Trong tiếng Anh, việc ghi nhớ các tính từ và giới từ đi kèm không phải là điều đơn giản. Trong đó, câu hỏi về tính từ Fond đi với giới từ gì là một chủ đề được nhiều người quan tâm. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Fond là gì?
Fond /fɒnd/ là một từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thích, yêu mến, có tình cảm với ai hoặc điều gì đó. Ngoài ra, tùy vào ngữ cảnh mà fond còn được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ý nghĩa | Ví dụ |
Yêu thích, có cảm tình, ưa chuộng | He is fond of playing the guitar in his leisure time. (Anh ấy rất thích chơi đàn guitar trong thời gian rảnh.) |
Thân thiện, ân cần | His fond words of encouragement always lift my spirits. (Những lời động viên ân cần của anh ấy luôn làm tôi cảm thấy phấn chấn.) |
Làm điều gì đó thường xuyên (vì thích) | They are fond of watching classic movies every weekend. (Họ thường xuyên xem phim cổ điển vào mỗi cuối tuần.) |
Hạnh phúc, trìu mến, ấm áp | We shared many fond moments during our college years. (Chúng tôi đã có nhiều khoảnh khắc ấm áp trong những năm đại học.) |
Kiến thức sâu sắc, sự hiểu biết sâu rộng về cái gì | He is fond of astronomy and can name all the constellations. (Anh ấy rất am hiểu thiên văn học và có thể gọi tên tất cả các chòm sao.) |
Cả tin, ngây thơ, có hy vọng một cách không thực tế | She was fond of the belief that true love conquers all. (Cô ấy vẫn ngây thơ tin rằng tình yêu đích thực có thể vượt qua mọi thứ.) |

Fond đi với giới từ gì?
Từ Fond luôn đi kèm với giới từ of để thể hiện sự yêu thích hoặc cảm tình đối với một người, vật hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
- She is fond of painting landscapes in her free time. (Cô ấy thích vẽ tranh phong cảnh vào thời gian rảnh.)
- He is fond of playing chess and participates in local tournaments. (Anh ấy thích chơi cờ vua và tham gia các giải đấu địa phương.)
Tuy nhiên, danh từ Fondness lại kết hợp với giới từ for để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Ví dụ:
- She has a fondness for vintage fashion. (Cô ấy có niềm yêu thích với thời trang cổ điển.)
- His fondness for history inspired him to become a historian. (Niềm đam mê lịch sử đã truyền cảm hứng cho anh ấy trở thành một nhà sử học.)

Các cấu trúc Fond of trong tiếng Anh
Dưới đây là các cấu trúc Fond of phổ biến trong tiếng Anh để bạn tham khảo:
Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
Fond of somebody/something | S + be + fond + of + somebody/something | She has always been fond of classical music and collects vinyl records. (Cô ấy luôn yêu thích nhạc cổ điển và sưu tầm đĩa than.) My grandfather is very fond of his garden and spends hours taking care of it. (Ông tôi rất thích khu vườn của mình và dành hàng giờ để chăm sóc nó.) |
Fond of (doing) something | S + be + fond + of (+ V-ing) + something | He is fond of playing the guitar in his free time. (Anh ấy thích chơi guitar vào thời gian rảnh.) She is fond of baking cakes and often experiments with new recipes. (Cô ấy thích làm bánh và thường thử nghiệm công thức mới.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fond
Các từ đồng nghĩa với Fond
Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với Fond để bạn tham khảo:
Từ đồng nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Loving /ˈlʌvɪŋ/ | Yêu thương, trìu mến | She gave her grandmother a loving hug before leaving. (Cô ấy ôm bà đầy yêu thương trước khi rời đi.) |
Caring /ˈkeərɪŋ/ | Chu đáo, quan tâm | He is a caring father who always puts his children first. (Anh ấy là một người cha chu đáo, luôn đặt con cái lên hàng đầu.) |
Warm /wɔːrm/ | Ấm áp, thân thiện | Her warm personality makes everyone feel comfortable around her. (Tính cách ấm áp của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái khi ở bên.) |
Devoted /dɪˈvoʊtɪd/ | Tận tụy, hết lòng | She is a devoted teacher who spends extra hours helping her students. (Cô ấy là một giáo viên tận tụy, dành thêm thời gian giúp đỡ học sinh của mình.) |
Liking /ˈlaɪkɪŋ/ | Sự yêu thích, ưa chuộng | He has a strong liking for Italian cuisine. (Anh ấy rất thích ẩm thực Ý.) |
Taste /teɪst/ | Sở thích, gu | He has a taste for classical music and enjoys attending orchestra concerts. (Anh ấy có gu nhạc cổ điển và thích tham dự các buổi hòa nhạc giao hưởng.) |
Fancy /ˈfænsi/ | Thích thú, hứng thú | She fancies traveling to exotic destinations around the world. (Cô ấy thích thú với việc du lịch đến những điểm đến kỳ lạ trên thế giới.) |
Affectionate /əˈfekʃənət/ | Trìu mến, yêu thương | The puppy was very affectionate, always wagging its tail and licking my hand. (Chú cún rất trìu mến, luôn vẫy đuôi và liếm tay tôi.) |
Unrealistic /ˌʌnriːəˈlɪstɪk/ | Phi thực tế | His plan to travel to 10 countries in a month is completely unrealistic. (Kế hoạch du lịch 10 quốc gia trong một tháng của anh ấy hoàn toàn phi thực tế.) |
Empty /ˈɛmpti/ | Trống rỗng, không thực tế | His promises were empty, and he never kept his word. (Những lời hứa của anh ấy chỉ là lời nói suông, và anh ấy chưa bao giờ giữ lời.) |
Naive /naɪˈiːv/ | Ngây thơ, thiếu thực tế | She was naive to believe that success would come easily. (Cô ấy ngây thơ khi nghĩ rằng thành công sẽ đến dễ dàng.) |
Vain /veɪn/ | Vô ích, không thực tế | He made a vain attempt to fix the broken clock. (Anh ấy cố gắng sửa chiếc đồng hồ hỏng nhưng vô ích.) |
Làm thế nào để học giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng? ELSA Speak cung cấp lộ trình học cá nhân hóa cùng gia sư AI giúp bạn học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. Click để khám phá ngay!

