Nắm vững cách dùng tính từ đi với giới từ là một trong những chìa khóa quan trọng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Để giúp bạn chinh phục phần kiến thức ngữ pháp này, ELSA Speak đã tổng hợp danh sách hơn 100 cụm từ phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành trong bài viết này!

Cụm tính từ trong tiếng Anh là gì?

Cụm tính từ (Adjective Phrase) là một nhóm từ có vai trò như một tính từ (Adj) trong câu. Cụm này có một tính từ làm thành phần chính, đi kèm với các từ bổ nghĩa khác như trạng từ hoặc cụm giới từ để làm rõ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ mà cụm đang mô tả.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Đây cũng là câu trả lời cho thắc mắc tính từ đi với loại từ gì. Tính từ có thể kết hợp với trạng từ và đặc biệt là giới từ để tạo thành một cụm hoàn chỉnh. Hãy cùng xem qua một vài ví dụ để hiểu rõ hơn:

  • Ví dụ 1: The boy is happy. (Cậu bé ấy đang vui).
    • Trong trường hợp này, happy là một tính từ đơn, cũng được xem là dạng cụm tính từ đơn giản nhất.
  • Ví dụ 2: He is very smart. (Anh ấy rất thông minh).
    • Cụm tính từ very smart bao gồm trạng từ very bổ nghĩa cho tính từ chính smart.
  • Ví dụ 3: She is interested in science. (Cô ấy hứng thú với khoa học).
    • Cụm tính từ ở đây là interested in science, được tạo thành từ tính từ interested kết hợp với cụm giới từ in science.
Cụm tính từ là một nhóm từ có vai trò như một tính từ (Adj) trong câu
Cụm tính từ là một nhóm từ có vai trò như một tính từ trong câu

Cụm tính từ trong câu ở vị trí nào?

Để sử dụng cụm tính từ một cách chính xác, bạn cần biết chúng có thể xuất hiện ở những vị trí nào trong câu, từ đó áp dụng linh hoạt vào giao tiếp hàng ngày.

Đứng trước danh từ

Vị trí quen thuộc nhất của cụm tính từ là ngay trước danh từ mà chúng bổ nghĩa, giúp mô tả trực tiếp cho danh từ đó. Ví dụ:

  • She is a very talented singer. (Cô ấy là một ca sĩ rất tài năng).
  • He owns an incredibly expensive car. (Anh ấy sở hữu một chiếc xe hơi đắt không thể tin được).

Đứng sau danh từ

Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là với các cụm tính từ đi với giới từ phức tạp, chúng sẽ được đặt ngay sau danh từ để làm rõ nghĩa. Vị trí này giúp câu văn không bị rối và giữ được sự tự nhiên trong cấu trúc. Ví dụ:

  • I want to meet someone suitable for this job. (Tôi muốn gặp một người phù hợp với công việc này).
  • The man responsible for the project has just arrived. (Người đàn ông chịu trách nhiệm cho dự án vừa mới đến).

Đứng sau động từ

Cụm tính từ cũng thường xuất hiện sau các động từ nối (linking verb) như to be, seem, become, feel, look… để mô tả cho chủ ngữ của câu. Khi ở vị trí này, cụm tính từ đóng vai trò vị ngữ, hoàn thiện ý nghĩa cho câu. Ví dụ:

  • He feels disappointed with his exam results. (Anh ấy cảm thấy thất vọng với kết quả thi của mình).
  • After the long journey, they became extremely tired. (Sau chuyến đi dài, họ đã trở nên vô cùng mệt mỏi).
Cụm tính từ thường đứng trước/sau danh từ hoặc đứng sau động từ
Cụm tính từ thường đứng trước/sau danh từ hoặc đứng sau động từ

Ý nghĩa của cụm tính từ trong câu

Về mặt chức năng, cụm tính từ đảm nhiệm hai vai trò chính trong việc xây dựng ý nghĩa của câu, giúp người nghe người đọc hình dung rõ hơn về sự vật, sự việc được nhắc đến.

Dùng để bổ ngữ cho danh từ

Chức năng cơ bản và phổ biến nhất của cụm tính từ là cung cấp thêm thông tin, làm rõ đặc điểm, tính chất, hoặc trạng thái cho danh từ. Khi làm bổ ngữ, chúng giúp cho danh từ trở nên cụ thể và sinh động hơn.

