Reach là một từ thông dụng trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh khác nhau, reach có thể đi kèm hoặc không đi kèm với giới từ, mỗi trường hợp lại mang sắc thái ý nghĩa khác nhau.  Vậy reach đi với giới từ gì? Cách sử dụng như thế nào? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!

Reach là gì?

Reach /riːtʃ/ vừa là danh từ vừa là động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là đạt đến, chạm tới hoặc liên lạc.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo Cambridge Dictionary, reach có nghĩa là to arrive at a place, especially after spending a long time or a lot of effort travelling.

Reach có nghĩa chính là đạt được
Reach có nghĩa chính là đạt được

Động từ reach

Khi là động từ, reach sẽ mang các ý nghĩa:

NghĩaVí dụ
Đạt tới một mức độ nào đóMr. Brown has just reached the grand old age of 95. (Ông Brown vừa bước sang tuổi 95.)
Vươn tay ra để lấy thứ gì đóNolan reached for the phone and knocked over a glass. (Nolan với tay lấy điện thoại và làm đổ một cái ly.)
Liên lạc qua điện thoại hoặc emailI’ve been trying to reach Daniel on the phone all day. (Tôi đã cố liên lạc với Daniel qua điện thoại suốt cả ngày.)
Thấu hiểu và trò chuyện với ai đóLucas is a strange child and his teachers find it difficult to reach him. (Lucas là một đứa trẻ kỳ lạ và các giáo viên thấy khó tiếp cận với cậu ấy.)
Nghĩa của reach khi là động từ

Danh từ reach

Khi là danh từ, reach sẽ có nghĩa là:

NghĩaVí dụ
Giới hạn mà ai đó có thể đạt đượcOwning a house in the city is completely beyond my reach. (Việc sở hữu một căn nhà trong thành phố hoàn toàn nằm ngoài khả năng của tôi.)
Tầm với của cánh tayCleaning products must be stored where children cannot reach them. (Các sản phẩm tẩy rửa phải được cất ở nơi trẻ em không thể với tới.)
Lượng khách hàng tiếp cậnThe app’s reach has expanded from 190 million users last year to more than 300 million this year. (Phạm vi tiếp cận của ứng dụng đã mở rộng từ 190 triệu người dùng năm ngoái lên hơn 300 triệu người dùng năm nay.)
Nghĩa của reach khi là danh từ
Reach còn có nhiều nghĩa khác nhau
Reach còn có nhiều nghĩa khác nhau

Reach đi với giới từ gì?

Reach là một ngoại động từ, có khả năng kết hợp trực tiếp với tân ngữ mà không cần giới từ đi kèm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, reach có thể kết hợp với các giới từ trong tiếng Anh để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs), mở rộng hoặc thay đổi ý nghĩa nguyên bản của từ. 

Reach up to

Ý nghĩa: Với tay lên tới một điểm cao hơn hoặc đạt đến mức tối đa của một giá trị nào đó.

Ví dụ

  • Alice reached up to grab the book on the top shelf. (Alice với tay lấy quyển sách trên kệ cao nhất.)
  • The company’s profits can reach up to one million dollars annually. (Lợi nhuận của công ty có thể đạt tới một triệu đô la mỗi năm.)
Câu ví dụ reach up to
Câu ví dụ reach up to

Reach out

Ý nghĩa: Cố gắng liên hệ, tiếp cận hoặc hỗ trợ ai đó, thường được dùng trong giao tiếp.

Ví dụ

  • Emily reached out to her old friends after many years. (Emily liên lạc với những người bạn cũ của mình sau nhiều năm.)
  • Local authorities reached out to businesses for collaboration on the project. (Chính quyền địa phương đã tiếp cận các doanh nghiệp để hợp tác trong dự án.)
Câu ví dụ reach out
Câu ví dụ reach out

Reach for

Ý nghĩa: Với tay lấy hoặc phấn đấu để đạt được một mục tiêu cụ thể.

Ví dụ

  • Anna reached for the phone on the desk. (Anna với tay lấy điện thoại trên bàn.)
  • Athletes often reach for their personal best during competitions. (Các vận động viên thường cố gắng đạt thành tích cá nhân tốt nhất trong các cuộc thi.)

