Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng không chỉ bao gồm các thuật ngữ về tài chính, giao dịch, tín dụng mà còn có nhiều cụm từ và mẫu câu giao tiếp quan trọng. Bài viết này của ELSA Speak sẽ giúp bạn tổng hợp hơn 200 từ vựng thông dụng, kèm theo cách ứng dụng thực tế để nâng cao kỹ năng chuyên môn. Cùng khám phá ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các vị trí trong ngân hàng

Trong ngành ngân hàng, mỗi vị trí đảm nhiệm một vai trò quan trọng, từ giao dịch viên, chuyên viên tín dụng đến giám đốc chi nhánh. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến cho các vị trí này.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Accounting Controller/əˈkaʊntɪŋ kənˈtrəʊlə/Kiểm soát viên kế toán
Product Development Specialist/prɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/Chuyên viên phát triển sản phẩm
Market Development Specialist/mɑːkɪt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/Chuyên viên phát triển thị trường
Big Business Customer Specialist/bɪg ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn
Personal Customer Specialist/ˈpɜːsənl ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/Chuyên viên chăm sóc khách hàng
Financial Accounting Specialist/faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃəlɪst/Chuyên viên kế toán tài chính
Marketing Staff Specialist/ˈmɑːkɪtɪŋ stɑːf ˈspɛʃəlɪst/Chuyên viên quảng bá sản phẩm
Valuation Officer/væljʊˈeɪʃən ˈɒfɪsə/Nhân viên định giá
Information Technology Specialist/ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi ˈspɛʃəlɪst/Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)
Marketing Officer/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/Chuyên viên tiếp thị
Cashier/kæˈʃɪə/Thủ quỹ
Bảng từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong ngân hàng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các vị trí trong ngân hàng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các vị trí trong ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về chức danh trong ngân hàng

Mỗi chức danh trong ngân hàng đều thể hiện rõ vai trò và trách nhiệm của từng cá nhân. Đa phần trong các ngân hàng, cơ bản sẽ có các vị trí như bảng dưới đây:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Board of Director/bɔːd əv dɪˈrɛktə/Hội đồng quản trị
Board Chairman/bɔːd ˈʧeəmən/Chủ tịch hội đồng quản trị
Director/dɪˈrɛktə/Giám đốc
Assistant/əˈsɪstənt/Trợ lý
Chief of Executive Operator/ʧiːf əv ɪɡˈzɛkjʊtɪv ˈɒpəreɪtə/Tổng giám đốc điều hành
Head/hɛd/Trưởng phòng
Team Leader/tiːm ˈliːdə/Trưởng nhóm
Staff/stɑːf/Nhân viên
Bảng từ vựng tiếng Anh về chức danh trong ngân hàng
Từ vựng tiếng Anh về chức danh trong ngân hàng
Từ vựng tiếng Anh về chức danh trong ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại tài khoản

Trong hệ thống ngân hàng, mỗi loại tài khoản được thiết kế để phục vụ các nhu cầu tài chính khác nhau, từ giao dịch hàng ngày đến tiết kiệm dài hạn. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng liên quan đến các loại tài khoản phổ biến, giúp bạn dễ dàng làm việc và giao tiếp trong lĩnh vực tài chính.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Bank Account/bæŋk əˈkaʊnt/Tài khoản ngân hàng
Personal Account/ˈpɜːsənl əˈkaʊnt/Tài khoản cá nhân
Current Account / Checking Account/ˈkʌrənt əˈkaʊnt/ /ˈʧɛkɪŋ əˈkaʊnt/Tài khoản vãng lai
Deposit Account/dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/Tài khoản tiền gửi
Saving Account/ˈseɪvɪŋ əˈkaʊnt/Tài khoản tiết kiệm
Fixed Account/fɪkst əˈkaʊnt/Tài khoản có kỳ hạn
Bảng từ vựng tiếng Anh về các loại tài khoản trong ngân hàng
Từ vựng tiếng Anh về các loại tài khoản trong ngân hàng
Từ vựng tiếng Anh về các loại tài khoản trong ngân hàng

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thông dụng

Trong lĩnh vực ngân hàng, có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành quan trọng mà bạn cần nắm vững để làm việc hiệu quả. Dưới đây là bảng tổng hợp một số thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong ngành ngân hàng:

