Khi nào dùng To là thắc mắc của rất nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là khi phải phân biệt giữa To V và Ving. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá chi tiết cách dùng To, phân biệt To V và Ving, cũng như thực hành qua các bài tập hữu ích trong bài viết này nhé!
Giới từ To trong tiếng Anh là gì?
To là một giới từ phổ biến và linh hoạt bậc nhất trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thành phần câu và thể hiện mối quan hệ giữa chúng. Giới từ To mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Chỉ hướng, đích đến: Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của To. Khi diễn tả sự di chuyển đến một địa điểm cụ thể, chúng ta sử dụng giới từ To.
- I am going to the library. (Tôi đang đi đến thư viện.)
- She traveled to Japan last year. (Cô ấy đã đi du lịch đến Nhật Bản năm ngoái.)
- We walked to the park yesterday. (Chúng tôi đã đi bộ đến công viên ngày hôm qua.)
- Chỉ mục đích: To còn được sử dụng để diễn đạt mục đích của một hành động, thường đi kèm với động từ nguyên mẫu (infinitive).
- He went to the store to buy some milk. (Anh ấy đi đến cửa hàng để mua sữa.)
- I exercise every day to stay healthy. (Tôi tập thể dục mỗi ngày để giữ gìn sức khỏe.)
- She is studying hard to get a scholarship. (Cô ấy đang học tập chăm chỉ để đạt được học bổng.)
- Chỉ khoảng thời gian, thời điểm: To cũng có thể được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian hoặc thời điểm cụ thể.
- The meeting lasted from 9 AM to 11 AM. (Cuộc họp kéo dài từ 9 giờ sáng đến 11 giờ sáng.)
- It’s ten to five. (Bây giờ là 5 giờ kém 10.)
- The store is open from Monday to Friday. (Cửa hàng mở cửa từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
- Chỉ đối tượng: To được sử dụng để chỉ người hoặc vật nhận tác động của hành động.
- He gave the book to me. (Anh ấy đưa cuốn sách cho tôi.)
- Please send the email to Mr. John. (Vui lòng gửi email cho ông John.)
- She dedicated the song to her mother. (Cô ấy dành tặng bài hát cho mẹ mình.)
- Chỉ sự so sánh: To cũng được dùng trong cấu trúc so sánh, mang nghĩa “so với”.
- I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)
- He chose the blue shirt to the red one. (Anh ấy đã chọn chiếc áo màu xanh thay vì chiếc áo màu đỏ.)
- This method is superior to the previous one. (Phương pháp này ưu việt hơn so với phương pháp trước đó.)

Khi nào dùng To trong tiếng Anh?
Để trả lời cho câu hỏi khi nào dùng To, chúng ta cần xem xét vai trò ngữ pháp của To trong từng trường hợp cụ thể. To có thể đóng vai trò là giới từ, cũng có thể là một phần của động từ nguyên mẫu, hoặc kết hợp với tính từ để tạo thành các cụm từ cố định. Hãy cùng phân tích chi tiết từng trường hợp để hiểu rõ hơn nhé.
Giới từ To
Trong trường hợp To là một giới từ, To thường được sử dụng để diễn đạt các ý nghĩa đã được đề cập ở phần trước, bao gồm: chỉ hướng, đích đến, mục đích, khoảng thời gian, thời điểm, đối tượng, và sự so sánh. Sau giới từ To thường là một danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách dùng giới từ To:
- He drove to the airport to pick up his friend. (Anh ấy lái xe đến sân bay để đón bạn.)
- She gave a present to her sister on her birthday. (Cô ấy tặng một món quà cho em gái vào ngày sinh nhật của cô ấy.)
- They are planning a trip to Europe next summer. (Họ đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Châu Âu vào mùa hè tới.)

Dùng To với vai trò làm giới từ
Động từ nguyên mẫu có To (To-infinitive)
To còn có thể đi kèm với một động từ nguyên thể (động từ ở dạng nguyên mẫu) để tạo thành cụm động từ, hay còn gọi là Động từ nguyên mẫu có To (To-infinitive). Khi đó, To không mang ý nghĩa như một giới từ nữa, mà trở thành một phần của động từ, giúp thể hiện mục đích, ý định, hoặc chức năng của hành động.
