Đề bài Describe a good law in your country của IELTS Speaking part 2 và 3 đã trở thành một trong những “khách quen” trong các kỳ thi IELTS. Với một hệ thống pháp luật đa dạng và phức tạp như Việt Nam, việc lựa chọn và trình bày một đạo luật một cách hiệu quả quả là một thử thách. Tuy nhiên, đừng lo lắng! ELSA Speak đã chuẩn bị sẵn cho bạn những tài liệu hữu ích để bạn tự tin chinh phục đề bài này. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

Dàn bài chủ đề Describe a good law in your country trong IELTS Speaking part 2

Đề bài: Describe a good law in your country
Đề bài: Describe a good law in your country

Đề bài: Describe a good law in your country trong IELTS Speaking part 2

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Describe a good law in your country. You should say:

  • What the law is
  • How you first learned about the law
  • Who the law affects
  • And explain why it is a good law. (what would happen without it?)

Ý tưởng bài mẫu bằng tiếng Việt

Đề bài IELTS Speaking part 2 này yêu cầu bạn mô tả một luật mà bạn cho là tốt ở đất nước mình. Để hoàn thành bài nói, bạn cần trả lời đầy đủ các câu hỏi sau:

  • Luật đó là gì? (Nêu rõ tên luật hoặc nội dung chính của luật)
  • Bạn biết đến luật đó như thế nào? (Chia sẻ trải nghiệm cá nhân hoặc nguồn thông tin)
  • Luật đó ảnh hưởng đến ai? (Chỉ ra những đối tượng trực tiếp và gián tiếp chịu ảnh hưởng)
  • Tại sao luật đó lại tốt? (Giải thích lợi ích của luật, đưa ra ví dụ minh họa và tưởng tượng điều gì sẽ xảy ra nếu không có luật đó)

Các bước thực hiện:

  • Chọn một luật: Hãy chọn một luật mà bạn hiểu rõ và có cảm xúc cá nhân. Bạn có thể chọn luật về môi trường, giáo dục, y tế, giao thông, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào mà bạn quan tâm.
  • Tìm hiểu thông tin: Nghiên cứu kỹ về luật đó, tìm hiểu về mục đích ban hành, những quy định chính và cách thức thực hiện.
  • Suy nghĩ về tác động: Hãy suy nghĩ về những tác động tích cực của luật đó đối với cuộc sống của bạn và xã hội.
  • Xây dựng câu chuyện: Kể một câu chuyện ngắn để minh họa cho tác động của luật đó. Ví dụ, nếu bạn chọn luật về bảo vệ môi trường, bạn có thể kể về một lần bạn chứng kiến cảnh ô nhiễm môi trường và cảm thấy tức giận, nhưng sau đó bạn biết đến luật này và cảm thấy được an ủi hơn.
  • Tưởng tượng điều ngược lại: Hãy tưởng tượng nếu không có luật đó, cuộc sống sẽ như thế nào. Điều này sẽ giúp bạn nhấn mạnh tầm quan trọng của luật đó.

Take-note trong 1 phút bằng tiếng Anh

Take-note trong 1 phút bằng tiếng Anh
Take-note trong 1 phút bằng tiếng Anh
What the law isMandatory motorcycle helmet lawThis law requires all motorcycle riders and passengers to wear helmets while on the road.
How you first learned about the lawThrough public awareness campaigns and educational programs in school 
Who the law affectsEveryone in Vietnam who uses motorcycles Indirectly impacts pedestrians
Why it is a good law It has significantly reduced the number of head injuries and fatalities from motorcycle accidents.Without this law, the number of road accidents would likely be much higher
Bảng take note

Một số bài mẫu chủ đề Describe a good law in your country trong IELTS Speaking Part 2

Bài mẫu số 1

In Vietnam, a significant positive impact on society has been brought about by the “Law on Road Traffic Safety.” This legislation encompasses a wide range of regulations aimed at enhancing road safety for all citizens.

One of the most notable aspects of this law is the stricter enforcement of traffic rules. This includes penalties for speeding, drunk driving, and the use of mobile phones while driving. Additionally, the law mandates the use of helmets for both drivers and passengers of motorcycles, which are the most common mode of transportation in Vietnam.

This law has had a profound effect on people’s lives. Firstly, it has significantly reduced the number of traffic accidents and fatalities. Secondly, it has instilled a greater sense of responsibility among road users, leading to more disciplined and considerate driving behavior. For instance, drivers are now more likely to yield to pedestrians and observe traffic signals.

