Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) là thành phần ngữ pháp cơ bản giúp bạn nối hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề. Tuy nhiên, không phải ai cũng dễ dàng nhớ hết 7 liên từ và đặc biệt là cách dùng dấu phẩy đôi khi khá rối não. Hãy cùng ELSA Speak tham khảo ngay mẹo ghi nhớ FANBOYS cực nhanh cùng quy tắc dùng dấu phẩy đơn giản, giúp việc viết câu trở nên tự tin và gọn gàng hơn nhé!

Liên từ kết hợp là gì?

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) là những từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề độc lập có vai trò ngữ pháp ngang bằng nhau trong câu, giúp câu văn liền mạch và rõ ràng hơn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Một số cách dùng cơ bản:

  • Nối hai từ có vai trò giống nhau trong câu (danh từ – danh từ, tính từ – tính từ,…).
  • Nối hai cụm từ song song về chức năng ngữ pháp.
  • Nối hai mệnh đề độc lập, thường thêm dấu phẩy trước liên từ.
  • Diễn đạt quan hệ: bổ sung, đối lập, nguyên nhân – kết quả, lựa chọn,… tùy từng liên từ trong FANBOYS.
  • Giúp câu gọn, tránh lặp, đặc biệt khi muốn kết nối ý nhanh và tự nhiên.
Định nghĩa liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) là gì trong tiếng Anh
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) là thành phần ngữ pháp cơ bản để nối câu

Bạn có thể dễ dàng ghi nhớ 7 liên từ kết hợp thông dụng nhất trong tiếng Anh bằng cách sử dụng từ viết tắt FANBOYS:

  • F – For (vì, bởi vì)
  • A – And (và)
  • N – Nor (cũng không)
  • B – But (nhưng)
  • O – Or (hoặc, hay)
  • Y – Yet (tuy nhiên, nhưng)
  • S – So (vì vậy, cho nên)

Ví dụ:

  • I drank some water, for I was thirsty. (Tôi uống một ít nước, vì tôi khát.)
  • She likes coffee and tea. (Cô ấy thích cà phê và trà.)
  • He did not call, nor did he text. (Anh ấy đã không gọi, cũng không nhắn tin.)

Cách dùng 7 liên từ kết hợp (FANBOYS)

Các liên từ kết hợp FANBOYS giúp câu văn linh hoạt hơn bằng cách liên kết các ý tưởng, mang lại sự rõ ràng về mối quan hệ giữa chúng (nguyên nhân, kết quả, đối lập, lựa chọn, hoặc bổ sung).

F – For (Vì, bởi vì)

Cách dùng: Dùng để chỉ nguyên nhân, lý do của mệnh đề đứng trước. Nó mang tính trang trọng hơn because.

Ví dụ: She was late for the meeting, for the traffic was terrible. (Cô ấy đã đến muộn cuộc họp, vì giao thông quá tệ.)

A – And (Và)

Cách dùng: Dùng để thêm thông tin, nối các yếu tố tương tự nhau hoặc cùng chiều hướng.

Ví dụ: He finished his homework quickly, and then he went to the park. (Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà nhanh chóng, và sau đó anh ấy đi đến công viên.)

N – Nor (Cũng không)

Cách dùng: Dùng để thêm một ý phủ định vào một ý phủ định đã nêu trước đó. Nor phải đi sau một mệnh đề phủ định thường có neither hoặc các từ phủ định khác, yêu cầu đảo ngữ (trợ động từ + chủ ngữ) ở mệnh đề theo sau.

Ví dụ: He did not bring his wallet, nor did he bring his keys. (Anh ấy đã không mang ví, cũng không mang chìa khóa.)

Cách dùng liên từ kết hợp for, and và nor
Cách dùng liên từ kết hợp for, and và nor

B – But (Nhưng)

Cách dùng: Dùng để chỉ sự đối lập, tương phản giữa hai ý tưởng.

Ví dụ: The dress was expensive, but she bought it anyway. (Chiếc váy thì đắt tiền, nhưng cô ấy vẫn mua nó.)

O – Or (Hoặc)

Cách dùng: Dùng để đưa ra sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng.