Thuật ngữPhiên âmDịch nghĩa
A sight draft/ə saɪt drɑːft/Hối phiếu trả ngay
Abroad/əˈbrɔːd/Ở nước ngoài, hải ngoại
Academic/ˌækəˈdɛmɪk/Học thuật
Accept the bill/əkˈsɛpt ðə bɪl/Chấp nhận hối phiếu
Accepting house/əkˈsɛptɪŋ haʊs/Ngân hàng chấp nhận
Access/ˈæksɛs/Truy cập
Accommodation bill/əˌkɒməˈdeɪʃən bɪl/Hối phiếu khống
Accommodation finance/əˌkɒməˈdeɪʃən faɪˈnæns/Tài trợ khống
Account holder/əˈkaʊnt ˈhəʊldər/Chủ tài khoản
Accountant/əˈkaʊntənt/Nhân viên kế toán
Accounting entry/əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/Bút toán
Accounts payable/əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/Tài khoản nợ phải trả
Accounts receivable/əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbl/Tài khoản phải thu
Accounts receivable turnover/əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbl ˈtɜːrnəʊvər/Vòng quay các khoản phải thu
Accrual basis/əˈkruːəl ˈbeɪsɪs/Phương pháp kế toán dự thu – dự chi
Accrued expenses/əˈkruːd ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí phải trả
Accumulated reserve/əˈkjuːmjəleɪtɪd rɪˈzɜːrv/Nguồn tiền được tích lũy
Accumulated/əˈkjuːmjəleɪtɪd/Lũy kế
Acknowledgement/əkˈnɒlɪʤmənt/Giấy báo tin
Acquisition/ˌækwɪˈzɪʃən/Việc mua lại, việc thôn tính
Active strategy/ˈæktɪv ˈstrætəʤi/Chiến lược đầu tư chủ động
Active/ brisk demand/ˈæktɪv/ /brɪsk dɪˈmænd/Lượng cầu nhiều
Adapt/əˈdæpt/Điều chỉnh
Adequate/ˈædɪkwət/Đủ, đầy đủ
Administrative expenses/ədˈmɪnɪstrətɪv ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí quản lý doanh nghiệp
Advanced payments to suppliers/ədˈvænst ˈpeɪmənts tu səˈplaɪərz/Trả trước người bán
Adverse change/ˈædvɜːs ʧeɪnʤ/Thay đổi bất lợi
Advertising/ˈædvɚˌtaɪzɪŋ/Sự quảng cáo
Advice/ədˈvaɪs/Sự tư vấn
Advise/ədˈvaɪz/Tư vấn
Adviser/ədˈvaɪzər/Người cố vấn
Advisory/ədˈvaɪzəri/Tư vấn (tính từ)
Affiliate/ Subsidiary company/əˈfɪlieɪt/ /səbˈsɪdiəri ˈkʌmpəni/Công ty con
After sight/ˈɑːftə saɪt/Ngay sau đó
After-sales service/ˈɑːftə–seɪlz ˈsɜːvɪs/Dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãi
Agency relationship/ˈeɪʤənsi rɪˈleɪʃənʃɪp/Mối quan hệ đại diện
Amortization/ə,mɔ:ti’zeiʃn/Khấu hao
Amount outstanding/əˈmaʊnt aʊtˈstændɪŋ/Số còn tồn đọng
Analyse/ˈænəlaɪz/Phân tích
Anticipation stock/ænˌtɪsɪˈpeɪʃən stɒk/Hàng tồn kho dự báo
Appraisal/əˈpreɪzəl/Sự định giá, sự đánh giá
Approach/əˈprəʊʧ/Tiếp xúc, đặt vấn đề
Arbitrage/ˈɑːbɪtrɑːʒ/Kiếm lời chênh lệch
Aspect/ˈæspɛkt/Khía cạnh
Assess/əˈsɛs/Định giá
Asset/ˈæsɛt/Tài sản
At a discount/æt ə ˈdɪskaʊnt/Giảm giá, chiết khấu
Auditor/ˈɔːdɪtər/Kiểm toán viên
Authorise/ˈɔː.θər.aɪz/Cấp phép
Avalise/ˈævəlaɪz/Bảo lãnh
Average accounting rate of return (AAR)/ˈævərɪʤ əˈkaʊntɪŋ reɪt ʌv rɪˈtɜːrn/Tỷ lệ hoàn vốn kế toán trung bình
Average annual growth/ˈævərɪʤ ˈænjuəl ɡroʊθ/Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
Back-office/ˈbæk ˌɒf.ɪs/Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng
BACSDịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng
Bad debt/bæd dɛt/Nợ xấu, cho nợ quá hạn
Balance/ˈbæləns/Số dư tài khoản
Balance of payment/ˈbæləns əv ˈpeɪ.mənt/Cán cân thanh toán
Balance of trade/ˈbæləns əv treɪd/Cán cân thương mại
Balance sheet/ˈbæləns ʃiːt/Bảng cân đối kế toán
Bank card/bæŋk kɑːd/Thẻ ngân hàng
Banker/ˈbæŋkər/Nhân viên ngân hàng
Banker’s draft/ˈbæŋkərz drɑːft/Hối phiếu ngân hàng
Banking market/ˈbæŋ.kɪŋ ˈmɑː.kɪt/Thị trường ngân hàng
Bankrupt/ˈbæŋ.krʌpt/Vỡ nợ, phá sản
Bankruptcy/ˈbæŋ.krʌpt.si/Sự phá sản, vỡ nợ
Base rate/beɪs reɪt/Lãi suất cơ bản
Be/ go on the dole/ɡəʊ ɒn ðə dəʊl/Lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp
Bearer cheque/ˈbeə.rər ʧɛk/Séc vô danh
Beta (β)/ˈbiː.tə/Hệ số beta
Bill of exchange/bɪl əv ɪksˈʧeɪndʒ/Hối phiếu
Board hoarder/bɔːd ˈhɔː.dər/Người tích trữ
Boiler/ˈbɔɪ.lər/Nồi hơi
Bond/bɒnd/Trái phiếu
Bond equivalent yield/bɒnd ɪˈkwɪv.əl.ənt jiːld/Lợi suất trái phiếu tương đương
Bond yield plus risk premium approach/bɒnd jiːld plʌs rɪsk ˈpriː.mi.əm əˈprəʊʧ/Lợi tức trái phiếu cộng với phương pháp bù rủi ro
Book-keeping/ˈbʊkˌkiː.pɪŋ/Kế toán
Bookkeeper/ˈbʊkˌkiː.pər/Người lập báo cáo tài chính
Boom/buːm/Sự tăng vọt (giá cả)
Border/ˈbɔː.dər/Biên giới
Borrow/ˈbɒr.əʊ/Vay, mượn
Bought-ledger/bɔːt ˈlɛdʒ.ər/Sổ cái mua hàng
Break point/breɪk pɔɪnt/Điểm dừng
Breakeven point/ˈbriːkˌiː.vən pɔɪnt/Điểm hòa vốn
Bribery/ˈbraɪ.bər.i/Sự đút lót, sự hối lộ
Brochure/ˈbrəʊ.ʃər/Cuốn sách mỏng (quảng cáo)
Broker/ˈbrəʊ.kər/Người môi giới
Budget/ˈbʌdʒ.ɪt/Ngân sách
Budgeted production/ˈbʌdʒ.ɪ.tɪd prəˈdʌk.ʃən/Sản lượng dự toán
Builder’s merchant/ˈbɪl.dərz ˈmɜː.tʃənt/Nhà buôn vật liệu xây dựng
Building society/ˈbɪl.dɪŋ səˈsaɪ.ə.ti/Hiệp hội xây dựng
Bulk purchase/bʌlk ˈpɜː.tʃəs/Việc mua sỉ
Buyer default/ˈbaɪ.ər dɪˈfɔːlt/Người mua trả nợ không đúng hạn
Calculate/ˈkælkjʊleɪt/Tính toán
Cannibalization/ˌkænɪbəlaɪˈzeɪʃn/Tổn thất lợi nhuận
Capital/ˈkæpɪtl/Vốn
Capital accumulation/ˈkæpɪtl əˌkjuːmjʊˈleɪʃn/Sự tích lũy tư bản
Capital budgeting/ˈkæpɪtl ˈbʌdʒɪtɪŋ/Hoạch định ngân sách vốn đầu tư
Capital construction/ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃn/Xây dựng cơ bản
Capital goods/ˈkæpɪtl ɡʊdz/Tư liệu sản xuất
Capital rationing/ˈkæpɪtl ˈræʃənɪŋ/Định mức vốn
Captive finance subsidiary/ˈkæptɪv faɪˈnæns səbˈsɪdɪeri/Công ty tài chính lệ thuộc
Cardholder/ˈkɑːrdˌhoʊldər/Chủ thẻ
Carry on/ˈkæri ɒn/Điều khiển, xúc tiến
Carry out/ˈkæri aʊt/Thực hiện
Cash at bank/kæʃ æt bæŋk/Tiền gửi ngân hàng
Cash basis/kæʃ ˈbeɪsɪs/Phương pháp kế toán thực thu – thực chi
Cash card/kæʃ kɑːrd/Thẻ rút tiền mặt
Cash discount/kæʃ ˈdɪskaʊnt/Giảm giá khi trả tiền mặt
Cash flow/kæʃ floʊ/Dòng tiền mặt
Cash flow forecast/kæʃ floʊ ˈfɔːrkæst/Dự báo dòng tiền
Cash flow statement/kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Cash in hand/kæʃ ɪn hænd/Tiền mặt tại quỹ
Cash in transit/kæʃ ɪn ˈtrænsɪt/Tiền đang chuyển
Cash machine/kæʃ məˈʃiːn/Máy rút tiền
Cash on delivery (COD)/kæʃ ɒn dɪˈlɪvəri/Phát hàng thu tiền hộ
Cash point/kæʃ pɔɪnt/Điểm rút tiền mặt
Cash-book/kæʃ bʊk/Sổ quỹ
Cashier/kæˈʃɪr/Nhân viên thu ngân
Central bank/ˈsɛntrəl bæŋk/Ngân hàng Trung ương
Certificate of deposit/sərˈtɪfɪkət əv dɪˈpɑːzɪt/Chứng chỉ tiền gửi
Certificate of Incorporation/sərˈtɪfɪkət əv ɪnˌkɔːrpəˈreɪʃn/Giấy phép thành lập công ty
CHAPS/ʃæps/Hệ thống thanh toán bù trừ tự động
Charge/ʧɑːrdʒ/Phí, tiền phải trả
Charge card/ʧɑːrdʒ kɑːrd/Thẻ thanh toán
Chase/ʧeɪs/Săn đuổi
Check and take over/ʧɛk ænd teɪk ˈoʊvər/Nghiệm thu
Cheque/ʧɛk/Séc
Cheque clearing/ʧɛk ˈklɪrɪŋ/Sự thanh toán Séc
CIF/sɪf/Giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển
Circulation/ˌsɜːrkjʊˈleɪʃn/Sự lưu thông
Claimants/ˈkleɪmənts/Người yêu cầu thanh toán
Clear/klɪr/Thanh toán bù trừ
Co-operative/koʊˈɒpərətɪv/Hợp tác xã
Codeword/ˈkoʊdwɜːrd/Ký hiệu (mật)
Coin/kɔɪn/Tiền xu
Collateral/kəˈlætərəl/Tài sản ký quỹ
Collection/kəˈlɛkʃən/Sự thu hồi (nợ)
Commercial/kəˈmɜːrʃl/Thương mại
Commence/kəˈmɛns/Bắt đầu
Commercial bank/kəˈmɜːrʃl bæŋk/Ngân hàng thương mại
Commit/kəˈmɪt/Cam kết
Commodity/kəˈmɒdəti/Hàng hóa
Communication/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/Truyền thông
Community/kəˈmjuːnɪti/Nhóm người
Compensation/ˌkɒmpənˈseɪʃn/Sự đền bù, bồi thường
Compete/kəmˈpiːt/Cạnh tranh
Competitive/kəmˈpɛtɪtɪv/Cạnh tranh, tốt nhất
Complicated/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/Rắc rối
Concede/kənˈsiːd/Thừa nhận
Concentrate/ˈkɒn.sən.treɪt/Tập trung
Confidential/ˌkɒn.fɪˈden.ʃəl/Bí mật, kín
Confirming house/kənˈfɜː.mɪŋ haʊs/Ngân hàng xác nhận
Confiscation/ˌkɒn.fɪˈskeɪ.ʃən/Tịch thu
Connection/kəˈnek.ʃən/Mối quan hệ
Consignment/kənˈsaɪn.mənt/Hàng hóa gửi đi
Consolidate/kənˈsɒl.ɪ.deɪt/Hợp nhất