Ví dụ: We watched a really boring movie last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim thật sự nhàm chán tối qua).

Trong ví dụ này, cụm tính từ really boring bổ nghĩa cho danh từ movie, cho biết bộ phim đó có đặc điểm là rất nhàm chán.

Cụm tính từ dùng để bổ ngữ cho danh từ
Cụm tính từ dùng để bổ ngữ cho danh từ

Dùng làm vị ngữ ở trong câu

Khi đứng sau động từ nối, cụm tính từ trở thành một phần của vị ngữ, có chức năng miêu tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ. Đây là một chức năng ngữ pháp quan trọng, giúp câu có cấu trúc chủ ngữ và vị ngữ hoàn chỉnh.

Ví dụ: My sister is fond of classical music. (Chị gái tôi rất yêu thích nhạc cổ điển).

Ở đây, cụm tính từ fond of classical music làm vị ngữ, mô tả sở thích của chủ ngữ My sister.

Cụm tính từ dùng làm vị ngữ ở trong câu
Cụm tính từ dùng làm vị ngữ ở trong câu

Các tính từ đi với giới từ thường gặp trong tiếng Anh

Cùng ELSA Speak tổng hợp chi tiết và đầy đủ các cụm tính từ đi với giới từ thông dụng nhất, giúp bạn tự tin áp dụng vào giao tiếp và các bài thi tiếng Anh.

Tính từ đi với giới từ at

Hãy cùng bắt đầu với những tính từ thường kết hợp với giới từ at, thường dùng để chỉ khả năng, sự thành thạo hoặc phản ứng cảm xúc đối với một sự vật, sự việc cụ thể.

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Good at
/ɡʊd æt/
Giỏi vềShe is very good at painting. (Cô ấy rất giỏi vẽ.)
Bad at
/bæd æt/
Tệ vềI’m really bad at remembering people’s names. (Tôi thực sự tệ trong việc nhớ tên người khác.)
Amazing at
/əˈmeɪzɪŋ æt/
Cực giỏi vềHe is amazing at playing the guitar. (Anh ấy chơi guitar cực đỉnh.)
Awful at
/ˈɔːfl æt/
Rất tệ vềMy brother is awful at cooking. (Anh trai tôi nấu ăn rất tệ.)
Excellent at
/ˈeksələnt æt/
Xuất sắc vềThey are excellent at finding solutions. (Họ rất xuất sắc trong việc tìm kiếm giải pháp.)
Surprised at
/sərˈpraɪzd æt/
Ngạc nhiên vềWe were surprised at the news. (Chúng tôi đã ngạc nhiên trước tin tức đó.)
Annoyed at
/əˈnɔɪd æt/
Khó chịu vềI was a bit annoyed at his behavior. (Tôi hơi khó chịu với hành vi của anh ta.)
Disappointed at
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd æt/
Thất vọng vềShe was disappointed at her exam results. (Cô ấy đã thất vọng về kết quả thi của mình.)
Mad at
/mæd æt/
Tức giận, bực mình vềAre you still mad at me? (Bạn vẫn còn giận tôi à?)
Skilled at
/skɪld æt/
Có kỹ năng, thành thạoHe is skilled at negotiating. (Anh ấy có kỹ năng đàm phán.)
Clever at
/ˈklevər æt/
Khéo léo vềShe’s very clever at getting what she wants. (Cô ấy rất khéo léo trong việc đạt được điều mình muốn.)
Bảng tổng hợp một số cụm tính từ đi với giới từ at thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ at thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ at thông dụng

Tính từ đi với giới từ about

Tiếp theo, giới từ about thường theo sau các tính từ diễn tả cảm xúc, sự quan tâm hoặc thái độ về một chủ đề, một câu chuyện hay một vấn đề nào đó.

