.
  3. That was the first time I had _______ visited Paris.
  4. She has _______ seen a whale in real life _______.
  5. This is the first time they have _______ traveled abroad.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. have seen
  2. had traveled
  3. have tried
  4. had missed
  5. has performed

Bài tập 2:

  1. This is the first time I have ridden a horse.
  2. It was the first time she had cooked dinner.
  3. This is the first time they have gone hiking.
  4. It was the first time he had driven a car.
  5. This is the first time I have played basketball.

Bài tập 3:

  1. It is the first time I have visited that museum.
  2. This is the first time he has spoken English in public.
  3. This is the first time we have had a vacation abroad.
  4. This is the first time she has tried sushi.
  5. This is the first time they have seen snow in real life.

Bài tập 4:

  1. C. have tried
  2. B. had participated
  3. D. has gone
  4. A. have attended
  5. C. had ridden

Bài tập 5:

  1. ever
  2. never/before
  3. ever
  4. never/before
  5. ever

>> Xem thêm: 

Cấu trúc This is the first time là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt những trải nghiệm lần đầu một cách chính xác và tự nhiên. Qua việc thực hành với các bài tập trên, bạn sẽ hiểu rõ hơn cách sử dụng cấu trúc này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Để cải thiện thêm khả năng phát âm và giao tiếp, bạn có thể sử dụng ứng dụng ELSA Speak, công cụ hỗ trợ luyện phát âm tiếng Anh chuẩn xác, giúp bạn nói tiếng Anh tự tin hơn mỗi ngày.