Construction in progress/kənˈstrʌk.ʃən ɪn ˈprəʊ.ɡres/Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Consumer credit/kənˈsjuː.mər ˈkrɛd.ɪt/Tín dụng tiêu dùng
Consumer price index (CPI)/kənˈsjuː.mər praɪs ˈɪn.deks/Chỉ số giá tiêu dùng
Contract/ˈkɒn.trækt/Hợp đồng
Contribution/ˌkɒn.trɪˈbjuː.ʃən/Lãi góp
Contribution margin/ˌkɒn.trɪˈbjuː.ʃən ˈmɑː.dʒɪn/Số dư đảm phí
Controlling shareholders/kənˈtrəʊ.lɪŋ ˈʃeə.həʊl.dərz/Cổ đông kiểm soát
Conventional cash flows/kənˈven.ʃən.əl kæʃ fləʊz/Dòng tiền thông thường
Conversion/kənˈvɜː.ʃən/Chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
Corporate/ˈkɔː.pər.ət/Công ty, đoàn thể
Corporate Governance (CG)/ˈkɔː.pər.ət ˈɡʌv.ən.əns/Quản trị doanh nghiệp
Correspondent/ˌkɒr.ɪˈspɒn.dənt/Ngân hàng có quan hệ đại lý
Corrupt/kəˈrʌpt/Tham nhũng
Cost of borrowing/kɒst əv ˈbɒr.oʊ.ɪŋ/Chi phí vay
Cost of capital/kɒst əv ˈkæp.ɪ.tl̩/Chi phí vốn
Cost of debt/kɒst əv dɛt/Chi phí nợ
Cost of goods sold/kɒst əv ɡʊdz səʊld/Giá vốn bán hàng
Cost of pollution/kɒst əv pəˈluː.ʃən/Chi phí hư hỏng
Cost of preferred stock/kɒst əv prɪˈfɜːd stɒk/Giá cổ phiếu ưu đãi
Cost structure/kɒst ˈstrʌk.tʃər/Cơ cấu chi phí
Counterfoil/ˈkaʊn.tə.fɔɪl/Cuống (séc)
Covenants/ˈkʌv.ən.ənts/Khế ước
Cover/ˈkʌv.ər/Đủ để trả
Credit/ˈkrɛd.ɪt/Ghi có
Credit arrangement/ˈkrɛd.ɪt əˈreɪndʒ.mənt/Dàn xếp cho nợ
Credit card/ˈkrɛd.ɪt kɑːd/Thẻ tín dụng
Credit control/ˈkrɛd.ɪt kənˈtrəʊl/Kiểm soát tín dụng
Credit instrument/ˈkrɛd.ɪt ˈɪn.strə.mənt/Công cụ tín dụng
Credit limit/ˈkrɛd.ɪt ˈlɪm.ɪt/Hạn mức tín dụng
Credit management/ˈkrɛd.ɪt ˈmæn.ɪdʒ.mənt/Quản lý tín dụng
Credit period/ˈkrɛd.ɪt ˈpɪə.ri.əd/Kỳ hạn tín dụng
Credit rating/ˈkrɛd.ɪt ˈreɪ.tɪŋ/Đánh giá tín dụng
Credit scoring model/ˈkrɛd.ɪt ˈskɔː.rɪŋ ˈmɒd.əl/Mô hình điểm số tín dụng
Credit-status/ˈkrɛd.ɪt ˈsteɪ.təs/Mức độ tín nhiệm
Credit-worthiness/ˈkrɛd.ɪt ˈwɜː.ði.nəs/Thực trạng tín dụng
Crossed cheque/krɒst tʃek/Séc thanh toán bằng chuyển khoản
Cumulative/ˈkjuː.mjʊ.lə.tɪv/Tích lũy
Cumulative voting/ˈkjuː.mjʊ.lə.tɪv ˈvəʊ.tɪŋ/Phương thức bỏ phiếu tích lũy
Current account/ˈkʌr.ənt əˈkaʊnt/Tài khoản vãng lai
Current assets/ˈkʌr.ənt ˈæs.ɛts/Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
Current cost/ˈkʌr.ənt kɒst/Chi phí hiện thời
Current expense/ˈkʌr.ənt ɪkˈspens/Chi phí hiện tại
Current portion of long-term liabilities/ˈkʌr.ənt ˈpɔː.ʃən əv lɒŋ tɜːm ˌlaɪ.əˈbɪl.ɪ.tiz/Nợ dài hạn đến hạn trả
Current ratio/ˈkʌr.ənt ˈreɪ.ʃi.əʊ/Chỉ số thanh toán hiện tại
Customs barrier/ˈkʌs.təmz ˈbær.i.ər/Hàng rào thuế quan
D/AChứng từ theo sự chấp nhận
D/PChứng từ theo sự thanh toán
Data bank/ˈdeɪtə bæŋk/Ngân hàng dữ liệu
Database/ˈdeɪtəˌbeɪs/Cơ sở dữ liệu
Days in receivablesSố ngày khoản phải thu
Deal/diːl/Vụ mua bán
Debit/ˈdɛbɪt/Ghi nợ
Debit balance/ˈdɛbɪt ˈbæləns/Số dư nợ
Debit card/ˈdɛbɪt kɑːrd/Thẻ ghi nợ
Debt/dɛt/Khoản nợ
Debtor/ˈdɛtər/Con nợ
Decision/dɪˈsɪʒən/Sự quyết định
Decode/diːˈkoʊd/Giải mã
Default/dɪˈfɔːlt/Trả nợ không đúng hạn / Sự vỡ nợ
Deferred expensesChi phí chờ kết chuyển
Deferred revenueNgười mua trả tiền trước
Deficit/ˈdɛfɪsɪt/Thâm hụt
Deflation/dɪˈfleɪʃən/Giảm phát
Degree of operating leverageMức độ đòn bẩy hoạt động
Degree of total leverageMức độ của tổng đòn bẩy
Deposit account/dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/Tài khoản tiền gửi
Deposit money/dɪˈpɒzɪt ˈmʌni/Tiền gửi
Depreciation/dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/Sự giảm giá / Khấu hao
Depression/dɪˈprɛʃən/Tình trạng đình đốn
Deutsche mark/ˈdɔɪtʃ ˌmɑːrk/Tiền tệ Tây Đức
Dedicated/ˈdɛdɪkeɪtɪd/Ấn tượng
Digest/ˈdaɪdʒɛst/Tóm tắt
Dinar/ˈdiːnɑːr/Tiền tệ Nam Tư, Iraq
Direct debit/dɪˈrɛkt ˈdɛbɪt/Ghi nợ trực tiếp
Direct debit programHệ thống ghi nợ trực tiếp
Discount/ˈdɪskaʊnt/Giảm giá, chiết khấu
Discount interestLợi tức chiết khấu
Discount marketThị trường chiết khấu
Discounted payback periodThời gian hoàn vốn chiết khấu
Dispenser/dɪˈspɛnsər/Máy rút tiền
Distinguish/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/Phân biệt
Distribution/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/Sự phân phối
Distribution of incomePhân phối thu nhập
Dividend/ˈdɪvɪdɛnd/Lãi cổ phần
Documentary collectionNhờ thu chứng từ
Documentary creditThư tín dụng
Domestic/dəˈmɛstɪk/Trong nước, gia đình
Downturn/ˈdaʊntɜːrn/Thời kỳ suy thoái
Draft/drɑːft/Hối phiếu
Drag on liquidityKéo theo tính thanh khoản
Draw/drɔː/Rút
Drawee/drɔːˈiː/Ngân hàng của người ký phát
Drawer/drɔːr/Người ký phát (Séc)
Drawing/ˈdrɔːɪŋ/Sự ký phát (Séc)
Dumping/ˈdʌmpɪŋ/Bán phá giá
Earnest money/ˈɜːrnɪst ˈmʌni/Tiền đặt cọc
ECGD Export Credits Guarantee Department (UK)/ˌiːsiːdʒiːˈdiː/Phòng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất khẩu
Economic blockade/ˌiːkəˈnɒmɪk ˌblɒˈkeɪd/Bao vây kinh tế
Economic cooperation/ˌiːkəˈnɒmɪk ˌkoʊəˈpɪreɪʃən/Hợp tác kinh tế
Economic cycle/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈsaɪkl/Chu kỳ kinh tế
Effective demand/ɪˈfɛktɪv dɪˈmɑːnd/Nhu cầu thực tế
Effective longer-run solution/ɪˈfɛktɪv ˈlɔːŋɡər rʌn səˈluːʃən/Giải pháp lâu dài hữu hiệu
Elasticity/ˌiːlæˈstɪsɪti/Độ co giãn
Elect/ɪˈlɛkt/Chọn, bầu
Eliminate/ɪˈlɪmɪneɪt/Loại ra, trừ ra
Embargo/ɪmˈbɑːɡoʊ/Cấm vận
Encode/ɪnˈkoʊd/Mã hoá
Engagement/active ownership/ɪnˈɡeɪdʒmənt/Chủ sở hữu hoạt động/gắn kết
Enquiry/ɪnˈkwaɪəri/Sự điều tra
Entry/ˈɛntri/Bút toán
Equity/ˈɛkwɪti/Cổ tức
ESG (Environmental, Social and Governance)/iːɛsˈdʒiː/Môi trường, Xã hội và Quản trị
ESG investing/iːɛsˈdʒiː ɪnˈvɛstɪŋ/Đầu tư bền vững
Establish/ɪˈstæblɪʃ/Lập, thành lập
Estimate/ˈɛstɪmeɪt/Sự đánh giá, sự ước lượng
Evaluation/ɪˌvæljuˈeɪʃən/Sự ước lượng, sự định giá
Exchange risk/ɪksˈʧeɪnʤ rɪsk/Rủi ro trong chuyển đổi
Exchange traded fund/ɪksˈʧeɪnʤ ˈtreɪdɪd fʌnd/Quỹ đầu tư chỉ số
Exempt/ɪɡˈzɛmpt/Được miễn
Expenditure/ɪksˈpɛndɪtʃər/Phí tổn
Expiry date/ɪkˈspaɪəri deɪt/Ngày hết hạn
Export finance/ˈɛkspɔːrt faɪˈnæns/Tài trợ xuất khẩu
Export insurance/ˈɛkspɔːrt ɪnˈʃʊərəns/Bảo hiểm xuất khẩu
Externality/ˌɛkstərˈnælɪti/Ngoại tác
Facility/fəˈsɪlɪti/Phương tiện dễ dàng
Factor/ˈfæktər/Công ty thanh toán
Factoring/ˈfæktərɪŋ/Sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ
Fail to pay/feɪl tuː peɪ/Không trả được nợ
Federal Reserve/ˈfɛdərəl rɪˈzɜːrv/Cục Dự Trữ Liên Bang
Fiduciary/fɪˈduːʃəri/Ủy thác
Fill me in on/fɪl miː ɪn ɒn/Cung cấp cho tôi thêm chi tiết
Finance (n)/faɪˈnæns/Tài chính
Finance (v)/faɪˈnæns/Tài trợ
Finance minister/faɪˈnæns ˈmɪnɪstər/Bộ trưởng tài chính
Finance sector/faɪˈnæns ˈsɛktər/Lĩnh vực tài chính
Financial crisis/faɪˈnænʃəl ˈkraɪsɪs/Khủng hoảng tài chính
Financial institution/faɪˈnænʃəl ˌɪnstɪˈtjuːʃən/Tổ chức tài chính
Financial market/faɪˈnænʃəl ˈmɑːrkɪt/Thị trường tài chính
Financial policies/faɪˈnænʃəl ˈpɒlɪsiz/Chính sách tài chính
Financial year/faɪˈnænʃəl jɪr/Tài khoản
Firm/fɜːrm/Hãng, xí nghiệp
Fitting/ˈfɪtɪŋ/Đồ đạc
Fixed asset/fɪkst ˈæsɛt/Tài sản cố định
Fixed capital/fɪkst ˈkæpɪtl/Vốn cố định
Fixed cost/fɪkst kɒst/Chi phí cố định
Fixed-Rate Debt/fɪkst reɪt dɛt/Khoản nợ lãi suất cố định
Flexible/ˈflɛksəbl/Linh động
Float (v)/floʊt/Trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu
Float (n)/floʊt/Quỹ tiền mặt
Floating-Rate Debt/ˈfloʊtɪŋ reɪt dɛt/Nợ lãi suất thả nổi
Floating/Working/Circulating/Liquid capital/ˈfloʊtɪŋ ˈwɜːrkɪŋ ˈsɜːrkjʊleɪtɪŋ ˈlɪkwɪd ˈkæpɪtl/Vốn luân chuyển
Flotation cost/floʊˈteɪʃən kɒst/Giá phí thả nổi
Foreclosure/fɔːrˈkloʊʒər/Sự xiết nợ
Foreign currency/ˈfɔːrən ˈkɜːrənsi/Ngoại tệ
Forfaiting/ˈfɔːrfeɪtɪŋ/Bao thanh toán
Forfaitist/ˈfɔːrfeɪtɪst/Công ty bao thanh toán
Form (n)/fɔːrm/Hình thức
Form (v)/fɔːrm/Thành lập
Fortune/ˈfɔːrtʃən/Tài sản, vận may
