“What is your favorite food?” là một dạng câu hỏi khác của Talk about your favorite food, thường xuất hiện trong các phần thi IELTS Speaking. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách trả lời câu hỏi “What is your favorite food?” sao cho hiệu quả nhất, đồng thời cung cấp một số từ vựng và mẫu câu liên quan đến chủ đề ẩm thực. Học tiếng Anh cùng ELSA Speak ngay nhé!
What is your favorite food là gì?
“What is your favorite food?” không chỉ xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày mà còn thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS Speaking Part 1 & Part 2.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Favorite food, phiên âm /ˈfeɪ.və.rɪt fuːd/, nghĩa là món ăn yêu thích. Câu hỏi “What is your favorite food?” hay “What’s your favorite food?” với mục đích tìm hiểu về sở thích ẩm thực của bạn, nghĩa là “Món ăn yêu thích của bạn là gì?”.
Để trả lời tốt câu hỏi này, bạn cần mô tả món ăn yêu thích, giải thích lý do tại sao bạn thích nó kèm theo những cảm nhận cá nhân về mùi vị khi thưởng thức. Bạn cũng có thể mô tả cách chế biến món ăn đó và đặt nó vào vị trí phù hợp trong bài nói của mình. Trong kỳ thi IELTS Speaking, việc trả lời câu hỏi “What is your favorite food?” một cách có chiến thuật sẽ giúp giám khảo dễ dàng đánh giá được mức độ thông thạo tiếng Anh của bạn hơn.
Từ vựng chủ đề “What is your favorite food?”
Để trả lời tốt câu hỏi “What is your favorite food?”, bạn cần trang bị vốn từ vựng về chủ đề ẩm thực và một số thành ngữ thường dùng. Sau đây, ELSA Speak sẽ tổng hợp những từ vựng liên quan nhất, kèm với phiên âm và dịch nghĩa để bạn có thể dễ dàng vận dụng vào bài nói của mình.
Tên món ăn phổ biến
Danh từ các món ăn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Beef | /biːf/ | Thịt bò |
Beef rice noodle soup | /biːf raɪs ˈnuː.dl suːp/ | Bún bò |
Bread | /bred/ | Bánh mì |
Hamburger | /ˈhæmbɜːrɡər/ | Bánh mì kẹp thịt |
Fried rice | /fraɪd raɪs/ | Cơm chiên |
Ice cream | /aɪs kriːm/ | Kem |
Jam | /dʒæm/ | Mứt |
Noodle soup | /ˈnuː.dl suːp/ | Phở |
Noodles with grilled meat | /ˈnuː.dlz wɪð ɡrɪld miːt/ | Bún chả |
Pizza | /ˈpiːtsə/ | Bánh pizza |
Pork | /pɔːrk/ | Thịt lợn |
Rice noodles | /raɪs ˈnuː.dlz/ | Bún |
Salad | /ˈsæləd/ | Rau trộn |
Shrimp cake | /ʃrɪmp keɪk/ | Bánh tôm |
Spaghetti | /spəˈɡɛti/ | Mỳ Ý |
Steamed rice | /stiːmd raɪs/ | Cơm trắng |
Steamed sticky rice | /stiːmd ˈstɪk.i raɪs/ | Xôi |
Steamed wheat flour cake | /stiːmd wiːt flɑːr keɪk/ | Bánh bao |
Sticky rice cake | /ˈstɪk.i raɪs keɪk/ | Bánh chưng |
Sushi | /ˈsuːʃi/ | Sushi |
Vegetables | /ˈvedʒ.tə.blz/ | Rau |
Mùi vị món ăn
Tính từ về mùi vị | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bitter | /ˈbɪtər/ | Đắng |
Bitter sweet | /ˈbɪtər swiːt/ | Vừa ngọt vừa đắng |
Bland | /blænd/ | Nhạt |
Burnt | /bɜːrnt/ | Cháy |
Buttery | /ˈbʌtəri/ | Có vị bơ |
Cooked | /kʊkt/ | Đã nấu chín |
