Get là một động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, xuất hiện trong vô số tình huống giao tiếp, từ văn nói đến văn viết trang trọng. Bạn đang thắc mắc get đi với giới từ gì để có thể giao tiếp một cách chuyên nghiệp hơn? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu cách sử dụng get tự nhiên và chuẩn xác như người bản xứ!
Get có nghĩa là gì?
Get /ɡet/ là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa phổ biến nhất của từ này là nhận được, có được, đạt được (to receive or be given something; to obtain or acquire something – theo từ điển Cambridge).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ: She got a new job last week. (Cô ấy đã nhận được/có được một công việc mới vào tuần trước.)
Ngoài ra, get còn được dùng với các nghĩa khác, cụ thể như sau:
- Ý nghĩa 1: Đi lấy/đón ai đó hoặc thứ gì đó về. Nghĩa này của get tập trung vào hành động di chuyển đến một địa điểm để đón hoặc lấy một người/vật rồi đưa họ/nó trở về, ngụ ý một chuyến đi ngắn có mục đích cụ thể.
Ví dụ: Could you get the kids from school today? (Bạn có thể đón bọn trẻ ở trường hôm nay không?)
- Ý nghĩa 2: Hiểu, nắm bắt thông tin. Khi dùng với nghĩa này, get đồng nghĩa với understand hoặc grasp. Nó diễn tả quá trình nhận thức và hiểu rõ một ý tưởng, một câu chuyện, một lời nói đùa hoặc một thông điệp nào đó.
Ví dụ: I didn’t get the joke at first, but now it’s hilarious! (Lúc đầu tôi không hiểu trò đùa đó, nhưng giờ thì buồn cười quá!)
- Ý nghĩa 3: Trở nên, chuyển sang trạng thái khác. Đây là một trong những nghĩa phổ biến và quan trọng của get, nó giống như một động từ nối (linking verb) hoặc trợ động từ, diễn tả sự thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác. Có thể là sự thay đổi về thời tiết, cảm xúc, sức khỏe hoặc một tình huống nào đó.
Ví dụ: It’s getting dark; we should head home soon. (Trời đang tối dần rồi; chúng ta nên về nhà sớm.)
- Ý nghĩa 4: Khiến ai đó hoặc thứ gì đó vào một trạng thái nhất định. Get mang nghĩa sai khiến, tức là bạn làm cho ai đó thực hiện một hành động hoặc làm cho một vật đạt đến một trạng thái nhất định, thường là thông qua việc nhờ vả, sắp xếp hoặc tác động trực tiếp.
Ví dụ: He got the room cleaned before the guests arrived. (Anh ấy đã dọn sạch phòng trước khi khách đến.)
- Ý nghĩa 5: Có cơ hội làm gì đó. Get trong nghĩa này diễn tả việc ai đó có dịp, điều kiện thuận lợi hoặc được phép để thực hiện một hoạt động hoặc trải nghiệm một điều gì đó.
Ví dụ: We got to see the Eiffel Tower during our trip to Paris. (Chúng tôi đã có cơ hội nhìn thấy Tháp Eiffel trong chuyến đi Paris của mình.)

Get đi với giới từ gì? Phrasal verb với get
Get là một động từ cực kỳ linh hoạt, khi kết hợp với các giới từ và trạng từ khác nhau, nó tạo thành vô số các phrasal verb với ý nghĩa đa dạng. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu cụ thể bên dưới nhé!
Get + about
Ý nghĩa:
- Di chuyển, đi lại (thường gặp khó khăn).
- Lan truyền (tin tức, tin đồn).
Ví dụ:
- She gets about with a cane after her surgery. (Bà ấy đi lại bằng gậy sau ca phẫu thuật.)
- Gossip about their breakup is getting about. (Tin đồn về việc họ chia tay đang lan truyền.)
Get + above yourself
Ý nghĩa: Trở nên tự cao, kiêu ngạo, nghĩ mình giỏi hơn người khác (thường là sau khi đạt được thành công).
Ví dụ: Ever since she got that promotion, she’s been getting above herself. (Kể từ khi được thăng chức, cô ấy đã trở nên quá tự cao.)
Get + across
Ý nghĩa:
- Truyền tải thông tin một cách rõ ràng.
- Vượt qua chướng ngại vật (di chuyển từ bên này sang bên kia).
