Trong môi trường bếp chuyên nghiệp, tiếng Anh chuyên ngành bếp là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và khách hàng, cũng như đọc hiểu công thức và thuật ngữ chuyên môn. Hãy nâng cao khả năng giao tiếp và phát âm chuẩn bản xứ các từ vựng về chuyên ngành bếp bánh với ELSA Speak qua bài viết sau nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp

Trong bất kỳ nhà bếp chuyên nghiệp nào, việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp và làm việc là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách từ vựng chính yếu, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ các thuật ngữ trong ngành bếp.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Từ vựng về các vị trí trong bếp

Mỗi nhà bếp chuyên nghiệp đều có những vai trò quan trọng khác nhau. Dưới đây là bảng từ vựng về các vị trí trong bếp:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Chef/ʃef/Đầu bếp
Sous Chef/ˈsuː ˌʃef/Phó đầu bếp
Line Cook/ˈlaɪn ˌkʊk/Đầu bếp chế biến món
Pastry Chef/ˈpeɪ.stri ˌʃef/Đầu bếp làm bánh
Commis Chef/ˈkɒm.i ˌʃef/Đầu bếp tập sự
Prep Cook/ˈprep ˌkʊk/Đầu bếp chuẩn bị nguyên liệu
Grill Cook/ɡrɪl ˌkʊk/Đầu bếp nướng
Pantry Chef/ˈpæn.tri ˌʃef/Đầu bếp tráng miệng
Dishwasher/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/Người rửa bát đĩa
Bartender/ˈbɑːˌten.dər/Người pha chế
Sommelier/sɒmˈel.i.eɪ/Chuyên gia rượu vang
Host/Hostess/həʊst/ /ˈhəʊ.stes/Người đón tiếp khách
Waiter/Waitress/ˈweɪ.tər//ˈweɪ.trəs/Người phục vụ
Restaurant Manager/ˈres.tər.ɒnt ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý nhà hàng
Bar Manager/bɑːr ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý quầy bar
Head Server/hed ˈsɜː.vər/Người phục vụ chính
Wine Steward/waɪn ˈstjuː.əd/Quản lý rượu
Busboy/Busgirl/ˈbʌs.bɔɪ/ /ˈbʌs.ɡɜːl/Người phụ bàn
Cashier/kæʃˈɪər/Thu ngân
Bảng từ vựng về các vị trí trong bếp
Một số từ vựng về các vị trí trong bếp
Một số từ vựng về các vị trí trong bếp

Từ vựng về các vật dụng trong bếp

Những vật dụng nhà bếp là các dụng cụ không thể thiếu để chế biến món ăn. Dưới đây là danh sách những vật dụng quan trọng:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Knife/naɪf/Dao
Fork/fɔrk/Nĩa
Spoon/spuːn/Muỗng
Bowl/boʊl/Bát
Plate/pleɪt/Đĩa
Pan/pæn/Chảo
Pot/pɑt/Nồi
Skillet/ˈskɪlɪt/Chảo lớn
Saucepan/ˈsɔspæn/Nồi nhỏ
Stockpot/stɑkpɑt/Nồi hầm
Colander/ˈkɒləndər/Rổ lọc
Strainer/streɪnər/Rổ lọc
Grater/ˈɡreɪtər/Dụng cụ bào
Tongs/tɔŋz/Kẹp
Spatula/ˈspætjələ/Xẻng
Can opener/kæn ˈoʊpənər/Máy mở nắp hộp
Measuring cup/ˈmɛʒərɪŋ kʌp/Cốc đo
Measuring spoon/ˈmɛʒərɪŋ spuːn/Muỗng đo
Parchment paper/ˈpɑrʧmənt ˈpeɪpər/Giấy nướng bánh
Thermometer/θərˈmɑmɪtər/Nhiệt kế
Timer/ˈtaɪmər/Đồng hồ hẹn giờ
Oven mitts/ˈʌvn mɪts/Bao tay lò nướng
Pot holders/pɑt ˈhoʊldərz/Bao tay nồi
Apron/ˈeɪprən/Tạp dề
Blender/ˈblɛndər/Máy xay sinh tố
Toaster/ˈtoʊstər/Máy nướng bánh mì
Kettle/ˈkɛtl/Ấm đun nước
Microwave/ˈmaɪkrəˌweɪv/Lò vi sóng
Refrigerator/rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/Tủ lạnh
Freezer/ˈfriːzər/Tủ đá
Dishwasher/ˈdɪʃˌwɑʃər/Máy rửa bát đĩa
Sink/sɪŋk/Bồn rửa
Bảng từ vựng về các vật dụng trong bếp
Một số từ vựng về các vật dụng trong bếp
Một số từ vựng về các vật dụng trong bếp

