Chinh phục bài thi IELTS Speaking với topic Talk about how to stay healthy giờ đây đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn toàn diện về chủ đề sức khỏe cho các phần thi IELTS Speaking part 1, 2 và 3. Hãy cùng ELSA Speak khám phá và trang bị đầy đủ kiến thức để tự tin thể hiện khả năng tiếng Anh của mình nhé!
Từ vựng topic Talk about how to stay healthy
Phần này sẽ trang bị cho bạn lượng từ vựng phong phú và đa dạng, giúp bạn diễn đạt lưu loát và tự tin hơn khi nói về chủ đề sức khỏe trong bài thi IELTS. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các danh từ, động từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Anh liên quan đến sức khỏe cùng ELSA Speak nhé!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Danh từ chỉ tình trạng sức khỏe
Một vốn từ vựng phong phú về các tình trạng sức khỏe là điều cần thiết để bạn có thể diễn đạt chính xác và đầy đủ ý tưởng của mình. Dưới đây là các danh từ chỉ tình trạng sức khỏe mà bạn cần nắm vững.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
health | /helθ/ | sức khỏe |
fitness | /ˈfɪtnəs/ | thể lực, sự khỏe mạnh |
well-being | /ˈwelˈbiːɪŋ/ | hạnh phúc, sự khỏe mạnh về thể chất và tinh thần |
illness | /ˈɪlnəs/ | bệnh tật |
disease | /dɪˈziːz/ | bệnh |
condition | /kənˈdɪʃn/ | tình trạng sức khỏe |
symptom | /ˈsɪmptəm/ | triệu chứng |
injury | /ˈɪndʒəri/ | chấn thương |
recovery | /rɪˈkʌvəri/ | sự hồi phục |
Động từ về các hoạt động giữ gìn sức khỏe
Để nói về việc giữ gìn sức khỏe, bạn cần biết các động từ tiếng Anh diễn tả các hoạt động liên quan. Hãy cùng xem bảng sau nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | tập thể dục |
workout | /ˈwɜːrkaʊt/ | tập luyện |
train | /treɪn/ | huấn luyện |
jog | /dʒɒɡ/ | chạy bộ |
walk | /wɔːk/ | đi bộ |
eat | /iːt/ | ăn |
sleep | /sliːp/ | ngủ |
rest | /rest/ | nghỉ ngơi |
Tính từ liên quan đến sức khỏe
Tính từ giúp bạn mô tả mức độ sức khỏe hay các đặc điểm một cách chi tiết hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
healthy | /ˈhelθi/ | khỏe mạnh |
fit | /fɪt/ | khoẻ mạnh, cường tráng |
strong | /strɒŋ/ | khỏe mạnh, mạnh mẽ |
well | /wel/ | khoẻ mạnh, tốt |
unwell | /ʌnˈwel/ | không khỏe |
sick | /sɪk/ | ốm |
tired | /ˈtaɪəd/ | mệt mỏi |
energetic | /ˌɛnəˈdʒɛtɪk/ | tràn đầy năng lượng |
Trạng từ liên quan đến sức khỏe
Trạng từ bổ sung thông tin về cách thức, thời gian hay mức độ của các hoạt động liên quan đến sức khỏe. Một số từ vựng thường gặp sẽ được ELSA Speak liệt kê trong bảng dưới:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
regularly | /ˈrɛgjələrli/ | thường xuyên |
daily | /ˈdeɪli/ | hàng ngày |
actively | /ˈæktɪvli/ | tích cực |
consistently | /kənˈsɪstəntli/ | liên tục, nhất quán |
moderately | /ˈmɒdərətli/ | vừa phải |
sufficiently | /səˈfɪʃəntli/ | đủ |
Để tự tin chinh phục mọi chủ đề trong bài thi IELTS, hãy trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Học từ vựng ngay cùng ELSA Speak!
Topic Talk about how to stay healthy IELTS Speaking part 1
ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn cách trả lời các câu hỏi thường gặp topic Talk about how to stay healthy trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Các ví dụ trả lời và từ vựng hữu ích bên dưới sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự tin hơn khi gặp chủ đề này.
Do you have any unhealthy habits?
Yes, I’d say I have a couple of unhealthy habits. One is that I sometimes stay up late working or studying, which leads to sleep deprivation. Another is that I tend to consume more sugary drinks than I should.
Dịch nghĩa: Vâng, tôi nghĩ mình có một vài thói quen không lành mạnh. Một là đôi khi tôi thức khuya làm việc hoặc học hành, dẫn đến thiếu ngủ. Hai là tôi có xu hướng tiêu thụ nhiều đồ uống có đường hơn mức cần thiết.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
unhealthy habits | /ʌnˈhelθi ˈhæbɪts/ | những thói quen không lành mạnh |
sleep deprivation | /sliːp dɛprɪˈveɪʃən/ | sự thiếu ngủ |
sugary drinks | /ˈʃʊɡəri drɪŋks/ | đồ uống có đường |
consume | /kənˈsjuːm/ | tiêu thụ |
In what ways do you try to stay healthy?
I try to maintain a healthy lifestyle by incorporating regular exercise into my routine, aiming for at least 30 minutes of moderate-intensity activity most days. I also focus on eating a balanced diet, prioritizing whole foods and limiting processed foods and sugary drinks.
Dịch nghĩa: Tôi cố gắng duy trì một lối sống lành mạnh bằng cách kết hợp việc tập thể dục thường xuyên vào thói quen của mình, đặt mục tiêu ít nhất 30 phút hoạt động mỗi ngày với cường độ vừa phải. Tôi cũng tập trung vào việc ăn uống cân bằng, ưu tiên các thực phẩm nguyên chất và hạn chế thực phẩm chế biến sẵn cũng như đồ uống có đường.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
maintain | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
incorporate | /ɪnˈkɔːrpəreɪt/ | kết hợp |
regular exercise | /ˈrɛɡjʊlər ˈɛksərsaɪz/ | việc tập thể dục thường xuyên |
moderate-intensity | /ˈmɒdərət ɪnˈtɛnsəti/ | cường độ vừa phải |
balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | chế độ ăn uống cân bằng |
prioritize | /praɪˈɔːrətaɪz/ | ưu tiên |
whole foods | /həʊl fuːdz/ | thực phẩm nguyên chất |
processed foods | /ˈprɒsɛst fuːdz/ | thực phẩm chế biến sẵn |
Is it easy to keep fit where you live?
