Muốn giao tiếp tự tin, đạt điểm cao trong các kỳ thi và khám phá thế giới? ELSA Speak sẽ cung cấp một bộ sưu tập 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford giúp bạn đạt được tất cả những điều đó. Với nội dung phong phú, chi tiết và phương pháp học tập hiệu quả, bạn sẽ nhanh chóng trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford là gì?
Tiếng Anh là một ngôn ngữ vô cùng phong phú, đa dạng. Tuy nhiên, người học chỉ cần nắm vững khoảng 3000 từ vựng thông dụng là có thể hiểu được khoảng 95% trong hầu hết hoàn cảnh thông thường như các cuộc hội thoại, email, tạp chí,…
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford là một danh sách bao gồm 3000 từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày. Danh sách này được biên soạn bởi các chuyên gia ngôn ngữ của Đại học Oxford, dựa trên tần suất xuất hiện của các từ trong các tài liệu tiếng Anh khác nhau. Việc học thuộc 3000 từ này sẽ giúp bạn hiểu được phần lớn các văn bản tiếng Anh và giao tiếp một cách tự tin hơn.
Vì sao cần học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford?
Học 3000 từ vựng của Oxford mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Việc nắm vững những từ này không chỉ cải thiện vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các kỳ thi như TOEFL, IELTS, TOEIC. Thêm vào đó, 3000 từ vựng thông dụng của từ điển Oxford còn mang đến nhiều lợi ích cho người học như:
Cơ sở giao tiếp: Không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp, 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng còn là nền tảng vững chắc để bạn phát triển các kỹ năng khác như đọc, viết và nghe. Khi đã nắm vững các từ cơ bản, bạn sẽ dễ dàng tiếp cận với các tài liệu tiếng Anh phức tạp hơn, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu và viết văn bản. Đồng thời, việc nghe các bài nói, đoạn hội thoại bằng tiếng Anh cũng trở nên thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều.
Đọc hiểu và nghe hiểu: Với vốn từ vựng 3000 từ thông dụng, người học có thể tự tin tham gia vào các cuộc trò chuyện hàng ngày, từ những chủ đề đơn giản như thời tiết, sở thích cho đến những vấn đề phức tạp hơn. Điều này giúp bạn có thể hòa nhập vào cộng đồng nói tiếng Anh, mở rộng mối quan hệ và tạo cơ hội cho bản thân.
Nền tảng vững chắc: Khi học 3000 từ vựng đầu tiên, người học sẽ dần hình thành một mạng lưới các từ liên quan, từ đồng nghĩa, trái nghĩa cùng chủ đề. Bạn có thể dễ dàng liên kết các từ mới với những kiến thức đã có, từ đó ghi nhớ lâu hơn và hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa của từ.
Lợi ích trong học tập và công việc: Trong môi trường học tập và làm việc, việc nắm vững 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng là một yếu tố quan trọng quyết định sự thành công. Với vốn từ vựng phong phú, bạn có thể dễ dàng tiếp cận các tài liệu nghiên cứu, tham gia các buổi thảo luận và trình bày ý kiến một cách tự tin, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong thế giới ngày càng toàn cầu hóa.
Cách học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford hiệu quả
Sử dụng Flashcards (thẻ ghi nhớ): Flashcards là một công cụ học từ vựng rất hiệu quả. Người học có thể mua flashcards sẵn hoặc tự làm bằng cách viết từ tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt ở mặt kia. Hãy mang theo flashcards bên mình và học khi có thời gian rảnh.
Học từ trong ngữ cảnh: Khi học từ trong câu, bạn sẽ tạo ra những liên kết mạnh mẽ giữa từ mới với các từ khác trong câu, với ngữ cảnh và cả với những trải nghiệm cá nhân. Học từ trong ngữ cảnh giúp việc học trở nên sinh động và thú vị hơn. Bạn sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi chỉ đối mặt với một danh sách dài những từ vựng khô khan.
Đọc sách, báo và xem phim bằng tiếng Anh: Đọc sách, báo và xem phim bằng tiếng Anh không chỉ giúp người học học từ vựng mới mà còn cải thiện kỹ năng đọc và nghe. Hãy chọn những tài liệu phù hợp với trình độ của bạn và chú ý đến những từ mới xuất hiện. Dùng bút đánh dấu và tìm hiểu nghĩa của chúng trong câu.
Luyện tập đều đặn và kiên trì: Học từ vựng là một quá trình dài và đòi hỏi sự kiên trì, đừng quá lo lắng nếu bạn không thấy tiến bộ ngay lập tức. Hãy lên một lịch học tập cụ thể và cố gắng tuân thủ nó. Ngay cả khi chỉ dành ra 15-20 phút mỗi ngày để học từ vựng cũng sẽ mang lại hiệu quả đáng kể.
Sử dụng ứng dụng (app) học từ vựng: Nhiều ứng dụng có cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả như ELSA Speak, Anki, Memrise và Duolingo. Các ứng dụng này thường sử dụng phương pháp lặp lại cách quãng (spaced repetition) để giúp người học nhớ từ lâu hơn.
Ứng dụng được đánh giá là một lựa chọn tối ưu giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh giao tiếp một cách nhanh chóng chính là ELSA Speak. Với sự áp dụng công nghệ tiên tiến AI (trí tuệ nhân tạo), phần mềm ELSA Speak có tính năng nhận diện phát âm và chỉnh sửa lỗi sai cụ thể đến từng âm tiết của người nói ngay lập tức theo bất cứ từ vựng, chủ đề nào mà bạn mong muốn.
Ưu đãi tháng duy nhất hôm nay
– ELSA Premium 1 năm: 1.949.000 VNĐ. –> Giảm khi nhập mã KHOAI ở trang thanh toán. – ELSA Pro trọn đời: 1.599.000 VNĐ. –> Giảm khi nhập mã KHOAIở trang thanh toán. Lưu ý: Chương trình khuyến mãi trong bài viết có hiệu lực chỉ trong hôm nay. Chương trình khuyến mãi sẽ có thay đổi tùy theo từng thời điểm.
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford theo chủ đề
Từ vựng về đồ dùng học tập
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Watercolour
n
/ˈwɔː.təˌkʌl.ər/
Màu nước
Thumbtack
n
/ˈθʌm.tæk/
Đinh ghim
Textbook
n
/ˈtekst.bʊk/
Sách giáo khoa
Test Tube
n. phr
/ˈtest ˌtjuːb/
Ống nghiệm
Tape measure
n. phr
/ˈteɪp ˌmeʒ.ər/
Thước dây
Stencil
n
/ˈsten.səl/
Giấy nến
Stapler
n
/ˈsteɪ.plər/
Đồ dập ghim
Staple remover
n. phr
/ˈsteɪ.plər rɪˈmuː.vər/
Cái gỡ ghim bấm
Set Square
n. phr
/ˈset ˌskweər/
Ê-ke
Scotch Tape
n. phr
/ˌskɒtʃ ˈteɪp/
Băng dính trong suốt
Scissors
n
/ˈsɪz.əz/
Kéo
Ruler
n
/ˈruː.lər/
Thước
Ribbon
n
/ˈrɪb.ən/
Ruy-băng
Protractor
n
/prəˈtræk.tər/
Thước đo góc
Post-it note
n. phr
/ˈpəʊst.ɪt ˌnəʊt/
Giấy nhớ
Pin
n
/pɪn/
Đinh ghim, kẹp
Pencil
n
/ˈpen.səl/
Bút chì
Pencil Sharpener
n. phr
/ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/