Các cụm từ trái nghĩa với Fond
Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với Fond để bạn tham khảo:
Từ trái nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Dislike /dɪsˈlaɪk/ | Không thích | He dislikes waking up early in the morning. (Anh ấy không thích thức dậy sớm vào buổi sáng.) |
Hate /heɪt/ | Ghét, căm ghét | She hates the taste of bitter melon. (Cô ấy ghét vị của mướp đắng.) |
Detest /dɪˈtɛst/ | Căm ghét, ghê tởm | He absolutely detests lying and dishonesty. (Anh ấy hoàn toàn căm ghét sự dối trá và không trung thực.) |
Loathe /loʊð/ | Ghét cay ghét đắng | She loathes waiting in long queues at the supermarket. (Cô ấy ghét cay ghét đắng việc phải xếp hàng dài ở siêu thị.) |
Indifferent /ɪnˈdɪfrənt/ | Thờ ơ, không quan tâm | He seems indifferent to the outcome of the match. (Anh ấy có vẻ thờ ơ với kết quả của trận đấu.) |
Cold /koʊld/ | Lạnh nhạt, vô cảm | His cold attitude made it hard to approach him. (Thái độ lạnh nhạt của anh ấy khiến người khác khó tiếp cận.) |
Uncaring /ʌnˈkeərɪŋ/ | Vô tâm, không quan tâm | She found her boss to be uncaring and unsympathetic. (Cô ấy thấy sếp của mình vô tâm và thiếu đồng cảm.) |
Neglectful /nɪˈɡlɛktfəl/ | Bỏ bê, lơ là | He was neglectful of his responsibilities at work. (Anh ấy lơ là trách nhiệm trong công việc.) |

