Tiếng Anh chuyên ngành Marketing là một lĩnh vực rộng lớn với vô số thuật ngữ và khái niệm. Để giúp bạn tự tin hơn trong công việc và học tập, ELSA Speak sẽ tổng hợp hơn 150 từ vựng thông dụng nhất. Cùng theo dõi bài viết này để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về vị trí trong phòng ban
Trong bất kỳ phòng Marketing nào, chúng ta cũng sẽ thấy sự đa dạng về vị trí và vai trò. Hãy cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh quan trọng liên quan đến các chức danh này để hiểu rõ hơn về cấu trúc và hoạt động của phòng Marketing nhé!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Client – công ty kinh doanh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Brand manager | /brænd ˈmænɪdʒər/ | Giám đốc thương hiệu |
Chief marketing officer (CMO) | /ʧiːf ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈɔːfɪsər/ | Giám đốc marketing |
PR manager | /piː ɑːr ˈmænɪdʒər/ | Người chịu trách nhiệm PR cho nhãn hàng |
Marketing manager | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/ | Trưởng phòng/quản lý bộ phận marketing |
Assistant brand manager | /əˈsɪstənt brænd ˈmænɪdʒər/ | Trợ lý nhãn hàng |

Agency – công ty về lĩnh vực marketing
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Copywriter | /ˈkɒp.iˌraɪ.tər/ | Người lên ý tưởng, viết ý tưởng |
Art director | /ɑːrt dəˈrɛktər/ | Giám đốc nghệ thuật |
Creative director | /kriˈeɪ.tɪv dəˈrɛktər/ | Giám đốc sáng tạo |
Designer | /dɪˈzaɪ.nər/ | Người thiết kế |
Account manager | /əˈkaʊnt ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Giám đốc bộ phận Account |
Account executive | /əˈkaʊnt ɪɡˈzɛk.jə.tɪv/ | Người nhận yêu cầu từ khách hàng và triển khai lại với các vị trí khác trong công ty. |
Marketing executive | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ɪɡˈzɛk.jə.tɪv/ | Quản lý nhân viên Marketing, thực hiện kế hoạch do Giám đốc Marketing và Trưởng phòng Marketing đề ra |

Từ vựng chuyên ngành Marketing
Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực Marketing, việc nắm vững các từ vựng chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Phần này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các từ vựng Marketing thông dụng, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Advertising | /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo |
Auction-type pricing | /ˈɔːkʃən taɪp ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá trên cơ sở đấu giá |
Benefit | /ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích |
Brand acceptability | /brænd əkˌsɛptəˈbɪləti/ | Chấp nhận nhãn hiệu |
Brand awareness | /brænd əˈwɛrnəs/ | Nhận thức nhãn hiệu |
Brand equity | /brænd ˈɛkwɪti/ | Giá trị nhãn hiệu |
Brand loyalty | /brænd ˈlɔɪəlti/ | Trung thành nhãn hiệu |
Brand mark | /brænd mɑːrk/ | Dấu hiệu của nhãn hiệu |
Brand name | /brænd neɪm/ | Nhãn hiệu/tên hiệu |
Brand preference | /brænd ˈprɛfərəns/ | Ưa thích nhãn hiệu |
Break-even analysis | /breɪk ˈiːvən əˈnæləsɪs/ | Phân tích hoà vốn |
Break-even point | /breɪk ˈiːvən pɔɪnt/ | Điểm hoà vốn |
Buyer | /ˈbaɪər/ | Người mua |
By-product pricing | /ˈbaɪ ˌprɑːdəkt ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá sản phẩm thứ cấp |
Captive-product pricing | /ˈkæptɪv ˌprɑːdəkt ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá sản phẩm bắt buộc |
Cash discount | /kæʃ ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá vì trả tiền mặt |
Cash rebate | /kæʃ rɪˈbeɪt/ | Phiếu giảm giá |
Channel level | /ˈʧænəl ˈlɛvəl/ | Cấp kênh |
Channel management | /ˈʧænəl ˈmænɪʤmənt/ | Quản trị kênh phân phối |
Channels | /ˈʧænəlz/ | Kênh (phân phối) |
Communication channel | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈʧænəl/ | Kênh truyền thông |
Consumer | /kənˈsuːmər/ | Người tiêu dùng |
Copyright | /ˈkɑːpiˌraɪt/ | Bản quyền |
Cost | /kɔːst/ | Chi phí |
Coverage | /ˈkʌvərɪʤ/ | Mức độ che phủ (kênh phân phối) |
Cross elasticity | /krɔːs ɪˌlæstɪˈsɪti/ | Co giãn (của cầu) chéo |
Culture | /ˈkʌlʧər/ | Văn hóa |
Customer | /ˈkʌstəmər/ | Khách hàng |
Customer-segment pricing | /ˈkʌstəmər ˈsɛɡmənt ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo phân khúc khách hàng |
Decider | /dɪˈsaɪdər/ | Người quyết định (trong hành vi mua) |
Demand elasticity | /dɪˈmænd ɪˌlæstɪˈsɪti/ | Co giãn của cầu |
Demographic environment | /ˌdɛməˈɡræfɪk ɪnˈvaɪrənmənt/ | Yếu tố (môi trường) nhân khẩu |
Direct marketing | /daɪˈrɛkt ˈmɑrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị trực tiếp |
Discount | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Discriminatory pricing | /dɪˈskrɪmɪˌnɛtɔri ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá phân biệt |
Distribution channel | /dɪstrɪˈbjuːʃən ˈʧænəl/ | Kênh phân phối |
Door-to-door sales | /dɔːr tuː dɔːr seɪlz/ | Bán hàng đến tận nhà |
Dutch auction | /dʌʧ ˈɔːkʃən/ | Đấu giá kiểu Hà Lan |
Early adopter | /ˈɜrli əˈdɑptər/ | Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh |
Economic environment | /ˌiːkəˈnɑːmɪk ɪnˈvaɪrənmənt/ | Yếu tố (môi trường) kinh tế |
End-user | /ɛnd ˈjuːzər/ | Người sử dụng cuối cùng |
English auction | /ˈɪŋɡlɪʃ ˈɔːkʃən/ | Đấu giá kiểu Anh |
Evaluation of alternatives | /ɪˌvæljuˈeɪʃən əv ˌɔːltərˈneɪtɪvz/ | Đánh giá phương án thay thế |

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Bên cạnh từ vựng, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành cũng rất quan trọng để bạn có thể nắm bắt được bản chất của các hoạt động Marketing. Hãy cùng khám phá một số thuật ngữ Marketing phổ biến và ý nghĩa của chúng.
Thuật ngữ | Dịch nghĩa |
Product-building pricing | Định giá trọn gói |
Long-run Average Cost – LAC | Chi phí trung bình trong dài hạn |
Door-to-door sales | Bán hàng đến tận nhà |
Social –cultural environment | Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội |
MRO-Maintenance Repair Operating | Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng |
The order-to-payment cycle | Chu kỳ đặt hàng và trả tiền |
Political-legal environment | Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý |
Marketing information system | Hệ thống thông tin tiếp thị |
Captive-product pricing | Định giá sản phẩm bắt buộc |
Auction-type pricing | Định giá trên cơ sở đấu giá |
Research and Development (R & D) | Nguyên cứu và phát triển |
By-product pricing | Định giá sản phẩm thứ cấp |
OEM – Original Equipment Manufacturer | Nhà sản xuất thiết bị gốc |
Short-run Average Cost –SAC | Chi phí trung bình trong ngắn hạn |
Marketing decision support system | Hệ thống hỗ trợ ra quyết định |
Customer-segment pricing | Định giá theo phân khúc khách hàng |
Mass-customization marketing | Tiếp thị cá thể hóa theo số đông |

Để trang bị cho bản thân những kỹ năng cần thiết trong lĩnh vực Marketing, hãy bắt đầu nâng cao khả năng phát âm của bạn!
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Học từ vựng là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự kiên trì. Để việc học trở nên hiệu quả và thú vị hơn, hãy tham khảo một số phương pháp sau đây:
Học theo kiến thức Marketing
Trong lĩnh vực Marketing, việc khám phá các mô hình và thuật ngữ chuyên ngành là rất thú vị. Một phương pháp hiệu quả để mở rộng từ vựng là bắt đầu với những chủ đề cụ thể. Chẳng hạn, mô hình 3Cs gồm Customer, Competitor và Company có thể được xem là nền tảng từ vựng cấp độ 1.
Từ đây, bạn có thể phát triển các từ vựng liên quan. Ví dụ, từ Customer, chúng ta có thể mở rộng sang Customer Value, Satisfaction, Loyalty, Segmentation và Targeting, hình thành nên từ vựng cấp độ 2. Tiếp tục từ Segmentation, những khái niệm như Demographic và Geographic sẽ thuộc về cấp độ 3. Phương pháp này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách có hệ thống mà còn tạo ra sự liên kết logic giữa các khái niệm.

Xem video tiếng Anh Marketing
Não bộ con người thường ghi nhớ từ vựng tốt hơn thông qua âm thanh và hình ảnh so với việc chỉ đọc văn bản. Vì vậy, việc kết hợp nghe audio hoặc xem video có thể giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Thêm vào đó, việc theo dõi các video chuyên ngành, từ bài giảng đến các nghiên cứu trường hợp về những chiến dịch Marketing thành công, cũng sẽ giúp bạn cập nhật thông tin và xu hướng phát triển trong lĩnh vực Marketing hàng ngày.

Tập đọc, dịch, nghiên cứu sách báo tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Phương pháp đọc và dịch tài liệu Anh – Việt hoặc Việt – Anh luôn là công cụ hiệu quả để nâng cao khả năng tiếng Anh, đặc biệt cho những người đã có nền tảng hoặc đang ở trình độ trung cấp trở lên. Khi áp dụng cách đọc – dịch, bạn có thể thẩm thấu kiến thức một cách sâu sắc và chi tiết hơn so với những phương pháp nghe hoặc đọc tài liệu thông thường. Lợi ích của phương pháp này bao gồm việc…

Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Để củng cố kiến thức và kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng, hãy cùng thực hành với một số bài tập sau đây.
Bài tập 1
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
Đây là dạng bài tập giúp bạn nắm vững kiến thức về marketing và kinh doanh. Hãy đọc kỹ từng câu và lựa chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống nhé!
1/ The company is launching a new __ campaign to promote its products.
a) Sales
b) Marketing
c) Finance
d) HR
2/ We need to conduct thorough __ research to understand our target audience.
a) Market
b) Product
c) Customer
d) Competitor
3/ __ is the process of creating a unique name and image for a product in the consumers’ minds.
a) Advertising
b) Branding
c) Promotion
d) Sales
4/ The company’s __ team is responsible for managing relationships with customers.
a) Marketing
b) Sales
c) Customer Service
d) IT
5/ We need to analyze the __ data to improve our marketing strategies.
a) Sales
b) Customer
c) Market
d) All of the above
6/ __ is a type of marketing that involves creating and sharing valuable content to attract and engage a target audience.
a) Email Marketing
b) Social Media Marketing
c) Content Marketing
d) Affiliate Marketing
7/ __ is a metric used to measure the effectiveness of a marketing campaign.
a) ROI
b) KPI
c) CTR
d) All of the above
8/ The company is using __ to reach a wider audience and increase brand awareness.
a) Social Media Marketing
b) Email Marketing
c) Influencer Marketing
d) All of the above
9/ __ is a type of advertising where businesses pay to have their ads displayed on search engine results pages.
a) SEO
b) PPC
c) SMM
d) CRM
10/ The company’s __ strategy focuses on building long-term relationships with customers.
a) Sales
b) Marketing
c) CRM
d) PR
Đáp án:
1/ b) Marketing
2/ a) Market
3/ b) Branding
4/ c) Customer Service
5/ d) All of the above
6/ c) Content Marketing
7/ d) All of the above
8/ d) All of the above
9/ b) PPC
10/ c) CRM
Bài tập 2
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
Bài tập này sẽ giúp bạn nâng cao hiểu biết về lĩnh vực marketing và kinh doanh. Hãy đọc kỹ từng câu và lựa chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống nhé!
1/ We need to create a strong __ to differentiate our product from the competition.
2/ The company’s __ is to provide high-quality products at affordable prices.
3/ We need to segment the __ to better target our marketing efforts.
4/ The company is using __ to generate leads and increase sales.
5/ We need to improve our __ to drive more traffic to our website.
6/ The company is using __ to communicate with customers and build brand loyalty.
7/ We need to track the __ to see how many people are clicking on our ads.
8/ The company is using __ to measure the success of its marketing campaigns.
9/ We need to analyze the __ to understand how customers are interacting with our brand.
10/ The company’s __ is to become the leading provider of its products in the market.
Đáp án:
1/ Brand
2/ Mission
3/ Market
4/ Content Marketing
5/ SEO
6/ Social Media
7/ CTR
8/ KPI
9/ Customer behavior
10/ Vision
Câu hỏi thường gặp
Chắc hẳn bạn đang thắc mắc về những vấn đề liên quan đến việc học tiếng Anh chuyên ngành Marketing? Phần này sẽ giải đáp một số câu hỏi thường gặp, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về tầm quan trọng của tiếng Anh trong lĩnh vực này.