Keeping fit where I live is relatively easy. There are many parks and outdoor spaces perfect for jogging or cycling and several gyms and fitness studios nearby offering a range of classes.
Dịch nghĩa: Giữ dáng ở nơi tôi sống khá dễ dàng. Có nhiều công viên và không gian ngoài trời lý tưởng cho việc chạy bộ hoặc đạp xe, cùng với một số phòng gym và phòng tập thể hình gần đó cũng cung cấp nhiều lớp học khác nhau.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
keep fit | /kiːp fɪt/ | giữ gìn vóc dáng |
relatively | /ˈrɛlətɪvli/ | tương đối |
outdoor spaces | /ˈaʊtˌdɔːr ˈspeɪsɪz/ | không gian ngoài trời |
jogging | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | chạy bộ |
cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | đạp xe |
gyms | /dʒɪmz/ | phòng tập thể dục |
fitness studios | /ˈfɪtnəs ˈstjuːdiəʊz/ | phòng tập thể hình |
range of classes | /reɪndʒ əv ˈklɑːsɪz/ | nhiều lớp học khác nhau |
What do you think is more important, eating healthy or doing exercise?
This is a tricky question, as both eating healthy and exercising are crucial for maintaining good health. I believe they are equally important and should be seen as complementary rather than competing aspects of a healthy lifestyle. A balanced diet fuels your body, providing the energy and nutrients you need for exercise. Exercise, in turn, helps your body utilize those nutrients effectively and improves overall health.
Dịch nghĩa: Đây là một câu hỏi khó, vì cả việc ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều rất quan trọng cho sức khỏe. Cá nhân tôi tin rằng chúng có giá trị ngang nhau và nên được xem là những phần bổ sung cho một lối sống lành mạnh, chứ không phải là đối thủ cạnh tranh. Một chế độ ăn uống cân bằng cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể bạn để tập luyện. Ngược lại, việc tập thể dục giúp cơ thể bạn sử dụng hiệu quả các chất dinh dưỡng đó và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
crucial | /ˈkruːʃəl/ | rất quan trọng |
maintaining | /meɪnˈteɪnɪŋ/ | duy trì |
complementary | /ˌkɒmplɪˈmentəri/ | bổ sung |
competing | /kəmˈpiːtɪŋ/ | cạnh tranh |
balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | chế độ ăn uống cân bằng |
fuels | /fjuːlz/ | cung cấp nhiên liệu cho |
nutrients | /ˈnjuːtriənts/ | chất dinh dưỡng |
utilize | /ˈjuːtəlaɪz/ | sử dụng |
effectively | /ɪˈfektɪvli/ | hiệu quả |
overall health | /ˌəʊvərˈɔːl helθ/ | sức khỏe tổng thể |
What are the health benefits of playing a sport?
Playing a sport offers numerous health benefits. It improves cardiovascular health, strengthens muscles and bones, helps maintain a healthy weight and boosts mental well-being by reducing stress and improving mood. Furthermore, participating in team sports fosters social skills and teamwork.
Dịch nghĩa: Chơi thể thao mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nó cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường cơ bắp và xương, giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh và thúc đẩy sức khỏe tinh thần bằng cách giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng. Hơn nữa, tham gia các môn thể thao đồng đội giúp nuôi dưỡng kỹ năng xã hội và tinh thần đồng đội.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
numerous | /ˈnjuːmərəs/ | rất nhiều |
cardiovascular health | /ˌkɑːdiəʊˈvæskjʊlər helθ/ | sức khỏe tim mạch |
strengthens | /ˈstreŋθənz/ | tăng cường |
maintain | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
boosts | /buːsts/ | thúc đẩy, tăng cường |
mental well-being | /ˈmɛntəl wel ˈbiːɪŋ/ | sức khỏe tinh thần |
reduces | /rɪˈdʒuːsɪz/ | giảm bớt |
fosters | /ˈfɒstərz/ | nuôi dưỡng |
social skills | /ˈsəʊʃəl skɪlz/ | kỹ năng xã hội |
teamwork | /ˈtiːmwɜːk/ | tinh thần đồng đội |
Have you ever had any habits that you consider to be unhealthy?
Yes, in the past I had a habit of consuming too much caffeine. I used to drink several cups of coffee a day, which made me feel anxious and affected my sleep. I’ve since cut back significantly and I feel much better now.
Dịch nghĩa: Vâng, trước đây tôi có thói quen tiêu thụ quá nhiều caffeine. Tôi từng uống vài tách cà phê mỗi ngày, điều này khiến tôi cảm thấy lo lắng và ảnh hưởng đến giấc ngủ. Từ đó đến nay, tôi đã giảm lượng tiêu thụ xuống mức đáng kể và giờ đây tôi cảm thấy tốt hơn nhiều.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
consuming | /kənˈsjuːmɪŋ/ | tiêu thụ |
caffeine | /ˈkæfiːn/ | caffeine |
anxious | /ˈæŋkʃəs/ | lo lắng |
affected | /əˈfektɪd/ | ảnh hưởng đến |
cut back | /kʌt bæk/ | giảm bớt |
significantly | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | đáng kể |
Topic Talk about how to stay healthy IELTS Speaking part 2
Trong phần này, ELSA Speak sẽ giới thiệu một số bài mẫu hay để bạn có thể tham khảo. Những bài mẫu này sẽ giúp bạn nắm vững cách trình bày topic Talk about how to stay healthy trong phần thi IELTS Speaking Part 2.
Bài mẫu 1
I’d like to talk about my uncle, David. He’s a truly inspiring example of someone who embodies a healthy lifestyle. He’s in his mid-fifties, yet he possesses the energy and vitality of someone much younger. His commitment to wellness isn’t just about physical fitness; it’s a holistic approach that encompasses his mental and emotional well-being as well.