- Chỉ mục đích:
- I went to the supermarket to buy some groceries. (Tôi đã đến siêu thị để mua một số đồ tạp hóa.)
- He’s saving money to travel around the world. (Anh ấy đang tiết kiệm tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- Sau một số động từ nhất định:
- She decided to study abroad. (Cô ấy quyết định đi du học.)
- They want to learn a new language. (Họ muốn học một ngôn ngữ mới.)
- Sau một số tính từ:
- It’s important to be on time. (Đúng giờ là rất quan trọng.)
- I’m happy to help you. (Tôi rất vui được giúp bạn.)

Tính từ đi kèm với giới từ To
Trong tiếng Anh, một số tính từ thường đi kèm với giới từ To để tạo thành các cụm từ cố định, mang những ý nghĩa đặc trưng riêng. Việc ghi nhớ và sử dụng chính xác các cụm từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác.
Cụm từ kèm To | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
accustomed to | quen với | I am accustomed to waking up early. | Tôi đã quen với việc dậy sớm. |
addicted to | nghiện | He is addicted to video games. | Anh ấy nghiện trò chơi điện tử. |
committed to | tận tâm, cam kết với | She is committed to her work. | Cô ấy tận tâm với công việc của mình. |
devoted to | cống hiến cho | They are devoted to their children. | Họ cống hiến hết mình cho con cái. |
exposed to | tiếp xúc với | The workers were exposed to harmful chemicals. | Các công nhân đã tiếp xúc với hóa chất độc hại. |
grateful to somebody | biết ơn ai đó | I am grateful to you for your help. | Tôi biết ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn. |
kind to | tốt bụng với | She is always kind to animals. | Cô ấy luôn tốt bụng với động vật. |
known to | được biết đến bởi | This secret is only known to a few people. | Bí mật này chỉ được biết đến bởi một số người. |
limited to | giới hạn ở | The discussion was limited to the main points. | Cuộc thảo luận được giới hạn ở những điểm chính. |
married to | kết hôn với | She is married to a famous actor. | Cô ấy kết hôn với một diễn viên nổi tiếng. |
opposed to | phản đối | Many people are opposed to the new law. | Nhiều người phản đối luật mới. |
related to | liên quan đến | This issue is related to the previous one. | Vấn đề này liên quan đến vấn đề trước đó. |
similar to | tương tự với | Your idea is similar to mine. | Ý tưởng của bạn tương tự như của tôi. |
used to | quen với (trong quá khứ) | I used to live in London. | Tôi đã từng sống ở Luân Đôn. |
be/get used to | quen với (hiện tại) | I am getting used to the new schedule. | Tôi đang dần quen với lịch trình mới. |
able to | có thể | He is able to speak three languages. | Anh ấy có thể nói ba thứ tiếng. |
anxious to | lo lắng, háo hức | I am anxious to hear the results. | Tôi rất háo hức được nghe kết quả. |
eager to | háo hức | She is eager to start her new job. | Cô ấy rất háo hức bắt đầu công việc mới. |
easy to | dễ dàng | This book is easy to understand. | Cuốn sách này rất dễ hiểu. |
difficult/hard to | khó | It is difficult to learn a new language. | Học một ngôn ngữ mới rất khó. |
happy to | vui mừng | I am happy to see you again. | Tôi rất vui được gặp lại bạn. |
likely to | có khả năng | It is likely to rain tomorrow. | Ngày mai có khả năng sẽ mưa. |
pleased to | hài lòng | We are pleased to announce the winner. | Chúng tôi rất hân hạnh được công bố người chiến thắng. |
prepared to | sẵn sàng | They are prepared to face any challenges. | Họ đã sẵn sàng đối mặt với bất kỳ thử thách nào. |
ready to | sẵn sàng | I am ready to leave now. | Bây giờ tôi đã sẵn sàng để rời đi. |
willing to | sẵn lòng | He is willing to help us. | Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ chúng ta. |
determined to | quyết tâm | We are determined to achieve our goals. | Chúng ta quyết tâm đạt được mục tiêu. |
aim to | nhắm tới, hướng tới | Our project aims to improve community health. | Dự án của chúng tôi nhắm tới cải thiện sức khỏe cộng đồng. |

Có thể thấy, việc nắm vững cách dùng To với vai trò là giới từ, động từ nguyên mẫu, và tính từ là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Hãy học cùng ELSA Speak mỗi ngày ngay từ hôm nay để có sự tiến bộ nhanh chóng nhé!

