Hold up là gì? Đây là một cụm động từ phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh, nhưng nhiều người có thể chưa biết rằng hold up còn có thể được sử dụng như một danh từ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của hold up cũng như các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu về từ vựng thông dụng này nhé!
Hold up là gì?
Hold up /ˈhəʊld ʌp/ vừa là một cụm động từ (phrasal verb) vừa là một danh từ đa nghĩa trong ngữ pháp tiếng Anh.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Tùy thuộc vào vai trò của nó trong câu, hold up mang các ý nghĩa cụ thể như sau:
- Khi được sử dụng như một cụm động từ, hold up có 5 ý nghĩa:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Trì hoãn hoặc làm đình trệ điều gì đó | The heavy rain held up the construction project for days. (Trận mưa lớn đã làm đình trệ dự án xây dựng nhiều ngày.) I was held up by traffic and missed the meeting. (Tôi bị tắc đường và lỡ cuộc họp.) |
Cướp giật bằng vũ lực hoặc đe dọa | A masked man held up a convenience store last night. (Một người đàn ông đeo mặt nạ đã cướp một cửa hàng tiện lợi tối qua.) The gang held up a jewelry shop in broad daylight. (Băng nhóm đã cướp một tiệm trang sức giữa ban ngày.) |
Giữ vững hoặc duy trì sức mạnh hoặc sự thành công | Despite tough competition, the team held up and won the championship. (Dù gặp sự cạnh tranh khốc liệt, đội bóng vẫn giữ vững và giành chức vô địch.) Her explanation held up under scrutiny. (Lời giải thích của cô ấy vẫn giữ vững khi bị xem xét kỹ lưỡng.) |
Giơ tay hoặc đưa một vật nào đó trong tay lên cao | The protester held up a sign demanding justice. (Người biểu tình giơ cao tấm bảng yêu cầu công lý.) He held up his passport to show the security officer. (Anh ấy giơ hộ chiếu lên để cho nhân viên an ninh xem.) |
Giữ bóng trong thể thao để đồng đội có thời gian di chuyển | The player held up the ball at the edge of the penalty area. (Cầu thủ giữ bóng ở rìa khu vực cấm địa.) Holding up the ball allowed the defenders to reposition themselves. (Việc giữ bóng đã giúp các hậu vệ điều chỉnh lại vị trí của họ.) |
- Khi là danh từ, Hold-up được dùng với 2 ý nghĩa:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Sự chậm trễ, trì hoãn | The train was delayed due to a hold-up caused by a signal failure. (Chuyến tàu bị trễ do sự cố tín hiệu.) The delivery experienced a hold-up because of heavy snow. (Việc giao hàng bị trì hoãn do tuyết rơi dày.) |
Vụ cướp giật | The authorities are looking into a hold-up at a city bank. (Các nhà chức trách đang điều tra vụ cướp tại một ngân hàng thành phố.) The hold-up at the petrol station happened late at night. (Vụ cướp tại trạm xăng xảy ra vào lúc đêm khuya.) |

Các Collocations và idioms thông dụng với Hold up
Cụm từ, thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hold up your head | Ngẩng cao đầu (tự hào hoặc không cảm thấy xấu hổ về điều gì đó đã làm) | Despite the failure, she held up her head and moved forward. (Dù thất bại, cô ấy vẫn ngẩng cao đầu và tiếp tục tiến lên.) |
Hold/put your hands up (to something) | Thừa nhận sai lầm hoặc chịu trách nhiệm cho điều tồi tệ nào đó | He put his hands up to the mistake and apologized sincerely. (Anh ấy thừa nhận sai lầm và xin lỗi chân thành.) |