His secret, he says, is a well-structured routine. He wakes up early every day, even on weekends, for a brisk hour-long walk in the nearby park. This is followed by a nutritious breakfast, typically consisting of oatmeal with berries and nuts, providing sustained energy for the day. His diet is consciously balanced, prioritizing whole, unprocessed foods like fruits, vegetables, lean protein and whole grains. He minimizes processed foods, sugary drinks and excessive caffeine. He’s also a keen cyclist, often clocking up 30-40 kilometers on his weekends. He finds cycling incredibly relaxing and a fantastic way to de-stress after a long week.
Beyond the physical, David places significant importance on mental well-being. He meditates daily for at least 15 minutes, a practice he credits with improving his focus and reducing stress levels significantly. He also makes time for his hobbies, like gardening and reading, which contribute to his overall sense of contentment and peace. His positive outlook on life is contagious and his unwavering dedication to his well-being is truly inspirational. He’s not just physically fit; he’s mentally resilient and emotionally balanced – a testament to the power of a holistic approach to health.
Dịch nghĩa: Tôi muốn nói về chú David của tôi. Chú ấy là một ví dụ thực sự truyền cảm hứng về một người sống lành mạnh. Chú ấy ngoài năm mươi tuổi nhưng lại sở hữu năng lượng và sức sống của một người trẻ hơn nhiều. Sự tận tâm của chú ấy đối với sức khỏe không chỉ là về thể chất; đó là một cách tiếp cận toàn diện bao gồm cả sức khỏe tinh thần và cảm xúc của chú ấy.
Bí quyết theo lời chú ấy, là một thói quen được lập kế hoạch tốt. Chú ấy dậy sớm mỗi ngày, ngay cả vào cuối tuần, để đi bộ nhanh một giờ đồng hồ ở công viên gần đó. Tiếp theo là một bữa sáng giàu dinh dưỡng, thường bao gồm bột yến mạch với quả mọng và các loại hạt, cung cấp năng lượng bền vững cho cả ngày. Chế độ ăn uống của chú ấy được cân bằng có ý thức, ưu tiên các thực phẩm nguyên chất, chưa qua chế biến như trái cây, rau củ, protein nạc và ngũ cốc nguyên cám. Chú ấy giảm thiểu thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường và caffeine quá mức. Chú ấy cũng là một người đam mê đạp xe, thường xuyên đạp xe 30-40 km vào cuối tuần. Chú ấy thấy đạp xe vô cùng thư giãn và là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng sau một tuần dài làm việc.
Ngoài sức khỏe thể chất, David rất coi trọng sức khỏe tinh thần. Chú ấy thiền định mỗi ngày ít nhất 15 phút, một thói quen mà chú ấy cho rằng đã giúp cải thiện sự tập trung và giảm đáng kể mức độ căng thẳng. Chú ấy cũng dành thời gian cho những sở thích của chú ấy, như làm vườn và đọc sách, điều này góp phần vào cảm giác hài lòng và bình yên tổng thể của chú ấy. Cách nhìn tích cực về cuộc sống của chú ấy thật dễ lây lan, sự tận tâm không lay chuyển của chú ấy đối với sức khỏe của mình thực sự truyền cảm hứng. Chú ấy không chỉ khỏe mạnh về thể chất; chú ấy còn kiên cường về tinh thần và cân bằng về cảm xúc – một minh chứng cho sức mạnh của cách tiếp cận toàn diện đối với sức khỏe.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
embodies | /ɪmˈbɒdiz/ | hiện thân của |
vitality | /vaɪˈtæləti/ | sức sống |
holistic | /həʊˈlɪstɪk/ | toàn diện |
encompasses | /ɪnˈkʌmpəsɪz/ | bao gồm |
well-structured | /ˌwel ˈstrʌktʃəd/ | được lập kế hoạch tốt |
brisk | /brɪsk/ | nhanh, mạnh mẽ |
nutritious | /njuːˈtrɪʃəs/ | giàu dinh dưỡng |
sustained energy | /səˈsteɪnd ˈɛnədʒi/ | năng lượng bền vững |
consciously | /ˈkɒnʃəsli/ | có ý thức |
prioritizing | /praɪˈɔːrətaɪzɪŋ/ | ưu tiên |
unprocessed | /ʌnˈprɒsɛst/ | chưa qua chế biến |
minimizes | /ˈmɪnɪmaɪzɪz/ | giảm thiểu |
excessive | /ɪkˈsɛsɪv/ | quá mức |
keen cyclist | /kiːn ˈsaɪklɪst/ | người đam mê đạp xe |
clocking up | /ˈklɒkɪŋ ʌp/ | đạt được (số km) |
incredibly relaxing | /ɪnˈkredəbli rɪˈlæksɪŋ/ | vô cùng thư giãn |
de-stress | /diːˈstres/ | giảm căng thẳng |
significant importance | /sɪɡˈnɪfɪkənt ɪmˈpɔːtəns/ | tầm quan trọng đáng kể |
meditates | /ˈmɛdɪteɪts/ | thiền định |
credits with | /ˈkrɛdɪts wɪð/ | cho rằng… là nguyên nhân của |
contentment | /kənˈtɛntmənt/ | sự hài lòng |
unwavering | /ʌnˈweɪvərɪŋ/ | không lay chuyển |
resilient | /rɪˈzɪljənt/ | kiên cường |
testament | /ˈtɛstəmənt/ | minh chứng |
Bài mẫu 2
About a year ago, I realized I was seriously neglecting my physical well-being. My job was incredibly demanding, leading to long hours at my desk, fueled by copious amounts of coffee and unhealthy snacks. I was constantly tired and irritable and my overall energy levels were alarmingly low. I knew I needed a significant lifestyle overhaul.