Cấu trúc To Ving dùng khi nào?
Thông thường, khi To là giới từ, theo sau To sẽ là một danh từ, cụm danh từ, hoặc đại từ. Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt mà To lại đi kèm với một động từ ở dạng Ving.
To Ving sau sự kết hợp giữa động từ và giới từ
Đây là trường hợp phổ biến nhất khi chúng ta bắt gặp cấu trúc To Ving. Một số động từ khi kết hợp với giới từ To sẽ yêu cầu động từ theo sau ở dạng Ving. Những cụm động từ này thường mang ý nghĩa về thái độ, phản ứng, hoặc sự hướng tới một hành động, sự việc nào đó.
Cấu trúc:
Động từ + giới từ To + Ving |
Ý nghĩa: Diễn tả sự liên quan, hướng tới, phản ứng với một hành động/sự việc.
Ví dụ:
- Look forward to hearing from you soon. (Tôi rất mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.)
- He objected to changing the schedule at the last minute. (Anh ấy phản đối việc thay đổi lịch trình vào phút chót.)
- She confessed to making a mistake in the report. (Cô ấy đã thú nhận mắc lỗi trong bản báo cáo.)

To Ving sau sự kết hợp giữa tính từ và giới từ
Tương tự như động từ, một số tính từ khi đi kèm với giới từ To cũng yêu cầu động từ theo sau ở dạng Ving. Các cụm tính từ này thường diễn tả cảm xúc, thái độ, hoặc mức độ liên quan đối với một hành động, sự việc cụ thể.
Cấu trúc:
Tính từ + giới từ To + Ving |
Ý nghĩa: Diễn tả cảm xúc, thái độ, hoặc mức độ liên quan đối với một hành động, sự việc.
Ví dụ:
- She is addicted to playing video games. (Cô ấy nghiện chơi trò chơi điện tử.)
- We are committed to providing the best service to our customers. (Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.)
- He is opposed to building a new factory in this area. (Anh ấy phản đối việc xây dựng một nhà máy mới trong khu vực này.)

To Ving sau sự kết hợp giữa danh từ và giới từ
Trường hợp này ít phổ biến hơn so với hai trường hợp trên. Khi một danh từ kết hợp với giới từ To, theo sau nó có thể là một động từ ở dạng Ving. Các cụm danh từ này thường diễn tả sự liên quan, hướng tới, hoặc mục đích của một hành động, sự việc.
Cấu trúc:
Danh từ + giới từ To + Ving |
Ý nghĩa: Diễn tả sự liên quan, hướng tới, hoặc mục đích của một hành động, sự việc.
Ví dụ:
- He has a strong objection to working on weekends. (Anh ấy phản đối kịch liệt việc làm việc vào cuối tuần.)
- She found a solution to reducing traffic congestion in the city. (Cô ấy đã tìm ra giải pháp để giảm ùn tắc giao thông trong thành phố.)
- The key to learning a new language is consistent practice. (Chìa khóa để học một ngôn ngữ mới là luyện tập thường xuyên.)

Phân biệt cách dùng to V và Ving
Việc phân biệt khi nào dùng to V và khi nào dùng Ving là một trong những vấn đề ngữ pháp quan trọng và thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng chính xác của hai cấu trúc này sẽ giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Sau đây, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng To V và Ving để sử dụng chúng một cách chính xác nhé!
Khi nào dùng to V?