Ví dụ:
- It’s difficult to get complex ideas across to a large audience. (Thật khó để truyền đạt những ý tưởng phức tạp đến một lượng lớn khán giả.)
- We got across the bridge before it collapsed. (Chúng tôi vượt qua cây cầu trước khi nó sập.)
Get + ahead of somebody
- Ý nghĩa: Đạt được thành công, vượt trội, tiến xa hơn người khác.
- Ví dụ: He works extra hard to get ahead of his colleagues. (Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn để vượt trội hơn các đồng nghiệp.)
Get + along
Ý nghĩa:
- Hòa thuận, thân thiện với ai
- Xoay sở, quản lý để làm tốt việc gì.
- Rời đi, tiếp tục hành trình.
Ví dụ:
- I get along well with my siblings. (Tôi hòa thuận với anh chị em.)
- We’re getting along on a tight budget. (Chúng tôi xoay sở với ngân sách hạn hẹp.)
- It’s late; we should get along now. (Muộn rồi, chúng ta nên tiếp tục đi thôi.)
Get + around
Ý nghĩa:
- Di chuyển, đi lại nhiều nơi (thường dùng để chỉ việc đi du lịch, khám phá nhiều địa điểm).
- Lẩn tránh, né tránh (quy tắc, vấn đề).
- Lan truyền (tin đồn, bệnh tật) (tương tự get about nhưng cũng thường dùng cho bệnh tật nhiều hơn).
- Thuyết phục hoặc thao túng ai đó.
Ví dụ:
- It’s easy to get around the city using public transport. (Thật dễ dàng để đi lại khắp thành phố bằng phương tiện công cộng.)
- She got around the rules by being clever. (Cô ấy né tránh quy tắc bằng cách khéo léo.)
- The virus is getting around quickly. (Virus đang lan truyền nhanh chóng.)
- The salesman got around the manager and secured a big order. (Người bán hàng đã thuyết phục được quản lý và chốt được một đơn hàng lớn.)

Get + at
Ý nghĩa:
- Tiếp cận, chạm tới (một vật hoặc thứ gì khó với tới).
- Ám chỉ, gợi ý (một điều gì đó).
- Chỉ trích, phê phán (thường dùng khi ai đó liên tục chỉ trích hoặc tấn công người khác).
Ví dụ:
- I can’t get at the books on the top shelf. (Tôi không thể chạm tới những cuốn sách trên kệ cao nhất.)
- What are you getting at with that comment? (Bình luận đó của bạn ám chỉ gì?)
- He keeps getting at her for being late. (Anh ta cứ chỉ trích cô ấy vì đến muộn.)
Get + away
Ý nghĩa:
- Thoát khỏi một nơi hoặc một tình huống nguy hiểm, khó chịu.
- Rời khỏi nơi làm việc hoặc nhà để đi nghỉ mát, thư giãn.
Ví dụ:
- The thief managed to get away from the police. (Tên trộm đã xoay sở để thoát khỏi cảnh sát.)
- We got away for a quiet weekend. (Chúng tôi đi nghỉ cuối tuần yên tĩnh.)
Get + back
Ý nghĩa:
- Quay lại nơi/trạng thái cũ.
- Nhận lại một thứ gì đó đã mất hoặc đã cho mượn.
- Trả đũa ai đó.
Ví dụ:
- He’s planning to get back at his rival for what he did. (Anh ấy đang lên kế hoạch trả đũa đối thủ vì những gì anh ta đã làm.)
- I got back home late last night. (Tôi về nhà muộn tối qua.)
- She got her stolen phone back. (Cô ấy lấy lại được chiếc điện thoại bị mất.)
Get + behind
Ý nghĩa:
- Chậm trễ, tụt hậu (trong công việc, học tập).
- Ủng hộ, hỗ trợ (ai đó/kế hoạch).
Ví dụ:
- I’ve been sick, so I’m really getting behind with my studies. (Vì ốm nên tôi thực sự đang bị chậm trễ việc học.)
- The community got behind the charity event. (Cộng đồng ủng hộ sự kiện từ thiện.)
Get + by (in/on/with something)
- Ý nghĩa: Xoay sở đủ sống, có đủ tiền hoặc khả năng để đáp ứng nhu cầu cơ bản.
- Ví dụ: It’s hard to get by on such a small salary in this city. (Thật khó để xoay sở đủ sống với mức lương ít ỏi như vậy ở thành phố này.)
Get + down (verb)
Ý nghĩa:
- Khiến ai đó cảm thấy chán nản hoặc không vui.