I believe this is a good law for several reasons. Firstly, it prioritizes the safety and well-being of all citizens. Secondly, it promotes a more civilized and orderly traffic system. Finally, it serves as a deterrent to reckless driving behavior, thereby creating a safer environment for everyone.

The enforcement of this law is carried out by traffic police officers who conduct regular patrols and checkpoints. Furthermore, surveillance cameras are installed at various intersections to monitor traffic violations. In cases of serious offenses, drivers may face fines, license suspension, or even imprisonment.

Bài mẫu số 1
Bài mẫu số 1

Từ vựng: 

Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
encompass/ɪnˈkʌmpəs/bao gồm, chứa đựng
notable/ˈnoʊtəbl/đáng chú ý, nổi bật
mandate/ˈmænˌdeɪt/yêu cầu, ra lệnh
profound/prəˈfaʊnd/sâu sắc, mạnh mẽ
instill/ɪnˈstɪl/truyền cảm hứng, thấm nhuần
disciplined/ˈdɪsɪplɪnd/kỷ luật, có kỷ luật
deterrent/dɪˈterənt/yếu tố ngăn chặn, răn đe
reckless/ˈrekləs/liều lĩnh, bất cẩn
surveillance/sərˈveɪləns/sự giám sát, sự theo dõi
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Ở Việt Nam, “Luật Trật tự An toàn giao thông đường bộ” đã mang lại tác động tích cực đáng kể cho xã hội. Luật này bao gồm một loạt các quy định nhằm nâng cao an toàn giao thông cho tất cả mọi người.

Một trong những khía cạnh đáng chú ý nhất của luật này là việc thực thi nghiêm ngặt hơn các quy tắc giao thông. Điều này bao gồm các hình phạt đối với việc vượt quá tốc độ, lái xe trong tình trạng say xỉn và sử dụng điện thoại di động khi lái xe. Ngoài ra, luật quy định bắt buộc sử dụng mũ bảo hiểm cho cả người lái và người ngồi trên xe máy, phương tiện giao thông phổ biến nhất ở Việt Nam.

Luật này đã có tác động sâu sắc đến cuộc sống của người dân. Thứ nhất, nó đã làm giảm đáng kể số vụ tai nạn giao thông và tử vong. Thứ hai, nó đã tạo ra ý thức trách nhiệm cao hơn trong số người tham gia giao thông, dẫn đến hành vi lái xe kỷ luật và cẩn trọng hơn. Ví dụ, người lái xe giờ đây có nhiều khả năng nhường đường cho người đi bộ và tuân thủ tín hiệu giao thông.

Tôi tin rằng đây là một luật tốt vì một số lý do. Thứ nhất, nó ưu tiên sự an toàn và hạnh phúc của tất cả mọi người. Thứ hai, nó thúc đẩy một hệ thống giao thông văn minh và trật tự hơn. Cuối cùng, nó đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn hành vi lái xe liều lĩnh, qua đó tạo ra môi trường an toàn hơn cho tất cả mọi người.

Việc thực thi luật này được thực hiện bởi các cảnh sát giao thông, những người tiến hành tuần tra và kiểm soát thường xuyên. Hơn nữa, các camera giám sát được lắp đặt tại các giao lộ khác nhau để giám sát các vi phạm giao thông. Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, người lái xe có thể bị phạt tiền, tước giấy phép lái xe hoặc thậm chí bị phạt tù.

Bài mẫu số 2

Have you ever thought about a law that has significantly shaped your country? Well, in Vietnam, one such law that has had a profound impact on our society is the “Law on Environmental Protection.” This comprehensive legislation addresses a wide range of environmental issues, from air and water pollution to deforestation and waste management.

One of the most notable aspects of this law is the stricter regulations on industrial emissions. Industries are now required to install pollution control equipment and adhere to emission standards. This has led to a noticeable improvement in air quality, particularly in urban areas. Additionally, the law promotes the use of renewable energy sources and encourages sustainable practices in various sectors.

This law has had a profound effect on people’s lives. Firstly, it has significantly improved the quality of life for citizens by reducing exposure to harmful pollutants. Secondly, it has fostered a greater awareness of environmental issues among the public, leading to increased participation in environmental protection activities. For instance, people are more likely to recycle, conserve water, and choose eco-friendly products.

I believe this is a good law for several reasons. Firstly, it prioritizes the health and well-being of all citizens by safeguarding the environment. Secondly, it promotes sustainable development and ensures the long-term viability of natural resources. Finally, it fosters a sense of environmental responsibility among the public, encouraging everyone to play a role in protecting our planet.

