How are you là gì? Các câu hỏi thay thế và cách trả lời How are you

How are you là gì? Các câu hỏi thay thế và cách trả lời How are you

Trong hầu hết các cuộc hội thoại tiếng Anh, bạn thường sử dụng câu “How are you?” khi hỏi thăm sức khoẻ một ai đó. Bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ cung cấp những cách khác nhau để chào hỏi thay cho câu nói quen thuộc “How are you?”, và các câu trả lời tương ứng với câu hỏi này trong tiếng Anh.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Xem thêm: 

How are you là gì? 

“How are you” có nghĩa là “Bạn có khỏe không?”, “Bạn cảm thấy thế nào?”. Câu hỏi “How are you?” là một cách để bắt đầu cuộc trò chuyện, thường được dùng với mục đích chào hỏi khi gặp người khác. 

How are you là gì?

Cách trả lời câu hỏi “How are you?” 

Câu trả lời phổ biến nhất với nhiều người khi được hỏi bạn cảm thấy thế nào thường là: “I’m fine, thanks. And you?”, câu này tuy không sai nhưng lại rất máy móc và khô cứng. Nếu muốn câu trả lời câu hỏi “How are you?” nghe tự nhiên hơn và mang cảm giác vui vẻ cho cuộc hội thoại, hãy thử sử dụng các cách sau:

Câu trả lời thể hiện trạng thái rất tốt, vui vẻ

  • I’m AWAP – Tốt nhất có thể (AWAP = As well as possible). 
  • Sunshine all day long! – Tôi lúc nào cũng vui (Nghĩa đen: Nắng ấm cả ngày). 
  • “Good!” – tốt hay “Great”- tuyệt. (Cách trả lời tự nhiên của người bản ngữ).
  • Pretty good – Khá tốt.
  • Pretty fair, thanks/Very well, thanks! (And you?) – Rất khỏe, cảm ơn nhé!
  • Very well (thank you/ thanks) – Rất ổn (cảm ơn).
  • I’m on top of the world/I’m blessed – Mình đang rất sung sướng/Tôi vô cùng hạnh phúc.
  • I’m full joy of spring – Tôi thấy tràn trề niềm vui.
  • I’m doing really well – Tôi đang thấy rất ổn. 
  • Yeah, all right – yeah, tất cả đều ổn cả. 
  • I am feeling really grateful for this beautiful day – Tôi cảm thấy rất cho ngày đẹp trời hôm nay.
  • I’m excellent/I’m wonderful – Tuyệt lắm!
  • Can’t complain – Không thể phàn nàn được, không chê vào đâu được. 
Cách trả lời câu hỏi How are you?

Xem thêm: 

Câu trả lời thể hiện trạng thái bình thường

  • I’m alright/I’m right – Tôi bình thường. 
  • Not my best day, but not my worst day either – Không là ngày tốt nhất, cũng không phải ngày tệ nhất của tôi. 
  • Not too bad – Không quá xấu, không quá tồi tệ. 
  • Could be better! – Có thể tốt đẹp hơn (Việc đã xảy ra không hẳn là xấu nhưng mang lại kết quả không tốt đẹp).
  • Going great – Mọi thứ vẫn tốt. 
  • So far, so good – Cho đến giờ mọi thứ vẫn ổn!
  • Oh, just the usual – Ồ, vẫn như mọi khi thôi.
  • Same old really! – Mọi việc vẫn diễn ra như cũ, như thường ngày.
  • I am still alive – Tôi vẫn sống sót. 
  • I have been better – Tôi đã tốt hơn rồi. 
  • I think I am doing Ok – Tôi nghĩa là tôi đang ổn. 
  • I am proving – Tôi đang có tiến triển. 
  • Not giving up – Vẫn đang cố gắng, không từ bỏ. 
  • Fine, thanks/So so, thanks/I’m OK, thanks/Ok, thanks – Tôi ổn, cảm ơn!

