Replace đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối khi sử dụng. Không chỉ vậy, sự nhầm lẫn giữa replace và một từ đồng nghĩa quen thuộc là substitute cũng thường xuyên xảy ra, dẫn đến việc diễn đạt thiếu tự nhiên và chính xác. Tất cả những băn khoăn này sẽ được giải đáp chi tiết ngay trong bài viết dưới đây của ELSA Speak!

Replace nghĩa là gì?

Để sử dụng chính xác động từ này trong giao tiếp tiếng Anh và văn viết, trước hết bạn cần nắm vững các tầng nghĩa phổ biến của replace.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Replace nghĩa Thay thế

Đây là nét nghĩa quen thuộc và được sử dụng nhiều nhất của replace, chỉ hành động dùng một người hoặc vật này để thay cho một người hoặc vật khác, thường là vì cái cũ đã hỏng, lỗi thời hoặc không còn phù hợp (to take the place of something, or to put something or someone in the place of something or someone else).

Ví dụ:

  • We must replace the broken chair with a new one. (Chúng ta phải thay thế chiếc ghế gãy bằng một chiếc mới.)
  • The factory replaced most of its workers with robots to increase productivity. (Nhà máy đã thay thế hầu hết công nhân bằng robot để tăng năng suất.)

Replace nghĩa Thế chỗ cho ai

Bên cạnh việc thay thế vật, replace còn được dùng khi ai đó đảm nhận vị trí, vai trò hoặc công việc của người khác (to take the place of something or someone else).

  • Ví dụ: Mr. Minh will replace Ms. Hoa as the head of the marketing department. (Ông Minh sẽ thay thế bà Hoa để trở thành trưởng phòng marketing.)

Replace nghĩa Đặt lại vào vị trí cũ

Một tầng nghĩa khác ít phổ biến hơn nhưng cũng quan trọng không kém là hành động đặt vật gì đó trở lại vị trí ban đầu của chúng (to put something back where it was before).

  • Ví dụ: She replaced the documents in the file after she finished reading. (Cô ấy đặt lại các tài liệu vào tệp sau khi đọc xong.)
Replace chỉ hành động dùng một người hoặc vật này để thay cho một người hoặc vật khác
Replace chỉ hành động dùng một người hoặc vật này để thay cho một người hoặc vật khác

Replace đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, động từ replace thường đi với các giới từ phổ biến là as, with, by for. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết cách dùng của từng cấu trúc ngay sau đây!

Replace somebody/something as something

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ định vai trò hoặc vị trí mới mà một người hoặc vật đảm nhận sau khi thay thế, nhấn mạnh vào chức vụ, vai trò mới.

S + replace + somebody/something + as + somebody/something
Ai đó/cái gì thay thế cho ai đó/cái gì để trở thành một ai đó/cái gì mới.

Ví dụ:

  • She was chosen to replace the retiring CEO as the new leader of the company. (Cô ấy được chọn để thay thế vị CEO sắp nghỉ hưu để trở thành người lãnh đạo mới của công ty.)
  • Solar energy is replacing coal as the primary source of power in many regions. (Năng lượng mặt trời đang thay thế than đá để trở thành nguồn năng lượng chính ở nhiều khu vực.)
  • After the lead actor fell ill, an understudy replaced him as the main character for the night’s performance. (Sau khi diễn viên chính bị ốm, một diễn viên đóng thế đã thay thế anh ấy để vào vai nhân vật chính cho buổi biểu diễn tối hôm đó.)

Replace somebody/something with/by somebody/something

Đây là cấu trúc thông dụng nhất khi bạn muốn diễn tả việc lấy một người/vật mới để thay cho một người/vật cũ. Cấu trúc này tập trung vào hành động hoán đổi. Giới từ with được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi by có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút.

S + replace + O (cũ) + with/by + O (mới)
Thay thế cái cũ bằng cái mới.