The enforcement of this law is carried out by environmental protection agencies at both the national and local levels. These agencies conduct regular inspections, impose fines for violations, and promote public awareness campaigns. Furthermore, citizens are encouraged to report environmental violations, ensuring that the law is effectively enforced.

Bài mẫu số 2
Bài mẫu số 2

Từ vựng: 

Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
significantly/sɪɡˈnɪfɪkəntli/đáng kể, đáng chú ý
comprehensive/ˌkɒmprɪˈhen(t)sɪv/toàn diện, bao quát
address/əˈdres/giải quyết, xử lý
deforestation/ˌdiːˌfɒrɪsˈteɪʃən/nạn phá rừng
emission/ɪˈmɪʃən/sự phát thải, khí thải
adhere/ədˈhɪər/tuân thủ, chấp hành
renewable/rɪˈnjuːəbl/tái tạo, có thể tái tạo
foster/ˈfɒstər/nuôi dưỡng, khuyến khích
awareness/əˈwernəs/sự nhận thức, ý thức
conserve/kənˈsɜːv/bảo tồn, giữ gìn
viability/ˌvaɪəˈbɪləti/khả năng tồn tại, khả năng sống sót
enforcement/ɪnˈfɔːsmənt/sự thực thi, sự thi hành
violation/ˌvaɪəˈleɪʃən/sự vi phạm
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Bạn đã bao giờ nghĩ về một đạo luật đã định hình đáng kể đất nước của mình chưa? Ở Việt Nam, một trong những đạo luật như vậy, có tác động sâu sắc đến xã hội chúng ta, là “Luật Bảo vệ Môi trường.” Luật toàn diện này giải quyết nhiều vấn đề môi trường khác nhau, từ ô nhiễm không khí và nước đến nạn phá rừng và quản lý chất thải.

Một trong những khía cạnh đáng chú ý nhất của luật này là quy định nghiêm ngặt hơn đối với khí thải công nghiệp. Các ngành công nghiệp hiện nay được yêu cầu phải lắp đặt thiết bị kiểm soát ô nhiễm và tuân thủ các tiêu chuẩn khí thải. Điều này đã dẫn đến sự cải thiện đáng kể chất lượng không khí, đặc biệt là ở các khu vực đô thị. Ngoài ra, luật này khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và khuyến khích các thực tiễn bền vững trong các lĩnh vực khác nhau.

Luật này đã có tác động sâu sắc đến cuộc sống của người dân. Thứ nhất, nó đã cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho người dân bằng cách giảm thiểu tiếp xúc với các chất ô nhiễm có hại. Thứ hai, nó đã thúc đẩy nhận thức mạnh mẽ hơn về các vấn đề môi trường trong công chúng, dẫn đến sự gia tăng tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường. Ví dụ, người dân có nhiều khả năng tái chế, tiết kiệm nước và chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường.

Tôi tin rằng đây là một đạo luật tốt vì một số lý do. Thứ nhất, nó ưu tiên sức khỏe và hạnh phúc của tất cả mọi người bằng cách bảo vệ môi trường. Thứ hai, nó thúc đẩy phát triển bền vững và đảm bảo khả năng tồn tại lâu dài của tài nguyên thiên nhiên. Cuối cùng, nó nuôi dưỡng ý thức trách nhiệm môi trường trong công chúng, khuyến khích mọi người đóng góp vào việc bảo vệ hành tinh của chúng ta.

Việc thực thi luật này do các cơ quan bảo vệ môi trường ở cả cấp quốc gia và địa phương thực hiện. Các cơ quan này tiến hành kiểm tra định kỳ, áp dụng các khoản tiền phạt đối với các vi phạm và thúc đẩy các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng. Hơn nữa, người dân được khuyến khích báo cáo các vi phạm môi trường, đảm bảo việc thực thi pháp luật hiệu quả.

Bài mẫu số 3

In Vietnam, a law that has significantly improved road safety is the mandatory helmet law, which is part of the Road Traffic Law. This regulation requires all drivers and passengers of motorcycles to wear helmets while on the road.

Before this law was implemented, traffic accidents involving motorcycles were a major concern. Many people suffered severe head injuries or even fatalities due to not wearing helmets. However, since the law came into effect, the number of motorcycle-related accidents and fatalities has decreased dramatically.

I believe this law is beneficial for several reasons. First and foremost, it prioritizes the safety of individuals. By making helmets mandatory, the government has taken a proactive step in protecting citizens from serious injuries. Moreover, the law has contributed to a more disciplined and law-abiding society. People are now more aware of the importance of following traffic rules.