Forward/ˈfɔːrwərd/Chuyển
Found/faʊnd/Thành lập, hình thành
Founder/ˈfaʊndər/Người thành lập
Founding document/ˈfaʊndɪŋ ˈdɒkjʊmənt/Giấy phép thành lập
Freight/freɪt/Sự vận chuyển hàng
Full integration/fʊl ˌɪntɪˈɡreɪʃən/Tích hợp đầy đủ
Full Production Cost/fʊl prəˈdʌkʃən kɒst/Toàn bộ chi phí sản xuất
Fund/fʌnd/Quỹ
Gains On Property Revaluation/ɡeɪnz ɒn ˈprɒpərti ˌriːvæljuˈeɪʃn/Lãi đánh giá lại tài sản
Gearing/ˈɡɪərɪŋ/Vốn vay
Generate/ˈʤɛnəreɪt/Phát sinh
Genuine/ˈʤɛnjuɪn/Là thật, sự thật
Get paid/ɡɛt peɪd/Được trả (thanh toán)
Giant/ˈʤaɪənt/Công ty khổng lồ
Give credit/ɡɪv ˈkrɛdɪt/Cho nợ (trả chậm)
Glacier/ˈɡleɪʃər/Sông băng
Gloomy/ˈɡluːmi/Ảm đạm
Good risk/ɡʊd rɪsk/Rủi ro thấp
Grant/ɡrænt/Trợ cấp, công nhận, tài trợ
Green bonds/ɡriːn bɒndz/Trái phiếu xanh
Green finance/ɡriːn faɪˈnæns/Tài chính xanh
Gross Domestic Product (GDP)/ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/Tổng sản phẩm quốc nội
Gross National Product (GNP)/ɡroʊs ˈnæʃnəl ˈprɒdʌkt/Tổng sản phẩm quốc dân
Growth stock/ɡroʊθ stɒk/Cổ phiếu tăng trưởng
Guarantee/ˌɡærənˈtiː/Bảo lãnh
Guesswork/ˈɡɛswɜːk/Việc suy đoán
Harmonise/ˈhɑːmənaɪz/Làm cân đối, có ấn tượng
Hedge fund/hɛdʒ fʌnd/Quỹ đầu cơ
High street banks/haɪ striːt bæŋks/Các ngân hàng bán lẻ lớn có nhiều chi nhánh
Historical equity risk premium approach/hɪˈstɒrɪkl ˈɛkwɪti rɪsk ˈpriːmiəm əˈprəʊʧ/Phương pháp bù rủi ro vốn chủ sở hữu trong lịch sử
Holding company/ˈhoʊldɪŋ ˈkʌmpəni/Công ty mẹ
Home foreign market/hoʊm ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪt/Thị trường trong nước, ngoài nước
Home market/həʊm ˈmɑːkɪt/Thị trường nội địa
Honour/ˈɒnə/Chấp nhận thanh toán
Hostile takeover/ˈhɒstaɪl ˈteɪkˌoʊvər/Vụ sáp nhập có tính thù địch
Hurdle rate/ˈhɜːdl reɪt/Lãi suất tối thiểu, lãi suất ngưỡng
Illegible/ɪˈledʒəbl/Không đọc được
Impress/ɪmˈprɛs/Ấn tượng
In advance/ɪn ədˈvɑːns/Trước
In credit/ɪn ˈkrɛdɪt/Dư có
In figures/ɪn ˈfɪɡjʊrz/(Tiền) bằng số
In free fall/ɪn friː fɔːl/Rơi tự do (giá cả)
In terms of/ɪn tɜːmz ɒv/Về mặt phương tiện
In word/ɪn wɜːd/(Tiền) bằng chữ
In writing/ɪn ˈraɪtɪŋ/Bằng giấy tờ
Inaugurate/ɪˈnɔːɡjʊreɪt/Tấn phong
INCOTERM/ˈɪnkəʊtɜːmz/Các điều kiện trong thương mại quốc tế
Increased cost of living/ɪnˈkriːst kɒst ɒv ˈlɪvɪŋ/Giá cả sinh hoạt tăng
Incremental cash flow/ˌɪnkrəˈmɛntl kæʃ fləʊ/Dòng tiền tăng thêm
Indent/ˈɪndɛnt/Đơn đặt hàng
Indenture / Trust deed/ɪnˈdɛntʃər/Giao kèo
Independent projects/ˌɪndɪˈpɛndənt ˈprɒʤɛkts/Những dự án độc lập
Indicator of economic welfare/ˈɪndɪkeɪtər ɒv ˌiːkəˈnɒmɪk ˈwɛlfɛə/Chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
Individual/ˌɪndɪˈvɪdʒʊəl/Riêng rẽ
Industrial exhibition/ɪnˈdʌstrɪəl ˌɛksɪˈbɪʃən/Triển lãm công nghiệp
Inflation/ɪnˈfleɪʃən/Lạm phát
Infrastructure/ˈɪnfrəstrʌktʃər/Cơ sở hạ tầng
Inherit/ɪnˈhɛrɪt/Thừa kế
Insecurity/ˌɪnsɪˈkjʊərɪti/Tính không an toàn, tình trạng bấp bênh
Installation/ˌɪnstəˈleɪʃən/Sự lắp đặt
Instalment/ɪnˈstɔːlmənt/Phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
Institution/ˌɪnstɪˈtjuːʃən/Tổ chức, cơ quan
Insurance/ɪnˈʃʊərəns/Bảo hiểm
Insurance policy/ɪnˈʃʊərəns ˈpɒlɪsi/Hợp đồng bảo hiểm
Interest/ˈɪntrəst/Tiền lãi suất
Interest rate/ˈɪntrɪst reɪt/Lãi suất
Interior/ɪnˈtɪəriər/Nội thất
Internal rate of return (IRR)/ɪnˈtɜːrnəl reɪt ɒv rɪˈtɜːrn/Tỷ suất hoàn vốn nội bộ
International economic aid/ˌɪntəˈnæʃənəl ˌiːkəˈnɒmɪk eɪd/Viện trợ kinh tế quốc tế
Internet bank/ˈɪntərnɛt bæŋk/Ngân hàng trên mạng
Internet banking/ˈɪntərnɛt ˈbæŋkɪŋ/Dịch vụ ngân hàng qua Internet
Instrument/ˈɪnstrəmənt/Công cụ
Inventory turnover/ˈɪnvəntɔːri ˈtɜːrnəʊvər/Số vòng quay hàng tồn kho
Invest/ɪnˈvɛst/Đầu tư
Investigate/ɪnˈvɛstɪɡeɪt/Điều tra, nghiên cứu
Investigation/ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/Sự điều tra, nghiên cứu
Investment bank/ɪnˈvɛstmənt bæŋk/Ngân hàng đầu tư
Investor/ɪnˈvɛstər/Nhà đầu tư
Invoice/ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn
Issuing bank/ˈɪʃuːɪŋ bæŋk/Ngân hàng phát hành
Itemise/ˈaɪtəmaɪz/Thành từng khoản
Job losses / job cuts / redundancies/dʒɒb ˈlɒsɪz/ – /dʒɒb kʌts/ – /rɪˈdʌndənsiz/Những người thất nghiệp
Joint stock company/dʒɔɪnt stɒk ˈkʌmpəni/Công ty cổ phần
Joint Stock Company/dʒɔɪnt stɒk ˈkʌmpəni/Công ty Hợp Danh
Joint Venture company/dʒɔɪnt ˈvɛntʃər ˈkʌmpəni/Công ty Liên doanh
Joint venture/dʒɔɪnt ˈvɛntʃər/Công ty liên doanh
Laddering strategy/ˈlædərɪŋ ˈstrætədʒi/Chiến lược bậc thang
Lags/lægz/Trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi
Laise/leɪz/Giữ liên lạc
Late payer/leɪt ˈpeɪər/Người trả trễ hạn
Launch/lɔːntʃ/Khai trương
Laydown/ˈleɪˌdaʊn/Xây dựng lại
Leads/liːdz/Trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ
Leads and lags/liːdz ænd lægz/Trả trước tránh rủi ro và trả sau kiếm lợi
Leaflet/ˈliːflɪt/Tờ bướm
Lease purchase/liːs ˈpɜːtʃəs/Sự thuê mua
Leasing/ˈliːsɪŋ/Sự cho thuê
Legal/ˈliːɡəl/Hợp pháp, theo pháp luật
Lend/lɛnd/Cho vay
Lessee/lɛˈsiː/Người đi thuê
Lessee purchase/lɛˈsiː ˈpɜːtʃəs/Thuê mua
Lessor/ˈlɛsɔːr/Người cho thuê
Letter of authority/ˈlɛtər əv ɔːˈθɒrɪti/Thư ủy nhiệm
Letter of hypothecation/ˈlɛtər əv haɪˌpɒθɪˈkeɪʃən/Thư cầm cố
Leverage/ˈliːvərɪdʒ/Đòn bẩy
Liability/ˌlaɪəˈbɪlɪti/Trách nhiệm pháp lý, khoản nợ
Liquidation/ˌlɪkwɪˈdeɪʃən/Thanh khoản tài sản
Liquidity management/lɪˈkwɪdəti ˈmænɪdʒmənt/Quản lý thanh khoản
Liquidity ratios/lɪˈkwɪdəti ˈreɪʃiːoʊz/Chỉ số thanh khoản
Liquidity/lɪˈkwɪdəti/Khả năng thanh khoản
Inheritance/ɪnˈhɛrɪtəns/Quyền thừa kế
Loan/loʊn/Cho vay
Lockbox system/ˈlɒkbɒks ˈsɪstəm/Hệ thống hộp an toàn
Long – Run Effect/lɒŋ rʌn ɪˈfɛkt/Tác động lâu dài
Long term gain/lɒŋ tɜːrm ɡeɪn/Thành quả lâu dài
Macro-economic/ˌmæk.roʊ.iˈkɑː.nə.mɪk/Kinh tế vĩ mô
Magnetic/mægˈnet.ɪk/Từ tính
Make out/meɪk aʊt/Ký phát, viết (Séc)
Make payment/meɪk ˈpeɪ.mənt/Ra lệnh chi trả
Managerial skill/ˌmæn.əˈdʒɪr.i.əl skɪl/Kỹ năng quản lý
Manipulation/məˌnɪp.jəˈleɪ.ʃən/Kiểm soát, vận dụng
Margin account/ˈmɑːr.dʒɪn əˈkaʊnt/Tài khoản ký quỹ
Marginal Cost/ˈmɑːr.dʒɪ.nəl kɒst/Số dư đảm phí
Marginal Costing/ˈmɑːr.dʒɪ.nəl ˈkɒs.tɪŋ/Phương pháp tính giá trực tiếp
Market economy/ˈmɑːr.kɪt ɪˈkɒn.ə.mi/Kinh tế thị trường
Micro Finance/ˈmaɪ.kroʊ ˈfaɪ.næns/Tài chính vi mô
Micro-economic/ˌmaɪ.kroʊ.iˈkɒ.nə.mɪk/Kinh tế vi mô
Mode of payment/moʊd ʌv ˈpeɪ.mənt/Phương thức thanh toán
Moderate price/ˈmɒd.ər.ət praɪs/Giá cả phải chăng
Monetary activities/ˈmʌn.ɪ.tri ækˈtɪv.ɪ.tiz/Hoạt động tiền tệ
Money market/ˈmʌn.i ˈmɑːr.kɪt/Thị trường tiền tệ
Monopoly Company/məˈnɒp.ə.li ˈkʌm.pə.ni/Công ty độc quyền
Mortgage/ˈmɔːr.ɡɪdʒ/Thế chấp
Multinational company/ˌmʌl.tiˈnæʃ.ən.əl ˈkʌm.pə.ni/Công ty đa quốc gia
Mutual fund/ˈmjuː.tʃu.əl fʌnd/Quỹ tương hỗ
National economy/ˈnæʃ.ən.əl ɪˈkɒn.ə.mi/Kinh tế quốc dân
National firms/ˈnæʃ.ən.əl fɜːrmz/Các công ty quốc gia
National Income/ˈnæʃ.ən.əl ˈɪn.kʌm/Thu nhập quốc dân (NI)
Negative equity/ˈneɡ.ə.tɪv ˈek.wɪ.ti/Tình trạng bất động sản không có giá trị bằng số vốn đã vay để mua bất động sản đó
Net National Product/nɛt ˈnæʃ.ən.əl ˈprɒ.dʌkt/Sản phẩm quốc dân ròng (NNP)
Net Profit/nɛt ˈprɒ.fɪt/Lợi nhuận ròng
Non-card instrument/nɒn kɑːd ˈɪn.strə.mənt/Phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
Obtain cash/əbˈteɪn kæʃ/Rút tiền mặt
Offset/ˈɒf.sɛt/Sự bù đắp thiệt hại
Online account/ˈɒn.laɪn əˈkaʊnt/Tài khoản trực tuyến
Open cheque/oʊ.pən tʃek/Séc mở
Outcome/ˈaʊt.kʌm/Kết quả
Outsource/ˈaʊt.sɔːrs/Thuê ngoài
Overcharge/ˌoʊ.vɚˈtʃɑːrdʒ/Tính quá số tiền
Passive strategy/ˈpæsɪv ˈstrætədʒi/Chiến lược đầu tư thụ động
Pay into/peɪ ˈɪntuː/Nộp vào
Payback period/ˈpeɪbæk ˈpɪəriəd/Thời gian hoàn vốn
Paycheck/ˈpeɪtʃek/Xác nhận tiền lương
Payee/peɪˈiː/Người được thanh toán