Xem thêm: 

 Câu trả lời thể hiện trạng thái không được tốt lắm

  • I am feeling down – Tôi đang thấy chán. 
  • I’m trying to stay positive – Tôi đang cố gắng lạc quan đây. 
  • I am still sucking air – Tôi chỉ đang thở (bất động, không làm gì). 
  • Not so great really! – Không thực sự tốt lắm.
  • Really  bad – Rất tệ, thật sự rất tệ. 
  • Horrible – Kinh hoàng, kinh khủng khiếp.
  • Real terrible – Thật sự rất tồi tệ. 
  • Not so well/Not so good/Not great – Tôi không ổn lắm. 
  • I am sad – Tôi đang buồn/Tôi đang sầu. 
  • I am beat/I’m worn out = I’m fatigued/exhausted/very tired – Tôi quá mệt luôn, tôi bị kiệt sức. 
  • I would be lying if I said that I’m fine – Nếu tôi nói ổn thì là đang nói dối. 
  • In need of some peace and quiet – Tôi đang cần chút bình yên và yên lặng. 
  • I get knocked down, but I will get up again – Tôi đang mất tinh thần, nhưng sẽ tốt trở lại thôi. 
  • I am feeling bad/terrible – Tôi cảm thấy không tốt/tồi tệ.
  • I’m sick – Tôi bị ốm.
  • I am not sure yet – Tôi không chắc nữa. 
  • I’m not on a good mood – Tôi không được tốt lắm. 
Cách trả lời câu hỏi How are you

Các câu hỏi thay thế How are you?

Câu hỏi How are you vô cùng thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, có một số cách hỏi khác có thể thay cho câu How are you trong những trường hợp sau:

Câu hỏi thay thế How are you được sử dụng như một lời chào

  • How are you doing? Bạn vẫn khỏe chứ?
  • You all right? Bạn ổn chứ
  • What’s up? Bạn thế nào?
  • Howdy! Chào nhé!
  • How do you do? Dạo này thế nào rồi?
  • How have you been? Bạn đã làm như thế nào vậy?
  • What’s new? Có chuyện gì mới thế?
  • How’s it going? Bạn thế nào rồi?
  • Are you well? Bạn khoẻ chứ?

Câu hỏi thay thế How are you dùng trong tình huống đã lâu không gặp

  • How’s it rolling? Dạo này sao rồi?
  • How’s everything little thing in your life? Mọi thứ trong cuộc sống của bạn thế nào rồi?
  • How is life sailing? Cuộc sống của bạn dạo này thế nào?
  • How are things going? Mọi việc thế nào rồi?
  • What have you been doing since we last talked? Kể từ lần cuối chúng ta nói chuyện bạn có đang làm điều gì không?
  • How long has it been? Bao lâu không gặp rồi nhỉ?
  • How are you feeling? Bạn thấy sao rồi?
  • How’s everything? Mọi thứ tốt chứ?
  • How’s everything coming together? Mọi thứ đến với bạn thế nào?
  • Anything interesting happening in your life lately? Có điều gì thú vị xảy ra trong cuộc sống của bạn gần đây không?
  • How are things? Mọi thứ thế nào?

Câu hỏi thay thế How are you để hỏi về tình hình hiện tại 

  • What is happening? Chuyện gì đang diễn ra thế?
  • How are things coming along? Mọi thứ đang diễn ra thế nào rồi?
  • What’s going on? Chuyện gì đang xảy ra thế?
  • What’s new with you? Có điều gì mới mẻ với bạn thế?
  • What’s sizzling? Có gì hấp dẫn thế?
  • What’s up with the flow? Có chuyện gì đang xảy ra thế?
  • Is there anything concerning you? Có điều gì liên quan đến bạn thế?
  • How do you fare? Dạo này thế nào?
  • What are you up to? Bạn định làm gì vậy?
  • How was your day? Hôm nay của bạn thế nào?
  • How are you holding up? Bạn đương đầu với chuyện này như thế nào, bạn ổn chứ?
  • What was the highlight of your day, so far? Điểm nổi bật trong ngày của bạn cho đến nay là gì?

