Nắm vững cách dùng tính từ đi với giới từ là một trong những chìa khóa quan trọng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Để giúp bạn chinh phục phần kiến thức ngữ pháp này, ELSA Speak đã tổng hợp danh sách hơn 100 cụm từ phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành trong bài viết này!
Cụm tính từ trong tiếng Anh là gì?
Cụm tính từ (Adjective Phrase) là một nhóm từ có vai trò như một tính từ (Adj) trong câu. Cụm này có một tính từ làm thành phần chính, đi kèm với các từ bổ nghĩa khác như trạng từ hoặc cụm giới từ để làm rõ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ mà cụm đang mô tả.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Đây cũng là câu trả lời cho thắc mắc tính từ đi với loại từ gì. Tính từ có thể kết hợp với trạng từ và đặc biệt là giới từ để tạo thành một cụm hoàn chỉnh. Hãy cùng xem qua một vài ví dụ để hiểu rõ hơn:
- Ví dụ 1: The boy is happy. (Cậu bé ấy đang vui).
- Trong trường hợp này, happy là một tính từ đơn, cũng được xem là dạng cụm tính từ đơn giản nhất.
- Ví dụ 2: He is very smart. (Anh ấy rất thông minh).
- Cụm tính từ very smart bao gồm trạng từ very bổ nghĩa cho tính từ chính smart.
- Ví dụ 3: She is interested in science. (Cô ấy hứng thú với khoa học).
- Cụm tính từ ở đây là interested in science, được tạo thành từ tính từ interested kết hợp với cụm giới từ in science.

Cụm tính từ trong câu ở vị trí nào?
Để sử dụng cụm tính từ một cách chính xác, bạn cần biết chúng có thể xuất hiện ở những vị trí nào trong câu, từ đó áp dụng linh hoạt vào giao tiếp hàng ngày.
Đứng trước danh từ
Vị trí quen thuộc nhất của cụm tính từ là ngay trước danh từ mà chúng bổ nghĩa, giúp mô tả trực tiếp cho danh từ đó. Ví dụ:
- She is a very talented singer. (Cô ấy là một ca sĩ rất tài năng).
- He owns an incredibly expensive car. (Anh ấy sở hữu một chiếc xe hơi đắt không thể tin được).
Đứng sau danh từ
Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là với các cụm tính từ đi với giới từ phức tạp, chúng sẽ được đặt ngay sau danh từ để làm rõ nghĩa. Vị trí này giúp câu văn không bị rối và giữ được sự tự nhiên trong cấu trúc. Ví dụ:
- I want to meet someone suitable for this job. (Tôi muốn gặp một người phù hợp với công việc này).
- The man responsible for the project has just arrived. (Người đàn ông chịu trách nhiệm cho dự án vừa mới đến).
Đứng sau động từ
Cụm tính từ cũng thường xuất hiện sau các động từ nối (linking verb) như to be, seem, become, feel, look… để mô tả cho chủ ngữ của câu. Khi ở vị trí này, cụm tính từ đóng vai trò vị ngữ, hoàn thiện ý nghĩa cho câu. Ví dụ:
- He feels disappointed with his exam results. (Anh ấy cảm thấy thất vọng với kết quả thi của mình).
- After the long journey, they became extremely tired. (Sau chuyến đi dài, họ đã trở nên vô cùng mệt mỏi).

Ý nghĩa của cụm tính từ trong câu
Về mặt chức năng, cụm tính từ đảm nhiệm hai vai trò chính trong việc xây dựng ý nghĩa của câu, giúp người nghe người đọc hình dung rõ hơn về sự vật, sự việc được nhắc đến.
Dùng để bổ ngữ cho danh từ
Chức năng cơ bản và phổ biến nhất của cụm tính từ là cung cấp thêm thông tin, làm rõ đặc điểm, tính chất, hoặc trạng thái cho danh từ. Khi làm bổ ngữ, chúng giúp cho danh từ trở nên cụ thể và sinh động hơn.
Ví dụ: We watched a really boring movie last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim thật sự nhàm chán tối qua).
Trong ví dụ này, cụm tính từ really boring bổ nghĩa cho danh từ movie, cho biết bộ phim đó có đặc điểm là rất nhàm chán.