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Worried about
/ˈwɜːrid əˈbaʊt/
Lo lắng vềI am worried about my final exam. (Tôi đang lo lắng về bài thi cuối kỳ của mình.)
Happy about
/ˈhæpi əˈbaʊt/
Vui vẻ vềHe isn’t very happy about the changes. (Anh ấy không vui lắm về những thay đổi này.)
Sad about
/sæd əˈbaʊt/
Buồn bã vềShe was sad about her friend moving away. (Cô ấy đã buồn vì bạn mình chuyển đi xa.)
Excited about
/ɪkˈsaɪtɪd əˈbaʊt/
Hào hứng vềThe children are excited about the trip. (Bọn trẻ đang rất hào hứng về chuyến đi.)
Angry about
/ˈæŋɡri əˈbaʊt/
Tức giận vềHe is angry about losing his wallet. (Anh ấy tức giận vì làm mất ví.)
Upset about
/ʌpˈset əˈbaʊt/
Buồn phiền vềDon’t be upset about the past. (Đừng buồn phiền về quá khứ.)
Curious about
/ˈkjʊriəs əˈbaʊt/
Tò mò vềI’m curious about what he said. (Tôi tò mò về những gì anh ấy đã nói.)
Serious about
/ˈsɪriəs əˈbaʊt/
Nghiêm túc vềShe is very serious about her career. (Cô ấy rất nghiêm túc với sự nghiệp của mình.)
Anxious about
/ˈæŋkʃəs əˈbaʊt/
Lo âu vềHe is anxious about the interview. (Anh ấy lo âu về buổi phỏng vấn.)
Crazy about
/ˈkreɪzi əˈbaʊt/
Say mê, phát cuồng vềMy sister is crazy about K-pop music. (Em gái tôi phát cuồng vì nhạc K-pop.)
Sure about
/ʃʊr əˈbaʊt/
Chắc chắn vềAre you sure about this decision? (Bạn có chắc về quyết định này không?)
Bảng tổng hợp một số cụm tính từ đi với giới từ about thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ about thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ about thông dụng

Tính từ đi với giới từ on

Những tính từ kết hợp với on thường mang ý nghĩa dựa trên, phụ thuộc vào hoặc thể hiện sự tập trung vào một đối tượng nào đó.

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Keen on
/kiːn ɒn/
Say mê, thích thúHe is very keen on learning English. (Anh ấy rất say mê học tiếng Anh.)
Based on
/beɪst ɒn/
Dựa trênThe film is based on a true story. (Bộ phim được dựa trên một câu chuyện có thật.)
Dependent on
/dɪˈpendənt ɒn/
Phụ thuộc vàoThe country is dependent on tourism. (Đất nước này phụ thuộc vào du lịch.)
Hard on
/hɑːrd ɒn/
Khắc nghiệt vớiDon’t be so hard on yourself. (Đừng quá khắt khe với bản thân.)
Focused on
/ˈfoʊkəst ɒn/
Tập trung vàoShe is focused on her studies right now. (Cô ấy đang tập trung vào việc học ngay lúc này.)
Big on
/bɪɡ ɒn/
Rất thíchI’m not very big on spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay lắm.)
Intent on
/ɪnˈtent ɒn/
Quyết tâmHe is intent on winning the competition. (Anh ấy quyết tâm chiến thắng cuộc thi.)
Easy on
/ˈiːzi ɒn/
Dễ chịu với, nhẹ nhàng vớiYou should go easy on him, he’s new. (Bạn nên nhẹ nhàng với cậu ấy, cậu ấy là người mới.)
Interested on
/ˈɪn.tər.es.tɪd ɪn/
Quan tâm đếnShe is interested on environmental issues. (Cô ấy quan tâm đến các vấn đề môi trường.)
Bảng tổng hợp một số cụm tính từ đi với giới từ on thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ on thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ on thông dụng

Tính từ đi với giới từ to

Giới từ to thường được sử dụng sau các tính từ để chỉ sự kết nối, so sánh, sự phản hồi hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng với nhau.