Payment in arrear/ˈpeɪmənt ɪn əˈrɪr/Trả tiền chậm
Per capita income/pər ˈkæpɪtə ˈɪnkʌm/Thu nhập bình quân đầu người
Period Cost/ˈpɪəriəd kɔst/Chi phí thời kỳ
Personal finances/ˈpɜrsənl ˈfaɪnænsɪz/Tài chính cá nhân
Pessimistic/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/Bi quan
Phrases/ˈfreɪzɪz/Một số cụm từ khác
Place of cash/pleɪs əv kæʃ/Nơi dùng tiền mặt
Planned economy/plænd ɪˈkɑːnəmi/Kinh tế kế hoạch
Plastic card/ˈplæstɪk kɑːrd/Thẻ nhựa
Plastic money/ˈplæstɪk ˈmʌni/Tiền nhựa (các loại thẻ ngân hàng)
Point of sale (POS)/pɔɪnt əv seɪl/Điểm bán hàng
Portfolio/pɔːrtˈfoʊ.li.oʊ/Hồ sơ năng lực
Positive screening/ˈpɑːzətɪv ˈskriːnɪŋ/Sàng lọc chọn lựa
Potential demand/pəˈtɛnʃəl dɪˈmænd/Nhu cầu tiềm tàng
Poverty/ˈpɑːvərti/Sự nghèo, kém chất lượng
Precautionary stocks/prɪˈkɔːʃəneri stɑːks/Cổ phiếu đề phòng
Preferential duties/ˌprɛfəˈrɛnʃəl ˈduːtiz/Thuế ưu đãi
Premium/ˈpriːmiəm/Phí bảo hiểm
Present/ˈpreznt – prɪˈzent/Xuất trình, nộp
Price boom/praɪs buːm/Việc giá cả tăng vọt
Principal-agent relationship/ˈprɪnsəpl ˈeɪdʒənt rɪˈleɪʃənʃɪp/Mối quan hệ người ủy thác và người nhận thác
Private company/ˈpraɪvɪt ˈkʌmpəni/Công ty tư nhân
Profit/ˈprɑːfɪt/Tiền lãi, lợi nhuận
Profit And Loss Account/ˈprɑːfɪt ənd lɔːs əˈkaʊnt/Tài khoản xác định kết quả hoạt động kinh doanh
Profit Margin/ˈprɑːfɪt ˈmɑːrdʒɪn/Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu
Profitability index (PI)/ˌprɑːfɪtəˈbɪləti ˈɪndɛks/Chỉ số lợi nhuận
Project sequencing/ˈprɑːdʒɛkt ˈsiːkwənsɪŋ/Xác định trình tự các dự án
Proof of identity/pruːf ʌv aɪˈdɛntɪti/Bằng chứng nhận diện
Property/ˈprɑːpərti/Tài sản, của cải
Proxy contest / Proxy fight/ˈprɑːksi ˈkɒntɛst/Tranh chấp ủy nhiệm
Proxy voting/ˈprɑːksi ˈvoʊtɪŋ/Hình thức bỏ phiếu vắng mặt
Pull on liquidity/pʊl ɒn lɪˈkwɪdəti/Kéo thanh khoản
Pulling/ˈpʊlɪŋ/Thu hút
Purchasing power/ˈpɜːrtʃəsɪŋ ˈpaʊər/Sức mua
Rate of economic growth/reɪt ʌv ˌiːkəˈnɒmɪk ɡroʊθ/Tốc độ tăng trưởng kinh tế
Real estate/ˈriːəl ɪˈsteɪt/Bất động sản
Real national income/rɪəl ˈnæʃnəl ˈɪnkʌm/Thu nhập quốc dân thực tế
Recession/rɪˈseʃn/Sự suy thoái
Recession/rɪˈseʃn/Tình trạng suy thoái
Reconcile/ˈrɛkənsaɪl/Bù trừ, điều hoà
Reconciling Profit/ˈrɛkənsaɪlɪŋ ˈprɒfɪt/Đối chiếu lợi nhuận
Refer to drawer/rɪˈfɜːr tuː ˈdrɔːər/Tra soát người ký phát
Regulation/ˌrɛɡjʊˈleɪʃn/Sự điều tiết
Rent/rɛnt/Thuê
Rental contract/ˈrɛntl ˈkɒntrækt/Hợp đồng cho thuê
Retail bank/ˈriːteɪl bæŋk/Ngân hàng mua bán lẻ
Retained earnings/rɪˈteɪnd ˈɜːrnɪŋz/Lợi nhuận chưa phân phối
Return on Assets (ROA)/rɪˈtɜːrn ɒn ˈæsɛts/Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn kinh doanh
Return on Equity (ROE)/rɪˈtɜːrn ɒn ˈɛkwɪti/Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu
Revenue/ˈrɛvənjuː/Thu nhập
Revenue deductions/ˈrɛvənjuː dɪˈdʌkʃənz/Các khoản giảm trừ
Revenue/ˈrɛvənjuː/Thu nhập
Rising inflation/ˈraɪzɪŋ ɪnˈfleɪʃn/Lạm phát gia tăng
Risky lending/ˈrɪski ˈlɛndɪŋ/Việc cho vay mang nhiều rủi ro
Safety stock/ˈseɪfti stɒk/Mức tồn kho an toàn
Sales expenses/seɪlz ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí bán hàng
Sales rebates/seɪlz ˈriːbeɪts/Giảm giá bán hàng
Sales returns/seɪlz rɪˈtɜːrnz/Hàng bán bị trả lại
Sales risk/seɪlz rɪsk/Rủi ro bán hàng
Saving/ˈseɪvɪŋ/Tiết kiệm
Savings accounts/ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnts/Tài khoản tiết kiệm
Say on Pay/seɪ ɒn peɪ/Thù lao biểu quyết
Screening/ˈskriːnɪŋ/Sàng lọc
Share/ʃeər/Cổ phần
Shareholder/ˈʃeəˌhəʊldər/Cổ đông
Shareholder activism/ˈʃeəˌhəʊldər ˈæktɪvɪzəm/Cổ đông hoạt động
Shareholders/ˈʃeəˌhəʊldərz/Cổ đông
Short selling/ʃɔːrt ˈsɛlɪŋ/Bán khống
Short term cost/ʃɔːrt tɜːrm kɒst/Chi phí ngắn hạn
Slump/slʌmp/Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm
Smart beta investment/smɑːrt ˈbiːtə ɪnˈvɛstmənt/Mô hình đầu tư Beta thông minh
Smart card/smɑːrt kɑːrd/Thẻ thông minh
Socially responsible investing (SRI)/ˈsəʊʃəli rɪˈspɒnsəbəl ɪnˈvɛstɪŋ/Đầu tư trách nhiệm
Sole agent/səʊl ˈeɪdʒənt/Đại lý độc quyền
Sort code/sɔːrt kəʊd/Mã chi nhánh Ngân hàng
Sort of card/sɔːrt əv kɑːrd/Loại thẻ
Sovereign yield spread/ˈsɒvrɪn jiːld sprɛd/Chênh lệch năng suất chủ quyền
Speculation/ˌspɛkjʊˈleɪʃən/Đầu cơ/ Người đầu cơ
Stake/steɪk/Tiền đầu tư, cổ phần
Statement/ˈsteɪtmənt/Sao kê (tài khoản)
Stock/stɒk/Cổ phiếu
Stock exchange/stɒk ɪksˈʧeɪndʒ/Sàn giao dịch chứng khoán
Stock market/stɒk ˈmɑːrkɪt/Thị trường chứng khoán
Subprime mortgage/ˌsʌbˈpraɪm ˈmɔːɡɪdʒ/Một hình thức cho vay được cấp cho các cá nhân có lịch sử tín dụng xấu
Subtract/səbˈtrækt/Trừ
Sunk cost/sʌŋk kɒst/Chi phí chìm
Supermarket bank/ˈsuːpərˌmɑːrkɪt bæŋk/Ngân hàng siêu thị
Supply and demand/səˈplaɪ ənd dɪˈmænd/Cung và cầu
Surplus/ˈsɜːrpləs/Thặng dư
Sustainable investing (SI)/səˈsteɪnəbəl ɪnˈvɛstɪŋ/Đầu tư bền vững
Take out/teɪk aʊt/Rút tiền
Tangible fixed assets/ˈtændʒəb(ə)l fɪkst ˈæsets/Tài sản cố định hữu hình
Taxes and other payables to the State budget/ˈtæksɪz ənd ˈʌðər ˈpeɪəb(ə)lz tu ðə steɪt ˈbʌdʒɪt/Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
The openness of the economy/ði ˈoʊpənnəs ʌv ði ɪˈkɒnəmi/Sự mở cửa của nền kinh tế
To be at rock bottom/tuː bi ət rɒk ˈbɒtəm/Thấp nhất (giá cả)
To be bust/tuː bi bʌst/Bị phá sản
To be in good shape/tuː bi ɪn ɡʊd ʃeɪp/Mạnh, bền vững
To be made redundant/tuː bi meɪd rɪˈdʌndənt/Bị sa thải
To be nationalised/tuː bi ˈnæʃnəlaɪzd/Bị quốc hữu hóa
To bring down the rate of inflation/tuː brɪŋ daʊn ðə reɪt ʌv ɪnˈfleɪʃən/Giảm tỷ lệ lạm phát
To compound the misery/tuː kəmˈpaʊnd ðə ˈmɪzəri/Làm cho mọi việc tồi tệ thêm
To cut interest rates/tuː kʌt ˈɪntrəst reɪts/Cắt giảm lãi suất
To cut one’s workforce/tuː kʌt wʌnz ˈwɜːrkfɔːrs/Cắt giảm lực lượng lao động
To fall house prices/tuː fɔːl haʊs ˈpraɪsɪz/Hạ giá nhà
To foot the bill/tuː fʊt ðə bɪl/Thanh toán tiền
To inject (money) into (the financial market)/tuː ɪnˈdʒɛkt ˈmʌni ˈɪntuː ðə faɪˈnænʃəl ˈmɑːrkɪt/Bơm (tiền) vào (thị trường tài chính)
To lay off/tuː leɪ ɒf/Cho nghỉ việc
To lend money/tuː lɛnd ˈmʌni/Cho vay tiền
To live beyond your means/tuː lɪv bɪˈjɒnd jɔːr miːnz/Tiêu xài quá khả năng
To pay the price/tuː peɪ ðə praɪs/Trả giá (cho những lỗi lầm)
To reject/tuː rɪˈdʒɛkt/Không chấp thuận, bác bỏ
To slide into (recession, …)/tuː slaɪd ˈɪntuː rɪˈsɛʃən/Rơi vào (tình trạng suy thoái, …)
To weather the storm/tuː ˈwɛðər ðə stɔːrm/Vượt qua thời kỳ khó khăn
Total liabilities and owners’ equity/ˈtoʊt(ə)l ˌlaɪəˈbɪlɪtiz ənd ˈoʊnərz ˈɛkwɪti/Tổng cộng nguồn vốn
Toxic mortgage/ˈtɒksɪk ˈmɔːrɡɪdʒ/Khoản vay có thế chấp trở thành gánh nặng tài chính
Trade/treɪd/Sự mua bán
Trade creditors/treɪd ˈkrɛdɪtərz/Phải trả cho người bán
Transfer/ˈtrænsfɜːr/Chuyển khoản
Transnational company/trænzˈnæʃən(ə)l ˈkʌmpəni/Công ty xuyên quốc gia
Transnational corporations/trænzˈnæʃən(ə)l ˌkɔːrpəˈreɪʃənz/Các công ty siêu quốc gia
Treasurer/ˈtrɛʒərər/Thủ quỹ
Treasuries/ˈtrɛʒəriz/Kho bạc
Treasury bill/ˈtrɛʒəri bɪl/Kỳ phiếu kho bạc
Treasury stock/ˈtrɛʒəri stɒk/Cổ phiếu ngân quỹ
Turnover/ˈtɜːrnˌoʊvər/Doanh số, doanh thu
Tycoon/taɪˈkuːn/Nhà tài phiệt
Unemployment benefit/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪt/Trợ cấp thất nghiệp
Unemployment/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/Tình trạng thất nghiệp
Upturn/ˈʌptɜːrn/Sự chuyển hướng tốt, khá lên
Value/ˈvæljuː/Giá trị
Venture capital/ˈvɛntʃər ˈkæpɪt(ə)l/Đầu tư mạo hiểm
Volatility/ˌvɒləˈtɪlɪti/Mức biến động
Voucher/ˈvaʊ.tʃər/Biên lai, chứng từ
Withdraw/wɪðˈdrɔː/Rút tiền mặt
Bảng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thông dụng
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thông dụng
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thông dụng

