Đại từ quan hệ trong tiếng Anh thường xuyên được sử dụng cả trong văn nói và văn viết. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu về từ loại trong tiếng Anh này về cách dùng và bài tập vận dụng qua bài viết dưới đây nhé!

Key takeaways
Đại từ quan hệ (relative pronouns) là từ dùng để nối hai mệnh đề lại với nhau, giúp câu ngắn gọn và tránh lặp từ.
Các đại từ quan hệ thường gặp:
– Who
– Whom
– Which
– That
– Whose
– Where
– When
– Why
Ví dụ:
The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống cạnh nhà tôi là bác sĩ.)

Đại từ quan hệ là gì?

Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là các từ như who, whom, which, that, whose… dùng để nối hai mệnh đề có liên quan, mang nghĩa như “người mà”, “vật mà” hoặc “của người đó”.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Đại từ quan hệ là gì?
Đại từ quan hệ là gì?

Các loại đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, đại từ quan hệ được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo đối tượng mà chúng thay thế hoặc vai trò trong câu.

Who

Who là đại từ quan hệ dùng để chỉ người, thường giữ vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Công dụngVí dụDịch nghĩa
Chỉ người, làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệThe teacher who teaches us English is very kind. Cô giáo dạy tiếng Anh cho chúng tôi rất tốt bụng.
Đại từ quan hệ Who
Đại từ quan hệ Who

Whom

Whom là đại từ quan hệ dùng để chỉ người, thường giữ vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ (thường theo sau giới từ hoặc động từ). 

Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường thay “whom” bằng “who” để câu tự nhiên hơn.

Công dụngVí dụDịch nghĩa
Chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệThe man whom you met yesterday was my boss.Người đàn ông mà hôm qua bạn gặp là sếp của tôi.
Đại từ quan hệ Whom
Đại từ quan hệ Whom
Có thể bạn quan tâm
Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh
Rút gọn mệnh đề quan hệ đơn giản và chính xác nhất
Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP) và cách ghi nhớ hiệu quả

Whose

Whose là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho đồ vật, hoặc một nhóm danh từ trong câu được sử dụng để chỉ sở hữu quan hệ sở hữu của một người hoặc đồ vật trong câu.

Công dụngVí dụDịch nghĩa
Chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệI love the girl whose hair is red.Tôi yêu cô gái mà có mái tóc màu đỏ. 
Đại từ quan hệ Whose
Đại từ quan hệ Whose

Which

Đại từ quan hệ which thường dùng để chỉ vật, sự vật hoặc sự việc, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Công dụngVí dụDịch nghĩa
Chỉ vật hoặc sự việc, làm chủ ngữ hoặc tân ngữThe book which is on the table is mine.Quyển sách mà nằm trên bàn là của tôi.
Đại từ quan hệ Which
Đại từ quan hệ Which

That

That là đại từ quan hệ có thể thay thế cho “who” hoặc “which” trong mệnh đề xác định (mệnh đề cần thiết để hiểu rõ ý nghĩa của câu).

Lưu ý: Không dùng that sau dấu phẩy hoặc trong mệnh đề không xác định.

Công dụngVí dụDịch nghĩa
Thay cho “who” hoặc “which” trong mệnh đề xác địnhThe car that he bought is very expensive.Chiếc xe mà anh ấy mua rất đắt.
Đại từ quan hệ That
Đại từ quan hệ That
Có thể bạn quan tâm
Cách phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

Where, When, Why

Ba đại từ quan hệ where, when, why được dùng để nối mệnh đề với danh từ chỉ nơi chốn, thời gian hoặc lý do. Chúng giúp câu ngắn gọn và tự nhiên hơn, thay cho các cụm như in which place, at/on which time, hay for which reason.

Đại từCông dụngVí dụDịch nghĩa
WhereDùng để chỉ nơi chốn, thay cho “in which place”This is the house where I was born.Đây là ngôi nhà nơi tôi sinh ra.
WhenDùng để chỉ thời gian, thay cho “at/on which time”I remember the day when we first met.Tôi nhớ ngày mà chúng ta gặp nhau lần đầu tiên.
WhyDùng để chỉ lý do, thay cho “for which reason”Tell me the reason why you were late.Hãy nói cho tôi lý do tại sao bạn đến muộn.
Đại từ quan hệ Where, When, Why
Đại từ quan hệ Where, When, Why

Cách sử dụng đại từ quan hệ trong câu

Sau đây là những cách sử dụng đại từ quan hệ trong câu tiếng Anh. 

Làm chủ ngữ

Đại từ quan hệ được dùng khi nó thay thế cho chủ ngữ của mệnh đề phụ, giúp nối hai mệnh đề lại với nhau một cách tự nhiên. Thường dùng các đại từ như who, which, hoặc that.

Ví dụ: 

  • The woman who is talking to the teacher is my mother. (Người phụ nữ mà đang nói chuyện với giáo viên là mẹ của tôi.)
  • Have you seen my book which was on the table? (Bạn có thấy cuốn sách của tôi mà nằm trên bàn không?)

Làm tân ngữ

Đại từ quan hệ whom, which, hoặc that thường được dùng khi nó thay thế cho tân ngữ (người hoặc vật bị tác động trong mệnh đề phụ).

Ví dụ: 

  • The woman whom we saw at the party is my aunt. (Người phụ nữ mà chúng tôi gặp ở buổi tiệc là cô của tôi.)
  • The movie that I watched last night was amazing. (Bộ phim tôi xem tối qua thật tuyệt vời.)

Chỉ sở hữu

Đại từ quan hệ whose được dùng để chỉ sự sở hữu (của người hoặc vật) trong mệnh đề quan hệ. Nó thường đứng trước danh từ mà nó sở hữu.

Ví dụ: 

  • The boy whose father is a doctor is my classmate. (Cậu bé có cha là bác sĩ là bạn cùng lớp của tôi.)
  • I met a woman whose car was stolen yesterday. (Tôi đã gặp một người phụ nữ mà xe của cô ấy bị mất hôm qua.)
Có thể bạn quan tâm
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Đại từ phản thân (reflexive pronouns)
Đại từ nhân xưng

Chỉ nơi chốn, thời gian, lý do

Các đại từ quan hệ where, when, why được dùng để nối mệnh đề với danh từ chỉ nơi chốn, thời gian hoặc lý do, giúp câu tự nhiên và tránh lặp lại.

Ví dụ:

  • This is the restaurant where we had our first date. (Đây là nhà hàng nơi chúng tôi có buổi hẹn đầu tiên.)
  • I’ll never forget the day when we graduated. (Tôi sẽ không bao giờ quên ngày chúng ta tốt nghiệp.)
  • I don’t know the reason why she’s upset. (Tôi không biết lý do tại sao cô ấy buồn.)

Sau đây là bảng tổng hợp tất cả cách dùng của đại từ quan hệ:

Vị tríĐại từVí dụ
Làm chủ ngữWho, which, thatThe woman who is talking to the teacher is my mother.
Làm tân ngữWhom, which, thatThe woman whom we saw at the party is my aunt.
Chỉ sự sở hũuWhoseThe boy whose father is a doctor is my classmate.
Chỉ nơi chốn, thời gian, lý doWhere, when, whyThis is the restaurant where we had our first date.
Bảng hướng dẫn cách sử dụng đại từ quan hệ
Cách sử dụng đại từ quan hệ
Cách sử dụng đại từ quan hệ

Lược bỏ đại từ quan hệ

Lược bỏ đại từ quan hệ là việc bỏ các đại từ quan hệ trong câu mà vẫn không thay đổi về nghĩa hoặc sai ngữ pháp. Dưới đây là cách lược bỏ đại từ quan hệ trong câu.

  • Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong câu, ngoại trừ “whose”, đồng thời không theo sau dấu phẩy hay giới từ bạn có thể lược bỏ đi những đại từ này.

Ví dụ: This is the shoe shelf which I buy. –> This is the shoe shelf I buy. (Đây là kệ dép mà tôi mua).