Đồ gọt bút chì
Pencil Case
n. phr
/ˈpen.səl ˌkeɪs/
Hộp bút
Pen
n
/pen/
Bút mực
Paper
n
/ˈpeɪ.pər/
Giấy
Paper fastener
n. phr
/ˈpeɪ.pər ˈfɑːs.ən.ər/
Dụng cụ kẹp giấy
Paper Clip
n. phr
/ˈpeɪ.pə ˌklɪp/
Kẹp giấy
Palette
n
/ˈpæl.ət/
Bảng màu
Paint
n
/peɪnt/
Sơn, màu
Paintbrush
n. phr
/ˈpeɪntˌbrʌʃ/
Chổi sơn
Notebook
n
/ˈnəʊt.bʊk/
Cuốn sổ, vở
Map
n
/mæp/
Bản đồ
Magnifying Glass
n. phr
/ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlɑːs/
Kính lúp
Index card
n. phr
/ˈkɑːd ˌɪn.deks/
Phiếu làm mục lục
Highlighter
n
/ˈhaɪˌlaɪ.tər/
Bút đánh dấu màu
Glue
n
/ɡluː/
Keo
Globe
n
/ɡləʊb/
Quả địa cầu
Flash card
n. phr
/ˈflæʃ ˌkɑːd/
Thẻ ghi nhớ
File Holder
n. phr
/faɪlˈhəʊl.dər/
Tập hồ sơ
File cabinet
n. phr
/ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/
Tủ đựng tài liệu
Felt pen
n. phr
/felt pen/
Bút dạ
Rubber
n
/ˈrʌb.ər/
Cục tẩy
Duster
n
/ˈdʌs.tər/
Khăn lau bảng
Dossier
n
/ˈdɒs.i.eɪ/
Hồ sơ
Dictionary
adj
/ˈdɪk.ʃən.ər.i/
Từ điển
Desk
n
/desk/
Bàn học
Crayon
n
/ˈkreɪ.ɒn/
Bút chì màu
Computer
n
/kəmˈpjuː.tər/
Máy tính bàn
Compass
n
/ˈkʌm.pəs/
Com-pa
Coloured Pencil
n. phr
/ˈkʌl.əd ˈpen.səl/
Bút chì màu
Clock
n
/klɒk/
Đồng hồ treo tường
Clamp
n
klæmp/
Kẹp
Chalk
n
/tʃɔːk/
Phấn
Chair
n
/tʃeər/
Ghế
Carbon paper
n. phr
/ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/
Giấy than
Calculator
n
/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/
Máy tính cầm tay
Bookcase
n
/ˈbʊk.keɪs/
Giá sách
Book
n
/bʊk/
Sách
Board
n
/bɔːd/
Bảng
Blackboard
n
/ˈblæk.bɔːd/
Bảng đen
Binder
n
/ˈbaɪn.dər/
Bìa rời (báo, tạp chí)
Beaker
n
/ˈbiː.kər/
Cốc bêse
Ballpoint pen
n
/ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/
Bút bi
Bag
n
/bæɡ/
Cặp sách
Backpack
n
/ˈbæk.pæk/
Ba lô
Funnel
n
/ˈfʌn.əl/
Cái phễu
Từ vựng về hành động
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Pack
v
/pæk/
Bó, gói
Paint
v
/peint/
Quét sơn
Paste
v
/peist/
Dán
Pick
v
/pik/
Hái, nhổ
Plant
v
/plænt/
Trồng
Play
v
/plei/
Chơi
Point
v
/pɔint/
Chỉ
Pour
v
/pɔ:/
Rót, đổ
Pull
v
/pul/
Lôi, kéo
Push
v
/puʃ/
Xô, đẩy
Rake
v
/reik/
Cào, cời
Read
v
/ri:d/
Đọc
Ride
v
/raid/
Đi, cưỡi
Row
v
/rou/
Chèo thuyền
Run
v
/rʌn/
Chạy
Sail
v
/seil/
Lái (thuyền buồm)
Scrub
v
/skrʌb/
Lau, chùi, cọ rửa
See
v
/si:/
Thấy, xem
Set
v
/set/
Để, đặt
Sew
v
/soʊ/
May, khâu
Shout
v
/ʃaʊt/
La hét, reo hò
Show
v
/ʃou/
Cho xem, cho thấy, trưng bày
Sing
v
/siɳ/
Hát, hót
Sit
v
/sit/
Ngồi
Skate
v
/skeit/
Trượt băng
Skip
v
/skip/
Nhảy
Sleep
v
/sli:p/
Ngủ
Slide
v
/slaid/
Trượt
Sneeze
v
/sni:z/
Hắt hơi
Spin
v
/spɪn/
Quay
Stand
v
/stænd/
Đứng
Stop
v
/stɔp/
Ngừng
Sweep
v
/swi:p/
Quét qua; lan ra
Swim
v
/swim/
Bơi
Swing
v
/swɪŋ/
Đu đưa
Take
v
/teik/
Cầm, nắm, lấy
Talk
v
/tɔ:k/
Nói chuyện
Tell
v
/tel/
Nói
Throw
v
/θrəʊ/
Ném, quăng
Tie
v
/tai/
Buộc, cột, trói
Từ vựng về phòng ngủ
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Lamp
n
/læmp/
Đèn
Pillowcase
n
/ˈpɪl.əʊ.keɪs/
Bao gối
Curtain
n
/ˈkɜː.tən/
Rèm
Bed
n
/bed/
Giường
Mirror
n
/ˈmɪr.ər/
Gương
Cushion
n
/ˈkʊʃ.ən/
Đệm
Wardrobe
n
/ˈwɔː.drəʊb/
Tủ quần áo
Fitted carpet
n. phr
/ˌfɪt.ɪd ˈkɑː.pɪt/
Thảm lót sàn
Dressing table
n. phr
/ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/
Bàn trang điểm
Wallpaper
n
/ˈwɔːlˌpeɪ.pər/
Giấy dán tường
Pillow
n
/ˈpɪl.əʊ/
Gối
Carpet
n
/ ˈKɑː.pɪt /
Tấm thảm
Blind
n
/blaɪnd/
Mành, rèm che
Mattress
n
/ˈmæt.rəs/
Nệm
Bedspread
n
/ˈbed.spred/
Khăn trải giường
Blanket
n
/ˈblæŋ.kɪt/
Tấm chăn, mền
Jewelry
n
/ˈdʒuːl.ri/
Trang sức
Alarm clock
n. phr
/əˈlɑːm ˌklɒk/
Đồng hồ báo thức
Air conditioner
n. phr
/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/
Máy điều hòa
Box spring
n. phr
/ˈbɒks ˌsprɪŋ/
Khung lò xo nâng nệm
Comforter
n
/ˈkʌm.fə.tər/
Chăn bông
Hanger
n
/ˈhæŋ.ər/
Móc treo (quần áo)
Closet
n
/ˈklɒz.ɪt/
Tủ đóng trong tường
Comb
n
/kəʊm/
Lược
Light switch
n
/laɪt swɪtʃ/
Công tắc điện
Chest of drawers
n. phr
/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/
Tủ kéo
Từ vựng về mua sắm
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Customer
n
/ˈkʌs.tə.mər/
Khách hàng
Cashier
n
/kæʃˈɪər/
Nhân viên thu ngân
Attendant
n
/əˈten.dənt/
Người phục vụ
Manager
n
/ˈmæn.ɪ.dʒər/
Giám đốc, quản lý
Wallet
n
/ˈwɒl.ɪt/
Ví tiền
Purse
n
/pɜːs/
Ví tiền (nữ)
Scale
n
/skeɪl/
Cái cân
Counter
n
/ˈkaʊn.tər/
Quầy hàng
Barcode reader
n. phr
/ˈbɑːˌkəʊdˈriː.dər/
Máy đọc mã vạch
Receipt
n
/rɪˈsiːt/
Biên lai
Pay
v
/peɪ/
Trả tiền
Expensive
adj
/ɪkˈspen.sɪv/
Đắt
Cheap
n
/tʃiːp/
Rẻ
Discount
n
/ˈdɪs.kaʊnt/
Giảm giá
Sell
v
/sel/
Bán
Price
n
/praɪs/
Giá cả
Trolley
n
/ˈtrɒl.i/
Xe đẩy
Credit card
n. phr
/ˈkred.ɪt ˌkɑːd/
Thẻ tín dụng
Cash
n
/kæʃ/
Tiền mặt
Shop
n
/ʃɒp/
Cửa hàng
Money
n
/ˈmʌn.i/
Tiền
Basket
n
/ˈbɑː.skɪt/
Rổ, giỏ
Bag
n
/bæɡ/
Túi
Buy
v
/baɪ/
Mua
Greengrocer
n
/ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/
Cửa hàng bán rau quả
Housewares
n
/ˈhaʊs.weəz/
Đồ gia dụng
Toy store
n. phr
/tɔɪ stɔːr/
Cửa hàng đồ chơi
Shopping mall
n. phr
/ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/
Trung tâm mua sắm
Grocery store
n. phr
/ˈɡrəʊ.sər.i ˌstɔːr/
Cửa hàng tạp hóa
Convenience store
n. phr
/kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/
Cửa hàng tiện lợi
Bargain
n
/ˈbɑː.ɡɪn/
Mặc cả
Refund
n/ v
/ˈriː.fʌnd/
Hoàn lại, trả lại
Brochure
n
/ˈbrəʊ.ʃər/
Tập quảng cáo
Liquor store
n. phr
/ˈlɪk.ə ˌstɔːr/
Quán rượu
Drugstore
n
/ˈdrʌɡ.stɔːr/
Tiệm thuốc
Candy store
n. phr
/ˈkæn.di ˌstɔːr/
Cửa hàng kẹo
Gift shop
n. phr
/ˈɡɪft ˌʃɒp/
Cửa hàng đồ lưu niệm
Pet shop
n. phr
/pet ʃɒp/
Tiệm thú cưng
Shoe shop
n. phr
/ʃuːʃɒp/
Tiệm giày
Meat shop
n. phr
/miːt ʃɒp/
Cửa hàng thịt
Florist
n
/ˈflɒr.ɪst/
Người bán hoa
Butcher
n
/ˈbʊtʃ.ər/
Người bán thịt
Từ vựng về phòng khách
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Drapes
n
/dreɪps/
Màn cửa
Cushion
n
/ˈkʊʃ.ən/
Đệm ngồi
Sofa
n
/ˈsəʊ.fə/
Ghế sô-pha
Rug
n
/ rʌɡ /
Tấm thảm
Banister
n
/ˈbæn.ɪ.stər/
Lan can
Bookcase
n
/ˈbʊk.keɪs/
Tủ sách
Ceiling
n
/ˈsiː.lɪŋ/
Trần nhà
Clock
n
/klɒk/
Đồng hồ treo tường
Desk
n
/desk/
Bàn làm việc
Frame
n
/freɪm/
Khung (ảnh, cửa)
Lampshade
n
/ˈlæmp.ʃeɪd/
Chụp đèn
Mantelpiece
n
/ˈmæn.təl.piːs/
Bệ lò sưởi
Painting
n
/ˈpeɪn.tɪŋ/
Bức tranh
Remote control
n. phr
rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/
Điều khiển từ xa
Speaker
n
/ˈspiː.kər/
Loa
Step
n
/step/
Bậc thang