Từ vựng viết tắt chuyên ngành ngân hàng

Trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính, các thuật ngữ viết tắt xuất hiện với tần suất cao, giúp rút gọn thông tin và tăng hiệu quả trong giao tiếp. Việc nắm vững những từ viết tắt này không chỉ giúp hiểu rõ các báo cáo, tài liệu chuyên ngành mà còn hỗ trợ quá trình làm việc của bạn nhanh gọn hơn.

Viết tắtThuật ngữPhiên âmDịch nghĩa
NPLNon-Performing Loan/nɒn pəˈfɔːmɪŋ ləʊn/Nợ xấu / Khoản vay không thực hiện
OECDOrganisation for Economic Co-operation and Development/ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən fɔːr iˈkɒnəmɪk koʊˈɒpəreɪʃən ənd dɪˈvɛləpmənt/Tổ Chức Hợp Tác và Phát Triển Kinh Tế
P&LProfit and Loss/ˈprɒfɪt ənd lɒs/Báo cáo lãi lỗ
PEPrivate Equity/ˈpraɪvət ˈɛkwɪti/Cổ Phần Tư Nhân
POFPurchase Order Financing/ˈpɜːtʃəs ˈɔːrdər faɪnænsɪŋ/Tài trợ Hợp Đồng Mua
RMRelationship Manager/rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒər/Người phụ trách Quan Hệ (Quản Lý)
ROAReturn on Assets/rɪˈtɜːrn ɒn əˈsɛts/Hệ số sinh lời trên tài sản
SBASmall Business Administration/smɔːl ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/Quản trị Doanh Nghiệp Nhỏ
SESmall Enterprise/smɔːl ˈɛntərpraɪz/Doanh Nghiệp Nhỏ
SMESmall and Medium Enterprise/smɔːl ənd ˈmiːdɪəm ˈɛntərpraɪz/Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
SRASenior Resident Advisor/ˈsiːniər ˈrɛzɪdənt ədˈvaɪzər/Chuyên Gia Tư Vấn thường trú Cao cấp
TATechnical Assistance/ˈtɛknɪkəl əˈsɪstəns/Trợ Giúp Kỹ Thuật
ANDEAspen Network of Development Entrepreneurs/ˈæspən ˈnɛtwɜrk əv dɪˈvɛləpmənt ˌɛntərprəˈnɜːrz/Mạng Lưới Các Doanh Nghiệp Phát Triển vùng
ATMAutomated Teller Machine/ˈɔːtəmeɪtɪd ˈtɛlər məˈʃiːn/Máy Rút Tiền Tự Động
BDBusiness Development/ˈbɪznɪs dɪˈvɛləpmənt/Phát Triển Kinh Doanh
BRICBrazil, Russia, India, China/brɪk/Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc
CAGRCompound Annual Growth Rate/ˈkɒmpaʊnd ˈænjuəl ɡroʊθ reɪt/Tỷ Lệ Tăng Trưởng Hàng Năm Tổng Hợp
CFOChief Financial Officer/ʧiːf faɪˈnænʃəl ˈɒfɪsər/Trưởng Phòng/Giám đốc Tài Chính
CRMCustomer Relationship Management/ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒmənt/Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng
EBLEastern Bank Limited/ˈiːstərn bæŋk ˈlɪmɪtɪd/Ngân hàng Eastern Limited
EBRDEuropean Bank for Reconstruction and Development/ˌjʊrəˈpiːən bæŋk fɔːr ˌriːkənˈstrʌkʃən ənd dɪˈvɛləpmənt/Ngân Hàng Tái Thiết và Phát Triển Châu Âu
EMEmerging Market/ɪˈmɜːrdʒɪŋ ˈmɑːrkɪt/Các Thị Trường Mới Nổi
EMPEAEmerging Markets Private Equity Association/ɪˈmɜːrdʒɪŋ ˈmɑːrkɪts ˈpraɪvət ˈɛkwɪti əˈsoʊʃiˌeɪʃən/Hiệp Hội Cổ Phần Tư Nhân trong Các Thị Trường Mới Nổi
EWSEarly Warning Signs/ˈɜːrli ˈwɔːrnɪŋ saɪnz/Các Dấu Hiệu Cảnh Báo Ban Đầu
ITInformation Technology/ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɒlədʒi/Công Nghệ Thông Tin
LELarge Enterprise/lɑːrdʒ ˈɛntərpraɪz/Doanh Nghiệp Cỡ Lớn
MEMedium Enterprise/ˈmiːdɪəm ˈɛntərpraɪz/Doanh Nghiệp Cỡ Vừa
MFIMicrofinance Institution/ˈmaɪkroʊˌfaɪnæns ˌɪnstɪˈtjuːʃən/Định chế Tài Chính Vi Mô
MIFMultilateral Investment Fund/ˌmʌltɪˈlætərəl ɪnˈvɛstmənt fʌnd/Quỹ Đầu Tư Đa Phương
MISManagement Information System/ˈmænɪdʒmənt ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəm/Hệ Thống Quản Lý Thông Tin
MOEAMinistry of Economic Affairs (Taiwan)/ˈmɪnɪstri əv ˌiːkəˈnɒmɪk əˈfɛrz/Bộ Kinh Tế (Đài Loan)
MSMEMicro, Small, and Medium Enterprises/ˈmaɪkroʊ, smɔːl ənd ˈmiːdɪəm ˈɛntərpraɪzɪz/Doanh Nghiệp Vi Mô, Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
NGONon-Governmental Organization/ˌnɒn ˌɡʌvərnˈmɛntəl ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃən/Tổ Chức Phi Chính Phủ
FIFinancial Institution/faɪˈnænʃəl ˌɪnstɪˈtjuːʃən/Định chế Tài Chính
FSFinancial Statement/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/Báo cáo Tài Chính
FYFiscal Year/ˈfɪskəl jɪr/Năm Tài Khóa
GDPGross Domestic Product/ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/Tổng Sản Phẩm Quốc Nội
HQHeadquarters/ˈhɛdˌkwɔːrtərz/Trụ Sở Chính
GMGeneral Managerˈʤɛnərəl ˈmænɪʤərTổng Giám Đốc Điều Hành
HQHeadquartersˈhɛdˌkwɔrtərzTrụ Sở Chính
IDBInter-American Development Bankˌɪntər əˈmɛrɪkən dɪˈvɛləpmənt bæŋkNgân Hàng Phát Triển Liên Mỹ
IFCInternational Finance Corporationˌɪntərˈnæʃənəl faɪˈnæns ˌkɔrpəˈreɪʃənTổ chức Tài Chính Quốc Tế
IICInter-American Investment Corporationˌɪntər əˈmɛrɪkən ɪnˈvɛstmənt ˌkɔrpəˈreɪʃənTập Đoàn Đầu Tư Liên Mỹ
Bảng từ vựng viết tắt chuyên ngành ngân hàng
Từ vựng viết tắt chuyên ngành ngân hàng
Từ vựng viết tắt chuyên ngành ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại thẻ

Ngoài tài khoản ngân hàng, các loại thẻ thanh toán cũng đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch tài chính. Dưới đây là các loại thẻ phổ biến trong ngân hàng:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Credit Card/ˈkrɛdɪt kɑːd/Thẻ tín dụng
Debit Card/ˈdɛbɪt kɑːd/Thẻ ghi nợ
Charge Card/ʧɑːʤ kɑːd/Thẻ thanh toán
Prepaid Card/ˈpriːpeɪd kɑːd/Thẻ trả trước
Check Guarantee Card/ʧɛk ˌɡærənˈtiː kɑːd/Thẻ đảm bảo
Visa/Mastercard/ˈviːzə/ /ˈmɑːstəˌkɑːd/Thẻ Visa, Mastercard
Bảng từ vựng chuyên ngành ngân hàng về các loại thẻ
Từ vựng chuyên ngành ngân hàng về các loại thẻ
Từ vựng chuyên ngành ngân hàng về các loại thẻ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến khác

Trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với những ai đang làm việc trong ngành hoặc có nhu cầu tìm hiểu về đầu tư, tín dụng, hay các sản phẩm tài chính. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tài chính – ngân hàng phổ biến kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt để bạn có thể dễ dàng tra cứu và áp dụng.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Account holder/əˈkaʊnts ˈhəʊl.dər/Chủ tài khoản
Accounts payable/əˈkaʊnts ˈpeɪ.ə.bəl/Tài khoản nợ phải trả
Accounts receivable/əˈkaʊnts rɪˈsiː.və.bəl/Tài khoản phải thu
Accrual basis/əˈkruː.əl ˈbeɪ.sɪs/Phương pháp kế toán dự thu – dự chi
Amortization/əˌmɔːr.t̬ɪˈzeɪ.ʃən/Khấu hao
Arbitrage/ˈɑːr.bɪ.trɑːʒ/Kiếm lời chênh lệch
Asset/ˈæ.sɛt/Tài sản
Authorize/ˈɔː.θər.aɪz/Cấp phép
BACSDịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng
Balance/ˈbæ.ləns/Số dư tài khoản
Bank card/bæŋk kɑːrd/Thẻ ngân hàng
Banker/ˈbæŋ.kər/Nhân viên ngân hàng
Bankrupt/ˈbæŋ.krʌpt/Vỡ nợ, phá sản
Bankruptcy/ˈbæŋ.krəpt.si/Sự phá sản, vỡ nợ
Bearer cheque/ˈbeə.rər/Séc vô danh
Bond/bɒnd/Trái phiếu
Boom/buːm/Sự tăng vọt (giá cả)
Broker/ˈbroʊ.kər/Người môi giới
Capital/ˈkæ.pɪ.tl̩/Vốn
Cardholder/ˈkɑːrd.hoʊl.dɚ/Chủ thẻ
Cash basis/kæʃ ˈbeɪ.sɪs/Phương pháp kế toán thực thu – thực chi
Cash card/kæʃ kɑːrd/Thẻ rút tiền mặt
Cash point/kæʃ pɔɪnt/Điểm rút tiền mặt
Cashier/kæʃˈɪr/Nhân viên thu ngân
Certificate of deposit/sɚˈtɪ.fɪ.kət əv dɪˈpɒ.zɪt/Chứng chỉ tiền gửi
CHAPSHệ thống thanh toán bù trừ tự động
Charge card/tʃɑːrdʒ kɑːrd/Thẻ thanh toán
Cheque/tʃek/Séc
Cheque clearing/ˈklɪə.rɪŋ/Sự thanh toán séc
Circulation/ˌsɝː.kjəˈleɪ.ʃən/Sự lưu thông
Clear/klɪər/Thanh toán bù trừ
CodewordKý hiệu (mật)
Collateral/kəˈlæt.ər.əl/Tài sản ký quỹ
Commodity/kəˈmɒ.də.ti/Hàng hóa
Cost of capital/kɒst əv ˈkæ.pɪ.tl̩/Chi phí vốn
Counterfoil/ˈkaʊn.tə.fɔɪl/Cuống séc
Credit cardThẻ tín dụng
Crossed cheque/krɒst tʃek/Séc thanh toán bằng chuyển khoản
Cumulative/ˈkjuː.mjə.lə.tɪv/Tích lũy
Debit balance/ˈdɛb.ɪt ˈbæ.ləns/Số dư nợ
Debit/ˈdɛb.ɪt/Ghi nợ
Debt/dɛt/Khoản nợ
Decode/diːˈkəʊd/Giải mã
Deficit/ˈdɛ.fɪ.sɪt/Thâm hụt
Deposit money/dɪˈpɒ.zɪt ˈmʌ.ni/Tiền gửi
Depreciation/dɪˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/Sự giảm giá
Direct debit/dɪˈrɛkt ˈdɛb.ɪt/Ghi nợ trực tiếp
Dispenser/dɪˈspɛn.sər/Máy rút tiền
Dividend/ˈdɪ.vɪ.dɛnd/Lãi cổ phần
Draw/drɔː/Rút tiền
Drawee/drɔːˈiː/Ngân hàng của người ký phát
Drawer/ˈdrɔː.ɚ/Người ký phát (séc)
Encode/ɪnˈkəʊd/Mã hóa
Equity/ˈɛ.kwɪ.ti/Vốn cổ phần
Exchange traded fund/ɪksˈtʃeɪndʒ ˈtreɪdɪd fʌnd/Quỹ đầu tư chỉ số
Expiry dateNgày hết hạn
Fiduciary/fɪˈduː.ʃɪ.ɛr.i/Ủy thác
Fund/fʌnd/Quỹ
Give creditCấp tín dụng
Growth stock/ɡroʊθ stɒk/Cổ phiếu tăng trưởng
Hedge fund/hɛdʒ fʌnd/Quỹ đầu cơ
Honour/ˈɒn.ər/Chấp nhận thanh toán
Illegible/i’ledʤəbl/Không đọc được
Interest/’ɪntrəst/ hoặc /‘ɪntrest/Tiền lãi suất
Internet bankingDịch vụ ngân hàng qua Internet
Invest/in’vest/Đầu tư
Investor/in’vestə/Nhà đầu tư
Invoice/’invɔis/Danh đơn hàng gửi
Letter of authority/ɔːˈθɒr.ɪ.ti/Thư ủy nhiệm
Leverage/’li:vəridʒ/Đòn bẩy
Liability/,laiə’biliti/Nghĩa vụ pháp lý
Magnetic/mæg’netik/Từ tính
Make outKý phát, viết (séc)
Make payment/meik ‘peimənt/Ra lệnh chi trả
Margin account/’mɑ:dʤin ə’kaunt/Tài khoản ký quỹ
Money market/’mʌni ‘mɑ:kit/Thị trường tiền tệ
Mortgage/’mɔ:gidʒ/Thế chấp
Mutual fund/’mju:tjuəl fʌnd/Quỹ tương hỗ
Obtain cash/əb’tein kæʃ/Rút tiền mặt
Open cheque/tʃek/Séc mở
Outcome/’autkʌm/Kết quả
Pay into/peɪ/Nộp vào
Paycheck/pei tʃek/Xác nhận tiền lương
Payee/peɪˈiː/Người được thanh toán
Plastic card/’plæstik kɑ:d/Thẻ nhựa
Plastic money/’plæstik ‘mʌni/Tiền nhựa (các loại thẻ ngân hàng)
Portfolio/pɔ:t’fouljou/Hồ sơ năng lực
Premium/’pri:mjəm/Phí bảo hiểm
Present/’preznt – pri’zent/Xuất trình, nộp
Profit/profit/Tiền lãi, lợi nhuận
Proof of identity/pruːf aɪˈden.tɪ.faɪ/Bằng chứng nhận diện
Real estate/riəl is’teit/Bất động sản
Recession/ri’seʃn/Sự suy thoái
Reconcile/’rekənsail/Bù trừ, điều hoà
Revenue/’revinju:/Thu nhập
Saving/’seiviɳ/Tiết kiệm
ShareholderCổ đông
Short selling/ʃɔ:t seliɳ/Bán khống
Smart card/smɑ:t kɑ:d/Thẻ thông minh
Sort code/sɔːrt kəʊd/Mã chi nhánh ngân hàng
Statement/’steitmənt/Sao kê (tài khoản)
Stock/stɔk/Cổ phiếu
Subtract/səb’trækt/Trừ
Take outRút tiền
Trade/treid/Sự mua bán
Treasury bill/’treʤəri bill/Kỳ phiếu kho bạc
Treasury stock/’treʤəri stɔk/Cổ phiếu ngân quỹ
Tycoon/tai’ku:n/Nhà tài phiệt
Value/’vælju:/Giá trị
Venture capital/’ventʃə ‘kæpitl/Đầu tư mạo hiểm
Volatility/,vɔlə’tiliti/Mức biến động
Voucher/ˈvaʊ.tʃər/Biên lai, chứng từ
Withdraw/wi ‘dr :/Rút tiền mặt
Inflation/ɪnˈfleɪ.ʃən/Lạm phát
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến khác
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến khác
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến khác

Đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thường gặp

Các đoạn hội thoại tiếng Anh trong ngành ngân hàng thường gặp giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống công việc hay cuộc sống. Dưới đây là những tình huống phổ biến bạn có thể tham khảo.

Lập tài khoản tại ngân hàng

Khi cần mở tài khoản ngân hàng, bạn sẽ phải cung cấp thông tin cá nhân, lựa chọn loại tài khoản và đôi khi cần mở thêm thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng. Hãy cùng xem một đoạn hội thoại điển hình trong tình huống này nhé!

Đoạn hội thoạiDịch nghĩa
Emma: Good morning! How can I help you today?Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
Kevin: I’d like to open a bank account.Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.
Emma: What type of account would you like to open?Bạn muốn mở loại tài khoản nào?
Kevin: A savings account, please.Một tài khoản tiết kiệm nhé.
Emma: Would you like to apply for online banking as well?Bạn có muốn đăng ký dịch vụ ngân hàng trực tuyến không?
Kevin: Yes, that would be helpful.Có, điều đó sẽ rất tiện lợi.
Emma: Great! Please fill out this form and provide your ID.Tuyệt! Vui lòng điền vào biểu mẫu này và cung cấp giấy tờ tùy thân.
Kevin: Here you go.Đây ạ.
Emma: Thank you! Your account will be ready in a few minutes.Cảm ơn! Tài khoản của bạn sẽ sẵn sàng trong vài phút nữa.
Bảng hội thoại tình huống lập tài khoản tại Ngân hàng
Đoạn hội thoại lập tài khoản tại Ngân hàng
Đoạn hội thoại lập tài khoản tại Ngân hàng

Đi rút tiền tại ngân hàng

Khi cần rút tiền mặt, bạn sẽ phải cung cấp thông tin tài khoản và số tiền muốn rút. Dưới đây là một đoạn hội thoại phổ biến tại quầy giao dịch ngân hàng khi rút tiền.