Hold up under pressure | Chịu đựng được áp lực | The team held up under pressure during the final moments of the game. (Đội đã chịu đựng được áp lực trong những phút cuối của trận đấu.) |
Hold up as an example | Dùng làm ví dụ | Her bravery was held up as an example of true courage. (Sự dũng cảm của cô ấy được dùng làm ví dụ về lòng can đảm thực sự.) |
Hold up to ridicule/scorn | Bị chế giễu, khinh miệt | The policy was held up to ridicule by critics. (Chính sách này bị chế giễu bởi các nhà phê bình.) |
Hold up the works | Làm đình trệ toàn bộ công việc, quá trình | The missing part held up the works for an entire week. (Phần bị thiếu đã làm đình trệ toàn bộ công việc trong suốt một tuần.) |
Hold up one’s end (of the bargain) | Thực hiện nghĩa vụ, trách nhiệm của mình theo thỏa thuận, cam kết | Everyone must hold up their end of the bargain to make the project succeed. (Mọi người phải thực hiện trách nhiệm của mình để dự án thành công.) |
Hold up well | Duy trì chất lượng, tình trạng tốt | This old building has held up well despite the harsh weather. (Tòa nhà cũ này vẫn duy trì tình trạng tốt mặc dù thời tiết khắc nghiệt.) |
Hold up a bank | Cướp ngân hàng | The suspect confessed to holding up a bank last year. (Nghi phạm thú nhận đã cướp một ngân hàng vào năm ngoái.) |
Hold up traffic | Gây tắc nghẽn giao thông | The construction work held up traffic for hours. (Công trình xây dựng đã gây tắc nghẽn giao thông trong nhiều giờ.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hold up
Hold up với nghĩa “trì hoãn”
Từ/Cụm từ (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Delay /dɪˈleɪ/ | Trì hoãn, làm chậm trễ một sự kiện hoặc hành động so với dự kiến | The train to Da Nang was delayed due to a technical issue. (Chuyến tàu đến Đà Nẵng bị hoãn do sự cố kỹ thuật.) |
Detain /dɪˈteɪn/ | Tạm giữ ai đó (thường là do lý do pháp lý hoặc an ninh) | The police detained the suspect for further questioning. (Cảnh sát tạm giữ nghi phạm để tiếp tục thẩm vấn.) |
Hinder /ˈhɪndər/ | Cản trở, gây khó khăn cho sự phát triển hoặc tiến trình của một việc gì đó | Lack of resources can hinder progress on the construction project. (Thiếu nguồn lực có thể cản trở tiến độ của dự án xây dựng.) |
Postpone /poʊstˈpoʊn/ | Hoãn lại một sự kiện đến một thời điểm sau | The conference was postponed to next month because the keynote speaker was unavailable. (Hội nghị được hoãn đến tháng sau vì diễn giả chính không thể tham dự.) |
Retard /rɪˈtɑːrd/ | Làm chậm lại tiến trình của một việc gì đó | Heavy rain retarded the completion of the road repairs. (Mưa lớn đã làm chậm tiến độ sửa chữa đường.) |
Set back /sɛt bæk/ | Làm trì hoãn hoặc gây trở ngại cho kế hoạch hoặc tiến trình | The unexpected expenses set back our plans to renovate the house. (Chi phí phát sinh bất ngờ đã làm trì hoãn kế hoạch sửa nhà của chúng tôi.) |
Slow down /sloʊ daʊn/ | Giảm tốc độ, làm chậm lại một tiến trình | The company decided to slow down recruitment due to budget constraints. (Công ty quyết định giảm tốc độ tuyển dụng vì hạn chế ngân sách.) |

Hold up với nghĩa “ăn trộm, trộm cắp”
Từ/Cụm từ (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Mug /mʌɡ/ | Cướp giật (thường là tấn công ai đó ở nơi công cộng để cướp tài sản) | A tourist was mugged for her phone in the city center. (Một du khách bị cướp điện thoại ở trung tâm thành phố.) |
Rob /rɒb/ | Cướp (lấy tài sản bằng vũ lực hoặc đe dọa, thường là ở cửa hàng, ngân hàng, nhà riêng…) | The jewelry store was robbed by two men wearing ski masks. (Cửa hàng trang sức bị cướp bởi hai người đàn ông đeo mặt nạ trượt tuyết.) |
Steal from /stiːl frɒm/ | Trộm cắp từ ai đó hoặc nơi nào đó mà không bị phát hiện | Someone stole from the donation box at the church. (Ai đó đã lấy trộm tiền từ hộp quyên góp tại nhà thờ.) |
Stick up /stɪk ʌp/ | Cướp có vũ khí (thường là cướp ngân hàng, cửa hàng bằng súng) | A gang stuck up the gas station and fled with cash. (Một băng nhóm đã cướp trạm xăng và tẩu thoát cùng tiền mặt.) |
Waylay /ˈweɪ.leɪ/ | Chặn đường để cướp hoặc tấn công ai đó | The merchant was waylaid by thieves while traveling through the forest. (Người thương gia bị bọn cướp chặn đường khi đi qua khu rừng.) |
Hold up với nghĩa “duy trì, giữ vững”
Từ đồng nghĩa (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Maintain /meɪnˈteɪn/ | Duy trì, giữ nguyên trạng thái hoặc điều kiện nào đó | The company has maintained its high standards of quality over the years. (Công ty đã duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao trong nhiều năm.) |
Sustain /səˈsteɪn/ | Giữ vững, duy trì trong một khoảng thời gian dài, đặc biệt là khi đối mặt với khó khăn | The bridge was designed to sustain heavy loads. (Cây cầu được thiết kế để chịu tải trọng nặng.) |
Endure /ɪnˈdjʊər/ | Chịu đựng, duy trì sự tồn tại dù có khó khăn, thử thách | Despite many challenges, she endured and achieved success. (Dù gặp nhiều thử thách, cô ấy vẫn kiên trì và đạt được thành công.) |
Preserve /prɪˈzɜːv/ | Giữ gìn, bảo tồn trạng thái ban đầu, tránh bị tổn hại hoặc thay đổi | The museum works hard to preserve ancient artifacts. (Bảo tàng nỗ lực bảo tồn các hiện vật cổ.) |
Uphold /ʌpˈhəʊld/ | Giữ vững, duy trì (đặc biệt là nguyên tắc, luật lệ, danh dự) | The court upheld the previous ruling on the case. (Tòa án giữ nguyên phán quyết trước đó về vụ kiện.) |

Hold up với nghĩa “giơ tay, giơ lên cao”
Từ đồng nghĩa (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Raise /reɪz/ | Nâng lên, đưa lên (thường là bằng lực từ bên ngoài) | The students raised their hands to answer the question. (Các học sinh giơ tay để trả lời câu hỏi.) |
Lift /lɪft/ | Nhấc lên, nâng lên (bằng sức mạnh cơ thể hoặc máy móc) | He lifted his arm to signal for help. (Anh ấy giơ cánh tay lên để ra hiệu cầu cứu.) |
Elevate /ˈelɪveɪt/ | Nâng cao, đưa lên vị trí cao hơn (thường mang nghĩa trang trọng hoặc liên quan đến vị trí, trạng thái) | The dancer elevated her arms gracefully during the performance. (Vũ công giơ cao cánh tay một cách duyên dáng trong màn trình diễn.) |
Hoist /hɔɪst/ | Kéo lên, nhấc lên (thường dùng cho cờ, hàng hóa hoặc vật nặng) | They hoisted the flag to mark the beginning of the event. (Họ giơ cao lá cờ để đánh dấu sự bắt đầu của sự kiện.) |
Wave /weɪv/ | Vẫy, đưa tay lên và di chuyển qua lại để thu hút sự chú ý hoặc chào hỏi | The child waved his hand to get his mother’s attention. (Đứa trẻ giơ tay vẫy để thu hút sự chú ý của mẹ.) |