Ví dụ:

  • You should replace the old batteries in the remote control with new ones. (Bạn nên thay những viên pin cũ trong điều khiển từ xa bằng những viên pin mới.)
  • The school replaced all its old computers by modern laptops. (Trường học đã thay thế tất cả máy tính cũ bằng máy tính xách tay hiện đại.)
  • They replaced the damaged roof with fire-resistant tiles. (Họ đã thay thế mái nhà bị hư hỏng bằng ngói chống cháy.)

Replace for something

Cấu trúc replace something for something không phải là cách dùng phổ biến và đúng ngữ pháp tiếng Anh trong hầu hết các trường hợp để chỉ hành động thay thế. Người học thường nhầm lẫn cấu trúc này với danh từ replacement (sự thay thế, vật thay thế).

Cách dùng đúng:

  • Để diễn tả hành động thay thế, bạn hãy dùng cấu trúc với with/by như đã nêu ở trên.
  • Khi bạn muốn nói về việc tìm kiếm vật thay thế cho một thứ gì đó, bạn sẽ dùng danh từ replacement đi với giới từ for.

Ví dụ:

  • Không đúng: I need to replace my broken cup for a new one.
  • Đúng (dùng động từ): I need to replace my broken cup with a new one. (Tôi cần thay chiếc cốc vỡ của mình bằng một chiếc mới.)
  • Đúng (dùng danh từ): I need to find a replacement for my broken cup. (Tôi cần tìm một vật thay thế cho chiếc cốc bị vỡ của mình.)
Các cấu trúc replace đi với giới từ
Các cấu trúc replace đi với giới từ

Các từ đồng nghĩa với replace

Việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ và cụm từ có ý nghĩa tương tự như replace mà bạn có thể sử dụng để làm phong phú thêm cách diễn đạt của mình.

Từ/cụm từ/ Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Substitute
/ˈsʌbstɪtuːt/
Dùng ai đó/cái gì để thay thế tạm thời hoặc có chức năng tương đương.You can substitute olive oil for butter in this recipe. (Bạn có thể dùng dầu ô liu thay thế cho bơ trong công thức này.)
Swap
/swɑːp/
Trao đổi, hoán đổi vị trí hoặc vật sở hữu cho nhau.Would you like to swap seats with me so you can see the screen better? (Bạn có muốn đổi chỗ với tôi để bạn có thể nhìn màn hình rõ hơn không?)
Exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
Đổi một thứ lấy một thứ khác, thường là vật có giá trị tương đương.I had to exchange the shoes because they were the wrong size. (Tôi đã phải đổi đôi giày vì chúng sai kích cỡ.)
Take the place of
/teɪk ðə pleɪs əv/
Đảm nhận vị trí, vai trò của một ai đó/cái gì đó.No one can ever take the place of your mother. (Không ai có thể thay thế được vị trí của mẹ bạn.)
Supplant
/səˈplænt/
Thay thế và chiếm lấy vị trí của ai/cái gì, thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn.Printed books have been supplanted by e-books in popularity. (Sách in đã bị sách điện tử thay thế về mức độ phổ biến.)
Succeed
/səkˈsiːd/
Kế nhiệm, nối nghiệp hoặc tiếp quản vị trí của ai đó đã rời đi.The vice president will succeed the current president next year. (Phó chủ tịch sẽ kế nhiệm vị chủ tịch hiện tại vào năm tới.)
Fill in for
/fɪl ɪn fɔːr/
Tạm thời đảm nhận công việc của ai đó khi họ vắng mặt.Can you fill in for me at the meeting this afternoon? (Bạn có thể thay tôi tham gia cuộc họp chiều nay không?)
Stand in for
/stænd ɪn fɔːr/
Tương tự như fill in for, nghĩa là đại diện hoặc thay thế tạm thời cho ai đó.An understudy had to stand in for the lead actor who was ill. (Một diễn viên đóng thế đã phải thay thế cho diễn viên chính bị ốm.)
Cover for
/ˈkʌvər fɔːr/
Làm thay công việc cho ai đó khi họ vắng mặt, đặc biệt trong môi trường công sở.My colleague agreed to cover for me while I’m on vacation. (Đồng nghiệp của tôi đã đồng ý làm thay tôi trong khi tôi đi nghỉ.)
Displace
/dɪsˈpleɪs/
Thay thế, buộc ai đó/cái gì phải rời khỏi vị trí hoặc nơi ở của họ.The new technology threatened to displace thousands of factory workers. (Công nghệ mới đe dọa sẽ thay thế hàng ngàn công nhân nhà máy.)
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với replace thông dụng
Các từ đồng nghĩa phổ biến với replace
Các từ đồng nghĩa phổ biến với replace

