Would là một từ rất thông dụng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng trong nhiều cấu trúc, ngữ cảnh với những ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak nắm rõ kiến thức về cách dùng would thông qua bài học này nhé!

Would trong tiếng Anh là gì?

Would trong tiếng Anh được sử dụng khi người nói muốn đưa ra một lời đề nghị, một câu hỏi lịch sự hoặc nhấn mạnh một vấn đề nào đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Would là quá khứ của động từ khiếm khuyết Will, luôn đi kèm để bổ trợ cho động từ chính trong câu. Trong trường hợp này, động từ sau would được dùng ở thể nguyên mẫu không to.

Would có thể được viết tắt thành ‘d. Dạng phủ định của wouldwould not, viết tắt là wouldn’t.

Would dùng để đưa ra một lời đề nghị, một câu hỏi lịch sự hoặc nhấn mạnh một vấn đề nào đó

Ví dụ:

  • My mother said that she would go to the supermarket. (Mẹ tôi nói rằng bà ấy sẽ đi siêu thị)
  • If I were him, I would forgive her. (Nếu tôi là anh ấy, tôi sẽ tha thứ cho cô ta)
  • I’d like to have a bigger house. (Tôi muốn có một căn nhà lớn hơn)
  • I think Marry wouldn’t break up with her boyfriend. (Tôi nghĩ rằng Marry sẽ không chia tay với bạn trai cô ấy)

Cách dùng would trong tiếng Anh

1. Would đứng trước động từ

Would thường đứng trước động từ để nói về một việc đáng lẽ đã xảy ra trong quá khứ, nhưng thực tế lại không xảy ra. Đặc biệt, cách dùng would này thường được áp dụng trong công thức câu điều kiện loại 2 và 3.

Ví dụ: 

  • If I were a bird, I would be a white dove. (Nếu là chim, tôi sẽ là loài bồ câu trắng)
  • If I were John, I would solve the problem by negotiation. (Nếu tôi là John, tôi sẽ giải quyết vấn đề bằng cách thương lượng)
  • If I had been there, I would have helped him find his wallet. (Nếu tôi có mặt ở đó, tôi đã giúp anh ấy tìm lại chiếc ví của mình)
  • I would have to get to the office on time, but my car broke down. So I was late. (Tôi sẽ phải đến công ty đúng giờ nhưng xe của tôi lại bị hỏng. Vì thế tôi đã đến muộn)

2. Cách dùng would và will

Would được dùng như thì quá khứ của will, thường xuất hiện trong câu tường thuật.

Ví dụ:

  • Hoa said that she and her husband would be at my wedding tomorrow. (Hoa nói rằng cô ấy và chồng sẽ có mặt ở đám cưới của tôi vào ngày mai)
  • He told me that he would go to England for the next holiday. (Anh ấy kể với tôi rằng anh ấy sẽ đi đến anh vào kỳ nghỉ sắp tới)
Cách dùng would trong tiếng Anh

3. Cách dùng wouldn’t do something

Cấu trúc wouldn’t do something có nghĩa là từ chối hay không chịu làm một điều gì đó. Cấu trúc này có cách dùng tương đồng với cấu trúc deny.

Ví dụ:

  • She wouldn’t give up smoking despite the harm to her health. (Cô ấy không bỏ thuốc bất chấp những tác hại đối với sức khỏe)
  • He wouldn’t listen to my explanation. (Anh ấy không chịu nghe lời giải thích của tôi)

4. Cách dùng would trong câu đề nghị, lời mời

Một trong những cách dùng phổ biến của would trong tiếng Anh là biểu thị lời mời, lời đề nghị làm một việc gì đó. Có 2 dạng cấu trúc would trong trường hợp này.

1. Cấu trúc: Phiền bạn…

Would you mind + V-ing + … ?

Ví dụ:

  • Would you mind turning down the volume? (Phiền bạn giảm nhỏ âm lượng được không?)
  • Would you mind sending me the presentation from yesterday’s meeting? (Phiền bạn gửi cho tôi bài thuyết trình của cuộc họp ngày hôm qua được chứ?)

2. Cấu trúc: Bạn có muốn… ?

Would you like + to + do + s.th?

Ví dụ:

  • Would you like to come to my house this weekend? (Bạn có muốn đến nhà tôi vào cuối tuần này không?)
  • Would you like to go to the movies with me? (Bạn có muốn đi xem phim cùng tôi không?)

5. Cách dùng would diễn tả thói quen trong quá khứ

Có thể dùng would để diễn tả một thói quen hoặc một việc đã từng làm trong quá khứ để thay thế cho cấu trúc used to.  

Ví dụ:

  • When I was a student, I would go to the bookstore every week. (Khi tôi còn là sinh viên, tôi đã từng đến nhà sách hàng tuần)
  • When John was still  in Vietnam, he would eat Pho every day. (Khi John còn sống ở Việt Nam, anh ấy ăn Phở mỗi ngày)

6. Những cấu trúc thông dụng với would

Ngoài những cấu trúc đã đề cập ở trên, would còn được sử dụng để giả định tình huống nhằm thể hiện những điều không có thực ở hiện tại.

Ví dụ:

  • It would be great to have a big house. (Thật là tuyệt khi có một ngôi nhà lớn)
  • It would be good to travel around the world. (Sẽ thật tốt khi được đi du lịch khắp thế giới)

Đặc biệt, bạn có thể dùng cụm từ “would love” để biểu thị ý nghĩa “giá mà” trong tiếng Việt.

Ví dụ: I would love to live in Korea. (Giá mà tôi sống ở Hàn Quốc.)

Có thể bạn quan tâm:

Lỗi sai thường mắc và lưu ý cần nắm khi dùng would

Lỗi sai thường gặp và lưu ý khi sử dụng would

Chia sai động từ trong cấu trúc would: Các động từ đi với would có thể ở dạng nguyên mẫu, thêm đuôi ing hoặc thêm to. Người học cần nắm rõ cú pháp của từng cấu trúc để hạn chế những lỗi sai ngữ pháp.

Sử dụng would không đúng thì: Would được sử dụng để thay thế cho will trong câu trần thuật hoặc sử dụng trong câu ở thì quá khứ. Các bạn cần lưu ý để sử dụng phù hợp với ngữ cảnh nhé.

Lạm dụng would dẫn đến lặp từ, câu văn hoặc câu nói bị lủng củng, không linh hoạt: Bạn chỉ nên sử dụng cấu trúc would vào những trường hợp cần thiết và phù hợp, tránh sử dụng quá nhiều. 

Bài tập với would trong tiếng Anh [có đáp án chi tiết]

Câu hỏi Đáp án
1. Would you mind…….me that camera?A. to give

B. give

C. giving
2. My boss said that he would……..me next year.A. promote

B. promoting

C. to promote
3. If I were her father I ……….  agree to let her study abroad A. will

B. will not

C. would
4. ……….you……..a cup of coffee?A. would/mind

B. would/like

C. will/like
5.  I advised her but she………..listenA. won’t

B. doesn’t

C. wouldn’t
6. When my grandmother was alive, she would …….. a sweater for me every winter.A. knitting

B. knit

C. have knit
7. Would you like……. the party this weekend at Mary’s house?A. to attend

B. attending

C, attend
8. I ……. have to graduate this summer but my thesis was not approved.A. will

B. would

C. should
9. i would love ………  youA. see

B. saw

C. to see
10. If it’s sunny tomorrow morning, we …… have a picnicA. will

B. would

C. could
Bài tập với would có đáp án chi tiết

Đáp án:

Câu hỏi Đáp án Câu hỏi Đáp án
1C6B
2A7A
3C8C
4B9C
5C10A

Hy vọng rằng những kiến thức trong bài học hôm nay đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng would. Hãy ghi chép vào sổ tay và luyện tập mỗi ngày để cải thiện trình độ tiếng Anh của mình!

Áp dụng công nghệ AI độc quyền, ELSA Speak English giúp bạn học phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế. Ứng dụng có khả năng nhận biết lỗi sai phát âm và hướng dẫn cách đặt lưỡi, nhấn nhả hơi sao cho đúng nhất. Ngoài ra với hơn 192 chủ đề cùng +7000 bài học bổ ích được cá nhân hoá đang chờ bạn khám phá. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để trải nghiệm ngay hôm nay.