Nội động từ và ngoại động từ là từ loại phổ biến nhất trong tiếng Anh. Chúng ta hãy cùng đi qua về định nghĩa, cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ cho đến những ví dụ để bạn có thể hình dung rõ ràng về cách sử dụng hai loại động từ này. Hãy cùng tìm hiểu ngay cùng ELSA Speak nhé!

Nội động từ là gì?

Nội động từ (Intransitive verbs) là loại động từ không cần tân ngữ (object) đi kèm nhưng câu vẫn có ý nghĩa đầy đủ. Nội động từ thường là những động từ diễn tả hành động như cry, laugh, sneeze, sit, run, swim,…

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: Mary danced. (trong câu này, “dance” là nội động từ).

Nội động từ có thể đi kèm trạng từ hoặc cụm trạng từ để bổ sung ý nghĩa, nhưng nó không tác động trực tiếp lên một đối tượng nào khác.

Ví dụ: The population in the city grew rapidly.

Trong ví dụ trên, động từ “grew” (tăng trưởng) được bổ nghĩa bởi trạng từ “rapidly” (một cách nhanh chóng), và không có đối tượng nào chịu tác động từ “grow”.

Ngoài ra, nội động từ cũng có thể đi kèm cụm trạng từ (prepositional phrase).

Ví dụ:

  • The cat jumped onto the table. (“onto the table” là cụm trạng từ)
  • He vanished into the mist. (“into the mist” là cụm trạng từ)
phan-biet-noi-dong-tu-va-ngoai-dong-tu-dinh-nghia-vi-du-1
Nội động từ là loại động từ không cần tân ngữ đi kèm nhưng câu vẫn có ý nghĩa đầy đủ

Ngoại động từ là gì?

Ngoại động từ (Transitive verbs) là loại động từ cần có một tân ngữ đi kèm, tân ngữ này có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ, để chỉ rõ đối tượng chịu ảnh hưởng của hành động. Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ không hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.

Ví dụ:

  • She reads a book.
  • They watched a movie.

Trong hai ví dụ trên, “a book” và “a movie” là các tân ngữ, chịu tác động trực tiếp từ các động từ “read” và “watch”.

Lưu ý: Ngoại động từ được phân loại thành hai dạng: monotransitive verbs (ngoại động từ chỉ cần một tân ngữ) và ditransitive verbs (ngoại động từ yêu cầu hai tân ngữ).

Monotransitive verbs (ngoại động từ cần một tân ngữ) là những động từ yêu cầu một danh từ, một cụm danh từ hoặc đại từ đi kèm để bổ nghĩa cho chúng. Danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ này sẽ đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ.

Ví dụ về monotransitive verbs:

  • The dog chased a ball.
  • He painted the house.

Ditransitive verbs yêu cầu hai tân ngữ: một tân ngữ trực tiếp là đối tượng chịu tác động của động từ và một tân ngữ gián tiếp, đóng vai trò bổ ngữ trong câu.

Ví dụ: She gave her friend a gift.

Trong ví dụ trên, “her friend” là tân ngữ gián tiếp, và “a gift” là tân ngữ trực tiếp, là đối tượng chịu tác động của hành động “gave”.

phan-biet-noi-dong-tu-va-ngoai-dong-tu-dinh-nghia-vi-du-2
Ngoại động từ là loại động từ cần có một tân ngữ đi kèm

Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ

Để phân biệt giữa nội động từ và ngoại động từ, người học có thể đặt câu hỏi nghi vấn Wh:

  • Nội động từ thường đi kèm với trạng từ và trả lời các câu hỏi như where, when, how, hoặc how long.
  • Ngoại động từ có tân ngữ theo sau và trả lời các câu hỏi như what, for what, of what, whom, to whom, for whom, hoặc of whom.

Ví dụ:

  • He handed Lisa the keys. (Anh ấy đưa cho Lisa chìa khóa.)

Khi đặt câu hỏi: He handed what?The keys. To whom?To Lisa. Như vậy, câu này có hai tân ngữ trả lời cho các câu hỏi “What” và “To Whom,” vì thế “handed” là ngoại động từ (chia ở thì quá khứ đơn).

  • She laughs loudly. (Cô ấy cười to.)

Khi đặt câu hỏi: She laughs what? hoặc To whom does she laugh? – cả hai câu hỏi đều không có câu trả lời, nên đây không phải là ngoại động từ. Để kiểm tra nội động từ, đặt câu hỏi How does she laugh?Loudly. “Loudly” là trạng từ bổ sung cho động từ “laugh,” vì thế “laugh” là nội động từ.

phan-biet-noi-dong-tu-va-ngoai-dong-tu-dinh-nghia-vi-du-3
Người học có thể đặt câu hỏi nghi vấn Wh để phân biệt nội động từ và ngoại động từ

Một số từ vừa là nội động từ và ngoại động từ

Có một số động từ có thể đóng vai trò là nội động từ hoặc ngoại động từ, và nghĩa của chúng có thể thay đổi tùy theo cách sử dụng.

