Cập nhật chi tiết cách phát âm tiếng Anh đầy đủ 44 âm giúp bạn chinh phục tiếng Anh giao tiếp nhanh chóng. Với vai trò là bậc thầy luyện phát âm thế hệ mới, ELSA Speak mách bạn học phát âm chuẩn trong tiếng Anh “siêu hay – siêu hiệu quả”. Tìm hiểu ngay!

Cách phiên âm và đánh vần bảng chữ cái tiếng Anh

Cũng như tiếng Việt, bạn luôn phải bắt đầu làm quen với bảng chữ cái trước khi tiếp cận tiếng Anh hay bất kỳ ngôn ngữ nào. Bởi thế, học phiên âm và đánh vần bảng chữ cái tiếng Anh là bước đầu tiên của người học. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Tuy nhiên, để nắm rõ những ký tự phiên âm khác lạ trong bảng chữ cái tiếng Anh lại là thách thức đối với bạn học. Vì chỉ khi bạn nắm chắc quy luật của bộ đôi này, thì những cách phát âm tiếng Anh sao để chuẩn như người bản ngữ chỉ còn là vấn đề thời gian. 

Nếu bảng chữ cái tiếng Việt có 29 chữ cái, thì bảng chữ cái tiếng Anh lại chỉ có 26 ký tự với 26 phiên âm tương ứng những cách phát âm tiếng Anh riêng biệt. 

Cụ thể:

Hệ thống 29 chữ cái trong tiếng Anh | ELSA Speak
Bảng chữ cái tiếng Anh và cách phát âm

Hãy tập đọc phiên âm, học thuộc bảng chữ cái kết hợp cùng phương pháp “nói đuổi” trong quá trình luyện tập để cách phát âm tiếng Anh của bạn ngày càng chuẩn xác hơn nhé!

>> Xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh cho người mất gốc từ A – Z hiệu quả

Nằm lòng các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản

Trong tiếng Anh, phiên âm tiếng Anh được xem là những ký tự Latin được ghép với nhau để tạo thành từ. Về quy tắc phát âm tiếng Anh cũng tương tự với tiếng Việt, tuy nhiên trong phát âm tiếng Anh lại có một vài âm đặc trưng như: /dʒ/, /i:/, /a:/ không có trong bảng phiên âm tiếng Việt. Điều này đem lại sự thú vị nhưng cũng khá khó khăn khi chinh phục cách phát âm tiếng Anh.

Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế (IPA) có tổng cộng 44 âm bao gồm 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds)

>>> Xem thêm: Tất tần tật kiến thức cần nắm về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

1. Cách phát âm hệ Nguyên Âm trong tiếng Anh cơ bản

 Bộ âm “ɛ” và “æ

Bộ âm “i” và “i:”

Bộ âm “ɔ” và “ɑ” và “ʌ”

Bộ âm “ə” và “ɝ”

Bộ âm “ʊ” và”u”

Bộ âm “aʊ” và “oʊ”

Bộ âm “ɔɪ”, “aɪ” và “eɪ”

Một số lưu ý khi đọc nguyên âm tiếng Anh:

  • Dây thanh quản của bạn sẽ rung khi phát âm những nguyên âm này 
  • Đối với những âm từ  /ɪə / đến âm /aʊ/, bạn phải phát âm đầy đủ và liền mạch 2 thành tố của âm. Bạn phải đọc chuyển âm từ trái sang phải và chú ý âm phía trước phát âm dài hơn một chút so với âm đứng sau
  • Bạn sẽ cần đặt hơi thở và sử dụng lưỡi đúng cách mà không cần chú ý đến vị trí đặt răng khi phát âm các nguyên âm 

2. Cách phát âm hệ Phụ Âm trong tiếng Anh

Bộ âm “θ” và “ð”

Bộ âm “ʃ” và “s”

 Bộ âm “f” “v” và “h”

Bộ âm “ʒ” và “z”

Bộ âm “r” và “j”

Bộ âm “b” và “p”

Bộ âm “t” và “d”

Bộ âm “m” “n” và “ŋ”

Bộ âm “tʃ” và “dʒ”

Bộ âm “w” và “l”

3. Cách phát âm ed

Âm đuôi ed có 3 cách phát âm khác nhau, bao gồm:

  • “t” nếu động từ kết thúc bằng các âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
  • “id” nếu động từ kết thúc bằng /d/ hoặc /t/
  • “d” nếu động từ kết thúc các âm còn lại.