Dùng làm vị ngữ ở trong câu
Khi đứng sau động từ nối, cụm tính từ trở thành một phần của vị ngữ, có chức năng miêu tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ. Đây là một chức năng ngữ pháp quan trọng, giúp câu có cấu trúc chủ ngữ và vị ngữ hoàn chỉnh.
Ví dụ: My sister is fond of classical music. (Chị gái tôi rất yêu thích nhạc cổ điển).
Ở đây, cụm tính từ fond of classical music làm vị ngữ, mô tả sở thích của chủ ngữ My sister.

Các tính từ đi với giới từ thường gặp trong tiếng Anh
Cùng ELSA Speak tổng hợp chi tiết và đầy đủ các cụm tính từ đi với giới từ thông dụng nhất, giúp bạn tự tin áp dụng vào giao tiếp và các bài thi tiếng Anh.
Tính từ đi với giới từ at
Hãy cùng bắt đầu với những tính từ thường kết hợp với giới từ at, thường dùng để chỉ khả năng, sự thành thạo hoặc phản ứng cảm xúc đối với một sự vật, sự việc cụ thể.
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Good at /ɡʊd æt/ | Giỏi về | She is very good at painting. (Cô ấy rất giỏi vẽ.) |
Bad at /bæd æt/ | Tệ về | I’m really bad at remembering people’s names. (Tôi thực sự tệ trong việc nhớ tên người khác.) |
Amazing at /əˈmeɪzɪŋ æt/ | Cực giỏi về | He is amazing at playing the guitar. (Anh ấy chơi guitar cực đỉnh.) |
Awful at /ˈɔːfl æt/ | Rất tệ về | My brother is awful at cooking. (Anh trai tôi nấu ăn rất tệ.) |
Excellent at /ˈeksələnt æt/ | Xuất sắc về | They are excellent at finding solutions. (Họ rất xuất sắc trong việc tìm kiếm giải pháp.) |
Surprised at /sərˈpraɪzd æt/ | Ngạc nhiên về | We were surprised at the news. (Chúng tôi đã ngạc nhiên trước tin tức đó.) |
Annoyed at /əˈnɔɪd æt/ | Khó chịu về | I was a bit annoyed at his behavior. (Tôi hơi khó chịu với hành vi của anh ta.) |
Disappointed at /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd æt/ | Thất vọng về | She was disappointed at her exam results. (Cô ấy đã thất vọng về kết quả thi của mình.) |
Mad at /mæd æt/ | Tức giận, bực mình về | Are you still mad at me? (Bạn vẫn còn giận tôi à?) |
Skilled at /skɪld æt/ | Có kỹ năng, thành thạo | He is skilled at negotiating. (Anh ấy có kỹ năng đàm phán.) |
Clever at /ˈklevər æt/ | Khéo léo về | She’s very clever at getting what she wants. (Cô ấy rất khéo léo trong việc đạt được điều mình muốn.) |