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Similar to
/ˈsɪmələr tuː/
Tương tự vớiYour house is similar to mine. (Nhà của bạn tương tự như nhà của tôi.)
Married to
/ˈmærid tuː/
Kết hôn vớiShe is married to a doctor. (Cô ấy đã kết hôn với một bác sĩ.)
Accustomed to
/əˈkʌstəmd tuː/
Quen vớiI am not accustomed to this weather. (Tôi không quen với thời tiết này.)
Addicted to
/əˈdɪktɪd tuː/
NghiệnMany people are addicted to social media. (Nhiều người bị nghiện mạng xã hội.)
Kind to
/kaɪnd tuː/
Tốt bụng vớiYou should be kind to animals. (Bạn nên đối xử tốt với động vật.)
Cruel to
/kruːəl tuː/
Độc ác vớiHe was cruel to his employees. (Ông ta đã đối xử tàn nhẫn với nhân viên của mình.)
Allergic to
/əˈlɜːrdʒɪk tuː/
Dị ứng vớiMy mother is allergic to cats. (Mẹ tôi bị dị ứng với mèo.)
Friendly to
/ˈfrendli tuː/
Thân thiện vớiThe local people are very friendly to tourists. (Người dân địa phương rất thân thiện với khách du lịch.)
Equal to
/ˈiːkwəl tuː/
Tương đương với, bằngThe risk is equal to the reward. (Rủi ro tương đương với phần thưởng.)
Loyal to
/ˈlɔɪəl tuː/
Trung thành vớiThe dog is very loyal to its owner. (Chú chó rất trung thành với chủ của mình.)
Sensitive to
/ˈsensətɪv tuː/
Nhạy cảm vớiMy eyes are sensitive to light. (Mắt của tôi nhạy cảm với ánh sáng.)
Bảng tổng hợp một số cụm tính từ đi với giới từ to thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ to thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ to thông dụng

Tính từ đi với giới từ with

Khi một tính từ đi cùng with, cụm này thường diễn tả cảm xúc, mối quan hệ, sự liên quan hoặc sự hài lòng đối với ai hoặc điều gì.

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Pleased with
/pliːzd wɪð/
Hài lòng vớiAre you pleased with your new phone? (Bạn có hài lòng với chiếc điện thoại mới của mình không?)
Angry with
/ˈæŋɡri wɪð/
Tức giận với (ai đó)He is angry with his friend. (Anh ấy đang giận bạn của mình.)
Satisfied with
/ˈsætɪsfaɪd wɪð/
Thỏa mãn vớiI am satisfied with the service here. (Tôi hài lòng với dịch vụ ở đây.)
Disappointed with
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd wɪð/
Thất vọng vớiShe was disappointed with the movie. (Cô ấy đã thất vọng với bộ phim.)
Crowded with
/ˈkraʊdɪd wɪð/
Đông đúcThe street was crowded with people. (Đường phố đông đúc người qua lại.)
Familiar with
/fəˈmɪliər wɪð/
Quen thuộc vớiAre you familiar with this software? (Bạn có quen thuộc với phần mềm này không?)
Busy with
/ˈbɪzi wɪð/
Bận rộn vớiHe is busy with his homework. (Cậu ấy đang bận làm bài tập về nhà.)
Bored with
/bɔːrd wɪð/
Chán vớiI’m getting bored with this game. (Tôi đang thấy chán trò chơi này rồi.)
Associated with
/əˈsoʊʃieɪtɪd wɪð/
Liên quan đếnWealth is often associated with happiness. (Sự giàu có thường được cho là liên quan đến hạnh phúc.)
Fed up with
/fed ʌp wɪð/
Chán ngấy vớiI’m fed up with all this work. (Tôi đã chán ngấy với tất cả công việc này.)
Popular with
/ˈpɒpjələr wɪð/
Phổ biến vớiThis brand is popular with teenagers. (Thương hiệu này phổ biến với giới trẻ.)
Bảng tổng hợp một số cụm tính từ đi với giới từ with thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ with thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ with thông dụng

>> Hãy để gia sư A.I của ELSA Speak đồng hành cùng bạn trên hành trình biến kiến thức thành phản xạ giao tiếp tự nhiên và chuẩn xác ngay hôm nay! Học tiếng Anh online 1-1 tại nhà ngay hôm nay cùng ELSA Speak nhé!

Tính từ đi với giới từ for

Các tính từ đi với for thường được sử dụng để chỉ mục đích, lý do, trách nhiệm hoặc đối tượng mà hành động hoặc cảm xúc hướng đến.

