Bạn đã bao giờ được hỏi “How many people are there in your family?” chưa? Câu hỏi đơn giản này lại ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu xa và cách trả lời cũng tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ thân mật giữa người nói và người nghe. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của câu hỏi này và cách trả lời phù hợp nhất trong từng trường hợp. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi bài viết dưới đây nhé!
How many people are there in your family nghĩa là gì?
Câu hỏi “How many people are there in your family?” có nghĩa là “Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn?”. Câu hỏi này thường được sử dụng khi người hỏi muốn tìm hiểu về số lượng thành viên trong gia đình của người được hỏi. Nó có thể được dùng để thu thập thông tin cho các mục đích khác nhau, chẳng hạn như trong hồ sơ cá nhân, hoặc đơn giản chỉ để thể hiện sự quan tâm khi làm quen với ai đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Bên cạnh đó, câu hỏi này cũng rất phổ biến trong các lớp học tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Giáo viên thường sử dụng nó để khuyến khích học sinh chia sẻ thông tin về bản thân và gia đình trong các hoạt động giới thiệu.
Ví dụ:
A: How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn?)
B: There are five people in my family. It’s my parents, my two younger sisters and me. (Gia đình tôi có 5 người. Đó là bố mẹ, hai em gái và tôi.)
Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh
Để giao tiếp hiệu quả về chủ đề gia đình bằng tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng về các thành viên trong gia đình là rất cần thiết. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng phổ biến, cùng với cách phát âm và nghĩa tương ứng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Father | /ˈfɑːðər/ | Cha |
Mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔːtər/ | Con gái |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh trai/Em trai |
Sister | /ˈsɪstər/ | Chị gái/Em gái |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Grandfather | /ˈɡrændˌfɑːðər/ | Ông nội/Ông ngoại |
Grandmother | /ˈɡrændˌmʌðər/ | Bà nội/Bà ngoại |
Uncle | /ˈʌŋkəl/ | Chú/Bác |
Aunt | /ænt/ | Cô/Dì |
Nephew | /ˈnefjuː/ | Cháu trai |
Niece | /niːs/ | Cháu gái |
Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh/Chị/Em họ |
Child | /tʃaɪld/ | Con cái |
Boyfriend | /ˈbɔɪfrend/ | Bạn trai |
Girlfriend | /ˈɡɜːlfrend/ | Bạn gái |
Godfather | /ˈɡɒdfɑːðə(r)/ | Bố đỡ đầu |
Godmother | /ˈɡɒdmʌðə(r)/ | Mẹ đỡ đầu |
Mother – in – law | /ˈmʌðər ɪn lɔː/ | Mẹ chồng/Mẹ vợ |
Father – in – law | /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ | Bố chồng/Bố vợ |
>>Xem thêm: 100+ từ vựng miêu tả tính cách bằng tiếng Anh thông dụng nhất
Trả lời câu hỏi “how many people are there in your family”
Cách thứ nhất: Đây là cách trả lời đơn giản nhất và thường được sử dụng trong cuộc giao tiếp thân mật. Bạn có thể cung cấp số lượng thành viên trong gia đình của mình theo các cấu trúc:
There are + số thành viên + people in my family |
hoặc |
I have + số con trong gia đình + children. (khi người trả lời là Bố/ Mẹ) |
Ví dụ 1:
A: How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
B: There are two people in my family. (Gia đình tôi chỉ có hai người.)
Ví dụ 2:
A: How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
B: Me, my wife and I have two children. (Tôi, vợ tôi và tôi có hai đứa con.)
Cách thứ hai: Bạn có thể trả lời bằng số lượng và sau đó nêu tên các thành viên trong gia đình. Cách này giúp người nghe hiểu rõ hơn về thành viên gia đình của bạn. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ bạn có thể tham khảo:
There are + số thành viên + tên các thành viên trong gia đình. |
Ví dụ:
A: How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
B: There are four people in my family. They are my parents, my sister, and me. (Gia đình tôi có bốn người. Đó là bố mẹ, em gái và tôi.)
Cách thứ ba: Cách này bao gồm thông tin chi tiết như số lượng, tên, tuổi và nghề nghiệp của từng thành viên. Đây là cách trả lời khá chi tiết và hữu ích trong các tình huống cần cung cấp thông tin cụ thể. Bạn có thể tham khảo cấu trúc và ví dụ dưới đây:
There are + số thành viên + thông tin chi tiết mỗi người |
Ví dụ:
A: How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
B: There are three people in my family. My mom is 45 years old and a teacher. My dad is 48 years old and a doctor. And I am 18 years old and a student. (Gia đình tôi có ba người. Mẹ tôi 45 tuổi và là giáo viên. Bố tôi 48 tuổi và là bác sĩ. Và tôi 18 tuổi và là học sinh.)
Các biến thể khác của “how many people are there in your family”
Ngoài câu hỏi “How many people are there in your family?”, bạn có thể sử dụng nhiều cách khác để hỏi về thành viên trong gia đình một cách tự nhiên và lịch sự. Dưới đây là một số biến thể phổ biến:
Biến thể | Dịch nghĩa | Ví dụ |
How many members are in your family? | Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên? | A: How many members are in your family? B: There are five of us: my parents, two siblings, and me. |
How many people make up your family? | Gia đình bạn gồm bao nhiêu người? | A: How many people make up your family? B: We are a family of six, including my grandparents. |
Can you tell me the number of family members? | Bạn có thể cho tôi biết số lượng thành viên trong gia đình không? | A: Can you tell me the number of family members? B: Sure! There are eight of us in total. |
Who are the members of your family? | Các thành viên trong gia đình bạn là ai? | A: Who are the members of your family? B: There’s my mom, dad, two brothers, and me. |
How many people do you live with? | Bạn sống với bao nhiêu người? | A: How many people do you live with? B: I live with my grandparents, aunt, and uncle.” |
Can you tell me about your family? | Bạn có thể kể cho tôi nghe về gia đình bạn không? | A: Can you tell me about your family? B: Well, my parents are both teachers, and I have a younger brother. |
How many siblings do you have? | Bạn có bao nhiêu anh chị em? | A: How many siblings do you have? B: I have one brother and two sisters. |
*Lưu ý: Các biến thể này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và mức độ thân mật giữa người nói và người nghe.
>>Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình (Có phiên âm)
- Cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh chuẩn 10 điểm
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất (Có phiên âm)
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá những cách trả lời đa dạng và phù hợp với từng ngữ cảnh. Hãy tự tin chia sẻ về gia đình của mình và đừng ngần ngại đặt ra những câu hỏi để tìm hiểu thêm về gia đình của người khác. Hãy cùng ELSA Speak rèn luyện kỹ năng giao tiếp của bạn nhé!