Call off là một cụm động từ rất thông dụng trong tiếng Anh, nhưng nhiều người học lại dễ nhầm lẫn call off với put off vì cả hai đều liên quan đến việc hoãn hoặc dừng lại. Hãy cùng ELSA Speak tham khảo chi tiết về call off là gì để bạn không còn bối rối và dùng đúng trong mọi tình huống nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/call-off)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Call off là gì?
Phiên âm (IPA): /kɔːl ɔːf/ (hoặc /kɑːl ɔːf/)
Loại từ: Phrasal verb (Cụm động từ)
Call off có 2 nghĩa chính trong tiếng Việt:
1. Hủy bỏ (một sự kiện đã được lên lịch): Tức là quyết định rằng một sự kiện, cuộc hẹn, trận đấu, hoặc kế hoạch đã được sắp xếp sẽ không diễn ra.
Ví dụ: They had to call off the wedding because of the storm. (Họ phải hủy bỏ đám cưới vì cơn bão.)
2. Yêu cầu dừng lại (ra lệnh cho người hoặc động vật ngừng tấn công): Tức là ra lệnh cho ai đó hoặc một con vật ngừng hành động hoặc ngừng truy đuổi/tấn công.
Ví dụ: Call off your dog! It’s attacking my cat! (Ra lệnh cho con chó của anh dừng lại! Nó đang tấn công con mèo của tôi!

Các cấu trúc và cách dùng chi tiết của Call off
Call off là một phrasal verb (cụm động từ) rất thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng với hai ý nghĩa chính, mỗi nghĩa lại có cấu trúc và cách dùng riêng biệt.
Call off mang nghĩa Hủy bỏ (Cancel)
Cách dùng: Dùng khi một sự kiện, cuộc họp, buổi hẹn, trận đấu,… đã được lên kế hoạch nhưng phải hủy vì một lý do nào đó.
Cấu trúc (cụm động từ có thể tách rời):
| Call something off hoặc Call off something |
Khi tân ngữ là đại từ như it, them, bắt buộc phải đặt đại từ giữa động từ và giới từ (Call it off).
Ví dụ:
- They had to call off the meeting at the last minute due to an unexpected problem. (Họ phải hủy cuộc họp vào phút cuối vì một vấn đề bất ngờ.)
- The company decided to call off their expansion plans after the market crash. (Công ty quyết định hủy bỏ các kế hoạch mở rộng của họ sau sự cố thị trường.)

Call off mang nghĩa Yêu cầu dừng lại
Cách dùng: Dùng để ra lệnh cho ai đó hoặc một con vật ngừng hành động, thường là ngừng tấn công, ngừng truy đuổi hoặc ngừng hành xử hung hăng.
Cấu trúc (Cụm động từ có thể tách rời):
| Call somebody/something off |
Trong nghĩa này, tân ngữ (chỉ người hoặc vật cần dừng lại) thường được đặt giữa động từ và giới từ.
Ví dụ:
- Please call your dog off before it bites someone! (Làm ơn gọi con chó của bạn lại trước khi nó cắn ai đó!)
- The police officer ordered the crowd to call their protest off and disperse peacefully. (Sĩ quan cảnh sát ra lệnh cho đám đông chấm dứt cuộc biểu tình của họ và giải tán trong hòa bình.)

>>> Nâng cấp phát âm của bạn lên chuẩn bản xứ ngay lập tức với công nghệ Trí tuệ nhân tạo độc quyền, giúp bạn tự tin mở khóa mọi cơ hội tương lai. Hãy đầu tư một lần để sở hữu trọn vẹn đặc quyền Trọn đời học tiếng Anh với ELSA Premium và đạt được Phát Âm Vượt Trội không giới hạn.

Phân biệt Call off và Put off
Dù call off và put off đều liên quan đến việc thay đổi kế hoạch, nhưng ý nghĩa của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn so sánh nhanh hai cụm động từ này để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
| Tiêu chí | Call off | Put off |
| Ý nghĩa chính | Hủy bỏ (Cancel) | Trì hoãn/Hoãn lại (Postpone/Delay) |
| Ngữ cảnh sử dụng | Dùng khi một sự kiện, cuộc họp, hoặc kế hoạch sẽ không diễn ra nữa. | Dùng khi một sự kiện, cuộc họp, hoặc kế hoạch sẽ diễn ra vào một thời điểm khác trong tương lai. |
| Ví dụ | The wedding was called off after the couple broke up. (Đám cưới đã bị hủy bỏ sau khi cặp đôi chia tay.) | The doctor put off my surgery until December. (Bác sĩ đã hoãn ca phẫu thuật của tôi cho đến tháng Mười Hai.) |

Từ đồng nghĩa với Call off
Để mở rộng vốn từ và diễn đạt linh hoạt hơn, bạn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa với call off khi mang nghĩa “hủy bỏ”. Bảng dưới đây tổng hợp những từ phổ biến và dễ áp dụng nhất.
| Từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
| Cancel | /ˈkænsəl/ | Hủy bỏ, bãi bỏ |
| Scrap | /skræp/ | Loại bỏ, hủy bỏ (kế hoạch, ý tưởng) |
| Abandon | /əˈbændən/ | Từ bỏ, bỏ rơi (kế hoạch, công trình) |
| Terminate | /ˈtɜːmɪneɪt/ | Chấm dứt, kết thúc (hợp đồng, hoạt động) |
| Drop | /drɒp/ | Bỏ, loại bỏ (ý tưởng, cáo buộc) |
| Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | Rút lại, thu hồi (lời đề nghị, hỗ trợ) |
| Halt | /hɔːlt/ | Ngừng lại, chấm dứt (hành động, tiến trình) |
| Abort | /əˈbɔːt/ | Hủy bỏ, đình chỉ đột ngột (nhiệm vụ, quy trình kỹ thuật) |
| Suspend | /səˈspend/ | Đình chỉ, tạm ngừng, tạm hoãn |
| Discontinue | /ˌdɪskənˈtɪnjuː/ | Ngừng sản xuất/cung cấp, chấm dứt (sản phẩm, dịch vụ) |
| Postpone | /pəˈspəʊn/ | Trì hoãn, hoãn lại (Lưu ý: từ này đồng nghĩa với Put off – Trì hoãn, chứ không phải Call off – Hủy bỏ) |

Các phrasal verb thông dụng khác với Call
Trong tiếng Anh, động từ call kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ tạo thành nhiều phrasal verb mang nghĩa hoàn toàn mới. Bảng dưới đây tổng hợp những cụm phổ biến và dễ gặp nhất để bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp.
| Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Call on/upon | 1. Yêu cầu/kêu gọi ai đó làm gì. 2. Ghé thăm ai đó một cách ngắn ngủi. | 1. The government called on everyone to save water. (Chính phủ kêu gọi mọi người tiết kiệm nước.) 2. We called on our old teacher yesterday. (Chúng tôi đã ghé thăm giáo viên cũ của mình hôm qua.) |
| Call for | 1. Yêu cầu (một hành động). 2. Cần thiết (đòi hỏi). | 1. The opposition party called for the minister’s resignation. (Đảng đối lập yêu cầu bộ trưởng từ chức.) 2. This situation calls for immediate action. (Tình huống này đòi hỏi hành động ngay lập tức.) |
| Call back | 1. Gọi điện lại cho ai đó. 2. Yêu cầu trả lại sản phẩm bị lỗi. | 1. I’m busy right now, but I will call you back in an hour. (Tôi đang bận, nhưng tôi sẽ gọi lại cho bạn trong một giờ nữa.) 2. The company had to call back the faulty car model. (Công ty phải thu hồi mẫu xe bị lỗi.) |
| Call up | 1. Gọi điện (thường là gọi đường dài). 2. Triệu tập vào quân đội. | 1. I called up my parents to tell them the good news. (Tôi đã gọi điện cho bố mẹ để báo tin tốt.) 2. He was called up to serve in the army. (Anh ấy đã bị triệu tập nhập ngũ.) |
| Call out | 1. Nói to/la lớn tên ai đó. 2. Triệu tập đội ngũ ứng phó khẩn cấp. | 1. She called out my name from across the street. (Cô ấy gọi to tên tôi từ bên kia đường.) 2. The fire department was called out to the accident scene. (Đội cứu hỏa đã được triệu tập đến hiện trường vụ tai nạn.) |
| Call in | 1. Yêu cầu ai đó đến giúp đỡ. 2. Gọi điện đến nơi làm việc để báo ốm. | 1. They had to call in an expert to fix the machine. (Họ phải yêu cầu một chuyên gia đến sửa máy.) 2. I can’t come to work, I need to call in sick. (Tôi không thể đi làm, tôi cần gọi điện báo ốm.) |