Stereo system
n. phr
/ˈster.i.əʊ ˈsɪs.təm/
Dàn máy hát (có loa)
Stereo
n
/ˈster.i.əʊ/
Máy xtê-rê-ô
Television
n
/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/
Ti vi
Vase
n
/vɑːz/
Cái bình, lọ
Wall unit
n. phr
/wɔːl ˈjuː.nɪt/
Tủ tường
Lamp
n
/læmp/
Đèn
Calendar
n
/ˈkæl.ən.dər/
Lịch
Fan
n
/fæn/
Cái quạt
Chair
n
/tʃeər/
Cái ghế
Stool
n
/stuːl/
Ghế đẩu
Ashtray
n
/ˈæʃ.treɪ/
Đồ gạt tàn thuốc
Bookshelf
n
/ˈbʊk.ʃelf/
Kệ sách
Fuse
n
/fjuːz/
Cầu chì
Switch
n
/swɪtʃ/
Công tắc
Couch
n
/kaʊtʃ/
Trường kỷ
Curtain
n
/ˈkɜː.tən/
Rèm cửa
Từ vựng về hoạt động thường ngày
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Brush your teeth
v. phr
/brʌʃ ti:θ/
Đánh răng
Buy
v
/bai/
Mua
Comb the hair
v. phr
/koum ðə heə/
Chải đầu
Cook
v
/kuk/
Nấu ăn
Do exercise
v. phr
/du: eksəsaiz/
Tập thể dục
Do your homework
v. phr
/du ‘houmwə:k/
Làm bài tập về nhà
Eat out
v. phr
/ˈiːt ˌaʊt/
Đi ăn ở ngoài
Feed the dog
v. phr
/fi:d ðə dɔg/
Cho chó ăn
Finish working
v. phr
/’finiʃ ˈwəːkɪŋ/
Kết thúc công việc
Gardening
v
/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/
Làm vườn
Get dressed
v. phr
/get dres/
Mặc quần áo
Get up
v. phr
/get Λp/
Thức dậy
Go home
v. phr
/gou houm/
Về nhà
Go shopping
v. phr
/gouˈʃɒp.ɪŋ/
Đi mua sắm
Go to bed
v. phr
/gou tə bed/
Đi ngủ
Go to the movies
v. phr
/gou tə ðəˈmuː.vi/
Đi xem phim
Have a bath
v. phr
/hæv ə ‘bɑ:θ/
Đi tắm
Have a nap
v. phr
/ˌhæv.ə næp/
Ngủ ngắn
Have breakfast
v. phr
/ˌhævˈbrek.fəst/
Ăn sáng
Have dinner
v. phr
/ˌhævˈdɪn.ər/
Ăn tối
Have lunch
v. phr
/ˌhæv lʌntʃ/
Ăn trưa
Have a shower
v. phr
/hæv ə ˈʃaʊər/
Tắm vòi hoa sen
Listen to music
v. phr
/ˈlɪs.ən tuːˈmjuː.zɪk/
Nghe nhạc
Make breakfast
v. phr
/meik ‘brekfəst/
Làm bữa ăn sáng
Make up
v. phr
/meik Λp/
Trang điểm
Meditation
n
/,medi’teiʃn/
Thiền
Play an instrument
v. phr
/pleɪ ænˈɪn.strə.mənt/
Chơi nhạc cụ
Play outside
v. phr
/pleɪ ˌaʊtˈsaɪd/
Đi ra ngoài chơi
Play sports
v. phr
/pleɪ spɔːts/
Chơi thể thao
Play video games
v. phr
/pleɪ ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪmz/
Chơi trò chơi điện tử
Read books
v. phr
/riːd bʊks /
Đọc sách
Read newspapers
v. phr
/ri:d’nju:z,peipəz/
Đọc báo
Relax
v
/rɪˈlæks/
Thư giãn
Set the alarm
v. phr
/set ðə ə’lɑ:m/
Đặt chuông báo thức
Shave
v
/∫eiv/
Cạo râu
Sleep
v
/sliːp/
Ngủ
Study
v
/ˈstʌd.i/
Học tập, nghiên cứu
Surf the internet
v. phr
/sɜːf ðiː ˈɪn.tə.net/
Lướt mạng
Take the rubbish out
v. phr
/teik ðə ‘rʌbiʃ aut/
Đi đổ rác
Drink
v
/driɳk/
Uống
Turn off
phrasal v
/tɜrn ɒf/
Tắt
Visit your friend
v. phr
/ˈvɪz.ɪt jɔːr frend/
Thăm bạn bè
Wake up
phrasal v
/weik Λp/
Tỉnh giấc
Wash your face
v. phr
/wɒʃ jɔːr feɪs/
Rửa mặt
Wash the dishes
v. phr
/wɔʃ ðə dɪʃ/
Rửa chén
Watch television
v. phr
/wɔtʃ ‘teli,viʤn/
Xem tivi
Work
v
/wə:k/
Làm việc
Từ vựng về tình bạn
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Classmate
n
/ˈklɑːs.meɪt/
Bạn cùng lớp
Schoolmate
n
/ˈskuːl.meɪt/
Bạn cùng trường
Roommate
n
/ˈruːm.meɪt/
Bạn cùng phòng
Soulmate
n
/ˈsəʊl.meɪt/
Tri kỷ
Colleague
n
/ˈkɒl.iːɡ/
Đồng nghiệp
Comradeship
n
/ˈkɒm.reɪd.ʃɪp/
Tình bạn, tình đồng chí
Partner
n
/ˈpɑːt.nər/
Cộng sự
Associate
n
/əˈsəʊ.si.eɪt/
Bạn đồng liêu, đồng minh
Buddy
n
/ˈbʌd.i/
Bạn thân
Ally
n
/ˈæl.aɪ/
Đồng minh
Companion
n
/kəmˈpæn.jən/
Bạn đồng hành
Pal
n
/pæl/
Bạn (từ lóng)
Friendship
n
/ˈfrend.ʃɪp/
Tình bạn
Close
adj
/kləʊz/
Thân thiết
Từ vựng về đồ trang sức
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Earring
n
/ˈɪə.rɪŋ/
Bông tai
Necklace
n
/ˈnek.ləs/
Dây chuyền
Bracelet
n
/ˈbreɪ.slət/
Vòng tay
Brooch
n
/brəʊtʃ/
Trâm cài
Hair clip
n. phr
/ ˈHeə ˌklɪp /
Kẹp tóc
Wedding ring
n. phr
/ˈwed.ɪŋ ˌrɪŋ/
Nhẫn cưới
Jeweler
n
/ˈdʒuː.ə.lɚ/
Thợ kim hoàn
Jewelry store
n. phr
/ˈdʒuː.əl.ri stɔː r /
Cửa hàng trang sức
Anklet
n
/ˈæŋ.klət/
Vòng chân
Noble
adj
/ˈnəʊ.bəl/
Quý
Luxurious
adj
/lʌɡˈʒʊə.ri.əs/
Sang trọng, xa hoa
Modern
adj
/ˈmɒd.ən/
Hiện đại
Suitable
adj
/ˈsuː.tə.bəl/
Phù hợp, thích hợp
Twinkle
v
/ˈtwɪŋ.kəl/
Lấp lánh
Bead
n
/biːd/
Hạt (của chuỗi hạt)
Hair tie
n. phr
/ˈheə ˌtaɪ/
Dây buộc tóc
Pocket watch
n. phr
/ˈpɒk.ɪt wɒtʃ/
Đồng hồ bỏ túi
Tie Pin
n
/ˈtaɪ.pɪn/
Ghim cà vạt
Precious stone
n. phr
/ˌpreʃ.əs ˈstəʊn/
Đá quý
Từ vựng về nhà bếp
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Dishwasher
n
/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/
Máy rửa chén
Dish drainer
n. phr
/dɪʃ ˈdreɪ.nər/
Kệ để chén bát
Steamer
n
/ˈstiː.mər/
Nồi hấp
Colander
n
/ˈkɒl.ən.dər/
Cái chao
Lid
n
/lɪd/
Nắp, vung
Blender
n
/ˈblen.dər/
Máy xay sinh tố
Pot
n
/pɒt/
Nồi
Toaster
n
/ˈtəʊ.stər/
Lò nướng bánh
Dishtowel
n
/ˈdɪʃ.taʊəl/
Khăn lau chén
Refrigerator
n
/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/
Tủ lạnh
Freezer
n
/ˈfriː.zər/
Tủ đông
Cabinet
n
/ˈkæb.ɪ.nət/
Tủ (có nhiều ngăn)
Microwave
n
/ˈmaɪ.krə.weɪv/
Lò vi sóng
Bowl
n
/bəʊl/
Bát, chén
Cutting board
n. phr
/ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/
Thớt
Stove
n
/stəʊv/
Bếp lò
Coffee maker
n. phr
/ˈkɒf.i ˌmeɪ.kər/
Máy pha cà phê
Oven
adv
/ˈʌv.ən/
Lò, lò nướng
Oven cleaner
n. phr
/ˈʌv.ən ˈkliː.nər/
Nước tẩy rửa lò
Jar
n
/dʒɑːr/
Lọ
Sink
n
/sɪŋk/
Bồn rửa bát
Dish rack
n. phr
/ˈdɪʃ ˌræk/
Khay để ráo chén đĩa
Sponge
n
/spʌndʒ/
Bọt biển
Chopstick
n
/ˈtʃɒp.stɪk/
Đũa
Pan
n
/pæn/
Chảo
Cooker
n
/ˈkʊk.ər/
Bếp, nồi nấu
Mug
n
/mʌɡ/
Cốc lớn
Kettle
n
/ˈket.əl/
Ấm đun nước
Glass
n
/ɡlɑːs/
Ly
Teapot
n
/ˈtiː.pɒt/
Ấm pha trà
Grill
n
/ɡrɪl/
Vỉ nướng
Tray
n
/treɪ/
Cái khay, cái mâm
Whisk
n
/wɪsk/
Máy đánh trứng
Knife
n
/naɪf/
Dao
Spoon
n
/spuːn/
Muỗng, thìa
Từ vựng về bệnh viện
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Radiologist
n
/ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/
Bác sĩ chụp X-quang
Emergency room
n
/ɪˈmɜːdʒənsi ruːm/
Phòng cấp cứu
Obstetrician
n
/ɒbˈstetrɪʃən/
Bác sĩ sản khoa
Operating room
n
/ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/
Phòng phẫu thuật
Needle
n
/ˈniːdl/
Kim tiêm
Laboratory
n
/ˈlæbrətəri/
Phòng thí nghiệm
Pharmacy
n
/ˈfɑːməsi/
Tiệm thuốc
Hospital bed
n
/ˈhɒspɪtl bed/
Giường bệnh
Call button
n
/kɔːl ˈbʌtən/
Chuông gọi
Doctor
n
/ˈdɒktər/
Bác sĩ
Nurse
n
/nɜːs/
Y tá
Gurney
n
/ˈgɜːni/
Xe đẩy tay
Waiting room
n
/ˈweɪtɪŋ ruːm/
Phòng chờ
Surgeon
n
/ˈsɜːdʒən/
Bác sĩ phẫu thuật
Midwife
n
/ˈmɪdwɪf/
Bà đỡ
Injection
n
/ɪnˈdʒekʃən/
Việc tiêm
Calcium
n