>> Xem thêm: Phân biệt nội động từ và ngoại động từ: Định nghĩa, ví dụ

Câu ví dụ reach for
Câu ví dụ reach for

Cách dùng Reach chi tiết

Cấu trúc:

Reach + O

Ý nghĩa: Reach dùng để chỉ hành động tiếp cận, với tới hoặc đạt đến một điểm, vị trí, mức độ hoặc mục tiêu nào đó.

Ví dụ

  • Michael reached the top of the mountain after hours of climbing. (Michael đã đến đỉnh núi sau nhiều giờ leo trèo.)
  • The delivery arrived and reached the customer on time. (Đơn hàng đã đến và được giao đúng hạn cho khách.)
  • The temperature reached 40 degrees Celsius yesterday. (Nhiệt độ hôm qua đã lên tới 40 độ C.)

>> Xem thêm: Bí kíp học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc

Câu ví dụ cấu trúc reach O
Câu ví dụ cấu trúc reach O

Phân biệt Reach, Come, Go và Arrive

Các từ như reach, come, go và arrive đều liên quan đến việc di chuyển hoặc đến một nơi nào đó, nhưng mỗi từ đều có cách dùng và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là những điểm khác nhau để bạn có thể phân biệt, giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chuẩn xác hơn.

TừÝ nghĩaCách dùngVí dụ
ReachĐến, tới (một nơi, một mức độ)Thường nhấn mạnh điểm đến cuối cùng.The package reached my house yesterday. (Gói hàng đã đến nhà tôi ngày hôm qua.)
ComeĐến, lại gần (về phía người nói)Dùng khi di chuyển hướng về phía người nói hoặc nơi người nói đang ở.Sophia came to the office early this morning. (Sophia đến văn phòng sớm vào sáng nay.)
GoĐi, rời khỏi, di chuyển tới nơi khácNhấn mạnh hành động di chuyển, mang ý nghĩa bắt đầu hành trình.We will go to Paris for our vacation. (Chúng tôi sẽ đi Paris trong kỳ nghỉ.)
ArriveĐến nơi (chỉ điểm đến)Dùng khi đến nơi, thường không đi trực tiếp với tân ngữ.The train arrived at the station right on time.(Chuyến tàu đã đến ga đúng giờ.)
Phân biệt reach, come, go và arrive
Sự khác biệt giữa Reach, Come, Go và Arrive
Sự khác biệt giữa Reach, Come, Go và Arrive

Các cụm từ, idioms chứa Reach

Reach xuất hiện trong nhiều cụm từ tiếng Anh thông dụng. Việc nắm vững các idioms và cụm từ tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Reach an agreementĐạt được thỏa thuậnAfter long discussions, the two companies reached an agreement. (Sau nhiều cuộc thảo luận dài, hai công ty đã đạt được thỏa thuận.)
Reach a goal/targetĐạt được mục tiêu đề raGrace reached her goal to run 5 km. (Grace đã đạt được mục tiêu là chạy 5 km.)
Reach your limitĐạt đến giới hạn mà bạn có thể chịu đựng hoặc thực hiệnDon’t push yourself too hard or you’ll reach your limit quickly. (Đừng quá ép bản thân nếu không bạn sẽ nhanh chóng chạm giới hạn của mình.)
Out of reachNgoài tầm vớiThat opportunity might be out of reach unless we act quickly. (Cơ hội đó có thể nằm ngoài tầm với nếu chúng ta không hành động nhanh chóng.)
Reach for the starsMơ ước lớn, đầy tham vọngYoung entrepreneurs are encouraged to reach for the stars and innovate boldly. (Các doanh nhân trẻ được khuyến khích mơ lớn và đổi mới táo bạo.)
Reach rock bottomChạm đáy, ở mức tồi tệ nhất trong cuộc sống.After losing his job, he felt like he had reached rock bottom, but it motivated him to rebuild his life. (Sau khi mất việc, anh cảm thấy như mình đã chạm đến đáy, nhưng điều đó thúc đẩy anh làm lại cuộc đời.)
Các cụm từ, idioms chứa reach
Những cụm từ, idioms thông dụng chứa reach
Những cụm từ, idioms thông dụng chứa reach

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Reach

Khi học tiếng Anh giao tiếp cơ bản, việc hiểu rõ các từ đồng nghĩa tiếng Anh và trái nghĩa là yếu tố rất quan trọng trong việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Dưới đây là những từ đồng nghĩa và trái nghĩa thông dụng với reach.