>>> Đừng để phát âm thiếu chuẩn cản trở sự tự tin của bạn nữa, khóa học cải thiện phát âm đột phá này chính là giải pháp tức thì để bạn chạm tới giọng nói chuẩn quốc tế chỉ 5k/ngày.
Bài tập vận dụng (có đáp án)
Để nắm chắc cách dùng call off và các phrasal verb với call, bạn có thể luyện tập ngay với những bài tập dưới đây. Các câu hỏi có kèm đáp án giải thích chi tiết giúp bạn hiểu và áp dụng chính xác trong nhiều ngữ cảnh.
Bài tập 1
Đề bài: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (Call off hoặc Put off).
1. The committee decided to __________ the public meeting until the weather improved.
2. She was so ill that she had to __________ her trip to Paris entirely.
3. We can’t get married yet, so we’ll have to __________ the wedding for six months.
4. The union agreed to __________ the strike after reaching a deal with the management.
5. If you keep __________ doing your homework, you’ll never finish it.
6. The baseball game was __________ because of a flood on the field.
7. Don’t __________ until tomorrow what you can do today.
8. The concert was __________ due to low ticket sales.
9. Can we __________ the discussion and return to it next week?
10. The government may __________ the elections if security risks increase.
Đáp án:
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | Put off | Họp được dời đến khi thời tiết tốt hơn (Trì hoãn). |
| 2 | Call off | Chuyến đi bị hủy bỏ hoàn toàn do cô ấy quá ốm. |
| 3 | Put off | Đám cưới được hoãn sáu tháng (Trì hoãn). |
| 4 | Call off | Công đoàn đồng ý chấm dứt/hủy bỏ cuộc đình công. |
| 5 | Putting off | Cứ trì hoãn việc làm bài tập sẽ không bao giờ xong. |
| 6 | Put off | Trận đấu bị hoãn vì sân ngập nước (sẽ diễn ra sau). |
| 7 | Put off | Thành ngữ: Đừng trì hoãn việc hôm nay đến ngày mai. |
| 8 | Called off | Buổi hòa nhạc bị hủy bỏ (sẽ không diễn ra) do doanh số bán vé thấp. |
| 9 | Put off | Hoãn cuộc thảo luận và quay lại vào tuần tới (Trì hoãn). |
| 10 | Call off | Chính phủ có thể hủy bỏ bầu cử nếu rủi ro an ninh tăng cao. |
Bài tập 2
Đề bài: Điền một cụm động từ phù hợp với Call (Call on, Call for, Call back, Call up, Call out, Call in,…) vào chỗ trống.
1. The situation is very serious and urgently __________ a solution.
2. I’m sorry, Mr. Smith isn’t available. Can you __________ later?
3. The UN decided to __________ aid workers immediately after the earthquake.
4. If the computer crashes again, we will have to __________ a technician.
5. The local newspaper __________ residents to donate blood.
6. He was so angry he could only __________ his boss’s name.
7. The manager had to __________ all staff to work overtime during the holiday rush.
8. I will __________ my parents in the USA this weekend.
9. The witness decided to __________ the police and give them the new information.
10. The heavy rain caused the game to be __________ until next weekend.
Đáp án:
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | Calls for | Tình huống đòi hỏi (cần thiết) một giải pháp. |
| 2 | Call back | Xin lỗi, ông Smith không rảnh. Bạn có thể gọi lại sau không? |
| 3 | Call in | Liên Hợp Quốc quyết định yêu cầu/triệu tập nhân viên cứu trợ (trở về) ngay lập tức. (Hoặc Call out – triệu tập khẩn cấp) |
| 4 | Call in | Chúng ta sẽ phải yêu cầu một kỹ thuật viên đến giúp (Call in an expert). |
| 5 | Called on | Báo chí địa phương kêu gọi cư dân hiến máu. |
| 6 | Call out | Anh ấy tức giận đến mức chỉ có thể la lớn tên sếp mình. |
| 7 | Call up | Quản lý phải triệu tập tất cả nhân viên làm việc ngoài giờ (Call up staff/reserves). |
| 8 | Call up | Tôi sẽ gọi điện cho bố mẹ ở Mỹ vào cuối tuần này. |
| 9 | Call up | Nhân chứng quyết định gọi điện cho cảnh sát và cung cấp thông tin. |
| 10 | Put off | Mưa lớn khiến trận đấu bị hoãn đến cuối tuần sau. (Đây là Put off, không phải phrasal verb với Call, nhưng là một phần quan trọng của bài tập tổng hợp Call off vs Put off). |
Call off là một phrasal verb thông dụng nhưng dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi so sánh với put off. Nắm vững cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp. Bạn có thể tiếp tục mở rộng vốn từ và luyện tập thêm qua danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để tự tin hơn trong mọi tình huống nhé!







