Trong tiếng Anh, việc sử dụng các từ để hỏi là rất quan trọng, đặc biệt là các từ như which, where và what. Trong số đó, which thường được dùng để lựa chọn giữa các lựa chọn cụ thể. Vậy which là gì? Cách sử dụng which, where và what có gì khác nhau? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!

Which là gì? 

Which /wɪtʃ/ có nghĩa là cái nào, thường được sử dụng để chỉ định hoặc lựa chọn một hoặc một nhóm trong số nhiều sự vật, sự việc, hoặc người đã được đề cập trước đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Trong mệnh đề quan hệ, which có nghĩa là “cái mà…”, dùng để chỉ định hoặc mô tả một sự vật, sự việc đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ:

  • Which book do you prefer? (Bạn thích quyển sách nào?)
  • The car, which is red, belongs to my brother. (Chiếu xe hơi màu đỏ là của anh trai tôi.)
  • Which restaurant should we go to tonight? ( chúng ta nên đếnnhà hàng nào tối nay?)
Which dùng trong câu hỏi để lựa chọn giữa hai hoặc nhiều đối tượng
Which dùng trong câu hỏi để lựa chọn giữa hai hoặc nhiều đối tượng

Chi tiết cách dùng cấu trúc Which trong tiếng Anh

Cấu trúc which là một phần quan trọng trong ngữ pháp, được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc which phù hợp cho mọi trình độ tiếng Anh.

Cấu trúc Which dùng trong câu hỏi

Which được sử dụng để đặt câu hỏi nhằm lựa chọn giữa hai hoặc nhiều đối tượng, và có thể đi kèm với danh từ hoặc đứng một mình. Khi sử dụng which, người nói đang yêu cầu người nghe xác định hoặc chọn một đối tượng cụ thể trong số các lựa chọn đã được đề xuất.

Cấu trúc:

Which + N + Auxiliary Verb (trợ động từ) + S + V …?

Hoặc

Which + Auxiliary Verb + S + V …?

Ví dụ:

  • Which color do you like best? (Bạn thích màu nào nhất?)
  • Which is your favorite book? (Quyển sách yêu thích của bạn là quyển nào?)
  • Which car should I buy, the red one or the blue one? (Tôi nên mua chiếc xe nào, chiếc màu đỏ hay chiếc màu xanh?)

>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp hàng ngày

Câu ví dụ which dùng trong câu hỏi
Which sử dụng trong câu hỏi nhằm lựa chọn giữa hai hoặc nhiều đối tượng

Cấu trúc mệnh đề quan hệ Which

Trong mệnh đề quan hệ, which thay thế cho danh từ chỉ vật và được dùng để bổ sung thông tin về danh từ đứng trước.

Cấu trúc:

N + which + V… hoặc N + which + S + V …

Ví dụ:

  • The book, which I bought yesterday, is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)
  • She gave me a gift, which made me really happy. (Cô ấy tặng tôi một món quà, điều đó làm tôi rất vui.)

Lưu ý: Khi which dùng để bổ sung thông tin không quan trọng, phần mệnh đề chứa which được ngăn cách bởi dấu phẩy.

>> Xem thêm: 6 Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh đúng chuẩn

Câu ví dụ cấu trúc mệnh đề quan hệ which
Câu ví dụ cấu trúc mệnh đề quan hệ which

Which kết hợp với các giới từ

Which có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành các cấu trúc mệnh đề quan hệ, giúp bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu.​ Cụ thể như sau:

Which kết hợp với các giới từÝ nghĩaVí dụ
In whichTrong đó, nơi màThe house in which I was born is very old. (Ngôi nhà nơi tôi sinh ra rất cũ.)
Of whichMà, trong số đóHe has three cars, of which two are electric. (Anh ấy có ba chiếc xe, trong đó hai chiếc là xe điện.)
For whichVì điều đó, cho điều đóThis is the reason for which I left. (Đây là lý do tôi rời đi.)
At whichTại đó, vào lúc đóThe meeting at which we discussed the project was productive. (Chúng tôi thảo luận về dự án tại cuộc họp rất hiệu quả.)
Which kết hợp với các giới từ

>> Xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng giới từ đi với ngày tháng trong tiếng Anh chính xác nhất

Which cũng có thể kết hợp với các giới từ
Which cũng có thể kết hợp với các giới từ

Phân biệt Which, Where, What và That chi tiết

Các từ như which, where, what và that thường xuất hiện trong câu phức, câu hỏi và mệnh đề quan hệ, đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Mỗi từ có vai trò, chức năng và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụ thể như sau:

Phân biệt Which và Where​ trong mệnh đề quan hệ

Dưới đây là bảng so sánh về cách sử dụng của which và where​ trong mệnh đề quan hệ:

Tiêu chíWhichWhere
Ý nghĩaCái nào, điều gìỞ đâu, nơi nào
Thay thế choDanh từ chỉ sự vật, sự việcDanh từ chỉ địa điểm
Theo sau bởiĐộng từ (which làm chủ ngữ); Mệnh đề (khi which làm tân ngữ)Một mệnh đề hoàn chỉnh
Cách dùngDùng khi bổ sung thông tin về một sự vật, sự việcDùng khi nói về một địa điểm
Ví dụThis is the book which I borrowed from the library. (Đây là cuốn sách mà tôi đã mượn từ thư viện.)This is the cafe where we first met. (Đây là quán cà phê nơi chúng ta gặp nhau lần đầu.)
Phân biệt Which và Where​ trong mệnh đề quan hệ
Phân biệt Which và Where​ trong mệnh đề quan hệ
Phân biệt Which và Where​ trong mệnh đề quan hệ

Phân biệt Which và That

Trong mệnh đề quan hệ, which và that đều được dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật, nhưng cách sử dụng của chúng có sự khác biệt rõ ràng. Hãy cùng ELSA Speak phân biệt chi tiết ngay dưới đây:

Tiêu chíWhichThat
Loại mệnh đề quan hệMệnh đề quan hệ không xác định (non-defining clause)Mệnh đề quan hệ xác định (defining clause)
Dấu phẩyLuôn có dấu phẩy trước whichKhông có dấu phẩy trước that
Ý nghĩa thông tinBổ sung thêm thông tin (không cần thiết để hiểu nghĩa chính)Thông tin thiết yếu để xác định chính xác danh từ
Khả năng lược bỏ mệnh đềCó thể bỏ mệnh đề chứa which mà không làm thay đổi nghĩa chínhBỏ mệnh đề chứa that có thể khiến câu mất nghĩa hoặc không rõ ràng
Áp dụng với danh từDùng cho người, vật đã rõ ràng hoặc cụ thểDùng cho người, vật chưa được xác định rõ
Ví dụMy laptop, which I bought last year, still works perfectly. (Chiếc laptop mà tôi mua năm ngoái vẫn hoạt động rất tốt.)The laptop that I bought last year is broken. (Chiếc laptop mà tôi mua năm ngoái đã bị hỏng.)
Phân biệt Which và That

Lưu ý:

  • Nếu bỏ mệnh đề chứa which, câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính.
  • Nếu bỏ mệnh đề chứa that, câu có thể trở nên tối nghĩa hoặc không rõ ràng.
  • That thường được dùng khi nói về danh từ chỉ người hoặc vật chưa được xác định rõ ràng.

>>> Xem thêm: Cấu trúc That: Cách dùng, ví dụ và lưu ý

Cách phân biệt which và that
Cách phân biệt which và that

Phân biệt Which và What

Trong tiếng Anh, which và what đều có nghĩa là cái gì, cái nào, nhưng chúng được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak phân biệt cụ thể ngay dưới đây:

Tiêu chíWhichWhat
Ý nghĩaCái nào (giới hạn trong lựa chọn cụ thể)Cái gì (không giới hạn)
Cách dùngDùng khi có số lượng lựa chọn nhất địnhDùng khi câu hỏi mở rộng, không giới hạn
Theo sau bởiDanh từ hoặc đại từDanh từ hoặc đại từ
Ví dụWhich dress should I wear: the red one or the blue one? (Tôi nên mặc chiếc váy nào: chiếc màu đỏ hay màu xanh?)What do you want for dinner? (Buổi tối bạn muốn ăn gì?)
Phân biệt Which và What

Lưu ý:

  • Which được dùng khi có một số lựa chọn giới hạn.
  • What được dùng khi không có lựa chọn cố định, câu hỏi mang tính chung chung.
Sự khác nhau của which, where, that, what
Sự khác nhau của which, where, that, what

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Speak – người bạn đồng hành giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh hiệu quả. Click để trải nghiệm học tiếng Anh cùng gia sư AI và lộ trình cá nhân hóa ngay dưới đây!