Từ trái nghĩa với Hold up
Từ/Cụm từ (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Descend /dɪˈsɛnd/ | Hạ xuống, đi xuống một cách từ từ và có kiểm soát | The dancer descended her arms slowly at the end of the routine. (Vũ công hạ dần cánh tay xuống một cách chậm rãi khi kết thúc bài diễn.) |
Drop /drɒp/ | Buông xuống, thả rơi (thường không có kiểm soát) | He dropped his arms in exhaustion after the long run. (Anh ấy buông tay xuống vì kiệt sức sau khi chạy dài.) |
Let down /lɛt daʊn/ | Hạ xuống từ từ để tránh hư hỏng hoặc gây tác động mạnh | The worker let down the heavy bag carefully to avoid damage. (Người công nhân hạ chiếc túi nặng xuống cẩn thận để tránh hư hỏng.) |
Lower /ˈləʊ.ər/ | Hạ xuống, làm giảm độ cao của vật gì đó | She lowered her hand after the teacher called on her. (Cô ấy hạ tay xuống sau khi giáo viên gọi tên.) |
Put down /pʊt daʊn/ | Đặt xuống, hạ xuống (thường dùng khi buông vật gì đó xuống bề mặt) | The boy was told to put down his hand as the class discussion had ended. (Cậu bé được yêu cầu hạ tay xuống vì cuộc thảo luận đã kết thúc.) |

Các phrasal verb với Hold thông dụng
Phrasal verb | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Hold against | Có ác cảm với ai hoặc ít tôn trọng ai đó vì một điều gì đó mà họ đã làm | Jacob admitted that he forgot to send the email, but don’t hold it against him. (Jacob thừa nhận rằng anh ấy quên gửi email, nhưng đừng vì thế mà trách anh ấy.) |
Hold back | Ngăn chặn ai/cái gì tiến lên phía trước | The security guards managed to hold back the fans at the stadium gates. (Nhân viên an ninh đã ngăn chặn được người hâm mộ tại cổng sân vận động.) |
Cản trở sự phát triển hoặc tiến bộ | I believe that no obstacle should hold back scientific research. (Tôi tin rằng không trở ngại nào nên cản trở việc nghiên cứu khoa học.) | |
Giấu không nói ra điều gì đó | I suspect Peter is holding something back from us; he seems unusually quiet. (Tôi nghi ngờ Peter đang giấu điều gì đó; anh ấy có vẻ im lặng bất thường.) | |
Ngăn/kiềm chế cảm xúc của bản thân | Lily held back her anger and chose to address the issue calmly. (Lily kìm nén sự tức giận và chọn cách giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh.) | |
Do dự hoặc khiến ai đó ngần ngại hành động | Mia wanted to ask for a promotion, but her fear of rejection held her back. (Mia muốn xin thăng chức, nhưng nỗi sợ bị từ chối đã khiến cô ấy do dự.) | |
Hold down | Ngăn chặn ai đó di chuyển, thường dùng vũ lực | It took three people to hold him down during the medical procedure. (Phải cần đến ba người để giữ anh ấy lại trong suốt quá trình y tế.) |
Hạn chế tự do hoặc quyền lợi của ai đó | The workers felt held down by the unfair policies of the company. (Những người lao động cảm thấy bị hạn chế bởi chính sách bất công của công ty.) | |
Kiềm chế cái gì đó ở mức thấp | The government is trying to hold down fuel prices amid rising demand. (Chính phủ đang cố gắng kiềm chế giá nhiên liệu giữa lúc nhu cầu tăng cao.) | |
Giữ được công việc trong khoảng thời gian dài | After graduating, Max successfully held down his first full-time job for two years. (Sau khi tốt nghiệp, Max đã giữ vững công việc toàn thời gian đầu tiên trong hai năm.) | |