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Famous for
/ˈfeɪməs fɔːr/
Nổi tiếng vìParis is famous for the Eiffel Tower. (Paris nổi tiếng vì có tháp Eiffel.)
Responsible for
/rɪˈspɒnsəbl fɔːr/
Chịu trách nhiệm choHe is responsible for the marketing team. (Anh ấy chịu trách nhiệm cho đội marketing.)
Sorry for
/ˈsɒri fɔːr/
Xin lỗi vìI’m sorry for being late. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.)
Ready for
/ˈredi fɔːr/
Sẵn sàng choAre you ready for the test? (Bạn đã sẵn sàng cho bài kiểm tra chưa?)
Good for
/ɡʊd fɔːr/
Tốt choEating vegetables is good for your health. (Ăn rau tốt cho sức khỏe của bạn.)
Bad for
/bæd fɔːr/
Xấu cho, có hại choSmoking is bad for you. (Hút thuốc có hại cho bạn.)
Grateful for
/ˈɡreɪtfl fɔːr/
Biết ơn vìI’m grateful for your help. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
Known for
/noʊn fɔːr/
Được biết đến vìThis restaurant is known for its pho. (Nhà hàng này được biết đến vì món phở.)
Eager for
/ˈiːɡər fɔːr/
Háo hức choThe team is eager for a victory. (Đội đang háo hức chờ đợi một chiến thắng.)
Eligible for
/ˈelɪdʒəbl fɔːr/
Đủ điều kiện choYou are eligible for the scholarship. (Bạn đủ điều kiện để nhận học bổng.)
Late for
/leɪt fɔːr/
TrễDon’t be late for the meeting. (Đừng đến trễ cuộc họp.)
Bảng tổng hợp một số cụm tính từ đi với giới từ for thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ for thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ for thông dụng

Tính từ đi với giới từ in

Sự kết hợp của tính từ và giới từ in thường dùng để chỉ sự liên quan, sự tham gia, hoặc sự thành thạo trong một lĩnh vực hay hoạt động nào đó.

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Interested in
/ˈɪntrəstɪd ɪn/
Quan tâm, hứng thúShe is interested in history. (Cô ấy quan tâm đến lịch sử.)
Rich in
/rɪtʃ ɪn/
Giàu về (chất gì đó)This area is rich in natural resources. (Khu vực này giàu tài nguyên thiên nhiên.)
Successful in
/səkˈsesfl ɪn/
Thành công trongHe was successful in his career. (Anh ấy đã thành công trong sự nghiệp của mình.)
Involved in
/ɪnˈvɒlvd ɪn/
Liên quan, dính líu đếnWere you involved in this project? (Bạn có liên quan đến dự án này không?)
Experienced in
/ɪkˈspɪəriənst ɪn/
Có kinh nghiệm trongOur team is experienced in marketing. (Đội của chúng tôi có kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing.)
Skilled in
/skɪld ɪn/
Lành nghề, có kỹ năng trongHe is skilled in web design. (Anh ấy có kỹ năng trong thiết kế web.)
Disappointed in
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd ɪn/
Thất vọng về (ai đó)I am disappointed in you. (Tôi thất vọng về bạn.)
Confident in
/ˈkɒnfɪdənt ɪn/
Tự tin vàoShe is confident in her abilities. (Cô ấy tự tin vào khả năng của mình.)
Bảng tổng hợp một số cụm tính từ đi với giới từ in thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ in thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ in thông dụng

Tính từ đi với giới từ of

Đây là một trong những giới từ được kết hợp đa dạng nhất, thường diễn tả sự sở hữu, nguồn gốc, đặc điểm hoặc cảm xúc liên quan đến một đối tượng.