Đoạn hội thoạiDịch nghĩa
Jack: Hi! I need to withdraw some money.Chào bạn! Tôi muốn rút một ít tiền.
Linda: Sure! How much would you like to withdraw?Được thôi! Bạn muốn rút bao nhiêu?
Jack: $1,000, please.1.000 đô la nhé.
Linda: From your savings or checking account?Từ tài khoản tiết kiệm hay tài khoản thanh toán của bạn?
Jack: From my checking account.Từ tài khoản thanh toán của tôi.
Linda: Please enter your PIN on the keypad.Vui lòng nhập mã PIN trên bàn phím.
Jack: Alright. Done!Được rồi. Xong rồi!
Linda: Here’s your $1,000. Please count it before you leave.Đây là 1.000 đô của bạn. Vui lòng kiểm tra lại trước khi rời đi.
Jack: Everything looks good. Thanks!Mọi thứ đều ổn. Cảm ơn nhé!
Linda: You’re welcome! Have a great day!Không có gì! Chúc bạn một ngày tốt lành!
Bảng hội thoại tình huống đi rút tiền tại ngân hàng
Đoạn hội thoại đi rút tiền tại ngân hàng
Đoạn hội thoại đi rút tiền tại ngân hàng

Đi gửi tiền tại ngân hàng bằng tiếng Anh

Khi có tiền mặt hoặc séc cần gửi vào tài khoản ngân hàng, bạn sẽ cần cung cấp thông tin tài khoản và số tiền muốn gửi. Dưới đây là một đoạn hội thoại thực tế khi thực hiện giao dịch này.

Đoạn hội thoạiDịch nghĩa
Mia: Good afternoon! How can I assist you?Chào buổi chiều! Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Jason: I’d like to deposit some money into my account.Tôi muốn gửi một ít tiền vào tài khoản của mình.
Mia: Sure! Will this be a cash or check deposit?Được thôi! Bạn muốn gửi tiền mặt hay séc?
Jason: It’s cash. I have $500 to deposit.Tiền mặt. Tôi có 500 đô để gửi.
Mia: Into your savings or checking account?Bạn muốn gửi vào tài khoản tiết kiệm hay tài khoản thanh toán?
Jason: My savings account, please.Tài khoản tiết kiệm nhé.
Mia: Alright. Let me process that for you.Được rồi. Để tôi xử lý giúp bạn.
(A moment later…)(Một lát sau…)
Mia: Your deposit has been completed. Here is your receipt.Giao dịch của bạn đã hoàn tất. Đây là biên lai của bạn.
Jason: Thank you so much!Cảm ơn rất nhiều!
Mia: You’re welcome! Have a nice day.Không có gì! Chúc bạn một ngày tốt lành.
Bảng hội thoại tình huống đi gửi tiền tại ngân hàng bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại đi gửi tiền tại ngân hàng
Đoạn hội thoại đi gửi tiền tại ngân hàng

Nếu bạn muốn phát âm chuẩn, giao tiếp tự tin và sử dụng thuật ngữ ngân hàng chuyên nghiệp như người bản xứ? Tải ngay ELSA Speak – ứng dụng luyện nói tiếng Anh bằng AI sẽ giúp bạn đạt được điều đó!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ chuyên ngành ngân hàng

Trong lĩnh vực ngân hàng, khách hàng và nhân viên thường xuyên trao đổi về các dịch vụ tài chính như mở tài khoản, gửi tiền, rút tiền, hoặc tìm hiểu về lãi suất. Để giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong những tình huống này, dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh thông dụng theo từng chủ đề.

Mẫu câu tiếng Anh về mở và đóng tài khoản (dành cho đối tượng là khách hàng)

Khi muốn mở hoặc đóng tài khoản ngân hàng, khách hàng có thể sử dụng những mẫu câu sau:

  • I want to open a current account. Could you give me some information? (Tôi muốn mở một tài khoản vãng lai. Bạn có thể cho tôi biết một vài thông tin không?)
  • I need a checking account so that I can pay my bills. (Tôi cần một tài khoản séc để thanh toán hóa đơn của mình.)
  • We’d like to know how to open a savings account. (Chúng tôi muốn biết cách mở một tài khoản tiết kiệm.)
  • Can I open a current account here? (Tôi có thể mở một tài khoản vãng lai ở đây không?)
  • I want to set up an account. (Tôi muốn lập một tài khoản.)
  • I’d like to open an account. (Tôi muốn mở một tài khoản.)
  • I’d like to open a fixed account. (Tôi muốn mở một tài khoản có kỳ hạn.)
  • I’d like to close out my account. (Tôi muốn đóng tài khoản của mình.)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về mở và đóng tài khoản
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về mở và đóng tài khoản

Mẫu câu tiếng Anh về gửi tiền (dành cho đối tượng là khách hàng)

Khi khách hàng muốn gửi tiền vào tài khoản ngân hàng, họ có thể sử dụng những mẫu câu dưới đây:

  • I want to know my balance. (Tôi muốn biết số dư trong tài khoản của mình.)
  • I want to deposit $5 million into my account. (Tôi muốn gửi 5 triệu USD vào tài khoản của mình.)
  • Is there any minimum for the first deposit? (Có mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?)
  • Can you tell me if there is any minimum for the first deposit? (Bạn có thể cho tôi biết có mức gửi tối thiểu không?)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về gửi tiền (dành cho đối tượng là khách hàng)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về gửi tiền (dành cho đối tượng là khách hàng)

Mẫu câu tiếng Anh về rút tiền (dành cho đối tượng là khách hàng)

Khi cần rút tiền từ tài khoản, khách hàng có thể dùng những mẫu câu sau:

  • I’d like to withdraw 4 million VND against this letter of credit. (Tôi muốn rút 4 triệu đồng với thư tín dụng này.)
  • I need to make a withdrawal. (Tôi cần rút tiền.)
  • What if I overdraw? (Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi rút quá số tiền quy định?)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về rút tiền (dành cho đối tượng là khách hàng)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về rút tiền (dành cho đối tượng là khách hàng)

Mẫu câu tiếng Anh về lãi suất ngân hàng

Lãi suất là một trong những thông tin quan trọng mà khách hàng thường quan tâm khi giao dịch tại ngân hàng. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:

  • Please tell me what the annual interest rate is. (Vui lòng cho tôi biết lãi suất thường niên là bao nhiêu.)
  • The interest is added to your account every year. (Tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản của bạn mỗi năm.)
  • What is the annual interest rate? (Lãi suất thường niên là bao nhiêu?)
  • The interest rate changes from time to time. (Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ.)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về lãi suất ngân hàng
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về lãi suất ngân hàng

Mẫu câu tiếng Anh về giao tiếp ngân hàng dành cho nhân viên

Nhân viên ngân hàng thường xuyên tiếp xúc với khách hàng và cần sử dụng các mẫu câu giao tiếp chuyên nghiệp:

  • How much do you want to withdraw with us? (Bạn muốn rút bao nhiêu?)
  • How much do you want to deposit with us? (Bạn muốn gửi bao nhiêu tiền?)
  • Do you want to make a withdrawal or make a deposit? (Bạn muốn rút tiền hay gửi tiền?)
  • Please tell me how you would like to withdraw your money. (Vui lòng cho tôi biết bạn muốn rút tiền theo phương thức nào?)
  • The interest is added to your account every month. (Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản mỗi tháng.)
  • Your letter of credit is used up. (Thư tín dụng của bạn đã hết hạn sử dụng.)
  • When you deposit or withdraw money, please bring your passbook. (Khi gửi hoặc rút tiền, vui lòng mang theo sổ tiết kiệm.)
  • Here is your passbook. (Đây là sổ tiết kiệm của bạn.)
  • Please fill in this form first. (Trước tiên, vui lòng điền vào phiếu này.)
  • Please enter the password. (Vui lòng nhập mật mã.)
  • Your deposit is exhausted. (Tiền gửi của bạn đã hết.)
  • Please write your account number on the back of the cheque. (Vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc.)
  • Just sign your name here. (Bạn chỉ cần ký tên của mình vào đây.)
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngân hàng dành cho nhân viên
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngân hàng dành cho nhân viên

Câu hỏi thường gặp

Việc học tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng là một yếu tố quan trọng giúp nâng cao kỹ năng làm việc, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và cập nhật những kiến thức mới trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng. Dưới đây là một số tài liệu hữu ích và lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này:

Có tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng nào phổ biến?

  • Principles of Banking – G. Jay Francis
    • Ưu điểm: Cung cấp kiến thức cơ bản về các nguyên tắc hoạt động của ngân hàng, phù hợp với người mới bắt đầu. Nội dung trình bày rõ ràng, dễ hiểu.
    • Nhược điểm: Chỉ mang tính tổng quan, không đi sâu vào các khía cạnh nâng cao của ngành ngân hàng.
  • Bank Management & Financial Services – Peter S. Rose và Sylvia C. Hudgins
    • Ưu điểm: Phân tích chi tiết về quản lý ngân hàng, dịch vụ tài chính và các yếu tố rủi ro trong hệ thống ngân hàng hiện đại. Nội dung được cập nhật theo xu hướng mới nhất.
    • Nhược điểm: Kiến thức chuyên sâu, phù hợp hơn với người đã có nền tảng tài chính – ngân hàng.
  • The Economics of Money, Banking, and Financial Markets – Frederic S. Mishkin
    • Ưu điểm: Kết hợp giữa lý thuyết kinh tế và thực tiễn trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, giúp người học hiểu sâu về hệ thống tài chính.
    • Nhược điểm: Nội dung nặng về lý thuyết kinh tế, có thể gây khó khăn cho những ai chưa có kiến thức nền tảng về tài chính.
Các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến
Các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến

Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng là gì?

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn hỗ trợ đáng kể trong công việc, học tập và phát triển sự nghiệp. Dưới đây là một số lợi ích cụ thể của việc học từ vựng chuyên ngành ngân hàng:

  • Tăng cơ hội việc làm: Tiếng Anh là yếu tố quan trọng trong tuyển dụng tại các ngân hàng và tổ chức tài chính quốc tế. Việc thông thạo từ vựng chuyên ngành giúp bạn nổi bật hơn khi ứng tuyển vào các vị trí cao cấp.
  • Nâng cao hiệu quả công việc: Giúp nhân viên ngân hàng giao tiếp tự tin với khách hàng, đối tác nước ngoài và đọc hiểu chính xác các tài liệu tài chính. Điều này hỗ trợ quá trình xử lý công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • Phát triển kỹ năng chuyên môn: Cho phép tiếp cận với các nghiên cứu, tài liệu học thuật quốc tế, giúp cập nhật xu hướng ngành ngân hàng trên thế giới và nâng cao kiến thức chuyên sâu.
  • Mở rộng cơ hội thăng tiến: Các vị trí lãnh đạo trong ngân hàng thường yêu cầu khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt để tham gia hội nghị, đàm phán với đối tác quốc tế. Thành thạo tiếng Anh giúp bạn có nhiều cơ hội thăng tiến hơn trong sự nghiệp.
Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng
Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Xem thêm:

Thành thạo tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và tạo lợi thế trong môi trường làm việc quốc tế. Với ELSA Speak, bạn có thể luyện phát âm chuẩn và sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh nhờ công nghệ AI hiện đại. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh chuyên ngành!