Chú ý: một số từ kết thúc bằng âm -ed sẽ được phát âm /id/, bao gồm:

aged, blessed, crooked, dogged, learned, naked, ragged, wicked, wretched.

Bạn có thể tìm hiểu chi tiết Cách phát âm ed và các bài tập phát âm ed

4. Cách phát âm s và es sau danh từ số nhiều

Đối với âm s và es, có 3 cách phát âm, đó là:

  • /iz/ nếu danh từ kết thúc bằng âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /dʒ/, /ʒ/
  • /s/ nếu danh từ kết thúc bằng âm /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/
  • /z/ nếu danh từ kết thúc ở những âm còn lại.

Bạn có thể tìm hiểu chi tiết > cách phát âm s và es và các bài tập phát âm s/es.

5. Âm câm trong tiếng Anh là gì?

Âm câm là âm là không được phát ra mặc dù có chữ cái nguyên âm hoặc phụ âm. Trong tiếng Anh, bạn sẽ gặp nhất nhiều dạng âm câm. Dưới đay là một số dạng:

“w” sẽ trở thành âm câm nếu như nó đứng trước chữ “r” hoặc “h”.

Ví dụ: write, wrong, wright, who, whom

“h” sẽ trở thành âm câm ở:

hour, honor, honest, heir, exhaust, ghost, vehicle, rhythm, rhino

Và:

WH-quetion: what, when, while, which, where.

“b” sẽ trở thành âm câm khi nó đứng trước “t” hoặc sau “m

Ví dụ: lamb, comb, limb, tomb, bomb, numb, thumb, plumber, doubt, debt, subtle.

“k” sẽ trở thành âm câm thường đi với “n” tạo thành “kn”.

Ví dụ: know, knife, knock, knight, knee, knit, knob, knot, knack, knowledge.

“t” sẽ trở thành âm câm ở một số từ như: listen, often, fasten, soften, castle, whistle, bustle, Chrismas

“d” sẽ trở thành âm câm ở một số từ như: handsome, handkerchief, Wednesday, sandwich…

“e” sẽ trở thành âm âm ở khi đứng cuối ở một số từ và thường kéo dài âm của nguyên âm.

Ví dụ: Hope, drive, gave, write, site, grave, bite, hide.

“s” câm ở các từ: Island, isle, aisle, islet

Học cách phát âm chuẩn trong tiếng Anh với ứng dụng học nói tiếng Anh ELSA Speak

Bạn có biết? ELSA Speak hiện là ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến xếp “top 5 thế giới” và đang được nhiều bạn học tiếng Anh tin dùng. Với sự ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), ELSA Speak đã trở thành bậc thầy luyện phát âm thế hệ mới. Nhờ vào khả năng nhận diện giọng nói độc quyền, ELSA sẽ giúp bạn sửa cách phát âm tiếng Anh cơ bản “chính xác đến từng âm tiết” mọi lúc trên chính chiếc điện thoại của mình. 

Học cách phát âm tiếng Anh cơ bản với ELSA Speak

Ngoài ra, ứng dụng ELSA còn thiết kế hơn 6,000 bài luyện tập thực tiễn với 40+ chủ đề thiết thực, gần gũi. Đặc biệt, đến với ELSA Speak, bạn sẽ được thiết kế một lộ trình học phát âm trong tiếng Anh hoàn toàn phù hợp với năng lực và mục tiêu của bạn. Nhờ thế, cách phát âm tiếng Anh cơ bản của bạn sẽ cải thiện một cách đáng kể và chuẩn bản ngữ hơn rất nhiều. Cài đặt và khám phá ngay!