Viết đoạn văn tiếng Anh về chủ đề kỳ nghỉ sao cho không nhàm chán, không bị lặp từ nhưng vẫn đầy đủ ý là nỗi trăn trở của nhiều người, đặc biệt là với học sinh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá cách viết đoạn văn về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh ngắn gọn để bạn có thể dễ dàng tham khảo và áp dụng ngay.
Tổng hợp từ vựng về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về kỳ nghỉ:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
| Từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Vacation /vəˈkeɪʃən/ | Kỳ nghỉ | I am looking forward to my summer vacation. (Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ hè của mình.) |
| Summer vacation /ˈsʌmər vəˈkeɪʃən/ | Kỳ nghỉ hè | We usually go to the beach during summer vacation. (Chúng tôi thường đi biển vào kỳ nghỉ hè.) |
| Plan /plæn/ | Kế hoạch | We need to make a plan for our trip. (Chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi của mình.) |
| Relaxation /ˌriːlækˈseɪʃən/ | Thư giãn | Relaxation is important for reducing stress. (Thư giãn rất quan trọng để giảm stress.) |
| Visit /ˈvɪzɪt/ | Thăm | I will visit my relatives during the holidays. (Tôi sẽ thăm họ hàng trong kỳ nghỉ.) |
| Relative /ˈrɛlətɪv/ | Họ hàng | I have many relatives living in the city. (Tôi có nhiều họ hàng sống ở thành phố.) |
| Friend /frɛnd/ | Bạn bè | I will go on a trip with my friends. (Tôi sẽ đi du lịch với bạn bè.) |
| Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thích | I enjoy relaxing at the beach. (Tôi thích thư giãn ở bãi biển.) |
| Have fun /hæv fʌn/ | Vui vẻ | We had fun playing games on the beach. (Chúng tôi đã vui vẻ chơi trò chơi trên bãi biển.) |
| Relax /rɪˈlæks/ | Thư giãn | I like to relax by the pool. (Tôi thích thư giãn bên hồ bơi.) |
| Explore /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá | We will explore the local culture during our trip. (Chúng tôi sẽ khám phá văn hóa địa phương trong chuyến đi.) |
| Learn /lɜrn/ | Học | I want to learn about different cultures while traveling. (Tôi muốn học về các nền văn hóa khác khi đi du lịch.) |
| Travel /ˈtrævəl/ | Du lịch | I love to travel to new places. (Tôi thích đi du lịch đến những nơi mới.) |
| Go on a trip /ɡoʊ ɑn ə trɪp/ | Đi du lịch | We will go on a trip to the mountains next week. (Chúng tôi sẽ đi du lịch lên núi vào tuần tới.) |
| Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Hấp dẫn | The festival was an exciting experience. (Lễ hội đó là một trải nghiệm hấp dẫn.) |
| Relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ | Thư giãn | The beach is a relaxing place to spend time. (Bãi biển là một nơi thư giãn để dành thời gian.) |
| Fun /fʌn/ | Vui vẻ | We had a fun day at the amusement park. (Chúng tôi đã có một ngày vui vẻ ở công viên giải trí.) |
| Memorable /ˈmɛmərəbəl/ | Đáng nhớ | It was a memorable vacation with my family. (Đó là một kỳ nghỉ đáng nhớ với gia đình tôi.) |
| Unforgettable /ˌʌnfərˈɡɛtəbl/ | Không thể quên | The sunset at the beach was unforgettable. (Hoàng hôn ở bãi biển thật không thể quên.) |
| Tiring /ˈtaɪərɪŋ/ | Mệt mỏi | The hike was tiring but worth it. (Chuyến đi bộ đường dài thật mệt mỏi nhưng xứng đáng.) |
| Exhausting /ɪɡˈzɔːstɪŋ/ | Kiệt sức | Traveling can be exhausting sometimes. (Đi du lịch đôi khi có thể khiến bạn kiệt sức.) |
| Boring /ˈbɔːrɪŋ/ | Nhàm chán | The lecture was boring and I couldn’t concentrate. (Bài giảng thật nhàm chán và tôi không thể tập trung.) |