/ˈkælsiəm/
Canxi
Hospital
n
/ˈhɒspɪtl/
Bệnh viện
Crutch
n
/krʌtʃ/
Cái nạng
Wheelchair
n
/ˈwiːltʃeər/
Xe lăn
Paramedic
n
/ˌpærəˈmedɪk/
Nhân viên y tế
Stretcher
n
/ˈstretʃər/
Cáng cứu thương
Rush
v
/rʌʃ/
Đưa đi, chuyển đi nhanh
Treat
v
/triːt/
Điều trị, chữa trị
Condition
n
/kənˈdɪʃən/
Tình trạng
Recover
v
/rɪˈkʌvər/
Sự phục hồi
Suffer
v
/ˈsʌfər/
Chịu đựng
Deteriorate
v
/dɪˈtɪəriəreɪt/
Xấu đi, tệ hơn
Coma
n
/ˈkəʊmə/
Sự hôn mê
Common cold
n
/ˈkɒmən kəʊld/
Bệnh cảm lạnh thông thường
Từ vựng về máy tính
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Monitor
n
/ˈmɒn.ɪ.tər/
Màn hình
Mouse pad
n. phr
/ˈmaʊs ˌpæd/
Tấm lót chuột
Printer
n
/ˈprɪn.tər/
Máy in
Scanner
n
/ˈskæn.ər/
Máy quét
Open
v
/ˈəʊ.pən/
Khởi động, mở
Close
v
/kləʊz/
Đóng, tắt
Delete
v
/dɪˈliːt/
Xóa, loại bỏ
Insert
v
/ɪnˈsɜːt/
Cho vào, chèn
Merge
v
/mɜːdʒ/
Sát nhập
Helpline
n
/ˈhelp.laɪn/
Đường dây trợ giúp
Hard disk
n. phr
/ˈhɑːd ˌdɪsk/
Ổ cứng
Software
n
/ˈsɒft.weər/
Phần mềm
CD-ROM
n
/ˌsiː.diːˈrɒm/
Đĩa CD dữ liệu
Toolbar
n
/ˈtuːl.bɑːr/
Thanh công cụ
Database
n
/ˈdeɪ.tə.beɪs/
Cơ sở dữ liệu
Hacker
n
/ˈhæk.ər/
Tin tặc
Save
v
/seɪv æz/
Lưu
Select
v
/sɪˈlekt/
Chọn
Copy
v
/ˈkɒp.i/
Sao chép
Computer
n
/kəmˈpjuː.tər/
Máy vi tính
Laptop
n
/ˈlæp.tɒp/
Máy tính xách tay
Speaker
n
/ˈspiː.kər/
Loa
File
n
/faɪl/
Tệp, tập tin
Disk drive
n. phr
/ˈdɪsk ˌdraɪv/
Ổ đĩa
Battery
n
/ˈbæt.ər.i/
Pin
Click
n
/klɪk/
Nhấp chuột
Type
n
/taɪp/
Đánh chữ, gõ chữ
Mouse
n
/maʊs/
Con chuột
Keyboard
n
/ˈkiː.bɔːd/
Bàn phím
Mouse mat
n. phr
/ˈmaʊs ˌmæt/
Miếng lót chuột
Key
n
/kiː/
Phím
Shut down
phrasal v
/ʃʌt daʊn/
Tắt máy
Folder
n
/ˈfəʊl.dər/
Thư mục
Print
v
/prɪnt/
In
Program
n
/ˈprəʊ.ɡræm/
Chương trình
Search
v
/sɜːtʃ/
Tìm kiếm (thông tin)
Screen
n
/skriːn/
Màn hình
Từ vựng về Tết trung thu
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Mid-Autumn Festival
n. phr
/mɪd ˈɔː.təm ˈfes.tɪ.vəl/
Tết Trung thu
Moon
n
/muːn/
Trăng
Cake
n
/keɪk/
Bánh ngọt
Toy
n
/ tɔɪ /
Đồ chơi
Mask
n
/mɑːsk/
Mặt nạ
Banyan
n
/ˈbæn.jæn/
Cây đa
Lantern
n
/ˈlæn.tən/
Lồng đèn
Bamboo
n
/bæmˈbuː/
Tre
Perform
n
/pəˈfɔːm/
Trình diễn, biểu diễn
Celebrate
n
/ˈsel.ə.breɪt/
Kỷ niệm
Family reunion
n. phr
/ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/
Họp mặt gia đình
Rabbit
n
/ˈræb.ɪt/
Thỏ
Từ vựng về sức khỏe
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Fever
n
/ˈfiːvɚ/
Sốt
Cough
n
/kɔf/
Ho
Hurt
v
/hɜːt/
Đau
Swollen
adj
/ˈswoʊlən/
Bị sưng
Pus
n
/pʌs/
Mủ
Graze
v
/Greiz/
Trầy xước (da)
Headache
n
/ˈhɛdeɪk/
Đau đầu
Insomnia
n
/ɪnˈsɑːmniə/
Chứng mất ngủ
Rash
n
/ræʃ/
Phát ban
Black eye
n. phr
/blæk aɪ/
Thâm mắt
Bruise
n
/bruːz/
Vết thâm
Constipation
n
/ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/
Táo bón
Diarrhea
n
/ˌdaɪəˈriːə/
Tiêu chảy
Sore eyes
n. phr
/’so:r ais/
Đau mắt
Runny nose
n. phr
/rʌniɳ nəʊz/
Sổ mũi
Sniffle
v
/sniflz/
Sổ mũi
Sneeze
v
/sni:z/
Hắt hơi
Bad breath
n. phr
/bæd breθ/
Hôi miệng
Earache
n
/’iəreik/
Đau tai
Nausea
n
/’nɔ:sjə/
Chứng buồn nôn
Eating disorder
n. phr
/ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/
Rối loạn ăn uống
Asthma
n
/ˈæzmə/
Hen, suyễn
Backache
n
/ˈbækeɪk bəʊn/
Bệnh đau lưng
Chill
n
/tʃɪl/
Cảm lạnh
Fever virus
n. phr
/’fi:və ‘vaiərəs/
Sốt siêu vi
Allergy
n
/ˈælərdʒi/
Dị ứng
Paralyse
v
/ˈpærəlaɪz/
Liệt
Infected
v
/in’dʤekʃn/
Nhiễm trùng
Inflamed
adj
/ɪnˈfleɪmd/
Bị viêm
Gout
n
/ɡaʊt/
Bệnh Gút
Hepatitis
n
/ˌhepəˈtaɪtɪs/
Viêm gan
Lump
n
/lʌmp/
U bướu
Insect bite
n. phr
/ˈɪn.sekt baɪt/
Côn trùng đốt
Stomachache
n
/ˈstʌmək-eɪk/
Đau dạ dày
Toothache
n
/ˈtuːθ.eɪk/
Đau răng
High blood pressure
n. phr
/haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/
Cao huyết áp
Sore throat
n. phr
/sɔːʳ θrəʊt/
Viêm họng
Sprain
n
/spreɪn/
Bong gân
Burn
n
/bɜːn/
Bỏng
Malaria
n
/məˈleriə/
Sốt rét
Scabies
n
/ˈskeɪbiːz/
Bệnh ghẻ
Smallpox
n
/ˈsmɔːlpɑːks/
Bệnh đậu mùa
Heart attack
n. phr
/hɑːrt əˈtæk/
Nhồi máu cơ tim
Tuberculosis
n
/tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/
Bệnh lao
Diabetes
n
/,daiə’bi:tiz/
Bệnh tiểu đường
Cancer
n
/ˈkænsər/
Bệnh ung thư
Pneumonia
n
/nuːˈmoʊniə/
Viêm phổi
Chicken pox
n. phr
/ˈtʃɪkɪn pɑːks/
Bệnh thủy đậu
Depression
n
/dɪˈpreʃn/
Trầm cảm
Low blood pressure
n. phr
/loʊ blʌd ˈpreʃər/
Huyết áp thấp
Hypertension
n
/ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/
Huyết áp cao
Measles
n
/ˈmiːzlz/
Bệnh sởi
Migraine
n
/ˈmaɪɡreɪn/
Bệnh đau nửa đầu
Mumps
n
/mʌmps/
Bệnh quai bị
Rheumatism
n
/ˈruːmətɪzəm/
Bệnh thấp khớp
Từ vựng về thể thao
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Sport
n
/spɔːrt/
Thể thao
Skiing
n
/ˈskiː.ɪŋ/
Trượt tuyết
Ice skating
n. phr
/ˈaɪs ˌskeɪ.tɪŋ/
Trượt băng
Horse racing
n. phr
/ˈhɔːrs ˌreɪ.sɪŋ/
Đua ngựa
Running
n
/ˈrʌn.ɪŋ/
Chạy
Walking
n
/ˈwɔː.kɪŋ/
Đi bộ, tản bộ
Water sports
n. phr
/ˈwɔː.tər spɔːrts/
Thể thao dưới nước
Boxing
n
/ˈbɒk.sɪŋ/
Quyền anh
Swimming
n
/ˈswɪm.ɪŋ/
Bơi lội
Football
n
/ˈfʊt.bɔːl/
Bóng đá
Basketball
n
/ˈbæs.kɪtˌbɔːl/
Bóng rổ
Badminton
n
/ˈbæd.mɪn.tən/
Cầu lông
Tennis
n
/ˈtɛn.ɪs/
Quần vợt
Table tennis
n. phr
/ˈteɪ.bəl ˈtɛn.ɪs/
Bóng bàn
Baseball
n
/ˈbeɪs.bɔːl/
Bóng chày
Cycling
n
/ˈsaɪ.klɪŋ/
Đua xe đạp, đạp xe
Golf
n
/ɡɑːlf/
Đánh gôn
Contact sport
n. phr
/ˈkɒn.tækt spɔːrt/
Thể thao tiếp xúc
Water polo
n. phr
/ˈwɔː.tər ˈpoʊ.loʊ/
Bóng nước
Archery
n
/ˈɑːr.tʃər.i/
Bắn cung
Weightlifting
n
/ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/
Cử tạ
Wrestling
n
/ˈrɛs.lɪŋ/
Đấu vật
Bowling
n
/ˈboʊ.lɪŋ/
Bóng gỗ
Lacrosse
n
/ləˈkrɒs/
Bóng vợt
Hockey
n
/ˈhɒk.i/
Khúc côn cầu
Referee
n
/ˌrɛf.əˈriː/
Trọng tài
Dart
n
/dɑːrt/
Ném phi tiêu
Synchronized swimming
n. phr
/ˈsɪŋ.krə.naɪzd ˈswɪm.ɪŋ/
Bơi nghệ thuật
SEA Games
n. phr
/ˈsiː ˌɡeɪmz/
Đại hội Thể thao Đông Nam Á
Host
v
/hoʊst/
Đăng cai, tổ chức
Wushu
n
/ˈwuː.ʃuː/
(môn) võ Wushu
Sportsmanship
n
/ˈspɔːrts.mənˌʃɪp/
Tinh thần thể thao
Captain
n
/ˈkæp.tən/
Đội trưởng
Cross-country
n
/ˌkrɒsˈkʌn.tri/
Chạy việt dã
Từ vựng về bóng đá
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Stadium
n
/ˈsteɪdiəm/
Sân vận động
Stand
n
/stænd/
Khán đài
Pitch
n
/pɪʧ/
Sân
Touchline
n
/ˈtʌtʃ.laɪn/
Đường biên
Penalty area
n. phr
/ˈpɛnəlti ˈɛriə/
Khu phạt đền
Goal
n
/goʊl/
Khung thành
Penalty
n
/ˈpɛnəlti/
Phạt đền
Corner kick
n. phr
/ˈkɔːr.nər kɪk/
Cú đá phạt góc
Free kick
n. phr
/ˌfriː ˈkɪk/