Hạn chế điều gì đó, đặc biệt là tiếng ồn | Could you hold it down, please? I’m trying to focus on my assignment. (Bạn có thể giữ yên lặng được không? Tôi đang cố gắng tập trung làm bài tập.) | |
Hold forth | Nói về một chủ đề cụ thể trong một khoảng thời gian dài, thường khiến người khác cảm thấy nhàm chán | Tom held forth for hours about his favorite sports team. (Tom đã nói suốt hàng giờ về đội thể thao yêu thích của mình.) |
Hold off | Ngừng lại (mưa, bão,…) | I hope the snow holds off until we finish the game. (Tôi hy vọng tuyết sẽ không rơi cho đến khi chúng tôi kết thúc trận đấu.) |
Không làm điều gì đó ngay lập tức | We decided to hold off on making the purchase until next month. (Chúng tôi quyết định hoãn việc mua sắm lại đến tháng sau.) | |
Ngăn cản, cầm chân ai/cái gì đó | Sam held off the defenders and scored the winning goal. (Sam đã ngăn cản các hậu vệ và ghi bàn thắng quyết định.) | |
Hold on | Dừng lại và chờ | Could you hold on for a second while I grab my coat? (Bạn có thể đợi một chút trong khi tôi lấy áo khoác không?) |
Tồn tại trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm | The hikers held on through the storm until they were rescued. (Những người leo núi đã bám trụ qua cơn bão cho đến khi được cứu.) | |
Giữ máy (điện thoại) | Please hold on while I transfer your call to the right department. (Vui lòng giữ máy trong khi tôi chuyển cuộc gọi của bạn sang bộ phận phù hợp.) | |
Giữ cái gì ở vị trí nhất định | The magnets hold the papers on the fridge. (Những cái nam châm giữ các tờ giấy trên tủ lạnh.) | |
Tiếp tục giữ cái gì/ai đó | Sarah held on tightly to the rope as she climbed the mountain. (Sarah bám chặt vào dây thừng khi cô ấy leo núi.) | |
Hold onto | Giữ thứ gì đó có lợi cho bạn, không cho hoặc bán cái gì đó cho người khác | Jack held onto the championship title for three consecutive years. (Jack đã giữ vững danh hiệu vô địch trong ba năm liên tiếp.) |
Giữ cái gì đó cho người khác hoặc lâu hơn bình thường | I’ll hold onto the tickets for you until you arrive. (Tôi sẽ giữ vé cho bạn cho đến khi bạn đến.) | |
Hold out | Tồn tại, đặc biệt trong tình huống khó khăn | Even though the company faced many challenges, they held out and eventually saw a successful recovery. (Mặc dù công ty đối mặt với nhiều thách thức, họ đã kiên trì và cuối cùng đạt được sự phục hồi thành công.) |
Giơ tay hoặc đưa vật gì đó về phía ai đó để trao đổi hoặc cung cấp | She held out the keys to me when I arrived at her house. (Cô ấy đưa chìa khóa cho tôi khi tôi đến nhà cô ấy.) | |
Hold over | Không giải quyết việc gì đó ngay lập tức; hoãn lại để giải quyết sau | The meeting on the budget issue was held over until next week. (Cuộc họp về vấn đề ngân sách đã được hoãn lại đến tuần sau.) |
Chiếu một bộ phim, vở kịch,… lâu hơn dự định | The play was held over for an extra week because of popular demand. (Vở kịch đã được kéo dài thêm một tuần vì nhu cầu lớn từ khán giả.) | |
Hold together | Duy trì/giữ sự đoàn kết | The leader worked hard to hold the team together during tough times. (Lãnh đạo đã làm việc chăm chỉ để giữ đội ngũ đoàn kết trong những thời điểm khó khăn.) |
