Việc set up trong các lĩnh vực dịch vụ rất quan trọng, vì nó đóng góp vào sự thành công của sự kiện. Vậy set up là gì? Liệu set up và setup có ý nghĩa giống nhau không? Hãy cùng ELSA Speak theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!
Set up là gì?
Set up được tạo nên từ động từ “set” và giới từ “up”, tạo ra một cụm động từ (phrasal verb). Cụm động từ set up được sử dụng như một động từ trong câu. Do set là động từ bất quy tắc, nên khi ở thì quá khứ, từ vựng này vẫn giữ nguyên dạng là set up.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- The A team set up a booth to promote their new products. (Đội A đã dựng một gian hàng để quảng bá sản phẩm mới của họ.)
- Linda sets up a meeting with the regular client for next week. (Linda đã lên lịch một cuộc họp với khách hàng thân thiết vào tuần sau.)
Ý nghĩa | Ví dụ |
Thiết lập, cài đặt | They set up a new software system for managing customer data. (Họ đã thiết lập một hệ thống phần mềm mới để quản lý dữ liệu khách hàng.) |
Tổ chức, sắp xếp | He set up a conference call to discuss the project details. (Anh ấy đã tổ chức một cuộc gọi hội nghị để thảo luận chi tiết về dự án.) |
Gài bẫy, lừa | She felt she was set up to take the blame for the failed project. (Cô ấy cảm thấy mình bị gài bẫy để nhận trách nhiệm về dự án thất bại.) |
Dựng lên, xây dựng | The government set up a new program to support small businesses. (Chính phủ đã lập nên một chương trình mới để hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ.) |
Chuẩn bị, sẵn sàng | The technician set up the camera equipment before the live broadcast. (Kỹ thuật viên đã chuẩn bị thiết bị camera trước buổi phát sóng trực tiếp.) |
Cách dùng Set up trong tiếng Anh
Set up hoạt động như một cụm động từ. Vì vậy, nó có thể được sử dụng ở cả dạng chủ động và bị động. Thông thường, bạn sẽ thấy hai cấu trúc phổ biến như dưới đây:
To set up something/To set something up |
Cấu trúc này được sử dụng với ý nghĩa thành lập, tổ chức, hoặc sắp xếp điều gì đó. Bạn có thể linh hoạt sử dụng cả hai cách với ý nghĩa không đổi.
Ví dụ:
- The company decided to set up a scholarship program for underprivileged students. (Công ty quyết định thành lập một chương trình học bổng dành cho những học sinh khó khăn.)
- She set up the meeting with the suppliers to discuss the contract details. (Cô ấy đã sắp xếp cuộc họp với các nhà cung cấp để thảo luận về chi tiết hợp đồng.)
To set somebody up/To be set up |
Cấu trúc này mang ý nghĩa gài bẫy hoặc dàn dựng tình huống với ý đồ xấu. Thường được sử dụng trong văn nói hoặc tình huống không trang trọng.
Ví dụ:
- The lawyer argued that his client had been set up by a rival business. (Luật sư lập luận rằng khách hàng của mình đã bị gài bẫy bởi một công ty đối thủ.)
- They tried to set him up for the theft, but there wasn’t enough evidence. (Họ đã cố gài anh ấy vào vụ trộm, nhưng không có đủ bằng chứng.)
Xem thêm: Phrasal verb là gì? Tổng hợp 200 Phrasal verb thông dụng nhất trong tiếng Anh
Từ vựng gần nghĩa với set up
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Establish (v) | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thiết lập, thành lập | They established a research center. (Họ đã thành lập một trung tâm nghiên cứu.) |
Install (v) | /ɪnˈstɔːl/ | Cài đặt | They installed a security camera in the office. (Họ đã cài đặt một camera an ninh trong văn phòng.) |
Arrange (v) | /əˈreɪndʒ/ | Sắp xếp | She arranged the chairs for the conference. (Cô ấy đã sắp xếp ghế cho hội nghị.) |
Organize (v) | /ˈɔːɡənaɪz/ | Tổ chức, sắp xếp | He organized a workshop for students. (Anh ấy đã tổ chức một hội thảo cho sinh viên.) |
Prepare (v) | /prɪˈpeə(r)/ | Chuẩn bị | She prepared the documents for the meeting. (Cô ấy đã chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp.) |
Found (v) | /faʊnd/ | Thành lập, sáng lập | They founded a technology startup. (Họ đã sáng lập một công ty khởi nghiệp về công nghệ.) |
Construct (v) | /kənˈstrʌkt/ | Xây dựng, dựng lên | They constructed a new highway. (Họ đã xây dựng một đường cao tốc mới.) |
Build (v) | /bɪld/ | Xây dựng | They built a modern library. (Họ đã xây dựng một thư viện hiện đại.) |
Frame (v) | /freɪm/ | Dàn dựng, gài bẫy (ngữ cảnh xấu) | He was framed for the crime he didn’t commit. (Anh ấy đã bị gài bẫy vào vụ án mà anh không phạm.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới để luyện tập phát âm hằng ngày cùng ELSA Speak nhé!