Các từ trái nghĩa với replace

Bên cạnh các từ đồng nghĩa, việc ghi nhớ những từ trái nghĩa với replace cũng là một cách hiệu quả để củng cố kiến thức và tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

Từ/cụm từ/ Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Keep
/kiːp/
Giữ lại, không vứt đi, không thay đổi.You should keep all your important documents in a safe place. (Bạn nên giữ tất cả các tài liệu quan trọng của mình ở một nơi an toàn.)
Retain
/rɪˈteɪn/
Giữ lại, duy trì quyền sở hữu hoặc một trạng thái nào đó.The company struggles to retain its top employees. (Công ty đang vật lộn để giữ chân những nhân viên hàng đầu của mình.)
Maintain
/meɪnˈteɪn/
Duy trì, bảo trì để giữ cho một cái gì đó ở trong tình trạng tốt.It’s important to maintain a healthy diet and exercise regularly. (Việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng.)
Hold
/hoʊld/
Giữ, nắm giữ một vật hoặc một vị trí.Please hold my bag for a moment. (Làm ơn giữ túi của tôi một lát.)
Preserve
/prɪˈzɜːrv/
Bảo tồn, giữ gìn một cái gì đó nguyên vẹn, không bị hư hại.We need to preserve historical buildings for future generations. (Chúng ta cần bảo tồn các công trình lịch sử cho thế hệ tương lai.)
Conserve
/kənˈsɜːrv/
Giữ gìn, bảo tồn, thường là tài nguyên thiên nhiên, để tránh lãng phí.It is crucial to conserve water during the dry season. (Việc bảo tồn nước trong mùa khô là rất quan trọng.)
Establish
/ɪˈstæblɪʃ/
Thiết lập, thành lập một cái gì đó mới.They plan to establish a new branch in the city center. (Họ dự định thành lập một chi nhánh mới ở trung tâm thành de.)
Install
/ɪnˈstɔːl/
Lắp đặt, cài đặt một thiết bị hoặc phần mềm mới.We need to install a new air conditioner before summer comes. (Chúng ta cần lắp đặt một chiếc máy điều hòa mới trước khi mùa hè đến.)
Place
/pleɪs/
Đặt một vật vào một vị trí cụ thể.She carefully placed the vase on the table. (Cô ấy cẩn thận đặt chiếc bình hoa lên bàn.)
Find
/faɪnd/
Tìm thấy, xác định vị trí của một cái gì đó.Did you find the keys you were looking for? (Bạn đã tìm thấy chìa khóa mà bạn đang tìm kiếm chưa?)
Bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa với replace thông dụng
Các từ trái nghĩa phổ biến với replace
Các từ trái nghĩa phổ biến với replace

>> Phát âm tiếng Anh sai không còn là nỗi lo khi đã có gia sư A.I. chấm điểm tức thì. Luyện tập hàng ngàn từ vựng thuộc mọi chủ đề trong cuộc sống, tất cả chỉ với 5k/ngày để giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn cùng ELSA Speak!

Phân biệt replace và substitute trong tiếng Anh

Mặc dù có nghĩa tương đồng là thay thế, replace và substitute lại mang những sắc thái riêng và có cấu trúc ngữ pháp hoàn toàn khác biệt. Việc hiểu rõ sự khác nhau này sẽ giúp bạn sử dụng từ ngữ một cách chính xác và tự nhiên như người bản xứ.