| Happily /ˈhæpɪli/ | Một cách hạnh phúc | We happily spent our vacation at the beach. (Chúng tôi đã hạnh phúc dành kỳ nghỉ ở bãi biển.) |
| Excitedly /ɪkˈsaɪtɪdli/ | Một cách phấn khởi | She excitedly shared her travel plans with us. (Cô ấy phấn khởi chia sẻ kế hoạch du lịch của mình với chúng tôi.) |
| Tiringly /ˈtaɪərɪŋli/ | Một cách mệt mỏi | We tiredly returned home after a long trip. (Chúng tôi mệt mỏi trở về nhà sau một chuyến đi dài.) |
| Boringly /ˈbɔːrɪŋli/ | Một cách nhàm chán | He spoke boringly about his work. (Anh ấy nói một cách nhàm chán về công việc của mình.) |
| Perfectly /ˈpɜr.fɪkt.li/ | Một cách hoàn hảo | The weather was perfectly sunny for our beach day. (Thời tiết thật hoàn hảo cho ngày đi biển của chúng tôi.) |
| Really /ˈrɪəli/ | Thật sự | I really enjoyed my vacation this year. (Tôi thật sự thích kỳ nghỉ của mình năm nay.) |
| Very /ˈvɛri/ | Rất | The beach was very crowded during the summer. (Bãi biển rất đông đúc vào mùa hè.) |
| Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ | Ánh nắng mặt trời | We enjoyed the warm sunshine at the beach. (Chúng tôi đã tận hưởng ánh nắng ấm áp ở bãi biển.) |
| Festival /ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội | The music festival was a great experience. (Lễ hội âm nhạc là một trải nghiệm tuyệt vời.) |
| Surfboard /ˈsɜrfbɔrd/ | Ván lướt sóng | He took his surfboard to the beach every day. (Anh ấy mang ván lướt sóng đến bãi biển mỗi ngày.) |
| Sunglasses /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | Kính râm | Don’t forget to bring your sunglasses! (Đừng quên mang theo kính râm nhé!) |
| Sweat /swɛt/ | Mồ hôi | We were all sweaty after playing volleyball. (Chúng tôi đều đổ mồ hôi sau khi chơi bóng chuyền.) |
| Sun /sʌn/ | Mặt trời | The sun was shining brightly all day. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ suốt cả ngày.) |
| Sandcastle /ˈsændˌkæsl/ | Lâu đài cát | The kids built a huge sandcastle on the beach. (Bọn trẻ đã xây một lâu đài cát lớn ở bãi biển.) |
| Sand /sænd/ | Cát | The sand was warm under our feet. (Cát ấm áp dưới chân chúng tôi.) |
| Beach /biːtʃ/ | Bãi biển | We spent the whole day at the beach. (Chúng tôi đã dành cả ngày ở bãi biển.) |
| Pool /puːl/ | Hồ bơi | The hotel has a beautiful swimming pool. (Khách sạn có một hồ bơi đẹp.) |
| Seafood /ˈsiːfʊd/ | Hải sản | I love eating fresh seafood by the ocean. (Tôi thích ăn hải sản tươi sống bên bờ biển.) |
| Desserts /dɪˈzɜrts/ | Món tráng miệng | The desserts at the restaurant were delicious. (Các món tráng miệng ở nhà hàng thật ngon.) |
| Ice cream /ˈaɪs kriːm/ | Kem | We enjoyed ice cream on a hot day. (Chúng tôi đã thưởng thức kem vào một ngày nóng.) |
| Goggles /ˈɡɑɡəlz/ | Kính bơi | Don’t forget your goggles when you go swimming! (Đừng quên kính bơi khi bạn đi bơi nhé!) |
| Flip flops /ˈflɪp flɑːps/ | Dép xỏ ngón | I wear flip flops at the beach. (Tôi mang dép xỏ ngón ở bãi biển.) |
| Canoe /kəˈnuː/ | Xuồng | We went canoeing on the lake. (Chúng tôi đã chèo xuồng trên hồ.) |
| Bikini /bɪˈkiːni/ | Đồ bơi nữ | She wore a bikini at the beach. (Cô ấy mặc đồ bơi nữ ở bãi biển.) |
| Sunburn /ˈsʌnˌbɜrn/ | Cháy nắng | I got a sunburn after spending too much time in the sun. (Tôi bị cháy nắng sau khi ở ngoài trời quá lâu.) |
| Barbecue /ˈbɑːrbɪkjuː/ | Tiệc nướng | We had a barbecue at the beach with friends. (Chúng tôi đã có một buổi tiệc nướng ở bãi biển với bạn bè.) |