Enforcing this law has been relatively straightforward. Traffic police officers regularly conduct checkpoints to ensure that riders are wearing helmets. Additionally, there are significant fines for those who violate the law. Over time, the combination of strict enforcement and public awareness campaigns has led to widespread compliance with the helmet law.

Bài mẫu số 3
Bài mẫu số 3

Từ vựng: 

Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
compulsory/kəmˈpʌlsəri/bắt buộc, cưỡng chế
regulation/ˌreɡjʊˈleɪʃən/quy định, điều lệ
fatalities/fəˈtælɪtɪz/số người chết, tử vong
dramatically/drəˈmætɪkəli/đáng kể, rõ rệt, mạnh mẽ
prioritize/ˌpraɪˈɒrɪtaɪz/ưu tiên
proactive/ˌprəʊˈæktɪv/chủ động, tiên phong
law-abiding/ˌlɔː əˈbaɪdɪŋ/tuân thủ pháp luật
enforce/ɪnˈfɔːs/thực thi, thi hành
checkpoint/ˈtʃekpɔɪnt/chốt kiểm soát
compliance/kəmˈplaɪəns/sự tuân thủ, sự chấp hành
Bảng từ vựng bài mẫu 3

Dịch nghĩa: Ở Việt Nam, một luật đã cải thiện đáng kể an toàn giao thông đường bộ là quy định đội mũ bảo hiểm bắt buộc thuộc Luật an toàn giao thông đường bộ. Quy định này yêu cầu tất cả người điều khiển và người ngồi trên xe máy phải đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông.

Trước khi luật này được thực hiện, tai nạn giao thông liên quan đến xe máy là một mối quan tâm lớn. Nhiều người bị thương nặng ở đầu hoặc thậm chí tử vong do không đội mũ bảo hiểm. Tuy nhiên, kể từ khi luật có hiệu lực, số vụ tai nạn và tử vong liên quan đến xe máy đã giảm đáng kể.

Tôi tin rằng luật này có lợi ích trên nhiều phương diện. Đầu tiên và quan trọng nhất, nó ưu tiên sự an toàn của cá nhân. Bằng cách quy định bắt buộc đội mũ bảo hiểm, chính phủ đã có một bước tiến chủ động trong việc bảo vệ người dân khỏi những chấn thương nghiêm trọng. Hơn nữa, luật đã góp phần tạo nên một xã hội kỷ luật và tuân thủ pháp luật hơn. Mọi người giờ đây nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc tuân thủ luật lệ giao thông.

Việc thực thi luật này tương đối đơn giản. Cảnh sát giao thông thường xuyên thực hiện các chốt kiểm soát để đảm bảo người điều khiển phương tiện đội mũ bảo hiểm. Ngoài ra, có mức phạt đáng kể đối với những người vi phạm luật. Theo thời gian, sự kết hợp giữa việc thực thi nghiêm ngặt và các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng đã dẫn đến sự tuân thủ rộng rãi đối với luật đội mũ bảo hiểm.

Bài mẫu số 4

In my country, a recently enacted law prohibiting littering in public spaces has proven highly effective. This legislation, a direct outcome of the Environmental Protection Conference held in December 2021, strictly forbids the disposal of waste in public areas, particularly tourist destinations. Violators face substantial fines ranging from 1 to 5 million Vietnamese Dong, a significant deterrent. Moreover, individuals who report offenders with credible evidence are rewarded with a 5 million Dong bonus.

The implementation of this law has yielded remarkable results. Fear of punishment and public scrutiny have significantly discouraged littering. Consequently, the pristine beauty of renowned Vietnamese tourist attractions has been preserved, and complaints from tourists regarding excessive litter, such as discarded cans and bottles on beaches, have markedly decreased. Most importantly, this legislation has significantly heightened public awareness of environmental protection.

Bài mẫu số 4
Bài mẫu số 4

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
enacted/ɪˈnæktɪd/được ban hành
prohibiting/ˌprəʊˈhɪbɪtɪŋ/cấm
legislation/ˌledʒɪsˈleɪʃən/luật pháp
disposal/dɪˈspəʊzəl/sự thải bỏ
substantial/səbˈstænʃəl/đáng kể
scrutiny/ˈskruːtɪni/sự giám sát
heightened/ˈhaɪtənd/nâng cao
Bảng từ vựng bài mẫu số 4

Dịch nghĩa: Ở nước tôi, một đạo luật mới được ban hành gần đây cấm xả rác nơi công cộng đã chứng minh được hiệu quả cao. Luật này, là kết quả trực tiếp của Hội nghị Bảo vệ Môi trường được tổ chức vào tháng 12 năm 2021, nghiêm cấm việc thải bỏ chất thải ở nơi công cộng, đặc biệt là các điểm du lịch. Người vi phạm sẽ phải đối mặt với mức phạt tiền từ 1 đến 5 triệu đồng, một mức phạt có tác dụng răn đe đáng kể. Hơn nữa, những cá nhân báo cáo người vi phạm với bằng chứng xác thực sẽ được thưởng 5 triệu đồng.