Nội dung phân biệtReplaceSubstitute
Ý nghĩaChỉ sự thay thế mang tính lâu dài, vĩnh viễn. Vật hoặc người được thay thế thường đã cũ, hỏng, không còn phù hợp hoặc có chất lượng kém hơn so với vật thay thế.Chỉ sự thay thế mang tính tạm thời, hoặc dùng một vật/người khác có chức năng tương đương khi không có sẵn vật/người chính. Chất lượng của vật thay thế có thể tương đương hoặc thấp hơn.
Cách dùngĐi với giới từ with hoặc by: replace A with/by B (thay thế A bằng B).
Trong đó A là vật/người cũ cần bỏ đi, B là vật/người mới.
Đi với giới từ FOR hoặc WITH: substitute A for B (dùng A để thay thế cho B), tương đương với substitute B with A (thay thế B bằng A).
Lưu ý: Trong cấu trúc với for, A là vật/người mới, B là vật/người cũ.
Ví dụWe had to replace our old car with a new model because it kept breaking down. (Chúng tôi đã phải thay thế chiếc xe hơi cũ bằng một mẫu mới vì chiếc cũ cứ hỏng liên tục.)You can substitute honey for sugar in this recipe to make it healthier. (Bạn có thể dùng mật ong thay cho đường trong công thức này để món ăn lành mạnh hơn.)
Bảng tổng hợp các tiêu chí phân biệt replace và substitute
Phân biệt replace và substitute trong tiếng Anh
Phân biệt replace và substitute trong tiếng Anh

>> Nắm vững lý thuyết từ vựng và ngữ pháp là nền tảng quan trọng. Hãy biến kiến thức thành phản xạ tiếng Anh giao tiếp tự tin bằng cách luyện tập phát âm cùng Trợ lý ảo A.I. của ELSA Speak ngay hôm nay.

Bài tập áp dụng

Để củng cố vững chắc kiến thức vừa học và sử dụng thành thạo các cấu trúc với replace, hãy cùng ELSA Speak thực hành ngay với các dạng bài tập đa dạng dưới đây.

Bài tập

Bài tập 1: Chọn giới từ đúng (with, by, as) để điền vào chỗ trống.

  1. The company decided to replace the old software …… a more advanced system.
  2. Can you replace the light bulb in the kitchen …… a new one?
  3. Mr. Harrison was appointed to replace the retiring director …… the new head of the department.
  4. They are replacing the wooden bridge …… a stronger steel structure.
  5. After the main actor got sick, a new actor replaced him …… the protagonist.
  6. You should replace your toothbrush …… a new one every three months.
  7. The school replaced all its outdated textbooks …… new editions.
  8. She replaced her old phone …… the latest model.
  9. He will replace his father …… the CEO of the family business.
  10. All the windows were replaced …… double-glazed units to save energy.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng giữa Replace và Substitute.

  1. Our regular teacher is sick, so a …… teacher will be taking the class today. (substitute / replacement)
  2. If you don’t have butter, you can …… it with margarine. (replace / substitute)
  3. The engine is completely broken; we have to …… the entire thing. (replace / substitute)
  4. The team had to make a …… after the midfielder was injured. (replacement / substitution)
  5. This cheap plastic part is a poor …… for the original metal one. (replacement / substitute)
  6. The goal of the project is to …… fossil fuels with renewable energy sources. (replace / substitute)
  7. Could you …… for me at the meeting? I have a doctor’s appointment. (replace / substitute)
  8. My old laptop is too slow, so I’m looking for a …… . (replacement / substitute)
  9. In this recipe, honey can be used as a …… for sugar. (replacement / substitute)
  10. The museum …… the stolen painting with a high-quality replica. (replaced / substituted)

Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng động từ Replace.

  1. They put a new carpet in place of the old one.
  2. A new manager is taking over from Mr. Smith, who is retiring.
  3. We used solar panels instead of traditional electricity.
  4. The city will build a new library where the old post office used to be.
  5. She bought a new battery because the old one in her watch had died.
  6. The coach sent in a new player for the injured one.
  7. He will take on the role of team captain after John leaves.
  8. The government is introducing a new currency to take the place of the old one.
  9. My brother gave me a new phone for my broken one.
  10. Artificial intelligence is now doing many jobs that humans used to do.

Đáp án

Để bạn có thể kiểm tra và hiểu rõ hơn, ELSA Speak đã tổng hợp đáp án chi tiết kèm giải thích ngắn gọn dưới đây.