- Viết, ghi chép thông tin vào giấy.
- Di chuyển xuống từ một phương tiện (ít phổ biến hơn get off).
Ví dụ:
- The bad news really got her down. (Tin xấu làm cô ấy chán nản.)
- Can you get down what he’s saying? (Bạn có thể ghi chép lại những gì anh ấy đang nói không?)
- We got down from the truck at the farm. (Chúng tôi xuống khỏi xe tải ở trang trại.)

Get + in
Ý nghĩa:
- Đến nơi.
- Vào bên trong (nhà, xe, phòng, tòa nhà…).
- Được nhận vào (trường học, tổ chức, đội nhóm…).
- Gửi hoặc nộp một cái gì đó đúng thời hạn (bài tập, hồ sơ, phiếu bầu…)
- Trúng cử, được bầu.
- Về đến nhà (thường dùng trong văn nói).
- Cố gắng xoay xở để làm được việc gì, dù ít.
- Thu hoạch, tích trữ, mang thứ gì đó về.
Ví dụ:
- What time does your train get in? (Tàu của bạn đến lúc mấy giờ?)
- It was raining, so we quickly got in the car. (Trời đang mưa, nên chúng tôi nhanh chóng vào xe.)
- He got in to Harvard University. (Anh ấy đã được nhận vào Đại học Harvard.)
- Make sure you get your application in by Friday. (Hãy chắc chắn bạn nộp đơn trước thứ Sáu.)
- She got in as the youngest member of parliament. (Cô ấy đã trúng cử trở thành nghị sĩ trẻ nhất.)
- I usually get in around 7 p.m. (Tôi thường về nhà vào khoảng 7 giờ tối.)
- I try to get in a quick workout before work. (Tôi cố gắng tập nhanh một chút trước khi đi làm.)
- We got the crops in before the storm. (Chúng tôi đã thu hoạch mùa màng trước cơn bão.)
Get + into
Ý nghĩa:
- Vào không gian nhỏ/hẹp.
- Bắt đầu hứng thú với thứ gì đó.
- Gặp rắc rối.
- Được nhận vào (trường, tổ chức).
Ví dụ:
- He got into the small attic with difficulty. (Anh ấy khó khăn chui vào gác mái nhỏ.)
- She’s getting into yoga these days. (Cô ấy gần đây hứng thú với yoga.)
- They got into trouble for cheating. (Họ gặp rắc rối vì gian lận.)
- She got into Harvard last year. (Cô ấy được nhận vào Harvard năm ngoái.)
Get + off
Ý nghĩa:
- Xuống xe (phương tiện công cộng)
- Thoát khỏi trách nhiệm / hình phạt nặng.
- Rời khỏi nơi làm việc, kết thúc ca, tan làm.
- Gửi đi (thư, hàng hóa, tin nhắn).
- Tránh ra, đừng đụng vào ai đó.
- Khởi hành, bắt đầu chuyến đi / rời khỏi nơi nào đó.
- Đi vào giấc ngủ.
- Ngừng làm phiền ai.
- Làm ai đó cười / giải trí (ít dùng).
Ví dụ:
- We got off the train at the wrong stop. (Chúng tôi xuống nhầm ga tàu.)
- He got off with a light fine. (Anh ấy thoát với mức phạt nhẹ.)
- She got off work early today. (Hôm nay cô ấy tan làm sớm.)
- I got the letter off this morning. (Tôi đã gửi thư sáng nay.)
- Get off me! I said stop! (Tránh ra khỏi tôi! Tôi bảo dừng lại mà!)
- The plane got off on time. (Máy bay khởi hành đúng giờ.)
- It took me ages to get off to sleep last night. (Tối qua tôi mất rất lâu mới ngủ được.)
- Get off my back! I’m doing my best. (Đừng làm phiền tôi nữa! Tôi đang cố hết sức rồi.)
- This comedian really gets me off. (Diễn viên hài này thực sự khiến tôi cười thả ga.)
Get + on
Ý nghĩa:
- Bước lên xe (xe buýt, xe lửa, máy bay, xe đạp, xe ngựa,…).
- Tiến triển, đạt được tiến bộ, xoay sở tốt, làm tốt (trong công việc, học tập).
- Hòa hợp, có mối quan hệ tốt (có nghĩa tương tự get along).
Ví dụ:
- She got on the bus just in time. (Cô ấy lên xe buýt vừa kịp lúc.)