To V (động từ nguyên mẫu có To) thường được sử dụng sau một số động từ, tính từ nhất định, hoặc để diễn tả mục đích, ý định.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
afford | /əˈfɔːrd/ | đủ khả năng | I can’t afford to buy a new car. | Tôi không đủ khả năng mua một chiếc ô tô mới. |
agree | /əˈɡriː/ | đồng ý | She agreed to help me with the project. | Cô ấy đồng ý giúp tôi thực hiện dự án. |
appear | /əˈpɪr/ | dường như | He appeared to be very nervous. | Anh ấy dường như rất lo lắng. |
arrange | /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp | We arranged to meet at the coffee shop. | Chúng tôi đã sắp xếp gặp nhau tại quán cà phê. |
ask | /æsk/ | yêu cầu, hỏi | I asked to leave early. | Tôi xin phép về sớm. |
attempt | /əˈtempt/ | cố gắng | He attempted to climb the mountain. | Anh ấy đã cố gắng leo lên ngọn núi. |
choose | /tʃuːz/ | lựa chọn | She chose to study abroad. | Cô ấy đã chọn đi du học. |
decide | /dɪˈsaɪd/ | quyết định | They decided to get married. | Họ quyết định kết hôn. |
expect | /ɪkˈspekt/ | mong đợi | I expect to arrive on time. | Tôi mong đợi sẽ đến đúng giờ. |
fail | /feɪl/ | thất bại | He failed to win the competition. | Anh ấy đã thất bại trong cuộc thi. |
hope | /hoʊp/ | hy vọng | We hope to see you again soon. | Chúng tôi hy vọng sẽ sớm gặp lại bạn. |
learn | /lɜːrn/ | học | She is learning to play the piano. | Cô ấy đang học chơi đàn piano. |
manage | /ˈmænɪdʒ/ | xoay sở, quản lý | He managed to finish the work on time. | Anh ấy đã xoay sở để hoàn thành công việc đúng hạn. |
need | /niːd/ | cần | I need to go to the bank. | Tôi cần phải đến ngân hàng. |
offer | /ˈɔːfər/ | đề nghị | He offered to help me move. | Anh ấy đề nghị giúp tôi chuyển nhà. |
plan | /plæn/ | lên kế hoạch | We are planning to visit our grandparents next week. | Chúng tôi đang lên kế hoạch đi thăm ông bà vào tuần tới. |
prepare | /prɪˈper/ | chuẩn bị | She is preparing to take the exam. | Cô ấy đang chuẩn bị tham gia kỳ thi. |
pretend | /prɪˈtend/ | giả vờ | He pretended to be asleep. | Anh ấy giả vờ ngủ. |
promise | /ˈprɑːmɪs/ | hứa | I promise to call you later. | Tôi hứa sẽ gọi cho bạn sau. |
refuse | /rɪˈfjuːz/ | từ chối | She refused to answer my question. | Cô ấy từ chối trả lời câu hỏi của tôi. |
seem | /siːm/ | dường như | He seems to be a nice guy. | Anh ấy có vẻ là một chàng trai tốt. |
tend | /tend/ | có xu hướng | She tends to be late for meetings. | Cô ấy có xu hướng đi muộn trong các cuộc họp. |
threaten | /ˈθretn/ | đe dọa | He threatened to quit his job. | Anh ấy dọa sẽ nghỉ việc. |
want | /wɑːnt/ | muốn | I want to learn a new language. | Tôi muốn học một ngôn ngữ mới. |
would like | /wʊd laɪk/ | muốn | I would like to order a pizza. | Tôi muốn đặt một chiếc pizza. |
aim | /eɪm/ | nhắm, hướng tới | We aim to finish the project by the end of the month. | Chúng tôi hướng tới hoàn thành dự án vào cuối tháng. |
strive | /straɪv/ | phấn đấu, cố gắng | They strive to provide excellent customer service. | Họ phấn đấu cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. |
demand | /dɪˈmænd/ | yêu cầu, đòi hỏi | The customer demanded to speak to the manager. | Khách hàng yêu cầu được nói chuyện với quản lý. |
deserve | /dɪˈzɜːrv/ | xứng đáng | She deserves to win the award. | Cô ấy xứng đáng giành được giải thưởng. |

Khi nào dùng Ving?