Ứng dụng của Set up trong giao tiếp
Trường hợp sử dụng | Mô tả | Ví dụ |
Set up trong nhà hàng, khách sạn | Được dùng để mô tả việc bố trí và sắp xếp không gian nhằm phù hợp với mục đích sử dụng, phong cách hoặc cá tính riêng. | The restaurant needs to set up the dining area for a wedding party. (Nhà hàng cần bố trí khu vực ăn uống cho một tiệc cưới.) |
Set up trong Spa | Liên quan đến việc lựa chọn phong cách, bố trí không gian, sắp xếp dụng cụ, thiết bị làm việc, hoặc thiết lập lịch hẹn khách hàng nhằm giữ chân khách hàng. | The spa set up its space with calming music and dim lighting to create a relaxing atmosphere. (Spa bố trí không gian với nhạc thư giãn và ánh sáng mờ để tạo bầu không khí thư giãn.) |
Set up trong các sự kiện | Bao gồm việc bố trí không gian, nhân sự, trang phục, phông nền, thực đơn, timeline chương trình, media, đội ngũ an ninh, và nhiều hạng mục khác. | The team set up the stage and sound system before the concert started. (Đội đã bố trí sân khấu và hệ thống âm thanh trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Tham khảo lộ trình học được cá nhân hóa theo nhu cầu cực kì chi tiết tại ELSA Speak!
Phân biệt Set up, Setup và Set-up chi tiết
Setup hay set-up đều là cách viết được chấp nhận, có thể viết liền hoặc cách nhau bằng dấu gạch ngang. Theo từ điển, set-up là một danh từ chỉ sự sắp xếp, tổ chức hoặc quá trình thực hiện điều này. Trong lĩnh vực kinh doanh, set-up còn chỉ giai đoạn khởi đầu của một doanh nghiệp, dự án hoặc dịch vụ.
Ngoài ra, set-up cũng có thể ám chỉ các thiết bị và máy móc cần thiết cho một mục đích cụ thể. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ sự sắp đặt với mục đích xấu, như một hình thức gài bẫy.
Cách phân biệt | Set Up | Set-up/Setup |
Loại từ | Cụm động từ | Danh từ |
Ý nghĩa | Thiết lập hoặc sắp xếp theo trình tự nhất định để giải quyết vấn đề | Một hệ thống, kế hoạch hoặc bố trí được triển khai, thường đã được thiết lập từ trước |
Ví dụ | She plans to set up a home office to focus on her freelance work. (Cô ấy dự định thiết lập một văn phòng tại nhà để tập trung vào công việc tự do của mình.) | The event set-up included a stage, lighting, and sound systems for the performers. (Bố trí sự kiện bao gồm một sân khấu, hệ thống ánh sáng và âm thanh dành cho các nghệ sĩ biểu diễn.) |
Bài tập vận dụng sử dụng Set up
Để hiểu rõ hơn Set up là gì, người học cần luyện tập thường xuyên bằng bài tập.
Điền “Set up/Set-up” vào chỗ trống:
- He has a highly organized business ___.
- The team created an exceptional ___ for the presentation.
- ___ my own company was a challenging experience.
- The assistant is in charge of ___ the conference room.
- The ___ of the equipment took less time than expected.
- His manager ___ him ___ to oversee the project entirely.
- The ___ led to the breakthrough in solving the case.
- The financial support from her family ___ her ___ for a secure future.
- His mentor ___ him ___ as the project leader.
- Learning from mistakes often ___ you ___ for future success.
Đáp án
1. Set-up | 2. Set-up | 3. Setting up | 4. Setting up | 5. Set-up |
6. Set up | 7. Set-up | 8. Set up | 9. Set up | 10. Sets up |
>> Xem thêm:
- Phân biệt the other, the others, another, other và others
- Cấu trúc Since: Định nghĩa, cách dùng, phân biệt Since và For
- Cấu trúc Because of, Because trong tiếng Anh: Cách dùng có ví dụ
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn set up là gì và cách sử dụng cụm từ này một cách phù hợp. Hy vọng rằng với những kiến thức trên, bạn sẽ nắm vững các thông tin liên quan đến cụm từ set up. Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo các khóa học từ ELSA Speak với mức giá ưu đãi để tìm hiểu hàng ngàn từ vựng thông dụng khác nhé!