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1with/byCấu trúc replace something with/by something: thay thế cái gì bằng cái gì.
2with/byCấu trúc replace something with/by something: thay thế cái gì bằng cái gì.
3asCấu trúc replace somebody as somebody: thay thế ai đó để trở thành ai đó (chỉ vai trò, vị trí mới).
4with/byCấu trúc replace something with/by something: thay thế cái gì bằng cái gì.
5asCấu trúc replace somebody as somebody: thay thế ai đó để vào vai/vị trí mới.
6with/byCấu trúc replace something with/by something: thay thế cái gì bằng cái gì.
7with/byCấu trúc replace something with/by something: thay thế cái gì bằng cái gì.
8with/byCấu trúc replace something with/by something: thay thế cái gì bằng cái gì.
9asCấu trúc replace somebody as somebody: thay thế ai đó để trở thành ai đó (chỉ vai trò, vị trí mới).
10with/byCấu trúc replace something with/by something: thay thế cái gì bằng cái gì.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánGiải thích
1substituteGiáo viên thay thế là sự thay thế tạm thời.
2substituteDùng bơ thực vật là một lựa chọn thay thế tương đương, không phải vì bơ bị hỏng.
3replaceĐộng cơ hỏng hoàn toàn, cần thay thế vĩnh viễn.
4substitutionTrong thể thao, việc thay người mang tính tạm thời trong trận đấu được gọi là substitution.
5substituteMón đồ thay thế có chất lượng kém hơn.
6replaceĐây là mục tiêu thay thế lâu dài, vĩnh viễn.
7substituteThay thế tạm thời cho một công việc cụ thể khi ai đó vắng mặt.
8replacementĐang tìm kiếm một vật thay thế vĩnh viễn cho chiếc laptop cũ.
9substituteMật ong được dùng như một lựa chọn thay thế có chức năng tương đương đường.
10replacedBức tranh bị đánh cắp đã mất, việc thay thế bằng bản sao là vĩnh viễn.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Đáp án bài tập 3

CâuĐáp ánGiải thích
1They replaced the old carpet with a new one.Áp dụng cấu trúc replace A with B.
2A new manager will replace Mr. Smith.Diễn tả việc thay thế vị trí của một người.
3We replaced traditional electricity with solar panels.Áp dụng cấu trúc replace A with B.
4The city will replace the old post office with a new library.Áp dụng cấu trúc replace A with B.
5She replaced the old battery in her watch with a new one.Áp dụng cấu trúc replace A with B.
6The coach replaced the injured player with a new one.Áp dụng cấu trúc replace A with B.
7He will replace John as the team captain.Áp dụng cấu trúc replace A as B.
8The government is replacing the old currency with a new one.Áp dụng cấu trúc replace A with B.
9My brother replaced my broken phone with a new one.Áp dụng cấu trúc replace A with B.
10Artificial intelligence is replacing humans in many jobs.Diễn tả việc thay thế vai trò của con người.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 3

Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến cách dùng của replace.

Khi nào dùng replace for và khi nào dùng replace by?

Cấu trúc replace something for something không phải là một cách dùng đúng ngữ pháp khi bạn muốn diễn tả hành động thay thế. Thay vào đó, bạn phải dùng cấu trúc replace something by something hoặc replace something with something. Giới từ for thường đi với danh từ replacement, ví dụ: a replacement for the old car (một vật thay thế cho chiếc xe cũ).

Replace thường đi với giới từ nào trong tiếng Anh?

Replace thường đi với các giới từ chính là with, by, và as, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu bạn muốn diễn đạt. With/by được dùng khi muốn nói thay thế cái cũ bằng cái mới, còn as được dùng để chỉ vai trò, chức vụ mà người/vật mới đảm nhận.

>> Xem thêm:

Qua bài viết trên, ELSA Speak tin rằng bạn đã có câu trả lời chi tiết cho câu hỏi replace đi với giới từ gì cũng như nắm vững cách phân biệt chính xác với substitute. Để tiếp tục chinh phục tiếng Anh giao tiếp, đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!