Câu ghép là một trong những cấu trúc cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, không ít người học thắc mắc cách dùng của cấu trúc này. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu về câu ghép trong tiếng Anh, giúp diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách mạch lạc và tự nhiên.
Câu ghép trong tiếng Anh là gì?
Câu ghép trong tiếng Anh là compound sentence, là câu được tạo thành từ hai mệnh đề độc lập (independent clauses) trở lên. Các mệnh đề này có thể đứng riêng lẻ thành những câu hoàn chỉnh, nhưng chúng được kết hợp với nhau để tạo thành một câu lớn hơn, giúp diễn đạt ý tưởng phức tạp hơn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Sự kết hợp này thường được thực hiện thông qua các liên từ kết hợp (coordinating conjunctions), trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) hoặc các dấu câu như dấu phẩy (comma) và chấm phẩy (semicolon). Các mệnh đề hoàn toàn độc lập với nhau về mặt ngữ pháp và ý nghĩa, nghĩa là bạn có thể tách chúng ra thành các câu đơn riêng biệt mà không làm thay đổi ý nghĩa tổng thể của câu ghép.
Các liên từ kết hợp phổ biến nhất để tạo câu ghép là nhóm FANBOYS: for (vì), and (và), nor (cũng không), but (nhưng), or (hoặc), yet (tuy nhiên), so (vì vậy).
Ví dụ:
- I wanted to go to the park, but it started raining. (Tôi muốn đi công viên, nhưng trời bắt đầu mưa.)
- She studied hard for the exam, so she got a good grade. (Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi, vì vậy cô ấy được điểm cao.)
- He likes coffee, and his sister prefers tea. (Anh ấy thích cà phê, và em gái anh ấy thích trà hơn.)

Công thức câu ghép trong tiếng Anh
Dưới đây là một số công thức của câu ghép trong tiếng Anh:
Sử dụng trạng từ liên kết
Các trạng từ liên kết (Conjunctive Adverb) được sử dụng để kết nối hai mệnh đề độc lập và tạo thành câu ghép. Chúng thường chỉ về nguyên nhân/kết quả, thời gian, thứ tự, … ;đứng sau dấu chấm phẩy và trước dấu phẩy.
Cấu trúc:
| Mệnh đề 1; trạng từ liên kết + mệnh đề 2 |
Bảng phân loại các trạng từ liên kết trong câu ghép:
| Phân loại | Trạng từ liên kết | Ví dụ |
| Trạng từ chỉ kết quả | Accordingly, consequently, hence, therefore, then | She forgot her umbrella; consequently, she got soaked in the rain. (Cô ấy quên cái ô, kết quả là cô ấy bị ướt trong cơn mưa.) |
| Trạng từ chỉ trình tự | First, next, furthermore, finally, moreover, in addition | He enjoys reading books; in addition, she loves watching movies. (Cô ấy thích đọc sách; ngoài ra, cô ấy cũng yêu thích xem phim.) |
| Trạng từ chỉ quan hệ thời gian | Before, since, meanwhile, now, lately | Before deciding to go for a picnic, she checked the weather forecast. (Trước khi quyết định đi dã ngoại, cô ấy đã kiểm tra dự báo thời tiết.) |
| Trạng từ chỉ sự tương phản | Rather, however, but, instead of, in spite of | She wanted to go shopping, but realized she had left her wallet at home. (Cô ấy muốn đi mua sắm, nhưng cô ấy nhận ra rằng cô ấy đã quên ví ở nhà.) |
| Trạng từ dùng để tóm tắt | Quickly, briefly, in summary, in conclusion | In conclusion, it is important to prioritize your health above all else. (Tóm lại, quan trọng nhất là ưu tiên sức khỏe của bạn hơn tất cả mọi thứ.) |
| Trạng từ dùng để minh họa | For example, for instance, namely, typically | She has many hobbies; for example, she enjoys painting, cooking, and gardening. (Cô ấy có nhiều sở thích; ví dụ, cô ấy thích vẽ tranh, nấu ăn và làm vườn.) |
| Trạng từ với nghĩa so sánh | Similarly, likewise, as, like | She excels in math; similarly, she performs well in science subjects. (Cô ấy xuất sắc trong môn toán; tương tự, cô ấy cũng làm tốt trong các môn khoa học.) |