Từ vựng về nguyên liệu nấu ăn

Trong quá trình nấu nướng, việc hiểu và ghi nhớ các nguyên liệu bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm công thức, mua sắm nguyên liệu và giao tiếp trong môi trường quốc tế. Dưới đây là danh sách từ vựng phổ biến về các loại rau củ, gia vị, thực phẩm khô và chất tạo ngọt.

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Spinach/ˈspɪnɪdʒ/Rau bina
Lettuce/ˈlɛtɪs/Rau diếp
Arugula/əˈruːɡjələ/Rau cải xoong
Swiss chard/swɪs ʧɑrd/Rau bina Thụy Sĩ
Cabbage/ˈkæbɪdʒ/Bắp cải
Brussels sprouts/ˈbrʌslz spraʊts/Bắp cải Bruxelles
Broccoli/ˈbrɑkəli/Bông cải xanh
Cauliflower/ˈkɑlɪˌflaʊər/Bông cải trắng
Bok choy/bɑk ʧɔɪ/Rau cải ngọt
Collard greens/ˈkoʊlərd ɡrinz/Lá cải dầu
Mustard greens/ˈmʌstərd ɡrinz/Lá cải mù tạt
Watercress/ˈwɔtərˌkrɛs/Rau cần tây nước
Endive/ˈɛndaɪvn/Rau cải dầu
Radicchio/rəˈdɪkiˌoʊ/Rau cải đỏ
Iceberg lettuce/ˈaɪsbɜrg ˈlɛtɪs/Rau diếp băng
Romaine lettuce/roʊˈmeɪn ˈlɛtɪs/Rau diếp lưỡi bò
Red leaf lettuce/rɛd lif ˈlɛtɪs/Rau diếp lá đỏ
Green leaf lettuce/ɡrin lif ˈlɛtɪs/Rau diếp lá xanh
Butterhead lettuce/ˈbʌtərˌhɛd ˈlɛtɪs/Rau diếp bơ
Frisée lettuce/friˈzeɪ ˈlɛtɪs/Rau diếp Frisée
Radish/ˈrædɪʃ/Củ cải trắng
Carrot/ˈkærət/Cà rốt
Beet/bit/Củ cải đường
Potato/pəˈteɪtoʊ/Khoai tây
Sweet potato/swit pəˈteɪtoʊ/Khoai lang
Yam/jæm/Khoai mỡ
Scallion/ˈskæliən/Hành lá
Shallot/ʃəˈlɑt/Hành tây
Leek/liːk/Củ hành tây
Asparagus/əˈspærəɡəs/Măng tây
Green beans/ɡrin binz/Đậu cô ve xanh
Bell pepper/bɛl ˈpɛpər/Ớt chuông
Eggplant/ˈɛɡˌplænt/Cà tím
Zucchini/zuːˈkiːni/Bí ngòi
Squash/skwɑʃ/Bí đỏ
Pumpkin/ˈpʌmpkɪn/Bí ngô
Cucumber/ˈkjuːˌkʌmbər/Dưa chuột
Tomato/təˈmeɪtoʊ/Cà chua
Cherry tomato/ˈʧɛri təˈmeɪtoʊ/Cà chua bi
Avocado/ˌævəˈkædoʊ/
Mushroom/ˈmʌʃˌruːm/Nấm
Onion/ˈʌnjən/Hành tím
Garlic/ˈɡærlɪk/Tỏi
Ginger/ˈdʒɪŋɡər/Gừng
Basil/ˈbeɪzəl/Húng quế
Cinnamon/ˈsɪnəmən/Bột quế
Cloves/kloʊvz/Đinh hương
Nutmeg/ˈnʌtmɛɡ/Bột hạt điều
Olive oil/ˈɑlɪv ɔɪl/Dầu olive
Vegetable oil/ˈvɛdʒtəbl ɔɪl/Dầu thực vật
Butter/ˈbʌtər/
Milk/mɪlk/Sữa
Cream/krim/Kem
Egg/ɛɡ/Trứng
Flour/flaʊər/Bột mì
Sugar/ˈʃʊɡər/Đường
Salt/sɔlt/Muối
Pepper/ˈpɛpər/Hạt tiêu
Honey/ˈhʌni/Mật ong
Bảng từ vựng về nguyên liệu nấu ăn
Một số từ vựng về nguyên liệu nấu ăn
Một số từ vựng về nguyên liệu nấu ăn

