Bạn thường xuyên nghe thấy cụm từ get rid of trong tiếng Anh nhưng vẫn chưa hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của get rid of là gì? Bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn làm rõ mọi thắc mắc về cấu trúc, ý nghĩa và cách áp dụng get rid of một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Get rid of là gì?

Get rid of là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa loại bỏ, vứt bỏ, thoát khỏi một cái gì đó mà bạn không muốn hoặc không cần thiết nữa. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả hành động làm cho một thứ gì đó biến mất hoặc không còn tồn tại.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- I need to get rid of these old clothes. (Tôi cần phải vứt bỏ những bộ quần áo cũ này.)
- She wants to get rid of her old car. (Cô ấy muốn bán chiếc xe cũ của mình.)
- Let’s get rid of this junk. (Hãy vứt bỏ đống rác này đi.)
- I’m trying to get rid of my bad habits. (Tôi đang cố gắng bỏ những thói quen xấu của mình.)
Các cách dùng của Get rid of là gì?

Loại bỏ vật phẩm hoặc đồ vật không mong muốn
Định nghĩa: Vứt bỏ, loại bỏ những thứ không còn sử dụng hoặc không muốn giữ nữa.
Ví dụ:
- I need to get rid of these old books. (Tôi cần vứt bỏ những cuốn sách cũ này.)
- She’s getting rid of her old furniture before moving. (Cô ấy đang vứt bỏ đồ đạc cũ trước khi chuyển nhà.)
Loại bỏ một tình trạng/ trạng thái không mong muốn
Định nghĩa: Loại bỏ một tình huống, cảm xúc tiêu cực hoặc trạng thái không mong muốn.
Ví dụ:
- He’s trying to get rid of his stress by doing yoga. (Anh ấy đang cố gắng loại bỏ căng thẳng bằng cách tập yoga.)
- She wants to get rid of her fear of flying. (Cô ấy muốn loại bỏ nỗi sợ bay.)
Loại bỏ một thói quen không mong muốn
Định nghĩa: Bỏ một thói quen xấu hoặc hành vi không mong muốn.
Ví dụ:
- I’m trying to get rid of my habit of biting my nails. (Tôi đang cố gắng bỏ thói quen cắn móng tay.)
- She’s determined to get rid of her addiction to coffee. (Cô ấy quyết tâm bỏ nghiện cà phê.)
Loại bỏ mối quan hệ không lành mạnh
Định nghĩa: Kết thúc một mối quan hệ không tốt hoặc độc hại.
Ví dụ:
- He needs to get rid of that toxic friend. (Anh ấy cần chấm dứt tình bạn với người bạn độc hại đó.)
- She decided to get rid of her boyfriend who was always cheating on her. (Cô ấy quyết định chia tay bạn trai vì anh ta luôn lừa dối.)
Loại bỏ một tình trạng sức khỏe không mong muốn
Định nghĩa: Điều trị và loại bỏ một bệnh tật hoặc triệu chứng.
Ví dụ:
- The doctor prescribed some medication to help her get rid of the headache. (Bác sĩ kê đơn một số loại thuốc để giúp cô ấy hết đau đầu.)
- He’s trying to get rid of his cold by taking vitamin C. (Anh ấy đang cố gắng khỏi cảm lạnh bằng cách uống vitamin C.)
Loại bỏ khía cạnh không mong muốn của bản thân
Định nghĩa: Thay đổi một tính cách, thói quen hoặc suy nghĩ tiêu cực của bản thân.
Ví dụ:
- She’s trying to get rid of her shyness. (Cô ấy đang cố gắng vượt qua sự nhút nhát của mình.)
- He wants to get rid of his negative attitude. (Anh ấy muốn loại bỏ thái độ tiêu cực của mình.)
Loại bỏ các yếu tố không mong muốn trong công việc hoặc dự án
Định nghĩa: Loại bỏ những công việc không cần thiết, những vấn đề hoặc rào cản trong công việc hoặc dự án.
Ví dụ:
- We need to get rid of some unnecessary tasks to meet the deadline. (Chúng ta cần loại bỏ một số công việc không cần thiết để kịp tiến độ.)
- The company is trying to get rid of its bureaucratic procedures. (Công ty đang cố gắng loại bỏ các thủ tục quan liêu.)
Cấu trúc của Get rid of