- He’s getting on well in his career. (Anh ấy đang tiến bộ tốt trong sự nghiệp.)
- They don’t get on very well with their neighbors. (Họ không hòa hợp lắm với hàng xóm của mình.)
Get + on to
Ý nghĩa:
- Liên lạc với ai đó (thường để phàn nàn hoặc yêu cầu).
- Chuyển sang chủ đề hoặc công việc khác.
- Phát hiện hoặc nghi ngờ ai đó làm điều gì xấu.
Ví dụ:
- I’ll get on to the customer service department about this issue. (Tôi sẽ liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng về vấn đề này.)
- After the introduction, we got on to the main topic of the meeting. (Sau phần giới thiệu, chúng tôi chuyển sang chủ đề chính của cuộc họp.)
- I think the police are getting on to him; he should be careful. (Tôi nghĩ cảnh sát đã bắt đầu nghi ngờ anh ấy; anh ấy nên cẩn thận.)

>> ELSA Speak là ứng dụng luyện nói và giao tiếp tiếng Anh sử dụng công nghệ AI chấm điểm. Chọn học cùng ELSA Speak ngay hôm nay để rèn luyện phát âm chuẩn, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp của bạn!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với get
Hiểu được từ đồng nghĩa và trái nghĩa của get giúp bạn sử dụng từ này linh hoạt hơn và tránh lặp từ khi nói và viết, hãy cùng tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của từ get nhé.
Từ đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Obtain (/əbˈteɪn/) | Có được, đạt được, nhận được | She obtained a scholarship for her studies. (Cô ấy đã nhận được học bổng cho việc học.) |
Receive (/rɪˈsiːv/) | Nhận được | He received an award for his bravery. (Anh ấy nhận được giải thưởng vì sự dũng cảm.) |
Acquire (/əˈkwaɪər/) | Thu thập, sở hữu | They acquired a rare painting at the auction. (Họ đã mua được một bức tranh hiếm tại buổi đấu giá.) |
Fetch (/fetʃ/) | Lấy, mang về | Can you fetch my coat from the closet? (Bạn có thể lấy giúp tôi áo khoác từ trong tủ không?) |
Become (/bɪˈkʌm/) | Trở nên | The weather is becoming unbearable. (Thời tiết đang trở nên khó chịu.) |
Gain (/ɡeɪn/) | Đạt được, kiếm được | She gained experience from the internship. (Cô ấy tích lũy được kinh nghiệm từ kỳ thực tập.) |
Attain (/əˈteɪn/) | Đạt được, giành được | He attained his goal of running a marathon. (Anh ấy đã đạt được mục tiêu chạy marathon.) |
Procure (/prəˈkjʊr/) | Thu được, kiếm được, lấy được | They procured supplies for the expedition. (Họ đã lấy được vật tư cho chuyến thám hiểm.) |
Secure (/sɪˈkjʊr/) | Đảm bảo, giành được | She secured a job at the top company. (Cô ấy đã giành được việc làm tại một công ty hàng đầu.) |
Từ trái nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Give (/ɡɪv/) | Cho, đưa | He gave his old books to the library. (Anh ấy đã đưa những cuốn sách cũ của mình cho thư viện.) |
Lose (/luːz/) | Mất, không đạt được | She lost her keys somewhere in the park. (Cô ấy đã làm mất chìa khóa đâu đó trong công viên.) |
Return (/rɪˈtɜːrn/) | Trả lại | I returned the faulty product to the store. (Tôi đã trả lại sản phẩm lỗi cho cửa hàng.) |
Abandon (/əˈbændən/) | Từ bỏ | They abandoned the plan due to high costs. (Họ đã từ bỏ kế hoạch vì chi phí cao.) |
Surrender (/səˈrendər/) | Bỏ cuộc, giao nộp | He surrendered his claim to the prize. (Anh ấy đã từ bỏ quyền đòi giải thưởng.) |
Forfeit (/ˈfɔːr.fɪt/) | Mất quyền, bị tước | She forfeited her chance by arriving late. (Cô ấy đã mất cơ hội vì đến muộn.) |
Relinquish (/rɪˈlɪŋ.kwɪʃ/) | Từ bỏ, nhường lại | He relinquished his position as leader. (Anh ấy đã từ bỏ vị trí lãnh đạo.) |