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Afraid of
/əˈfreɪd əv/
SợHe is afraid of spiders. (Anh ấy sợ nhện.)
Proud of
/praʊd əv/
Tự hào vềI am very proud of my son. (Tôi rất tự hào về con trai của mình.)
Aware of
/əˈwer əv/
Nhận thức vềAre you aware of the risks? (Bạn có nhận thức được những rủi ro không?)
Capable of
/ˈkeɪpəbl əv/
Có khả năngShe is capable of solving complex problems. (Cô ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.)
Fond of
/fɒnd əv/
Yêu thíchMy grandmother is fond of gardening. (Bà tôi rất thích làm vườn.)
Full of
/fʊl əv/
ĐầyThe box is full of old books. (Cái hộp chứa đầy sách cũ.)
Jealous of
/ˈdʒeləs əv/
Ghen tị vớiHe is jealous of his brother’s success. (Anh ấy ghen tị với thành công của anh trai mình.)
Scared of
/skerd əv/
Sợ hãiThe child is scared of the dark. (Đứa trẻ sợ bóng tối.)
Tired of
/ˈtaɪərd əv/
Mệt mỏi, chánI’m tired of listening to your excuses. (Tôi mệt mỏi vì phải nghe những lời bào chữa của bạn.)
Ashamed of
/əˈʃeɪmd əv/
Xấu hổ vềYou should be ashamed of your behavior. (Bạn nên cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình.)
Typical of
/ˈtɪpɪkl əv/
Điển hình củaThis weather is typical of this region. (Thời tiết này là điển hình của vùng này.)
Critical of
/ˈkrɪt.ɪ.kəl əv/
Phê phán vềThe report is critical of the government’s policies. (Báo cáo phê phán về các chính sách của chính phủ.)
Bảng tổng hợp một số cụm tính từ đi với giới từ of thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ of thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ of thông dụng

Tính từ đi với giới từ by

Khi đi với by, các tính từ thường diễn tả sự ngạc nhiên, ấn tượng hoặc một cảm xúc nào đó được gây ra bởi một tác nhân cụ thể.

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Amazed by
/əˈmeɪzd baɪ/
Kinh ngạc bởiWe were amazed by her performance. (Chúng tôi đã kinh ngạc trước màn trình diễn của cô ấy.)
Impressed by
ɪmˈprest baɪ/
Ấn tượng bởiThe manager was impressed by his work ethic. (Quản lý đã bị ấn tượng bởi đạo đức làm việc của anh ấy.)
Shocked by
/ʃɒkt baɪ/
Bị sốc bởiEveryone was shocked by the sad news. (Mọi người đều bị sốc trước tin buồn.)
Surprised by
/sərˈpraɪzd baɪ/
Ngạc nhiên bởiI was surprised by his sudden visit. (Tôi đã ngạc nhiên trước chuyến thăm đột ngột của anh ấy.)
Fascinated by
/ˈfæsɪneɪtɪd baɪ/
Bị cuốn hút bởiShe is fascinated by ancient civilizations. (Cô ấy bị cuốn hút bởi các nền văn minh cổ đại.)
Inspired by
/ɪnˈspaɪərd baɪ/
Được truyền cảm hứng bởiThe artist was inspired by nature. (Người nghệ sĩ được truyền cảm hứng từ thiên nhiên.)
Delighted by
/dɪˈlaɪtɪd baɪ/
Vui mừng bởiHe was delighted by the gift. (Anh ấy đã rất vui mừng với món quà.)
Disturbed by
/dɪˈstɜːrbd baɪ/
Bị làm phiền bởiShe was disturbed by the loud noise. (Cô ấy đã bị làm phiền bởi tiếng ồn lớn.)
Bảng tổng hợp một số cụm tính từ đi với giới từ by thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ by thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ by thông dụng

Tính từ đi với giới từ from

Cuối cùng, khi kết hợp với from, các tính từ thường mang ý nghĩa về nguồn gốc, sự khác biệt, sự an toàn hay sự tách biệt khỏi một điều gì đó.

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Different from
/ˈdɪfrənt frɒm/
Khác vớiMy opinion is different from yours. (Ý kiến của tôi khác với của bạn.)
Safe from
/seɪf frɒm/
An toàn khỏiThe village is safe from the storm. (Ngôi làng an toàn trước cơn bão.)
Made from
/meɪd frɒm/
Được làm từ (biến đổi chất)Paper is made from wood. (Giấy được làm từ gỗ.)
Absent from
/ˈæbsənt frɒm/
Vắng mặtHe was absent from class yesterday. (Cậu ấy đã vắng mặt ở lớp ngày hôm qua.)
Free from
/friː frɒm/
Thoát khỏi, không cóThe product is free from artificial colors. (Sản phẩm này không chứa màu nhân tạo.)
Far from
/fɑːr frɒm/
XaThe hotel is far from the city center. (Khách sạn ở xa trung tâm thành phố.)
Derived from
/dɪˈraɪvd frɒm/
Bắt nguồn từThis word is derived from Latin. (Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin.)
Tired from
/ˈtaɪərd frɒm/
Mệt vì (làm gì)I am tired from working all day. (Tôi mệt vì đã làm việc cả ngày.)
Bảng tổng hợp một số cụm tính từ đi với giới từ from thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ from thông dụng
Các cụm tính từ đi với giới từ from thông dụng

