Trong tiếng Anh, để diễn đạt sự đối lập, tương phản giữa hai ý tưởng, chúng ta có rất nhiều từ nối khác nhau. Một trong số đó và cũng khá phổ biến là Nevertheless. Vậy Nevertheless là gì? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu cách dùng Nevertheless trong câu cùng rất nhiều ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh.

Nevertheless là gì?

Nevertheless là một từ tiếng Anh thường được sử dụng như một liên từ (conjunction) để kết nối các ý tưởng trong văn bản hoặc trong cuộc trò chuyện. Từ này có nghĩa là tuy nhiên, tuy vậy, hoặc dù vậy.
Phiên âm: /ˌnɛvərðəˈlɛs/

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Cấu trúc của nevertheless thường được áp dụng để trình bày một quan điểm hoặc thông tin trái ngược hoặc bổ sung cho ý kiến trước đó, giúp tạo sự liên kết mạch lạc giữa các ý và làm cho văn bản trở nên phong phú hơn.

Ví dụ:

  • The weather was terrible; nevertheless, we decided to go hiking. (Thời tiết rất tệ; tuy nhiên, chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi.)
  • She faced many obstacles during her studies; nevertheless, she graduated with honors. (Cô ấy đã gặp nhiều trở ngại trong quá trình học tập; tuy nhiên, cô đã tốt nghiệp với thành tích xuất sắc.)
Nevertheless là một từ nối thể hiện sự tương phản
Nevertheless là một từ nối thể hiện sự tương phản

Cách dùng Nevertheless trong tiếng Anh

Nevertheless ở vị trí đầu câu

Khi đứng đầu câu, nevertheless đóng vai trò là trạng từ nối, thể hiện rõ ràng sự tương phản giữa hai mệnh đề. Lưu ý rằng bạn cần sử dụng dấu phẩy sau nevertheless hoặc dấu chấm phẩy trước nó.

Cấu trúc:

Nevertheless, Clause 1. Clause 2.

Ví dụ:

  • Nevertheless, the team worked late into the night. They were determined to meet the deadline. (Mặc dù đội ngũ làm việc muộn vào ban đêm. Họ quyết tâm hoàn thành đúng hạn.)
  • Nevertheless, she was tired from studying all night. She managed to finish her project. (Mặc dù, cô ấy mệt mỏi vì học cả đêm nhưng cô ấy vẫn hoàn thành dự án của mình.)
Câu ví dụ nevertheless ở vị trí đầu câu
Câu ví dụ nevertheless ở vị trí đầu câu

Nevertheless ở vị trí giữa câu

Khi đứng ở giữa câu, nevertheless hoạt động như một trạng từ liên kết, giúp nhấn mạnh ý đối lập trong cùng một câu. Bạn cần thêm dấu phẩy giữa hai mệnh đề để ngắt câu đúng cách.

Cấu trúc:

Clause 1, nevertheless, Clause 2.

Ví dụ:

  • The project was difficult, nevertheless, the team completed it on time. (Dự án rất khó khăn, tuy nhiên, nhóm đã hoàn thành đúng hạn.)
  • He was tired, nevertheless, he decided to continue studying late into the night. (Anh ấy mệt mỏi, tuy nhiên, anh quyết định tiếp tục học đến khuya.)

Có thể bạn quan tâm: Hành trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh tự tin với 8,000 bài học, 25,000 bài luyện tập, cá nhân hóa lộ trình học và công nghệ AI chấm điểm. Click đăng ký ngay!

Nevertheless ở vị trí cuối câu

Khi đứng ở cuối câu, nevertheless thể hiện sự nhấn mạnh, thường mang tính kiên định sau một khoảng thời gian suy xét.

Cấu trúc:

Clause 1. Clause 2, nevertheless.