Sử dụng liên từ
Có thể chia ra làm 2 dạng chính của liên từ: liên từ kết hợp và liên từ tương quan.
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunction)
Khi sử dụng liên từ kết hợp trong câu ghép, cần lưu ý đặt dấu phẩy sau mệnh đề độc lập đầu tiên.
Cấu trúc:
| Mệnh đề 1, liên từ kết hợp + mệnh đề 2 |
Bảng liệt kê các liên từ kết hợp thường dùng trong câu ghép:
| Liên từ kết hợp | Ví dụ |
| And (và) | I like to read books, and I enjoy watching TV. (Tôi thích đọc sách, và tôi thích xem TV.) |
| For (vì) | She likes him, for he is kind and generous. (Cô ấy thích anh ấy vì anh ấy tốt bụng và hào phóng.) |
| Nor (cũng không) | I don’t like coffee, nor do I like tea. (Tôi không thích cà phê, cũng không thích trà.) |
| But (nhưng) | I want to go to the party, but I have to work late. (Tôi muốn đi dự tiệc, nhưng tôi phải làm việc muộn.) |
| Or (hoặc) | You can come to my house, or I can come to yours. (Bạn có thể đến nhà tôi hoặc tôi có thể đến nhà bạn.) |
| Yet (nhưng) | I have studied for hours, yet I still don’t understand the concept. (Tôi đã học hàng giờ, nhưng tôi vẫn không hiểu khái niệm này.) |
| So (nên) | It is raining, so I will bring an umbrella. (Trời đang mưa, nên tôi sẽ mang theo ô.) |

Liên từ tương quan (Correlative Conjunction)
Ý nghĩa: Liên từ tương quan giúp tạo sự cân bằng trong câu bằng cách nối các phần có trọng số tương đương, nhấn mạnh mối quan hệ tương đồng hoặc đối lập giữa các ý tưởng, và cải thiện sự rõ ràng để người đọc dễ dàng hiểu mối quan hệ giữa các thành phần.
Cấu trúc:
| Liên từ tương quan + Mệnh đề 1, liên từ tương quan + mệnh đề 2 |
Bảng liệt kê các liên từ tương quan thường dùng trong câu ghép:
| Liên từ tương quan | Ví dụ |
| Neither…nor… (không…cũng không…) | Neither John nor Mary is coming to the party. (John và Mary cũng không đến dự tiệc.) |
| Either…or… (Hoặc…hoặc…) | You can either come with me or stay here. (Bạn có thể đi cùng tôi hoặc ở lại đây.) |
| No sooner…than… (Ngay khi…thì…) | No sooner had I left the house than it started to rain. (Ngay khi tôi rời khỏi nhà thì trời bắt đầu mưa.) |
| Whether…or… (Liệu…hay…) | I don’t know whether I should go to the party or stay home. (Tôi không biết liệu mình nên đi dự tiệc hay ở nhà.) |
| Not only…but also… (Không những…mà còn…) | She is not only beautiful but also intelligent. (Cô ấy không những xinh đẹp mà còn thông minh.) |

Sử dụng dấu chấm phẩy
Khi các mệnh đề có mối liên hệ mật thiết, ta có thể dùng dấu chấm phẩy “;” để nối chúng lại. Lưu ý không sử dụng dấu phẩy “,” trong trường hợp này.
Ví dụ:
- The sun is shining brightly; the birds are singing happily. (Mặt trời rực rỡ; những chú chim hót vang ca vui vẻ.)
- She loves to read novels; her favorite author is Jane Austen. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết; tác giả yêu thích của cô ấy là Jane Austen.)

