“Due to” là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân của một sự việc, hiện tượng. Tuy nhiên, cách sử dụng “due to” có thể gây nhầm lẫn, đặc biệt là với những người mới học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “due to”, bao gồm cách sử dụng, cấu trúc, từ đồng nghĩa và bài tập thực hành. Cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Due to là gì?
“Due to” là một cụm từ có nghĩa là “bởi vì” hoặc “do đó”, trong tiếng Anh cụm từ này được sử dụng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân cho một hành động hay sự việc được nhắc đến.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- The event was postponed due to the rain. (Sự kiện đã bị hoãn lại vì trời mưa.)
- The train was delayed due to a signal failure. (Tàu bị trễ do lỗi tín hiệu.)
Cách dùng cấu trúc due to trong tiếng Anh
Sau due to thường là danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề. Để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác, bạn có thể thay đổi cấu trúc câu bằng cách:
– Tìm danh từ của động từ:
- Câu gốc: The game was canceled because of the rain.
- Câu sửa: The game was canceled due to the rain.
- Giải thích: “Rain” là danh từ của động từ “rain” (mưa), nên có thể sử dụng trực tiếp trong cấu trúc “due to”.
– Thêm -ing để tạo gerund:
- Câu gốc: The delay was caused because the plane was late.
- Câu sửa: The delay was due to the plane being late.
- Giải thích: “Being late” là gerund của động từ “be late” (trễ), thay thế cho cụm “because the plane was late”.
– Thêm cụm “the fact that” để dẫn mệnh đề:
- Câu gốc: He was late because he missed the bus.
- Câu sửa: He was late due to the fact that he missed the bus.
- Giải thích: Cụm “the fact that” giúp chuyển đổi mệnh đề “he missed the bus” thành danh từ, phù hợp với cấu trúc “due to”.
Due to viết ở đầu câu
Sau Due to là danh từ/cụm danh từ
Khi “due to” đứng ở đầu câu, bạn có thể theo sau bằng một danh từ hoặc cụm danh từ. Dùng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc, hiện tượng nào đó.
Cấu trúc:
Due to + Noun/Noun phrase, S + V… |
Ví dụ:
- Due to the traffic jam, she was late for the meeting. (Bởi vì kẹt xe, cô ấy đã đến muộn cho cuộc họp.)
- Due to the power outage, the class was canceled. (Bởi vì mất điện, lớp học đã bị hủy.)
Sau Due to là mệnh đề
Khi theo sau là một mệnh đề, chúng ta phải thêm cụm từ “the fact that”. Cấu trúc này được dùng để diễn tả một mệnh đề giải thích nguyên nhân cho mệnh đề chính.
Cấu trúc:
Due to + the fact that + S + V (mệnh đề nguyên nhân), S + V (mệnh đề chính) |
Ví dụ:
- Due to the fact that the roads were icy, the concert was canceled. (Do đường trơn trượt, nên buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ.)
- Due to the fact that he was sick, he couldn’t join the meeting. (Bởi vì anh ấy có việc khẩn cấp, anh không thể tham gia cuộc họp.)
Due to đặt ở giữa câu
Sau Due to là danh từ/cụm danh từ
Khi due to đứng ở giữa câu, nó cũng có thể theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ, dùng để diễn tả nguyên nhân cho sự việc, hiện tượng.
Cấu trúc:
S + V due to + N/Noun phrase… |
Ví dụ:
- We canceled the picnic due to the weather. (Chúng tôi đã hủy buổi dã ngoại vì thời tiết.)
- The plant died due to heat and lack of water. (Cây chết vì nhiệt độ cao và thiếu nước.)
Sau Due to là mệnh đề
Tương tự như khi “due to” ở đầu câu, nếu sau “due to” là một mệnh đề chúng ta cũng phải thêm “the fact that”. Nhằm nhấn mạnh về mức độ chính xác và đáng tin cậy về nguyên nhân đã đề cập trước đó.
Cấu trúc:
S + V due to + the fact that + S + V… |
Ví dụ:
- She was late due to the fact that she was ill. (Cô ấy đến muộn vì cô ấy bị ốm.)
- We had to cancel our trip due to the fact that the weather was bad. (Chúng tôi đã phải hủy chuyến đi vì thời tiết xấu.)
Cấu trúc be + due to
Be + due to đứng trước danh từ/cụm danh từ
Khi “be + due to” đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ, được dùng để diễn đạt nguyên nhân, lý do cho một sự việc, tình huống.
