Có thể thấy, nền tảng tiếng Anh giao tiếp tốt luôn là mong muốn của nhiều người đi làm bởi nhu cầu thúc đẩy quá trình và sự thăng tiến trong công việc. Tuy nhiên, những người đi làm thực sự bận rộn và đôi khi không thể sắp xếp thời gian đi làm một cách hiệu quả. Hiểu được sự khó khăn đó, ELSA Speak giới thiệu bạn app học tiếng Anh online cho người đi làm “siêu đẳng cấp”, giúp bạn chinh phục tiếng Anh chỉ trong tích tắc ngay tại nhà.
50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng cho người đi làm bận rộn
Một trong những cách học tiếng Anh online cho người đi làm là học những cụm từ, thành ngữ hoặc mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đi kèm. Trước đây, đa số bạn học luôn áp dụng cách học “thuần dịch”. Nhưng các bạn không hề biết rằng phương pháp học bằng cách dịch nghĩa như vậy sẽ khiến phản xạ tiếng Anh của chúng ta sẽ chậm lại, thậm chí bị phụ thuộc vào các công cụ hỗ trợ dịch hơn là việc nhớ từ.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Hiểu được điều đó, ELSA sẽ giới thiệu bạn một số cụm từ/ mẫu câu thông dụng dành cho những ai đang học tiếng Anh online cho người đi làm. Cùng tìm hiểu nhé!
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng:
1. Những câu giao tiếp nơi làm việc
English | Vietnamese |
How long have you worked here? | Anh làm ở đây lâu chưa? |
I’m going out for lunch with my friends | Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa cùng những người bạn của tôi. |
Yes, I’ll be back at 3:00. | Vâng, tôi sẽ quay lại lúc 3 giờ. |
How long does it take you to get to work? | Mất bao lâu để bạn đến được chỗ làm việc thế? |
Oh my god, the traffic was terrible today. | Chúa ơi, giao thông hôm nay thật kinh khủng! |
Yes sir, Here’s my business card. | Vâng thưa ngài, đây là bưu thiếp của tôi |
2. Khi vắng mặt tại cơ quan
English | Vietnamese |
She’s on maternity leave. | Cô ấy đang trong thời gian nghỉ sinh. |
John is off sick today. | Hôm nay John bị ốm. |
Sorry, he’s not in today. | Xin lỗi, hôm nay cậu ấy không có mặt ở cơ quan. |
Yes, she’s on holiday. | Đúng vậy, cô ấy đang trong kì nghỉ lễ. |
Sorry, I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today. | Xin lỗi, tôi e là hôm nay tôi thấy sức khỏe không ổn và không thể đến làm việc được hôm nay.. |
3. Khi làm việc với khách hàng
English | Vietnamese |
Right. He’s with a customer at the moment. | Đúng vậy. Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng |
I’ll be with you later. | Tôi sẽ làm việc với bạn sau. |
Sorry to keep you waiting. | Xin lỗi vì sự chờ đợi của bạn nhé. |
Do you need any help? | Bạn có cần bất kỳ sự giúp đỡ nào không? |
Excuse me. What can I do for you? | Xin lỗi. Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
John is in a meeting in his office. | John đang có cuộc họp trong phòng của anh ấy. |
What time does the meeting start? | Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ thế? |
What time does the meeting finish? | Cuộc họp sẽ kết thúc lúc mấy giờ vậy? |
Yes sir, the reception’s on the first floor. | Vâng, quầy lễ tân ở tầng 1 thưa ngài. |
I’ll be free after lunch. | Tôi có giờ rảnh sau bữa trưa. |
She’s having a goodbye party on Sunday. | Cô ấy sẽ có buổi tiệc chia tay vào hôm chủ nhật. |
Sorry but she’s resigned. | Xin lỗi, nhưng cô ấy xin thôi việc rồi |
Sorry sir, this invoice is overdue. | Xin lỗi thưa ngài, hoá đơn này đã quá hạn thanh toán. |
She’s been promoted. | Cô ấy đã được thăng chức rồi đấy! |
Can I see this report? | Tôi có thể xem bảng báo cáo này được không? |
I need to do some photocopying. | Tôi cần một số bản sao in. |
The photocopier is broken. | Máy phô-tô-copy đã bị hỏng rồi. |
I’ve left the file on your desk. | Tôi đã để tài liệu ở trên bàn của bạn. |
4. Các vấn đề về công nghệ thông tin
English | Vietnamese |
There’s a problem with my computer. | Máy tính của tôi có vấn đề rồi. |
The system’s down at the moment. | Hiện tại, hệ thống đang bị sập . |
The internet’s down at the moment. | Hiện tại, hệ thống mạng đang bị sập. |
Oh my god, I can’t access my email. | Chúa ơi, tôi không thể truy cập vào email của tôi. |
Sorry, the printer isn’t working. | Xin lỗi, máy in đang bị hỏng. |
5. Trong các tình huống kiểm tra hàng hoá
English | Vietnamese |
Do you want to deliver the goods by sea or by air? | Bạn muốn vận chuyển hàng hóa bằng đường biển hay đường hàng không? |
We will have to cancel if we do not get that order soon. | Chúng tôi sẽ phải hủy nếu chúng tôi không nhận được đơn hàng đó sớm. |
How fast could we have this order shipped by air? | Làm thế nào để chúng tôi có thể nhanh chóng có được đơn đặt hàng vận chuyển bằng đường hàng không? |
Please make sure you mark the shipment for “Fragile”. | Vui lòng đánh dấu lô hàng “Hàng dễ vỡ”. |
Now we’d better have a brief talk about the shipment. | Bây giờ tốt hơn hết là chúng ta nên có buổi thảo luận ngắn về vấn đề vận chuyển. |
App học tiếng Anh online cho người đi làm ELSA Speak
Tuy nhiên, ngoài việc nhận biết các mẫu câu học tiếng Anh online cho người đi làm thông dụng như đã nêu trên, sự kết hợp cùng phần mềm ELSA Speak – app học phát âm tiếng Anh bậc nhất thế giới, sẽ giúp bạn chinh phục phát âm chuẩn bản xứ vô cùng hiệu quả chỉ trong thời gian ngắn.
Được Forbes đánh giá “Top 5 ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo” trên thế giới, phần mềm ELSA Speak sẽ giúp bạn nhận dạng và chỉnh sửa lỗi phát âm tiếng Anh chính xác đến từng âm tiết theo chuẩn giọng Mỹ, nhờ công nghệ trí tuệ nhân tạo nhận dạng giọng nói độc quyền và tiên tiến bậc nhất.
Đến với ELSA Speak, những bạn đã và đang học tiếng Anh online cho người đi làm sẽ được thực hành nói tiếng Anh trực tiếp 24/7 chỉ với thiết bị thông minh sẵn có của mình. Hơn nữa, bạn sẽ được kiểm tra chi tiết đầu vào kỹ lưỡng và được thiết kế lộ trình học tiếng Anh online cho người đi làm “siêu linh động – siêu phù hợp” chỉ dành cho riêng bạn.
Vì thế, hãy tải ELSA Speak và luyện tập ngay, để trang bị cho bản thân lộ trình học tiếng Anh online cho người đi làm thật dễ dàng, phù hợp và chuẩn bản ngữ nhất có thể nhé!