Phân biệt câu phức và câu ghép trong tiếng Anh chi tiết
Trong tiếng Anh, câu ghép và câu phức là hai loại câu cơ bản có cấu trúc và cách sử dụng khác nhau nhưng dễ gây nhầm lẫn. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về sự khác biệt giữa chúng:
| Khái niệm | Câu ghép | Câu phức |
| Cách thành lập câu | – Được tạo bởi hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập – Các câu nối với nhau bằng dấu phẩy, dấu chấm phẩy hoặc các liên từ for, and, nor, but, or, yet, so, … | – Bao gồm một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. – Mệnh đề phụ thuộc thường được bắt đầu bằng các liên từ như because, although, while, who, which, … |
| Cách dùng | Dùng để thể hiện các ý tưởng có liên quan nhưng độc lập với nhau. | Dùng để diễn đạt mối quan hệ giữa các ý tưởng, thường là nguyên nhân, điều kiện, hoặc nhượng bộ. |
| Ví dụ | She went to the supermarket and bought some tomatoes. (Cô ấy đi siêu thị và mua vài quả cà chua.) | The boy who is talking to me now is my cousin. (Cậu bé mà đang nói chuyện với tôi bây giờ là em họ của tôi.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Với gói ELSA Premium từ ELSA Speak, bạn sẽ được học theo lộ trình được thiết kế theo trình độ và nhu cầu cá nhân, AI phân tích từng câu nói, chỉ rõ lỗi phát âm tiếng Anh, ngữ điệu, cách nhấn nhá, rồi đưa ra gợi ý sửa cụ thể. Click xem ngay!

Câu hỏi thường gặp
Có mấy loại câu ghép trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, câu ghép thường được chia thành hai loại chính:
- Câu ghép đơn giản: Chỉ bao gồm hai mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng liên từ. Ví dụ: I wanted to go for a walk, but it started to rain. (Tôi muốn đi dạo, nhưng trời bắt đầu mưa.)
- Câu ghép phức tạp: Bao gồm nhiều mệnh đề độc lập, có thể được nối với nhau bằng nhiều liên từ khác nhau. Ví dụ: She studied hard, and she passed the exam, yet she still felt nervous. (Cô ấy học chăm chỉ, và cô ấy đã vượt qua kỳ thi, nhưng cô ấy vẫn cảm thấy lo lắng.)
Có các liên từ nào tạo nên câu ghép trong tiếng Anh?
Các liên từ thường được sử dụng để tạo thành câu ghép bao gồm:
- For: chỉ nguyên nhân
- And: chỉ sự bổ sung
- Nor: chỉ sự phủ định
- But: chỉ sự đối lập
- Or: chỉ sự lựa chọn
- Yet: chỉ sự tương phản
- So: chỉ kết quả
Ví dụ: She was hungry, so she made a sandwich. (Cô ấy đói, nên cô ấy làm một cái bánh mì.)
Compound sentence là gì?
Compound sentence là câu ghép – câu được hình thành từ hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, mỗi mệnh đề đều có thể đứng riêng rẽ và cung cấp thông tin độc lập.
Ví dụ: I wanted to watch a movie, but my friend preferred to read a book. (Tôi muốn xem phim, nhưng bạn tôi thích đọc sách.)
Bài tập về câu ghép trong tiếng Anh
Chọn liên từ phù hợp hoàn thành câu (for, and, nor, but, or , yet, so)
- I wanted to go for a walk, ______ it started to rain.
- She can play the piano, ______ she cannot play the guitar.
- You can either have tea, ______ you can have coffee.
- He studied hard for the exam, ______ he didn’t pass.
- I enjoy reading books, ______ my sister prefers watching movies.
- We can go to the beach, ______ we can stay home and relax.
- She loves to travel, ______ she has been to many countries.
- He didn’t like the movie, ______ he thought the acting was great.
- I will finish my homework, ______ I can go out with my friends.
- Neither the manager ______ the assistant was present at the meeting.
Đáp án:
- but
- but
- or
- yet
- but
- or
- and
- but
- so
- nor
Chỉ ra câu ghép trong số các câu sau
- We wanted to go hiking, but it started raining heavily.
- Although she was tired, she decided to finish her homework.
- Tom loves playing soccer, but he doesn’t like watching it on TV.
- I can either call you later or I can send you a message.
- The movie was interesting, yet it was too long for my taste.
- When I finish my project, I will relax and watch a movie.
- She enjoys painting; moreover, she has won several awards for her art.
- He studied hard for the exam, so he passed with flying colors.
- Neither my sister nor my brother is coming to the party.
- The dog barked loudly, and the cat ran away in fear.
Đáp án:
Câu ghép là câu 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10
Tóm lại, việc nắm vững được câu ghép trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Hy vọng, bài viết của ELSA Speak giúp bạn hiểu và áp dụng câu ghép vào đời sống hằng ngày. Đừng quên truy cập danh mục Các loại câu tiếng Anh để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!







