Để đạt trình độ tiếng Anh B2, việc xây dựng một nền tảng từ vựng B2 vững chắc là yêu cầu tiên quyết giúp bạn giao tiếp lưu loát và tự tin. ELSA Speak sẽ hệ thống hóa toàn bộ những từ vựng quan trọng nhất theo từng chủ đề thông dụng, giúp bạn học tập một cách hiệu quả và có định hướng rõ ràng nhéĂ
Tổng quan về trình độ tiếng Anh B2
Theo Khung tham chiếu Ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR), B2 là cấp độ Trung cấp-Cao (Upper-Intermediate). Bằng B2 tiếng Anh tương đương với mức điểm 6.0 – 7.0 IELTS. Ở trình độ này, bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách độc lập và tự tin. Cụ thể, bạn có thể hiểu ý chính của các văn bản phức tạp, tương tác lưu loát với người bản xứ và trình bày quan điểm rõ ràng về nhiều chủ đề. Để làm được điều này, bạn cần nắm vững khoảng 4.000 từ vựng tiếng Anh.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Về thời gian, việc chinh phục lượng từ vựng B2 tiếng Anh này có thể mất từ vài tháng đến một năm, tùy thuộc vào nền tảng ban đầu và cách học từ vựng tiếng Anh của bạn. Một lộ trình học tập có hệ thống, kết hợp với việc luyện tập phát âm từ vựng tiếng Anh và áp dụng từ vựng thường xuyên sẽ là chìa khóa giúp bạn rút ngắn thời gian và đạt được mục tiêu hiệu quả nhất.
>> Nắm vững danh sách từ vựng B2 là bước đầu, phát âm chuẩn xác để tự tin giao tiếp tiếng Anh mới là đích đến. Hãy để A.I. của ELSA Speak trở thành huấn luyện viên phát âm riêng của bạn ngay hôm nay!

Tổng hợp 100+ từ vựng B2 theo chủ đề
Học từ vựng B2 theo chủ đề là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để xây dựng và củng cố kiến thức một cách logic, giúp bạn dễ dàng liên kết và sử dụng từ trong đúng ngữ cảnh.
Chủ đề du lịch/giao thông
Hãy bắt đầu hành trình mở rộng vốn từ của bạn với những từ ngữ thiết yếu trong lĩnh vực du lịch và giao thông, giúp bạn tự tin mô tả mọi chuyến đi.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | Lịch trình, kế hoạch chi tiết cho chuyến đi |
| Destination | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | Điểm đến |
| Accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | Chỗ ở |
| Expedition | /ˌekspəˈdɪʃn/ | Cuộc thám hiểm |
| Public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | Giao thông công cộng |
| Departure | /dɪˈpɑːtʃə(r)/ | Sự khởi hành |
| Congestion | /kənˈdʒestʃən/ | Sự tắc nghẽn (giao thông) |
| Commuter | /kəˈmjuːtə(r)/ | Người đi làm xa hàng ngày (bằng xe buýt, tàu) |
| Voyage | /ˈvɔɪɪdʒ/ | Chuyến đi dài (thường bằng đường biển) |
| Round trip | /ˈraʊnd trɪp/ | Chuyến đi khứ hồi |

Chủ đề con người
Để miêu tả tính cách và đặc điểm con người một cách sâu sắc hơn, bạn không thể bỏ qua những từ vựng B2 tiếng Anh dưới đây.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Sociable | /ˈsəʊʃəbl/ | Hòa đồng, dễ gần |
| Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng, có nhiều hoài bão |
| Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy |
| Considerate | /kənˈsɪdərət/ | Chu đáo, ân cần |
| Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
| Pessimistic | /ˌpesɪˈmɪstɪk/ | Bi quan |
| Introvert | /ˈɪntrəvɜːt/ | Người hướng nội |
| Extrovert | /ˈekstrəvɜːt/ | Người hướng ngoại |
| Generous | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng, rộng lượng |
| Determined | /dɪˈtɜːmɪnd/ | Quyết tâm, kiên quyết |