Từ vựng về phương pháp chế biến

Những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả cách chế biến món ăn khi giao tiếp hoặc đọc công thức nấu ăn bằng tiếng Anh.

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Boil/bɔɪl/Đun sôi
Simmer/ˈsɪmər/Đun nhẹ
Blanch/blæntʃ/Đun sôi nhanh rồi ngâm lạnh
Roast/roʊst/Nướng
Fry/fraɪ/Chiên
Deep-fry/diːp fraɪ/Chiên ngập dầu
Sauté/soʊˈteɪ/Xào
Stir-fry/stɜr fraɪ/Xào nhanh
Pan-fry/pæn fraɪ/Chiên trong chảo
Stew/stuː/Hầm
Smoke/smoʊk/Hút khói
Caramelize/ˈkærəˌmaɪz/Làm caramen
BBQ (Barbecue)/ˌbiːˌkjuː/Nướng món barbecue
Marinate/ˈmærɪˌneɪt/Ướp gia vị
Season/ˈsiːzən/Nêm gia vị
Toss/tɔs/Trộn
Mix/mɪks/Kết hợp
Whisk/wɪsk/Đánh trứng
Blend/blend/Khuấy trộn
Fold/foʊld/Gấp
Knead/niːd/Nhồi bột
Roll/roʊl/Cán bột
Chill/ʧɪl/Làm nguội
Freeze/friːz/Đông lạnh
Preheat/priːˈhit/Làm nóng trước
Melt/mɛlt/Làm tan
Grate/ɡreɪt/Gọt vỏ
Chop/ʧɑp/Băm nhỏ
Slice/slaɪs/Cắt lát
Dice/daɪs/Cắt thành viên nhỏ
Julienne/ʤuːliˈɛn/Cắt sợi nhỏ
Mince/mɪns/Băm nhuyễn
Shred/ʃrɛd/Xé sợi
Carve/kɑrv/Chặt
Fillet/fɪˈleɪ/Cắt thành lát mỏng
Purée/pjuːˈreɪ/Xay nhuyễn
Grind/ɡraɪnd/Xay nhỏ
Steam/stiːm/Hấp
Parboil/ˈpɑrˌbɔɪl/Đun nhanh
Brown/braʊn/Rán sơ qua
Glaze/ɡleɪz/Phủ mặt bằng đường
Baste/beɪst/Chế biến sốt
Deglaze/diˈɡleɪz/Tán bã thịt dính
Sear/sɪr/Áp chảo nhanh
Poach/poʊʧ/Luộc trong nước nóng
Coddle/ˈkɑdəl/Đun nhẹ
Infuse/ɪnˈfjuːz/Thêm hương vị
Ferment/ˈfɜrmənt/Ươm men
Skim/skɪm/Làm sạch bọt trên mặt
Grill/ɡrɪl/Nướng trên lửa than
Rotisserie/roʊˈtɪsəri/Nướng xoay
Cure/kjʊr/Làm chín bằng muối hoặc gia vị
Dehydrate/diːˈhaɪdreɪt/Làm khô
Air-fry/ɛr fraɪ/Chiên không dầu
Pressure-cook/ˈprɛʃərˌkʊk/Nấu bằng nồi áp suất
Microwave/ˈmaɪkroʊˌweɪv/Nấu bằng lò vi sóng
Bake/beɪk/Nướng trong lò
Convection-bake/kənˈvɛkʃən beɪk/Nướng nhanh trong lò
Bảng từ vựng về phương pháp chế biến
Một số từ vựng về phương pháp chế biến
Một số từ vựng về phương pháp chế biến