>> Bạn có tò mò về trình độ phát âm hiện tại của mình và thắc mắc liệu mình có cần cải thiện điểm nào không? Hãy làm bài kiểm tra đầu vào hoàn toàn miễn phí từ ELSA Speak.

Bài tập tính từ đi với giới từ

Bài tập 1

Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành các câu sau.

  1. My colleague has always been interested ___ ancient architecture.
    A. in
    B. on
    C. at
    D. with
  2. The entire community was proud ___ its young hero.
    A. with
    B. of
    C. for
    D. at
  3. Are you aware ___ the potential risks of this investment?
    A. of
    B. about
    C. to
    D. in
  4. This type of clothing is very popular ___ young people.
    A. for
    B. to
    C. with
    D. about
  5. I’m getting a bit bored ___ listening to the same music every day.
    A. of
    B. with
    C. about
    D. from
  6. The manager was not satisfied ___ the team’s performance.
    A. at
    B. for
    C. of
    D. with
  7. He is known ___ his generosity and kindness.
    A. for
    B. at
    C. with
    D. of
  8. Her new apartment is quite different ___ her old one.
    A. with
    B. from
    C. to
    D. about
  9. You shouldn’t be jealous ___ your friend’s success.
    A. with
    B. for
    C. of
    D. at
  10. The children are very excited ___ the upcoming school trip.
    A. on
    B. for
    C. about
    D. with
  11. My parents are very keen ___ gardening on weekends.
    A. on
    B. in
    C. with
    D. at
  12. This dish is made ___ fresh, locally sourced ingredients.
    A. of
    B. by
    C. from
    D. with
  13. She is extremely good ___ solving complex puzzles.
    A. in
    B. on
    C. with
    D. at
  14. I am so grateful ___ all the support you have given me.
    A. for
    B. with
    C. to
    D. about
  15. He was shocked ___ the unexpected news of the company’s closure.
    A. with
    B. by
    C. at
    D. from
  16. The story he told us was based ___ a real-life event.
    A. in
    B. on
    C. at
    D. from
  17. I’m afraid I’m really bad ___ remembering dates.
    A. at
    B. in
    C. on
    D. for
  18. She has become accustomed ___ living in a busy city.
    A. with
    B. for
    C. to
    D. in
  19. Who is responsible ___ organizing the annual conference?
    A. of
    B. for
    C. with
    D. about
  20. My skin is very sensitive ___ sunlight.
    A. with
    B. to
    C. for
    D. against