Câu hỏi thay thế How are you khác

  • Sup? Sao thế
  • What are you heading? Bạn đang hướng tới cái gì thế?
  • What’s the latest buzz in your world? Tin tức mới nhất bạn biết là gì vậy?
  • What’s with the face? Khuôn mặt bạn sao thế?
  • What’s shakin’? Là gì thế?

Xem thêm: 

Lưu ý khi dùng các câu hỏi tương tự How are you và cách trả lời 

Lưu ý khi dùng các câu hỏi tương tự How are you và cách trả lời

Khi sử dụng các câu hỏi  như “How are you?”, hay trả lời câu hỏi, cần lưu ý một số điểm sau: 

Đầu tiên, cần chú ý đến hoàn cảnh sử dụng câu hỏi hay trả lời câu hỏi cũng như đối tượng giao tiếp, Người hỏi cần điều chỉnh cách diễn đạt tùy thuộc vào từng tình huống và mối quan hệ của mình với người đang trò chuyện cùng (là bạn bè, người thân, hay đối tác?)

Tiếp theo, cần chú ý tới ngữ cảnh của cuộc hội thoại. Có một vài thông tin cần ghi nhớ trong một cuộc nói chuyện thực tế bình thường, như bao lâu rồi mới gặp nhau, hay nội dung của cuộc trò chuyện trước đó. 

Cuối cùng, đặc biệt quan trọng, là xác định rõ mục đích nói của bản thân. Ví dụ, người hỏi thực sự quan tâm về tình hình hay sức khỏe của đối phương thì sẽ cần dùng các câu thay thế “How are you?” khác so với người hỏi chỉ có ý định chào xã giao.

Đoạn hội thoại dùng câu hỏi How are you và cách trả lời thường gặp

1. Khi bạn gặp thầy/cô giáo

  • Student: Hello, How are you? – Em chào thầy, thầy có khỏe không ạ?
  • Teacher: I’m alright (Thanks). And you? – Thầy ổn (Cảm ơn em), còn em thì sao?
  • Student: Well, I’m a little worn out! – Dạ em đang hơi mệt ạ!

2. Khi hỏi thăm bạn bè

  • A: Hi! How are you today? – Chào, hôm nay cậu thế nào?
  • B: Oh, hi. Same old really! How about you? – Ô, chào. Mọi việc vẫn diễn ra như cũ, như thường ngày. Còn cậu thì sao? 
  • A: I’m not on a good mood – Tôi không được tốt lắm.

Xem thêm: 

Kết luận

Tuy nhiên, ngoài việc nhận biết các mẫu câu thay thế cho “How are you?” và cách trả lời thông dụng như đã nêu trên, sự kết hợp cùng phần mềm ELSA Speak – app học nói tiếng Anh bậc nhất thế giới, sẽ giúp bạn chinh phục phát âm chuẩn bản xứ vô cùng hiệu quả chỉ trong thời gian ngắn. 

Đến với app luyện nói tiếng Anh – ELSA Speak, những bạn đã và đang học tiếng Anh online sẽ được thực hành nói tiếng Anh trực tiếp 24/7 chỉ với thiết bị thông minh sẵn có của mình. Hơn nữa, bạn sẽ được kiểm tra chi tiết đầu vào kỹ lưỡng, cũng như được thiết kế lộ trình học tiếng Anh trực tuyến siêu linh động – siêu phù hợp chỉ dành cho riêng bạn. 