–> Phía trước “which” không có dấu phẩy hay giới từ nên có thể bỏ “which”.

  • Khi đại từ quan hệ làm chủ ngữ, theo sau là một động từ to be, sau đó là cụm giới từ, cụm tính từ, quá khứ phân từ,… bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ và động từ tobe ngay sau nó. 

Ví dụ: The smartphone which is on the table is mine. -> The smartphone on the table is mine (Cái điện thoại thông minh ở trên bàn là của tôi.)

–> Đại từ which, phía sau nó là động từ tobe và một cụm giới từ nên ta có thể lược bỏ luôn “who is”.

Cách lược bỏ đại từ quan hệ
Cách lược bỏ đại từ quan hệ

Phân biệt đại từ quan hệ xác định và không xác định

  • Đại từ quan hệ xác định:

Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin cần thiết để làm rõ hoặc xác định chính xác danh từ đứng trước. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu sẽ mất nghĩa hoặc không xác định được đối tượng được nhắc đến.

Đại từ quan hệ trong mệnh đề xác định không đi kèm dấu phẩy, và thường được dùng khi danh từ được nói tới chưa rõ ràng hoặc có nhiều khả năng khác nhau.

Ví dụ: 

The book which I borrowed is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn rất thú vị.)

  • Đại từ quan hệ không xác định:

Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung về danh từ hoặc đại từ đứng trước, nhưng không làm thay đổi ý chính của câu. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản.

Mệnh đề quan hệ không xác định luôn được ngăn cách bằng dấu phẩy, và thường dùng khi danh từ được nói tới đã xác định hoặc người nghe/người đọc đều biết rõ.

Ví dụ: 

Mike, who is an artist, paints very well. (Mike là một họa sĩ vẽ rất tốt.)

Cách phân biệt đại từ quan hệ xác định và không xác định
Cách phân biệt đại từ quan hệ xác định và không xác định

Các lỗi thường gặp khi dùng đại từ quan hệ

Lỗi dùng which/that sai vị trí

Đây là lỗi phổ biến nhất khi dùng đại từ quan hệ. That chỉ được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định – tức là phần bổ sung thông tin cần thiết, không có dấu phẩy. Trong khi đó, which được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định, là phần thêm thông tin và có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.

Ví dụ: 

  • The car that I bought last week is very fast. (Chiếc xe mà tôi mua tuần trước chạy rất nhanh.)
  • My car, which I bought last week, is very fast. (Chiếc xe của tôi mà tôi mua tuần trước, chạy rất nhanh.)

Quên dấu phẩy với mệnh đề không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định phải được ngăn cách bằng dấu phẩy, vì phần này chỉ bổ sung thông tin thêm. Nếu thiếu dấu phẩy, câu có thể bị hiểu sai là đang xác định đối tượng cụ thể.

Ví dụ: 

Câu sai: My sister who lives in Da Nang is a teacher.

→ Câu này ngụ ý rằng tôi có nhiều chị em, và chị ở Đà Nẵng là người làm giáo viên.

Câu đúng: My sister, who lives in Da Nang, is a teacher. (Chị tôi, người đang sống ở Đà Nẵng, là một giáo viên.)

→ Câu này nghĩa là tôi chỉ có một người chị, và thông tin “sống ở Đà Nẵng” chỉ là bổ sung thêm.

Dùng “whom” thay “who” trong văn nói

Trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ hiếm khi dùng whom vì nghe quá trang trọng. Thay vào đó, họ thường dùng who để câu nói tự nhiên và thân mật hơn. Tuy nhiên, trong văn viết học thuật hoặc chính thức, whom vẫn được dùng để chỉ tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ: 

  • The man whom I met yesterday was very kind. (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua rất tốt bụng.)

→ Đây là cách viết trang trọng.

  • The man who I met yesterday was very kind. (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua rất tốt bụng.)

→ Đây là cách nói thông thường, tự nhiên hơn. 

Thiếu chủ ngữ khi đã có relative pronoun

Một lỗi ngữ pháp khá phổ biến là lặp lại chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Khi đã có đại từ quan hệ (who, which, that…) đóng vai trò làm chủ ngữ, không cần thêm chủ ngữ khác nữa.