Creamy | /ˈkriːmi/ | Mềm mịn như kem |
Crispy | /ˈkrɪspi/ | Giòn tan (sau khi cắn, thức ăn tan ra, không giữ được độ giòn ban đầu) |
Crunchy | /ˈkrʌn.tʃi/ | Giòn rụm (sau khi cắn, thức ăn vẫn giữ độ giòn ban đầu) |
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Rất ngon |
Fragrant | /ˈfreɪɡrənt/ | Thơm |
Fresh | /frɛʃ/ | Tươi mới |
Greasy | /ˈɡriːsi/ | Ngấy mỡ |
Healthy | /ˈhɛlθi/ | Tốt cho sức khỏe |
Hot | /hɒt/ | Cay |
Malnourished | /ˌmælˈnʊrɪʃt/ | Suy dinh dưỡng |
Malodorous | /ˌmæləʊˈdəʊrəs/ | (Thức ăn) có mùi kém hấp dẫn |
Moist | /mɔɪst/ | Mềm ẩm |
Nutritious | /njuːˈtrɪʃəs/ | Nhiều dinh dưỡng |
Overcooked | /ˌoʊvərˈkʊkt/ | Nấu quá kỹ |
Raw | /rɔː/ | Sống |
Rotten | /ˈrɒtn/ | Bị hỏng (hoa quả, thịt) |
Savoury | /ˈseɪ.vəri/ | Ngon đậm đà |
Salty | /ˈsɔːlti/ | Mặn |
Soft | /sɒft/ | Mềm |
Sour | /saʊər/ | Chua |
Stale | /steɪl/ | Bị hỏng (bánh mì) |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
Tender | /ˈtɛndər/ | Mềm |
Tough | /tʌf/ | Dai, cứng |
Unhealthy | /ʌnˈhɛlθi/ | Không tốt cho sức khỏe |
Undercooked | /ˌʌndərˈkʊkt/ | Nấu chưa chín |
Underdone | /ˌʌndərˈdʌn/ | Tái |
Tasty | /ˈteɪsti/ | Ngon |
Well-done | /ˌwɛlˈdʌn/ | Nấu vừa chín tới |
Thành ngữ (idiom)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cost an arm and a leg / Cost the earth | /kɔːst æn ɑːrm ənd ə lɛɡ/ | Đắt đỏ |
Eat like a bird | /iːt laɪk ə bɜːrd/ | Ăn ít |
Eat like a horse | /iːt laɪk ə hɔːrs/ | Ăn rất nhiều, rất khỏe |
Have a sweet tooth | /hæv ə swiːt tuːθ/ | Hảo ngọt |
Make one’s mouth water | /meɪk wʌnz maʊθ ˈwɔːtər/ | Rất ngon, hấp dẫn |
Mouthwatering | /ˈmaʊθˌwɔːtərɪŋ/ | Có mùi thơm hoặc trình bày bắt mắt gây thèm thuồng |
Spice things up | /spaɪs θɪŋz ʌp/ | Bỏ thêm gia vị vào làm món ăn trở nên hấp dẫn hơn |
Spoil one’s appetite | /spɔɪl wʌnz ˈæpɪtaɪt/ | Làm ai đó ăn mất ngon, chán ăn |
Wine and dine | /waɪn ənd daɪn/ | Chiêu đãi, thưởng thức món ăn |
Work up an appetite | /wɜːrk ʌp æn ˈæpɪtaɪt/ | (Sau khi đã làm một việc gì đấy thì hiện tại đang) Rất đói |
Mẫu hội thoại ví dụ về “What is your favorite food?”
Sau đây là một số đoạn hội thoại mẫu mà bạn có thể tham khảo khi trả lời câu hỏi “What is your favorite food?”.
Mẫu 1:
A: What is your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
B: My favorite food is sushi. I love its unique combination of flavors, especially the fresh taste of raw fish. (Món ăn yêu thích của tôi là sushi. Tôi thích sự kết hợp độc đáo giữa các hương vị, đặc biệt là vị tươi mới từ cá sống.)
A: That sounds delicious! Do you prefer it with soy sauce or wasabi? (Có vẻ ngon đấy! Bạn thích ăn kèm với nước tương hay wasabi hơn?)
B: I usually go for a bit of both. The soy sauce adds saltiness, while the wasabi gives it a spicy kick. (Tôi thường kết hợp cả hai. Nước tương thêm vị mặn, còn wasabi thì mang đến vị cay nồng.)
Mẫu 2:
A: Can you tell me about your favorite food? (Bạn có thể kể về món ăn yêu thích của bạn không?)