Những câu hỏi thường gặp với Which

Khi nào dùng Which?

Which được dùng để chỉ định một cái gì đó cụ thể trong một nhóm, thường được dùng với các danh từ không xác định.

Sau Which là gì?

Which thường đi sau bởi danh từ hoặc động từ, đ được dùng để hỏi hoặc nối mệnh đề về sự vật đã xác định rõ.

Trước Which có dấu phẩy không?

Có. Which thường đứng sau dấu phẩy khi được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause).

Ví dụ: This book, which was published in 1999, is a bestseller. (Cuốn sách được xuất bản năm 1999, là một cuốn bán chạy.

In Which bằng gì?

In which = Where.

Ví dụ: I still remember the café in which we first met = I still remember the café where we first met (Tôi vẫn nhớ quán cà phê nơi chúng ta gặp nhau lần đầu.)

Bài tập vận dụng

Bài tập

Bài 1 – Điền which/that/what/who cho phù hợp

  1. _________ book did you read last week?
  2. I don’t like the shirt _________ you bought me.
  3. _________ of these pens do you prefer to use?
  4. The movie _________ we watched last night was very interesting.
  5. _________ do you think is the best way to solve this problem?
  6. The house _________ we rented for the vacation was very nice.
  7. _________ did you say you wanted to buy?
  8. The ABC book, _________ is resting on the table, is incredibly interesting.
  9. _________ color do you like the most?
  10. The restaurant _________ serves the best sushi is on Main Street.

Bài 2 – Viết lại câu với which, that, where

  1. The car was expensive. It was bought last year.
  2. They visited a museum. It had many ancient artifacts.
  3. I met a girl. She is very talented.
  4. The restaurant serves delicious food. It is very popular.
  5. We saw a movie. It was based on a true story.
  6. The park is beautiful. It has many flowers.
  7. I have a friend. He is a great cook.
  8. The book is on the shelf. It is about history.
  9. She found a wallet. It was lying on the ground.
  10. The house is for sale. It has a large garden.

Bài 3 – Điền which, that thích hợp

  1. The movie, _________ won the Oscar, was very well-made.
  2. The laptop _________ I bought last month, is working great.
  3. The restaurant _________ serves the best pizza, is always crowded.
  4. The shirt, _________ you gave me for my birthday, is my favorite.
  5. The dog _________ chased the cat, ran down the street.
  6. The painting, _________ hangs in the living room, is beautiful.
  7. The book _________ I’m reading, is quite interesting.
  8. The house _________ we rented for the vacation, was spacious.
  9. The song _________ played on the radio, is catchy.
  10. The chair _________ broke, was very old.

Đáp án

Bài 1

12345678910
whichthatwhichthatwhat thatwhatwhichwhatwhich

Bài 2

  1. The car that was bought last year was expensive.
  2. They visited a museum that had many ancient artifacts.
  3. I met a girl that is very talented.
  4. The restaurant that serves delicious food is very popular.
  5. We saw a movie that was based on a true story.
  6. The park where there are many flowers is beautiful.
  7. I have a friend that is a great cook.
  8. The book, which is on the shelf, is about history.
  9. She found a wallet that was lying on the ground.
  10. The house that has a large garden is for sale.

Bài 3

12345678910
whichthatthatwhichthat whichthatthatthatthat

>> Xem thêm:

Tóm lại, which là một từ hỏi quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ ra sự lựa chọn giữa các đối tượng cụ thể. Hy vọng bài viết này ELSA Speak đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về which và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh phù hợp. Theo dõi ngay bài viết ở danh mục từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ những kiến thức bổ ích!