Tính từ đi với giới từ about
Tiếp theo, giới từ about thường theo sau các tính từ diễn tả cảm xúc, sự quan tâm hoặc thái độ về một chủ đề, một câu chuyện hay một vấn đề nào đó.
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Worried about /ˈwɜːrid əˈbaʊt/ | Lo lắng về | I am worried about my final exam. (Tôi đang lo lắng về bài thi cuối kỳ của mình.) |
Happy about /ˈhæpi əˈbaʊt/ | Vui vẻ về | He isn’t very happy about the changes. (Anh ấy không vui lắm về những thay đổi này.) |
Sad about /sæd əˈbaʊt/ | Buồn bã về | She was sad about her friend moving away. (Cô ấy đã buồn vì bạn mình chuyển đi xa.) |
Excited about /ɪkˈsaɪtɪd əˈbaʊt/ | Hào hứng về | The children are excited about the trip. (Bọn trẻ đang rất hào hứng về chuyến đi.) |
Angry about /ˈæŋɡri əˈbaʊt/ | Tức giận về | He is angry about losing his wallet. (Anh ấy tức giận vì làm mất ví.) |
Upset about /ʌpˈset əˈbaʊt/ | Buồn phiền về | Don’t be upset about the past. (Đừng buồn phiền về quá khứ.) |
Curious about /ˈkjʊriəs əˈbaʊt/ | Tò mò về | I’m curious about what he said. (Tôi tò mò về những gì anh ấy đã nói.) |
Serious about /ˈsɪriəs əˈbaʊt/ | Nghiêm túc về | She is very serious about her career. (Cô ấy rất nghiêm túc với sự nghiệp của mình.) |
Anxious about /ˈæŋkʃəs əˈbaʊt/ | Lo âu về | He is anxious about the interview. (Anh ấy lo âu về buổi phỏng vấn.) |
Crazy about /ˈkreɪzi əˈbaʊt/ | Say mê, phát cuồng về | My sister is crazy about K-pop music. (Em gái tôi phát cuồng vì nhạc K-pop.) |
Sure about /ʃʊr əˈbaʊt/ | Chắc chắn về | Are you sure about this decision? (Bạn có chắc về quyết định này không?) |

Tính từ đi với giới từ on
Những tính từ kết hợp với on thường mang ý nghĩa dựa trên, phụ thuộc vào hoặc thể hiện sự tập trung vào một đối tượng nào đó.
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Keen on /kiːn ɒn/ | Say mê, thích thú | He is very keen on learning English. (Anh ấy rất say mê học tiếng Anh.) |
Based on /beɪst ɒn/ | Dựa trên | The film is based on a true story. (Bộ phim được dựa trên một câu chuyện có thật.) |
Dependent on /dɪˈpendənt ɒn/ | Phụ thuộc vào | The country is dependent on tourism. (Đất nước này phụ thuộc vào du lịch.) |
Hard on /hɑːrd ɒn/ | Khắc nghiệt với | Don’t be so hard on yourself. (Đừng quá khắt khe với bản thân.) |
Focused on /ˈfoʊkəst ɒn/ | Tập trung vào | She is focused on her studies right now. (Cô ấy đang tập trung vào việc học ngay lúc này.) |
Big on /bɪɡ ɒn/ | Rất thích | I’m not very big on spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay lắm.) |
Intent on /ɪnˈtent ɒn/ | Quyết tâm | He is intent on winning the competition. (Anh ấy quyết tâm chiến thắng cuộc thi.) |
Easy on /ˈiːzi ɒn/ | Dễ chịu với, nhẹ nhàng với | You should go easy on him, he’s new. (Bạn nên nhẹ nhàng với cậu ấy, cậu ấy là người mới.) |
Interested on /ˈɪn.tər.es.tɪd ɪn/ | Quan tâm đến | She is interested on environmental issues. (Cô ấy quan tâm đến các vấn đề môi trường.) |

Tính từ đi với giới từ to
Giới từ to thường được sử dụng sau các tính từ để chỉ sự kết nối, so sánh, sự phản hồi hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng với nhau.
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Similar to /ˈsɪmələr tuː/ | Tương tự với | Your house is similar to mine. (Nhà của bạn tương tự như nhà của tôi.) |
Married to /ˈmærid tuː/ | Kết hôn với | She is married to a doctor. (Cô ấy đã kết hôn với một bác sĩ.) |
Accustomed to /əˈkʌstəmd tuː/ | Quen với | I am not accustomed to this weather. (Tôi không quen với thời tiết này.) |
Addicted to /əˈdɪktɪd tuː/ | Nghiện | Many people are addicted to social media. (Nhiều người bị nghiện mạng xã hội.) |
Kind to /kaɪnd tuː/ | Tốt bụng với | You should be kind to animals. (Bạn nên đối xử tốt với động vật.) |
Cruel to /kruːəl tuː/ | Độc ác với | He was cruel to his employees. (Ông ta đã đối xử tàn nhẫn với nhân viên của mình.) |
Allergic to /əˈlɜːrdʒɪk tuː/ | Dị ứng với | My mother is allergic to cats. (Mẹ tôi bị dị ứng với mèo.) |
Friendly to /ˈfrendli tuː/ | Thân thiện với | The local people are very friendly to tourists. (Người dân địa phương rất thân thiện với khách du lịch.) |
Equal to /ˈiːkwəl tuː/ | Tương đương với, bằng | The risk is equal to the reward. (Rủi ro tương đương với phần thưởng.) |
Loyal to /ˈlɔɪəl tuː/ | Trung thành với | The dog is very loyal to its owner. (Chú chó rất trung thành với chủ của mình.) |
Sensitive to /ˈsensətɪv tuː/ | Nhạy cảm với | My eyes are sensitive to light. (Mắt của tôi nhạy cảm với ánh sáng.) |

