Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS và giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng mệnh đề này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và ghi điểm trong các bài kiểm tra. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết về chủ điểm ngữ pháp này nhé!
Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ (Clauses of concession) là gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, mệnh đề chỉ sự nhượng bộ là loại mệnh đề phụ được dùng để diễn tả sự tương phản, đối lập với mệnh đề chính. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các liên từ như although, even though, though, in spite of, despite,…
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- Although it rained heavily, we still went to school. (Mặc dù trời mưa to, chúng tôi vẫn đi học.)
- Even though she is very young, she is incredibly independent. (Mặc dù cô ấy còn rất trẻ, cô ấy lại cực kỳ độc lập.)
- Despite the difficult conditions, the team completed the project on time. (Mặc dù điều kiện khó khăn, nhóm đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
Có thể thấy, mệnh đề chỉ sự nhượng bộ giúp người nói hoặc người viết thể hiện được mối quan hệ tương phản giữa hai ý tưởng hoặc sự kiện. Nhờ đó, câu văn trở nên logic và thú vị hơn.
Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ với Although, Even though, Though
Although, Even though và Though là ba liên từ phổ biến nhất được sử dụng để bắt đầu mệnh đề chỉ sự nhượng bộ. Sau đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng của từng từ để bạn có thể vận dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như các bài thi.
Although/ Even though/ Though + S + V, S + V |
Hoặc
S + V + Although/ Even though/ Though + S + V |
Cả 3 từ Although/ Even though/ Though đều có nghĩa là “mặc dù”. Even though mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn so với Although và Though. Though được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói, còn Although trang trọng hơn.
Ví dụ:
- Although/ Even though/ Though the traffic was bad, I arrived on time. = I arrived on time although/ even though/ though the traffic was bad. (Mặc dù giao thông tệ, tôi đã đến đúng giờ.)
- Although/ Even though/ Though he studied hard, he didn’t pass the exam. = He didn’t pass the exam although/ even though/ though he studied hard. (Mặc dù anh ấy học chăm chỉ, anh ấy đã không vượt qua kỳ thi.)
- Although/ Even though/ Though she was tired, she finished the marathon. = She finished the marathon although/ even though/ though she was tired. (Mặc dù cô ấy mệt, cô ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon.)
Như vậy, bạn có thể thấy rằng although, even though, though có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu để nối hai mệnh đề. Dù đứng ở vị trí nào, mệnh đề chứa các liên từ này vẫn luôn là mệnh đề phụ, thể hiện sự nhượng bộ so với mệnh đề chính.
Việc nắm vững cấu trúc và linh hoạt trong việc đặt câu sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Có thể bạn quan tâm: ELSA Premium là gói học giúp bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và nhanh chóng. Tham khảo gói học từ ELSA Speak ngay nhé!
Một số cấu trúc phổ biến khác của mệnh đề chỉ sự nhượng bộ
Bên cạnh Although, Even though, Though, tiếng Anh còn rất nhiều cấu trúc khác cũng được dùng để diễn tả sự nhượng bộ. Việc thông thạo và sử dụng linh hoạt các cấu trúc này sẽ giúp bạn “nâng cấp” đáng kể kỹ năng viết và nói của mình. Hãy cùng khám phá ngay những cấu trúc thú vị dưới đây nhé!
However
However thường được dùng như một trạng từ, có nghĩa là “tuy nhiên”. However thường đứng riêng biệt, ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.
S + V. However, S + V |
Ví dụ:
- She was feeling unwell. However, she went to work. (Cô ấy cảm thấy không khỏe. Tuy nhiên, cô ấy đã đi làm.)
- We had planned to go out. However, the rain forced us to stay indoors. (Chúng tôi đã lên kế hoạch đi chơi. Tuy nhiên, cơn mưa buộc chúng tôi phải ở trong nhà.)
- The test was difficult. However, he managed to get a good score. (Bài kiểm tra rất khó. Tuy nhiên, anh ấy đã xoay sở để đạt được điểm số tốt.)