My transformation started with small, manageable steps. I began by incorporating short, daily walks into my routine, gradually increasing the distance and duration. Simultaneously, I started paying close attention to my diet. I swapped sugary drinks for water and green tea, replaced processed snacks with fresh fruits and vegetables and introduced more lean protein sources into my meals. I also downloaded a fitness app to track my progress and find workout routines that fit my schedule.
It wasn’t always easy. There were days when I felt overwhelmed and tempted to revert to my old habits. But I focused on the positive changes I was already experiencing – improved sleep, increased energy and a clearer mind. The support of my friends and family also played a crucial role. After six months, I felt like a completely different person. I had more energy, felt stronger and healthier and even started enjoying regular exercise. The sustained effort was challenging, but the positive transformation in my health and well-being made it incredibly worthwhile.
Dịch nghĩa: Khoảng một năm trước, tôi nhận ra mình đang bỏ bê nghiêm trọng sức khỏe thể chất. Công việc của tôi vô cùng khắt khe, dẫn đến việc phải làm việc nhiều giờ ở bàn làm việc, tôi tiếp thêm năng lượng bằng rất nhiều cà phê và đồ ăn nhẹ không lành mạnh. Tôi luôn cảm thấy mệt mỏi, cáu kỉnh và tổng thể năng lượng của tôi rất thấp. Tôi biết mình cần thay đổi lối sống của mình.
Sự thay đổi của tôi bắt đầu bằng những bước nhỏ, dễ quản lý. Tôi bắt đầu bằng cách kết hợp những cuộc đi bộ ngắn hàng ngày vào thói quen của mình, dần dần tăng khoảng cách và thời gian. Đồng thời, tôi bắt đầu chú ý đến chế độ ăn uống của mình. Tôi đổi đồ uống có đường thành nước và trà xanh, thay thế đồ ăn nhẹ chế biến sẵn bằng trái cây và rau củ tươi, đưa thêm nhiều nguồn protein nạc vào các bữa ăn của mình. Tôi cũng tải xuống một ứng dụng thể dục để theo dõi tiến độ của mình và tìm các bài tập phù hợp với lịch trình của tôi.
Không phải lúc nào cũng dễ dàng. Có những ngày tôi cảm thấy choáng ngợp và muốn quay lại thói quen cũ. Nhưng tôi tập trung vào những thay đổi tích cực mà mình đã trải qua – ngủ ngon hơn, năng lượng dồi dào hơn và đầu óc minh mẫn hơn. Sự hỗ trợ của bạn bè và gia đình cũng đóng một vai trò quan trọng. Sau sáu tháng, tôi cảm thấy mình là một người hoàn toàn khác. Tôi có nhiều năng lượng hơn, cảm thấy mạnh mẽ và khỏe mạnh hơn, thậm chí bắt đầu thích thú với việc tập thể dục thường xuyên. Nỗ lực bền bỉ là một thách thức, nhưng sự thay đổi tích cực trong sức khỏe và hạnh phúc của tôi đã làm cho nó trở nên vô cùng đáng giá.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
neglecting | /nɪˈɡlɛktɪŋ/ | bỏ bê |
incredibly demanding | /ɪnˈkredəbli dɪˈmɑːndɪŋ/ | rất khắt khe |
copious amounts | /ˈkəʊpiəs əˈmaʊnts/ | rất nhiều |
irritable | /ˈɪrɪtəbl/ | cáu kỉnh |
alarmingly low | /əˈlɑːmɪŋli ləʊ/ | rất thấp |
significant lifestyle overhaul | /sɪɡˈnɪfɪkənt ˈlaɪfstaɪl ˈəʊvəhɔːl/ | thay đổi lối sống |
manageable steps | /ˈmænɪdʒəbl steps/ | những bước dễ quản lý |
simultaneously | /ˌsɪmlˈteɪniəsli/ | đồng thời |
swapped | /swɒpt/ | đổi |
lean protein sources | /liːn ˈprəʊtiːn sɔːsɪz/ | nguồn protein nạc |
overwhelmed | /ˌəʊvərˈwɛlmd/ | choáng ngợp |
tempted to revert | /ˈtɛmptɪd tuː rɪˈvɜːt/ | muốn quay lại |
crucial role | /ˈkruːʃəl roʊl/ | vai trò quan trọng |
completely different person | /kəmˈpliːtli ˈdɪfrənt ˈpɜːsən/ | một người hoàn toàn khác |
sustained effort | /səˈsteɪnd ˈɛfət/ | nỗ lực bền bỉ |
incredibly worthwhile | /ɪnˈkredəbli ˈwɜːθˌwaɪl/ | vô cùng đáng giá |
Bài mẫu 3
I want to talk about the time I quit smoking. It was a long and challenging journey, but ultimately one of the most rewarding things I’ve ever done for my health. For years, I’d been a heavy smoker, a habit that started in my late teens and quickly escalated. I knew it was damaging my health, causing breathlessness, impacting my sleep and generally making me feel sluggish and unwell. Despite numerous attempts to quit, I always seemed to relapse within a few weeks.
The turning point came when I experienced a particularly severe bout of bronchitis. Lying in bed and coughing uncontrollably, I truly understood the severity of my addiction and its impact on my respiratory system. This experience acted as a powerful catalyst for change. I sought help from my doctor, who prescribed nicotine patches and offered valuable counseling. I also joined a support group, connecting with others who were going through the same struggle. This provided incredible encouragement and helped me stay accountable.
The first few weeks were excruciatingly difficult. I experienced intense cravings, irritability and difficulty concentrating. But gradually, the cravings subsided and I started to notice significant improvements in my physical well-being. My breathing became easier, my energy levels increased and my overall health improved dramatically. Giving up smoking wasn’t just about improving my physical health; it was a monumental shift in my mindset, demonstrating to myself that I could overcome a deeply ingrained habit. It’s been several years now and I’m incredibly proud of this achievement.