Các cấu trúc câu về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh dễ viết
1. I’m looking forward to + Noun/doing something
Ý nghĩa: Tôi rất mong chờ điều gì đó.
Ví dụ:
- I’m looking forward to my summer vacation. (Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ hè của mình.)
- I’m looking forward to visiting my friends. (Tôi rất mong chờ được thăm bạn bè của mình.)

2. I’m planning to + do something
Ý nghĩa: Tôi đang có kế hoạch làm gì đó.
Ví dụ:
- I’m planning to travel to Europe next year. (Tôi đang có kế hoạch đi du lịch châu Âu vào năm sau.)
- I’m planning to go hiking this weekend. (Tôi đang có kế hoạch đi leo núi vào cuối tuần này.)

3. I’m going to + do something
Ý nghĩa: Tôi sẽ làm gì đó.
Ví dụ:
- I’m going to spend my vacation at the beach. (Tôi sẽ dành kỳ nghỉ của mình ở bãi biển.)
- I’m going to visit my grandparents next month. (Tôi sẽ thăm ông bà của mình vào tháng sau.)

4. I had a + Adjective + Noun
Ý nghĩa: Tôi có một kỳ nghỉ như nào, ở đâu.
Ví dụ:
- I had a relaxing vacation at the beach. (Tôi có một kỳ nghỉ thư giãn ở bãi biển.)
- I had an exciting trip to the mountains. (Tôi có một chuyến đi thú vị đến núi.)

5. I spent my vacation + doing something
Ý nghĩa: Tôi đã dành kỳ nghỉ của mình để làm gì đó.
Ví dụ:
- I spent my vacation visiting my family in the countryside. (Tôi đã dành kỳ nghỉ của mình để thăm họ hàng ở quê.)
- I spent my vacation reading books and relaxing. (Tôi đã dành kỳ nghỉ của mình để đọc sách và thư giãn.)

6. I learned a lot about + Noun + during my vacation
Ý nghĩa: Tôi đã học được rất nhiều về điều gì đó trong kỳ nghỉ của mình.
Ví dụ:
- I learned a lot about the local culture during my vacation. (Tôi đã học được rất nhiều về văn hóa địa phương trong kỳ nghỉ của mình.)
- I learned a lot about history during my visit to the museum. (Tôi đã học được rất nhiều về lịch sử trong chuyến thăm bảo tàng.)

7. I met a lot of + Noun + during my vacation
Ý nghĩa: Tôi đã gặp rất nhiều gặp gỡ nhiều người, đồ vật hoặc sự kiện nào đó trong thời gian nghỉ ngơi trong kỳ nghỉ của mình.
Ví dụ:
- I met a lot of new friends during my vacation. (Tôi đã gặp rất nhiều người bạn mới trong kỳ nghỉ của mình.)
- I met a lot of interesting people at the festival. (Tôi đã gặp rất nhiều người thú vị tại lễ hội.)

8. I had a chance to + do something + during my vacation
Ý nghĩa: Tôi đã có cơ hội làm gì đó trong kỳ nghỉ của mình.
Ví dụ:
- I had a chance to try new foods during my vacation. (Tôi đã có cơ hội thử những món ăn mới trong kỳ nghỉ của mình.)
- I had a chance to learn how to surf last summer. (Tôi đã có cơ hội học lướt sóng vào mùa hè năm ngoái.)

9. I would love to + do something + during my next vacation
Ý nghĩa: Tôi rất muốn + làm gì đó + trong kỳ nghỉ tiếp theo của mình.
Ví dụ:
- I would love to go hiking during my next vacation. (Tôi rất muốn đi leo núi trong kỳ nghỉ tiếp theo của mình.)
- I would love to explore new cities next summer. (Tôi rất muốn khám phá những thành phố mới vào mùa hè tới.)

10. … is famous for its …
Ý nghĩa: … nổi tiếng với …
Ví dụ:
- The beach is famous for its beautiful sunsets. (Bãi biển nổi tiếng với cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.)
- The city is famous for its delicious street food. (Thành phố nổi tiếng với món ăn đường phố ngon.)

11. It is one of the most … places I’ve ever visited
Ý nghĩa: Đây là một trong những … nơi tôi đã từng đến.
Ví dụ:
- It is one of the most beautiful places I’ve ever visited. (Đây là một trong những nơi đẹp nhất tôi đã từng đến.)
- It is one of the most interesting museums I’ve ever seen. (Đây là một trong những bảo tàng thú vị nhất tôi đã từng thấy.)

12. We had the chance to …
Ý nghĩa: Chúng tôi đã có cơ hội để …
Ví dụ:
- We had the chance to explore the city. (Chúng tôi đã có cơ hội khám phá thành phố.)
- We had the chance to attend a concert during our trip. (Chúng tôi đã có cơ hội tham dự một buổi hòa nhạc trong chuyến đi của mình.)

13. It was such a … trip that I felt …
Ý nghĩa: Đó là một chuyến đi … đến nỗi tôi cảm thấy …
Ví dụ:
- It was such a memorable trip that I felt grateful. (Đó là một chuyến đi đáng nhớ đến nỗi khiến tôi cảm thấy rất biết ơn.)
- It was such an adventurous trip that I felt excited. (Đó là một chuyến đi mạo hiểm đến mức tôi cảm thấy rất phấn khích.)

Dàn ý của đoạn văn viết về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh
Mở đoạn
Trong phần mở đoạn, bạn hãy giới thiệu ngắn gọn về kỳ nghỉ của mình bằng cách trả lời 3 câu hỏi: Ai đi? Đi đâu? Và đi khi nào?
Thân đoạn
Trong thân đoạn, bạn triển khai ý chi tiết theo 2 phần nhỏ: mô tả địa điểm và kể các hoạt động chính.
Kết đoạn
Trong phần kết, bạn tóm lại cảm xúc và ý nghĩa chuyến đi.

Ví dụ đoạn văn viết về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh
Last summer, I went to Nha Trang with my family for a short holiday. The city is located on the south-central coast of Vietnam and is famous for its long sandy beaches and clear blue water. The weather was warm and sunny, which made it perfect for outdoor activities. During the trip, I enjoyed swimming in the sea and taking photos of the beautiful scenery. I also tried some delicious local seafood, which was one of my favorite parts of the holiday. The trip made me feel relaxed and happy because it gave me time to rest after months of studying. It was a memorable vacation, and I hope I can visit Nha Trang again in the future.
Dịch nghĩa
Mùa hè năm ngoái, tôi đã đến Nha Trang với gia đình cho một kỳ nghỉ ngắn. Thành phố nằm ở vùng duyên hải Nam Trung Bộ của Việt Nam và nổi tiếng với những bãi cát dài cùng làn nước biển trong xanh. Thời tiết ấm áp và đầy nắng, rất thích hợp cho các hoạt động ngoài trời. Trong chuyến đi, tôi đã thích thú khi được bơi ở biển và chụp ảnh phong cảnh tuyệt đẹp. Tôi cũng thử vài món hải sản địa phương rất ngon, và đó là một trong những phần tôi thích nhất của kỳ nghỉ. Chuyến đi khiến tôi cảm thấy thư giãn và hạnh phúc vì nó cho tôi thời gian nghỉ ngơi sau nhiều tháng học tập. Đây là một kỳ nghỉ đáng nhớ, và tôi hy vọng có thể đến Nha Trang lần nữa trong tương lai.
>> Có thể bạn quan tâm: Bạn ngại nói tiếng Anh vì phát âm chưa chuẩn? App ELSA Speak chính là giải pháp dành cho bạn. Với công nghệ nhận diện giọng nói tiên tiến, bạn có thể nhanh chóng cải thiện phát âm tiếng Anh và luyện theo đa dạng các tình huống thực tế. Xem ngay hôm nay!