Từ vựng về trạng thái thức ăn

Khi mô tả thực phẩm, chúng ta thường đề cập đến trạng thái của nó như tươi, chín, sống hay khô. Dưới đây là những từ vựng phổ biến giúp bạn diễn đạt chính xác trạng thái của thức ăn.

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Fresh/freʃ/Tươi
Stale/steɪl/Ôi, thiu
Ripe/raɪp/Chín (trái cây)
Unripe/ˌʌnˈraɪp/Chưa chín
Raw/rɔː/Sống, chưa nấu chín
Cooked/kʊkt/Đã nấu chín
Tender/ˈtendər/Mềm (dễ cắt, nhai)
Tough/tʌf/Dai, khó cắt hoặc nhai
Juicy/ˈdʒuːsi/Mọng nước
Dry/draɪ/Khô
Crispy/ˈkrɪspi/Giòn (bên ngoài)
Crunchy/ˈkrʌntʃi/Giòn (bên trong)
Greasy/ˈɡriːsi/Nhiều dầu mỡ
Spicy/ˈspaɪsi/Cay
Bland/blænd/Nhạt nhẽo, không có vị
Bảng từ vựng về trạng thái thức ăn
Một số từ vựng về trạng thái thức ăn
Một số từ vựng về trạng thái thức ăn

Từ vựng dùng để miêu tả món ăn

Khi đánh giá món ăn, chúng ta không chỉ nói ngon hay dở, mà còn có thể mô tả hương vị, độ đậm đà hoặc cảm giác khi ăn. Dưới đây là một số từ vựng giúp bạn mô tả món ăn một cách sinh động.

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Delicious/dɪˈlɪʃəs/Ngon
Tasty/ˈteɪsti/Ngon, đầy hương vị
Flavorful/ˈfleɪvərfəl/Đậm đà hương vị
Savory/ˈseɪvəri/Mặn mà, thơm ngon
Sweet/swiːt/Ngọt
Sour/saʊər/Chua
Bitter/ˈbɪtər/Đắng
Salty/ˈsɔːlti/Mặn
Tangy/ˈtæŋi/Vị chua nhẹ
Zesty/ˈzɛsti/Vị cay và thơm
Mouth-watering/ˈmaʊθˌwɔːtərɪŋ/Thơm ngon đến chảy nước miếng
Appetizing/ˈæpɪtaɪzɪŋ/Gợi cảm giác thèm ăn
Unappetizing/ˌʌnˈæpɪtaɪzɪŋ/Không ngon miệng
Overcooked/ˌoʊvərˈkʊkt/Nấu quá chín
Undercooked/ˌʌndərˈkʊkt/Nấu chưa chín
Bảng từ vựng dùng để miêu tả món ăn
Một số từ vựng dùng để miêu tả món ăn
Một số từ vựng dùng để miêu tả món ăn

Từ vựng về các loại bánh

Bánh ngọt là một phần không thể thiếu trong ẩm thực. Có rất nhiều loại bánh với hương vị và cách chế biến khác nhau. Dưới đây là những từ vựng phổ biến giúp bạn gọi tên các loại bánh bằng tiếng Anh.