Tính từ đi với giới từ with
Khi một tính từ đi cùng with, cụm này thường diễn tả cảm xúc, mối quan hệ, sự liên quan hoặc sự hài lòng đối với ai hoặc điều gì.
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Pleased with /pliːzd wɪð/ | Hài lòng với | Are you pleased with your new phone? (Bạn có hài lòng với chiếc điện thoại mới của mình không?) |
Angry with /ˈæŋɡri wɪð/ | Tức giận với (ai đó) | He is angry with his friend. (Anh ấy đang giận bạn của mình.) |
Satisfied with /ˈsætɪsfaɪd wɪð/ | Thỏa mãn với | I am satisfied with the service here. (Tôi hài lòng với dịch vụ ở đây.) |
Disappointed with /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd wɪð/ | Thất vọng với | She was disappointed with the movie. (Cô ấy đã thất vọng với bộ phim.) |
Crowded with /ˈkraʊdɪd wɪð/ | Đông đúc | The street was crowded with people. (Đường phố đông đúc người qua lại.) |
Familiar with /fəˈmɪliər wɪð/ | Quen thuộc với | Are you familiar with this software? (Bạn có quen thuộc với phần mềm này không?) |
Busy with /ˈbɪzi wɪð/ | Bận rộn với | He is busy with his homework. (Cậu ấy đang bận làm bài tập về nhà.) |
Bored with /bɔːrd wɪð/ | Chán với | I’m getting bored with this game. (Tôi đang thấy chán trò chơi này rồi.) |
Associated with /əˈsoʊʃieɪtɪd wɪð/ | Liên quan đến | Wealth is often associated with happiness. (Sự giàu có thường được cho là liên quan đến hạnh phúc.) |
Fed up with /fed ʌp wɪð/ | Chán ngấy với | I’m fed up with all this work. (Tôi đã chán ngấy với tất cả công việc này.) |
Popular with /ˈpɒpjələr wɪð/ | Phổ biến với | This brand is popular with teenagers. (Thương hiệu này phổ biến với giới trẻ.) |

>> Hãy để gia sư A.I của ELSA Speak đồng hành cùng bạn trên hành trình biến kiến thức thành phản xạ giao tiếp tự nhiên và chuẩn xác ngay hôm nay! Học tiếng Anh online 1-1 tại nhà ngay hôm nay cùng ELSA Speak nhé!