Chủ đề thực phẩm và đồ uống
Khám phá thế giới ẩm thực phong phú sẽ trở nên thú vị hơn khi bạn sở hữu bộ từ vựng sau đây.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | Thành phần, nguyên liệu |
| Recipe | /ˈresəpi/ | Công thức nấu ăn |
| Cuisine | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực (của một quốc gia, khu vực) |
| Nutritious | /njuˈtrɪʃəs/ | Bổ dưỡng, giàu dinh dưỡng |
| Beverage | /ˈbevərɪdʒ/ | Đồ uống (không bao gồm nước) |
| Appetizer | /ˈæpɪtaɪzə(r)/ | Món khai vị |
| Main course | /ˌmeɪn ˈkɔːs/ | Món chính |
| Dessert | /dɪˈzɜːt/ | Món tráng miệng |
| Organic | /ɔːˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
| Processed food | /ˈprəʊsest fuːd/ | Thực phẩm đã qua chế biến |

Chủ đề gia đình và mối quan hệ
Cùng làm giàu khả năng diễn đạt về các mối quan hệ gia đình và xã hội với danh sách từ vựng B2 chọn lọc này.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Relative | /ˈrelətɪv/ | Họ hàng, người thân |
| Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em ruột |
| Generation | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | Thế hệ |
| Upbringing | /ˈʌpbrɪŋɪŋ/ | Sự nuôi dưỡng, giáo dục |
| Relationship | /rɪˈleɪʃnʃɪp/ | Mối quan hệ |
| Acquaintance | /əˈkweɪntəns/ | Người quen |
| Conflict | /ˈkɒnflɪkt/ | Sự xung đột, mâu thuẫn |
| Nurture | /ˈnɜːtʃə(r)/ | Nuôi dưỡng, chăm sóc |
| Spouse | /spaʊs/ | Vợ hoặc chồng |
| Ancestor | /ˈænsestə(r)/ | Tổ tiên |

Chủ đề giáo dục
Trong môi trường học thuật, việc sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành là vô cùng quan trọng để thể hiện sự am hiểu của bạn.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình giảng dạy |
| Scholarship | /ˈskɒləʃɪp/ | Học bổng |
| Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập lớn, nhiệm vụ |
| Qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn |
| Graduation | /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ | Sự tốt nghiệp |
| Lecturer | /ˈlektʃərə(r)/ | Giảng viên đại học |
| Plagiarism | /ˈpleɪdʒərɪzəm/ | Sự đạo văn |
| Research | /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu |
| Thesis | /ˈθiːsɪs/ | Luận văn, luận án |
| Extracurricular | /ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/ | (Hoạt động) ngoại khóa |

Chủ đề công việc
Dưới đây là những từ vựng cần thiết giúp bạn thảo luận và viết về các vấn đề liên quan đến sự nghiệp và môi trường công sở.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Profession | /prəˈfeʃn/ | Nghề nghiệp (đòi hỏi chuyên môn cao) |
| Colleague | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp |
| Promotion | /prəˈməʊʃn/ | Sự thăng chức |
| Salary | /ˈsæləri/ | Lương tháng |
| Resignation | /ˌrezɪɡˈneɪʃn/ | Sự từ chức, đơn từ chức |
| Unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Tình trạng thất nghiệp |
| Career path | /kəˈrɪə pɑːθ/ | Con đường sự nghiệp |
| Qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | Năng lực chuyên môn, bằng cấp |
| Interview | /ˈɪntəvjuː/ | Cuộc phỏng vấn |
| Negotiation | /nəˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ | Sự đàm phán, thương lượng |

Chủ đề nhà cửa
Những từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả chi tiết hơn về nơi ở và các vật dụng quen thuộc trong gia đình.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Property | /ˈprɒpəti/ | Bất động sản, tài sản |
| Tenant | /ˈtenənt/ | Người thuê nhà |
| Landlord | /ˈlændlɔːd/ | Chủ nhà (cho thuê) |
| Mortgage | /ˈmɔːɡɪdʒ/ | Khoản vay thế chấp (để mua nhà) |
| Renovation | /ˌrenəˈveɪʃn/ | Sự cải tạo, nâng cấp (nhà cửa) |
| Furnished | /ˈfɜːnɪʃt/ | (Nhà, phòng) có sẵn đồ đạc |
| Residential area | /ˌrezɪˈdenʃl ˈeəriə/ | Khu dân cư |
| Household chores | /ˈhaʊshəʊld tʃɔːz/ | Việc nhà |
| Appliance | /əˈplaɪəns/ | Thiết bị, dụng cụ (trong nhà) |
| Spacious | /ˈspeɪʃəs/ | Rộng rãi, thoáng đãng |