Ving (danh động từ) được sử dụng sau một số động từ, giới từ nhất định, hoặc đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ trong câu.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
admit | /ədˈmɪt/ | thừa nhận | He admitted making a mistake. | Anh ấy thừa nhận đã mắc lỗi. |
avoid | /əˈvɔɪd/ | tránh | I avoid eating junk food. | Tôi tránh ăn đồ ăn vặt. |
consider | /kənˈsɪdər/ | cân nhắc | She is considering studying abroad. | Cô ấy đang cân nhắc việc đi du học. |
deny | /dɪˈnaɪ/ | phủ nhận | He denied stealing the money. | Anh ấy phủ nhận việc lấy cắp tiền. |
dislike | /dɪsˈlaɪk/ | không thích | I dislike waiting in line. | Tôi không thích xếp hàng chờ đợi. |
enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thích, thưởng thức | I enjoy listening to music. | Tôi thích nghe nhạc. |
fancy | /ˈfænsi/ | thích | Do you fancy going to the cinema tonight? | Bạn có thích đi xem phim tối nay không? |
finish | /ˈfɪnɪʃ/ | hoàn thành | She finished writing her book. | Cô ấy đã hoàn thành việc viết sách của mình. |
imagine | /ɪˈmædʒɪn/ | tưởng tượng | I can’t imagine living without you. | Tôi không thể tưởng tượng được việc sống thiếu bạn. |
involve | /ɪnˈvɑːlv/ | bao gồm, liên quan | The job involves traveling a lot. | Công việc bao gồm việc đi lại nhiều. |
keep | /kiːp/ | tiếp tục | He kept talking even though I asked him to stop. | Anh ấy vẫn tiếp tục nói mặc dù tôi đã yêu cầu anh ấy dừng lại. |
mind | /maɪnd/ | phiền, ngại | Do you mind closing the door? | Bạn có phiền đóng cửa lại không? |
miss | /mɪs/ | nhớ, bỏ lỡ | I miss living in my hometown. | Tôi nhớ cuộc sống ở quê nhà. |
postpone | /poʊstˈpoʊn/ | trì hoãn | They postponed having a meeting until next week. | Họ đã trì hoãn cuộc họp đến tuần sau. |
practice | /ˈpræktɪs/ | luyện tập | She practices playing the guitar every day. | Cô ấy luyện tập chơi guitar mỗi ngày. |
recommend | /ˌrekəˈmend/ | giới thiệu, đề xuất | I recommend visiting the museum. | Tôi khuyên bạn nên đến thăm bảo tàng. |
regret | /rɪˈɡret/ | hối tiếc | I regret saying that to her. | Tôi hối tiếc vì đã nói điều đó với cô ấy. |
risk | /rɪsk/ | mạo hiểm | He risked losing everything. | Anh ấy đã mạo hiểm mất tất cả. |
suggest | /səˈdʒest/ | đề xuất, gợi ý | I suggest going for a walk. | Tôi đề nghị đi dạo. |
stop | /stɑːp/ | dừng lại | He stopped smoking last year. | Anh ấy đã ngừng hút thuốc vào năm ngoái. |
can’t help | /kænt help/ | không thể không | I can’t help laughing when I see him. | Tôi không thể nhịn cười khi nhìn thấy anh ấy. |
can’t stand | /kænt stænd/ | không thể chịu đựng | I can’t stand listening to loud music. | Tôi không thể chịu đựng được việc nghe nhạc ồn ào. |
give up | /ɡɪv ʌp/ | từ bỏ | She gave up trying to learn French. | Cô ấy đã từ bỏ việc cố gắng học tiếng Pháp. |
put off | /pʊt ɔːf/ | trì hoãn | He put off doing his homework until the last minute. | Anh ấy trì hoãn làm bài tập về nhà cho đến phút cuối. |

Phân biệt cách dùng To và For
To và For đều là hai giới từ phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên, cách sử dụng của chúng lại có những điểm khác biệt nhất định. Việc nhầm lẫn giữa To và For có thể dẫn đến sai lệch trong ý nghĩa của câu.