Việc thực thi luật này đã mang lại kết quả đáng chú ý. Sợ hãi bị trừng phạt và sự giám sát của công chúng đã làm giảm đáng kể tình trạng xả rác. Do đó, vẻ đẹp nguyên thuỷ của các điểm du lịch nổi tiếng của Việt Nam đã được bảo tồn, và các khiếu nại của khách du lịch về lượng rác thải quá mức, chẳng hạn như lon và chai nhựa bị vứt bỏ trên bãi biển, đã giảm đáng kể. Quan trọng nhất, luật này đã nâng cao đáng kể nhận thức của công dân về bảo vệ môi trường.

Một số bài mẫu chủ đề Describe a good law in your country trong IELTS Speaking Part 3

Is there any situation where people disobey the law?

Of course, there are situations where people disobey the law. One common scenario is when individuals feel that the law is unfair or unjust. For example, if a law is perceived as discriminatory or overly restrictive, some people may choose to defy it. Additionally, people may break the law due to economic hardship, such as when individuals resort to illegal activities to make ends meet. Finally, ignorance of the law can also lead to unintentional violations.

Is there any situation where people disobey the law?
Is there any situation where people disobey the law?

Từ vựng: 

Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
disobey/ˌdɪs.əˈbeɪ/không tuân thủ, vi phạm
unjust/ʌnˈdʒʌst/bất công, không công bằng
discriminatory/dɪˈskrɪm.ɪ.nə.tər.i/phân biệt đối xử
hardship/ˈhɑːrd.ʃɪp/khó khăn, gian khổ
Bảng từ vựng câu hỏi Is there any situation where people disobey the law?

Dịch nghĩa: Có trường hợp nào người dân không tuân thủ pháp luật không?

Tất nhiên, có những trường hợp người ta không tuân theo pháp luật. Một tình huống phổ biến là khi các cá nhân cảm thấy luật pháp không công bằng hoặc bất công. Ví dụ: nếu một luật được coi là phân biệt đối xử hoặc quá hạn chế, một số người có thể chọn cách bất chấp luật đó. Ngoài ra, mọi người có thể vi phạm pháp luật do khó khăn về kinh tế, chẳng hạn như khi các cá nhân sử dụng các hoạt động bất hợp pháp để kiếm sống. Cuối cùng, việc thiếu hiểu biết pháp luật cũng có thể dẫn đến những hành vi vi phạm vô ý.

Why do some people want to become a lawyer?

There are several reasons why people choose to pursue a career in law. Some individuals are driven by a strong sense of justice and a desire to uphold the rule of law. They may be motivated to fight for the rights of the disadvantaged and ensure that everyone receives fair treatment under the law. Others may be attracted to the intellectual challenge of legal work, enjoying the intricacies of legal arguments and the opportunity to solve complex problems. Financial stability and career advancement are also significant motivators for many aspiring lawyers.

Why do some people want to become a lawyer?
Why do some people want to become a lawyer?

Từ vựng:

Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
pursue/pərˈsuː/theo đuổi
justice/ˈdʒʌs.tɪs/công lý
uphold/ʌpˈhoʊld/ủng hộ, duy trì
disadvantaged/ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒd/bất lợi, thiệt thòi
intricacies/ˈɪn.trɪ.kə.siːz/sự phức tạp, sự tinh vi
stability/stəˈbɪl.ə.ti/sự ổn định
advancement/ədˈvɑːns.mənt/sự tiến bộ, sự thăng tiến
Bảng từ vựng câu hỏi Why do some people want to become a lawyer?

Dịch nghĩa: Tại sao một số người muốn trở thành luật sư?

Có một số lý do tại sao mọi người chọn theo đuổi nghề luật. Một số cá nhân được thúc đẩy bởi ý thức mạnh mẽ về công lý và mong muốn duy trì nhà nước pháp quyền. Họ có thể được thúc đẩy để đấu tranh cho quyền lợi của những người thiệt thòi và đảm bảo rằng mọi người đều được đối xử công bằng trước pháp luật. Những người khác có thể bị thu hút bởi thử thách trí tuệ của công việc pháp lý, thích thú với sự phức tạp của các tranh luận pháp lý và cơ hội giải quyết các vấn đề phức tạp. Sự ổn định tài chính và thăng tiến nghề nghiệp cũng là động lực đáng kể cho nhiều luật sư đầy tham vọng.