Đá phạt trực tiếp
Indirect free kick
n. phr
/ˌɪn.daɪˈrɛkt ˌfriː ˈkɪk/
Đá phạt gián tiếp
Kick off
phrasal v
/ˈkɪk .ɔːf/
Bắt đầu, lăn bóng
Offside
n
/ˌɒfˈsaɪd/
Việt vị
Corner flag
n. phr
/ˈkɔːr.nər flæɡ/
Cờ cắm tại góc sân bóng đá
Bet
v
/bɛt/
Cá độ
The bench
n. phr
/ðə bɛnʧ/
Băng ghế dự bị
Foul
n
/faʊl/
Lỗi, pha phạm lỗi
Goal line
n. phr
/ˈɡoʊl laɪn/
Vạch kẻ (khung thành)
Shoot
v
/ʃuːt/
Ném, sút
Goalkeeper
n
/ˈɡoʊlˌkiː.pər/
Thủ môn
Defender
n
/dɪˈfɛn.dər/
Hậu vệ
Centre back
n. phr
/ˈsɛn.tər bæk/
Trung vệ
Midfielder
n
/ˈmɪdˌfiːl.dər/
Trung vệ
Attacking midfielder
n. phr
/əˈtæk.ɪŋ ˈmɪdˌfiːl.dər/
Tiền vệ tấn công
Winger
n
/ˈwɪŋ.ər/
Cầu thủ chạy biên
Referee
n
/ˌrɛf.əˈriː/
Trọng tài
Commentator
n
/ˈkɒm.ənˌteɪ.tər/
Bình luận viên
Supporter
n
/səˈpɔːr.tər/
Cổ động viên
Linesman
n
/ˈlaɪnz.mən/
Trọng tài biên
Hooligan
n
/ˈhuː.lɪ.ɡən/
Kẻ côn đồ, quá khích
Red card
n. phr
/ˈrɛd kɑːrd/
Thẻ đỏ
Yellow card
n. phr
/ˈjɛl.oʊ kɑːrd/
Thẻ vàng
Coach
n
/koʊtʃ/
Huấn luyện viên
Reserve team
n. phr
/rɪˈzɜːrv tiːm/
Đội dự bị
Caution
n
/ˈkɔː.ʃən/
Lời cảnh cáo
Stimulant
n
/ˈstɪm.jʊ.lənt/
Chất kích thích
Strategy
n
/ˈstræt.ə.dʒi/
Chiến lược
Striker
n
/ˈstraɪ.kər/
Tiền đạo
Từ vựng về Giáng sinh
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Winter
n
/ˈwɪn.tər/
Mùa đông
Candle
n
/ˈkæn.dəl/
Nến
Snow
n
/snoʊ/
Tuyết
Sack
n
/sæk/
Bao, túi
Card
n
/kɑːrd/
Tấm thiệp
Fireplace
n
/ˈfaɪərˌpleɪs/
Lò sưởi
Chimney
n
/ˈtʃɪm.ni/
Ống khói
Gift
n
/ɡɪft/
Quà tặng
Christmas
n
/ˈkrɪs.məs/
Lễ Giáng Sinh
Ornament
n
/ˈɔːr.nə.mənt/
Đồ trang trí
Pine tree
n. phr
/paɪn triː/
Cây thông
Sled
v
/slɛd/
Xe trượt tuyết
Bell
n
/bɛl/
Chuông
Snowflake
n
/ˈsnoʊˌfleɪk/
Bông tuyết
Wreath
n
/riːθ/
Vòng hoa
Scarf
n
/skɑːrf/
Khăn choàng cổ
Christmas tree
n. phr
/ˈkrɪs.məs triː/
Cây thông Giáng Sinh
Christmas card
n. phr
/ˈkrɪs.məs kɑːrd/
Thiệp Giáng sinh
Từ vựng về công việc nhà
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Dusting
n
/ˈdʌs.tɪŋ/
Việc quét bụi
Cooking
n
/ˈkʊk.ɪŋ/
Việc nấu ăn
Ironing
n
/ˈaɪə.nɪŋ/
Việc ủi đồ
Sweep
v
/swiːp/
Quét dọn
Wipe
v
/waɪp/
Chùi, lau sạch
Throw out
phrasal v
/θrəʊ aʊt/
Vứt, bỏ đi
Vacuum
v
/ˈvæk.juːm/
Hút bụi
Cleaning
n
/ˈkliː.nɪŋ/
Việc dọn dẹp
Polish
v
/ˈpɒl.ɪʃ/
Đánh bóng
Fold
v
/fəʊld/
Gấp gọn, gập lại
Scrub
v
/skrʌb/
Chà, cọ rửa
Tighten
v
/ˈtaɪ.tən/
Thắt, vặn (chặt)
Make the bed
v. phr
/meɪk ðə bed/
Dọn giường
Set the table
v. phr
/set ðəˈteɪ.bəl/
Bày chén bát
Clear the table
v. phr
/klɪər ðəˈteɪ.bəl/
Dọn dẹp chén bát
Mow the lawn
v. phr
/məʊ ðə lɔːn/
Cắt cỏ
Dishwashing
n
/dɪʃˈwɒʃ.ɪŋ/
Việc rửa chén
Water the plants
v. phr
/ˈwɔː.tər ðəˈplɑːnt/
Tưới cây
Clean the kitchen
v. phr
/kliːn ðə ˈkɪʧən/
Lau dọn bếp
Từ vựng về cửa hàng
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Bakery
n
/ˈbeɪ.kər.i/
Tiệm bánh
Bookshop
n
/ˈbʊk.ʃɒp/
Tiệm sách
Butcher’s
n
/ˈbʊtʃ.ər/
Cửa hàng thịt
Candy store
n. phr
/ˈkæn.di ˌstɔːr/
Cửa hàng kẹo
Convenience store
n. phr
/kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/
Cửa hàng tiện lợi
Greengrocer
n
/ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/
Cửa hàng bán rau quả
Flower shop
n. phr
/flaʊər ʃɒp/
Cửa hàng hoa
Store
n
/ˌstɔːr/
Cửa hàng
Gift shop
n. phr
/ˈɡɪft ˌʃɒp/
Cửa hàng đồ lưu niệm
Shop
n
/ˌʃɒp/
Cửa hàng
Food stall
n. phr
/fuːd stɔːl/
Quán ăn
Fast food restaurant
n. phr
/ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/
Cửa hàng thức ăn nhanh
Dry-cleaner’s
n
/ˌdraɪˈkliː.nəz/
Tiệm giặt ủi
Shoe store
n. phr
/ʃuːˌstɔːr/
Tiệm giày
Barbershop
n
/ˈbɑː.bə.ʃɒp/
Tiệm cắt tóc nam
Newspaper kiosk
n. phr
/ˈnjuːzˌpeɪ.pər ˈkiː.ɒsk/
Sạp báo
Bookstall
n
/ˈbʊk.stɔːl/
Quầy bán sách
Sports center
n. phr
/ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/
Trung tâm thể thao
Từ vựng về du lịch
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Travel
v
/ˈtræv.əl/
Du lịch
Travel agent
n. phr
/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/
Đại lý du lịch
Vacation
n
/veɪˈkeɪ.ʃən/
Kỳ nghỉ
Flight
n
/flaɪt/
Chuyến bay
Voyage
n
/ˈvɔɪ.ɪdʒ/
Chuyến hải hành
Relax
v
/rɪˈlæks/
Thư giãn
Cancel
v
/ˈkæn.səl/
Hủy bỏ
Homestay
n
/ˈhəʊm.steɪ/
(dịch vụ) lưu trú tại nhà dân bản địa
Souvenir
n
/ˌsuː.vənˈɪər/
Quà lưu niệm
Travel sickness
n. phr
/ˈtræv.əl ˌsɪk.nəs/
Việc say tàu xe
Journey
n
/ˈdʒɜː.ni/
Chuyến đi
Peak season
n. phr
/piːk ˈsiː.zən/
Mùa cao điểm
Route
n
/ruːt/
Tuyến đường
Trip
n
/trɪp/
Chuyến đi (ngắn ngày)
Excursion
n
/ɪkˈskɜː.ʃən/
Chuyến tham quan
Luggage
n
/ˈlʌɡ.ɪdʒ/
Hành lý
Tourist
n
/ˈtʊə.rɪst/
Du khách
Ticket
n
/ˈtɪk.ɪt/
Vé
Eager
adj
/ˈiː.ɡər/
Háo hức
Sunglasses
n
/ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/
Kính mát
Safari
n
/səˈfɑː.ri/
Chuyến thám hiểm thiên nhiên
Từ vựng về sân bay
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Switch off
phrasal v
/swɪtʃ ɒf/
Tắt
Lavatory
n
/ˈlæv.ə.tər.i/
Phòng vệ sinh
Blanket
n
/ˈblæŋ.kɪt/
Tấm chăn, mền
Oxygen mask
n. phr
/ˈɒk.sɪ.dʒən ˌmɑːsk/
Mặt nạ thở oxy
Serve
v
/sɜːv/
Phục vụ
Window seat
n. phr
/ˈwɪn.dəʊ ˌsiːt/
Ghế cạnh cửa sổ
Airsick
adj
/ˈeə.sɪk/
Say máy bay
Cockpit
n
/ˈkɒk.pɪt/
Buồng lái
Fasten
v
/ˈfɑː.sən/
Thắt, buộc
Take off
n. phr
/teɪk ɒf/
Cất cánh
Co-pilot
n
/ˈkəʊˌpaɪ.lət/
Phi công phụ
Assist
v
/əˈsɪst/
Hỗ trợ, giúp đỡ
First-class
adj
/ˌfɜːst ˈklɑːs/
(ghế) hạng nhất
Confiscate
v
/ˈkɒn.fɪ.skeɪt/
Tịch thu
Turn on
phrasal v
/tɜːn ɒn/
Bật, mở
Từ vựng về thời gian
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Second
n
/ˈsek.ənd/
Giây
Minute
n
/ˈmɪn.ɪt/
Phút
Hour
n
/aʊr/
Tiếng
Week
n
/wiːk/
Tuần
Decade
n
/dekˈeɪd/
Thập niên
Century
n
/ˈsen.tʃər.i/
Thế kỷ
Weekend
n
/ˈwiːend/
Cuối tuần
Month
n
/mʌnθ/
Tháng
Year
n
/jɪr/
Năm
Millennium
n
/mɪˈlen.i.əm/
Thiên niên kỷ
Morning
n
/ˈmɔːnɪŋ/
Buổi sáng
Afternoon
n
/ˌæf.tɚˈnuːn/
Buổi chiều
Evening
n
/ˈiːnɪŋ/
Buổi tối
Midnight
n
/ˈmɪd.naɪt/
Nửa đêm
Dusk
n
/dʌsk/
Hoàng hôn
Dawn
n
/dɑːn/
Bình minh
Từ vựng về quê hương
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Village
n
/ˈvɪl.ɪdʒ/
Ngôi làng
Countryside
n
/ˈkʌn.tri.saɪd/
Nông thôn
Cottage
n
/ˈkɒt.ɪdʒ/
Nhà tranh
Winding
adj
/ˈwaɪn.dɪŋ/
Quanh co, uốn khúc
Well
n
/wel/
Giếng
Buffalo
n
/ˈbʌf.ə.ləʊ/
Con trâu
Field
n
/fiːld/
Cánh đồng
Canal
n
/kəˈnæl/
Kênh
River
n
/ˈrɪv.ər/
Sông
Pond
n
/pɒnd/
Ao
Folk music
n. phr
/ˈfoʊk ˌmju·zɪk/
Nhạc dân gian
Farm
n
/fɑːm/
Trang trại