Dịch nghĩa: Tôi muốn nói về thời điểm tôi bỏ thuốc lá. Đó là một hành trình dài và đầy thách thức, nhưng cuối cùng lại là một trong những điều đáng làm nhất mà tôi từng làm vì sức khỏe của mình. Trong nhiều năm, tôi bị nghiện thuốc nặng, một thói quen bắt đầu từ cuối tuổi thiếu niên và nhanh chóng leo thang. Tôi biết điều đó đang làm tổn hại đến sức khỏe của tôi, gây khó thở, ảnh hưởng đến giấc ngủ và nói chung khiến tôi cảm thấy chậm chạp và không khỏe. Mặc dù đã nhiều lần cố gắng bỏ thuốc, nhưng tôi luôn dường như tái nghiện trong vòng vài tuần.
Bước ngoặt đến khi tôi bị một cơn viêm phế quản đặc biệt nghiêm trọng. Nằm trên giường, ho không kiểm soát được, tôi thực sự hiểu được mức độ nghiêm trọng của chứng nghiện thuốc của mình và tác động của nó đến hệ hô hấp của tôi. Trải nghiệm này đóng vai trò như một chất xúc tác mạnh mẽ cho sự thay đổi. Tôi đã tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ của mình, người đã kê đơn thuốc các miếng dán nicotine và đưa ra các tư vấn giá trị. Tôi cũng tham gia một nhóm hỗ trợ, kết nối với những người khác đang trải qua cùng một cuộc đấu tranh. Điều này đã mang lại sự động viên đáng kinh ngạc và giúp tôi giữ được trách nhiệm.
Vài tuần đầu tiên vô cùng khó khăn. Tôi đã trải qua những cơn thèm thuốc dữ dội, cáu kỉnh và khó tập trung. Nhưng dần dần, những cơn thèm thuốc giảm bớt và tôi bắt đầu nhận thấy những cải thiện đáng kể về sức khỏe thể chất. Việc thở trở nên dễ dàng hơn, mức năng lượng của tôi tăng lên và sức khỏe tổng thể của tôi được cải thiện đáng kể. Việc bỏ thuốc lá không chỉ là để cải thiện sức khỏe thể chất của tôi; đó là một sự thay đổi to lớn trong tư duy của tôi, chứng minh cho bản thân rằng tôi có thể vượt qua một thói quen ăn sâu vào tiềm thức. Đã vài năm rồi nhưng tôi vẫn vô cùng tự hào về thành tích này.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
ultimately | /ˈʌltɪmətli/ | cuối cùng |
rewarding | /rɪˈwɔːdɪŋ/ | đáng làm |
heavy smoker | /ˈhɛvi ˈsmoʊkər/ | người hút thuốc nặng |
escalated | /ˈɛskəleɪtɪd/ | leo thang |
breathlessness | /ˈbrɛθləsnəs/ | khó thở |
sluggish | /ˈslʌɡɪʃ/ | chậm chạp |
relapse | /ˈriːlæps/ | tái nghiện |
severe bout | /sɪˈvɪər baʊt/ | cơn bệnh nghiêm trọng |
bronchitis | /brɒŋˈkaɪtɪs/ | viêm phế quản |
uncontrollably | /ʌnkənˈtrəʊləbli/ | không kiểm soát được |
addiction | /əˈdɪkʃən/ | chứng nghiện |
respiratory system | /ˈrɛspərətəri ˈsɪstəm/ | hệ hô hấp |
catalyst | /ˈkætəlɪst/ | chất xúc tác |
prescribed | /prɪˈskraɪbd/ | kê đơn |
nicotine patches | /ˈnɪkətiːn pætʃɪz/ | thuốc dán nicotine |
valuable counseling | /ˈvæljuəbl ˈkaʊnsəlɪŋ/ | tư vấn có giá trị |
support group | /səˈpɔːt ɡruːp/ | nhóm hỗ trợ |
accountable | /əˈkaʊntəbl/ | chịu trách nhiệm |
excruciatingly | /ɪkˈskruːʃieɪtɪŋli/ | vô cùng |
cravings | /ˈkreɪvɪŋz/ | những cơn thèm |
irritability | /ˌɪrɪtəˈbɪləti/ | sự cáu kỉnh |
subsided | /səbˈsaɪdɪd/ | giảm bớt |
monumental | /ˌmɒnjʊˈmɛntəl/ | to lớn |
ingrained | /ɪnˈɡreɪnd/ | ăn sâu vào tiềm thức |
Bài mẫu 4
My favorite way to exercise is swimming. I’ve been swimming since I was a child and it’s always held a special place in my heart. It’s not just a great form of cardiovascular exercise; it’s also a fantastic way to de-stress and clear my mind. I love the feeling of weightlessness as I glide through the water, the rhythmic movements and the quiet solitude of the pool.
Swimming provides a full-body workout, engaging almost every muscle group. It’s a low-impact exercise, which is gentle on my joints, unlike some other forms of exercise that can be quite strenuous. This is particularly important as I get older and need to protect my body from injuries. I typically swim for about 45 minutes to an hour, three times a week. I find it incredibly invigorating and it always leaves me feeling refreshed and revitalized. The rhythmic nature of swimming is also very meditative for me, helping me focus and let go of daily stresses and anxieties. It’s a perfect combination of physical activity and mental rejuvenation.
Dịch nghĩa: Phương pháp tập luyện yêu thích của tôi là bơi lội. Tôi đã bơi lội từ khi còn nhỏ và nó luôn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Nó không chỉ là một hình thức tập thể dục tim mạch tuyệt vời; mà còn là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng và thư thái đầu óc. Tôi thích cảm giác không trọng lượng khi tôi lướt qua nước, những chuyển động nhịp nhàng và sự tĩnh lặng của bể bơi.