How are you là gì? Cách trả lời How are you hay nhất

Khi thực hành cùng app luyện nói tiếng Anh hàng đầu thế giới này, ELSA sẽ mang đến cho bạn nhiều lợi ích siêu bất ngờ, điển hình:

  • Học nói tiếng Anh theo giọng chuẩn quốc tế nhờ vào “người máy bản xứ AI”.
  • Được luyện tập đầy đủ 44 âm trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh.
  • Hơn 40 chủ đề được cập nhật thường xuyên, cung cấp từ vựng giao tiếp và luyện nói thực tế, gần gũi cuộc sống cũng như trong công việc.
  • Hơn 6,000 bài luyện tập, hơn 1600 bài học, đủ các kỹ năng: Phát âm, Nghe, Trọng âm, Hội thoại, Intonation.
  • Nhận diện lỗi sai trong từng âm tiết và phản hồi chính xác với tốc độ “siêu nhanh” lên đến 95%.
  • Hướng dẫn sửa chi tiết, cụ thể từng khẩu hình miệng, cách nhả hơi, đặt lưỡi khi phiên âm.
  • Từ điển phát âm ELSA chuyên biệt, không chỉ tra nghĩa mà còn được kiểm tra phát âm, ngữ điệu.
  • Có thể thực hành cùng ELSA 24/7, mọi lúc bạn muốn.

Đặc biệt, giáo trình học tiếng Anh của ELSA Speak được biên soạn từ các chuyên gia hàng đầu trên thế giới. Nhờ thế, ELSA sẽ luôn là sự lựa chọn phù hợp nhất, giúp cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn chỉ trong tích tắc. 

Tóm lại, việc sử dụng 40 mẫu câu hỏi thăm về tình trạng sức khoẻ của bạn bè, người thân, người mới quen… như đã nêu trên sẽ làm cuộc trò chuyện tiếng Anh của bạn trở nên sinh động, cũng như tạo thiện cảm cho đối phương rất nhiều. Do đó, ngoài sự luyện tập những câu thoại thay thế câu hỏi “How are you?” như đã nêu trên, hãy rinh ngay app luyện nói tiếng Anh – ELSA Speak để tự tin nói tiếng Anh như gió mà chuẩn bản ngữ nhất nhé.

guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
RELATED POSTS
100+ Các tên tiếng Anh hay, dễ nhớ, ý nghĩa nhất cho nam và nữ

100+ Các tên tiếng Anh hay, dễ nhớ, ý nghĩa nhất cho nam và nữ

Mục lục hiện 1. Cấu trúc đặt tên tiếng Anh hay 2. Tên tiếng Anh hay cho nữ đẹp và ý nghĩa 3. Tên tiếng Anh cho nữ được ưa chuộng nhất 4. Tên tiếng Anh cho nữ thể hiện ý nghĩa giàu sang 5. Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, […]

<strong>Những lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ngắn gọn, ý nghĩa nhất</strong>

Những lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ngắn gọn, ý nghĩa nhất

Mục lục hiện 1. Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọn 2. Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa 3. Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hài hước 4. Lời chúc mừng sinh nhật bản thân bằng tiếng Anh 5. Lời chúc mừng sinh nhật bằng […]

Hướng dẫn cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn xác nhất cho người mới bắt đầu

Hướng dẫn cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn xác nhất cho người mới bắt đầu

Mục lục hiện 1. Tổng quan những điều cần biết về bảng chữ cái tiếng Anh 2. Bảng chữ cái tiếng Anh là gì? 3. Cấu tạo của bảng chữ cái tiếng Anh 4. Bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc theo phiên âm chuẩn quốc tế 5. Cách đọc bảng chữ cái tiếng […]

ELSA Pro trọn đời
ELSA Pro trọn đời

Giá gốc: 10,995,000 VND

2,195,000 VND

Nhập mã VNJ24LT giảm thêm 390K

Mua ngay
ELSA Pro 1 năm
ELSA Pro 1 năm

Giá gốc: 1,095,000 VND

985,000 VND

Nhập mã OP30 giảm thêm 30K

Mua ngay
PHP Code Snippets Powered By : XYZScripts.com