Tiếng Anh chuyên ngành điện là một lĩnh vực quan trọng và không thể thiếu đối với kỹ sư, sinh viên và bất kỳ ai làm việc trong ngành công nghiệp này. Cùng ELSA Speak khám phá kho tàng từ vựng này và nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành của bạn ngay hôm nay!

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện

Chuyên ngành điện có rất nhiều từ tiếng Anh kỹ thuật quan trọng, đặc biệt là trong các tài liệu, bản vẽ và hướng dẫn sử dụng thiết bị. Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thành phần của hệ thống, thiết bị và nguyên lý hoạt động trong lĩnh vực này.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện nước

Hệ thống điện nước đóng vai trò quan trọng trong xây dựng. Biết các thuật ngữ chuyên ngành giúp bạn dễ dàng lắp đặt và bảo trì.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Generator/ˈdʒɛnəˌreɪtər/Máy phát điện
Transmission/trænzˈmɪʃən/Hệ thống truyền tải điện
Circuit/ˈsɜrkɪt/Mạch điện
Outlet/ˈaʊtˌlɛt/Ổ cắm điện
Battery/ˈbætəri/Ắc quy, pin
Ground/ɡraʊnd/Đất, mối nối đất
Solar panel/ˈsoʊlər ˈpænəl/Tấm pin năng lượng mặt trời
Wind turbine/wɪnd ˈtɜrbɪn/Động cơ gió
Circuit breaker/ˈsɜrkɪt ˈbreɪkər/Cầu dao điện
Inverter/ɪnˈvɜrtər/Bộ biến đổi điện
Joule/dʒuːl/Đơn vị đo năng lượng
Frequency/ˈfrikwənsi/Tần số
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện nước
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện nước
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện nước

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử

Điện tử gồm nhiều linh kiện và thiết bị phức tạp. Hiểu rõ thuật ngữ giúp bạn tiếp cận tài liệu và làm việc chuyên nghiệp.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Electronics/ɪˌlɛkˈtrɑnɪks/Điện tử
Circuit/sɜrkɪt/Mạch điện
Transistor/trænˈzɪstər/Bóng điện tử
Diode/daɪoʊd/Điốt
Capacitor/kəˈpæsɪtər/Tụ điện
Resistor/rɪˈzɪstər/Trở điện
Inductor/ɪnˈdʌktər/Cuộn tự
Integrated circuit/ɪn.tɪˌɡreɪ.tɪd ˈsɜr.kɪt/Mạch tích hợp
Microprocessor/maɪkroʊˌprɑsɛsər/Vi xử lý
Semiconductor/sɛmɪkənˈdʌktər/Bán dẫn
Relay/rɪˈleɪ/Rơle
Voltage regulator/voʊltɪdʒ ˈrɛɡjəˌleɪtər/Mạch điều chỉnh điện áp
Oscillator/ɑsəˌleɪtər/Dao động
Amplifier/æmplɪˌfaɪər/Khuếch đại
Printed circuit board/prɪntɪd ˈsɜrkɪt bɔrd/Bo mạch in
Diode bridge/daɪoʊd brɪdʒ/Cầu điode
Semiconductor material/sɛmɪkənˈdʌktər məˈtɪriəl/Vật liệu bán dẫn
Transistor amplifier/trænˈzɪstər ˈæmplɪˌfaɪər/Khuếch đại bóng điện tử
Voltage drop/ˈvoʊltɪdʒ drɑp/Sụt áp điện
Signal processing/ˈsɪɡnəl ˈproʊˌsɛsɪŋ/Xử lý tín hiệu
Electronic component/ɪˌlɛkˈtrɑnɪk kəmˈpoʊnənt/Bộ phận điện tử
Printed circuit design/prɪntɪd ˈsɜrkɪt dɪˈzaɪn/Thiết kế bo mạch in
Electromagnetic interference/ɪˌlɛktrəʊmæɡˈnɛtɪk ˌɪntərˈfɪrəns/Nhiễu điện từ
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử

Từ vựng tiếng Anh trạm biến áp

Trạm biến áp là mắt xích quan trọng trong hệ thống điện. Nắm vững từ vựng giúp bạn dễ dàng hiểu sơ đồ và thiết bị liên quan.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Substation/sʌbˌsteɪʃən/Trạm biến áp
Step-up transformer/stɛp:ʌp trænsˈfɔrmər/Biến áp tăng áp
Step-down transformer/stɛp:daʊn trænsˈfɔrmər/Biến áp hạ áp
Distribution transformer/dɪstrɪˈbjuʃən trænsˈfɔrmər/Biến áp phân phối
Power transformer/paʊər trænsˈfɔrmər/Biến áp công suất
High-voltage/haɪ-voʊltɪdʒ/Cao áp
Low-voltage/loʊ-voʊltɪdʒ/Thấp áp
Switchgear/swɪtʃˌɡɪr/Thiết bị điều khiển
Circuit breaker/sɜrkɪt ˈbreɪkər/Công tắc ngắt mạch
Busbar/bʌsˌbɑr/Thanh cái
Isolator/aɪsəˌleɪtər/Công tắc cách ly
Control panel/kənˈtroʊl ˈpænəl/Bảng điều khiển
Protection relay/prəˈtɛkʃən ˈriˌleɪ/Rơle bảo vệ
Lightning arrester/laɪtnɪŋ əˈrɛstər/Chống sét
Transformer oil/trænsˈfɔrmər ɔɪl/Dầu biến áp
Bushing/ˈbʊʃɪŋ/Ống cách điện
Substation layout/ˈsʌbˌsteɪʃən ˈleɪˌaʊt/Bố trí trạm biến áp
Grounding/ˈɡraʊndɪŋ/Tiếp đất
Surge arrester/sɜrdʒ əˈrɛstər/Chống sét lan truyền
Control room/kənˈtroʊl rum/Phòng điều khiển trạm biến áp
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành biến áp
Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành biến áp
Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành biến áp

Từ vựng tiếng Anh nhà máy điện

Nhà máy điện sản xuất và phân phối điện năng. Biết các thuật ngữ giúp bạn làm việc hiệu quả với hệ thống điện lưới.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Power plant/paʊər plænt/Nhà máy điện
Generator/ˈdʒɛnəˌreɪtər/Máy phát điện
Turbine/ˈtɜrˌbaɪn/Tuabin
Boiler/ˈbɔɪlər/Nồi hơi
Steam/stiːm/Hơi nước
Condenser/kənˈdɛnsər/Bình ngưng
Grid/ɡrɪd/Lưới điện
Load/loʊd/Tải điện
Transmission line/trænzˈmɪʃən laɪn/Đường dây truyền tải
Control room/kənˈtroʊl rum/Phòng điều khiển
Switchyard/swɪtʃjɑrd/Sân công tắc
Cooling tower/ˈkuːlɪŋ ˈtaʊər/Tháp làm mát
Ash disposal system/æʃ dɪsˈpoʊzəl ˈsɪstəm/Hệ thống xử lý tro bay
Emission control/ɪˈmɪʃən kənˈtroʊl/Kiểm soát khí thải
Transformer/trænsˈfɔrmər/Biến áp
Electrical grid/ɪˈlɛktrɪkəl ɡrɪd/Lưới điện
Control panel/kənˈtroʊl ˈpænəl/Bảng điều khiển
Electrical load/ɪˈlɛktrɪkəl loʊd/Tải điện
Generator room/ˈdʒɛnəˌreɪtər rum/Phòng máy phát điện
Fossil fuels/ˈfɑsl ˈfjuːlz/Nhiên liệu hóa thạch
Nuclear power plant/ˈnukliər ˈpaʊər plænt/Nhà máy điện hạt nhân
Renewable energy/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/Năng lượng tái tạo
Bảng từ vựng tiếng Anh nhà máy điện
Từ vựng tiếng Anh nhà máy điện
Từ vựng tiếng Anh nhà máy điện