Tính từ đi với giới từ for
Các tính từ đi với for thường được sử dụng để chỉ mục đích, lý do, trách nhiệm hoặc đối tượng mà hành động hoặc cảm xúc hướng đến.
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Famous for /ˈfeɪməs fɔːr/ | Nổi tiếng vì | Paris is famous for the Eiffel Tower. (Paris nổi tiếng vì có tháp Eiffel.) |
Responsible for /rɪˈspɒnsəbl fɔːr/ | Chịu trách nhiệm cho | He is responsible for the marketing team. (Anh ấy chịu trách nhiệm cho đội marketing.) |
Sorry for /ˈsɒri fɔːr/ | Xin lỗi vì | I’m sorry for being late. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.) |
Ready for /ˈredi fɔːr/ | Sẵn sàng cho | Are you ready for the test? (Bạn đã sẵn sàng cho bài kiểm tra chưa?) |
Good for /ɡʊd fɔːr/ | Tốt cho | Eating vegetables is good for your health. (Ăn rau tốt cho sức khỏe của bạn.) |
Bad for /bæd fɔːr/ | Xấu cho, có hại cho | Smoking is bad for you. (Hút thuốc có hại cho bạn.) |
Grateful for /ˈɡreɪtfl fɔːr/ | Biết ơn vì | I’m grateful for your help. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.) |
Known for /noʊn fɔːr/ | Được biết đến vì | This restaurant is known for its pho. (Nhà hàng này được biết đến vì món phở.) |
Eager for /ˈiːɡər fɔːr/ | Háo hức cho | The team is eager for a victory. (Đội đang háo hức chờ đợi một chiến thắng.) |
Eligible for /ˈelɪdʒəbl fɔːr/ | Đủ điều kiện cho | You are eligible for the scholarship. (Bạn đủ điều kiện để nhận học bổng.) |
Late for /leɪt fɔːr/ | Trễ | Don’t be late for the meeting. (Đừng đến trễ cuộc họp.) |

Tính từ đi với giới từ in
Sự kết hợp của tính từ và giới từ in thường dùng để chỉ sự liên quan, sự tham gia, hoặc sự thành thạo trong một lĩnh vực hay hoạt động nào đó.
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Interested in /ˈɪntrəstɪd ɪn/ | Quan tâm, hứng thú | She is interested in history. (Cô ấy quan tâm đến lịch sử.) |
Rich in /rɪtʃ ɪn/ | Giàu về (chất gì đó) | This area is rich in natural resources. (Khu vực này giàu tài nguyên thiên nhiên.) |
Successful in /səkˈsesfl ɪn/ | Thành công trong | He was successful in his career. (Anh ấy đã thành công trong sự nghiệp của mình.) |
Involved in /ɪnˈvɒlvd ɪn/ | Liên quan, dính líu đến | Were you involved in this project? (Bạn có liên quan đến dự án này không?) |
Experienced in /ɪkˈspɪəriənst ɪn/ | Có kinh nghiệm trong | Our team is experienced in marketing. (Đội của chúng tôi có kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing.) |
Skilled in /skɪld ɪn/ | Lành nghề, có kỹ năng trong | He is skilled in web design. (Anh ấy có kỹ năng trong thiết kế web.) |
Disappointed in /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd ɪn/ | Thất vọng về (ai đó) | I am disappointed in you. (Tôi thất vọng về bạn.) |
Confident in /ˈkɒnfɪdənt ɪn/ | Tự tin vào | She is confident in her abilities. (Cô ấy tự tin vào khả năng của mình.) |

Tính từ đi với giới từ of
Đây là một trong những giới từ được kết hợp đa dạng nhất, thường diễn tả sự sở hữu, nguồn gốc, đặc điểm hoặc cảm xúc liên quan đến một đối tượng.
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Afraid of /əˈfreɪd əv/ | Sợ | He is afraid of spiders. (Anh ấy sợ nhện.) |
Proud of /praʊd əv/ | Tự hào về | I am very proud of my son. (Tôi rất tự hào về con trai của mình.) |
Aware of /əˈwer əv/ | Nhận thức về | Are you aware of the risks? (Bạn có nhận thức được những rủi ro không?) |
Capable of /ˈkeɪpəbl əv/ | Có khả năng | She is capable of solving complex problems. (Cô ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.) |
Fond of /fɒnd əv/ | Yêu thích | My grandmother is fond of gardening. (Bà tôi rất thích làm vườn.) |
Full of /fʊl əv/ | Đầy | The box is full of old books. (Cái hộp chứa đầy sách cũ.) |
Jealous of /ˈdʒeləs əv/ | Ghen tị với | He is jealous of his brother’s success. (Anh ấy ghen tị với thành công của anh trai mình.) |
Scared of /skerd əv/ | Sợ hãi | The child is scared of the dark. (Đứa trẻ sợ bóng tối.) |
Tired of /ˈtaɪərd əv/ | Mệt mỏi, chán | I’m tired of listening to your excuses. (Tôi mệt mỏi vì phải nghe những lời bào chữa của bạn.) |
Ashamed of /əˈʃeɪmd əv/ | Xấu hổ về | You should be ashamed of your behavior. (Bạn nên cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình.) |
Typical of /ˈtɪpɪkl əv/ | Điển hình của | This weather is typical of this region. (Thời tiết này là điển hình của vùng này.) |
Critical of /ˈkrɪt.ɪ.kəl əv/ | Phê phán về | The report is critical of the government’s policies. (Báo cáo phê phán về các chính sách của chính phủ.) |

