Rút gọn mệnh đề trạng ngữ là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và thường gặp trong tiếng Anh. Nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn mà còn ghi điểm cao trong các bài kiểm tra, đặc biệt là IELTS. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết cách thực hiện và luyện tập qua các bài tập bổ ích trong bài viết này nhé!
Mệnh đề trạng ngữ là gì?
Mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò như một trạng ngữ trong câu, bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, cách thức, sự nhượng bộ, điều kiện,…cho mệnh đề chính. Thông thường, mệnh đề trạng ngữ sẽ đứng đầu câu, phân cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Trong một số trường hợp, mệnh đề trạng ngữ cũng có thể đứng sau mệnh đề chính. Việc nắm vững và sử dụng linh hoạt mệnh đề trạng ngữ sẽ giúp câu văn của bạn trở nên phong phú, sinh động và truyền tải thông tin một cách hiệu quả hơn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- When I was a child, I used to play soccer every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi đá bóng mỗi ngày.)
- Because she was tired, she went to bed early. (Vì cô ấy mệt, cô ấy đi ngủ sớm.)
Lý do cần rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Việc rút gọn mệnh đề trạng ngữ giúp câu văn trở nên ngắn gọn, tạo sự rõ ràng và dễ tiếp cận cho người đọc. Khi thông tin được trình bày một cách mạch lạc và trực tiếp, độc giả hay người nghe sẽ dễ dàng tiếp nhận nội dung hơn.
Không chỉ vậy, việc tinh giản mệnh đề trạng ngữ còn giúp câu văn trở nên sắc nét và cô đọng. Thay vì sử dụng những cấu trúc quá phức tạp, một câu ngắn gọn, rõ ràng sẽ mang lại hiệu quả truyền đạt cao hơn, đồng thời để lại ấn tượng mạnh mẽ hơn.
Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Quy tắc rút gọn chung
Đầu tiên, mệnh đề trạng ngữ cần có chung chủ ngữ với mệnh đề chính. Ngoài ra, các mệnh đề trạng ngữ thường có thể rút gọn gồm những loại chỉ thời gian, nguyên nhân và sự nhượng bộ.
Quy trình rút gọn mệnh đề trạng ngữ: Chỉ cần lược bỏ chủ ngữ trong mệnh đề trạng ngữ và biến động từ chính thành dạng “-ing”.
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ cùng chủ ngữ trong câu chủ động
Điểm cần lưu ý ở đây là sau khi rút gọn, động từ chính trong mệnh đề trạng ngữ sẽ chuyển sang dạng V-ing, diễn tả hành động chủ động.
Ví dụ:
1. Before I went to school, I had breakfast. (Trước khi tôi đi học, tôi đã ăn sáng.)
=> Before going to school, I had breakfast.
2. After she finished her homework, she watched TV. (Sau khi cô ấy hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đã xem TV.)
=> After finishing her homework, she watched TV.
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ cùng chủ ngữ trong câu bị động
Khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu bị động, động từ chính sau khi rút gọn sẽ ở dạng phân từ hai (V3/ed). Điều này nhằm thể hiện rõ hành động được thực hiện lên chủ thể.
Ví dụ:
1. When she was given the award, she felt very happy. (Khi cô ấy được trao giải thưởng, cô ấy cảm thấy rất hạnh phúc.)
=> Given the award, she felt very happy.
2. Because the book was written by a famous author, it became a bestseller. (Vì cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng, nó đã trở thành sách bán chạy nhất.)
=> Written by a famous author, the book became a bestseller.
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Bạn có thể lược bỏ cả liên từ chỉ thời gian (when, while, after, before…) nếu nghĩa của câu vẫn rõ ràng.
Ví dụ:
1. When she saw him, she smiled. (Khi cô ấy nhìn thấy anh ấy, cô ấy đã mỉm cười.)
=> Seeing him, she smiled.
2. While I was waiting for the bus, I read a book. (Trong khi tôi đang đợi xe buýt, tôi đã đọc một cuốn sách.)
=> While waiting for the bus, I read a book.
=> Waiting for the bus, I read a book.
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ dùng động từ nguyên mẫu to-
Trường hợp này thường áp dụng cho mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích. Khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ dạng này, bạn chỉ cần giữ lại cụm từ “to + V” (nguyên mẫu) và bỏ phần còn lại của mệnh đề.
Ví dụ:
1. He saved money so that he could buy a new car. (Anh ấy tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc xe mới.)
=> He saved money to buy a new car.
2. She studied hard in order that she could pass the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)
=> She studied hard to pass the exam.
Bài tập rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Yêu cầu: Rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong các câu sau.
1/ After he had finished his work, he went home.
2/ Because she was praised by the teacher, she felt very proud.
3/ While I was walking down the street, I met an old friend.
4/ Before she left the office, she turned off all the lights.
5/ Since he was promoted, he has had more responsibilities.
6/ Although he was tired, he tried to finish the project.
7/ As she is a diligent student, she always gets good grades.
8/ If you see him, please give him this message.
9/ He went to bed early in order to be ready for the meeting the next day.
10/ When she was asked about the problem, she remained silent.
Đáp án:
1/ Having finished his work, he went home.
2/ Praised by the teacher, she felt very proud.
3/ While walking down the street, I met an old friend.
4/ Before leaving the office, she turned off all the lights.
5/ Promoted, he has had more responsibilities.
Hoặc: Having been promoted, he has had more responsibilities
6/ Tired, he tried to finish the project.
7/ Being a diligent student, she always gets good grades.
8/ Seeing him, please give him this message.
Lưu ý: Câu điều kiện loại 1 không nên rút gọn mệnh đề If, nên trong trường hợp này, động từ “see” chuyển về dạng V-ing và đặt ở đầu câu
9/ He went to bed early to be ready for the meeting the next day.
10/ Asked about the problem, she remained silent.
>> Xem thêm:
- Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ: Cấu trúc, cách dùng, bài tập có đáp án
- Kiến thức mệnh đề trạng ngữ (Adverb clause) trong tiếng Anh
- Mệnh đề quan hệ (Relative clause): Cách dùng và bài tập vận dụng
Qua bài viết này, ELSA Speak hy vọng bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản về rút gọn mệnh đề trạng ngữ. Hãy tiếp tục theo dõi những bài viết tiếp ở chuyên mục các mệnh đề tiếng Anh để khám phá thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp thú vị khác, và đừng quên luyện tập cùng ứng dụng ELSA Speak để chinh phục IELTS một cách hiệu quả nhất!