Trong tiếng Anh, tình trạng hôn nhân được diễn đạt như thế nào? Đây là một chủ đề thường thấy trong giao tiếp và các biểu mẫu hành chính. Bài viết này sẽ cung cấp từ vựng, mẫu câu phổ biến giúp bạn diễn đạt chính xác tình trạng hôn nhân của mình. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Tình trạng hôn nhân tiếng Anh là gì?
Tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh được gọi là marital status, thường dùng trong biểu mẫu hành chính (đơn xin việc, hồ sơ nhập cư), hồ sơ nhân sự, khảo sát thống kê, hoặc giao tiếp trang trọng để chỉ trạng thái như độc thân, đã kết hôn, ly hôn, góa bụa…
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:


Tổng hợp từ vựng về tình trạng hôn nhân tiếng Anh
Từ vựng/Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Single /ˈsɪŋɡl/ | Độc thân | She is single and happy. (Cô ấy độc thân và hạnh phúc.) |
Married /ˈmærɪd/ | Đã kết hôn | They have been married for 10 years. (Họ đã kết hôn được 10 năm.) |
Divorced /dɪˈvɔːrst/ | Ly hôn | He is divorced and lives alone now. (Anh ấy đã ly hôn và sống một mình bây giờ.) |
Widowed /ˈwɪdəʊd/ | Góa (mất vợ/chồng) | She became widowed after her husband passed away. (Cô ấy thành góa phụ sau khi chồng qua đời.) |
Engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ | Đính hôn | They got engaged last month. (Họ đính hôn tháng trước.) |
Separated /ˈsepəreɪtɪd/ | Ly thân | They are separated but not divorced yet. (Họ đang ly thân nhưng chưa ly hôn.) |
Bachelor /ˈbætʃələr/ | Người độc thân (nam) | He is a bachelor and enjoys his freedom. (Anh ấy là một người độc thân và thích tự do.) |
Spinster /ˈspɪnstər/ | Người độc thân (nữ, lớn tuổi) | She is a spinster who never wanted to marry. (Cô ấy là một người độc thân không muốn kết hôn.) |
Husband /ˈhʌzbənd/ | Chồng | Her husband works as a teacher. (Chồng cô ấy làm giáo viên.) |
Wife /waɪf/ | Vợ | His wife is a doctor. (Vợ anh ấy là bác sĩ.) |
Fiancé /fiˈɑːnseɪ/ | Hôn phu | My fiancé proposed to me yesterday. (Hôn phu của tôi đã cầu hôn tôi hôm qua.) |
Fiancée /fiˈɑːnseɪ/ | Hôn thê | His fiancée is planning the wedding. (Hôn thê của anh ấy đang lên kế hoạch cưới.) |
Partner /ˈpɑːrtnər/ | Bạn đời/Đối tác | She lives with her partner in London. (Cô ấy sống với bạn đời ở London.) |
Ex-husband /ˌeks ˈhʌzbənd/ | Chồng cũ | Her ex-husband visits the kids every weekend. (Chồng cũ của cô ấy thăm bọn trẻ mỗi cuối tuần.) |
Ex-wife /ˌeks ˈwaɪf/ | Vợ cũ | His ex-wife moved to another city. (Vợ cũ của anh ấy đã chuyển đến thành phố khác.) |
Newlywed /ˈnjuːliwed/ | Tân hôn | The newlyweds are on their honeymoon. (Cặp tân hôn đang đi tuần trăng mật.) |
Widow /ˈwɪdəʊ/ | Góa phụ | The widow wore black at the funeral. (Người góa phụ mặc đồ đen trong tang lễ.) |
Widower /ˈwɪdəʊər/ | Góa chồng | The widower lives alone now. (Người góa chồng giờ sống một mình.) |
Marriage /ˈmærɪdʒ/ | Hôn nhân | Their marriage is very strong. (Hôn nhân của họ rất bền vững.) |
Divorce /dɪˈvɔːrs/ | Sự ly hôn | The divorce was finalized last year. (Việc ly hôn được hoàn tất năm ngoái.) |
Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Sự đính hôn | Their engagement was announced in the newspaper. (Sự đính hôn của họ được thông báo trên báo.) |
Separation /ˌsepəˈreɪʃn/ | Sự ly thân | The separation was hard for both of them. (Sự ly thân rất khó khăn cho cả hai.) |
Wedding /ˈwedɪŋ/ | Đám cưới | The wedding will be held next month. (Đám cưới sẽ được tổ chức vào tháng sau.) |
Spouse /spaʊs/ | Vợ/chồng (chung) | Her spouse supports her career. (Vợ/chồng cô ấy ủng hộ sự nghiệp của cô ấy.) |