Ví dụ:

  • The proposal was risky. I chose to support it, nevertheless. (Đề xuất rất mạo hiểm. Tuy nhiên, tôi đã chọn ủng hộ nó.)
  • The task was overwhelming. I managed to finish it, nevertheless. (Nhiệm vụ thật áp lực. Tuy nhiên, Tôi đã hoàn thành nó.)
3 vị trí đứng của Nevertheless trong câu
3 vị trí đứng của Nevertheless trong câu

Tổng hợp các từ đồng nghĩa/trái nghĩa của Nevertheless

Đồng nghĩa

Từ/Cụm từ đồng nghĩa với NeverthelessÝ nghĩaVí dụ
HoweverTuy nhiênHe enjoys playing football; however, he rarely gets time to practice. (Anh ấy thích chơi bóng đá; tuy nhiên, anh ấy hiếm khi có thời gian để luyện tập.)
ButNhưngI wanted to go to the concert, but the tickets were too expensive. (Tôi muốn đi xem buổi hòa nhạc nhưng vé quá đắt.)
NotwithstandingTuy nhiên, tuy thế màNotwithstanding his lack of qualifications, he was offered the job. (Mặc dù không có bằng cấp nhưng anh ấy vẫn được mời làm việc.)
Though/AlthoughMặc dù, tuy nhiênThough the task was complex, she handled it efficiently. (Mặc dù công việc phức tạp nhưng cô ấy đã xử lý nó một cách hiệu quả.)
Even soTuy nhiên, ngay cả như vậyThe evidence was weak; even so, the case proceeded to trial. (Mặc dù những bằng chứng rất mong manh, vụ án vẫn được tiến hành xét xử.)
In spite ofMặc dùIn spite of the delays, the construction project was completed on schedule. (Bất chấp sự chậm trễ, dự án xây dựng đã được hoàn thành đúng tiến độ.)
DespiteBất kể, cho dùDespite the rain, the event was a huge success. (Dù trời mưa nhưng sự kiện đã thành công tốt đẹp)
YetTuy nhiên, nhưngThe weather was bad, yet we managed to enjoy our trip. (Thời tiết rất xấu nhưng chúng tôi vẫn có thể tận hưởng chuyến đi của mình.)
StillVẫnIt was cold outside; still, they decided to go for a walk. (Bên ngoài trời lạnh; Tuy nhiên, họ vẫn quyết định đi dạo.)
NonethelessTuy nhiênThe plan was risky; nonetheless, they decided to proceed. (Kế hoạch này đầy rủi ro; tuy nhiên, họ quyết định tiếp tục.)
On the other handNgược lại, mặt khácShe loves classical music; on the other hand, he prefers rock. (Cô ấy yêu âm nhạc cổ điển; mặt khác, anh ấy thích nhạc rock hơn.)
RegardlessBất kểShe was determined to finish the project, regardless of the challenges. (Cô quyết tâm hoàn thành dự án bất kể nhiều thử thách.)
AlbeitMặc dùHe accepted the job offer, albeit with some reservations. (Anh ấy đã chấp nhận lời mời làm việc, mặc dù có một số hạn chế.)
ConverselyNgược lạiTom is very outgoing; conversely, his brother is quite shy. (Tom rất hướng ngoại; ngược lại, anh trai anh lại khá nhút nhát.)
In any caseTrong mọi trường hợp/Dù saoIn any case, we should prepare for all possible outcomes. (Trong mọi trường hợp, chúng ta nên chuẩn bị cho mọi kết quả có thể xảy ra.)
Những từ đồng nghĩa với Nevertheless
Những từ đồng nghĩa với Nevertheless