Idioms đi với get
Dưới đây là bảng tổng hợp các thành ngữ phổ biến thường đi với động từ get:
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get a grip (/ɡet ə ɡrɪp/) | Kiểm soát bản thân, bình tĩnh | You need to get a grip; it’s not the end of the world! (Bạn cần bình tĩnh lại; có phải là tận thế đâu!) |
Get the hang of something (/ɡet ðə hæŋ əv ˈsʌmθɪŋ/) | Nắm bắt, quen với một kỹ năng hoặc công việc | After a few lessons, I got the hang of driving. (Sau vài bài học, tôi đã quen với việc lái xe.) |
Get your own back (/ɡet jər oʊn bæk/) | Trả thù, lấy lại công bằng | He got his own back by beating his rival in the game. (Anh ấy đã trả thù bằng cách đánh bại đối thủ trong trò chơi.) |
Get nowhere (/ɡet ˈnoʊwer/) | Không đạt được tiến bộ, thất bại | Complaining all the time will get you nowhere. (Than phiền suốt ngày cũng chẳng giúp bạn tiến bộ đâu.) |
Get the better of someone (/ɡet ðə ˈbetər əv ˈsʌmwʌn/) | Chiếm ưu thế, đánh bại ai đó | Her nerves got the better of her during the speech. (Nỗi lo lắng đã lấn át cô ấy trong bài phát biểu.) |
Get a move on (/ɡet ə muːv ɒn/) | Nhanh lên, khẩn trương | Get a move on, or we’ll miss the train! (Nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ trễ tàu!) |
Get wind of something (/ɡet wɪnd əv ˈsʌmθɪŋ/) | Nghe được tin đồn, biết được bí mật | She got wind of the surprise party. (Cô ấy đã nghe được tin về bữa tiệc bất ngờ.) |
Get cold feet (/ɡet koʊld fiːt/) | Trở nên sợ hãi, chùn bước, do dự trước một việc lớn | He got cold feet before the wedding. (Anh ấy trở nên do dự trước đám cưới.) |
Get to grips with something (/ɡet tə ɡrɪps wɪð ˈsʌmθɪŋ/) | Bắt đầu xử lý, làm quen với một vấn đề | It’s time to get to grips with your finances. (Đã đến lúc bắt đầu xử lý vấn đề tài chính của bạn.) |
Get the ball rolling (/ɡet ðə bɔːl ˈroʊlɪŋ/) | Bắt đầu một việc gì đó | Let’s get the ball rolling on this project. (Hãy bắt đầu dự án này.) |

Các cấu trúc thường gặp với Get
Get + Đại từ/Danh từ
Đây là cấu trúc cơ bản nhất của động từ get, có nghĩa là nhận được, có được hoặc lấy về một thứ gì đó.
S + get + noun/pronoun |
Ví dụ:
- I got a letter this morning. (Tôi đã nhận được một lá thư sáng nay.)
- Can you get me a cup of water? (Bạn có thể lấy cho tôi một ly nước không?)
Get + Tính từ
Get + adjective có nghĩa là trở nên/chuyển sang trạng thái. Cấu trúc này diễn tả sự thay đổi trạng thái, cảm xúc hoặc tình huống; tương tự như động từ “become” nhưng thân mật hơn.
S + get + adjective |
Ví dụ:
- It’s getting cold outside. (Ngoài trời đang trở lạnh.)
- He got angry when he heard the news. (Anh ấy đã trở nên tức giận khi nghe tin.)
Get + Giới từ
Get khi kết hợp với các giới từ sẽ tạo thành các phrasal verb với ý nghĩa hoàn toàn mới, thường rất khác so với nghĩa gốc của get. Các phrasal verb này vô cùng đa dạng và phong phú.
S + get + preposition |
Ví dụ:
- We need to get over this problem. (Chúng ta cần vượt qua vấn đề này.)
- She managed to get away from the crowd. (Cô ấy đã xoay sở để thoát khỏi đám đông.)
Get + Phân từ quá khứ
Cấu trúc get + O + V3/ed có hai nghĩa chính:
- Hoàn thành một việc gì đó (thường là trong ngữ cảnh không trang trọng).
- Khiến ai đó hoặc cái gì đó đạt được một trạng thái nhất định (hành động được thực hiện bởi người khác).
S + get + O + V3/ed |
Ví dụ:
- I need to get my essay finished by tomorrow. (Tôi cần hoàn thành bài luận của mình trước ngày mai.)