Các mẫu câu hỏi về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh
Câu hỏi về tình trạng hôn nhân
Câu hỏi (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa |
Are you married? | Bạn đã kết hôn chưa? |
What’s your marital status? | Tình trạng hôn nhân của bạn là gì? |
Are you single or in a relationship? | Bạn còn độc thân hay đang trong một mối quan hệ? |
Have you ever been married? | Bạn đã từng kết hôn chưa? |
Are you engaged? | Bạn đã đính hôn chưa? |
Do you have a spouse? | Bạn có vợ/chồng không? |
How long have you been married? | Bạn đã kết hôn được bao lâu rồi? |

Câu trả lời về tình trạng hôn nhân
Câu trả lời | Dịch nghĩa |
Yes, I am married. | Vâng, tôi đã kết hôn. |
No, I’m single. | Không, tôi vẫn độc thân. |
I’m engaged. | Tôi đã đính hôn. |
I’m divorced. | Tôi đã ly hôn. |
I’m widowed. | Tôi là góa phụ/góa vợ. |
I’m in a relationship. | Tôi đang trong một mối quan hệ. |
I’m separated from my spouse. | Tôi đã ly thân với vợ/chồng của mình. |
I have been married for 5 years. | Tôi đã kết hôn được 5 năm. |

Mẫu câu nói về mối quan hệ hiện tại
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I have a boyfriend/girlfriend. | Tôi có bạn trai/bạn gái. |
I’m happily married. | Tôi đang có một cuộc hôn nhân hạnh phúc. |
We have been together for 3 years. | Chúng tôi đã bên nhau 3 năm rồi. |
I’m currently dating someone. | Hiện tại tôi đang hẹn hò với ai đó. |
I’m looking for a serious relationship. | Tôi đang tìm kiếm một mối quan hệ nghiêm túc. |
We are planning to get married soon. | Chúng tôi dự định sẽ kết hôn sớm. |
I’m not interested in relationships right now. | Hiện tại tôi không quan tâm đến các mối quan hệ. |

>> Mở rộng vốn từ vựng và nói tiếng Anh tự tin hơn với ELSA Speak – Hãy bắt đầu hành trình của bạn ngay bây giờ!
Các hội thoại tiếng Anh mẫu hỏi về tình trạng hôn nhân
Hội thoại 1
A: Hi, are you married?
B: No, I’m single. What about you?
A: I’m married. I’ve been with my husband for three years.
B: That’s nice! Congrats!
Dịch nghĩa:
A: Chào, bạn đã kết hôn chưa?
B: Chưa, tôi độc thân. Còn bạn thì sao?
A: Tôi đã kết hôn. Tôi ở với chồng được ba năm rồi.
B: Tốt quá! Chúc mừng nhé!
Hội thoại 2
A: What’s your marital status?
B: I’m engaged. My fiancée and I are getting married next month.
A: Oh, that’s exciting! Congratulations!
B: Thanks! Are you married or single?
A: I’m divorced. It happened last year.
Dịch nghĩa:
A: Tình trạng hôn nhân của bạn là gì?
B: Tôi đã đính hôn. Hôn thê của tôi và tôi sẽ cưới vào tháng sau.
A: Ồ, thú vị quá! Chúc mừng nhé!
B: Cảm ơn! Bạn đã kết hôn hay độc thân?
A: Tôi đã ly hôn. Chuyện đó xảy ra năm ngoái.
Hội thoại 3
A: Do you have a wife or husband?
B: No, I’m a widower. My wife passed away two years ago.
A: I’m so sorry to hear that.
B: Thank you. What about you?
A: I’m single and not looking for anyone right now.
Dịch nghĩa:
A: Bạn có vợ hay chồng không?
B: Không, tôi là người góa vợ. Vợ tôi qua đời cách đây hai năm.
A: Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
B: Cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
A: Tôi độc thân và hiện tại không tìm kiếm ai.

>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng đầy đủ nhất
- Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người có phiên âm đầy đủ nhất
- Từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng, mới nhất
Việc nắm vững từ vựng và mẫu câu về tình trạng hôn nhân sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Để luyện tập phát âm chuẩn xác và giao tiếp hằng ngày một cách tự tin, bạn có thể sử dụng ứng dụng ELSA Speak – Trợ thủ đắc lực giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả. Ngoài ra đừng quên đọc thêm các bài viết ở chuyên mục Học tiếng Anh giao tiếp – Giao tiếp hằng ngày để nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình nhé!