Tính từ đi với giới từ by
Khi đi với by, các tính từ thường diễn tả sự ngạc nhiên, ấn tượng hoặc một cảm xúc nào đó được gây ra bởi một tác nhân cụ thể.
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Amazed by /əˈmeɪzd baɪ/ | Kinh ngạc bởi | We were amazed by her performance. (Chúng tôi đã kinh ngạc trước màn trình diễn của cô ấy.) |
Impressed by ɪmˈprest baɪ/ | Ấn tượng bởi | The manager was impressed by his work ethic. (Quản lý đã bị ấn tượng bởi đạo đức làm việc của anh ấy.) |
Shocked by /ʃɒkt baɪ/ | Bị sốc bởi | Everyone was shocked by the sad news. (Mọi người đều bị sốc trước tin buồn.) |
Surprised by /sərˈpraɪzd baɪ/ | Ngạc nhiên bởi | I was surprised by his sudden visit. (Tôi đã ngạc nhiên trước chuyến thăm đột ngột của anh ấy.) |
Fascinated by /ˈfæsɪneɪtɪd baɪ/ | Bị cuốn hút bởi | She is fascinated by ancient civilizations. (Cô ấy bị cuốn hút bởi các nền văn minh cổ đại.) |
Inspired by /ɪnˈspaɪərd baɪ/ | Được truyền cảm hứng bởi | The artist was inspired by nature. (Người nghệ sĩ được truyền cảm hứng từ thiên nhiên.) |
Delighted by /dɪˈlaɪtɪd baɪ/ | Vui mừng bởi | He was delighted by the gift. (Anh ấy đã rất vui mừng với món quà.) |
Disturbed by /dɪˈstɜːrbd baɪ/ | Bị làm phiền bởi | She was disturbed by the loud noise. (Cô ấy đã bị làm phiền bởi tiếng ồn lớn.) |

Tính từ đi với giới từ from
Cuối cùng, khi kết hợp với from, các tính từ thường mang ý nghĩa về nguồn gốc, sự khác biệt, sự an toàn hay sự tách biệt khỏi một điều gì đó.
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Different from /ˈdɪfrənt frɒm/ | Khác với | My opinion is different from yours. (Ý kiến của tôi khác với của bạn.) |
Safe from /seɪf frɒm/ | An toàn khỏi | The village is safe from the storm. (Ngôi làng an toàn trước cơn bão.) |
Made from /meɪd frɒm/ | Được làm từ (biến đổi chất) | Paper is made from wood. (Giấy được làm từ gỗ.) |
Absent from /ˈæbsənt frɒm/ | Vắng mặt | He was absent from class yesterday. (Cậu ấy đã vắng mặt ở lớp ngày hôm qua.) |
Free from /friː frɒm/ | Thoát khỏi, không có | The product is free from artificial colors. (Sản phẩm này không chứa màu nhân tạo.) |
Far from /fɑːr frɒm/ | Xa | The hotel is far from the city center. (Khách sạn ở xa trung tâm thành phố.) |
Derived from /dɪˈraɪvd frɒm/ | Bắt nguồn từ | This word is derived from Latin. (Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin.) |
Tired from /ˈtaɪərd frɒm/ | Mệt vì (làm gì) | I am tired from working all day. (Tôi mệt vì đã làm việc cả ngày.) |