Mẫu bài viết đoạn văn về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh ngắn gọn
Dưới đây là một số đoạn văn về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh ngắn gọn:
My Last Summer Holiday – Chuyến nghỉ hè gần nhất
Last summer, I went to Da Nang with my friends for a week-long holiday. We stayed in a hotel near the beach, which was very convenient. During the trip, we visited the famous Marble Mountains, explored ancient pagodas, and enjoyed breathtaking views from the top of the mountains. I would love to try paragliding during my next vacation because it looks really exciting and gives an amazing view of the city from above. At night, we walked along the beach, watched the sunset, and enjoyed some local seafood dishes. The trip made me feel relaxed and happy because I could spend time with my friends and experience new things together. It was truly a memorable holiday.
Dịch nghĩa:
Mùa hè năm ngoái, tôi đã đi Đà Nẵng với bạn bè trong một kỳ nghỉ kéo dài một tuần. Chúng tôi ở khách sạn gần bãi biển, rất tiện lợi. Trong chuyến đi, chúng tôi đã tham quan danh thắng Ngũ Hành Sơn nổi tiếng, khám phá các ngôi chùa cổ và ngắm cảnh tuyệt đẹp từ đỉnh núi. Tôi rất muốn thử nhảy dù trên biển trong kỳ nghỉ tới vì nó trông thật thú vị và mang đến tầm nhìn tuyệt vời từ trên cao. Vào buổi tối, chúng tôi đi dạo dọc bãi biển, ngắm hoàng hôn và thưởng thức một số món hải sản địa phương. Chuyến đi khiến tôi cảm thấy thư giãn và hạnh phúc vì tôi có thể dành thời gian cùng bạn bè và trải nghiệm những điều mới lạ. Đây thực sự là một kỳ nghỉ đáng nhớ.
Plans for Tet Holiday – Kế hoạch cho kỳ nghỉ Tết
During the upcoming Tet holiday, I plan to visit Hanoi with my family. Hanoi is famous for its beautiful old streets, traditional architecture, and delicious local food. We will visit Hoan Kiem Lake, enjoy the festive atmosphere, and take part in Tet customs like visiting temples and giving lucky money. I also want to try traditional Tet dishes such as banh chung and pickled vegetables. I hope this holiday will be full of joy, relaxation, and opportunities to learn more about Vietnamese culture. It is a great chance for me to spend quality time with my family and create wonderful memories.
Dịch nghĩa:
Trong kỳ nghỉ Tết sắp tới, tôi dự định đi Hà Nội cùng gia đình. Hà Nội nổi tiếng với những con phố cổ đẹp, kiến trúc truyền thống và ẩm thực địa phương ngon. Chúng tôi sẽ đến Hồ Hoàn Kiếm, tận hưởng không khí lễ hội và tham gia các phong tục Tết như đi chùa và lì xì. Tôi cũng muốn thử các món ăn truyền thống trong dịp Tết như bánh chưng và dưa món. Tôi hy vọng kỳ nghỉ này sẽ đầy niềm vui, thư giãn và cơ hội tìm hiểu thêm về văn hóa Việt Nam. Đây là cơ hội tuyệt vời để tôi dành thời gian quý giá cho gia đình và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ.
A Beach Holiday – Kỳ nghỉ ở bãi biển
Last month, I went to Quy Nhon for a five-day beach holiday. The city is famous for its long sandy beaches and clear blue waters. I met a lot of friendly local people during my vacation, and I had the chance to learn about their daily life and culture. Every morning, I swam in the sea, collected seashells along the shore, and enjoyed the warm sun. In the afternoon, I visited the local markets and tried fresh seafood dishes such as grilled squid and fish. In the evenings, I watched the sunset and listened to the waves while relaxing on the beach. The trip was very enjoyable and gave me a sense of peace and happiness that I will always remember.
Dịch nghĩa:
Tháng trước, tôi đã đến Quy Nhơn cho một kỳ nghỉ kéo dài năm ngày ở bãi biển. Thành phố nổi tiếng với những bãi cát dài và làn nước trong xanh. Tôi đã gặp rất nhiều người dân địa phương thân thiện trong kỳ nghỉ và có cơ hội tìm hiểu về cuộc sống hằng ngày cũng như văn hóa của họ. Mỗi buổi sáng, tôi bơi trong biển, nhặt vỏ sò dọc bờ và tận hưởng ánh nắng ấm áp. Buổi chiều, tôi tham quan các khu chợ địa phương và thử các món hải sản tươi ngon như mực nướng và cá nướng. Vào buổi tối, tôi ngắm hoàng hôn và nghe tiếng sóng vỗ trong khi thư giãn trên bãi biển. Chuyến đi thật sự rất thú vị và mang lại cho tôi cảm giác bình yên, hạnh phúc mà tôi sẽ luôn nhớ.