Do you think that people in your country obey the law all the time?

It’s unrealistic to expect that people in any country obey all laws all the time. There will always be instances of lawbreaking, whether intentional or unintentional.

In many countries, including my own, people generally respect and obey the law. However, there are also instances of lawbreaking, such as traffic violations, minor offenses, and more serious crimes. Factors such as cultural norms, socioeconomic conditions, and the effectiveness of law enforcement can all influence the level of law-abiding behavior in a society.

Do you think that people in your country obey the law all the time?
Do you think that people in your country obey the law all the time?

Từ vựng: 

Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
unrealistic/ˌʌnˌriːəˈlɪstɪk/không thực tế, phi thực tế
intentional/ɪnˈtenʃənəl/cố ý, chủ ý
violations/ˌvaɪəˈleɪʃənz/sự vi phạm
offenses/əˈfen(t)sɪz/tội phạm, vi phạm
socioeconomic/ˌsəʊʃiəʊˌiːkəˈnɒmɪk/kinh tế – xã hội
effectiveness/ɪˈfektɪvnəs/hiệu quả
Bảng từ vựng câu hỏi Do you think that people in your country obey the law all the time?

Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng người dân ở nước bạn luôn tuân thủ luật pháp không?

Thật không thực tế khi mong đợi rằng người dân ở bất kỳ quốc gia nào luôn tuân thủ mọi luật pháp. Sẽ luôn có những trường hợp vi phạm pháp luật, dù cố ý hay vô ý.

Ở nhiều nước, trong đó có nước tôi, người dân thường tôn trọng và tuân thủ luật pháp. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp vi phạm pháp luật như vi phạm giao thông, vi phạm nhẹ và nghiêm trọng hơn. Các yếu tố như chuẩn mực văn hóa, điều kiện kinh tế xã hội và hiệu quả thực thi pháp luật đều có thể ảnh hưởng đến mức độ hành vi tuân thủ pháp luật trong xã hội.

What international laws should be applied all over the world?

Several international laws should be universally applied. Firstly, the prohibition of genocide and crimes against humanity is fundamental. These atrocities violate basic human rights and must be condemned and punished globally. Secondly, laws protecting human rights, such as freedom of speech, religion, and assembly, should be upheld universally. Finally, international laws addressing environmental protection and climate change are crucial for the long-term sustainability of our planet.

What international laws should be applied all over the world?
What international laws should be applied all over the world?

Từ vựng: 

Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
universally/ˌjuːnɪˈvɜːrsəli/toàn cầu, phổ biến
prohibition/ˌprəʊɪˈbɪʃən/sự cấm đoán, lệnh cấm
genocide/ˈdʒenəʊsaɪd/tội diệt chủng tộc
humanity/hjuːˈmænɪti/nhân loại
atrocities/əˈtrɒsətɪz/tội ác, hành động tàn bạo
sustainability/səˌsteɪnəˈbɪləti/sự bền vững
Bảng từ vựng câu hỏi What international laws should be applied all over the world?

Dịch nghĩa: Những luật quốc tế nào nên được áp dụng trên toàn thế giới?

Một số luật quốc tế cần được áp dụng phổ biến. Thứ nhất, việc cấm diệt chủng và tội ác chống lại loài người là cơ bản. Những hành động tàn bạo này vi phạm các quyền cơ bản của con người và phải bị lên án và trừng phạt trên toàn cầu. Thứ hai, các luật bảo vệ nhân quyền, chẳng hạn như quyền tự do ngôn luận, tôn giáo và hội họp, cần được tôn trọng trên toàn cầu. Cuối cùng, luật pháp quốc tế giải quyết vấn đề bảo vệ môi trường và biến đổi khí hậu là rất quan trọng cho sự bền vững lâu dài của hành tinh chúng ta.

Do you think should laws be broken sometime? If so, under what circumstances?

While breaking the law is generally discouraged, there may be exceptional circumstances where it can be justified. For example, civil disobedience, such as peaceful protests against unjust laws, can be a legitimate means of social and political change. Additionally, in life-threatening situations, breaking the law, such as speeding to get someone to the hospital, may be necessary to save a life.

Do you think should laws be broken sometime? If so, under what circumstances?
Do you think should laws be broken sometime? If so, under what circumstances?

Từ vựng: 

Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
discouraged/dɪsˈkʌrɪdʒd/không khuyến khích
exceptional/ɪkˈsepʃənəl/đặc biệt, ngoại lệ
justified/ˈdʒʌstɪfaɪd/có lý do chính đáng, có lý do biện minh
disobedience/ˌdɪs.əˈbiː.di.əns/sự bất tuân lệnh, sự không vâng lời
legitimate/lɪˈdʒɪtɪmət/hợp pháp, chính đáng
Bảng từ vựng câu hỏi Do you think should laws be broken sometime? If so, under what circumstances?

Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ đôi khi luật pháp nên bị phá vỡ không? Nếu vậy, trong hoàn cảnh nào?

Mặc dù việc vi phạm pháp luật thường không được khuyến khích nhưng có thể có những trường hợp đặc biệt có thể biện minh được. Ví dụ, bất tuân dân sự, chẳng hạn như các cuộc biểu tình ôn hòa chống lại luật pháp bất công, có thể là một phương tiện hợp pháp để thay đổi chính trị và xã hội. Ngoài ra, trong những tình huống nguy hiểm đến tính mạng, việc vi phạm pháp luật, chẳng hạn như chạy quá tốc độ để đưa người khác đến bệnh viện, có thể là cần thiết để cứu một mạng sống.

What should parents do to educate children about laws?

Parents play a crucial role in educating children about the importance of law and order. They should instill a sense of respect for authority and the rule of law from an early age. Open and honest discussions about laws and their consequences can help children understand the importance of abiding by the law. Real-life examples, such as stories about community heroes who uphold the law and those who suffer the consequences of breaking it, can effectively convey these values.

What should parents do to educate children about laws?
What should parents do to educate children about laws?

Từ vựng: 

Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
crucial/ˈkruːʃəl/quan trọng, cốt yếu
authority/əˈθɒrɪti/quyền lực, thẩm quyền
abiding by/əˈbaɪdɪŋ baɪ/tuân thủ, chấp hành
consequences/ˈkɒnsɪkwənsiz/hậu quả, hệ quả
effectively/ɪˈfektɪvli/có hiệu quả, hiệu nghiệm
convey/kənˈveɪ/truyền đạt, biểu đạt
Bảng từ vựng câu hỏi What should parents do to educate children about laws?

Dịch nghĩa: Cha mẹ nên làm gì để giáo dục pháp luật cho con?

Cha mẹ đóng một vai trò quan trọng trong việc giáo dục trẻ em về tầm quan trọng của luật pháp và trật tự. Họ nên thấm nhuần ý thức tôn trọng quyền lực và pháp quyền ngay từ khi còn nhỏ. Những cuộc thảo luận cởi mở và trung thực về luật pháp và hậu quả của chúng có thể giúp trẻ hiểu được tầm quan trọng của việc tuân thủ luật pháp. Những ví dụ thực tế, chẳng hạn như những câu chuyện về những anh hùng cộng đồng ủng hộ luật pháp và những người phải gánh chịu hậu quả khi vi phạm luật pháp, có thể truyền tải những giá trị này một cách hiệu quả.

How technology can help tackle crime?

Technology has become an invaluable tool in the fight against crime. Surveillance cameras can deter crime and assist in investigations by providing crucial evidence. Facial recognition technology can help identify suspects and locate missing persons. DNA analysis has revolutionized forensic science, allowing for more accurate identification of criminals. Furthermore, technology can facilitate communication and collaboration between law enforcement agencies, enabling faster response times and more effective crime prevention strategies.

How technology can help tackle crime?
How technology can help tackle crime?

Từ vựng: 

Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
invaluable/ɪnˈvæljuəbl/vô giá, không thể định giá được
deter/dɪˈtɜːr/ngăn cản, răn đe
facilitate/fəˈsɪlɪteɪt/tạo điều kiện thuận lợi, giúp đỡ
collaboration/kəˌlæbəˈreɪʃən/sự hợp tác
forensic/fəˈrenzɪk/pháp y
revolutionized/ˌrevəˈluːʃənaɪzd/cách mạng hóa
Bảng từ vựng câu hỏi How technology can help tackle crime?

Dịch nghĩa: Công nghệ có thể giúp giải quyết tội phạm như thế nào?

Công nghệ đã trở thành một công cụ vô giá trong cuộc chiến chống tội phạm. Camera giám sát có thể ngăn chặn tội phạm và hỗ trợ điều tra bằng cách cung cấp bằng chứng quan trọng. Công nghệ nhận dạng khuôn mặt có thể giúp xác định nghi phạm và xác định vị trí người mất tích. Phân tích DNA đã cách mạng hóa khoa học pháp y, cho phép xác định tội phạm chính xác hơn. Hơn nữa, công nghệ có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên lạc và hợp tác giữa các cơ quan thực thi pháp luật, cho phép thời gian phản hồi nhanh hơn và các chiến lược phòng chống tội phạm hiệu quả hơn.

Từ vựng chủ đề Law

Từ vựng chủ đề Law
Từ vựng chủ đề Law
Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
Law/lɔː/Luật pháp
Lawyer/ˈlɔːjər/Luật sư
Judge/dʒʌdʒ/Thẩm phán
Court/kɔːt/Tòa án
Case/keɪs/Vụ án
Crime/kraɪm/Tội phạm
Evidence/ˈevɪdəns/Bằng chứng
Witness/ˈwɪtnəs/Nhân chứng
Jury/ˈdʒʊəri/Hội đồng xét xử
Sentence/ˈsentəns/Án phạt
Guilty/ˈɡɪlti/Có tội
Innocent/ˈɪnəsnt/Vô tội
Contract/ˈkɒntrækt/Hợp đồng
Property/ˈprɒpəti/Tài sản
Tort/tɔːt/Hành vi trái pháp luật
Plaintiff/ˈpleɪntɪf/Nguyên đơn
Defendant/dɪˈfɛndənt/Bị đơn
Appeal/əˈpiːl/Kháng cáo
Bail/beɪl/Tiền bảo lãnh
Parole/pəˈroʊl/Tha tù trước thời hạn
Bảng từ vựng chủ đề Law

Có thể bạn quan tâm: Hãy cùng ELSA Speak học từ vựng mỗi ngày để nâng cao điểm số IELTS nhé!

Một số cấu trúc chủ đề Law

Một số cấu trúc chủ đề Law
Một số cấu trúc chủ đề Law
Cấu trúc câuDịch nghĩaVí dụ
Expressing opinions about lawsThể hiện quan điểm về luậtI believe that this law is unfair to the minority. (Tôi tin rằng luật này không công bằng với thiểu số.)I think this law should be amended. (Tôi nghĩ luật này nên được sửa đổi.)
Discussing the impact of lawsThảo luận về tác động của luậtThis law has had a profound impact on society. (Luật này đã có tác động sâu sắc đến xã hội.)The new law will have a positive effect on the environment. (Luật mới sẽ có tác động tích cực đến môi trường.)
Talking about the enforcement of lawsNói về việc thực thi luậtThe law is strictly enforced in this country. (Luật được thực thi nghiêm ngặt ở nước này.) It is difficult to enforce this law due to lack of resources. (Việc thực thi luật này rất khó khăn do thiếu nguồn lực.)
Expressing concerns about lawsThể hiện mối lo ngại về luậtI am concerned about the potential consequences of this law. (Tôi lo ngại về những hậu quả tiềm ẩn của luật này.) I have reservations about the effectiveness of this law. (Tôi có những nghi ngờ về hiệu quả của luật này.)
Discussing legal issuesThảo luận về các vấn đề pháp lýThis is a complex legal issue with no easy answers. (Đây là một vấn đề pháp lý phức tạp không có câu trả lời dễ dàng.) The legal system is struggling to keep up with technological advancements. (Hệ thống pháp luật đang gặp khó khăn trong việc theo kịp sự phát triển của công nghệ.)
Talking about legal rightsNói về quyền pháp lýEveryone has the right to a fair trial. (Mọi người đều có quyền được xét xử công bằng.) The law protects our right to freedom of speech. (Luật bảo vệ quyền tự do ngôn luận của chúng ta.)
Discussing legal proceduresThảo luận về thủ tục pháp lýThe legal process can be lengthy and complicated. (Quá trình pháp lý có thể kéo dài và phức tạp.)The defendant has the right to appeal the verdict. (Bị cáo có quyền kháng cáo bản án.)
Bảng cấu trúc

>> Xem thêm: 

Với những gợi ý về bài Speaking part 2 và 3 chủ đề Describe a good law in your country mà ELSA Speak cung cấp, hy vọng bạn đã có đủ tự tin để hoàn thành bài thi IELTS một cách xuất sắc. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều tài liệu hữu ích khác. Chúc bạn đạt được điểm số như mong đợi! Ngoài IELTS ra, đừng quên khám phá các khóa học luyện thi tiếng Anh khác tại trang web của ELSA Speak nhé!