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Bread/bred/Bánh mì
Baguette/bæˈɡet/Bánh mì dài kiểu Pháp
Croissant/krəˈsɑːnt/Bánh sừng bò
Muffin/ˈmʌfɪn/Bánh nướng xốp
Cupcake/ˈkʌpkeɪk/Bánh cupcake
Donut/ˈdoʊnət/Bánh rán
Bagel/ˈbeɪɡəl/Bánh mì tròn
Scone/skoʊn/Bánh nướng nhỏ
Pancake/ˈpænkeɪk/Bánh kếp
Waffle/ˈwɑːfəl/Bánh quế
Brownie/ˈbraʊni/Bánh brownie sô cô la
Cheesecake/ˈtʃiːzkeɪk/Bánh phô mai
Tart/tɑːrt/Bánh tart
Pie/paɪ/Bánh pie
Pudding/ˈpʊdɪŋ/Bánh pudding
Éclair/eɪˈklɛər/Bánh éclair
Macaron/ˌmækəˈrɒn/Bánh macaron
Biscuit/ˈbɪskɪt/Bánh quy
Cookie/ˈkʊki/Bánh cookie
Sponge cake/spʌndʒ keɪk/Bánh bông lan
Bảng từ vựng về các loại bánh
Một số từ vựng về các loại bánh
Một số từ vựng về các loại bánh

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành bếp

Dưới đây là 20 cặp câu hỏi và trả lời thường được sử dụng trong môi trường bếp chuyên nghiệp. Việc nắm vững những mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp hơn trong công việc hàng ngày.

  • A: Could you pass me the salt, please? B: Sure, here it is.
  • A: How long should we bake this cake? B: Bake it for 25 minutes at 180°C.
  • A: Is the soup ready to serve? B: Yes, it’s ready.
  • A: Do we have enough tomatoes for the salad? B: No, we need to get more.
  • A: What’s the special for today? B: Grilled salmon with lemon butter sauce.
  • A: Can you chop the onions for me? B: I’m on it.
  • A: Where is the garlic stored? B: In the pantry, next to the spices.
  • A: Have you marinated the chicken yet? B: Yes, it’s in the fridge.
  • A: What’s the temperature of the oven? B: It’s preheated to 200°C.
  • A: Can you taste the sauce and tell me if it needs more salt? B: It tastes perfect to me.
  • A: Is the pasta cooked al dente? B: Yes, it’s just right.
  • A: Do we have any gluten-free options on the menu? B: Yes, the quinoa salad is gluten-free.
  • A: How should we plate this dish? B: Place the steak in the center and arrange the vegetables around it.
  • A: When does the dinner service start? B: At 6 PM sharp.
  • A: Can you prepare the dessert station? B: I’m setting it up now.
  • A: Where can I find the recipe for the soup of the day? B: It’s in the recipe binder on the shelf.
  • A: Have the vegetables been washed? B: Yes, they’re clean and ready to use.
  • A: What’s the garnish for the fish dish? B: Fresh dill and lemon slices.
  • A: Are we running low on any ingredients? B: We need to order more basil and mozzarella.
  • A: Can you check if the dishwasher is working properly? B: I already did; it’s functioning well.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành bếp thường được sử dụng nhất
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành bếp thường được sử dụng nhất

Hội thoại mẫu tiếng Anh chuyên ngành bếp

Dưới đây là hai đoạn hội thoại mẫu trong môi trường bếp chuyên nghiệp. Những đoạn hội thoại này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giao tiếp giữa các đầu bếp, phụ bếp và nhân viên phục vụ trong nhà hàng.

Hội thoại về việc chuẩn bị nguyên liệu

Chef: Tom, have you prepped the vegetables for tonight’s service?
Tom: Not yet, chef. I’ll start right away.
Chef: Make sure to dice the onions finely and julienne the carrots.
Tom: Got it! Do we need to marinate the chicken as well?
Chef: Yes, mix it with garlic, olive oil, and lemon juice. Let it rest for at least 30 minutes.

Hội thoại mẫu trong môi trường bếp chuyên nghiệp về việc chuẩn bị nguyên liệu
Hội thoại mẫu trong môi trường bếp chuyên nghiệp về việc chuẩn bị nguyên liệu

Hội thoại về quản lý đơn gọi món

Server: Chef, table five just ordered a well-done steak with mashed potatoes.
Chef: Noted. How long do we have to serve it?
Server: They requested it as soon as possible.
Chef: Alright, tell them it will be ready in about 15 minutes.
Server: Will do. Do we have enough sauce for the steak?
Chef: Yes, there’s plenty of peppercorn sauce ready to go.