>> Bạn có tò mò về trình độ phát âm hiện tại của mình và thắc mắc liệu mình có cần cải thiện điểm nào không? Hãy làm bài kiểm tra đầu vào hoàn toàn miễn phí từ ELSA Speak.
Bài tập tính từ đi với giới từ
Bài tập 1
Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành các câu sau.
- My colleague has always been interested ___ ancient architecture.
A. in
B. on
C. at
D. with - The entire community was proud ___ its young hero.
A. with
B. of
C. for
D. at - Are you aware ___ the potential risks of this investment?
A. of
B. about
C. to
D. in - This type of clothing is very popular ___ young people.
A. for
B. to
C. with
D. about - I’m getting a bit bored ___ listening to the same music every day.
A. of
B. with
C. about
D. from - The manager was not satisfied ___ the team’s performance.
A. at
B. for
C. of
D. with - He is known ___ his generosity and kindness.
A. for
B. at
C. with
D. of - Her new apartment is quite different ___ her old one.
A. with
B. from
C. to
D. about - You shouldn’t be jealous ___ your friend’s success.
A. with
B. for
C. of
D. at - The children are very excited ___ the upcoming school trip.
A. on
B. for
C. about
D. with - My parents are very keen ___ gardening on weekends.
A. on
B. in
C. with
D. at - This dish is made ___ fresh, locally sourced ingredients.
A. of
B. by
C. from
D. with - She is extremely good ___ solving complex puzzles.
A. in
B. on
C. with
D. at - I am so grateful ___ all the support you have given me.
A. for
B. with
C. to
D. about - He was shocked ___ the unexpected news of the company’s closure.
A. with
B. by
C. at
D. from - The story he told us was based ___ a real-life event.
A. in
B. on
C. at
D. from - I’m afraid I’m really bad ___ remembering dates.
A. at
B. in
C. on
D. for - She has become accustomed ___ living in a busy city.
A. with
B. for
C. to
D. in - Who is responsible ___ organizing the annual conference?
A. of
B. for
C. with
D. about - My skin is very sensitive ___ sunlight.
A. with
B. to
C. for
D. against
Đáp án bài tập 1
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | A | Cấu trúc interested in something: quan tâm, hứng thú với điều gì. |
2 | B | Cấu trúc proud of somebody/something: tự hào về ai/cái gì. |
3 | A | Cấu trúc aware of something: nhận thức được điều gì. |
4 | C | Cấu trúc popular with somebody: phổ biến, được ưa chuộng bởi ai. |
5 | B | Cấu trúc bored with something: chán với điều gì. |
6 | D | Cấu trúc satisfied with something: hài lòng, thỏa mãn với điều gì. |
7 | A | Cấu trúc known for something: được biết đến vì đặc điểm gì. |
8 | B | Cấu trúc different from something/somebody: khác với cái gì/ai. |
9 | C | Cấu trúc jealous of somebody/something: ghen tị với ai/cái gì. |
10 | C | Cấu trúc excited about something: hào hứng về điều gì. |
11 | A | Cấu trúc keen on something: say mê, thích thú điều gì. |
12 | C | Cấu trúc made from something: được làm từ (vật liệu bị biến đổi). |
13 | D | Cấu trúc good at something: giỏi về việc gì. |
14 | A | Cấu trúc grateful for something: biết ơn vì điều gì. |
15 | B | Cấu trúc shocked by something: bị sốc bởi điều gì. |
16 | B | Cấu trúc based on something: dựa trên điều gì. |
17 | A | Cấu trúc bad at something: tệ về việc gì. |
18 | C | Cấu trúc accustomed to something: quen với điều gì. |
19 | B | Cấu trúc responsible for something: chịu trách nhiệm cho việc gì. |
20 | B | Cấu trúc sensitive to something: nhạy cảm với cái gì. |
Bài tập 2
Đề bài: Điền một giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- My little brother is afraid ___ the dark.
- This city is famous ___ its beautiful beaches.
- I am very sorry ___ the mistake in the report.
- She is married ___ an old friend from college.