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành an toàn điện

An toàn điện giúp bảo vệ con người và thiết bị. Hiểu rõ từ vựng giúp bạn tuân thủ các quy định và phòng tránh rủi ro.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Electrical safety/ɪˈlɛktrɪkəl ˈseɪfti/An toàn điện
Hazard/ˈhæzərd/Nguy hiểm
Accident/ˈæksɪdənt/Tai nạn
Risk/rɪsk/Rủi ro
Electric shock/ɪˈlɛktrɪk ʃɑk/Giật điện
Arc flash/ɑrk flæʃ/Lửa cung
Lockout/tagout/ˈlɑkaʊt ˈtæɡaʊt/Khóa/Tắt điện
Personal protective equipment/ˈpɜrsənəl prəˈtɛktɪv ɪˈkwɪpmənt/Trang thiết bị bảo vệ cá nhân
Insulation/ˌɪnsəˈleɪʃən/Cách điện
Fire extinguisher/ˈfaɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃər/Bình chữa cháy
Emergency exit/ɪˈmɜrdʒənsi ˈɛksɪt/Lối thoát hiểm
Warning sign/ˈwɔrnɪŋ saɪn/Biển cảnh báo
Electrical code/ɪˈlɛktrɪkəl koʊd/Quy định về an toàn điện
Grounding/ˈɡraʊndɪŋ/Đất điện
Shock hazard/ʃɑk ˈhæzərd/Nguy cơ giật điện
Circuit breaker/ˈsɜrkɪt ˈbreɪkər/Công tắc ngắt mạch
Protective relay/prəˈtɛktɪv ˈriˌleɪ/Rơ le bảo vệ
Ground fault/ɡraʊnd fɔlt/Rò điện
Voltage detector/ˈvoʊltɪdʒ dɪˈtɛktər/Thiết bị phát hiện điện áp
Safety protocol/ˈseɪfti ˈproʊtəˌkɔl/Giao thức an toàn
Safety switch/ˈseɪfti swɪtʃ/Công tắc an toàn
First aid kit/fɜrst eɪd kɪt/Bộ sơ cứu
Safety inspection/ˈseɪfti ɪnˈspɛkʃən/Kiểm tra an toàn
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành an toàn điện
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành an toàn điện
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành an toàn điện

Từ vựng tiếng Anh về cung cấp điện

Cung cấp điện liên quan đến truyền tải và phân phối điện. Nắm rõ thuật ngữ giúp bạn hiểu hệ thống và quy trình vận hành.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Service reliability/ˈsɜrvɪs ˌrɪlaɪəˈbɪləti/Độ tin cậy cung cấp điện
Service security/ˈsɜrvɪs sɪˈkjʊrɪti/Độ an toàn cung cấp điện
Economic loading schedule/ˌɛkəˈnɑmɪk ˈloʊdɪŋ ˈskɛdʒuːl/Phân phối kinh tế phụ tải
Balancing of a distribution network/ˈbælənsɪŋ əv ə ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈnɛtˌwɜrk/Sự cân bằng của lưới phân phối
Load stability/loʊd stəˈbɪlɪti/Độ ổn định của tải
Overload capacity/ˈoʊvərˌloʊd kəˈpæsɪti/Khả năng quá tải
Load forecast/loʊd ˈfɔrkæst/Dự báo phụ tải
System demand control/ˈsɪstəm dɪˈmænd kənˈtroʊl/Kiểm soát nhu cầu hệ thống
Management forecast of a system/ˈmænɪdʒmənt ˈfɔrkæst əv ə ˈsɪstəm/Dự báo quản lý của hệ thống điện
Reinforcement of a system/ˌriːɪnˈfɔrsmənt əv ə ˈsɪstəm/Tăng cường hệ thống điện
Bảng từ vựng tiếng Anh về cung cấp điện
Bộ từ vựng tiếng Anh về cung cấp điện
Bộ từ vựng tiếng Anh về cung cấp điện

Một số thuật ngữ tiếng Anh ngành điện

Trong ngành điện, có rất nhiều thuật ngữ trong ngành điện mà kỹ sư, kỹ thuật viên và những người làm trong lĩnh vực này cần nắm vững. Việc hiểu rõ các từ tiếng Anh chuyên ngành không chỉ giúp bạn dễ dàng tiếp cận tài liệu quốc tế mà còn nâng cao hiệu suất làm việc và giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ từ tiếng Anh phổ biến trong ngành điện mà bạn nên biết.