Các từ đồng nghĩa với Reach

Nghĩa 1: Đạt được, đến được một điểm hoặc mục tiêu nào đó

Từ / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Accomplish
/əˈkʌmplɪʃ/
Hoàn thành, đạt đượcWe have accomplished all our goals. (Chúng tôi đã hoàn thành tất cả các mục tiêu của mình.)
Realize
/ˈrɪəlaɪz/
Nhận ra, đạt được ước mơShe realized her dream of studying abroad. (Cô ấy đã hiện thực hóa được ước mơ du học.)
Attain
/əˈteɪn/
Đạt được sau nỗ lựcThe country attained independence in 1950. (Đất nước này đạt được độc lập vào năm 1950.)
Bring to fruition
/brɪŋ tə fruːˈɪʃn/
Biến thành hiện thựcHer plan was finally brought to fruition. (Kế hoạch của cô ấy cuối cùng cũng đã được thực hiện.)
Come true
/kʌm truː/
Trở thành sự thậtHis wish has finally come true. (Ước muốn của anh ấy cuối cùng cũng đã trở thành hiện thực.)
Achieve
/əˈtʃiːv/
Đạt được mục tiêu, thành tựuNora achieved her dream of becoming a doctor. (Nora đã đạt được ước mơ làm bác sĩ.)
Arrive
/əˈraɪv/
Đến một địa điểmAfter traveling all day, we finally arrived. (Sau một ngày đi đường dài, cuối cùng chúng tôi đã đến nơi.)
Get
/ɡet/
Đến, đạt đượcWe need to get there before noon. (Chúng ta cần đến đó trước buổi trưa.)
Make
/meɪk/
Đến, kịp thời gian, hoàn thànhCan you make it to the party tonight? (Bạn có thể đến bữa tiệc tối nay không?)
Accomplish
/əˈkʌmplɪʃ/
Hoàn thành công việc, mục tiêuIt’s satisfying to accomplish a difficult goal. (Hoàn thành một mục tiêu khó thật sự rất thỏa mãn.)
Fulfil
/fʊlˈfɪl/
Thực hiện, hoàn thành mục tiêuJimmy fulfilled his dream of traveling the world. (Jimmy đã thực hiện ước mơ đi du lịch khắp thế giới.)
Từ đồng nghĩa khi reach mang ý nghĩa đạt được
Từ đồng nghĩa khi reach mang ý nghĩa đạt được
Từ đồng nghĩa khi reach mang ý nghĩa đạt được

Nghĩa 2: Tiếp cận một mục tiêu hoặc đối tượng nào đó

Từ / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Get to
/ɡet tə/
Tiếp cận, tới được một điểmI finally got to the top of the mountain. (Cuối cùng tôi đã lên tới đỉnh núi.)
Touch
/tʌtʃ/
Chạm vàoShe stretched out her hand and touched his arm. (Cô ấy với tay ra và chạm vào cánh tay anh.)
Grasp
/ɡræsp/
Nắm chặt, túm lấyHe grasped my hand firmly. (Anh ấy nắm chặt tay tôi.)
Seize
/siːz/
Chộp lấy, túm lấyShe managed to seize the rope in time. (Cô ấy kịp thời chộp lấy sợi dây thừng.)
Get hold of
/ɡet həʊld ʌv/
Giữ lấy, nắm đượcHe couldn’t get hold of the ball. (Anh ấy không thể bắt được quả bóng.)
Secure
/sɪˈkjʊə(r)/
Đạt được, chiếm đượcShe finally secured the first prize. (Cô ấy cuối cùng cũng giành được giải nhất.)
Enter
/ˈentər/
Bước vào, tiếp cận một không gian hoặc lĩnh vựcThe athlete entered the stadium to the cheers of the crowd. (Vận động viên bước vào sân vận động trong tiếng reo hò của đám đông.)
Seize
/siːz/
Nắm lấy, chiếm đoạt cơ hộiThey seized the chance to expand their business. (Họ nắm bắt cơ hội mở rộng kinh doanh.)
Grasp
/ɡræsp/
Nắm bắt, hiểu rõ một ý tưởngLogan quickly grasped the main point of the discussion. (Logan nhanh chóng nắm bắt ý chính của cuộc thảo luận.)
Secure
/sɪˈkjʊr/
Đạt được, đảm bảo một mục tiêu nào đóJulia secured a scholarship to study abroad. (Julia giành được học bổng để đi du học.)
Set foot in/on
/sɛt fʊt ɪn/
Đặt chân vào, bắt đầu tiếp cận một nơi hoặc lĩnh vựcThis is the first time he has set foot in Europe. (Đây là lần đầu tiên anh ấy đặt chân đến châu Âu.)
Từ đồng nghĩa khi reach mang nghĩa tiếp cận mục tiêu
Một số từ đồng nghĩa khi reach mang nghĩa tiếp cận mục tiêu
Một số từ đồng nghĩa khi reach mang nghĩa tiếp cận mục tiêu

