Lack đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến nhất khi bạn muốn diễn tả sự thiếu hụt trong tiếng Anh. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi bài viết dưới đây để khám phá câu trả lời chi tiết và chinh phục điểm ngữ pháp quan trọng này nhé.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/lack)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Lack là gì?
Theo từ điển Cambridge, lack /læk/ có thể đóng vai trò vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh. Cả hai vai trò này đều mang ý nghĩa chung là sự thiếu hụt, tình trạng không có hoặc không có đủ một điều gì đó cần thiết hoặc mong muốn (the fact that something is not available or that there is not enough of it).
Danh từ lack
Khi được sử dụng như một danh từ, lack mô tả tình trạng thiếu hụt một điều gì đó (a condition of not having any or enough of something, esp. something necessary or wanted). Theo sau danh từ leack sẽ cần giới từ phù hợp.
Ví dụ:
- Her only problem is a lack of confidence. (Vấn đề duy nhất của cô ấy là thiếu tự tin).
- The primary reason for the project’s failure was a lack of funding. (Lý do chính cho sự thất bại của dự án là thiếu kinh phí).
Động từ lack
Trong vai trò động từ, lack diễn tả hành động không có hoặc không có đủ một điều gì đó (to not have or not have enough of something that is needed or wanted). Động từ lack là một ngoại động từ (transitive verb), nghĩa là theo sau động từ này sẽ là một tân ngữ trực tiếp.

Word family của lack
Bên cạnh việc hiểu rõ vai trò danh từ và động từ, việc nắm vững các dạng từ khác trong word family của lack sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn.
| Từ vựng / Từ loại / Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Lack (Danh từ) /læk/ | Sự thiếu hụt, tình trạng không có hoặc không có đủ thứ gì đó cần thiết. | A lack of sleep can affect your concentration. (Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến sự tập trung của bạn). |
| Lack (Động từ) /læk/ | Hành động thiếu, không có hoặc không có đủ thứ gì đó. | She lacks the skills for the job. (Cô ấy thiếu những kỹ năng cần thiết cho công việc). |
| Lacking (Tính từ) /ˈlæk.ɪŋ/ | Mang ý nghĩa là thiếu sót, không đầy đủ, không đạt yêu cầu. | His performance was lacking in enthusiasm. (Màn trình diễn của anh ấy thiếu đi sự nhiệt tình). |

Lack đi với giới từ gì?
Lack thường đi với giới từ of khi được sử dụng như một danh từ để chỉ sự thiếu hụt. Cấu trúc này rất phổ biến và được dùng để diễn tả tình trạng không có đủ một thứ gì đó.
Ý nghĩa: Sự không có hoặc không đủ một điều cần thiết.
Công thức:
| S + V + a lack of + N |
Cách dùng: Đây là cách dùng thông dụng nhất khi bạn muốn nhấn mạnh tình trạng thiếu thốn. Sau lack of là một danh từ (đếm được hoặc không đếm được) hoặc một cụm danh từ.
Ví dụ:
- The project was canceled due to a lack of funding. (Dự án đã bị hủy bỏ do thiếu kinh phí).
- His failure is explained by a lack of preparation. (Sự thất bại của anh ấy được giải thích là do thiếu sự chuẩn bị).

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với lack
Việc làm giàu vốn từ vựng bằng cách học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với lack sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong cả văn nói và văn viết, tránh lặp từ và gây ấn tượng tốt hơn.
Từ đồng nghĩa
Bạn có thể sử dụng những từ sau đây thay thế cho lack để diễn tả tình trạng thiếu hụt hoặc không có đủ một điều gì đó.
| Từ vựng / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Shortage /ˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/ | Sự thiếu hụt, tình trạng không có đủ nguồn cung. | There is a severe shortage of affordable housing in the city. (Thành phố đang thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở giá rẻ). |
| Scarcity /ˈsker.sə.t̬i/ | Sự khan hiếm, hiếm có. | The scarcity of fresh water is a growing problem in many regions. (Sự khan hiếm nước ngọt là một vấn đề ngày càng gia tăng ở nhiều khu vực). |
| Dearth /dɝːθ/ | Sự thiếu thốn, thường dùng cho những thứ trừu tượng. | The article suffered from a dearth of new ideas. (Bài báo thiếu những ý tưởng mới mẻ). |
| Deficiency /dɪˈfɪʃ.ən.si/ | Sự thiếu hụt những thứ cần thiết cho sức khỏe, chức năng. | A deficiency of vitamin D can lead to bone problems. (Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến các vấn đề về xương). |
| Absence /ˈæb.səns/ | Sự vắng mặt, không tồn tại. | In the absence of any evidence, the police had to release him. (Vì không có bất kỳ bằng chứng nào, cảnh sát đã phải thả anh ta). |
| Insufficiency /ˌɪn.səˈfɪʃ.ən.si/ | Sự không đủ, không tương xứng với yêu cầu. | The project failed due to an insufficiency of funds. (Dự án thất bại do không đủ kinh phí). |
| Paucity /ˈpɑː.sə.t̬i/ | Sự ít ỏi, số lượng rất nhỏ. | There was a paucity of information on the new subject. (Có rất ít thông tin về chủ đề mới). |
| Want /wɑːnt/ | Sự thiếu thốn (thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc cũ). | The plants died for want of water. (Cây cối chết vì thiếu nước). |
| Unavailability /ˌʌn.əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.t̬i/ | Tình trạng không có sẵn để sử dụng hoặc có được. | The unavailability of key players affected the team’s performance. (Sự vắng mặt của các cầu thủ chủ chốt đã ảnh hưởng đến phong độ của đội). |
| Void /vɔɪd/ | Khoảng trống, sự trống rỗng hoàn toàn. | His departure left a void in the company that was hard to fill. (Sự ra đi của anh ấy đã để lại một khoảng trống khó lấp đầy trong công ty). |

>> Đừng để phát âm sai làm bạn mất tự tin khi giao tiếp. Chinh phục hàng ngàn từ vựng tiếng Anh và mẫu câu thông dụng qua các chủ đề đa dạng cùng gia sư A.I. cá nhân. Bắt đầu hành trình nói tiếng Anh chuẩn bản xứ chỉ với 5.000đ/ngày ngay từ hôm nay!
Từ trái nghĩa
Ngược lại, khi muốn diễn tả sự đủ đầy, dồi dào, bạn có thể tham khảo những từ trái nghĩa với lack dưới đây.
| Từ vựng / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Abundance /əˈbʌn.dəns/ | Sự dồi dào, phong phú, có rất nhiều. | The region has an abundance of natural resources. (Vùng này có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào). |
| Plenty /ˈplen.ti/ | Sự sung túc, có nhiều hơn mức đủ. | We have plenty of time before the train leaves. (Chúng ta có nhiều thời gian trước khi tàu khởi hành). |
| Surplus /ˈsɝː.pləs/ | Sự dư thừa, số lượng vượt quá nhu cầu. | The country has a surplus of grain this year. (Năm nay đất nước này thặng dư ngũ cốc). |
| Sufficiency /səˈfɪʃ.ən.si/ | Sự đầy đủ, đáp ứng được yêu cầu. | The current budget provides a sufficiency of funds for the project. (Ngân sách hiện tại cung cấp đủ kinh phí cho dự án). |
| Wealth /welθ/ | Sự giàu có, sự phong phú. | The country’s wealth comes from its oil reserves. (Sự giàu có của đất nước đến từ trữ lượng dầu mỏ). |
| Excess /ˈek.ses/ | Sự vượt quá, nhiều hơn mức cần thiết hoặc cho phép. | An excess of salt in your diet can be unhealthy. (Lượng muối dư thừa trong chế độ ăn uống của bạn có thể không tốt cho sức khỏe). |
| Adequacy /ˈæd.ə.kwə.si/ | Sự tương xứng, đầy đủ cho một mục đích cụ thể. | The adequacy of the safety measures was questioned. (Mức độ đầy đủ của các biện pháp an toàn đã bị đặt câu hỏi). |
| Plethora /ˈpleθ.ər.ə/ | Trạng thái có quá nhiều, một số lượng rất lớn. | The report contained a plethora of information. (Bản báo cáo chứa một lượng lớn thông tin). |
| Profusion /prəˈfjuː.ʒən/ | Sự dồi dào, có số lượng rất lớn. | I was amazed by the profusion of flowers in her garden. (Tôi đã rất ngạc nhiên trước vô số loài hoa trong khu vườn của cô ấy). |
| Supply /səˈplaɪ/ | Nguồn cung, lượng có sẵn để sử dụng. | The city has a stable supply of clean water. (Thành phố có nguồn cung cấp nước sạch ổn định). |

Phân biệt Lack of và Shortage of chi tiết
Mặc dù đều mang nghĩa là thiếu hụt, Lack of và Shortage of lại có những khác biệt tinh tế về ngữ cảnh sử dụng mà bạn cần nắm rõ để diễn đạt chính xác.
| Tiêu chí | Lack of | Shortage of |
| Ý nghĩa | Diễn tả tình trạng không có, hoặc không có đủ một thứ gì đó nói chung, nhấn mạnh vào sự không tồn tại hoặc không đủ về số lượng. | Diễn tả tình trạng thiếu hụt khi nguồn cung không đáp ứng đủ nhu cầu. Cụm từ này thường mang tính tạm thời và có liên quan đến kinh tế, xã hội. |
| Cách dùng | Dùng được cho cả danh từ trừu tượng (như kinh nghiệm, sự tự tin, kiến thức) và danh từ cụ thể (như tiền bạc, thức ăn). | Thường chỉ dùng với các danh từ cụ thể, có thể đo đếm được (như nước, thực phẩm, nhân công, nhà ở). |
| Ví dụ | His biggest problem is a lack of motivation. (Vấn đề lớn nhất của anh ấy là thiếu động lực). | The prolonged drought has led to a severe water shortage. (Hạn hán kéo dài đã dẫn đến tình trạng thiếu nước nghiêm trọng). |

>> Hiểu đúng ngữ pháp là nền tảng, nhưng phát âm tiếng Anh chuẩn mới là cách bạn chinh phục mọi cuộc hội thoại. Trải nghiệm ngay công nghệ A.I. độc quyền của ELSA Speak để tự tin nói tiếng Anh trôi chảy.