Bơi lội cung cấp bài tập toàn thân, tác động đến hầu hết các nhóm cơ. Đó là một bài tập nhẹ nhàng, tốt cho khớp của tôi, không giống như một số hình thức tập luyện khác có thể khá gắng sức. Điều này đặc biệt quan trọng khi tôi lớn tuổi hơn và cần bảo vệ cơ thể khỏi chấn thương. Tôi thường bơi khoảng 45 phút đến một giờ, ba lần một tuần. Tôi thấy nó vô cùng sảng khoái và nó luôn khiến tôi cảm thấy tươi tỉnh và tràn đầy sức sống. Bản chất nhịp nhàng của bơi lội cũng rất thiền định đối với tôi, giúp tôi tập trung và buông bỏ những căng thẳng và lo lắng hàng ngày. Đó là sự kết hợp hoàn hảo giữa hoạt động thể chất và sự trẻ hóa tinh thần.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
cardiovascular | /ˌkɑːdiəʊˈvæskjʊlər/ | tim mạch |
de-stress | /diːˈstres/ | giảm căng thẳng |
weightlessness | /ˈweɪtləsnəs/ | sự không trọng lượng |
glide | /ɡlaɪd/ | lướt |
rhythmic | /ˈrɪðmɪk/ | nhịp nhàng |
solitude | /ˈsɒlɪtʃuːd/ | sự tĩnh lặng |
full-body workout | /fʊl ˈbɒdi ˈwɜːkaʊt/ | bài tập toàn thân |
engaging | /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ | tác động đến |
muscle group | /ˈmʌsl ɡruːp/ | nhóm cơ |
low-impact | /ləʊ ˈɪmpækt/ | nhẹ nhàng |
strenuous | /ˈstrenjuəs/ | gắng sức |
invigorating | /ɪnˈvɪɡəreɪtɪŋ/ | sảng khoái |
refreshed | /rɪˈfreʃt/ | tươi tỉnh |
revitalized | /rɪˈvaɪtəlaɪzd/ | tràn đầy sức sống |
meditative | /ˈmɛdɪtətɪv/ | thiền định |
rejuvenation | /ˌriːˌdʒuːvəˈneɪʃən/ | sự trẻ hóa |
Bài mẫu 5
One healthy eating habit I’ve developed is planning my meals ahead of time. This might sound simple, but it’s made a huge difference to both the quality and consistency of my diet. Previously, I’d often find myself grabbing whatever was convenient, usually processed snacks or takeout meals, leading to an unbalanced and often unhealthy diet.
Now, I dedicate some time each week – usually on a Sunday evening – to plan my meals for the week ahead. I create a shopping list based on my meal plan, ensuring I have all the necessary ingredients on hand. This preparation minimizes impulsive decisions and unhealthy cravings. I focus on incorporating a variety of fresh fruits, vegetables, lean proteins and whole grains into my meals. I also make sure to include healthy snacks, like nuts or yogurt, to prevent hunger pangs and unhealthy snacking between meals.
Meal planning has had a tremendously positive impact on my health. It’s helped me control my portion sizes, maintain a balanced diet and avoid those unhealthy convenience foods. The improved quality of my diet has led to increased energy levels, better sleep and a more positive overall sense of well-being. It’s also saved me money, as I tend to waste less food when I shop with a plan. It’s a simple yet incredibly effective strategy for maintaining a healthy lifestyle.
Dịch nghĩa: Một thói quen ăn uống lành mạnh mà tôi đã hình thành là lên kế hoạch trước cho các bữa ăn của mình. Điều này nghe có vẻ đơn giản, nhưng nó đã tạo ra sự khác biệt rất lớn đối với cả chất lượng và sự nhất quán trong chế độ ăn uống của tôi. Trước đây, tôi thường thấy mình lấy bất cứ thứ gì tiện lợi, thường là đồ ăn nhẹ chế biến sẵn hoặc các bữa ăn mang đi, dẫn đến chế độ ăn không cân bằng và thường không lành mạnh.
Bây giờ, tôi dành một chút thời gian mỗi tuần – thường là vào tối Chủ nhật – để lên kế hoạch cho các bữa ăn trong tuần tới. Tôi tạo một danh sách mua sắm dựa trên kế hoạch bữa ăn của mình, đảm bảo rằng tôi có tất cả các nguyên liệu cần thiết trong tay. Sự chuẩn bị này giảm thiểu các quyết định bốc đồng và những cơn thèm ăn không lành mạnh. Tôi tập trung kết hợp nhiều loại trái cây tươi, rau củ, protein nạc và ngũ cốc nguyên cám vào các bữa ăn của mình. Tôi cũng đảm bảo bao gồm các món ăn nhẹ lành mạnh, như các loại hạt hoặc sữa chua, để ngăn ngừa những cơn đói và việc ăn vặt không lành mạnh giữa các bữa ăn.
Việc lên kế hoạch bữa ăn đã có tác động vô cùng tích cực đến sức khỏe của tôi. Nó đã giúp tôi kiểm soát khẩu phần ăn của mình, duy trì chế độ ăn uống cân bằng và tránh những thực phẩm tiện lợi không lành mạnh đó. Chất lượng chế độ ăn uống được cải thiện đã dẫn đến việc tăng cường năng lượng, ngủ ngon hơn và cảm giác hạnh phúc, tích cực hơn. Nó cũng giúp tôi tiết kiệm tiền, vì tôi có xu hướng lãng phí ít thức ăn hơn khi mua sắm có kế hoạch. Đó là một chiến lược đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả để duy trì lối sống lành mạnh.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
ahead of time | /əˈhɛd əv taɪm/ | trước thời hạn |
huge difference | /hjuːdʒ ˈdɪfrəns/ | sự khác biệt rất lớn |
consistency | /kənˈsɪstənsi/ | sự nhất quán |
convenient | /kənˈviːniənt/ | tiện lợi |
takeout meals | /ˈteɪkaʊt miːlz/ | các bữa ăn mang đi |
unbalanced | /ʌnˈbælənst/ | không cân bằng |
dedicate | /ˈdɛdɪkeɪt/ | dành/cống hiến |
shopping list | /ˈʃɒpɪŋ lɪst/ | danh sách mua sắm |
necessary | /ˈnɛsəseri/ | cần thiết |
impulsive decisions | /ɪmˈpʌlsɪv dɪˈsɪʒənz/ | các quyết định bốc đồng |
cravings | /ˈkreɪvɪŋz/ | những cơn thèm |
incorporating | /ɪnˈkɔːrpəreɪtɪŋ/ | kết hợp |
lean proteins | /liːn ˈprəʊtiːnz/ | protein nạc |
whole grains | /həʊl ɡreɪnz/ | ngũ cốc nguyên cám |
hunger pangs | /ˈhʌŋɡər pæŋz/ | những cơn đói |
tremendously | /trɪˈmɛndəsli/ | vô cùng |
portion sizes | /ˈpɔːʃən saɪzɪz/ | khẩu phần ăn |
convenience foods | /kənˈviːniəns fuːdz/ | thực phẩm tiện lợi |
incredibly effective | /ɪnˈkredəbli ɪˈfektɪv/ | vô cùng hiệu quả |
Topic Talk about how to stay healthy IELTS Speaking part 3
Topic Talk about how to stay healthy IELTS Speaking Part 3 sẽ tập trung vào các cuộc thảo luận rộng hơn về sức khỏe và sự hạnh phúc. Mỗi câu trả lời mẫu đi kèm với một danh sách từ vựng sẽ giúp bạn dễ dàng học và hoàn thiện câu trả lời của mình.