B: Sure! I’m a huge fan of spaghetti carbonara. The creamy sauce and the savory bacon make it irresistible for me. (Tất nhiên rồi! Tôi rất thích spaghetti carbonara. Nước sốt kem béo và thịt xông khói mặn mà khiến tôi không thể cưỡng lại.)
A: Do you cook it often at home? (Bạn có hay nấu món đó ở nhà không?)
B: Yes, I do. It’s a dish that is simple to make but always feels like a special meal. (Có. Đó là một món làm thì đơn giản nhưng lúc nào cũng cảm giác như một món ăn đặc biệt.)
Mẫu 3:
A: Can you describe your favorite food for me? (Bạn có thể mô tả món ăn yêu thích của mình không?)
B: Absolutely! My favorite food is ice cream. It’s a cold and creamy dessert that comes in a variety of flavors. I particularly love chocolate ice cream because of its rich and smooth texture. It’s the perfect treat for a hot day. (Chắc chắn rồi! Món ăn yêu thích của tôi là kem. Đây là một món tráng miệng lạnh và béo ngậy, có nhiều hương vị khác nhau. Tôi đặc biệt thích kem socola vì kết cấu của nó rất mịn và đậm đà. Đây là món ăn tuyệt vời cho những ngày nóng nực.)
A: Do you have a favorite place to get ice cream? (Bạn có địa điểm mua kem yêu thích nào không?)
B: Yes, I love going to X in the city center. They make ice cream from scratch and offer unique flavors like salted caramel and matcha green tea. It’s always fun to try new combinations. (Có, tôi thích đến quán kem X ở trung tâm thành phố. Họ tự làm kem và cho ra đời những hương vị độc đáo như caramel muối hay trà xanh matcha. Thật vui khi thử các kết hợp mới.)
Mẫu 4:
A: What is your favorite food and why? (Món ăn yêu thích của bạn là gì, tại sao?)
B: My favorite food is pho. It’s a traditional Vietnamese noodle soup. The rich broth and the combination of fresh herbs and spices make it incredibly flavorful. (Món ăn yêu thích của tôi là phở. Đó là một món ăn truyền thống của Việt Nam. Nước dùng đậm đà, sự kết hợp của các loại rau và gia vị tươi mới làm cho nó trở thành một món ăn rất ngon.)
A: Do you prefer it with beef or chicken? (Bạn thích ăn phở với bò hay gà hơn?)
B: I prefer it with beef because the slices of beef add a savory depth to the soup, but I also enjoy chicken pho from time to time for a lighter option. (Tôi thích ăn phở với bò vì các lát thịt bò sẽ tăng thêm độ đậm đà cho nước súp, nhưng đôi khi tôi cũng thưởng thức phở gà khi muốn bữa ăn trở nên nhẹ nhàng hơn.)
Hướng dẫn cách trả lời câu hỏi “What is your favorite food?” IELTS Speaking
Nhìn chung, “What is your favorite food?” là một câu hỏi khá đơn giản và quen thuộc với tất cả mọi người. Tuy nhiên, không phải ai cũng để ý chi tiết những món ăn hoặc có những người không đặc biệt thích một món ăn cụ thể nào. Vì vậy, để có thể trình bày phần thi một cách rõ ràng, ELSA Speak sẽ đưa ra một số gợi ý về cách trả lời mà bạn có thể tham khảo nếu gặp phải câu hỏi trên trong quá trình thi speaking.
Các bước tiến hành trả lời câu hỏi
- Bước 1: Xác định món ăn yêu thích của bạn. Đừng dành quá nhiều thời gian ở bước này. Trong trường hợp bạn không đặc biệt yêu thích bất cứ món ăn nào, bạn có thể chọn một món ăn quen thuộc với mình nhất. Ví dụ: cơm chiên thịt bò, chả trứng cuộn, nước chanh dây,…
- Bước 2: Lên dàn ý cơ bản, bám sát vào cue card (thẻ gợi ý) mà giám khảo đã đưa cho bạn. Ghi chú nhanh bằng phương pháp take note, đồng thời ghi lại các keyword chính sẽ sử dụng trong bài nói để tránh quên hoặc bí ý tưởng làm gián đoạn bài nói của mình.