Plow
v
/plaʊ/
Cày
Agriculture
n
/ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/
Nông nghiệp
Boat
n
/bəʊt/
Thuyền
Peaceful
adj
/ˈpiːs.fəl/
Yên bình
Bay
n
/beɪ/
Vịnh
Hill
n
/hɪl/
Ngọn đồi
Forest
n
/ˈfɒr.ɪst/
Rừng
Mountain
n
/ˈmaʊn.tɪn/
Núi
Port
n
/pɔːt/
Bến cảng
Lake
n
/leɪk/
Hồ
Sea
n
/siː/
Biển
Sand
n
/sænd/
Cát
Valley
n
/ˈvæl.i/
Thung lũng
Waterfall
n
/ˈwɔː.tə.fɔːl/
Thác nước
Barn
n
/bɑːn/
Kho thóc
Harvest
n
/ˈhɑː.vɪst/
Vụ gặt
Cattle
n
/ˈkæt.əl/
Gia súc
Rural
adj
/ˈrʊə.rəl/
(thuộc) nông thôn
Cliff
n
/klɪf/
Vách đá
Landscape
n
/ˈlænd.skeɪp/
Phong cảnh
Terraced house
n. phr
/ˈrəʊˌhaʊs/
Dãy nhà
View
n
/vjuː/
Khung cảnh, quang cảnh
Từ vựng về giao thông
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Road
n
/ roʊd /
Đường
Traffic
n
/ ˈtræfɪk /
Giao thông
Vehicle
n
/ ˈviːəkl /
Phương tiện
Roadside
n
/ ˈroʊdsaɪd /
Lề đường
Car hire
n. phr
/ kɑːr ˈhaɪər /
Việc thuê xe ô tô
Ring road
n. phr
/ rɪŋ roʊd/
Đường vành đai
Petrol station
n. phr
/ ˈpetrəl ˈsteɪʃn /
Trạm xăng
Kerb
n
/ kɜːrb /
Lề đường
Road sign
n. phr
/ roʊd saɪn /
Biển báo giao thông
Pedestrian crossing
n. phr
/ pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /
Lối qua đường
Turning
n
/ ˈtɜːrnɪŋ /
Chỗ rẽ, ngã rẽ
Fork
n
/ fɔːrk /
Ngã ba
Toll
n
/ toʊl /
Lệ phí qua đường, qua cầu
Toll road
n. phr
/ toʊl roʊd /
Đường có thu phí
Motorway
n
/ ˈmoʊtərweɪ/
Xa lộ
Hard shoulder
n. phr
/ hɑːrd ˈʃoʊldə /
Vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
Dual carriageway
n. phr
/ duːəl ˈkærɪdʒweɪ /
Xa lộ hai chiều
One-way street
n. phr
/ wʌn weɪ striːt /
Đường một chiều
T-junction
n
/ tiːˈdʒʌŋkʃn /
Ngã ba
Roundabout
n
/ ˈraʊndəbaʊt /
Bùng binh
Accident
n
/ ˈæksɪdənt /
Tai nạn
Breathalyser
n
/ ˈbreθəlaɪzər /
Thiết bị kiểm tra độ cồn trong hơi thở
Traffic warden
n. phr
/ ˈtræfɪk ˈwɔːrdn /
Nhân viên kiểm soát đỗ xe
Parking-meter
n
/ ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər/
Đồng hồ đỗ xe
Car park
n. phr
/ kɑːr pɑːrk /
Bãi đỗ xe
Parking space
n. phr
/ ˈpɑːrkɪŋ speɪs /
Chỗ đỗ xe
Multi-storey car park
n. phr
/ ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk/
Bãi đỗ xe nhiều tầng
Parking ticket
n. phr
/ ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt /
Vé đỗ xe
Driving licence
n. phr
/ ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns /
Bằng lái xe
Reverse gear
n. phr
/ rɪˈvɜːrs ɡɪr /
Số lùi (xe máy)
Learner driver
n. phr
/ ˈlɜːrnər ˈdraɪvər /
Người học lái xe
Passenger
n
/ ˈpæsɪndʒər /
Hành khách
Stall
v
/ stɔːl /
Làm chết máy
Tyre pressure
n. phr
/ˈtaɪər ˈpreʃər /
Áp suất lốp xe
Traffic light
n. phr
/ˈtræfɪk laɪt /
Đèn giao thông
Speed limit
n. phr
/ spiːd ˈlɪmɪt /
Giới hạn tốc độ
Speeding fine
n. phr
/ ˈspiːdɪŋ faɪn /
Phạt tốc độ
Level crossing
n. phr
/ ˈlevl ˈkrɔːsɪŋ /
Chỗ chắn tàu
Jump leads
n. phr
/ dʒʌmp liːdz /
Dây sạc điện
Oil
n
/ ɔɪl /
Dầu
Diesel
n
/ ˈdiːzl /
Dầu diesel
Petrol
n
/ ˈpetrəl /
Xăng
Unleaded
adj
/ ˌʌnˈledɪd /
Không chì
Petrol pump
n. phr
/ ˈpetrəl pʌmp /
Bơm xăng
Driver
n
/ ˈdraɪvər /
Tài xế
Drive
n. phr
/ draɪv /
Lái xe
Change gear
n. phr
/ tʃeɪndʒ ɡɪr /
Chuyển số
Jack
n
/ dʒæk /
Đòn bẩy, palăng
Flat tyre
n. phr
/ flæt ˈtaɪər /
Lốp xì hơi
Puncture
n
/ ˈpʌŋktʃər/
Sự thủng xăm
Từ vựng về các loài hoa
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Lotus
n
/ˈloʊtəs/
Hoa sen
Lily
adv
/ˈlɪli/
Hoa loa kèn
Poppy
n
/ˈpɒp.i/
Hoa anh túc
Bougainvillea
n
/ˌbuː.ɡənˈvɪl.i.ə/
Hoa giấy
Gerbera flower
n
/ˈɡɜːr.bər.ə ˈflaʊ.ər/
Hoa đồng tiền
Tuberose
n
/ˈtuː.bəˌroʊz/
Hoa huệ
Apricot blossom
n. phr
/ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/
Hoa mai
Dahlia
n
/ˈdeɪ.li.ə/
Hoa thược dược
Jasmine
n
/ˈʤæzmɪn/
Hoa lài
Sunflower
n
/ˈsʌnˌflaʊ.ər/
Hoa hướng dương
Marigold
n
/ˈmær.ɪˌɡoʊld/
Hoa cúc vạn thọ
Orchid
n
/ˈɔːr.kɪd/
Hoa lan
Rose
n
/roʊz/
Hoa hồng
Carnation
n
/kɑːrˈneɪ.ʃən/
Hoa cẩm chướng
Cherry blossom
n. phr
/ˈtʃɛr.i ˈblɒs.əm/
Hoa anh đào
Poinsettia
n
/ˌpɔɪnˈsɛˌtiə/
Hoa trạng nguyên
Flamboyant
n
/flæmˈbɔɪənt/
Hoa phượng
Hibiscus
n
/hɪˈbɪs.kəs/
Hoa dâm bụt
Peach blossom
n. phr
/piːtʃ ˈblɒs.əm/
Hoa đào
Từ vựng về tính cách
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Reliable
adj
/rɪˈlaɪəbəl/
Đáng tin cậy
Rude
adj
/ruːd/
Thô lỗ
Selfish
adj
/ˈsɛlfɪʃ/
Ích kỷ
Sensitive
adj
/ˈsɛnsɪtɪv/
Nhạy cảm
Stubborn
adj
/ˈstʌb.ərn/
Bướng bỉnh
Patient
adj
/ˈpeɪʃənt/
Kiên nhẫn
Humorous
adj
/ˈhjuː.mər.əs/
Hài hước
Sincere
adj
/sɪnˈsɪr/
Chân thành
Generous
adj
/ˈʤɛnərəs/
Hào phóng
Honest
adj
/ˈɒn.ɪst/
Trung thực
Kind
adj
/kaɪnd/
Tử tế, tốt bụng
Loyal
adj
/lɔɪəl/
Trung thành
Modest
adj
/ˈmɒd.ɪst/
Khiêm tốn
Nasty
adj
/ˈnæsti/
Khó chịu
Shy
adj
/ʃaɪ/
Nhút nhát
Sociable
adj
/ˈsoʊʃəbəl/
Hòa đồng
Reserved
adj
/ˈθɔːt.fəl/
Rụt rè, dè dặt
Confident
adj
/ˈkɑnfədənt/
Tự tin
Pleasant
adj
/ˈplɛzənt/
Lịch sự, hòa nhã
Clever
adj
/ˈklɛvər/
Thông minh
Thoughtful
adj
/ˈθɔːt.fəl/
Ân cần, chu đáo
Proud
adj
/praʊd/
Tự trọng
Lazy
adj
/ˈleɪzi/
Lười biếng
Crazy
adj
/ˈkreɪzi/
Ngu ngốc
Silly
adj
/ˈsɪli/
Ngốc nghếch
Bossy
adj
/ˈbɒs.i/
Hống hách
Gossip
n
/ˈɡɒs.ɪp/
Người mách lẻo
Extrovert
n
/ˈɛk.strə.vɜːt/
Người hướng ngoại
Coward
n
/kaʊərd/
Người nhát gan
Big-head
n
/ˈbɪɡ hɛd/
Người tự cao
Snob
n
/snɒb/
Người hợm hĩnh
Liar
n
/laɪər/
Người nói dối
Ambitious
adj
/æmˈbɪʃəs/
Tham vọng
Introvert
n
/ˈɪn.trə.vɜːt/
Người hướng nội
Stingy
adj
/ˈstɪnʤi/
Keo kiệt
Arrogant
adj
/ˈær.ə.ɡənt/
Kiêu căng
Vain
adj
/veɪn/
Tự phụ
Absent-minded
adj
/ˌæb.sənt ˈmaɪn.dɪd/
Đãng trí
Hostile
adj
/ˈhɒs.təl/
Thù địch
Từ vựng về đồ uống
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Juice
n
/dʒuːs/
Nước ép
Lemonade
n
/ˌlɛm.əˈneɪd/
Nước chanh
Beer
n
/bɪr/
Bia
Soda
n
/ˈsoʊdə/
Sô-đa
Cider
n
/ˈsaɪdər/
Rượu táo
Rum
n
/rʌm/
Rượu rum
Ginger ale
n. phr
/ˈʤɪnʤər eɪl/
Nước gừng
Champagne
n
/ʃæmˈpeɪn/
Rượu sâm panh
Bitter
adj
/ˈbɪtər/
Đắng
Malt
n
/mɔːlt/
Mạch nha
Barley
n
/ˈbɑːr.li/
Lúa mạch
Distillery
n
/dɪˈstɪləri/
Nhà máy rượu
Coffee
n
/ˈkɔː.fi/
Cà phê
Milk
n
/mɪlk/
Sữa
Tea
n
/tiː/
Trà
Red wine
n. phr
/rɛd waɪn/
Rượu vang đỏ
Non-alcoholic
adj
/ˌnɑːn ˌæl.kəˈhɒl.ɪk/
Không cồn
Full-cream
adj
/ˌfʊl ˈkriːm/
Nguyên kem
Herbal
adj
/ˈhɜːr.bəl/
(chứa) thảo mộc
Mineral water
n. phr
/ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.tər/
Nước khoáng
Từ vựng về phim ảnh
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Movie