Ví dụ:

  • Tom plays the guitar well. (*) (Tom chơi guitar rất giỏi)
  • The kids play outside every day. (**) (Bọn trẻ chơi ngoài trời mỗi ngày)

Trong câu (*), động từ “play” là ngoại động từ vì nó có tân ngữ “the guitar”, nhưng trong câu (**), “play” là nội động từ và không có tân ngữ đi kèm. Ngoài ra, nghĩa của từ “play” cũng khác nhau trong (*) và (**).

Bảng ngay dưới đây sẽ giới thiệu tới bạn học một vài động từ là nội – ngoại động từ:

Động từNgoại động từ (Transitive)Nội động từ (Intransitive)
breakHe broke the vase accidentally. (Anh ấy vô tình làm vỡ chiếc bình hoa.)The glass breaks easily. (Chiếc ly rất dễ vỡ.)
driveShe drives a red sports car. (Cô ấy lái một chiếc xe thể thao màu đỏ.)He drives carefully on icy roads. (Anh ấy lái xe cẩn thận trên đường băng.)
finishThey finished the project on time. (Họ đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.)The meeting finishes at 3 p.m. (Cuộc họp kết thúc vào lúc 3 giờ chiều.)
readShe read a fascinating novel last weekend. (Cô ấy đã đọc một cuốn tiểu thuyết hấp dẫn cuối tuần qua.)He reads before bed every night. (Anh ấy đọc sách trước khi ngủ mỗi đêm.)
teachShe teaches math at the local high school. (Cô ấy dạy môn toán tại trường trung học địa phương.)He teaches every weekday. (Anh ấy dạy học vào mỗi ngày trong tuần.)
Có một số động từ có thể đóng vai trò là nội động từ và ngoại động từ như trên
Có một số động từ có thể đóng vai trò là nội động từ và ngoại động từ như trên

Bài tập

Bài 1: Xác định động từ trong các câu sau là nội hay ngoại động từ.

  1. She runs very quickly.
  2. The cat meowed loudly.
  3. They parties all evening.
  4. The moon sets in the west.
  5. He learns math and science.
  6. The breeze whispers softly.
  7. We had lunch at the café.

Bài 2: Điền từ ngoại động từ hoặc nội động từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. I (swim) every day to keep fit.
  2. Daniel (write) a novel at the moment.
  3. He (drink) a glass of water before he went to bed.
  4. Sally (cook) dinner for her friends tonight.
  5. John (play) basketball every Saturday with his friends.
  6. She (read) a book before going to sleep.
  7. The kids (draw) pictures in art class yesterday.
  8. My mother (sew) a new dress for me last weekend.
  9. He (catch) the ball in the air.
  10. They (climb) the mountain every summer.

Đáp án:

Bài 1: 

  1. Runs – nội động từ: không cần tân ngữ để diễn đạt đầy đủ ý nghĩa hành động.
  2. Meowed – nội động từ: diễn đạt đầy đủ ý nghĩa mà không cần tân ngữ.
  3. Partied – nội động từ: đủ thể hiện ý nghĩa hành động mà không cần tân ngữ.
  4. Sets – nội động từ: không yêu cầu tân ngữ, chủ ngữ là đủ để hiểu câu.
  5. Learns – nội động từ: có thể đóng vai trò ngoại động từ nếu có tân ngữ cụ thể (ví dụ: “learns math”).
  6. Whispers – vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ; trong ngữ cảnh này là nội động từ.
  7. Had – ngoại động từ: yêu cầu có tân ngữ “lunch” để làm rõ nghĩa của động từ.

Bài 2: 

  1. Jog – nội động từ: không yêu cầu tân ngữ để diễn đạt ý nghĩa.
  2. Compose – ngoại động từ: cần có tân ngữ “a song” để bổ sung nghĩa cho động từ.
  3. Sip – ngoại động từ: yêu cầu có tân ngữ “a cup of tea” để làm rõ nghĩa.
  4. Bake – ngoại động từ: cần có tân ngữ “a cake” để hoàn chỉnh ý nghĩa.
  5. Kick – ngoại động từ: cần có tân ngữ “a ball” để diễn đạt ý nghĩa.
  6. Skim – nội động từ: không có tân ngữ trong câu, diễn đạt ý nghĩa hành động tự thân.
  7. Paint – ngoại động từ: yêu cầu tân ngữ “murals” để thể hiện đầy đủ ý nghĩa.
  8. Knit – ngoại động từ: yêu cầu tân ngữ “a scarf” để hoàn thành ý nghĩa của câu.
  9. Grab – ngoại động từ: yêu cầu có tân ngữ “the keys” để làm rõ hành động.
  10. Hike – ngoại động từ: cần có tân ngữ “the trail” để diễn đạt đầy đủ ý nghĩa của hành động.

>> Xem thêm: 

Sau bài viết này, tác giả hy vọng rằng người đọc sẽ có khả năng phân biệt sự khác nhau giữa ngoại động từ và nội động từ, từ đó áp dụng kiến thức đó vào bài viết tiếng Anh của mình. Từ loại tiếng Anh này đang chờ bạn khám phá, hãy cùng học ngay với ELSA Speak nhé!