Notwithstanding
Notwithstanding mang nghĩa “mặc dù”, tương tự như Despite và In spite of. Notwithstanding có thể được sử dụng như một giới từ hoặc trạng từ.
Notwithstanding + Noun/the fact that + S + V, S + V |
Hoặc
Noun + notwithstanding, S + V |
Hoặc
Notwithstanding, S + V |
Ví dụ:
- Notwithstanding the rain, we decided to go for a hike. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi quyết định đi bộ đường dài.)
- Challenges notwithstanding, she achieved her goals. (Mặc dù có những thách thức, cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình.)
- Notwithstanding, we will continue with the project as planned. (Mặc dù vậy, chúng tôi sẽ tiếp tục dự án như đã dự kiến.)
Despite/In spite of
Despite và In spite of đều là giới từ, mang nghĩa “mặc dù”. Sau Despite và In spite of là danh từ hoặc cụm danh động từ (V-ing).
In spite of/ Despite + Noun/ V-ing/ the fact that + S + V, S + V |
Hoặc
S + V + despite/ in spite of Noun/ V-ing/ the fact that + S + V |
Ví dụ:
- In spite of the rain, we went for a walk. = Despite the rain, we went for a walk. (Bất chấp trời mưa, chúng tôi đã đi dạo.)
- Despite her lack of experience, she performed well. = In spite of her lack of experience, she performed well. (Bất chấp thiếu kinh nghiệm, cô ấy đã làm rất tốt.)
- In spite of the fact that he was tired, he finished the project. = Despite the fact that he was tired, he finished the project. (Bất chấp thực tế là anh ấy mệt, anh ấy đã hoàn thành dự án.)
Nevertheless
Nevertheless là trạng từ, mang nghĩa “tuy nhiên”, “tuy thế”, tương tự như However. Nevertheless thường đứng riêng biệt, ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.
S + V; nevertheless, S + V |
Hoặc
S + V. Nevertheless, S + V |
Ví dụ:
- She was feeling unwell; nevertheless, she attended the meeting. = She was feeling unwell. Nevertheless, she attended the meeting. (Cô ấy cảm thấy không khỏe; tuy nhiên, cô ấy đã tham dự cuộc họp.)
- He studied hard for the exam; nevertheless, he didn’t pass. = He studied hard for the exam. Nevertheless, he didn’t pass. (Anh ấy đã học chăm chỉ cho kỳ thi; tuy nhiên, anh ấy đã không đậu.)
- The project faced several challenges; nevertheless, it was completed on time. = The project faced several challenges. Nevertheless, it was completed on time. (Dự án đã gặp phải nhiều thách thức; tuy nhiên, nó đã hoàn thành đúng hạn.)
No matter
No matter có nghĩa là “cho dù”, “dù có… đi chăng nữa”. No matter thường đi kèm với các từ để hỏi như what, who, when, where, why, how.
No matter + who/what/when/where/why/how + S + V, S + V |
Hoặc
S + V + no matter + who/what/when/where/why/how + S + V |
Ví dụ:
- No matter what challenges arise, we will keep moving forward. = We will keep moving forward no matter what challenges arise. (Dù có bất kỳ thách thức nào xảy ra, chúng tôi sẽ tiếp tục tiến về phía trước.)
- No matter where you go, I will always support you. = I will always support you no matter where you go. (Dù bạn đi đâu, tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.)
- No matter how difficult the situation is, we must remain positive. = We must remain positive no matter how difficult the situation is. (Dù tình huống có khó khăn đến đâu, chúng ta phải giữ tinh thần lạc quan.)
In any case
In any case có nghĩa là “trong bất cứ trường hợp nào”, “dù sao đi nữa”.
S + V, but S + V in any case |
Hoặc
S + V, but in any case S + V |
Ví dụ:
- She was tired, but she decided to go out in any case. = She was tired, but in any case, she decided to go out. (Cô ấy mệt mỏi, nhưng cô ấy vẫn quyết định ra ngoài.)