Cấu trúc: Be rid of sb/sth |
Ý nghĩa: Đã thoát khỏi, không còn bị ảnh hưởng hay ràng buộc bởi một người hoặc một vật gì đó nữa. Nó mang ý nghĩa nhấn mạnh việc đã hoàn toàn thoát khỏi một tình huống, một vấn đề hoặc một người nào đó.
Ví dụ:
- I’m glad to be rid of that old car. (Tôi mừng vì đã tống khứ được chiếc xe cũ đó.)
- She was so happy to be rid of her noisy roommates. (Cô ấy rất vui khi đã thoát khỏi những người bạn cùng phòng ồn ào.)
- We were glad to be rid of that difficult project. (Chúng tôi rất vui khi đã hoàn thành dự án khó khăn đó.)
Cấu trúc: Get rid of sb/sth |
Ý nghĩa: Loại bỏ, tống khứ, vứt bỏ một người hoặc một vật gì đó mà bạn không muốn hoặc không cần thiết nữa.
Ví dụ:
- I think we should get rid of that old, clunky TV. It’s taking up too much space and doesn’t even have a good picture. (Mình nghĩ chúng ta nên vứt cái ti vi cũ cồng kềnh đó đi. Nó chiếm quá nhiều không gian và hình ảnh cũng không đẹp nữa.)
- She decided to get rid of her old phone and buy a new one. (Cô ấy quyết định bán chiếc điện thoại cũ và mua một chiếc mới.)
- She finally decided to get rid of her toxic friend who was always bringing her down. (Cô ấy cuối cùng cũng quyết định chấm dứt tình bạn với người bạn độc hại luôn làm cô ấy buồn.)
Cấu trúc: Want rid of sb/sth |
Ý nghĩa: Muốn thoát khỏi, muốn loại bỏ ai đó hoặc cái gì đó. Cấu trúc này thường mang sắc thái không chính thức, thể hiện mong muốn mạnh mẽ muốn thoát khỏi một tình huống, một vật dụng hoặc một người nào đó.
Ví dụ:
- She’s been trying to find a way to get rid of her controlling boyfriend for months. (Cô ấy đã cố gắng tìm cách để thoát khỏi bạn trai kiểm soát của mình trong nhiều tháng rồi.)
- She wants rid of her old habits and start a healthier lifestyle. (Cô ấy muốn bỏ những thói quen xấu và bắt đầu một lối sống lành mạnh hơn.)
- I’m so glad to be rid of that old couch. I wanted to get rid of it for years. (Tôi rất vui vì đã vứt bỏ cái ghế sofa cũ đó. Tôi đã muốn vứt nó đi từ lâu rồi.)
Các cụm từ phổ biến của Get rid of là gì?

Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Get rid of clutter | Loại bỏ những thứ lộn xộn | She spent the weekend getting rid of clutter in her garage. | Cô ấy dành cả cuối tuần để dọn dẹp những thứ lộn xộn trong gara. |
Get rid of old habits | Bỏ thói quen cũ | He’s trying to get rid of his old habit of biting his nails. | Anh ấy đang cố gắng bỏ thói quen cắn móng tay. |
Get rid of junk | Vứt bỏ rác rưởi | Let’s get rid of all this junk before the party. | Hãy vứt bỏ hết đống rác này trước khi tiệc bắt đầu. |
Get rid of stress | Giải tỏa căng thẳng | Yoga helps me get rid of stress after a long day at work. | Yoga giúp tôi giải tỏa căng thẳng sau một ngày làm việc dài. |
Get rid of negative energy | Loại bỏ năng lượng tiêu cực | Opening the windows can help get rid of negative energy in a room. | Mở cửa sổ có thể giúp loại bỏ năng lượng tiêu cực trong phòng. |
Get rid of the excess | Loại bỏ phần thừa | She got rid of the excess fabric after sewing the dress. | Cô ấy đã cắt bỏ phần vải thừa sau khi may xong chiếc váy. |
Get rid of the old | Loại bỏ cái cũ | It’s time to get rid of the old computer and buy a new one. | Đã đến lúc vứt bỏ chiếc máy tính cũ và mua một chiếc mới. |
Get rid of the problem | Giải quyết vấn đề | We need to find a way to get rid of this problem as soon as possible. | Chúng ta cần tìm cách giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt. |
Get rid of something once and for all | Loại bỏ cái gì đó một cách dứt khoát | I want to get rid of my fear of flying once and for all. | Tôi muốn vượt qua nỗi sợ bay một cách dứt khoát. |
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Get rid of