Học Marketing có cần giỏi tiếng Anh không?
Một trong những câu hỏi phổ biến trong lĩnh vực Marketing là liệu có cần giỏi tiếng Anh hay không. Câu trả lời là có, vì tiếng Anh không chỉ giúp bạn thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp mà còn là yêu cầu thiết yếu trong môi trường làm việc quốc tế. Hơn nữa, với sự hội nhập kinh tế toàn cầu, khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh và kiến thức về từ vựng chuyên ngành Marketing sẽ mở ra nhiều cơ hội cho bạn trong nghề nghiệp.
Tiếng Anh ảnh hưởng như thế nào đến từng vị trí trong ngành Marketing?
Trong ngành Marketing, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành là rất quan trọng, đặc biệt đối với các vị trí sau:
- Hoạch định chiến lược truyền thông (Marketing Planner): Cần có khả năng đọc hiểu các xu hướng Marketing và case study quốc tế, đòi hỏi trình độ tiếng Anh cao để phát triển chiến lược hiệu quả.
- Chuyên viên sáng tạo nội dung (Content Marketing/ Marketing Writer): Yêu cầu sử dụng tiếng Anh linh hoạt và sáng tạo để thu hút người đọc và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả.
- Nhân viên quảng cáo (Marketing Advertising): Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành là cần thiết để phân tích dữ liệu và tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trên các nền tảng số.
- Chuyên viên Marketing (Marketing Executive): Đòi hỏi kiến thức đa dạng và khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh để thực hiện các nhiệm vụ tổ chức sự kiện và đề xuất ý tưởng chiến dịch truyền thông.
Trang bị tiếng Anh chuyên ngành Marketing khi đi xin việc như thế nào?
Để chuẩn bị cho buổi phỏng vấn vị trí Marketing, bạn cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng sau đây:
- Lưu ý khi phỏng vấn: Nhà tuyển dụng có thể kiểm tra kiến thức chuyên môn và kỹ năng bằng tiếng Anh. Bạn cần chuẩn bị cho cả hai vòng phỏng vấn này, bao gồm làm bài kiểm tra hoặc trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh.
- Chuẩn bị ví dụ cụ thể về chiến lược Marketing: Hãy chọn một chiến lược Marketing thành công hoặc thất bại mà bạn đã trải nghiệm hoặc biết đến từ case study. Bạn cần hiểu rõ quy trình từ nghiên cứu thị trường đến đánh giá hiệu quả, sử dụng từ vựng chuyên ngành chính xác và phù hợp.
- Trả lời câu hỏi thường gặp: Hãy chuẩn bị trước cho các câu hỏi như:
- Tell me about a strategy that helped you successfully market a product?
- Which methods did you use to assess the effects of a campaign?
- What did you learn from an unsuccessful marketing campaign in the past?
- Cập nhật kiến thức về ngành: Đọc báo và tin tức về Marketing từ các nguồn uy tín để tích lũy thông tin hữu ích, giúp bạn tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi trong buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh.
Tài liệu nào giúp học tiếng Anh chuyên ngành Marketing hiệu quả?
Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh trong lĩnh vực Marketing, bạn có thể tham khảo các cuốn sách sau:
- English For Socializing: Giúp rèn luyện từ vựng qua các tình huống giao tiếp cơ bản, bao gồm kỹ năng liên lạc, đón tiếp và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
- English for Marketing and Advertising: Cung cấp kiến thức từ vựng và các case study kinh điển, cùng với lý giải và bước căn bản của quá trình Marketing.
- English for Email: Tập trung vào kỹ năng đọc và viết email, bao gồm cả việc đặt lịch hẹn và trao đổi thông tin với đối tác.
- English for Presentations: Hướng dẫn kỹ năng thuyết trình, cách chuyển ý và truyền đạt thông tin một cách hấp dẫn.
- English for Customer Care: Cung cấp kiến thức về chăm sóc khách hàng và cách duy trì mối quan hệ với khách hàng.
>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin phổ biến
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics cho người đi làm
- Kiến trúc tiếng Anh là gì? Từ vựng kiến trúc trong tiếng Anh
Bài viết này đã cung cấp cho bạn kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing cần thiết để tự tin hơn trong công việc. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ. Đừng quên theo dõi ELSA Speak để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích và cải thiện phát âm tiếng Anh ngay hôm nay!