- Bước 3: Điều chỉnh cách phát âm và tốc độ nói của bạn ở mức vừa phải. Chú ý cách sử dụng các từ vựng, ngữ pháp và các cấu trúc câu trong bài thi.
Lập dàn ý để trả lời câu hỏi
Như đã nói bên trên, dàn ý của bạn cần bám sát vào cue card mà giám khảo đưa ra. Với câu hỏi trên, cue card thường sẽ như ảnh sau:
Bạn có thể tham khảo dàn ý sau để xây dựng câu trả lời chi tiết cho câu hỏi “What is your favorite food?”.
- Mở bài: Đi thẳng vào vấn đề bằng cách học thuộc một số mẫu câu mở đầu đơn giản.
Ví dụ: Now, I would like to tell you about my favorite food. (Giờ, tôi sẽ kể bạn nghe về món ăn mà tôi yêu thích nhé.)
- Thân bài: Tập trung vào các gợi ý trong cue card để mô tả chi tiết về món ăn mà bạn thích.
- What the food/dish is. Giới thiệu ngắn gọn về món ăn yêu thích của bạn.
Ví dụ: One of my all-time favorite foods is sushi. It’s a dish that I enjoy not only for its taste but also for its cultural significance. (Sushi là một trong những món ăn mà tôi yêu thích nhất. Tôi thích sushi không chỉ vì hương vị mà còn vì ý nghĩa văn hóa của nó.)
- How it is prepared/cooked/made of. Bạn có thể trình bày các thành phần, cách món ăn được nấu và hương vị đặc trưng làm nên sự khác biệt của món ăn.
Ví dụ: Sushi combines the freshness of raw fish with the subtle tang of vinegared rice, creating a perfect balance of flavors. (Sushi là món ăn kết hợp sự tươi ngon từ cá sống với vị chua nhẹ của cơm trộn giấm, tạo nên một sự cân bằng vị hoàn hảo.)
- How often you eat this food/dish. Sử dụng các trạng từ tần suất khi trả lời ý này. Bạn nên bổ sung kèm lý do giải thích để làm bài nói mạch lạc và hay hơn.
Ví dụ: I don’t eat it so often because I will get fed up with the same food every day. I like sushi, but I only eat it once or twice a month. (Tôi không thường xuyên ăn sushi vì tôi sẽ cảm thấy chán ngấy với việc ăn các món ăn lặp đi lặp lại mỗi ngày. Tôi thích sushi là thế, nhưng tôi chỉ ăn một hoặc hai lần mỗi tháng thôi.)
- And explain why it is your favorite food. Giải thích tại sao món ăn này lại đặc biệt đối với bạn. Một vài lý do hợp lý mà bạn có thể tham khảo như: món ăn gắn với kỷ niệm thời thơ ấu, là truyền thống văn hóa của quê hương hoặc thích vì món ăn đó ngon, rẻ, hợp với túi tiền của bạn,…
Ví dụ: I love sushi because it involves a complex preparation process. The careful preparation and exquisite presentation turn every bite into pure enjoyment. (Tôi yêu thích sushi vì nó là món ăn có quá trình chế biến phức tạp. Sự chuẩn bị tỉ mỉ và cách trình bày tinh tế biến mỗi miếng ăn thành một niềm vui trọn vẹn.)
- Conclusion. Cuối cùng, đừng quên đưa ra một kết luận ngắn gọn cho toàn bộ phần thân bài vừa triển khai nhé.
Ví dụ: In conclusion, sushi is more than just a favorite food for me; it represents a deep appreciation for culinary art and cultural traditions. (Tóm lại, sushi vừa là món ăn yêu thích của tôi; vừa là sự trân trọng của nghệ thuật ẩm thực và các truyền thống văn hóa.)
- Kết bài: Kết thúc đơn giản, thể hiện bài nói của bạn đến đây đã hết. Bạn cũng có thể học thuộc một số mẫu câu thường nói khi kết thúc bài thi nói của mình.
Ví dụ: That’s all I would like to say. Thank you for your listening. (Vâng, đó là những gì tôi muốn kể. Cảm ơn bạn đã lắng nghe.)