Làm cho một lý thuyết, câu chuyện hợp lý, nhất quán | The story fell apart because it didn’t hold together logically. (Câu chuyện bị sụp đổ vì nó không hợp lý về mặt logic.) | |
Hold to | Yêu cầu ai đó giữ lời hứa | I will hold Jenny to her promise to join the meeting tomorrow. (Tôi sẽ yêu cầu Jenny giữ lời hứa tham gia cuộc họp vào ngày mai.) |
Ngăn không cho đội đối thủ ghi được nhiều điểm hơn | The game ended with a 1–1 draw, as the defending team held the attackers to a tie. (Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 1–1 khi đội phòng ngự cầm chân đối thủ.) | |
Hold up | Duy trì sức mạnh và hoạt động hiệu quả | Sarah is holding up fine despite all the challenges at work. (Sarah vẫn giữ vững tinh thần mặc dù có rất nhiều thử thách ở công việc.) |
Đỡ ai đó và ngăn họ khỏi ngã | Mark quickly held Janice up when she stumbled on the stairs. (Mark nhanh chóng đỡ Janice khi cô ấy vấp ngã trên cầu thang.) | |
Trì hoãn sự tiến bộ hoặc ngăn chặn sự di chuyển của ai đó | The meeting was held up by technical difficulties. (Cuộc họp bị trì hoãn vì các vấn đề kỹ thuật.) | |
Sử dụng hoặc trình bày ai đó/cái gì đó làm ví dụ | The teacher often holds up successful students as examples to motivate the others. (Giáo viên thường lấy những học sinh thành công làm ví dụ để khích lệ các học sinh khác.) | |
Cướp bằng vũ lực (thường là ngân hàng, cửa hàng, v.v.) | The robbers held up the jewelry store in broad daylight. (Tên cướp đã cướp cửa hàng trang sức ngay giữa ban ngày.) | |
Hold with | Đồng ý với điều gì đó | Tom doesn’t hold with eating so much junk food. (Tom không đồng ý với việc ăn quá nhiều thức ăn nhanh.) |

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Hold up
Hold up: Trì hoãn
A: Hey, why are we still waiting for the meeting to start? (Này, tại sao chúng ta vẫn phải đợi cuộc họp bắt đầu thế?)
B: The boss is running late. A shipment got held up at the customs office. (Ông chủ đến muộn. Một lô hàng bị giữ lại ở cơ quan hải quan.)
A: Oh, that’s frustrating. We’ve already been waiting for 30 minutes. (Ồ, thật bực mình. Chúng tôi đã đợi 30 phút rồi.)
B: I know, right? It’s not ideal, but hopefully, they’ll sort it out soon. (Tôi biết mà. Không lý tưởng lắm, nhưng hy vọng họ sẽ sớm giải quyết được.)
A: I just hope we can still finish everything on time. (Tôi chỉ hy vọng chúng ta vẫn có thể hoàn thành mọi việc đúng hạn.)
Hold up: Cầm, đỡ ai đó không bị ngã
A: I was walking down the stairs and slipped! (Tôi đang đi xuống cầu thang và bị trượt chân!)
B: Oh no! Are you okay? (Ôi không, bạn vẫn ổn chứ?)
A: Yeah, but I nearly fell. Thankfully, David was there and held me up. (Vâng, nhưng tôi gần như ngã. May mắn thay, David đã ở đó và đỡ tôi dậy.)
B: That was a close call! You should be more careful next time. (Thật là nguy hiểm! Lần sau bạn nên cẩn thận hơn.)
A: Definitely! I can’t believe I almost hurt myself. (Chắc chắn rồi! Tôi không thể tin là tôi suýt làm mình bị thương.)
Hold up: Cướp, đột nhập (sử dụng vũ khí)
A: Did you hear about the robbery at the bank yesterday? (Bạn có nghe về vụ cướp ở ngân hàng ngày hôm qua không?)
B: Yes, I did! They said a group of armed men held up the bank in broad daylight. (Có, tôi đã nghe rồi! Họ nói rằng một nhóm người có vũ trang đã cướp ngân hàng giữa ban ngày.)