>> Có thể bạn quan tâm: Với gói ELSA Pro từ ELSA Speak, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và năng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh với các bài luyện tập phát âm chuẩn xác thông qua công nghệ nhận diện giọng nói tiên tiến. Click tham khảo ngay!

Nghĩa 3: Di chuyển hoặc đạt tới một điểm, vị trí hoặc mức độ nào đó

Từ / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Arrive
/əˈraɪv/
Đến nơiThey finally arrived after a long journey. (Cuối cùng họ cũng đã đến nơi sau một chuyến đi dài.)
Get to
/ɡet tə/
ĐếnWhat time did you get to the station? (Bạn đến ga lúc mấy giờ?)
Make it
/meɪk ɪt/
Đến kịpWe just made it in time for the flight. (Chúng tôi vừa kịp lên chuyến bay.)
Show up
/ʃəʊ ʌp/
Xuất hiệnHe finally showed up after three hours. (Anh ấy cuối cùng cũng đến sau ba tiếng.)
Turn up
/tɜːn ʌp/
Có mặt, đếnShe turned up late to the meeting. (Cô ấy đến muộn cuộc họp.)
Get in
/ɡet ɪn/
Đến (tàu, xe, máy bay)The train gets in at 6 p.m. (Tàu sẽ đến lúc 6 giờ chiều.)
Approach
/əˈproʊtʃ/
Tiếp cận, đến gầnThe storm is rapidly approaching the coastline. (Cơn bão đang nhanh chóng tiếp cận bờ biển.)
Move
/muːv/
Di chuyển đến một vị trí mớiPlease move your car to the parking lot. (Làm ơn di chuyển xe của bạn đến bãi đậu xe.)
Extend
/ɪkˈstɛnd/
Kéo dài ra, mở rộngThe contract was extended for another year. (Hợp đồng đã được gia hạn thêm một năm.)
Go to
/ɡoʊ tuː/
Đi đến một địa điểm cụ thểWe will go to the cinema tonight. (Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay.)
Hit
/hɪt/
Đạt đến một mức độ, con số cụ thểTemperatures hit 40 degrees Celsius yesterday. (Nhiệt độ hôm qua đã đạt đến 40 độ C,
Từ đồng nghĩa khi reach mang ý nghĩa di chuyển

>> Xem thêm: Mách bạn cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhanh thuộc, nhớ lâu

Một số từ đồng nghĩa với reach nghĩa đi đến, di chuyển
Một số từ đồng nghĩa khi reach mang ý nghĩa di chuyển

Các từ trái nghĩa với Reach

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với reach:

Nghĩa 1: Đạt được, đến được một điểm hoặc mục tiêu nào đó

Từ / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Fail
/feɪl/
Thất bạiMiles failed to reach the ball. (Miles đã không với tới quả bóng.)
Miss
/mɪs/
Lỡ, không đạt đượcHe jumped but missed the branch. (Anh ấy nhảy lên nhưng trượt mất cành cây.)
Lose
/luːz/
Đánh mất cơ hộiThe team lost the chance to win the championship. (Đội đã mất cơ hội giành chức vô địch.)
Từ trái nghĩa khi reach mang nghĩa là đạt được
Một số từ trái nghĩa khi reach mang nghĩa là đạt được
Một số từ trái nghĩa khi reach mang nghĩa là đạt được