Tiêu chí | To | For |
Chỉ hướng, điểm đến | To được sử dụng để chỉ hướng di chuyển đến một địa điểm cụ thể. | For không dùng để chỉ hướng di chuyển. |
Ví dụ: I’m going to the supermarket. (Tôi đang đi đến siêu thị.) | ||
Chỉ mục đích | To có thể được sử dụng để chỉ mục đích (thường đi với động từ nguyên mẫu). | For cũng được sử dụng để chỉ mục đích, lý do (thường đi với danh từ hoặc V-ing). |
Ví dụ: I went to the library to borrow a book. (Tôi đến thư viện để mượn sách.) | Ví dụ: I bought a new bag for my books. (Tôi đã mua một chiếc túi mới cho sách của mình.) | |
Chỉ khoảng thời gian | To được sử dụng để diễn tả khoảng thời gian từ… đến… | For được sử dụng để diễn tả khoảng thời gian đã diễn ra trong bao lâu. |
Ví dụ: The meeting lasted from 2 PM to 4 PM. (Cuộc họp kéo dài từ 2 giờ chiều đến 4 giờ chiều.) | Ví dụ: I have been learning English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm.) | |
Chỉ đối tượng | To được sử dụng để chỉ người/vật nhận hành động. | For có thể được sử dụng để chỉ đối tượng hưởng lợi, hoặc đại diện cho ai đó, hoặc để thay thế. |
Ví dụ: He gave the letter to me. (Anh ấy đã đưa bức thư cho tôi.) | Ví dụ: This gift is for you. (Món quà này là dành cho bạn.) | |
Có nghĩa là “đối với” | To mang nghĩa “đối với” khi nói về quan điểm, ý kiến, cảm xúc. | For mang nghĩa “đối với”, “theo” khi diễn tả quan điểm cá nhân, thường đi cùng với “me”, “him”, “her”,… |
Ví dụ: It’s important to me that you’re happy. (Điều quan trọng đối với tôi là bạn hạnh phúc) | Ví dụ: For me, this is the best solution. (Theo tôi, đây là giải pháp tốt nhất.) | |
Trước “Too” và “Enough” | To thường được sử dụng trước các động từ nguyên thể sau “too” và “enough”. | For thường được sử dụng trước danh từ/đại từ, theo sau là To + động từ nguyên thể sau “too” và “enough”. |
Ví dụ: It’s too late to go to the party. (Đã quá muộn để đi dự tiệc.) | Ví dụ: It’s too late for us to go to the party. (Đã quá muộn cho chúng ta để đi dự tiệc.) | |
Khoảng cách | Không dùng To để diễn tả khoảng cách | Dùng For để diễn tả khoảng cách |
Ví dụ: I walked for 5 kilometers yesterday. (Tôi đã đi bộ 5 km ngày hôm qua) | ||
Sự trao đổi | Không dùng To để diễn tả sự trao đổi, mua bán | Dùng For để diễn tả sự trao đổi, mua bán |
Ví dụ: I paid $10 for this book. (Tôi đã trả 10 đô la cho cuốn sách này.) | ||
Khoảng thời gian trong tương lai | Không dùng To cho khoảng thời gian trong tương lai | Dùng For để diễn tả khoảng thời gian trong tương lai (thường diễn tả sự sắp xếp, lên kế hoạch) |
Ví dụ: I will be in Japan for two weeks next month. (Tôi sẽ ở Nhật Bản trong hai tuần vào tháng tới.) |

Bài tập sử dụng To trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền To, For hoặc bỏ trống vào chỗ trống thích hợp
Trong bài tập này, bạn hãy điền giới từ To, For, hoặc không điền gì cả (bỏ trống) vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu.
- I went ___ the bank ___ get some money.
- She’s been working there ___ three years.
- He apologized ___ being late.
- We drove ___ the city center.
- This letter is ___ you.
- They’re flying ___ London tomorrow.
- I need a knife ___ cut this cake.
- Thank you ___ your help.
- He’s saving money ___ buy a new house.
- I’m not accustomed ___ waking up early.