Cấu trúc:
S + (be) due to + N/Noun phrase… |
Ví dụ:
- The flight was due to technical problems. (Chuyến bay bị hủy do trục trặc kỹ thuật.)
- The accident was due to the driver’s reckless driving. (Vụ tai nạn là do tài xế lái xe bất cẩn.)
Be + due to đứng trước mệnh đề
Khi “be + due to” đứng trước một mệnh đề, nó vẫn được sử dụng để trình bày một nguyên nhân hay lý do nào đó.
Cấu trúc:
S + (be) due to + the fact that + S + V… |
Ví dụ:
- The project’s failure was due to the fact that they underestimated the costs. (Dự án thất bại là do họ đã đánh giá thấp chi phí.)
- He is due to get a promotion because of his excellent performance. (Anh ấy sắp được thăng chức vì thành tích xuất sắc của mình.)
>>Xem thêm: Cấu trúc AS SOON AS: Cách dùng chính xác trong tiếng Anh
Một số cấu trúc đồng nghĩa với due to
Dưới đây là một số cấu trúc đồng nghĩa với “due to”, thường được sử dụng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do trong tiếng Anh.
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Because of | bởi vì | She missed the flight because of the traffic jam. (Cô ấy đã lỡ chuyến bay bởi vì kẹt xe.) |
Owing to | do, bởi vì | The shop will be closed tomorrow owing to a shortage of staff. (Cửa hàng sẽ đóng cửa vào ngày mai do thiếu nhân viên.) |
As a result of | do kết quả của | The project was delayed as a result of a lack of funding. (Dự án đã bị trì hoãn do thiếu kinh phí.) |
On account of | vì lý do | We had to postpone our trip on account of the pandemic COVID-19. (Chúng tôi phải hoãn chuyến du lịch do đại dịch COVID-19.) |
Thanks to | nhờ vào | Thanks to her support, I completed the project on time. (Nhờ sự hỗ trợ của cô ấy, tôi đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.) |
>>Xem thêm: Cấu trúc In order to và So as So là gì? Cách dùng chuẩn xác
Bài tập cấu trúc Due to có đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- _____ the heavy snow, the school was closed. (Due to / Because of / Because)
- _____ the law in Ireland, they had to work out a way of getting her over to Britain. (Due/ Because of)
- The project was successful _____ your hard work. (Due to/ Because of/ Thanks to)
- His car troubles are ______ a problem with the alternator. (Due to/ Owing to/ In account of)
- She couldn’t attend the meeting _____ illness. (Due to/ Because/ As a result of)
Đáp án:
- Due to
- Because of
- thanks to
- due to
- due to
Bài tập 2: Viết lại câu mà nghĩa không đổi
- The meeting was postponed. The manager is sick.
- I couldn’t go to the beach. It was too windy.
- It rained heavily. I’m 1 hour late for work.
- I couldn’t hear what she said. It’s too noisy here.
- She won the prize. Her talent was outstanding.
Đáp án:
- Due to the fact that the manager is sick, the meeting was postponed.
- I couldn’t go to the beach due to the windy weather.
- Due to heavy rainy, I’m 1 hour late for work.
- I couldn’t hear what she said because It’s too noisy here.
- She won the prize thanks to her outstanding talent.
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp hiệu quả để cải thiện tiếng Anh của mình? Gói học ELSA Pro từ ELSA Speak sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho bạn. Với công nghệ trí tuệ nhân tạo AI chấm điểm hiện đại, ELSA Pro giúp bạn luyện tập phát âm một cách chính xác và nhận phản hồi ngay lập tức. Bên cạnh đó, bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm hơn 8,000 bài học đa dạng với nhiều chủ đề thú vị, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
>>Xem thêm:
- Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh
- Tổng hợp cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
- Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh và bài tập vận dụng chi tiết
Tóm lại, “due to” là một cụm từ quan trọng về ngữ pháp trong tiếng Anh, giúp diễn đạt nguyên nhân một cách rõ ràng và chính xác. Việc nắm vững cách sử dụng và các cấu trúc đồng nghĩa sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức và tự tin áp dụng “due to” trong các tình huống thực tế. Chúc bạn học tập hiệu quả và thường xuyên theo dõi các bài viết khác về các loại câu tiếng Anh của ELSA Speak.