- Don’t be angry ___ me; it wasn’t my fault.
- The office was crowded ___ people waiting for the interview.
- He is fully capable ___ leading this important project.
- I am tired ___ hearing the same old excuses every time.
- This brand is very similar ___ the one I bought last year.
- Unfortunately, many young people are addicted ___ video games.
- The teacher was disappointed ___ his student’s lack of effort.
- Her diet is rich ___ vitamins and minerals.
- Are you sure ___ your decision to move abroad?
- The dog is very loyal ___ its owner.
- He was absent ___ the meeting without any explanation.
- She feels ashamed ___ what she said to her mother.
- This drink is free ___ sugar and artificial sweeteners.
- The tourists were amazed ___ the breathtaking scenery.
- We were surprised ___ his sudden resignation.
- Eating too much fast food is bad ___ your health.
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | of | Cấu trúc afraid of something: sợ hãi điều gì. |
2 | for | Cấu trúc famous for something: nổi tiếng vì điều gì. |
3 | for | Cấu trúc sorry for something: xin lỗi vì điều gì. |
4 | to | Cấu trúc married to somebody: kết hôn với ai. |
5 | with | Cấu trúc angry with somebody: tức giận với ai. |
6 | with | Cấu trúc crowded with somebody/something: đông đúc người/vật. |
7 | of | Cấu trúc capable of doing something: có khả năng làm gì. |
8 | of | Cấu trúc tired of something: mệt mỏi, chán ngấy điều gì. |
9 | to | Cấu trúc similar to something: tương tự với cái gì. |
10 | to | Cấu trúc addicted to something: nghiện cái gì. |
11 | with/in | Dùng disappointed with/at (sự việc) hoặc disappointed in (con người). |
12 | in | Cấu trúc rich in something: giàu có về (chất dinh dưỡng, tài nguyên…). |
13 | about | Cấu trúc sure about something: chắc chắn về điều gì. |
14 | to | Cấu trúc loyal to somebody: trung thành với ai. |
15 | from | Cấu trúc absent from somewhere: vắng mặt ở đâu. |
16 | of | Cấu trúc ashamed of something: xấu hổ về điều gì. |
17 | from | Cấu trúc free from something: không có, thoát khỏi cái gì. |
18 | by | Cấu trúc amazed by something: kinh ngạc bởi điều gì. |
19 | at/by | Cấu trúc surprised at/by something: ngạc nhiên về điều gì. |
20 | for | Cấu trúc bad for somebody/something: có hại cho ai/cái gì. |
Câu hỏi thường gặp
Tính từ đi với loại từ gì?
Tính từ trong tiếng Anh có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau để tạo thành cụm từ có nghĩa hoàn chỉnh.
- Giới từ: Đây là sự kết hợp phổ biến và quan trọng nhất, tạo thành các cụm tính từ đi với giới từ như proud of, good at, interested in.
- Trạng từ: Trạng từ thường đứng trước tính từ để bổ nghĩa, nhấn mạnh mức độ, ví dụ như very happy, extremely tired.
Tính từ đi với gì?
Về mặt chức năng và vị trí trong câu, tính từ thường đi kèm với danh từ và động từ nối để thực hiện vai trò ngữ pháp của mình.
- Đi với danh từ: Chức năng chính của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ. Chúng có thể đứng ngay trước danh từ (a beautiful day) hoặc đứng sau động từ nối để mô tả danh từ đó (the day is beautiful).
- Đi với động từ nối (linking verbs): Tính từ đứng sau các động từ như be, seem, feel, look, become… để miêu tả đặc điểm hoặc trạng thái của chủ ngữ (She feels happy).
>> Xem thêm:
- Tổng hợp 100+ động từ đi với giới từ trong tiếng Anh dễ nhớ
- Trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP): Quy tắt và cách nhớ
- Sau giới từ đi với gì? Tổng hợp kiến thức về giới từ kèm bài tập
Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo các cụm tính từ đi với giới từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn rất nhiều. Đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác của ELSA Speak trong danh mục ngữ pháp nâng cao nhé!