A: That’s terrifying! How did they manage to do it? (Thật đáng sợ! Họ làm thế nào để làm được điều đó?)
B: They had everything planned out. They took the money and left before the police could arrive. (Họ đã lên kế hoạch cho mọi việc. Họ lấy tiền và rời đi trước khi cảnh sát đến.)
A: I hope they get caught soon. That’s so scary! (Tôi hy vọng họ sớm bị bắt. Thật đáng sợ!)

>>> Tham khảo ngay: Học phát âm tiếng Anh nhanh chóng cùng ELSA Speak! Click để khám phá ngay!
Bài tập về Hold up
Bài tập
Bài 1: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- street/ the/ held/ three/ up/ on/ times/ has/ the/ bank/ this
- roof/ the/ a/ hold/ lot/ up/ of/ stone/ pillars
- its/ football/ team/ through/ troubles/ the/ up/ held/ all
- up/ an/ example/ the/ younger/ as/ held/ Vy/ Khanh/ is/ to/ ones
- up/ motorway/ hold/ due/ to/ a/ arrived/ Jane/ late
- alibi/ Jackson’s/ court/ hold/ in/ up/ Will?
- agree/ you/ this/ method/ hold/ with/ please/ up/ if/ your/ hand
- Sorry/ up/ woke/ hold/ I/ late/ to/ you/ up
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm động từ “hold up” với các ý nghĩa phù hợp.
- Tôi bị trễ vì một tai nạn giao thông làm tắc đường.
- Một nhóm tội phạm đã cướp một cửa hàng và lấy hết tiền mặt.
- Mặc dù gặp phải nhiều khó khăn, công ty vẫn giữ vững và không phá sản.
- Khi được giáo viên yêu cầu, tôi giơ tay để phát biểu.
- Tiền đạo giữ bóng trong vài giây để các đồng đội có thời gian chạy lên.
- Công việc bị tạm hoãn vì thiếu nguyên liệu.
- Vụ cướp tối qua khiến nhân viên cửa hàng vẫn còn sợ hãi.
- Chúng tôi phải đợi lâu vì có sự chậm trễ trong việc giao hàng.
- Sau chiến thắng, anh ấy nâng cao chiếc cúp với niềm tự hào.
- Dự án bị trì hoãn vì sự cố kỹ thuật.
Đáp án
Bài 1:
- The bank on this street has been held up three times.
- A lot of stone pillars hold up the roof.
- The football team held up through all its troubles.
- Khanh Vy is held up as an example to the younger ones.
- Jane arrived late due to a motorway hold-up.
- Will Jackson’s alibi hold up in court?
- Please hold up your hand if you agree with this method.
- Sorry to hold you up, I woke up late.
Bài 2:
- I was held up by a traffic accident, so I arrived late.
- A group of criminals held up a store and took all the cash.
- Despite facing many difficulties, the company held up and didn’t go bankrupt.
- When asked by the teacher, I held up my hand to speak.
- The striker held up the ball for a few seconds to give his teammates time to run forward.
- The work was held up because we lacked the necessary materials.
- Last night’s hold-up left the store employees still frightened.
- We had to wait a long time because there was a hold-up in the delivery.
- After winning, he held up the trophy with pride.
- The project is being held up due to technical issues.
>> Xem thêm:
- Instead of là gì? Cấu trúc, cách dùng có ví dụ
- Had better + gì? Cách sử dụng cấu trúc Had better, có ví dụ
- Look up to là gì? So sánh Look up to và Admire dễ hiểu
Vậy là bài viết của ELSA Speak đã giải thích cho bạn hold up là gì, đồng thời tổng hợp các từ đồng nghĩa, cụm từ (collocations) và thành ngữ (idioms) liên quan. Ngoài ra bạn có thể đọc thêm các bài viết ở chuyên mục ngữ pháp – bài tập ngữ pháp tại trang web ELSA Speak để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!