How should children be educated about the importance of maintaining good health?
A comprehensive approach to educating children about health should weave its way into all aspects of their lives, going far beyond simple classroom lectures. It requires a collaborative effort among schools, families and the community. Schools can integrate health education into the curriculum, using interactive lessons, cooking demonstrations and engaging physical education classes to teach about nutrition, hygiene and the benefits of regular exercise. Families play a vital role by modeling healthy behaviors and fostering a supportive home environment. Parents can involve children in meal planning and preparation, guiding them towards healthy food choices and limiting access to less healthy options. Community initiatives like sports programs and public health campaigns can further reinforce healthy habits. The goal is to cultivate a positive attitude towards well-being, not just impart factual information.
Dịch nghĩa: Để giáo dục trẻ em về tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe tốt, cần phải có một phương pháp toàn diện, lồng ghép vào mọi mặt cuộc sống của các em, vượt xa những bài giảng khô khan trong lớp học. Điều này đòi hỏi sự hợp tác giữa trường học, gia đình và cộng đồng. Trường học có thể tích hợp giáo dục sức khỏe vào chương trình học, sử dụng các bài học tương tác, trình diễn nấu ăn và các lớp thể dục hấp dẫn để dạy về dinh dưỡng, vệ sinh và lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên. Gia đình đóng vai trò thiết yếu bằng cách làm gương cho những thói quen lành mạnh và tạo nên một môi trường gia đình ủng hộ. Cha mẹ có thể cho con tham gia vào việc lên kế hoạch và chuẩn bị bữa ăn, hướng dẫn con lựa chọn thực phẩm lành mạnh và hạn chế tiếp cận với những lựa chọn không tốt cho sức khỏe. Các hoạt động cộng đồng như chương trình thể thao và chiến dịch y tế công cộng có thể củng cố thêm những thói quen lành mạnh. Mục tiêu là tạo dựng thái độ tích cực đối với sức khỏe và hạnh phúc, không chỉ đơn thuần là truyền đạt kiến thức.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
comprehensive approach | /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv əˈprəʊtʃ/ | phương pháp toàn diện |
weave its way into | /wiːv ɪts weɪ ˈɪntuː/ | lồng ghép vào |
collaborative effort | /kəˈlæbərətɪv ˈɛfət/ | sự hợp tác |
integrate | /ˈɪntɪɡreɪt/ | tích hợp |
engaging | /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ | hấp dẫn |
vital role | /ˈvaɪtl roʊl/ | vai trò thiết yếu |
modelling | /ˈmɒdəlɪŋ/ | làm gương |
fostering | /ˈfɒstərɪŋ/ | tạo dựng, nuôi dưỡng |
guiding | /ˈɡaɪdɪŋ/ | hướng dẫn |
reinforce | /ˌriːɪnˈfɔːs/ | củng cố |
cultivate | /ˈkʌltɪveɪt/ | tạo dựng, vun đắp |
impart | /ɪmˈpɑːt/ | truyền đạt |
How can governments play a role in this?
Governments can significantly contribute to promoting children’s health through a multi-faceted strategy. First, they can enact policies supporting healthy eating in schools, such as providing nutritious meals and limiting access to unhealthy snacks and sugary drinks. Second, investing in infrastructure for physical activity – building more parks, playgrounds and sports facilities accessible to all – is crucial. Third, well-funded public health campaigns, disseminated widely through various media, can effectively educate both children and parents about healthy lifestyles. Furthermore, regulating the advertising of unhealthy foods to children can significantly reduce their exposure to tempting but unhealthy choices. Finally, using tax incentives, such as taxing sugary drinks or subsidizing healthy food, can encourage healthier choices.
Dịch nghĩa: Chính phủ có thể đóng góp đáng kể vào việc thúc đẩy sức khỏe trẻ em thông qua một chiến lược đa chiều. Đầu tiên, họ có thể ban hành các chính sách hỗ trợ ăn uống lành mạnh ở trường học, chẳng hạn như cung cấp các bữa ăn giàu dinh dưỡng và hạn chế việc tiếp cận đồ ăn nhẹ không lành mạnh hay đồ uống có đường. Thứ hai, việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng cho hoạt động thể chất – xây dựng thêm công viên, sân chơi và các cơ sở thể thao dễ tiếp cận với tất cả mọi người – là vô cùng quan trọng. Thứ ba, các chiến dịch y tế công cộng nên được tài trợ nhiều hơn, được phổ biến rộng rãi qua nhiều phương tiện truyền thông, có thể giáo dục hiệu quả cả trẻ em và cha mẹ về lối sống lành mạnh. Hơn nữa, việc điều chỉnh quảng cáo thực phẩm không lành mạnh cho trẻ em có thể làm giảm đáng kể sự tiếp xúc của chúng với những lựa chọn hấp dẫn nhưng không lành mạnh. Cuối cùng, việc sử dụng các ưu đãi về thuế, chẳng hạn như đánh thuế đồ uống có đường hoặc trợ cấp cho thực phẩm lành mạnh, có thể khuyến khích những lựa chọn lành mạnh hơn.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
significantly | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | đáng kể |
multi-faceted | /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd/ | đa chiều |
enact policies | /ɪˈnækt ˈpɒləsiz/ | ban hành chính sách |
nutritious meals | /njuːˈtrɪʃəs miːlz/ | bữa ăn giàu dinh dưỡng |
accessible | /əkˈsɛsəbl/ | dễ tiếp cận |
well-funded | /ˌwɛlˈfʌndɪd/ | được tài trợ tốt |
disseminated | /dɪˈsɛmɪneɪtɪd/ | được phổ biến rộng rãi |
effectively | /ɪˈfektɪvli/ | một cách hiệu quả |
regulating | /ˈrɛɡjʊleɪtɪŋ/ | điều chỉnh |
exposure | /ɪkˈspəʊʒər/ | sự tiếp xúc |
tempting | /ˈtɛmptɪŋ/ | hấp dẫn |
tax incentives | /tæks ɪnˈsɛntɪvz/ | các ưu đãi về thuế |
subsidizing | /ˈsʌbsɪdaɪzɪŋ/ | trợ cấp |
What are the negative impacts, if any, of technological advances on the lifestyles of people nowadays?