n
/ˈmuː.vi/
Phim
Famous
adj
/ˈfeɪməs/
Nổi tiếng
Comedy
n
/ˈkɑmədi/
Hài kịch
Audience
n
/ˈɔː.di.əns/
Khán giả
Film Festival
n. phr
/fɪlm ˈfɛstɪvəl/
Liên hoan phim
Trailer
n
/ˈtreɪlər/
Đoạn phim quảng cáo
Movie star
n. phr
/ˈmuː.vi stɑːr/
Ngôi sao điện ảnh
Soundtrack
n
/ˈsaʊnˌtræk/
Nhạc phim
Cartoon
n
/kɑːrˈtuːn/
Phim hoạt hình
Drama
n
/ˈdrɑː.mə/
Vở kịch
Action film
n. phr
/ˈækʃən fɪlm/
Phim hành động
Celebrity
n
/səˈlɛbrɪti/
Người nổi tiếng
Script
n
/skrɪpt/
Kịch bản
Theater
n
/ˈθiː.ə.tər/
Nhà hát
Actor
n
/ˈæktər/
Nam diễn viên
Actress
n
/ˈæk.trɪs/
Nữ diễn viên
Director
n
/dɪˈrɛktər/
Đạo diễn
Romantic
adj
/roʊˈmæntɪk/
Lãng mạn
Silent film
n. phr
/ˈsaɪlənt fɪlm/
Phim câm
Movie ticket
n. phr
/ˈmuː.vi ˈtɪk.ɪt/
Vé xem phim
Từ vựng về đồ ăn
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Beef
n
/biːf/
Thịt bò
Pork
n
/pɔːrk/
Thịt heo
Bacon
n
/ˈbeɪ.kən/
Thịt ba rọi xông khói
Ham
n
/hæm/
Thịt đùi, thịt xông khói
Yoghurt
n
/ˈjoʊ.ɡərt/
Sữa chua
Pie
n
/paɪ/
Bánh nướng
Bread
n
/brɛd/
Bánh mì
Cake
n
/keɪk/
Bánh ngọt
Chip
n
/tʃɪp/
Khoai tây chiên
Biscuit
n
/ˈbɪs.kɪt/
Bánh quy
Noodle
n
/ˈnuː.dəl/
Mì, bún
Butter
n
/ˈbʌt.ər/
Bơ
Olive
n
/ˈɒl.ɪv/
Quả ô liu
Soy
n
/sɔɪ/
Đậu nành
Flour
n
/ˈflaʊər/
Bột
Lunch
n
/lʌntʃ/
Bữa ăn trưa
Mint
n
/mɪnt/
Bạc hà
Vanilla
n
/vəˈnɪl.ə/
Vani
Candy
n
/ˈkæn.di/
Kẹo
Popcorn
n
/ˈpɒp.kɔːrn/
Bỏng ngô
Snack
n
/snæk/
Bữa ăn nhẹ
Barbecue
n
/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/
Tiệc nướng ngoài trời
Fast food
n. phr
/ˌfæst ˈfuːd/
Thức ăn nhanh
Junk food
n. phr
/ˈdʒʌŋk ˌfuːd/
Đồ ăn vặt
Frozen food
n. phr
/ˈfroʊ.zən ˌfuːd/
Thực phẩm đông lạnh
Health food
n. phr
/ˈhɛlθ ˌfuːd/
Thực phẩm tự nhiên
Distinctive
adj
/dɪˈstɪŋk.tɪv/
Đặc trưng, khác biệt
Flavor
n
/ˈfleɪ.vər/
Hương vị
Balanced diet
n. phr
/ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/
Chế độ ăn uống cân bằng
Stale
adj
/steɪl/
Ôi, thiu
Sour
adj
/ˈsaʊ.ər/
Chua
Burnt
adj
/bɜːrnt/
Cháy, khét
Overdone
adj
/ˌoʊ.vərˈdʌn/
Quá chín, rục
Underdone
adj
/ˌʌn.dərˈdʌn/
Chưa chín, tái
Full
adj
/fʊl/
No
Veal
n
/viːl/
Thịt bê
Cereal
n
/ˈsɪər.i.əl/
Ngũ cốc
Hot dog
n. phr
/ˈhɒt dɒɡ/
Bánh mì kẹp xúc xích
Từ vựng về chủ đề biển
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Sea
n
/siː/
Biển
Ocean
n
/ˈəʊʃən/
Đại dương
Wave
n
/weɪv/
Sóng
Island
n
/ˈaɪlənd/
Hòn đảo
Harbor
n
/ˈhɑːr.bɚ/
Cảng biển
Lighthouse
n
/ˈlaɪthaʊs/
Hải đăng
Submarine
n
/ˌsʌbmərˈiːn/
Tàu ngầm
Ship
n
/ʃɪp/
Tàu thuỷ
Boat
n
/bəʊt/
Thuyền
Captain
n
/ˈkæptɪn/
Thuyền trưởng
Fisherman
n
/ˈfɪʃəmən/
Ngư dân
Lifeguard
n
/ˈlaɪfɡɑːd/
Người cứu hộ
Seashore
n
/ˈsiːʃɔːr/
Bờ biển
Beach
n
/biːtʃ/
Bãi biển
Coast
n
/kəʊst/
Bờ (biển)
Seagull
n
/ˈsiː.ɡʌl/
Mòng biển
Whale
n
/weɪl/
Cá voi
Shark
n
/ʃɑːk/
Cá mập
Dolphin
n
/ˈdɒlfɪn/
Cá heo
Octopus
n
/ˈɑːktəpəs/
Bạch tuộc
Fish
n
/fɪʃ/
Cá
Jellyfish
n
/ˈdʒelifɪʃ/
Sứa
Sea horse
n. phr
/ˈsiˌhɔrs/
Cá ngựa
Seaweed
n
/ˈsiːwiːd/
Rong biển
Coral
n
/ˈkɒrəl/
San hô
Coral reef
n. phr
/ˌkɒr.əl ˈriːf/
Rạn san hô
Shellfish
n
/ˈʃel.fɪʃ/
Động vật có vỏ
Clam
n
/klæm/
Nghêu
Starfish
n
/ˈstɑːrfɪʃ/
Sao biển
Seal
n
/siːl/
Hải cẩu
Turtle
n
/ˈtɜːtl/
Rùa biển
Crab
n
/kræb/
Cua
Từ vựng về đám cưới
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Bride
n
/braɪd/
Cô dâu
Vow
n
/vaʊ/
Lời thề
Groomsman
n
/ˈɡruːmz.mən/
Phù rể
Groom
n
/ɡruːm/
Chú rể
Tuxedo
n
/tʌkˈsiː.dəʊ/
Áo ximôckinh
Party
n
/ˈpɑː.ti/
Bữa tiệc
Wedding
n
/ˈwed.ɪŋ/
Đám cưới
Wedding card
n. phr
/ˈwed.ɪŋ kɑːd/
Thiệp mời đám cưới
Reception
n
/rɪˈsep.ʃən/
Tiệc chiêu đãi
Champagne
n
/ʃæmˈpeɪn/
Rượu sâm panh
Bouquet
n
/buˈkeɪ/
Bó hoa
Married
adj
/ˈmær.id/
Đã kết hôn
Newlywed
n
/ˈnjuː.li.wed/
Người mới cưới
Cake
n
/keɪk/
Bánh ngọt
Ring
n
/rɪŋ/
Nhẫn
Emblem
n
/ˈem.bləm/
Biểu tượng
Band
n
/bænd/
Ban nhạc
Congratulation
n
/kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/
Lời chúc mừng
Jewelry
n
/ˈdʒuː.əl.ri/
Trang sức
Wine
n
/waɪn/
Rượu vang
Dowry
n
/ˈdaʊ.ri/
Của hồi môn
Honeymoon
n
/ˈhʌn.i.muːn/
Tuần trăng mật
Anniversary
n
/ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/
Ngày kỷ niệm
Brother-in-law
n
/ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/
Anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ
Sister-in-law
n
/ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/
Chị/em dâu, chị/em chồng, chị/em vợ
Engaged
v
/ɪnˈɡeɪdʒd/
Đã đính ước, hứa hôn
Couple
n
/ˈkʌp.əl/
Cặp đôi, đôi vợ chồng
Husband
n
/ˈhʌz.bənd/
Chồng
Wife
n
/waɪf/
Vợ
Ceremony
n
/ˈser.ɪ.mə.ni/
Nghi lễ, nghi thức
Betroth
v
/bɪˈtrəʊð/
Hứa hôn, đính hôn
Từ vựng về âm nhạc
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Music
n
/ˈmjuː.zɪk/
Âm nhạc
Band
n
/bænd/
Nhóm nhạc, ban nhạc
Play
v
/pleɪ/
Chơi (nhạc cụ)
Note
n
/noʊt/
Nốt nhạc
Drum
n
/drʌm/
Trống
Playlist
n
/ˈpleɪ.lɪst/
Danh sách bài hát
Musician
n
/mjuˈzɪʃ.ən/
Nhạc sĩ
Perform
v
/pərˈfɔːrm/
Trình diễn, biểu diễn
Rhythm
n
/ˈrɪð.əm/
Nhịp điệu
Dance
v
/dæns/
Nhảy, khiêu vũ
Listen
v
/ˈlɪs.ən/
Lắng nghe
Volume
n
/ˈvɑːl.juːm/
Âm lượng
Song
n
/sɔːŋ/
Bài hát
Sing
v
/sɪŋ/
Hát, ca hát
Piano
n
/piˈæn.oʊ/
Đàn piano
Guitar
n
/ɡɪˈtɑːr/
Đàn ghi-ta
Instrument
n
/ˈɪn.strə.mənt/
Nhạc cụ
Harmony
n
/ˈhɑːr.mə.ni/
Hoà âm
Melody
n
/ˈmɛl.ə.di/
Giai điệu
String
n
/strɪŋ/
Dây đàn
The brass
n. phr
/ðə bræs/
Dàn kèn đồng
Symphony
n
/ˈsɪm.fə.ni/
Bản giao hưởng
Overture
n
/ˈoʊ.vər.tʃʊr/
Khúc dạo đầu
Conductor
n
/kənˈdʌk.tər/
Nhạc trưởng
Composer
n
/kəmˈpoʊ.zər/
Nhà soạn nhạc
Voice
n
/vɔɪs/
Giọng nói, giọng hát
Solo
n
/ˈsoʊ.loʊ/
Bài đơn ca
Lead singer
n. phr
/liːd ˈsɪŋ.ər/
Ca sĩ hát chính
Guitarist
n
/ɡɪˈtɑːr.ɪst/
Nghệ sĩ ghi-ta
Drummer
n
/ˈdrʌm.ər/
Người đánh trống
Lyrics
n
/ˈlɪr.ɪks/
Lời bài hát
Chorus
n
/ˈkɔːr.əs/
Điệp khúc
Opera
n
/ˈɑː.pə.rə/
Nhạc kịch, ô-pê-ra
Folk music
n. phr
/ˈfoʊk ˌmjuː.zɪk/
Nhạc dân gian
Album
n
/ˈæl.bəm/
Tuyển tập ca khúc
Tune
n
/tjuːn/
Giai điệu
Violin
n
/ˌvaɪəˈlɪn/
Đàn vi-ô-lông
Classical music
n. phr
/ˈklæs.ɪ.kəl ˌmjuː.zɪk/
Nhạc cổ điển
Từ vựng về cảm xúc, cảm giác
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Angry
adj
/ˈæŋɡri/
Tức giận
Sleepy
adj
/ˈsliːpi/
Buồn ngủ
Surprised
adj
/səˈpraɪzd/ – /sərˈpraɪzd/
Ngạc nhiên, bất ngờ
Grateful
adj
/ˈɡreɪtfl/
Biết ơn
Scared
adj
/skeəd/ – /skerd/
Sợ hãi
Embarrassed
adj
/ɪmˈbærəst/
Bối rối, xấu hổ
Confused
adj
/kənˈfjuːzd/
Lúng túng, bối rối