Chủ đề môi trường
Đây là một chủ đề lớn và quan trọng trong các bài thi, hãy trang bị cho mình những từ vựng cốt lõi sau.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Pollution | /pəˈluːʃn/ | Sự ô nhiễm |
| Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | Sự bảo tồn |
| Deforestation | /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | Nạn phá rừng |
| Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững, không gây hại môi trường |
| Ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
| Renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ | Năng lượng tái tạo |
| Climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
| Extinction | /ɪkˈstɪŋkʃn/ | Sự tuyệt chủng |
| Habitat | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống (của sinh vật) |
| Recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế |

Chủ đề truyền thông
Truyền thông là một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại, và đây là những từ bạn cần biết để bàn luận về chủ đề này.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Media | /ˈmiːdiə/ | Phương tiện truyền thông |
| Broadcast | /ˈbrɔːdkɑːst/ | Phát sóng (chương trình) |
| Journalism | /ˈdʒɜːnəlɪzəm/ | Ngành báo chí |
| Censorship | /ˈsensəʃɪp/ | Sự kiểm duyệt |
| Publication | /ˌpʌblɪˈkeɪʃn/ | Sự xuất bản, ấn phẩm |
| Tabloid | /ˈtæblɔɪd/ | Báo lá cải |
| Credibility | /ˌkredəˈbɪləti/ | Sự tín nhiệm, độ tin cậy |
| Misinformation | /ˌmɪsɪnfəˈmeɪʃn/ | Thông tin sai lệch |
| Propaganda | /ˌprɒpəˈɡændə/ | Sự tuyên truyền |
| Target audience | /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/ | Khán giả mục tiêu |

Chủ đề pháp luật
Để hiểu và thảo luận về các vấn đề liên quan đến luật pháp và tội phạm, hãy làm quen với các thuật ngữ sau.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Legislation | /ˌledʒɪsˈleɪʃn/ | Pháp luật, luật pháp |
| Prosecution | /ˌprɒsɪˈkjuːʃn/ | Bên công tố, sự truy tố |
| Defendant | /dɪˈfendənt/ | Bị cáo |
| Evidence | /ˈevɪdəns/ | Bằng chứng |
| Verdict | /ˈvɜːdɪkt/ | Lời tuyên án, phán quyết |
| Witness | /ˈwɪtnəs/ | Nhân chứng |
| Convict | /kənˈvɪkt/ | Kết tội, kết án |
| Sentence | /ˈsentəns/ | Bản án, hình phạt |
| Imprisonment | /ɪmˈprɪznmənt/ | Sự bỏ tù, án tù |
| Trial | /ˈtraɪəl/ | Phiên tòa xét xử |

Nói về sở thích và các hoạt động giải trí sẽ trở nên sinh động hơn với bộ từ vựng B2 dưới đây.
Chủ đề sở thích
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Leisure | /ˈleʒə(r)/ | Thời gian rảnh rỗi |
| Recreation | /ˌrekriˈeɪʃn/ | Sự giải trí, tiêu khiển |
| Spectator | /spekˈteɪtə(r)/ | Khán giả (xem thể thao, sự kiện) |
| Amateur | /ˈæmətə(r)/ | Nghiệp dư |
| Professional | /prəˈfeʃənl/ | Chuyên nghiệp |
| Tournament | /ˈtʊənəmənt/ | Giải đấu |
| Collect | /kəˈlekt/ | Sưu tầm |
| Handicraft | /ˈhændikrɑːft/ | Đồ thủ công mỹ nghệ |
| Performance | /pəˈfɔːməns/ | Buổi biểu diễn |
| Exhibition | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | Buổi triển lãm |

Chủ đề thời tiết
Việc mô tả các hiện tượng thời tiết một cách chính xác đòi hỏi bạn phải có một vốn từ vựng đa dạng.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
| Forecast | /ˈfɔːkɑːst/ | Dự báo |
| Temperature | /ˈtemprətʃə(r)/ | Nhiệt độ |
| Humidity | /hjuːˈmɪdəti/ | Độ ẩm |
| Drought | /draʊt/ | Hạn hán |
| Flood | /flʌd/ | Lũ lụt |
| Hurricane | /ˈhʌrɪkən/ | Bão (vùng Đại Tây Dương) |
| Blizzard | /ˈblɪzəd/ | Bão tuyết |
| Drizzle | /ˈdrɪzl/ | Mưa phùn |
| Heatwave | /ˈhiːtweɪv/ | Đợt nắng nóng |

Chủ đề công nghệ
Công nghệ đang thay đổi thế giới, và những từ vựng này sẽ giúp bạn theo kịp các cuộc thảo luận về chủ đề nóng hổi này.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | Sự đổi mới, sáng kiến |
| Artificial intelligence | /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
| Cybersecurity | /ˌsaɪbə(r)sɪˈkjʊərəti/ | An ninh mạng |
| Database | /ˈdeɪtəbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
| User-friendly | /ˌjuːzə ˈfrendli/ | Thân thiện với người dùng |
| Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | Thiết bị điện tử nhỏ |
| Software | /ˈsɒftweə(r)/ | Phần mềm |
| Hardware | /ˈhɑːdweə(r)/ | Phần cứng |
| Virtual reality | /ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/ | Thực tế ảo |
| Breakthrough | /ˈbreɪkθruː/ | Sự đột phá (trong khoa học, công nghệ) |

Chủ đề sức khoẻ
Trao đổi về sức khỏe và y tế một cách tự tin hơn với danh sách từ vựng B2 cốt lõi sau đây.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Symptom | /ˈsɪmptəm/ | Triệu chứng |
| Diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ | Sự chẩn đoán |
| Treatment | /ˈtriːtmənt/ | Sự điều trị |
| Prescription | /prɪˈskrɪpʃn/ | Đơn thuốc |
| Vaccine | /ˈvæksiːn/ | Vắc-xin |
| Immunity | /ɪˈmjuːnəti/ | Sự miễn dịch |
| Recovery | /rɪˈkʌvəri/ | Sự hồi phục |
| Mental health | /ˌmentl ˈhelθ/ | Sức khỏe tinh thần |
| Nutrition | /njuˈtrɪʃn/ | Dinh dưỡng |
| Chronic disease | /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/ | Bệnh mãn tính |

Cách học từ vựng B2 hiệu quả
Để biến danh sách từ vựng B2 thành kiến thức thực thụ, bạn hãy áp dụng những phương pháp học tập thông minh và đã được chứng minh hiệu quả sau đây.
- Học từ vựng theo ngữ cảnh: Thay vì học các từ riêng lẻ, hãy đặt chúng vào một câu ví dụ hoàn chỉnh. Phương pháp này giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn, hiểu sâu sắc cách dùng và áp dụng một cách tự nhiên trong giao tiếp.
- Mở rộng vốn từ theo họ từ (Word Family): Khi học một từ mới, hãy tìm hiểu các dạng từ liên quan của nó (danh từ, động từ, tính từ,…). Ví dụ, từ động từ “innovate” (đổi mới), bạn có thể học thêm danh từ “innovation” (sự đổi mới) và tính từ “innovative” (có tính đổi mới), giúp nhân vốn từ lên nhanh chóng.
- Sử dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng: Dùng các ứng dụng flashcard hoặc tính năng ôn tập của ELSA Speak để ôn lại từ vựng theo những khoảng thời gian tăng dần. Kỹ thuật này dựa trên cách hoạt động của trí nhớ, giúp chuyển từ vựng vào bộ nhớ dài hạn một cách hiệu quả nhất.
- Tập trung vào phát âm và chủ động áp dụng: Đừng chỉ học nghĩa của từ, hãy đảm bảo bạn phát âm chuẩn xác ngay từ đầu với sự hỗ trợ của công nghệ A.I. Sau đó, hãy chủ động tìm mọi cơ hội để sử dụng từ mới trong các cuộc hội thoại tiếng Anh, bài viết để biến kiến thức thành kỹ năng thực tế.

Nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh B2
Để hành trình chinh phục từ vựng B2 của bạn thêm phần hiệu quả, việc lựa chọn đúng tài liệu học tập là vô cùng quan trọng.
Giáo trình
Với những ai yêu thích phương pháp học có hệ thống và cấu trúc rõ ràng, các giáo trình luyện phát âm tiếng Anh và giáo trình tiếng Anh giao tiếp uy tín sẽ là người bạn đồng hành không thể thiếu.
- English Vocabulary in Use (Upper-Intermediate): Đây là bộ sách kinh điển từ Nhà xuất bản Cambridge, được hàng triệu người học trên thế giới tin dùng. Sách cung cấp từ vựng B2 theo từng chủ đề cụ thể, với phần giải thích nghĩa rõ ràng ở trang bên trái và bài tập ứng dụng ở trang bên phải, giúp bạn học đi đôi với hành.
- Oxford Word Skills (Intermediate – Advanced): Điểm mạnh của bộ sách này là tập trung vào việc giúp người học hiểu và sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế. Mỗi bài học đều được trình bày sinh động qua hình ảnh, hội thoại và các dạng bài tập đa dạng.
- Destination B2: Grammar and Vocabulary: Nếu bạn đang hướng tới các kỳ thi chuẩn hóa như VSTEP B2 hay Cambridge B2 First (FCE), đây là cuốn sách không thể bỏ qua. Sách kết hợp chặt chẽ giữa ngữ pháp tiếng Anh và từ vựng, cung cấp kiến thức toàn diện và chuyên sâu theo từng đơn vị bài học.
Trang web học từ vựng tiếng Anh B2
Bên cạnh sách giấy, thế giới số cũng mang đến vô vàn công cụ học tập linh hoạt và tương tác cao giúp bạn nâng cao vốn từ vựng B2 tiếng Anh mọi lúc mọi nơi.
- Cambridge Dictionary: Trang web này không chỉ là một cuốn từ điển Anh Việt có phát âm trực tuyến để tra cứu. Nền tảng này còn cung cấp các danh sách từ vựng theo chủ đề, các bài quiz thú vị và mục Word of the Day, giúp bạn khám phá và học từ mới mỗi ngày trong ngữ cảnh chuẩn xác.
- BBC Learning English: Đây là nguồn tài liệu vô cùng phong phú và hoàn toàn miễn phí. Bạn có thể học từ vựng qua các bản tin thời sự, các đoạn hội thoại ngắn trong chương trình 6 Minute English, hoặc các video giải thích thành ngữ, giúp việc học trở nên gần gũi và không nhàm chán.
- Quizlet: Đây là công cụ hoàn hảo để bạn áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng. Bạn có thể tự tạo các bộ flashcard từ vựng cho riêng mình hoặc sử dụng hàng triệu bộ thẻ có sẵn do cộng đồng người học trên toàn thế giới chia sẻ.
- ELSA Speak: Sau khi đã có danh sách tổng hợp từ vựng B2, ELSA Speak sẽ là bước cuối cùng và quan trọng nhất để bạn thực sự làm chủ chúng. Ứng dụng không chỉ cung cấp các bài học từ vựng theo chủ đề mà còn giúp bạn luyện phát âm chuẩn xác đến từng âm tiết nhờ công nghệ A.I. độc quyền. Việc nghe và nói đúng một từ sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và tự tin sử dụng từ đó trong giao tiếp hàng ngày.

>> Đừng để phát âm sai làm lãng phí công sức học từ vựng của bạn. Chinh phục hàng ngàn từ vựng thuộc mọi chủ đề với phát âm chuẩn bản xứ. Trải nghiệm ngay lộ trình học cá nhân hóa chỉ với 5.000đ/ngày.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là câu trả lời ngắn gọn cho những thắc mắc phổ biến nhất về việc học từ vựng B2.
Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh B2 theo chủ đề?
Học từ vựng B2 theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ kiến thức một cách logic, có hệ thống và dễ dàng áp dụng vào các tình huống giao tiếp cụ thể. Phương pháp này tạo ra các liên kết ngữ nghĩa trong não bộ, giúp bạn nhớ từ lâu hơn và gọi từ ra sử dụng nhanh hơn.
Cần học bao nhiêu từ vựng B2?
Để đạt trình độ B2, bạn cần nắm vững khoảng 4.000 từ vựng. Tuy nhiên, điều quan trọng không chỉ là số lượng mà là khả năng sử dụng chúng một cách chính xác, bao gồm việc phát âm chuẩn, hiểu rõ ngữ cảnh và các dạng từ liên quan.
Trên đây là tổng hợp chi tiết kho từ vựng B2 theo các chủ đề thông dụng nhất, hy vọng sẽ giúp bạn xây dựng một lộ trình học tập rõ ràng và hiệu quả. Để thực sự làm chủ vốn từ này, đừng quên luyện tập phát âm và áp dụng chúng hằng ngày cùng ELSA Speak. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng để không ngừng làm giàu vốn tiếng Anh của mình nhé








