Never mind” là một cụm từ tiếng Anh quen thuộc, nhưng ý nghĩa của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Với những người mới học tiếng Anh hoặc chưa tiếp xúc nhiều với ngôn ngữ này, việc hiểu rõ cách dùng “never mind” có thể mang lại nhiều lợi ích trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, cùng ELSA Speak khám phá nghĩa của “never mind” cũng như cách sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả trong các tình huống khác nhau nhé.

Never mind là gì?

Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, “never mind” là một cụm từ liên kết (conjunction) có nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụm từ này thường được sử dụng để kết nối các thành phần trong câu như cụm từ, mệnh đề, nhằm làm cho ý nghĩa của câu trở nên mạch lạc và chặt chẽ hơn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Never mind là gì?

Cách dùng never mind

Cấu trúcCách dùngVí dụ
Never mind: used to tell somebody not to worry or be upsetNói với ai đó đừng lo lắng hoặc đau buồn. Never mind, we can try again tomorrow. (Đừng lo lắng, chúng ta có thể thử lại vào ngày mai.)
Never mind: ​used to suggest that something is not importantGợi ý rằng điều gì đó không quan trọng.A: I forgot to bring your book. (A: Tôi quên mang sách của bạn rồi.B: Never mind, you can give it to me next time.B: Không sao, lần sau bạn đưa cho tôi cũng được.)
Never mind: ​used to emphasize that what is true about the first thing you have said is even more true about the secondNhấn mạnh rằng điều đầu tiên đúng và thậm chí còn đúng hơn ở điều thứ hai.I can’t believe he finished the race, never mind coming in first place! (Tôi không thể tin anh ấy đã hoàn thành cuộc đua, chưa nói đến việc về nhất!)
Never mind (about) (doing) something: ​used to tell somebody they shouldn’t think about something or do something Nói với người khác rằng họ không nên nghĩ về điều gì đó hoặc làm điều gì đó vì nó không quan trọng bằng việc khácNever mind about cleaning the house, let’s focus on preparing for the party. (Đừng bận tâm dọn dẹp nhà cửa, chúng ta hãy tập trung chuẩn bị cho bữa tiệc.)
Never mind the fact that: ​used to say that one thing is a surprising contrast to anotherNói rằng có một sự việc, sự vật tương phản bất ngờ với sự việc, sự vật khác.She accepted the challenging job – never mind the fact that she has no experience in that field. (Cô ấy đã nhận một công việc đầy thử thách – bất chấp thực tế là cô ấy không có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.)
Never you mind: ​used to tell somebody not to ask about something because you are not going to tell themNói với người khác đừng hỏi về điều gì đó bởi vì bạn sẽ không kể với họ. A: Who told you that secret?(A: Ai đã kể cho bạn nghe bí mật đó?B: Never you mind.(B: Đừng bận tâm.)
Cách dùng never mind

Cụm từ đồng nghĩa với never mind

Cụm từNghĩaVí dụ
No problemKhông vấn đề gìA: Can you get me that bottle? (Bạn có thể lấy giúp tôi cái chai đó không?)B: Sure, no problem. (Chắc chắn rồi, không vấn đề gì.)
Don’t worryKhỏi lo, đừng loDon’t worry, we can fix it. (Đừng lo lắng, chúng ta có thể sửa nó.)
No worriesKhỏi lo, đừng loA: Sorry I can’t come. (Xin lỗi, tôi không thể đến.)B: It’s alright. No worries. (Không sao, đừng lo.)
It’s okayKhỏi lo, đừng loIt’s okay, we can try again. (Không sao đâu, chúng ta có thể thử lại.)
Don’t mention itKhông có chi, không cần bận tâmA: Thanks. That was very kind of you. (Cảm ơn nhé, bạn thật tốt bụng.)B: Don’t mention it. (Không có chi.)
Forget itKhông có chi, không cần bận tâmForget it, it’s not a big deal. (Quên nó đi, không có gì to tát đâu.)
It doesn’t matterKhông có chi, không cần bận tâmIt doesn’t matter, we can do it later. (Không quan trọng, chúng ta có thể làm sau.)
Don’t botherKhông có chi, không cần bận tâmDon’t bother, it’s not worth it. (Đừng bận tâm, nó không đáng đâu.)
No sweatDễ thôi, đơn giản thôi.A: Can you help me with this quiz? (Bạn giúp tôi giải câu đố này được không?)B: No sweat. (Dễ thôi.)
My pleasure / It’s my pleasure / The pleasure is mineRất hân hạnh / Niềm vinh hạnh là của tôiA: Thank you very much for looking after my kids last week. (Cảm ơn rất nhiều vì đã chăm sóc cho con tôi tuần trước.)B: My pleasure. (Rất hân hạnh.)
It’s nothing / Not at all Có gì đâu, không đáng gì đâuA: It was so kind of you to lend her bus money. (Bạn thật tốt bụng vì đã cho cô ấy mượn tiền đi xe buýt.)B: It’s nothing. (Có gì đâu.)
Let aloneChưa nói đếnI can’t believe he finished the race, let alone won it! (Tôi không thể tin rằng anh ấy đã hoàn thành cuộc đua, chưa nói đến việc chiến thắng nó!)
Much lessChưa nói đếnShe didn’t call, much less visit. (Cô ấy còn không gọi điện, chứ gì nói gì đến việc đến thăm.)
Forget aboutQuên việc đó điForget about cleaning the house, let’s focus on the project first. (Quên việc dọn nhà đi, chúng ta hãy tập trung vào dự án trước.)
Despite the fact thatMặc dù/bất chấpHe completed the marathon, despite the fact that he had an injured leg. (Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon, bất chấp thực tế là anh ấy đã bị thương ở chân.)
Even thoughMặc dù/bất chấpShe passed the exam, even though she didn’t study much. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi, mặc dù cô ấy không học nhiều.)
Một số cụm từ đồng nghĩa với never mind