A Trip to the Mountain – Chuyến leo núi
Last winter, I went to Sapa with my family for a three-day mountain trip. We had the chance to hike up Fansipan, the highest mountain in Vietnam, and enjoy the spectacular views of the surrounding rice terraces. The air was fresh and cool, and the scenery was breathtaking. During the trip, we also visited local ethnic villages, learned about their customs, and tasted traditional food like corn wine and sticky rice. At night, we stayed in a cozy homestay and shared stories by the fireplace. The experience was amazing and taught me to appreciate nature and different cultures more.
Dịch nghĩa:
Mùa đông năm ngoái, tôi đã đi Sapa cùng gia đình trong một chuyến leo núi kéo dài ba ngày. Chúng tôi đã có cơ hội leo lên Fansipan, ngọn núi cao nhất Việt Nam, và thưởng thức cảnh đẹp ngoạn mục của những thửa ruộng bậc thang xung quanh. Không khí trong lành và mát mẻ, cảnh vật đẹp đến ngỡ ngàng. Trong chuyến đi, chúng tôi cũng tham quan các bản làng dân tộc, tìm hiểu phong tục của họ và thưởng thức các món ăn truyền thống như rượu ngô và xôi nếp. Buổi tối, chúng tôi ở trong một homestay ấm cúng và kể chuyện bên lò sưởi. Trải nghiệm này thật tuyệt vời và dạy tôi trân trọng thiên nhiên cũng như các nền văn hóa khác.
Visiting the Countryside – Về thăm quê
Last spring, I visited my grandmother’s village for a four-day holiday. It was such a peaceful trip that I felt completely relaxed. I helped my grandmother feed the chickens, water the vegetables, and pick fresh fruits from the garden. I also played with the village children and learned some traditional games. The countryside was quiet, full of green fields, and the air was fresh. Spending time there made me appreciate the simple life and family bonding. I hope I can visit the village again soon to enjoy the calm and beauty of rural life.
Dịch nghĩa:
Mùa xuân năm ngoái, tôi đã về thăm quê ngoại trong bốn ngày. Đây là một chuyến đi yên bình đến nỗi tôi cảm thấy hoàn toàn thư giãn. Tôi giúp bà cho gà ăn, tưới rau và hái trái cây tươi từ vườn. Tôi cũng chơi cùng lũ trẻ trong làng và học một số trò chơi truyền thống. Vùng quê yên tĩnh, đầy những cánh đồng xanh, và không khí trong lành. Dành thời gian ở đó khiến tôi trân trọng cuộc sống giản dị và tình cảm gia đình hơn. Tôi rất mong có thể sớm trở về thăm quê ngoại để tận hưởng sự bình yên và vẻ đẹp của cuộc sống ở nông thôn.
A Camping Experience – Trải nghiệm cắm trại
Last summer, I went camping in Cat Tien National Park for three days. I had a chance to cook food over a campfire and watch the stars at night during my vacation. We also went on a short trekking tour to explore the forest and saw some wild animals, including birds and monkeys. The environment was peaceful and full of fresh air. In the evenings, we sang songs and shared stories with our friends. This camping experience was unforgettable and taught me how to live close to nature and enjoy simple pleasures.
Dịch nghĩa:
Mùa hè năm ngoái, tôi đã đi cắm trại ở Vườn Quốc gia Cát Tiên trong ba ngày. Tôi đã có cơ hội nấu ăn trên bếp lửa và ngắm sao vào ban đêm trong kỳ nghỉ. Chúng tôi cũng tham gia một chuyến đi bộ ngắn để khám phá rừng và nhìn thấy một số động vật hoang dã, bao gồm chim và khỉ. Môi trường yên tĩnh và đầy không khí trong lành. Vào buổi tối, chúng tôi hát và kể chuyện cùng bạn bè. Trải nghiệm cắm trại này thật khó quên và dạy tôi cách sống gần gũi với thiên nhiên và tận hưởng những điều giản dị.
Tóm lại, những đoạn văn trên không đơn thuần chỉ hỗ trợ người học về mặt triển khai ý, mà còn là cách lựa chọn chi tiết phù hợp để đoạn văn thú vị hơn, tránh bị lan man. Hy vọng, ELSA Speak đã có thể giúp bạn viết đoạn văn về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh ngắn gọn và hoàn chỉnh nhất. Đừng quên theo dõi danh mục Kỹ năng viết – Writing để tiếp tục củng cố nền tảng ngôn ngữ của mình nhé!