Trái nghĩa

Từ/Cụm từ trái nghĩa với NeverthelessÝ nghĩaVí dụ
ThereforeVì vậy, do đóHe lacked the necessary qualifications; therefore, he was not selected for the position. (Anh ta thiếu những phẩm chất cần thiết; do đó, anh ấy đã không được chọn vào vị trí này.)
ThusVì vậy, do đóThe company expanded its operations, thus increasing its revenue significantly. (Công ty mở rộng hoạt động, nhờ đó tăng doanh thu đáng kể.)
ConsequentlyHậu quả là, do đóHe missed the bus; consequently, he was late for the meeting. (Anh ấy đã lỡ chuyến xe buýt; kết quả là anh ấy đã đến cuộc họp muộn.)
HenceVì vậy, do đóShe studied hard for the IELTS exam; hence, she passed with flying colours. (Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi IELTS; do đó, cô ấy đã vượt qua với thành tích rực rỡ.)
As a resultKết quả làAs a result of her hard work and dedication, she was promoted to manager. (Nhờ vào sự chăm chỉ và cống hiến của cô ấy, cô đã được thăng chức lên vị trí quản lý.)
For this reasonVì lý do nàyHe was the best candidate; for this reason, he got the job. (Anh ấy là ứng cử viên sáng giá nhất; vì lý do này, anh ấy đã nhận được công việc.)
AccordinglyTheo đóThe results were promising; accordingly, we decided to invest further. (Kết quả đầy hứa hẹn; theo đó, chúng tôi quyết định đầu tư thêm.)
SoVậy nênIt was getting late, so we decided to leave. (Trời đã khuya nên chúng tôi quyết định rời đi.)
BecauseBởi vìShe was tired because she had worked all day. (Cô ấy mệt mỏi vì cô ấy đã làm việc cả ngày.)
SinceBởi vìSince it was raining, the event was postponed. (Vì trời mưa nên sự kiện bị hoãn lại.)
Một số từ trái nghĩa với Nevertheless
Một số từ trái nghĩa với Nevertheless

Phân biệt chi tiết However và Nevertheless

Tiêu chíHoweverNevertheless
Ý nghĩaChỉ sự trái ngược hoặc khác biệt nhẹ.Nhấn mạnh sự quyết tâm bất chấp khó khăn.
Vị tríĐứng đầu hoặc giữa câu, sau dấu phẩy.Đứng đầu, giữa hoặc cuối câu, có thể sau dấu phẩy.
Mức độThường chỉ ra sự trái ngược nhẹ.Chỉ ra sự trái ngược mạnh mẽ và kiên quyết.
Ví dụHe was tired; however, he decided to go for a run. (Anh ấy mệt mỏi; tuy nhiên, anh quyết định đi chạy.)The road was long and difficult; nevertheless, they kept moving forward. (Con đường dài và khó khăn; tuy nhiên, họ vẫn tiếp tục tiến bước.)

Những lưu ý khi dùng cấu trúc Nevertheless trong câu

Khi sử dụng nevertheless để diễn đạt sự tương phản giữa hai ý, bạn nên lưu ý một số điểm sau:

  • Tránh dùng trước tính từ và trạng từ: Sử dụng nevertheless trước các từ này có thể khiến câu trở nên không tự nhiên và khó hiểu.
  • Dấu câu: Khi nevertheless xuất hiện ở giữa câu, cần có dấu phẩy trước và sau để tách biệt các phần của câu. Ví dụ: The exam was difficult; nevertheless, she passed it. (Kỳ thi rất khó; tuy nhiên, cô ấy đã vượt qua nó.)
  • Tính nhấn mạnh: Nevertheless thường mang tính nhấn mạnh mạnh mẽ, thể hiện quyết tâm và ý chí kiên định để tiếp tục, bất chấp khó khăn hoặc sự trái ngược.
  • Tránh lạm dụng: Việc sử dụng quá nhiều nevertheless có thể làm cho câu văn trở nên đơn điệu và thiếu linh hoạt. Hãy sử dụng nó một cách hợp lý.
  • Liên kết ý: Nevertheless thường được dùng để liên kết các ý tưởng, đặc biệt khi bạn muốn đưa ra một quan điểm trái ngược hoặc bổ sung cho ý trước đó. Điều này giúp tạo sự mạch lạc cho văn bản.
  • Thể hiện ý kiến mạnh mẽ: Khi sử dụng nevertheless, bạn đang muốn nhấn mạnh sự quyết tâm và khả năng vượt qua khó khăn. Nó ám chỉ rằng bạn đã cân nhắc kỹ lưỡng nhưng vẫn quyết định tiếp tục.
  • Cân nhắc tình huống: Nevertheless cũng có thể thể hiện sự cân nhắc trước một tình huống phức tạp. Bạn có thể dùng nó để chỉ ra rằng bạn đã xem xét nhiều khía cạnh của vấn đề nhưng vẫn quyết định tiến bước dù có khó khăn.
Một số lưu ý khi dùng cấu trúc Nevertheless
Một số lưu ý khi dùng cấu trúc Nevertheless

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. The project was challenging. ____, the team completed it successfully.