Hãy click ngay để khám phá nhiều từ vựng tiếng Anh thông dụng hơn nhé!
Các cấu trúc tương đồng với Fond of
Nếu bạn không nhớ Fond đi với giới từ nào, bạn có thể sử dụng nhiều cấu trúc khác có nghĩa tương đương. Việc áp dụng đa dạng các cấu trúc cùng với Fond of để diễn đạt sự yêu thích sẽ giúp nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.
Dưới đây là những cấu trúc có thể thay thế cho cấu trúc Fond of:
Cấu trúc | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Be crazy about + N/Ving | Cuồng mê, say mê | He is crazy about football and never misses a match. (Anh ấy cuồng bóng đá và không bao giờ bỏ lỡ trận đấu nào.) She is crazy about K-pop and knows every song by heart. (Cô ấy mê K-pop và thuộc lòng mọi bài hát.) |
Be interested in + N/Ving | Yêu thích, có quan tâm đến, hứng thú | He is interested in space exploration and follows every NASA mission. (Anh ấy yêu thích khám phá vũ trụ và theo dõi mọi nhiệm vụ của NASA.) She is always interested in improving her cooking skills. (Cô ấy luôn hứng thú với việc nâng cao kỹ năng nấu ăn.) |
Be into + N/Ving | Say mê, thích | My sister is into yoga and practices it every morning. (Chị gái tôi thích yoga và tập luyện mỗi sáng.) He’s really into collecting vintage watches. (Anh ấy rất mê sưu tầm đồng hồ cổ.) |
Be keen on + N/Ving | Thích, say mê | He’s keen on photography and takes pictures everywhere he goes. (Anh ấy thích nhiếp ảnh và chụp ảnh ở mọi nơi anh ấy đến.) She’s keen on learning new cultures. (Cô ấy say mê tìm hiểu về các nền văn hóa mới.) |
Be partial to + N/Ving | Yêu thích, ưa chuộng | He’s partial to Italian cuisine and never gets tired of pasta. (Anh ấy thích ẩm thực Ý và không bao giờ chán mì Ý.) She’s partial to romantic novels and has a huge collection. (Cô ấy thích tiểu thuyết lãng mạn và có một bộ sưu tập lớn.) |
Be passionate about + N/Ving | Say mê, nhiệt huyết | She is passionate about animal rights and actively participates in campaigns. (Cô ấy đam mê quyền động vật và tích cực tham gia các chiến dịch.) He is passionate about painting and spends hours in his studio. (Anh ấy say mê hội họa và dành hàng giờ trong xưởng vẽ của mình.) |
Have a liking for + N/Ving | Yêu thích, có cảm tình | My father has a liking for jazz music and often plays it at home. (Bố tôi thích nhạc jazz và thường bật nó ở nhà.) She has a liking for spicy food and always adds extra chili to her dishes. (Cô ấy thích đồ ăn cay và luôn thêm nhiều ớt vào món ăn của mình.) |
Have a soft spot for + N/Ving | Yêu thương, yêu thích | She has a soft spot for stray animals and always takes care of them. (Cô ấy yêu thương động vật hoang và luôn chăm sóc chúng.) He has a soft spot for homemade desserts and enjoys baking in his free time. (Anh ấy thích đồ tráng miệng tự làm và hay nướng bánh vào thời gian rảnh.) |

Bài tập vận dụng
Bài tập
Bài tập 1: Từ Fond thể hiện ngữ nghĩa nào trong các câu dưới đây?
- He has a fond admiration for modern art and often visits galleries.
A. Love/Like
B. Kind and loving
C. Unrealistic
- Despite the obstacles, she remained fond of the dream of traveling the world.
A. Love/Like
B. Kind and loving
C. Unrealistic
- The students were fond of their teacher, who always encouraged them to be creative.
A. Love/Like
B. Kind and loving
C. Unrealistic
- John felt a fond attachment to the handmade gifts his mother gave him.
A. Love/Like
B. Kind and loving
C. Unrealistic
- She always felt fond towards abandoned pets and actively participated in rescue missions.
A. Love/Like
B. Kind and loving
C. Unrealistic
- The elderly couple exchanged a fond smile as they reminisced about their youth.
A. Love/Like
B. Kind and loving
C. Unrealistic
- Despite the lack of support, he remained fond of his vision to revolutionize technology.
A. Love/Like
B. Kind and loving
C. Unrealistic
- Emma developed a fond appreciation for classical poetry after years of study.
A. Love/Like
B. Kind and loving
C. Unrealistic
Bài tập 2: Điền Fond of hoặc Fondness for vào chỗ trống để hoàn thiện câu sau:
- My uncle is very __________ gardening and spends hours in his backyard.
- I am __________ painting and take art classes every weekend.
- Emma has a __________ collecting vintage postcards from different countries.
- Jake is __________ exploring new places whenever he has free time.
- The coach was __________ his team and always motivated them to do their best.
- My sister is very __________ music, especially classical compositions.
- David’s grandmother has a __________ storytelling and often shares tales from her youth.
- She is __________ solving puzzles and plays Sudoku every morning.
- He is __________ studying astronomy and dreams of working for a space agency.
- The librarian was __________ the students who showed a deep love for reading.
Đáp án
Bài tập 1:
1. A | 2. C | 3. B | 4. A |
5. B | 6. A | 7. C | 8. A |
Bài tập 2:
1. fond of | 2. fond of | 3. fondness for | 4. fond of | 5. fond of |
6. fond of | 7. fondness for | 8. fond of | 9. fond of | 10. fond of |
>> Xem thêm:
- Giới từ là gì? Phân loại và cách dùng giới từ trong tiếng Anh (Prepositions)
- Important đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác trong tiếng Anh
- Proud đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc proud dễ hiểu
Cấu trúc Fond of là cách diễn đạt sự yêu thích, mến mộ hoặc niềm đam mê đối với một người, một vật… Khi hiểu rõ Fond đi với giới từ gì và cách sử dụng từ vựng này, bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh tốt hơn, vì đây là một cấu trúc phổ biến. Ngoài ra đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng của ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!