Hội thoại mẫu trong môi trường bếp chuyên nghiệp về quản lý đơn gọi món
Hội thoại mẫu trong môi trường bếp chuyên nghiệp về quản lý đơn gọi món

Nguồn tự học tiếng Anh chuyên ngành bếp

Để nâng cao khả năng tiếng Anh trong lĩnh vực bếp, việc lựa chọn tài liệu phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách các nguồn học từ điển, giáo trình và khóa học trực tuyến giúp bạn phát triển kỹ năng chuyên môn.

Từ điển tiếng Anh chuyên ngành bếp

Nếu bạn muốn hiểu rõ thuật ngữ chuyên ngành, các từ điển dưới đây sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn tra cứu dễ dàng:

  • Oxford Dictionary of Food and Nutrition – Từ điển uy tín về thực phẩm và dinh dưỡng, cung cấp thuật ngữ chi tiết cho ngành bếp.
  • Culinary Dictionary – Food Glossary (Reluctant Gourmet) – Từ điển trực tuyến miễn phí, giải thích thuật ngữ nấu ăn đơn giản, dễ hiểu.
  • The Professional Chef’s Culinary Dictionary – Danh mục thuật ngữ chuyên sâu, hữu ích cho nhà hàng và khách sạn cao cấp.
Gợi ý một số từ điển tiếng Anh chuyên ngành bếp
Gợi ý một số từ điển tiếng Anh chuyên ngành bếp

Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành bếp

Những giáo trình sau sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và từ vựng trong môi trường bếp chuyên nghiệp:

  • English for the Culinary Arts (Oxford English for Careers) – Giáo trình chuyên sâu về giao tiếp trong nhà bếp, phù hợp với đầu bếp và sinh viên ngành ẩm thực.
  • English for Food and Beverage Service (Cambridge University Press) – Giúp nhân viên dịch vụ ẩm thực nâng cao từ vựng và kỹ năng giao tiếp.
  • Culinary English: Learning English through Cooking (Pearson) – Học tiếng Anh qua nấu ăn, hỗ trợ ghi nhớ từ vựng và viết công thức bằng tiếng Anh.
Gợi ý một số giáo trình tiếng Anh chuyên ngành bếp
Gợi ý một số giáo trình tiếng Anh chuyên ngành bếp

Khóa học trực tuyến tiếng Anh chuyên ngành bếp

Nếu bạn muốn học tiếng Anh bếp một cách linh hoạt, các khóa học trực tuyến dưới đây sẽ là lựa chọn phù hợp:

  • Coursera – English for Hospitality and Food Service – Khóa học từ Đại học Arizona, có chứng chỉ sau khi hoàn thành.
  • Udemy – English for Food and Beverage Staff – Giúp nhân viên ngành nhà hàng, khách sạn cải thiện tiếng Anh giao tiếp.
  • BBC Learning English – Food and Cooking – Chương trình miễn phí với video hướng dẫn về thuật ngữ nấu ăn và phương pháp chế biến.
Gợi ý một số khóa học trực tuyến tiếng Anh chuyên ngành bếp
Gợi ý một số khóa học trực tuyến tiếng Anh chuyên ngành bếp

Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp

Dưới đây là 10 câu bài tập giúp bạn ôn luyện từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp. Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi.