Ví dụ: You can study for the exam now, or you can take a short break. (Bạn có thể học cho kỳ thi bây giờ, hoặc bạn có thể nghỉ ngơi một lát.)

Y – Yet (Tuy nhiên)

Cách dùng: Dùng để chỉ sự tương phản, đối lập (tương tự but), nhưng thường dùng để nhấn mạnh sự mâu thuẫn hoặc điều bất ngờ xảy ra bất chấp mệnh đề đầu tiên.

Ví dụ: The weather was cold, yet we decided to go swimming. (Thời tiết lạnh, tuy nhiên chúng tôi vẫn quyết định đi bơi.)

S – So (Vì vậy, cho nên)

Cách dùng: Dùng để chỉ kết quả, hệ quả của hành động hoặc sự việc được nêu ở mệnh đề trước.

Ví dụ: I forgot to set the alarm, so I woke up late. (Tôi quên đặt báo thức, cho nên tôi đã thức dậy muộn.)

Cách dùng liên từ kết hợp but, or, yes và so
Cách dùng liên từ kết hợp but, or, yes và so

Quy tắc đặt dấu phẩy với Liên từ kết hợp

Quy tắc đặt dấu phẩy với liên từ kết hợp (FANBOYS) giúp người đọc phân biệt rõ ràng các thành phần được liên kết trong câu, đặc biệt là khi chúng nối hai mệnh đề hoàn chỉnh.

Trường hợp CẦN dùng dấu phẩy

Quy tắc: Dùng dấu phẩy trước liên từ kết hợp khi nó nối hai mệnh đề độc lập (independent clauses) là hai câu hoàn chỉnh, mỗi câu có đủ chủ ngữ và vị ngữ, có thể đứng một mình. Dấu phẩy ngăn cách hai ý tưởng chính trong câu ghép.

Cấu trúc:

Mệnh đề độc lập 1, + FANBOYS + Mệnh đề độc lập 2.

Ví dụ minh họa:

The presentation was long, but the information was very useful. (Mệnh đề 1: The presentation was long. Mệnh đề 2: The information was very useful.)

Trường hợp CẦN dùng dấu phẩy
Trường hợp CẦN dùng dấu phẩy

Trường hợp KHÔNG dùng dấu phẩy

Quy tắc: Không dùng dấu phẩy khi liên từ kết hợp chỉ nối hai từ hoặc hai cụm từ không phải hai mệnh đề độc lập, tức là liên kết các thành phần đơn lẻ như từ, cụm danh từ, cụm động từ,… trong cùng một mệnh đề.

Cấu trúc:

Từ/Cụm từ 1 + FANBOYS + Từ/Cụm từ 2.

Ví dụ minh họa:

The team analyzed the data quickly and efficiently. (Nối hai trạng từ: quickly & efficiently)

Trường hợp KHÔNG dùng dấu phẩy
Trường hợp KHÔNG dùng dấu phẩy

Bài tập vận dụng (có đáp án)

Bài tập điền liên từ kết hợp (FANBOYS) phù hợp vào chỗ trống.

Điền liên từ kết hợp thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

1. I am happy, _____ I got a promotion at work.

2. She bought apples, bananas, _____ oranges at the market.

3. He doesn’t like rock music, _____ does he enjoy pop music.

4. The car is old, _____ it runs perfectly well.

5. You can pay the bill with cash, _____ you can use your credit card.

6. The weather was terrible, _____ we decided to stay indoors.

7. The problem seemed simple, _____ the solution was quite complex.

8. We packed carefully, _____ we wanted to be ready for the long journey.

9. I did not call him, _____ did he call me.

10. The coffee was too hot to drink, _____ I waited a few minutes.

Đáp án:

CâuĐáp ánGiải thích
1forChỉ lý do: Việc được thăng chức là lý do cho sự vui vẻ.
2andNối danh sách các mục: Thêm một loại trái cây vào danh sách đã mua.
3norThêm một ý phủ định vào ý phủ định trước đó (dùng với đảo ngữ).
4butChỉ sự tương phản: Cũ (nhược điểm) nhưng chạy tốt (ưu điểm).
5orChỉ lựa chọn: Lựa chọn giữa hai phương thức thanh toán.
6soChỉ kết quả: Thời tiết tệ là nguyên nhân dẫn đến quyết định ở nhà.
7yetChỉ sự tương phản/bất ngờ: Tưởng đơn giản, nhưng hóa ra lại phức tạp.
8forChỉ lý do: Muốn sẵn sàng cho hành trình là lý do của việc đóng gói cẩn thận.
9norThêm ý phủ định: Anh ấy không gọi, và tôi cũng không gọi.
10soChỉ kết quả: Cà phê quá nóng là nguyên nhân dẫn đến việc phải chờ.
Đáp án bài tập điền liên từ kết hợp thích hợp

Viết lại câu, thêm dấu phẩy nếu cần thiết.

Viết lại các câu sau, thêm dấu phẩy (,) vào đúng vị trí nếu liên từ kết hợp nối hai mệnh đề độc lập.

1. I ran fast but I still missed the bus.

2. She is a great singer and an excellent dancer.

3. You can either stay home or you can come with us.

4. It was cold so I put on a warm coat.

5. They do not have time nor do they have money.

6. We can go to the cinema or we can watch a film at home.

7. I love watching movies yet I rarely have the chance to go to the theater.

8. He studies hard for he wants to get a scholarship.

9. My brother likes science fiction and fantasy novels.

10. I did not call my friend and he did not call me.

CâuĐáp ánGiải thích
1I ran fast, but I still missed the bus.Nối hai mệnh đề độc lập (I ran fast và I still missed the bus), cần dấu phẩy.
2She is a great singer and an excellent dancer.Nối hai cụm danh từ (great singer và excellent dancer), không cần dấu phẩy.
3You can either stay home, or you can come with us.Nối hai mệnh đề độc lập (You can… home và you can come…), cần dấu phẩy.
4It was cold, so I put on a warm coat.Nối hai mệnh đề độc lập (It was cold và I put on a warm coat), cần dấu phẩy.
5They do not have time, nor do they have money.Nối hai mệnh đề độc lập phủ định (They do not… và nor do they…), cần dấu phẩy.
6We can go to the cinema or we can watch a film at home.Nối hai mệnh đề độc lập (We can go… và we can watch…), cần dấu phẩy.
7I love watching movies, yet I rarely have the chance to go to the theater.Nối hai mệnh đề độc lập (I love… và I rarely have…), cần dấu phẩy.
8He studies hard, for he wants to get a scholarship.Nối hai mệnh đề độc lập (He studies hard và he wants to…), cần dấu phẩy.
9My brother likes science fiction and fantasy novels.Nối hai tính từ bổ nghĩa cho novels, không cần dấu phẩy.
10I did not call my friend, and he did not call me.Nối hai mệnh đề độc lập (I did not call… và he did not call me), cần dấu phẩy.
Đáp án bài tập viết lại câu

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

FANBOYS là gì?

FANBOYS là từ viết tắt của 7 liên từ kết hợp: For, And, Nor, But, Or, Yet, So, giúp người học ghi nhớ nhanh và sử dụng đúng trong câu.

Có thể bắt đầu câu bằng “And” hoặc “But” không?

Hoàn toàn có thể trong văn nói và văn viết không trang trọng. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật hoặc văn bản mang tính trang trọng, bạn nên hạn chế để giữ phong cách chuyên nghiệp.

Phân biệt “But” và “Yet” như thế nào?

Cả hai đều diễn tả sự tương phản, nhưng “But” mang nghĩa phổ biến và trung tính hơn. “Yet” lại thường dùng khi ý phía sau có tính bất ngờ hoặc trái ngược mạnh với kỳ vọng.

Liên từ kết hợp là mảnh ghép ngữ pháp nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn đến cách bạn tạo câu mạch lạc và tự nhiên trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn tiếp tục củng cố nền tảng ngữ pháp, đừng quên tham khảo thêm danh mục Từ loại của ELSA Speak để hiểu sâu hơn về vai trò của từng thành phần trong câu nhé!