Ví dụ: 

The girl who she is singing is my sister.

Câu đúng: The girl who is singing is my sister. (Cô bé đang hát là em gái của tôi.)

Lỗi thường gặp
Lỗi thường gặp

Bài tập vận dụng về đại từ quan hệ

BT1: Chuyển các câu sau thành câu có đại từ quan hệ

  1. Jo has an expensive car. She keeps it in the garage.
  2. I’ve lost the DVD. You gave it to me.
  3. That’s the girl. I saw you with her.
  4. Who is the boy? You copied his homework.
  5. Website designer is a job. It attracts young people.

BT2: Chọn đáp án đúng

  1. The book ___ I borrowed from the library is very interesting.

A. who

B. which

C. whose

D. whom

  1. My sister, ___ lives in Da Nang, is a teacher.

A. who

B. that

C. which

D. whom

  1. The man ___ you met yesterday is my uncle.

A. who

B. whose

C. whom

D. which

  1. I like the dress ___ you wore at the party last night.

A. which

B. who

C. that

D. A & C đều đúng

  1. This is the student ___ bag was left in the classroom.

A. who

B. whose

C. whom

D. which

Đáp án:

BT1:

  1. Jo has an expensive car which she keeps in the garage.
  2. I’ve lost the DVD which you gave me.
  3. That’s the girl whom I saw you with
  4. Who is the boy whose homework you copied?
  5. Website designer is a job which attracts a lot of young people

BT2: 

1. B2. A3. C4. D5. B

Luyện tập đại từ quan hệ trong giao tiếp với ELSA Speak

Áp dụng công nghệ AI độc quyền, ELSA Speak giúp bạn học phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế. Ứng dụng có khả năng nhận biết lỗi sai phát âm và hướng dẫn cách đặt lưỡi, nhấn nhả hơi sao cho đúng nhất. Ngoài ra với hơn 192 chủ đề cùng +7000 bài học bổ ích được cá nhân hoá đang chờ bạn khám phá. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để trải nghiệm ngay hôm nay.

Có thể bạn quan tâm
Đại từ tân ngữ (Object pronouns): Khái niệm, cách dùng và bài tập
Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns): Chức năng và cách dùng
Đại từ bất định trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và bài tập

Bài viết trên đã tổng hợp các kiến thức về đại từ quan hệ. Để hiểu và vận dụng loại câu này tốt hơn bạn có thể xem thêm danh mục các mệnh đề tiếng Anh và kết hợp cùng app ELSA Speak, giúp tiếng Anh của bạn ngày càng hiệu quả hơn nhé!

Câu hỏi thường gặp về đại từ quan hệ trong tiếng Anh

1. Đại từ quan hệ là gì?

Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là các từ như: Who, Whom, Which, That, Whose,… dùng để kết nối các mệnh đề có mối liên hệ với nhau. Trong đó, đại từ quan hệ biểu đạt ý nghĩa “người mà”, “vật mà”, “sự việc mà”, “mà của người đó”.

2. Cách dùng đại từ quan hệ WHO, WHOM, WHOSE như thế nào?

Who: dùng cho chủ ngữ chỉ người.
Whom: dùng cho tân ngữ chỉ người.
Whose: thể hiện sự sở hữu.

3. Khi nào dùng WHO và khi nào dùng WHOM?

Dùng WHO khi đại từ quan hệ là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Dùng WHOM khi là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

4. Whose dùng khi nào trong tiếng Anh?

Whose được dùng để chỉ sự sở hữu trong mệnh đề quan hệ. Nó thay thế cho tính từ sở hữu.

5. Có bài tập nào luyện đại từ quan hệ không?

Có nhiều bài tập giúp bạn luyện đại từ quan hệ như điền từ thích hợp (who, whom, whose, which, that), nối câu, xác định vai trò chủ ngữ/tân ngữ. Các nguồn như Cambridge, British Council, Liveworksheets rất hữu ích.