Đáp án Bài tập 1:
- to / to
- for
- for
- to
- for
- to
- to
- for
- to
- to
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Ở bài tập này, bạn hãy chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau đây.
- It’s important ___ eat healthy food.
- She is committed ___ finishing the project on time.
- He refused ___ help me.
- I’m looking forward ___ seeing you again.
- This gift is ___ my sister.
- They decided ___ go on a vacation.
- He is addicted ___ smoking.
- She’s saving money ___ travel the world.
- I need ___ go to the supermarket.
- He apologized ___ her ___ being rude.
Đáp án Bài tập 2:
- A
- A
- A
- A
- B
- A
- A
- A
- A
- A
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng To-infinitive (động từ nguyên mẫu có To)
Trong bài tập này, bạn hãy viết lại các câu sau đây, sử dụng động từ nguyên mẫu có To (To-infinitive) để giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc.
- The purpose of his visit was to discuss the contract.
- Her goal is to become a doctor.
- The reason I called was to invite you to the party.
- It is necessary that you complete this task by Friday.
- His intention is to learn a new language.
- It is important that we arrive on time.
- The company’s aim is to expand into new markets.
- Her ambition is to run a marathon.
- It is essential that you follow the instructions carefully.
- My dream is to travel around the world.
Đáp án Bài tập 3:
- He visited to discuss the contract.
- She wants to become a doctor.
- I called to invite you to the party.
- You need to complete this task by Friday.
- He plans to learn a new language.
- We need to arrive on time.
- The company aims to expand into new markets.
- She wants to run a marathon.
- You must to follow the instructions carefully.
- I want to travel around the world.
Câu hỏi thường gặp
Có động từ nào theo sau là To V và Ving nhưng ít thay đổi nghĩa không?
Có, một số động từ có thể theo sau bởi cả To V (động từ nguyên mẫu có To) và Ving (danh động từ) mà không có sự thay đổi đáng kể về mặt ý nghĩa. Tuy nhiên, sắc thái diễn đạt có thể khác nhau đôi chút. Dưới đây là bảng tổng hợp một số động từ thuộc nhóm này:
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Begin | Bắt đầu | I began to learn / learning English two years ago. | Tôi bắt đầu học tiếng Anh hai năm trước. |
Continue | Tiếp tục | She continued to work / working despite the noise. | Cô ấy tiếp tục làm việc mặc dù ồn ào. |
Start | Bắt đầu | He started to cry / crying when he heard the news. | Anh ấy bắt đầu khóc khi nghe tin. |
Love | Yêu, thích | I love to read / reading books in my free time. | Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh. |
Hate | Ghét | I hate to wake up / waking up early on weekends. | Tôi ghét phải dậy sớm vào cuối tuần. |
Prefer | Thích hơn | I prefer to drink / drinking tea rather than coffee. | Tôi thích uống trà hơn cà phê. |
Can’t bear | Không thể chịu đựng | I can’t bear to see / seeing animals suffer. | Tôi không thể chịu đựng được khi thấy động vật đau đớn. |
Can’t stand | Không thể chịu đựng | I can’t stand to wait / waiting in long lines. | Tôi không thể chịu đựng được việc phải chờ đợi trong hàng dài. |
Intend | Dự định | We intend to visit / visiting our relatives next month. | Chúng tôi dự định đi thăm họ hàng vào tháng tới. |
Bother | Làm phiền | Don’t bother to knock / knocking, just come in. | Đừng bận tâm gõ cửa, cứ vào đi. |
Lưu ý:
- Mặc dù ý nghĩa gần như tương đương, To V thường diễn tả hành động mang tính cụ thể, có chủ đích hơn, trong khi Ving thường diễn tả hành động mang tính chung chung, thói quen hơn.
- Với “prefer”, cấu trúc prefer + to V + rather than + V (bare infinitive) cũng rất phổ biến: I prefer to drive rather than take the train. (Tôi thích lái xe hơn là đi tàu.)
Có động từ nào theo sau là To V và Ving nhưng có nghĩa khác nhau không?