  1. The chef used a sharp ______ to cut the vegetables. 

a) Spoon
b) Knife
c) Fork
d) Plate

  1. To make bread, you need to mix flour with ______. 

a) Water
b) Sugar
c) Salt
d) Butter

  1. The soup is too ______, we need to add more salt. 

a) Sweet
b) Bland
c) Spicy
d) Bitter

  1. What is the main ingredient in an omelet? 

a) Milk
b) Cheese
c) Egg
d) Flour

  1. A refrigerator is used to ______ food. 

a) Cook
b) Store
c) Bake
d) Fry

  1. The process of cooking something in hot oil is called ______. 

a) Baking
b) Frying
c) Boiling
d) Steaming

  1. A ______ is used to mix ingredients smoothly.

 a) Whisk
b) Knife
c) Pan
d) Stove

  1. The waiter served the soup in a ______. 

a) Cup
b) Bowl
c) Glass
d) Plate

  1. The chef grilled the steak to make it ______ on the outside and tender inside. 

a) Soft
b) Crispy
c) Raw
d) Juicy

  1. To bake a cake, you need to put the batter into an ______. 

a) Oven
b) Freezer
c) Stove
d) Sink

Đáp án bài tập

CâuĐáp án
1b) Knife
2a) Water
3b) Bland
4c) Egg
5b) Store
6b) Frying
7a) Whisk
8b) Bowl
9b) Crispy
10a) Oven
Bảng đáp án bài tập
Bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp
Bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp

Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là những thắc mắc phổ biến liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành bếp. Nếu bạn đang quan tâm đến lĩnh vực này, hãy tham khảo để hiểu rõ hơn về lợi ích cũng như cách học hiệu quả.

Ngành bếp tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, ngành bếp thường được gọi là Culinary Arts hoặc Gastronomy, tùy vào ngữ cảnh. Nếu nói về công việc trong bếp, bạn có thể dùng Kitchen Industry hoặc Culinary Industry để diễn đạt chính xác.

Học tiếng Anh chuyên ngành bếp để làm gì?

Học tiếng Anh chuyên ngành bếp mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho những ai làm việc trong lĩnh vực ẩm thực.

  • Nắm vững thuật ngữ chuyên môn, giúp hiểu đúng về nguyên liệu, kỹ thuật chế biến và cách trình bày món ăn.
  • Cải thiện khả năng giao tiếp, hỗ trợ làm việc trong môi trường bếp quốc tế, trao đổi với đồng nghiệp và khách hàng nước ngoài.
  • Đọc hiểu công thức, thực đơn, áp dụng chính xác vào công việc thực tế.
  • Nâng cao cơ hội nghề nghiệp, giúp tiếp cận với các nhà hàng, khách sạn cao cấp hoặc làm việc tại nước ngoài.

Học tiếng Anh chuyên ngành bếp ở đâu?

Có nhiều cách để học tiếng Anh chuyên ngành bếp, tùy vào nhu cầu và điều kiện của bạn.

  • Tham gia các khóa học tại trường đào tạo ẩm thực, nơi cung cấp chương trình giảng dạy kết hợp giữa lý thuyết và thực hành.
  • Học trực tuyến qua các nền tảng như Coursera, Udemy, BBC Learning English, phù hợp với người bận rộn.
  • Tự học bằng giáo trình, từ điển và tài liệu chuyên ngành, giúp bổ sung kiến thức một cách chủ động và linh hoạt.

Ai cần học tiếng Anh chuyên ngành bếp?

Tiếng Anh chuyên ngành bếp không chỉ quan trọng với đầu bếp mà còn hữu ích cho nhiều đối tượng khác trong ngành ẩm thực.

  • Đầu bếp chuyên nghiệp: Làm việc trong môi trường quốc tế, nâng cao kỹ năng chuyên môn.
  • Nhân viên phục vụ nhà hàng, khách sạn: Hiểu và sử dụng thuật ngữ ẩm thực khi tư vấn món ăn cho khách hàng.
  • Nhà phê bình ẩm thực, blogger: Viết đánh giá, chia sẻ kinh nghiệm về ẩm thực một cách chuyên nghiệp.
  • Sinh viên ngành ẩm thực: Chuẩn bị tốt hơn cho sự nghiệp và cơ hội việc làm sau này.

Học từ vựng về gia vị trong tiếng Anh và ứng dụng thường xuyên là cách học hiệu quả nhất. Cùng ELSA áp dụng những kiến thức vừa học vào các tình huống giao tiếp thực tế bằng khóa học cực chất. Đăng ký ELSA Premium ngay!

 >>Xem thêm:

Trang bị tiếng Anh chuyên ngành bếp không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để làm chủ từ vựng chuyên ngành, thuật ngữ và nâng cao kỹ năng trong môi trường bếp chuyên nghiệp. Luyện phát âm và giao tiếp chuẩn bản xứ với ELSA Speak! Tải app và trải nghiệm ngay!