Cấu trúc no longer dùng để diễn tả một hành động đã từng xảy ra, nhưng hiện nay không còn nữa. Điểm ngữ pháp này thường khiến người học dễ nhầm lẫn với no more và any more. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak phân biệt 3 cấu trúc trên để áp dụng tốt hơn bài bài tập lẫn giao tiếp tiếng Anh nhé.
No longer nghĩa là gì?
No longer (hay not any longer) là cụm trạng từ thông dụng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một hành động từng xảy ra, nhưng hiện nay đã kết thúc.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- Dịch nghĩa no longer: Không còn nữa
- Từ trái nghĩa với no longer: Still (vẫn)
Ví dụ:
- You are no longer in my heart! (Em đã không còn trong trái tim tôi nữa rồi)
- He has moved abroad and no longer lives here. (Anh ấy đã chuyển ra nước ngoài và không còn sống ở đây nữa)
Cấu trúc no longer trong tiếng Anh
Cấu trúc no longer dùng để diễn tả việc ai đó không còn làm gì nữa.
S + no longer + V S + modal verb/to be + no longer |
Hoặc:
S + trợ động từ + not + V + any longer |
Ví dụ:
- You no longer have the right to speak to her, understand? (Bạn không có quyền nói chuyện với cô ấy nữa, hiểu chứ?)
- I‘m no longer an idiot for letting you dictate everything. (Tôi không còn là một cô ngốc để anh sai khiến mọi việc nữa đâu.)
- I do not love him any longer. We have broken up since the day he betrayed me. (Tôi không còn yêu anh ta nữa. Chúng tôi đã chia tay kể từ ngày anh ta phản bội tôi rồi.)
Cách dùng cấu trúc no longer
No longer có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tương tự như 1 trạng từ. Cụ thể:
Vị trí trong câu | Ví dụ |
---|---|
No longer đứng giữa chủ ngữ và động từ | I no longer smoke, my health is declining day by day. → Tôi không còn hút thuốc nữa, sức khỏe của tôi đã ngày một yếu đi rồi. |
No longer đứng sau động từ tình thái | After the accident, he could no longer swim. → Sau vụ tai nạn, anh ấy không còn bơi được nữa. |
No longer đứng sau động từ to be | I am no longer interested in playing the piano. → Tôi không còn hứng thú với việc chơi đàn piano nữa. |
No longer đứng cuối câu | I work here no longer. I am married and spend time taking care of my small family. → Tôi không làm ở đây nữa. Tôi đã kết hôn và dành thời gian chăm sóc gia đình nhỏ của mình. |
No longer đảo lên đầu câu, thể hiện sự trang trọng | No longer do I dream of becoming a famous actor. → Tôi không còn mộng tưởng trở thành một diễn viên nổi tiếng nữa. |
Cách phân biệt cấu trúc no longer và any more
Cấu trúc no longer và any more đều mang nghĩa là “không còn nữa”, nhưng cách dùng của chúng rất khác nhau.
No longer trang trọng hơn any more
Trong văn nói, any more được sử dụng phổ biến hơn. Ngược lại, no longer dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.
Ví dụ:
- Tom and I have broken up and aren’t husband and wife anymore. (Tom và tôi đã chia tay, chúng tôi không còn là vợ chồng nữa.)
- Tom and I have been divorced for 5 years and therefore are no longer husband and wife. (Tom và tôi đã ly hôn 5 năm rồi, do đó chúng tôi không còn là vợ chồng nữa.)
No longer thường chỉ thời gian, any more thường chỉ số lượng
Trong tiếng Anh, cấu trúc no longer (hay not any longer) thường dùng để chỉ thời gian, diễn tả một sự việc đã đến lúc kết thúc. Ngược lại, any more thường dùng để đề cập đến số lượng.
Ví dụ:
- The test time has expired, you can no longer write anything from this point. (Thời gian làm bài kiểm tra đã hết, bạn không được viết thêm bất cứ điều gì kể từ thời điểm này.)
- Do you have any more cookies? (Bạn còn bánh quy nữa không?)
Cách phân biệt cấu trúc no longer và no more
Hai cấu trúc này đều mang ý nghĩa là “không còn”. Tuy nhiên, no longer có thể đứng trước động từ lẫn danh từ, nhưng no more chỉ có thể đi với danh từ.
Ví dụ:
- Now there are no more buses to go home on. (Bây giờ không còn xe buýt để về nhà nữa.)
- I no longer trust him. (Tôi không còn tin tưởng anh ta nữa.)
- My mother no longer prevents me from dying my hair. (Mẹ tôi không còn ngăn cản tôi nhuộm tóc nữa.)
Lưu ý: No more thường hạn chế sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng not longer, not any longer hoặc not anymore để diễn tả việc “không còn nữa” của một hành động.
Bài tập vận dụng cấu trúc no longer [có đáp án chi tiết]
Điền no longer, any more hoặc no more vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh.
1. You already ate seven; you don’t need ………!
2. We can’t buy these bikes now. They ……… make them.
3. She bears the tense situation ……….
4. Since last year’s accident I don’t like to ……… ride a car.
5. She used to belong to the sports club, but she is ……… a member.
6. The government decided to build ……… roads.
7. Thomas is ……… employed by the firm. He was offered a new role.
8. She doesn’t work out ……… because she is always busy with her job.
9. There’s ……… bread.
10. After her parent’s death, she hasn’t smiled ……….
Đáp án:
1. Any more | 2. No longer | 3. No longer | 4. No longer | 5. No longer |
6. No more | 7. No longer | 8. Any more | 9. No more | 10. Any more |
Bài viết trên đã tổng hợp lý thuyết cấu trúc no longer và phân biệt với any more, no more. Hy vọng những kiến thức bổ ích mà ELSA Speak chia sẻ sẽ giúp bạn giải bài tập ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh tốt hơn nhé.