- They faced many obstacles, but they succeeded in any case. = They faced many obstacles, but in any case, they succeeded. (Họ gặp nhiều trở ngại, nhưng họ vẫn thành công.)
- He didn’t like the movie, but he watched it in any case. = He didn’t like the movie, but in any case, he watched it. (Anh ấy không thích bộ phim, nhưng anh ấy vẫn xem.)
As
As trong trường hợp này mang nghĩa “mặc dù”, thường được dùng trong văn phong trang trọng. Cấu trúc As thường đảo tính từ/trạng từ lên đầu câu.
Adj/Adv + as + S + V, S + V |
Ví dụ:
- Tired as she was, she kept working. (Mặc dù mệt, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
- Hard as he tried, he couldn’t win the race. (Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ấy không thể chiến thắng cuộc đua.)
- Much as I like the city, I prefer living in the countryside. (Mặc dù rất thích thành phố, tôi thích sống ở nông thôn hơn.)
Even if
Even if có nghĩa là “ngay cả khi”, “dù cho”. Even if diễn tả giả định về một điều kiện không có thật hoặc ít có khả năng xảy ra.
Even if + S + V, S + V |
Hoặc
S + V + even if + S + V |
Ví dụ:
- Even if it rains, we will go for a picnic. = We will go for a picnic even if it rains. (Dù trời mưa, chúng tôi vẫn sẽ đi dã ngoại.)
- Even if she is late, the meeting will start on time. = The meeting will start on time even if she is late. (Dù cô ấy có đến muộn, cuộc họp vẫn sẽ bắt đầu đúng giờ.)
- Even if he disagrees, we will proceed with the plan. = We will proceed with the plan even if he disagrees. (Dù anh ấy không đồng ý, chúng tôi vẫn sẽ tiến hành theo kế hoạch.)
Regardless of
Regardless of có nghĩa là “bất chấp”, “bất kể”, tương tự như Despite và In spite of.
Regardless of + Noun/ V-ing/ the fact that + S + V, S + V |
Hoặc
S + V + regardless of + Noun/ V-ing/ the fact that + S + V |
Ví dụ:
- She continued to work hard regardless of the difficulties. = Regardless of the difficulties, she continued to work hard. (Cô ấy tiếp tục làm việc chăm chỉ bất chấp những khó khăn.)
- They decided to travel regardless of the weather. = Regardless of the weather, they decided to travel. (Họ quyết định đi du lịch bất chấp thời tiết.)
- He persisted in his studies regardless of the challenges. = Regardless of the challenges, he persisted in his studies. (Anh ấy kiên trì trong việc học bất chấp những thách thức.)
Bạn có thể thấy đấy, có rất nhiều cấu trúc khác nhau để thể hiện mệnh đề nhượng bộ. Việc sử dụng thành thạo các cấu trúc này không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú và linh hoạt, rất hữu ích khi bạn học IELTS hoặc muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh nói chung. Hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác nhé!
Bài tập thực hành về mệnh đề chỉ sự nhượng bộ có đáp án
Lý thuyết luôn cần đi kèm với thực hành để giúp bạn ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Sau khi đã nắm vững các cấu trúc và cách dùng mệnh đề/cụm từ chỉ sự nhượng bộ, hãy cùng ELSA Speak bắt tay vào luyện tập với các bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
1. ________ he was tired, he continued to work on the project.
- A. Despite
- B. Although
- C. In spite of
2. ________ her lack of experience, she was hired for the position.
- A. Despite the fact that
- B. Although
- C. In spite of
3. He decided to go for a walk ________ the rain.
- A. despite
- B. although
- C. however
4. ________ the challenges, they remain optimistic.
- A. Nevertheless
- B. Although
- C. In spite of
5. She didn’t get the job ________ she had all the qualifications.
- A. despite
- B. even though
- C. however
6. The team won the match ________ being the underdogs.
- A. although
- B. despite
- C. however
7. ________ his efforts, he failed to persuade them.