Đoạn hội thoại mẫu với never mind

Đoạn hội thoại 1:

Anna: Do you want to go to the movies tonight?

(Anna: Cậu có muốn đi xem phim tối nay không?)

Ben: Oh, I’m busy tonight. I haven’t finished the report that’s due tomorrow.

(Ben: Ồ, tối nay tớ bận rồi. Tớ còn chưa làm xong báo cáo cho ngày mai.)

Anna: How about grabbing dinner after you’re done?

(Anna: Thế cậu có muốn đi ăn tối sau khi xong việc không?)

Ben: I don’t think I can. I need to finish my homework first. Never mind, we can go over the weekend, right?

(Ben: Tớ nghĩ không được đâu. Tớ phải làm xong bài tập về nhà trước đã. Thôi đừng lo, chúng ta có thể đi vào cuối tuần, được không?)

Đoạn hội thoại 2:

Lily: Did you bring the book?

(Lily: Cậu có mang theo sách không?)

Tom: No, I forgot. Actually, I don’t even remember if we need it today.

(Tom: Không, tớ quên mất. Thực ra, tớ cũng không nhớ nổi hôm nay có cần sách.)

Lily: Never mind, I’ll share mine with you.

(Lily: Không sao, tớ sẽ chia sẻ sách của tớ với cậu.)

Đoạn hội thoại mẫu với never mind

Bài tập

1. I can’t even finish this short story, never mind __________.

a) writing a novel

b) reading it aloud

c) understanding it

2. She barely has time to eat breakfast, never mind __________.

a) cooking dinner

b) brushing her teeth

c) going to the gym

3. He struggles with basic math, never mind __________.

a) solving advanced calculus problems

b) counting to ten

c) learning the alphabet

4. The weather is too bad for a walk, never mind __________.

a) going to the beach

b) staying indoors

c) reading a book

5. I hardly have the energy to stand, never mind __________.

a) dancing all night

b) sitting down

c) watching TV

Đáp án:

12345
acaaa

Câu hỏi thường gặp

Never mind hay Nevermind?

“Never mind” và “Nevermind” có sự khác biệt về ngữ pháp và cách sử dụng.

Never mind là một cụm từ được dùng như một câu hoặc cụm từ độc lập trong câu, mang ý nghĩa “không sao đâu,” “không cần bận tâm,” hoặc “đừng lo.”

“Nevermind” chỉ sử dụng trong trường hợp đặc biệt như tên riêng hoặc tiêu đề.

Never mind viết tắt là gì?

Never mind viết tắt là NVM.

Never mind me là gì?

“Never mind me” là một cụm từ được sử dụng để yêu cầu người khác không bận tâm đến hoặc không chú ý đến hành động hoặc tình trạng của người nói.

Not at all là gì?

Not at all có nghĩa là “không … một chút nào cả”. 

Never mind là thì gì?

“Never mind” không phải là một thì trong ngữ pháp.

Never mind + Ving đúng hay sai?

Đúng. Khi sử dụng “never mind” theo sau bởi động từ dạng -ing, nó thường có nghĩa là “không cần lo lắng về việc làm điều đó” hoặc “không cần bận tâm đến việc đó.”

Xem thêm:

Trên đây là thông tin tổng hợp về câu hỏi never mind là gì mà bạn có thể tham khảo. Để cải thiện khả năng ngoại ngữ nhanh chóng, hãy đăng ký ngay các khóa học Tiếng Anh online tại ELSA Speak nhé!