Có, một số động từ khi kết hợp với To V và Ving sẽ mang những ý nghĩa khác nhau, thậm chí trái ngược nhau hoàn toàn. Việc nắm rõ sự khác biệt này là vô cùng quan trọng để sử dụng tiếng Anh chính xác. Dưới đây là bảng tổng hợp các động từ thuộc nhóm này:
Động từ | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Remember | Remember + to V | Nhớ phải làm gì (hành động chưa xảy ra) | I must remember to buy some milk on the way home. | Tôi phải nhớ mua sữa trên đường về nhà. |
Remember + Ving | Nhớ đã làm gì (hành động đã xảy ra trong quá khứ) | I remember meeting him at the party last year. | Tôi nhớ đã gặp anh ấy tại bữa tiệc năm ngoái. | |
Forget | Forget + to V | Quên phải làm gì (hành động chưa xảy ra) | Don’t forget to turn off the lights before you leave. | Đừng quên tắt đèn trước khi bạn rời đi. |
Forget + Ving | Quên đã làm gì (hành động đã xảy ra trong quá khứ) | I’ll never forget visiting Paris for the first time. | Tôi sẽ không bao giờ quên lần đầu tiên đến thăm Paris. | |
Regret | Regret + to V | Lấy làm tiếc, hối hận khi phải thông báo, làm điều gì (thường mang tính trang trọng) | We regret to inform you that your application has been unsuccessful. | Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn đăng ký của bạn đã không thành công. |
Regret + Ving | Hối hận vì đã làm gì (hành động trong quá khứ) | I regret saying those words to her. | Tôi hối hận vì đã nói những lời đó với cô ấy. | |
Stop | Stop + to V | Dừng lại để làm việc khác | He stopped to buy some coffee. | Anh ấy dừng lại để mua cà phê. |
Stop + Ving | Dừng hẳn việc đang làm | He stopped smoking two years ago. | Anh ấy đã ngừng hút thuốc hai năm trước. | |
Try | Try + to V | Cố gắng làm gì | I tried to open the window, but it was stuck. | Tôi đã cố gắng mở cửa sổ, nhưng nó bị kẹt. |
Try + Ving | Thử làm gì | Why don’t you try adding some sugar to the sauce? | Sao bạn không thử thêm chút đường vào nước sốt? | |
Mean | Mean + to V | Có ý định làm gì | I meant to call you yesterday, but I forgot. | Tôi đã định gọi cho bạn ngày hôm qua, nhưng tôi quên mất. |
Mean + Ving | Có nghĩa là, liên quan đến, đòi hỏi phải | Accepting this job will mean moving to another city. | Chấp nhận công việc này sẽ đồng nghĩa với việc chuyển đến một thành phố khác. | |
Go on | Go on + to V | Tiếp tục làm một việc khác (sau khi đã hoàn thành việc trước đó) | After finishing his degree, he went on to study for a master’s. | Sau khi hoàn thành bằng cử nhân, anh ấy tiếp tục học lên thạc sĩ. |
Go on + Ving | Tiếp tục làm việc đang làm | She went on talking about her vacation for hours. | Cô ấy cứ tiếp tục nói về kỳ nghỉ của mình hàng giờ liền. | |
Need | Need + to V | Cần làm gì (chủ động, người thực hiện hành động) | I need to buy some groceries. | Tôi cần mua một số đồ tạp hóa. |
Need + Ving | Cần được làm gì (bị động, vật được tác động) | The car needs washing. | Chiếc xe cần được rửa. |
>> Xem thêm:
- Decided + gì? To V hay V-ing? Cách dùng cấu trúc decide
- Enjoy to V hay Ving? Sau Enjoy là gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn
- Mind to V hay Ving: Cách dùng đúng và ví dụ và bài tập thực hành
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp phần nào thắc mắc khi nào dùng To, cũng như phân biệt khi nào dùng to V và Ving trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi để khám phá thêm nhiều bài tập ngữ pháp tiếng Anh bổ ích, và đừng quên sử dụng ứng dụng ELSA Speak để luyện tập phát âm, nâng cao kỹ năng nói, từ đó tự tin chinh phục ngôn ngữ nhé!