Nghĩa 2: Tiếp cận một mục tiêu hoặc đối tượng nào đó

Từ / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Fall behind
/fɔːl bɪˈhaɪnd/
Bị tụt lại, không bắt kịpShe quickly fell behind the rest of the group. (Cô ấy nhanh chóng bị tụt lại phía sau nhóm.)
Surrender
/səˈrɛndər/
Bỏ cuộc, từ bỏ mục tiêuHe finally surrendered after several failed attempts. (Anh ấy cuối cùng cũng bỏ cuộc sau nhiều lần thất bại.)
Refuse
/rɪˈfjuːz/
Từ chối nắm lấy/tiếp nhậnShe refused to take his hand. (Cô ấy từ chối nắm tay anh.)
Từ trái nghĩa khi reach nghĩa là tiếp cận
Một số từ trái nghĩa khi reach nghĩa là tiếp cận
Một số từ trái nghĩa khi reach nghĩa là tiếp cận

Nghĩa 3: Di chuyển hoặc đạt tới một điểm, vị trí hoặc mức độ nào đó

Từ / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Leave
/liːv/
Rời đi, không ở lạiWe will leave London tomorrow. (Chúng ta sẽ rời London vào ngày mai.)
Depart
/dɪˈpɑːt/
Xuất phát, rời điThe flight departs at 9 a.m. (Chuyến bay khởi hành lúc 9 giờ sáng.)
Go away
/ɡəʊ əˈweɪ/
Đi khỏiShe told him to go away instead of staying. (Cô bảo anh ta đi xa thay vì ở lại.)
Từ trái nghĩa khi reach ý nghĩa là di chuyển
Những từ trái nghĩa khi reach ý nghĩa là di chuyển
Những từ trái nghĩa khi reach ý nghĩa là di chuyển

Những câu hỏi thường gặp

Reach là từ loại gì?

Reach thường là động từ, ngoài ra còn có thể dùng như danh từ.

Quá khứ của Reach là gì?

Quá khứ của reach là reached.

Reach + gì?

  • Reach for: vươn tay lấy.
  • Reach into/onto: với vào/lên.
  • Reach an agreement/goal: đạt thỏa thuận/mục tiêu.
  • Reach out to: liên hệ, giúp đỡ.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn giới từ phù hợp vào chỗ trống.

  1. The child reached ______ the top shelf to grab her favorite toy.
  2. When the company launches new products, they aim to reach ______ a wider audience.
  3. Please reach ______ if you need any help during the training session.
  4. The athlete stretched to reach ______ the ball just before it hit the ground.
  5. The new skyscraper can reach ______ 300 meters in height.
  6. She reached ______ to grab the phone on the desk.
  7. Our support team is always ready if you want to reach ______ for assistance.
  8. The tree branches reach ______ the rooftop of the house.
  9. He reached ______ peace and happiness after years of meditation.
  10. The advertisement campaign hopes to reach ______ at least a million viewers.

Đáp án

  1. for
  2. out
  3. out
  4. for
  5. up to
  6. for
  7. out
  8. up to
  9. for
  10. up to

Bài 2: Phân biệt Reach, Come, Go và Arrive.

  1. After a long journey, we finally ___ the hotel late at night.

A. Reach

B. Come

C. Go

D. Arrive

  1. She usually ___ to work by bus every day.

A. Reach

B. Come

C. Go

D. Arrive

  1. Can you ___ me at the airport tomorrow morning?

A. Reach

B. Come

C. Go

D. Arrive

  1. The package should ___ within three days.

A. Reach

B. Come

C. Go

D. Arrive

  1. He needs to ___ the top of the mountain before sunset.

A. Reach

B. Come

C. Go

D. Arrive

  1. I will ___ to your house after work.

A. Reach

B. Come

C. Go

D. Arrive

  1. They ___ their destination safely despite the bad weather.

A. Reach

B. Come

C. Go

D. Arrive

  1. She doesn’t want to ___ late for the meeting.

A. Reach

B. Come

C. Go

D. Arrive

  1. Please ___ the office before 9 a.m. tomorrow.

A. Reach

B. Come

C. Go

D. Arrive

  1. When you ___ home, call me to let me know you’re safe.

A. Reach

B. Come

C. Go

D. Arrive

Đáp án

12345678910
DCBAABADDB

>> Xem thêm:

Tóm lại, reach là một từ linh hoạt với nhiều cách sử dụng khác nhau, việc nắm rõ cách dùng của từ này sẽ giúp người học tiếng Anh diễn đạt một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Hy vọng ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu thêm về reach đi với giới từ gì, đồng thời tự tin áp dụng từ này trong giao tiếp hằng ngày. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều kiến thức bổ ích!