Từ viết tắtThuật ngữPhiên âmDịch nghĩa
FMFrequency Modulation/ˈfriːkwənsi ˌmɑdʒəˈleɪʃən/Biến điệu tần số
ACAlternating Current/ˈɔːltərˌneɪtɪŋ ˈkɜːrənt/Dòng điện xoay chiều
DCDirect Current/dɪˈrɛkt ˈkɜːrənt/Dòng điện một chiều
FCOFuse Cut Out/fjuːz kʌt aʊt/Cầu chì tự rơi
LBFOCLoad Breaker Fuse Cut Out/loʊd ˈbreɪkər fjuːz kʌt aʊt/Cầu chì tự rơi có cắt tải
CBCircuit Breaker/ˈsɜrkɪt ˈbreɪkər/Máy cắt
ACBAir Circuit Breaker/ɛr ˈsɜrkɪt ˈbreɪkər/Máy cắt bằng không khí
MCCBModuled Case Circuit Breaker/ˈmɑdʒəld keɪs ˈsɜrkɪt ˈbreɪkər/Máy cắt khối có dòng cắt > 100A
MCBMiniature Circuit Breaker/ˈmɪnɪətʃər ˈsɜrkɪt ˈbreɪkər/Bộ ngắt mạch loại nhỏ
VCBVacuum Circuit Breaker/ˈvækjuːm ˈsɜrkɪt ˈbreɪkər/Máy cắt chân không
RCDResidual Current Device/ˈrɛzɪdjuəl ˈkɜːrənt dɪˈvaɪs/Thiết bị chống dòng điện dư
DFDistortion Factor/dɪˈstɔːrʃən ˈfæktər/Hệ số méo dạng
THDTotal Harmonic Distortion/ˈtoʊtl hɑrˈmɑnɪk dɪˈstɔːrʃən/Độ méo dạng tổng do sóng hài
UPSUninterruptible Power Supply/ˌʌnɪnˌtɪrʌptəbl ˈpaʊər səˈplaɪ/Nguồn điện không gián đoạn
PDUPower Distribution Unit/ˌpaʊər ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈjuːnɪt/Đơn vị phân phối điện
Watt/wɑt/Wát (đơn vị đo công suất điện)
Voltmeter/ˈvoʊltˌmiːtər/Bộ đo điện áp
Ammeter/ˈæmɪtər/Bộ đo dòng điện
Oscilloscope/ˈɒsɪˌloʊˌskoʊp/Máy dao động
EMFElectromotive Force/ɪˌlɛktrəˈmoʊtɪv fɔrs/Lực điện động
Inverter/ɪnˈvɜrtər/Bộ nghịch đảo
Rectifier/ˈrɛktɪfaɪər/Bộ chỉnh lưu
Ground Fault/ɡraʊnd fɔlt/Lỗi đất (trong hệ thống điện)
Earthing/ˈɜrθɪŋ/Hệ thống đất (điện)
Conduit/ˈkɑnˌduɪt/Ống dẫn điện
Fuse Box/fjuːz bɑks/Hộp cầu chì
Cable/ˈkeɪbl/Dây cáp
Earthing System/ˈɜrθɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống đất (điện)
Junction Box/ˈdʒʌŋkʃən bɑks/Hộp nối
Busbar/ˈbʌsˌbɑr/Thanh dẫn điện
Insulation Resistance/ˌɪnsləˈʃən rɪˈzɪstəns/Kháng cách điện
Fuse Wire/fjuːz ˈwaɪr/Dây cầu chì
Bảng một số thuật ngữ tiếng Anh trong ngành điện
Thuật ngữ cho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện
Thuật ngữ cho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện

Mẫu câu giao tiếp có từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện

Trong lĩnh vực điện, việc sử dụng đúng thuật ngữ và mẫu câu chuyên ngành không chỉ giúp kỹ sư và kỹ thuật viên giao tiếp hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn và tối ưu hóa quy trình làm việc. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng trong ngành điện mà bạn có thể áp dụng:

  • The circuit breaker has tripped due to excessive load.
    (Cầu dao đã nhảy do tải quá mức.)
  • Could you measure the voltage across these terminals?
    (Bạn có thể đo điện áp giữa các đầu cực này không?)
  • As an electrical engineer, my job is to design and install electrical systems.
    (Là một kỹ sư điện, công việc của tôi là thiết kế và lắp đặt các hệ thống điện.)
  • We need to inspect all electrical equipment to ensure compliance with safety standards.
    (Chúng ta cần kiểm tra tất cả thiết bị điện để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn an toàn.)
  • The generator supplies backup electricity in case of a power failure.
    (Máy phát điện cung cấp nguồn điện dự phòng khi xảy ra mất điện.)
  • Let’s go over the electrical diagrams before starting the project.
    (Hãy xem xét sơ đồ điện trước khi bắt đầu dự án.)
  • We should replace this faulty cable to eliminate any electrical risks.
    (Chúng ta nên thay thế dây cáp bị lỗi này để loại bỏ các nguy cơ về điện.)
  • The insulation resistance needs to be tested periodically to avoid electrical failures.
    (Điện trở cách điện cần được kiểm tra định kỳ để tránh các sự cố điện.)
  • Do you have experience in PLC programming for industrial automation?
    (Bạn có kinh nghiệm lập trình PLC cho tự động hóa công nghiệp không?)
  • We are integrating a new control system to improve energy efficiency.
    (Chúng tôi đang tích hợp một hệ thống điều khiển mới để nâng cao hiệu suất năng lượng.)
Mẫu câu giao tiếp có từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện
Mẫu câu giao tiếp có từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện

Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện

Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện hiệu quả, việc thực hành qua các bài tập là rất quan trọng. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức và áp dụng từ vựng vào thực tế.

Bài tập 1

Hoàn thành các câu sau bằng việc điền từ hoặc cụm từ chính xác.

  1. A ___ is used to measure the electrical potential difference between two points in a circuit.
  2. A ___ is a device that stores electrical energy in an electric field.
  3. A ___ converts direct current (DC) into alternating current (AC).
  4. ___ is a safety mechanism that prevents excessive current from flowing in a circuit.
  5. The opposition to the flow of alternating current due to capacitance or inductance is called ___.
  6. A ___ is used to interrupt or isolate an electrical circuit manually or automatically.
  7. The unit of power in an electrical system is the ___.
  8. The total resistance in a parallel circuit is always ___ than the smallest individual resistance.
  9. A ___ is a semiconductor device that controls and rectifies electrical current.
  10. The process of supplying electrical power to a system using two or more sources is called ___.

Sau đây là đáp án cho bài tập 1:

Câu hỏiĐáp ánDịch nghĩa
1VoltmeterBộ đo điện áp
2CapacitorTụ điện
3InverterBộ nghịch lưu
4FuseCầu chì
5ImpedanceTrở kháng
6Circuit BreakerMáy cắt mạch
7WattOát (đơn vị đo công suất)
8LowerGiảm xuống
9DiodeĐiốt
10Load SharingChia sẻ tải
Bảng đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Nối các thuật ngữ trong cột A với mô tả tương ứng trong cột B.

Cột ACột B
1. TransformerA. A device that changes the voltage level of an AC circuit.
2. Circuit BreakerB. An automatic electrical switch designed to protect a circuit from overcurrent.
3. FuseC. A protective device that melts when excessive current flows through it.
4. CapacitorD. A component used to store energy in an electric field.
5. InsulatorE. A material that does not allow electricity to flow easily.
6. RelayF. An electrically operated switch used to control a circuit.
7. Ohm (Ω)G. The unit of electrical resistance.
8. Watt-hour (Wh)H. A unit used to measure electrical energy consumption.
9. Electromagnetic InductionI. The process of generating voltage by moving a conductor through a magnetic field.
10. RectifierJ. A device that converts AC to DC.
Bài tập 2 nối các thuật ngữ tương ứng

Đáp án của bài tập 2:

Đáp ánDịch nghĩa
1 – A: A resistor is a device used to control or limit the flow of electric current.Điện trở là một thiết bị dùng để kiểm soát hoặc hạn chế dòng điện.
2 – B: A kilowatt-hour (kWh) is the measure of electrical energy consumption.Kilowatt-giờ (kWh) là đơn vị đo lượng điện tiêu thụ.
3 – C: Grounding is the process of connecting an electrical circuit to the earth.Tiếp đất là quá trình kết nối mạch điện với mặt đất.
4 – D: Alternating Current (AC) is electrical current that reverses direction periodically.Dòng điện xoay chiều (AC) là dòng điện thay đổi chiều định kỳ.
5 – E: A conductor is a material or object that allows electric charge to flow through it.Chất dẫn điện là vật liệu hoặc vật thể cho phép dòng điện chạy qua.
6 – F: A fuse is a protective device used to open a circuit when excessive current flows through it.Cầu chì là thiết bị bảo vệ, ngắt mạch khi dòng điện quá tải.
7 – G: A circuit breaker is a device that automatically stops the flow of electricity in a circuit as a safety measure.Máy cắt mạch là thiết bị tự động ngắt dòng điện trong mạch để đảm bảo an toàn.
8 – H: An inverter is a device that converts direct current (DC) into alternating current (AC).Bộ nghịch lưu là thiết bị chuyển đổi dòng điện một chiều (DC) thành dòng điện xoay chiều (AC).
9 – I: Impedance is the total opposition that a circuit presents to alternating current.Trở kháng là tổng trở mà một mạch điện tác động lên dòng điện xoay chiều.
10 – J: Load sharing is the process of distributing power evenly among multiple sources.Chia sẻ tải là quá trình phân phối công suất đồng đều giữa nhiều nguồn điện.
Bảng đáp án của bài tập 2 nối các từ vựng tương ứng

Câu hỏi thường gặp

Sau đây là các câu hỏi thường gặp cho chủ đề tiếng Anh chuyên ngành điện:

Nên học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện ở nguồn nào?

Việc tìm kiếm nguồn học uy tín giúp bạn không chỉ trau dồi từ vựng chuyên ngành mà còn nâng cao kiến thức về điện. Dưới đây là một số nền tảng học tập miễn phí bạn có thể tham khảo:

EdX – Signals and Systems
EdX là một trong những nền tảng giáo dục hàng đầu, cung cấp khóa học miễn phí về chuyên ngành điện. Khóa học Signals and Systems (Tín hiệu và Hệ thống) giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về các nguyên lý điện – điện tử.

Coursera – Electric Power System
Coursera cũng là một nền tảng uy tín với nhiều khóa học chuyên sâu về kỹ thuật điện. Electric Power System (Hệ thống điện) là một khóa học hữu ích giúp bạn nắm bắt các thuật ngữ quan trọng trong ngành.

EdX – Circuits and Electronics
Ngoài khóa học về tín hiệu và hệ thống, EdX còn cung cấp Circuits and Electronics (Mạch và Điện tử). Đây là một lựa chọn lý tưởng để bạn bổ sung vốn từ vựng về linh kiện điện tử, mạch điện và các nguyên lý hoạt động của chúng.

Những nguồn học này không chỉ giúp bạn cải thiện tiếng Anh chuyên ngành mà còn nâng cao kiến thức chuyên môn, hỗ trợ tốt hơn trong công việc và học tập.

Linh kiện trong tiếng Anh là gì?

Linh kiện là những bộ phận hoặc chi tiết riêng lẻ được sử dụng để lắp ráp và thiết kế máy móc. Chúng có thể tháo rời, thay thế hoặc lắp đặt trong hệ thống thiết bị.

Component /ˈkɒm.pə.nənt/ (n): linh kiện, thành phần

Ví dụ:

  • We need to replace the damaged component to restore the system. (Chúng ta cần thay linh kiện bị hỏng để khôi phục hệ thống.)
  • This machine consists of several high-quality components. (Máy này bao gồm nhiều linh kiện chất lượng cao.)

Linh kiện điện tử tiếng Anh là gì?