Câu hỏi thường gặp
Lack là từ loại gì?
Lack vừa là danh từ (sự thiếu hụt), vừa là động từ (thiếu, không có). Ví dụ:
- Danh từ lack: A lack of evidence prevented a conviction. (Sự thiếu hụt bằng chứng đã ngăn cản việc kết tội).
- Động từ lack: What we lack in this house is space. (Thứ chúng tôi thiếu trong ngôi nhà này là không gian).
Lack + gì?
Lack + gì phụ thuộc vào vai trò của từ vựng này trong câu.
- Động từ lack sẽ đi trực tiếp với một danh từ hoặc cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ.
- Ví dụ: She lacks the experience needed for this senior position. (Cô ấy thiếu kinh nghiệm cần thiết cho vị trí cấp cao này).
- Danh từ lack thường đi với giới từ of để tạo thành cụm a lack of.
- Ví dụ: The main problem is a lack of resources. (Vấn đề chính là sự thiếu hụt tài nguyên).
Lack of là gì?
Lack of là một cụm danh từ chỉ tình trạng không có hoặc không đủ một thứ gì đó cần thiết hoặc mong muốn, nhấn mạnh vào sự thiếu thốn, không đầy đủ.
Ví dụ: Her failure was due to a lack of concentration. (Thất bại của cô ấy là do thiếu tập trung).
Sau lack of là gì?
Sau cụm từ lack of bạn cần sử dụng một danh từ hoặc một cụm danh từ. Danh từ này có thể là danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được ở dạng số nhiều.
- Lack of + Danh từ không đếm được: a lack of knowledge (thiếu kiến thức), a lack of information (thiếu thông tin).
- Lack of + Danh từ đếm được số nhiều: a lack of skills (thiếu kỹ năng), a lack of opportunities (thiếu cơ hội).
Lack in và lack of?
Lack of là cấu trúc với danh từ lack.
Ví dụ: There is a lack of trust between them. (Có một sự thiếu tin tưởng giữa họ).
Lacking in là cấu trúc với tính từ lacking, dùng để mô tả một người hoặc một vật thiếu một phẩm chất nào đó.
Ví dụ: He is lacking in tact. (Anh ta thiếu tế nhị).
Lack of purpose là gì?
Lack of purpose là một cụm từ mang ý nghĩa là sự thiếu mục đích sống, cảm giác mất phương hướng, không có mục tiêu hay lý do rõ ràng để phấn đấu trong cuộc sống.
Ví dụ: Many young people today feel a lack of purpose. (Nhiều người trẻ ngày nay cảm thấy thiếu mục đích sống).
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp
Đề bài: Điền giới từ (of, in) hoặc để trống (Ø) vào chỗ trống sao cho phù hợp nhất.
- The project was abandoned because of a lack ___ funding.
- Although he is smart, he seems to lack ___ common sense.
- The report was criticized for being lacking ___ specific details.
- A lack ___ sleep can seriously affect your ability to concentrate.
- What this team lacks ___ is a true leader.
- Her apology was sincere but lacking ___ genuine remorse.
- There is a noticeable lack ___ enthusiasm from the students.
- They lack ___ the skills required to complete the task efficiently.
- His decision showed a complete lack ___ awareness of the situation.
- I feel I lack ___ the courage to speak up.
Đáp án bài tập 1
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | of | Cấu trúc a lack of + N được sử dụng để diễn tả sự thiếu hụt, với lack là một danh từ. |
| 2 | Ø | Lack ở đây là một động từ, theo sau trực tiếp là tân ngữ common sense mà không cần giới từ. |
| 3 | in | Lacking là một tính từ, và cấu trúc thường gặp là lacking in something để chỉ sự thiếu sót một phẩm chất nào đó. |
| 4 | of | Tương tự câu 1, a lack of + N là cấu trúc với danh từ lack để chỉ sự thiếu ngủ. |
| 5 | Ø | Lacks là một động từ trong câu hỏi What this team lacks…, theo sau là tân ngữ a true leader. |
| 6 | in | Cấu trúc be lacking in something được dùng để mô tả một thứ gì đó thiếu một yếu tố, phẩm chất cần thiết. |
| 7 | of | Cụm danh từ a noticeable lack of enthusiasm chỉ sự thiếu hụt rõ rệt về sự nhiệt tình. |
| 8 | Ø | Lack là động từ chính trong câu, diễn tả hành động thiếu kỹ năng. |
| 9 | of | Cấu trúc a complete lack of awareness nhấn mạnh sự thiếu nhận thức hoàn toàn, với lack là danh từ. |
| 10 | Ø | Lack là động từ, đi trực tiếp với tân ngữ the courage để diễn tả hành động thiếu can đảm. |
Bài tập 2: Dịch sang tiếng Anh sử dụng Lack
Đề bài: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng lack (danh từ hoặc động từ) một cách phù hợp.
- Sự thiếu kinh nghiệm là trở ngại lớn nhất của anh ấy.
- Cô ấy thiếu sự tự tin để trình bày trước công chúng.
- Nhiều khu vực đang đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch.
- Lý do anh ấy không được thăng chức là do thiếu sự chủ động.
- Họ không thiếu tiền, nhưng họ thiếu hạnh phúc.
- Bài thuyết trình của bạn thiếu sự mạch lạc.
- Sự thiếu giao tiếp đã gây ra nhiều hiểu lầm.
- Dù thông minh, anh ấy lại thiếu kiên nhẫn.
- Công ty phá sản vì thiếu vốn đầu tư.
- Chúng tôi thiếu thông tin cần thiết để đưa ra quyết định.
Đáp án bài tập 2
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | His biggest obstacle is a lack of experience. | Cụm Sự thiếu kinh nghiệm được dịch thành a lack of experience, sử dụng lack như một danh từ. |
| 2 | She lacks the confidence to present in public. | Thiếu ở đây là một hành động, vì vậy ta dùng động từ lacks theo sau là tân ngữ the confidence. |
| 3 | Many areas are facing a lack of clean water. | Tình trạng thiếu được diễn tả bằng cụm danh từ a lack of clean water. |
| 4 | The reason he was not promoted was a lack of initiative. | Thiếu sự chủ động được diễn tả bằng cụm danh từ a lack of initiative để chỉ nguyên nhân. |
| 5 | They do not lack money, but they lack happiness. | Không thiếu và thiếu trong câu này đều là hành động, do đó ta sử dụng động từ lack trong cả hai vế. |
| 6 | Your presentation lacks coherence. | Thiếu sự mạch lạc là một nhận xét về đặc điểm, dùng động từ lacks để diễn tả. |
| 7 | A lack of communication caused many misunderstandings. | Cụm danh từ A lack of communication đóng vai trò chủ ngữ trong câu, chỉ nguyên nhân của sự việc. |
| 8 | Although he is intelligent, he lacks patience. | Lại thiếu kiên nhẫn diễn tả một đặc điểm của chủ thể, do đó dùng động từ lacks. |
| 9 | The company went bankrupt due to a lack of investment capital. | Vì thiếu được diễn tả bằng cụm due to a lack of, với lack là một danh từ. |
| 10 | We lack the necessary information to make a decision. | Thiếu thông tin là một hành động, một trạng thái của chủ ngữ, nên dùng động từ lack. |
Hy vọng bài viết trên đã giải đáp toàn diện thắc mắc Lack đi với giới từ gì, đồng thời cung cấp cho bạn nền tảng kiến thức vững chắc để sử dụng từ vựng này một cách tự tin. ELSA Speak sẽ luôn cập nhật những kiến thức bổ ích và thực tế nhất trong danh mục Từ vựng thông dụng, đừng bỏ lỡ những bài học hữu ích khác nhé!