Sad
adj
/sæd/
Buồn rầu
Hungry
adj
/ˈhʌŋɡri/
Đói bụng
Full
adj
/fʊl/
No
Happy
adj
/ˈhæpi/
Vui, hạnh phúc
Jealous
adj
/ˈdʒeləs/
Ghen, ghen tuông
Nervous
adj
/ˈnɜːvəs/ – /ˈnɜːrvəs/
Bồn chồn, lo lắng
Thirsty
adj
/ˈθɜːsti/ – /ˈθɜːrsti/
Khát nước
Comfortable
adj
/ˈkʌmftəbl/ – /ˈkʌmfətəbl/
Thoải mái
Tense
adj
/tens/
Căng thẳng
Tired
adj
/ˈtaɪəd/ – /ˈtaɪərd/
Mệt mỏi
Bored
adj
/bɔːd/ – /bɔːrd/
Chán nản
Từ vựng về môi trường
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Land
n
/lænd/
Đất, đất đai
Pollute
v
/pəˈluːt/
Làm ô nhiễm
Decompose
v
/ˌdiː.kəmˈpəʊz/
Phân hủy
Balance
n
/ˈbæl.əns/
Sự cân bằng
Climate change
n. phr
/ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/
Biến đổi khí hậu
Global warming
n. phr
/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/
Nóng lên toàn cầu
Oil slick
n. phr
/ˈɔɪl ˌslɪk/
Dầu loang
Ozone layer
n. phr
/ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/
Tầng ozon
Biodiversity
n
/ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/
Đa dạng sinh học
Ecology
n
/iˈkɒl.ə.dʒi/
Sinh thái học
Water
n
/ˈwɔː.tər/
Nước
Air
n
/eər/
Không khí
Forest
n
/ˈfɒr.ɪst/
Rừng
Flora
n
/ˈflɔː.rə/
Hệ thực vật
Creature
n
/ˈkriː.tʃər/
Sinh vật
Insect
n
/ˈɪn.sekt/
Côn trùng
Reproduction
n
/ˌriː.prəˈdʌk.ʃən/
Sự sinh sản
Wildlife
n
/ˈwaɪld.laɪf/
Động vật hoang dã
Sewage
n
/ˈsuː.ɪdʒ/
Nước thải
Fauna
n
/ˈfɔː.nə/
Hệ động vật
Từ vựng về giải trí
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Play
n
/pleɪ/
Vở kịch
Circus
n
/ˈsɜː.kəs/
Rạp xiếc
Stadium
n
/ˈsteɪ.di.əm/
Sân vận động
Orchestra
n
/ˈɔː.kɪ.strə/
Ban nhạc, dàn nhạc
Scene
n
/siːn/
Phân cảnh
Opera
n
/ˈɒp.ər.ə/
Nhạc kịch, ô-pê-ra
Theater
n
/ˈθɪə.tər/
Nhà hát
Applaud
v
/əˈplɔːd/
Vỗ tay (tán thưởng)
Perform
v
/pəˈfɔːm/
Trình diễn, biểu diễn
Exhibit
n
/ɪɡˈzɪb.ɪt/
Vật triển lãm
Art gallery
n. phr
/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/
Phòng triển lãm
Comedy
n
/ˈkɒm.ə.di/
Hài kịch
Chamber music
n. phr
/ˈtʃeɪm.bə ˌmjuː.zɪk/
Nhạc thính phòng
Casino
n
/kəˈsiː.nəʊ/
Sòng bạc
Pub
n
/pʌb/
Quán rượu
Concert hall
n. phr
/ˈkɒn.sət ˌhɔːl/
Phòng hoà nhạc
Từ vựng về rau, củ, quả
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Tomato
n
/təˈmɑːtəʊ/
Cà chua
Spinach
n
/ˈspɪnɪtʃ/
Rau chân vịt
Water Spinach
n. phr
/ˈwɔːtə(r) ˈspɪnɪtʃ/
Rau muống
Thai Basil
n. phr
/taɪ ˈbæz.əl/
Húng quế
Eggplant
n
/ˈeɡplɑːnt/
Cà tím
Beet
n
/biːt/
Củ cải đường
Pepper
n
/ˈpepə(r)/
Ớt
Cauliflower
n
/’kɔliflauə/
Súp lơ
Cilantro
n
/sɪˈlæn.trəʊ/
Rau mùi
Marrow
n
/ˈmærəʊ/
Bí ngô
Fish Mint
n. phr
/ˈfɪʃ mɪnt/
Diếp cá
Rice Paddy
n. phr
/ˈraɪs ˌpæd.i/
Ngò ôm
Batata
n
/bæ’tɑ:tə/
Khoai lang
Asparagus
n
/əˈspærəɡəs/
Măng tây
Mustard Leaves
n. phr
/ˈmʌstəd li:vz/
Cải bẹ xanh
Pumpkin buds
n. phr
/ˈpʌmp.kɪn bʌdz/
Bông bí
Pumpkin
n
/ˈpʌmpkɪn/
Bí đỏ
Corn
n
/kɔːn/
Ngô
Pepper-elder
n. phr
/ˈpepə ˈeldə(r)/
Rau càng Cua
Onion
n
/’ʌniən/
Củ hành
Cress
n
/kres/
Rau cải xoong
Celery
n
/ˈseləri/
Cần tây
Potato
n
/pəˈteɪtəʊ/
Khoai tây
Carrot
n
/ˈkærət/
Cà rốt
Artichoke
n
/’ɑ:tit∫ouk /
Cây Atiso
Beetroot
n
/’bi:tru:t/
Củ dền
Từ vựng về số
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Cardinal number
n. phr
/ˈkɑr·dən·əl ˈnʌm·bər/
Số đếm
Ordinal number
n. phr
/ˈɔr·dən·əl ˈnʌm·bər/
Số thứ tự
Decimal
n
/ˈdes.ɪ.məl/
Số thập phân
Fraction
n
/ˈfræk.ʃən/
Phân số
Percentage
n
/pəˈsen.tɪdʒ/
Phần trăm
Arithmetic
adj/ n
/əˈrɪθ.mə.tɪk/
Số học
Divide
v
/dɪˈvaɪd/
Chia
Plus
pre
/plʌs/
Cộng
Minus
pre
/ˈmaɪ.nəs/
Trừ
Multiply
v
/ˈmʌl.tɪ.plaɪ/
Nhân
Equal
adj/ v
/ˈiː.kwəl/
Ngang bằng, bằng
Total
adj
/ˈtəʊ.təl/
Tổng, tổng số
Dozen
n
/ˈdʌz.ən/
Tá (12 đơn vị)
Around
adv
/əˈraʊnd/
Khoảng
Zero
n
/ˈzɪə.rəʊ/
Số không
Hundred
n
/ˈhʌn.drəd/
Một trăm
Thousand
n
/ˈθaʊ.zənd/
Một nghìn
Million
n
/ˈmɪl.jən/
Một triệu
Billion
n
/ˈbɪl.jən/
Một tỷ
Half
n
/hɑːf/
Một nửa
Câu hỏi thường gặp
3000 từ vựng học trong bao lâu?
Danh sách 3000 từ vựng Oxford được xem như một “bí kíp” giúp người học tiếng Anh giao tiếp tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả cao. Được biên soạn bởi các chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu của Đại học Oxford, danh sách này tập trung vào những từ vựng thực sự cần thiết cho giao tiếp hàng ngày, học tập và làm việc.
Việc nắm vững 3000 từ này không chỉ giúp bạn hiểu được 95% các đoạn văn tiếng Anh mà còn là nền tảng vững chắc để bạn khám phá những vùng đất mới của ngôn ngữ. Như vậy, nếu 1 ngày bạn học 5 từ vựng, thì chỉ cần trong vòng hơn 1 năm rưỡi là bạn đã có thể biết 3000 từ vựng và đã giỏi tiếng Anh.
Làm thế nào để học 3000 từ vựng hiệu quả Oxford?
Lập kế hoạch học tập cụ thể: Đừng cố gắng học hết 3000 từ một lúc. Hãy chia nhỏ danh sách thành các nhóm từ vựng theo chủ đề, cấp độ hoặc thời gian. Lên lịch học tập cụ thể mỗi ngày hoặc mỗi tuần, đảm bảo dành thời gian đều đặn cho việc học từ vựng. Nên sử dụng một cuốn sổ hoặc ứng dụng để ghi lại số lượng từ vựng đã học và những từ khó nhớ.
Chọn phương pháp học phù hợp: Tự tạo hoặc sử dụng các ứng dụng để tạo các flashcards. Viết từ mới lên một mặt và nghĩa, ví dụ hoặc hình ảnh minh họa lên mặt còn lại. Học từ vựng trong các câu ví dụ hoặc đoạn văn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ. Có rất nhiều ứng dụng và trang web hỗ trợ học từ vựng như ELSA Speak, Duolingo…
Tạo thói quen học tập hiệu quả: Dành một ít thời gian mỗi ngày để học từ vựng, thay vì nhồi nhét trước khi kiểm tra. Thường xuyên ôn lại những từ đã học để củng cố kiến thức. Cố gắng sử dụng những từ mới đã học trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như khi nói chuyện, viết email hoặc đọc sách. Sử dụng nhiều nguồn tài liệu khác nhau như sách, báo, phim, nhạc để tiếp xúc với từ vựng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Việc học từ vựng là chìa khóa để mở ra cánh cửa giao tiếp bằng tiếng Anh một cách tự tin và lưu loát. Với 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng của Oxford mà ELSA Speak cung cấp, bạn đã có trong tay một công cụ học tập vô cùng hiệu quả. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt nhất, bạn cần phải kiên trì luyện tập mỗi ngày. Hãy nhớ rằng, học tiếng Anh là một hành trình dài, đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng. Chúc bạn sẽ thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!