Từ/Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Discard | /dɪˈskɑːrd/ | Vứt bỏ, loại bỏ | He discarded the old newspapers. (Anh ấy vứt bỏ những tờ báo cũ.) |
Eliminate | /ɪˈlɪmɪneɪt/ | Xóa bỏ, loại trừ | We need to eliminate all errors from the report. (Chúng ta cần loại bỏ tất cả lỗi sai khỏi báo cáo.) |
Dump | /dʌmp/ | Trút bỏ, vứt bỏ | They dumped the old furniture on the curb. (Họ vứt bỏ đồ đạc cũ ra vỉa hè.) |
Wipe out | /waɪp aʊt/ | Xóa sổ, tiêu diệt hoàn toàn | The flood wiped out the entire village. (Lũ lụt đã xóa sổ toàn bộ ngôi làng.) |
Scrap | /skræp/ | Bỏ, loại bỏ | They scrapped the old plan and started over. (Họ đã bỏ kế hoạch cũ và bắt đầu lại.) |
Chuck | /tʃʌk/ | Quăng, ném | He chucked the ball into the bin. (Anh ấy quăng quả bóng vào thùng rác.) |
Do away with | /duː əˈweɪ wɪð/ | Loại bỏ, thủ tiêu | They decided to do away with the old rules. (Họ quyết định loại bỏ những quy tắc cũ.) |
Dispose of | /dɪˈspoʊz əv/ | Xử lý, loại bỏ | You should dispose of batteries properly. (Bạn nên xử lý pin một cách đúng đắn.) |
Remove | /rɪˈmuːv/ | Loại bỏ, di chuyển | Please remove your shoes before entering. (Vui lòng cởi giày trước khi vào.) |
Take out | /teɪk aʊt/ | Lấy ra, bỏ ra | Take out the trash, please. (Lấy rác ra đi.) |
Throw out | /θroʊ aʊt/ | Vứt ra ngoài | Throw out these old clothes. (Vứt những bộ quần áo cũ này đi.) |
Toss out | /tɒs aʊt/ | Ném ra, vứt ra | Toss out the empty boxes. (Ném những cái hộp rỗng đi.) |
Các từ, cụm từ trái nghĩa với Get rid of là gì?

Từ/Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Keep | /kiːp/ | Giữ lại | I want to keep this old photo. (Tôi muốn giữ bức ảnh cũ này.) |
Retain | /rɪˈteɪn/ | Giữ gìn, bảo tồn | She retained her beauty even in old age. (Cô ấy vẫn giữ được vẻ đẹp ngay cả khi tuổi già.) |
Acquire | /əˈkwaɪər/ | Thu được, đạt được | He acquired a new skill. (Anh ấy đã học được một kỹ năng mới.) |
Obtain | /əbˈteɪn/ | Đạt được, có được | She obtained a degree in law. (Cô ấy đã có bằng luật.) |
Collect | /kəˈlekt/ | Sưu tầm, thu thập | He collects stamps. (Anh ấy sưu tầm tem.) |
Preserve | /prɪˈzɜːrv/ | Bảo tồn, giữ gìn | We need to preserve our natural resources. (Chúng ta cần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.) |
Save | /seɪv/ | Tiết kiệm, giữ lại | She saved money to buy a car. (Cô ấy tiết kiệm tiền để mua xe.) |
Hold on to | /hoʊld ɒn tuː/ | Nắm giữ, giữ chặt | Hold on to your dreams. (Hãy giữ chặt ước mơ của bạn.) |
Hang on to | /hæŋ ɒn tuː/ | Giữ chặt, không buông | I’m going to hang on to this old book. (Tôi sẽ giữ cuốn sách cũ này.) |
Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng tầm ngôn ngữ của mình với khóa học từ vựng đa chủ đề cùng ELSA Speak! Đăng ký ngay hôm nay nhé!
Bài tập về cấu trúc Get rid of có đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. I have too many old clothes. I need to ________ them.
A. keep
B. get rid of
C. buy
D. collect
2. The old car is broken. We should ________ it.
A. repair
B. get rid of
C. use
D. buy
3. The old, creaking floorboards are driving me crazy. I need to ________ them.
A. fix
B. get rid of
C. paint
D. clean
4. Her negative attitude is bringing everyone down. We need to ________ it.
A. encourage
B. get rid of
C. improve
D. develop
5. That old, moldy cheese in the fridge is a health hazard. We should ________ it.
A. eat
B. keep
C. get rid of
D. buy
6. The weeds in the garden are growing out of control. I need to ________ them.
A. water
B. plant
C. get rid of
D. protect
7. The old, outdated software is slowing down my computer. I should ________ it.
A. update
B. get rid of
C. use
D. keep
Đáp án:
Câu 1: B. get rid of
Câu 2: B. get rid of
Câu 3: B. get rid of
Câu 4: B. get rid of
Câu 5: C. get rid of
Câu 6: C. get rid of
Câu 7: C. get rid of
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng Get rid of
- I want to throw away these old books.
- We need to remove this old furniture.
- She decided to stop smoking.
- The company will stop producing this product.
- The company decided to stop manufacturing this product.
- I want to remove all the junk from the attic.
- She decided to quit her job.
- He wants to sell his old car.
- They plan to demolish the old building.
Đáp án:
- I want to get rid of these old books.
- We need to get rid of this old furniture.
- She decided to get rid of smoking.
- The company will get rid of this product.
- The company decided to get rid of this product.
- I want to get rid of all the junk in the attic.
- She decided to get rid of her job.
- He wants to get rid of his old car.
- They plan to get rid of the old building.
>> Xem thêm:
- Cấu trúc After: Công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể
- Cấu trúc by the time: Cách dùng và bài tập vận dụng
- Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh: phân biệt cách dùng
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về Get rid of là gì cũng như cấu trúc, ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh. ELSA Speak hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn trong cuộc sống.