Linh kiện điện tử có sự khác biệt so với linh kiện thông thường. Đây là các thành phần nhỏ bên trong các thiết bị điện tử, có từ hai đầu nối trở lên để kết nối với mạch điện.

Electronic component /ɪˌlɛkˈtrɒn.ɪk kəmˈpəʊ.nənt/ (n): linh kiện điện tử

Ví dụ:

  • We are testing different electronic components for better performance. (Chúng tôi đang thử nghiệm các linh kiện điện tử khác nhau để cải thiện hiệu suất.)
  • This electronic component is essential for the circuit to function properly. (Linh kiện điện tử này rất quan trọng để mạch hoạt động đúng.)

Bo mạch tiếng Anh là gì?

Bo mạch là một bảng mạch chứa các linh kiện điện tử giúp kết nối và giao tiếp giữa các thiết bị trong hệ thống.

Mainboard /ˈmeɪn.bɔːrd/ (n): bo mạch chủ

Ví dụ:

  • The computer’s mainboard needs to be replaced due to a short circuit. (Bo mạch chủ của máy tính cần được thay thế do chập điện.)
  • A high-quality mainboard improves system stability. (Một bo mạch chủ chất lượng cao giúp hệ thống ổn định hơn.)

Circuit board /ˈsɜː.kɪt bɔːrd/ (n): bo mạch điện

Ví dụ:

  • The technician is soldering components onto the circuit board. (Kỹ thuật viên đang hàn các linh kiện lên bo mạch điện.)
  • This circuit board design enhances power efficiency. (Thiết kế bo mạch điện này giúp tăng hiệu suất điện năng.)

Công suất tiếng Anh là gì?

Thuật ngữ Power được sử dụng để mô tả lượng điện năng có thể tạo ra. Trong khi đó, Capacity đề cập đến khả năng sản xuất hoặc lưu trữ năng lượng của một thiết bị theo thời gian.

Power /ˈpaʊ.ɚ/ (n): công suất

Ví dụ:

  • This motor has a power rating of 500 watts. (Động cơ này có công suất định mức là 500 watt.)
  • The power supply must be stable to avoid fluctuations. (Nguồn điện phải ổn định để tránh dao động.)

Capacity /kəˈpæs.ə.ti/ (n): dung lượng, khả năng tải

Ví dụ:

  • The battery capacity is measured in watt-hours (Wh). (Dung lượng pin được đo bằng watt-giờ (Wh).)
  • This generator has a high capacity to supply energy for large facilities. (Máy phát điện này có dung lượng cao để cung cấp năng lượng cho các cơ sở lớn.)

Ổn áp tiếng Anh là gì?

Ổn áp là thiết bị giúp duy trì điện áp ổn định, đảm bảo nguồn điện cấp cho các thiết bị hoạt động một cách an toàn và hiệu quả.

Voltage regulator /ˈvɒl.tɪdʒ ˈrɛɡ.jə.leɪ.tər/ (n): bộ điều chỉnh điện áp

Ví dụ:

  • This circuit includes a voltage regulator for stable output. (Mạch này có bộ điều chỉnh điện áp để đầu ra ổn định.)
  • A voltage regulator prevents fluctuations in the power supply. (Bộ điều chỉnh điện áp giúp ngăn ngừa sự dao động trong nguồn điện.)

Voltage stabilizer /ˈvɒl.tɪdʒ ˈsteɪ.bɪ.laɪ.zər/ (n): thiết bị ổn áp

Ví dụ:

  • We installed a voltage stabilizer to protect sensitive devices. (Chúng tôi đã lắp đặt thiết bị ổn áp để bảo vệ các thiết bị nhạy cảm.)
  • A voltage stabilizer ensures a consistent voltage supply. (Thiết bị ổn áp đảm bảo cung cấp điện áp ổn định.)

>> Xem thêm:

Hiểu rõ tiếng Anh chuyên ngành điện giúp bạn tiếp cận tài liệu và nâng cao cơ hội nghề nghiệp. Hãy luyện phát âm với ELSA Speak và theo dõi chuyên mục từ vựng chuyên ngành để học thêm nhiều từ hữu ích!