- A. Though
- B. In spite of
- C. However
8. He refused to give up, ________ how difficult the task was.
- A. despite
- B. although
- C. no matter
9. They enjoyed the concert ________ the poor sound quality.
- A. although
- B. despite
- C. however
10. ________ he was very young, he showed great maturity.
- A. In spite of
- B. Despite
- C. Although
Đáp án:
- B
- C
- A
- C
- B
- B
- B
- C
- B
- C
Bài tập 2: Viết lại các câu sau, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc
- He was very tired. He continued to work. (Although)
- She is rich. She is unhappy. (Despite)
- It was raining. We went for a walk. (However)
- He practiced a lot. He didn’t win the competition. (In spite of)
- She was very busy. She made time for her family. (Though)
- The traffic was heavy. We arrived on time. (Even though)
- The food was delicious. I was on a diet. (Nevertheless)
- He is very old. He is very active. (Despite)
- They have different opinions. They are good friends. (In spite of)
- She was feeling unwell. She went to work. (Although)
Đáp án:
- Although he was very tired, he continued to work.
- Despite being rich/her richness, she is unhappy.
- It was raining. However, we went for a walk.
- In spite of practicing a lot/his practicing a lot, he didn’t win the competition.
- Though she was very busy, she made time for her family.
- Even though the traffic was heavy, we arrived on time.
- The food was delicious. Nevertheless, I was on a diet.
- Despite being very old/his old age, he is very active.
- In spite of having different opinions/their different opinions, they are good friends.
- Although she was feeling unwell, she went to work.
Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- ________ the difficulties, she never gave up hope.
- He decided to buy the car ________ the high price.
- ________ it was cold, they went swimming in the lake.
- She managed to stay calm ________ the pressure.
- ________ his age, he is still very active in sports.
- They arrived late ________ the heavy traffic.
- ________ he was warned about the risks, he continued with the plan.
- She accepted the job offer ________ the low salary.
- ________ hard he tried, he couldn’t solve the puzzle.
- ________ it was late, she decided to call him.
Đáp án:
- Despite/ In spite of
- despite/ in spite of
- Although/ Even though/ Though
- despite/ in spite of
- Despite/ In spite of
- despite/ in spite of
- Although/ Even though/ Though
- despite/ in spite of
- No matter
- Although/ Even though/ Though
Bài tập 4: Hoàn thành các câu sau, sử dụng từ gợi ý và thông tin của bạn
- Although it was raining, ____________________________________.
- Despite having a lot of work to do, ____________________________.
- In spite of the noise, ________________________________________.
- Even though she was tired, ____________________________________.
- No matter how hard I try, _____________________________________.
- He decided to travel, regardless of _______________________________.
- Although I practiced a lot, ______________________________________.
- The project was a success, in spite of _____________________________.
- Even if I had the opportunity, __________________________________.
- She remained optimistic, despite __________________________________.
Đáp án gợi ý:
- we decided to go for a walk in the park.
- he took a short break to relax.
- she managed to concentrate on her studies.
- she stayed up late to finish the project.
- I can’t seem to master this new language.
- the cost and the risks involved.
- I still made some mistakes during the performance.
- the initial challenges and setbacks.
- I wouldn’t change anything about my past.
- the difficulties she faced in her life.
>> Xem thêm:
- As if là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập As if/As Though
- Decided + gì? To V hay V-ing? Cách dùng cấu trúc decide
- Intend to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về mệnh đề chỉ sự nhượng bộ, từ định nghĩa, cấu trúc, cách dùng cho đến các bài tập thực hành. Hãy tiếp tục theo dõi và khám phá các bài viết tiếp theo của ELSA Speak để tích lũy thêm nhiều kiến thức bổ ích, và đừng quên luyện tập cùng ứng dụng ELSA Speak để cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày nhé!