Đối với các gợi ý trả lời trong đề IELTS Speaking Part 2
Với dàn ý mẫu bên trên, bạn hoàn toàn có thể sử dụng để trả lời phần thi IELTS Speaking Part 1 & Part 2. Tuy nhiên, để phù hợp với độ dài phần thi Speaking Part 2, bạn:
- Nên trả lời câu hỏi chính theo dàn bài: một câu dẫn vào chủ đề, phát triển nội dung chính và một câu kết cảm ơn người nghe.
- Nên dùng các từ/cụm từ nối để bài nói có sự liên kết chặt chẽ hơn.
- Nên sử dụng khoảng 3 – 5 câu mô tả để giải thích cụ thể cho từng câu hỏi gợi ý trong cue card.
- Không cần thiết phải trả lời hết tất cả các câu hỏi gợi ý có trong cue card. Chỉ cần tập trung vào một số câu hỏi chính và phát triển ý sao cho bài nói trở nên rõ ràng và logic.
- Đừng quá băn khoăn khi chọn món ăn mà bạn sẽ nói. Bạn có thể chọn các món ăn truyền thống, các món ăn vặt, hay những món ăn nổi tiếng và phổ biến,… Miễn sao bạn có thể thoải mái mô tả món ăn đó và đưa ra câu trả lời tự nhiên nhất.
Một số cấu trúc thông dụng để trả lời What is your favorite food
Sử dụng những cấu trúc câu thông dụng sẽ giúp câu trả lời của bạn thêm phần tự nhiên và trôi chảy hơn. Dưới đây là một số cấu trúc mà bạn có thể sử dụng:
- I’m a huge fan of… (Tôi là cực kì thích món…)
Ví dụ: I’m a huge fan of pizza because it’s versatile and delicious. (Tôi cực kì thích pizza vì nó đa dạng và rất ngon.)
- What I love most about… is… (Điều tôi thích nhất về… là…)
Ví dụ: What I love most about sushi is the combination of fresh fish and rice. (Điều tôi thích nhất về sushi là sự kết hợp giữa cá tươi và cơm.)
- This dish brings back memories of… (Món ăn này gợi nhớ đến những kỷ niệm về…)
Ví dụ: This dish brings back memories of my childhood when my family used to eat it together. (Món ăn này gợi nhớ về những kỷ niệm ngày thơ ấu, khi đó, gia đình tôi thường ăn cùng với nhau.)
- The flavor/texture of… is just irresistible. (Hương vị/kết cấu của … thì không thể cưỡng lại được.)
Ví dụ: The flavor of fried chicken is just irresistible, with its crispy skin and juicy meat. (Hương vị của gà rán thật không thể cưỡng lại được, lớp da giòn và thịt mọng nước.)
- The… food experience centers not only on taste, but on… (Trải nghiệm về món…/ ẩm thực… không chỉ tập trung vào hương vị mà còn tập trung vào…)
Ví dụ: The Vietnamese food experience centers not only on taste, but on sharing meals with loved ones, the pleasure of cooking, and pride in their culinary heritage. (Trải nghiệm ẩm thực Việt không chỉ tập trung vào hương vị mà còn tập trung vào việc chia sẻ bữa ăn với những người thân yêu, niềm vui nấu nướng và niềm tự hào về các di sản ẩm thực của họ.)
Như vậy, bài viết này đã cung cấp các từ vựng, cấu trúc câu đồng thời hướng dẫn bạn cách trả lời cho câu hỏi “What is your favorite food?” trong phần thi IELTS Speaking. Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ kỹ năng speaking và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, bạn nhé!
>>Xem thêm:
- “Bật mí” 6 speaking IELTS tips giúp bạn dễ dàng đạt 8+
- Tổng hợp tài liệu luyện thi nói IELTS đầy đủ nhất 2024
- Tổng hợp 100+ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 [PDF + AUDIO]
Nếu bạn đang tìm kiếm một trợ thủ đắc lực cùng mình luyện nói IELTS Speaking, hãy đến với ELSA Speak – ứng dụng có thể giúp bạn luyện tập, dự đoán điểm IELTS Speaking và đưa ra feedback cải thiện hiệu quả dựa trên bài nói gốc. ELSA Speak có đầy đủ 3 phần thi speaking IELTS với đa dạng chủ đề, câu hỏi để bạn có thể thoải mái luyện tập và chuẩn bị tốt nhất cho kì thi speaking của mình. Truy cập ELSA Speak để trải nghiệm ngay nhé!