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1ACấu trúc interested in something: quan tâm, hứng thú với điều gì.
2BCấu trúc proud of somebody/something: tự hào về ai/cái gì.
3ACấu trúc aware of something: nhận thức được điều gì.
4CCấu trúc popular with somebody: phổ biến, được ưa chuộng bởi ai.
5BCấu trúc bored with something: chán với điều gì.
6DCấu trúc satisfied with something: hài lòng, thỏa mãn với điều gì.
7ACấu trúc known for something: được biết đến vì đặc điểm gì.
8BCấu trúc different from something/somebody: khác với cái gì/ai.
9CCấu trúc jealous of somebody/something: ghen tị với ai/cái gì.
10CCấu trúc excited about something: hào hứng về điều gì.
11ACấu trúc keen on something: say mê, thích thú điều gì.
12CCấu trúc made from something: được làm từ (vật liệu bị biến đổi).
13DCấu trúc good at something: giỏi về việc gì.
14ACấu trúc grateful for something: biết ơn vì điều gì.
15BCấu trúc shocked by something: bị sốc bởi điều gì.
16BCấu trúc based on something: dựa trên điều gì.
17ACấu trúc bad at something: tệ về việc gì.
18CCấu trúc accustomed to something: quen với điều gì.
19BCấu trúc responsible for something: chịu trách nhiệm cho việc gì.
20BCấu trúc sensitive to something: nhạy cảm với cái gì.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Điền một giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. My little brother is afraid ___ the dark.
  2. This city is famous ___ its beautiful beaches.
  3. I am very sorry ___ the mistake in the report.
  4. She is married ___ an old friend from college.
  5. Don’t be angry ___ me; it wasn’t my fault.
  6. The office was crowded ___ people waiting for the interview.
  7. He is fully capable ___ leading this important project.
  8. I am tired ___ hearing the same old excuses every time.
  9. This brand is very similar ___ the one I bought last year.
  10. Unfortunately, many young people are addicted ___ video games.
  11. The teacher was disappointed ___ his student’s lack of effort.
  12. Her diet is rich ___ vitamins and minerals.
  13. Are you sure ___ your decision to move abroad?
  14. The dog is very loyal ___ its owner.
  15. He was absent ___ the meeting without any explanation.
  16. She feels ashamed ___ what she said to her mother.
  17. This drink is free ___ sugar and artificial sweeteners.
  18. The tourists were amazed ___ the breathtaking scenery.
  19. We were surprised ___ his sudden resignation.
  20. Eating too much fast food is bad ___ your health.

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánGiải thích
1ofCấu trúc afraid of something: sợ hãi điều gì.
2forCấu trúc famous for something: nổi tiếng vì điều gì.
3forCấu trúc sorry for something: xin lỗi vì điều gì.
4toCấu trúc married to somebody: kết hôn với ai.
5withCấu trúc angry with somebody: tức giận với ai.
6withCấu trúc crowded with somebody/something: đông đúc người/vật.
7ofCấu trúc capable of doing something: có khả năng làm gì.
8ofCấu trúc tired of something: mệt mỏi, chán ngấy điều gì.
9toCấu trúc similar to something: tương tự với cái gì.
10toCấu trúc addicted to something: nghiện cái gì.
11with/inDùng disappointed with/at (sự việc) hoặc disappointed in (con người).
12inCấu trúc rich in something: giàu có về (chất dinh dưỡng, tài nguyên…).
13aboutCấu trúc sure about something: chắc chắn về điều gì.
14toCấu trúc loyal to somebody: trung thành với ai.
15fromCấu trúc absent from somewhere: vắng mặt ở đâu.
16ofCấu trúc ashamed of something: xấu hổ về điều gì.
17fromCấu trúc free from something: không có, thoát khỏi cái gì.
18byCấu trúc amazed by something: kinh ngạc bởi điều gì.
19at/byCấu trúc surprised at/by something: ngạc nhiên về điều gì.
20forCấu trúc bad for somebody/something: có hại cho ai/cái gì.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Câu hỏi thường gặp

Tính từ đi với loại từ gì?

Tính từ trong tiếng Anh có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau để tạo thành cụm từ có nghĩa hoàn chỉnh.

  • Giới từ: Đây là sự kết hợp phổ biến và quan trọng nhất, tạo thành các cụm tính từ đi với giới từ như proud of, good at, interested in.
  • Trạng từ: Trạng từ thường đứng trước tính từ để bổ nghĩa, nhấn mạnh mức độ, ví dụ như very happy, extremely tired.

Tính từ đi với gì?

Về mặt chức năng và vị trí trong câu, tính từ thường đi kèm với danh từ và động từ nối để thực hiện vai trò ngữ pháp của mình.

  • Đi với danh từ: Chức năng chính của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ. Chúng có thể đứng ngay trước danh từ (a beautiful day) hoặc đứng sau động từ nối để mô tả danh từ đó (the day is beautiful).
  • Đi với động từ nối (linking verbs): Tính từ đứng sau các động từ như be, seem, feel, look, become… để miêu tả đặc điểm hoặc trạng thái của chủ ngữ (She feels happy).

>> Xem thêm:

Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo các cụm tính từ đi với giới từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn rất nhiều. Đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác của ELSA Speak trong danh mục ngữ pháp nâng cao nhé!