- I got my hair cut yesterday. (Tôi đã đi cắt tóc hôm qua. – (Tóc tôi được cắt bởi thợ cắt tóc.))
Get + Phân từ quá khứ mang nghĩa bị động
Cấu trúc này diễn tả việc ai đó hoặc vật nào đó bị tác động bởi một hành động, thường được dùng trong ngữ cảnh ít trang trọng và nhấn mạnh vào hành động xảy ra hoặc sự thay đổi trạng thái, đặc biệt là khi sự việc đó xảy ra bất ngờ hoặc không mong muốn.
S + get + V3/ed |
Ví dụ:
- He got caught because of speeding. (Anh ấy đã bị bắt vì chạy quá tốc độ.)
- The window got broken during the storm. (Cửa sổ đã bị vỡ trong cơn bão.)
Get + to V-inf và Get + V-ing
Cả hai cấu trúc này đều diễn tả sự khởi đầu hoặc khả năng làm một việc gì đó, nhưng có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
Get + to V-inf có 2 nghĩa chính:
- Có cơ hội / được phép làm gì. Nhấn mạnh việc có dịp, điều kiện thuận lợi hoặc được phép làm một việc gì.
- Bắt đầu làm gì đó. Diễn tả sự khởi đầu của một hành động hoặc quá trình (thường là một thói quen hoặc nhận thức).
S + get + to + V-inf |
Ví dụ: We got to meet the band after the concert. (Chúng tôi đã có cơ hội gặp ban nhạc sau buổi hòa nhạc.)
Get + V-ing có nghĩa là bắt đầu làm gì đó (thường là một hành động hoặc quá trình, mang tính tự phát và không chính thức).
S + get + V-ing |
Ví dụ: They got talking about their childhood memories. (Họ bắt đầu nói về những kỷ niệm thời thơ ấu của mình.)

>> Bắt đầu hành trình nói tiếng Anh tự tin, trôi chảy vượt trội chỉ với 5k/ngày, học cùng ELSA Speak để trải nghiệm sự khác biệt ngay hôm nay!
Bài tập vận dụng
Bài tập 1
Đề bài: Chọn phương án đúng nhất để hoàn thành câu.
- It’s ____ outside; you should wear a jacket.
A. getting cold
B. getting coldly
C. getting colder
D. getting coldness - I need to ____ my car ____ before the trip.
A. get repair
B. get to repair
C. get repaired
D. get repairing - We finally ____ see the famous landmarks.
A. got to
B. got for
C. got on
D. got by - She ____ when she heard the bad news.
A.got sadly
B. got sad
C. getting sadness
D. got to be sad - They ____ for parking illegally.
A. got caught
B. get catching
C. getting to catch
D. are get to catch
Đáp án:
- A
- C
- A
- B
- A
Bài tập 2
Đề bài: Điền dạng thích hợp của get và từ/giới từ trong ngoặc (nếu cần) vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- Don’t worry, you’ll ________ (used / new system) soon.
- The package ________ (deliver) late yesterday.
- We need to ________ (going)! The show starts in 10 minutes.
- He managed to ________ (across / message) despite the noise.
- How do you ________ (by / so little money)?
- She hopes to ________ (promote) next year.
Đáp án:
- get used to the new system
- got delivered
- get going
- get across the message
- get by on so little money
- get promoted
Câu hỏi thường găp
Get đi với loại từ gì?
Get là một động từ (verb). Nó có thể kết hợp với danh từ, đại từ, tính từ, giới từ, trạng từ và quá khứ phân từ để tạo ra nhiều cấu trúc và ý nghĩa khác nhau.
Get đi với to V hay ving?
Get có thể đi với cả to V-inf và V-ing, nhưng với ý nghĩa khác nhau:
- Get + to V-inf: có nghĩa là có cơ hội hoặc bắt đầu làm gì đó.
- Get + V-ing: có nghĩa là bắt đầu làm gì đó (nhấn mạnh sự khởi đầu của một hành động).
Get + adj là gì?
Get + adj có nghĩa là trở nên hoặc chuyển sang trạng thái nào đó. Dùng khi muốn diễn tả sự thay đổi trạng thái, cảm xúc hoặc một tình huống.
>> Xem thêm:
Như vậy, bài viết này đã cung cấp cho bạn các thông tin liên quan đến get đi với giới từ gì, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về động từ đa năng này. Đừng quên theo dõi thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích khác nhé!