While technological advancements offer undeniable benefits, they also present potential downsides to modern lifestyles. Increased screen time, linked to computers, smartphones and television, contributes to sedentary habits, potentially leading to obesity, heart disease and other health problems. The constant connectivity fostered by technology can also fuel stress and anxiety, negatively impacting mental health. Moreover, the readily available access to unhealthy food delivery and online gaming further exacerbates poor dietary habits and reduces physical activity. However, it’s crucial to remember that technology also offers tools for promoting healthier lifestyles, such as fitness trackers, online health information and telehealth services. The key is to use technology mindfully and strike a healthy balance between its advantages and disadvantages.
Dịch nghĩa: Mặc dù những tiến bộ công nghệ mang lại những lợi ích không thể phủ nhận, chúng cũng tiềm ẩn những mặt trái đối với lối sống hiện đại. Thời gian sử dụng màn hình tăng lên như máy tính, điện thoại thông minh và truyền hình, góp phần vào thói quen ít vận động, có thể dẫn đến béo phì, bệnh tim mạch và các vấn đề sức khỏe khác. Tính kết nối liên tục do công nghệ tạo ra cũng có thể gia tăng sự căng thẳng và lo âu, tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần. Hơn nữa, việc dễ dàng tiếp cận dịch vụ giao đồ ăn không lành mạnh và trò chơi trực tuyến càng làm trầm trọng thêm thói quen ăn uống kém lành mạnh và làm giảm hoạt động thể chất. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là công nghệ cũng cung cấp các công cụ để thúc đẩy lối sống lành mạnh hơn, chẳng hạn như thiết bị theo dõi thể dục, thông tin sức khỏe trực tuyến và dịch vụ y tế từ xa. Điều then chốt là sử dụng công nghệ một cách có ý thức và đạt được sự cân bằng lành mạnh giữa những lợi ích và bất lợi mà nó mang lại.
Có thể bạn quan tâm: Luyện IELTS Speaking cùng ELSA Speak ngay!
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
advancements | /ədˈvɑːnsmənts/ | những tiến bộ |
potential downsides | /pəˈtɛnʃəl ˈdaʊnsaɪdz/ | những mặt trái tiềm tàng |
contributes to | /kənˈtrɪbjuːts tuː/ | góp phần vào |
sedentary habits | /ˈsɛdentəri ˈhæbɪts/ | thói quen ít vận động |
heart disease | /hɑːt dɪˈziːz/ | bệnh tim |
fostered | /ˈfɒstəd/ | được tạo ra, thúc đẩy |
negatively impacting | /ˈnɛɡətɪvli ˈɪmpæktɪŋ/ | tác động tiêu cực đến |
readily available | /ˈrɛdəli əˈveɪləbl/ | dễ dàng tiếp cận |
exacerbates | /ɪɡˈzæsərbeɪts/ | làm trầm trọng thêm |
poor dietary habits | /pɔːr ˈdaɪətəri ˈhæbɪts/ | thói quen ăn uống kém lành mạnh |
fitness trackers | /ˈfɪtnəs ˈtrækərz/ | thiết bị theo dõi thể dục |
telehealth services | /ˈtɛlɪhelθ ˈsɜːvɪsɪz/ | dịch vụ y tế từ xa |
mindfully | /ˈmaɪndfʊli/ | một cách có ý thức |
strike a healthy balance | /straɪk ə ˈhelθi ˈbæləns/ | đạt được sự cân bằng lành mạnh |
Bài tập từ vựng topic Talk about how to stay healthy
Bài tập: Điền vào chỗ trống với loại từ đúng của từ trong ngoặc
1. Regular physical activity is ________ (crucial) for maintaining a healthy weight.
2. A ________ (balance) diet provides the nutrients your body needs to function optimally.
3. ________ (sufficient) sleep is essential for cognitive function and overall well-being.
4. Stress management techniques can help reduce feelings of ________ (anxious).
5. ________ (hydrate) properly is vital for maintaining healthy bodily functions.
6. Many chronic illnesses are ________ (link) to unhealthy lifestyle choices.
7. ________ (improve) your fitness level gradually to avoid injury.
8. It is ________ (benefit) to incorporate regular exercise into your daily routine.
9. A positive mindset contributes to better ________ (emotional) well-being.
10. ________ (consume) too much sugar can lead to various health problems.
Đáp án:
1. crucial
2. balanced
3. Sufficient
4. anxiety
5. Hydrating
6. linked
7. Improve
8. beneficial
9. emotional
10. Consuming
>> Xem thêm:
- Pre IELTS là gì? Tổng hợp nội dung của khoá học Pre IELTS
- IELTS Speaking: Describe an object that you think is beautiful
- Lệ phí thi IELTS 2024: Cập nhật mới nhất & những lưu ý quan trọng
Bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking với topic Talk about how to stay healthy. Để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của ELSA Speak và cùng nhau chinh phục kỳ thi IELTS nhé!