A. Nevertheless

B. Although

C. Despite

  1. He was feeling unwell. __, he attended the meeting.

A. Even though

B. Nevertheless

C. Despite

  1. The weather was cold and rainy. ____, we decided to go for a picnic.

A. Nevertheless

B. Although

C. Despite

  1. He had little time to prepare. ____, he did well on the exam.

A. Nevertheless

B. However

C. Although

  1. The restaurant was crowded. ____, we managed to find a table.

A. Although

B. Even so

C. Nevertheless

  1. The task was monotonous. ____, he completed it on time.

A. Despite

B. Nevertheless

C. Although

  1. The movie was long. ____, it kept us entertained.

A. Nevertheless

B. However

C. Despite

  1. She was feeling unwell. ____, she gave the presentation.

A. Nevertheless

B. Although

C. Despite

  1. The exam was difficult. ____, she scored the highest in her class.

A. Although

B. Nevertheless

C. Despite

  1. The prices were high. ____, we decided to buy the tickets.

A. Nevertheless

B. However

C. Despite

  1. The team lost the first half. ____, they won the game.

A. Nevertheless

B. Although

C. Despite

  1. The book was boring. ____, I finished reading it.

A. Despite

B. Although

C. Nevertheless

  1. The traffic was heavy. ____, we arrived on time.

A. Nevertheless

B. However

C. Despite

  1. He was nervous before the interview. ____, he performed well.

A. Nevertheless

B. Although

C. Despite

  1. The project was behind schedule. ____, they delivered it on time.

A. Nevertheless

B. However

C. Despite

Đáp án

  1. A. Nevertheless
  2. B. Nevertheless
  3. A. Nevertheless
  4. A. Nevertheless
  5. C. Nevertheless
  6. B. Nevertheless
  7. A. Nevertheless
  8. A. Nevertheless
  9. B. Nevertheless
  10. A. Nevertheless
  11. A. Nevertheless
  12. C. Nevertheless
  13. A. Nevertheless
  14. A. Nevertheless
  15. A. Nevertheless

Bài tập 2: Viết lại câu

  1. The exam was difficult, but she managed to pass it.
  2. The food was cold, but it was still tasty.
  3. He was late for the meeting, but he still contributed valuable ideas.
  4. The project faced several setbacks, but it was completed on time.
  5. The movie received poor reviews, but we enjoyed it.
  6. The weather was bad, but we decided to go for a walk.
  7. She was nervous about the interview, but she performed well.
  8. The team was under pressure, but they delivered a great performance.
  9. The task was challenging, but he completed it successfully.
  10. The city was crowded, but we had a wonderful time exploring.

Đáp án

  1. The exam was difficult; nevertheless, she managed to pass it.
  2. The food was cold; nevertheless, it was still tasty.
  3. He was late for the meeting; nevertheless, he still contributed valuable ideas.
  4. The project faced several setbacks; nevertheless, it was completed on time.
  5. The movie received poor reviews; nevertheless, we enjoyed it.
  6. The weather was bad; nevertheless, we decided to go for a walk.
  7. She was nervous about the interview; nevertheless, she performed well.
  8. The team was under pressure; nevertheless, they delivered a great performance.
  9. The task was challenging; nevertheless, he completed it successfully.
  10. The city was crowded; nevertheless, we had a wonderful time exploring.

>> Xem thêm:

Tóm lại, nevertheless là một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, giúp người nói và người viết thể hiện sự tương phản một cách rõ ràng và mạch lạc. Việc sử dụng nevertheless đúng cách không chỉ làm cho câu văn trở nên sinh động hơn mà còn giúp truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả. Hy vọng qua bài viết của ELSA Speak, bạn có thể cải thiện khả năng sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết.