Trong tiếng Anh, trạng từ (Adverbs) là phần không thể thiếu để làm rõ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc câu. Dù nhỏ nhưng vai trò của chúng lại vô cùng quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa. Hãy cùng ELSA Speak khám phá tất tần tật về trạng từ trong tiếng Anh và những lỗi sai thường gặp.
Trạng từ trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ trong tiếng Anh là adverb (viết tắt là adv), dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cả câu. Trạng từ làm rõ cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ hay tần suất của hành động.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Vì sao cần học trạng từ?
- Giúp câu văn chi tiết và rõ ràng hơn: Trạng từ giúp người học thể hiện hành động hoặc tính chất một cách cụ thể thay vì mơ hồ.
- Tăng tính linh hoạt khi viết và nói tiếng Anh: Câu văn có trạng từ sẽ trở nên tự nhiên, phong phú và dễ hiểu hơn.
- Là phần không thể thiếu trong ngữ pháp và cấu trúc câu: Trạng từ xuất hiện thường xuyên trong các thì, cấu trúc so sánh, mệnh đề phụ và câu phức.

Phân biệt nhanh Trạng từ (Adverb) và Tính từ (Adjective)
Tiêu chí | Trạng từ (Adverb) | Tính từ (Adjective) |
Từ loại bổ nghĩa | Động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc toàn câu | Danh từ |
Vị trí | Sau động từ thường, trước tính từ hoặc trạng từ khác | Trước danh từ hoặc sau các động từ nối (be, seem, look…) |
Dấu hiệu nhận biết | Thường kết thúc bằng -ly | Đứng gần danh từ |
Chức năng của trạng từ trong câu
Dưới đây là các chức năng chính của trạng từ:
Bổ nghĩa cho Động từ
Đây là chức năng phổ biến nhất của trạng từ. Trạng từ giúp mô tả hành động xảy ra như thế nào, khi nào, ở đâu hoặc với mức độ ra sao. Nhờ đó, người nghe hoặc người đọc có thể hình dung rõ hơn hành động được nhắc đến.
Ví dụ:
- The cat ran excitedly. (Con mèo chạy một cách thích thú.)
- Mark finished his homework quickly. (Mark hoàn thành bài tập rất nhanh.)
Bổ nghĩa cho Tính từ
Trạng từ dùng để làm rõ mức độ của tính từ trong tiếng Anh, cho biết điều đó mạnh hay nhẹ, nhiều hay ít. Nhờ vậy, người nói có thể nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ cảm xúc, tính chất hay trạng thái.
Ví dụ:
- The weather is quite cold. (Thời tiết khá lạnh.)
- She’s absolutely right. (Cô ấy hoàn toàn đúng.)

Bổ nghĩa cho một Trạng từ khác
Trạng từ có thể đi cùng trạng từ khác để làm rõ mức độ hoặc tăng sắc thái nhấn mạnh, giúp câu văn tự nhiên và giàu cảm xúc hơn.
Ví dụ:
- David plays volleyball extremely well (David chơi bóng chuyền cực kỳ tốt.)
- Nolan runs very quickly. (Nolan chạy rất nhanh.)
Bổ nghĩa cho cả câu
Những trạng từ này thường đứng đầu hoặc giữa câu để thể hiện quan điểm, thái độ, hoặc cảm xúc của người nói.
Ví dụ:
- Honestly, I didn’t like the movie. (Thành thật mà nói, tôi không thích bộ phim đó.)
- Fortunately, no one was injured in the accident. (May mắn là không ai bị thương trong vụ tai nạn.)
>> Xem thêm: Bổ ngữ là gì? Các loại bổ ngữ trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết và Cách thành lập trạng từ
Dưới đây là phần tổng hợp dấu hiệu nhận biết và cách thành lập trạng từ một cách chi tiết:
Cách thành lập trạng từ thông dụng
Đuôi “-ly” là dấu hiệu đặc trưng của trạng từ (adverb) trong tiếng Anh. Phần lớn trạng từ thông dụng được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ly” vào tính từ gốc. Đây là quy tắc cơ bản trong quá trình chuyển đổi từ loại.
Quy tắc chung:
Để chuyển một tính từ thành trạng từ, ta chỉ cần thêm đuôi “-ly” vào sau tính từ gốc.
Ví dụ:
- slow (chậm) → slowly (một cách chậm rãi)
- quick (nhanh) → quickly (một cách nhanh chóng)
Tuy nhiên, có một số quy tắc đặc biệt khi thêm “-ly” vào tính từ. Dưới đây là bảng tổng hợp các quy tắc chính:
Tính từ gốc | Quy tắc thêm -ly | Ví dụ |
Kết thúc bằng -y | Đổi y thành i, sau đó thêm -ly | happy → happily |
Kết thúc bằng -le | Bỏ -e, thêm -y | gentle → gently |
Kết thúc bằng -ic | Thêm -ally thay vì chỉ -ly | basic → basically |
Kết thúc bằng -ll | Thêm -y trực tiếp | full → fully |
Một số trường hợp bất quy tắc | Không theo quy tắc chung, cần ghi nhớ riêng | good → wellfast → fast |

Các trạng từ đặc biệt
Bên cạnh các trạng từ được hình thành theo quy tắc thông thường (adj + -ly), tiếng Anh còn có một nhóm trạng từ đặc biệt, gồm:
- Trạng từ trùng với tính từ (không thêm -ly).
- Trạng từ có hai hình thức với nghĩa khác nhau.
- Trạng từ bất quy tắc, không theo bất kỳ quy tắc hình thành nào.
Dưới đây là bảng tổng hợp các trạng từ đặc biệt thường gặp trong tiếng Anh:
Tính từ | Trạng từ thông thường | Trạng từ đặc biệt |
fast | – | fast |
hard | hardly | hard |
late | lately | late |
good | – | well |
high | highly | high |
near | nearly | near |
deep | deeply | deep |
short | shortly | short |
free | freely | free |
clear | clearly | clear |
>> Xem thêm: Những trường hợp đặc biệt khi phát âm ed mà bạn cần nắm vững

Vị trí của trạng từ trong câu
Trạng từ có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu, tùy theo từ loại mà nó bổ nghĩa. Vị trí cụ thể được xác định bởi chức năng của trạng từ trong câu. Quy tắc về vị trí của trạng từ trong câu như sau.
Vị trí so với Động từ
Khi bổ nghĩa cho động từ, trạng từ có thể:
- Đứng trước động từ thường
- Đứng sau động từ to be hoặc trợ động từ
- Đứng sau động từ và tân ngữ
Ví dụ:
- Tom solved the teacher’s puzzle quickly. (Tom giải được câu đố của giáo viên rất nhanh).
- Anna talks loudly, making people around her uncomfortable. (Anna nói chuyện lớn tiếng khiến mọi người xung quanh khó chịu).

Vị trí so với Tính từ và Trạng từ khác
Khi bổ nghĩa cho tính từ hoặc một trạng từ khác, trạng từ thường đứng ngay phía trước.
Ví dụ:
- very good. (Rất tốt)
- incredibly fast. (Nhanh đáng kinh ngạc)
Các vị trí trong câu
Trạng từ có thể xuất hiện ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, tùy vào chức năng ngữ pháp tiếng Anh.
- Đầu câu: thường gặp các trạng từ chỉ thời điểm (yesterday, later), tần suất chung (sometimes, usually) hoặc bày tỏ thái độ (honestly, fortunately).
- Giữa câu: bao gồm trạng từ nêu mức độ (completely, definitely), tần suất (often, always) hoặc cách người nói đánh giá hành động (probably, clearly).
- Cuối câu: thường là các trạng từ diễn tả cách thức (quickly, politely), nơi chốn (here, at school) hoặc thời gian xác định (today, last week).
Ví dụ:
- Surprisingly, the results were better than expected. (Đáng ngạc nhiên là kết quả tốt hơn mong đợi.)
- They definitely need more time to finish. (Họ chắc chắn cần thêm thời gian để hoàn thành.)
- Lily waited at the bus stop patiently. (Lily đã chờ ở trạm xe buýt một cách kiên nhẫn.)

Trật tự của các trạng từ khi đứng cùng nhau
Khi sử dụng nhiều trạng từ trong một mệnh đề, tiếng Anh ưu tiên theo trật tự M-P-T: Manner (Cách thức) → Place (Nơi chốn) → Time (Thời gian). Quy tắc này sẽ đảm bảo câu văn rõ nghĩa, tự nhiên và đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh hơn.
Ví dụ: Mark worked hard (Manner) in the office (Place) yesterday (Time). (Mark đã làm việc chăm chỉ tại văn phòng vào hôm qua.)
>> Xem thêm: Trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP): Quy tắt và cách nhớ

Phân loại các trạng từ trong tiếng Anh và cách dùng
Trạng từ chỉ Cách thức
Định nghĩa: Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách một hành động xảy ra trong thực tế. Nhờ đó, người nói có thể truyền đạt được tốc độ, thái độ hoặc phong cách thực hiện một hành động nào đó.
Vị trí trong câu: Thường đứng ngay sau động từ chính hoặc sau tân ngữ. Trong nhiều trường hợp, chúng cũng có thể đứng ở cuối câu để bổ sung thêm thông tin.
Những trạng từ chỉ cách thức phổ biến:
- Angrily: tức giận
- Accurately: chính xác
- Bravely: dũng cảm
- Politely: lịch sự
- Carelessly: cẩu thả
- Easily: dễ dàng
- Happily: vui vẻ
- Lazily: lười biếng
- Loudly: ồn ào
- Expertly: điêu luyện
- Professionally: chuyên nghiệp
- Anxiously: lo âu
- Carefully: cẩn thận
- Greedily: tham lam
- Quickly: nhanh chóng
- Cautiously: cẩn trọng
Ví dụ:
- Nolan can remember clearly. (Nolan có thể nhớ một cách rõ ràng).
- Henry failed because he did it carelessly. (Henry đã thất bại vì anh ta đã làm cẩu thả).

Trạng từ chỉ Thời gian
Định nghĩa: Trạng từ chỉ thời gian dùng để xác định thời điểm, trình tự hoặc khoảng thời gian diễn ra hành động. Nhờ đó, người nói có thể làm rõ mốc thời gian gắn liền với sự việc được đề cập.
Vị trí thường gặp: Thường đặt ở cuối câu để hoàn tất thông tin về thời gian.
Các trạng từ chỉ thời gian thường dùng trong tiếng Anh:
- Lately: gần đây
- Still: vẫn
- Tomorrow: ngày mai
- Early: sớm
- Now: ngay bây giờ
- Soon: sớm
- Yesterday: hôm qua
- Finally: cuối cùng
- Recently: gần đây
Ví dụ:
- Lisa met David at a coffee shop yesterday. (Lisa gặp David ở quán cà phê vào hôm qua).
- Sophia joined the yoga class last week. (Sophia đã tham gia lớp yoga vào tuần trước).

Trạng từ chỉ Nơi chốn
Định nghĩa: Trạng từ chỉ nơi chốn dùng để diễn tả vị trí, hướng đi hoặc khoảng cách liên quan đến hành động trong câu. Giúp làm rõ được ngữ cảnh không gian trong câu
Vị trí thường gặp: Đứng sau động từ chính hoặc cuối câu, đôi khi được đặt ở đầu để nhấn mạnh.
Những trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến:
- Here: ở đây
- There: ở kia
- Everywhere: khắp mọi nơi
- Somewhere: ở một nơi nào đó
- Anywhere: ở bất kỳ đâu
- Nowhere: không ở đâu cả
- Nearby: gần đây
- Inside: bên trong
- Outside: bên ngoài.
Ví dụ:
- She stays there to wait for him. (Cô ấy ở lại đó để đợi anh ta).
- I went around to know more about this city. (Tôi đi loanh quanh để biết nhiều hơn về thành phố này).

Trạng từ chỉ Tần suất
ĐỊnh nghĩa: Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh được dùng để diễn tả mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động hoặc sự việc. Nói cách khác, trạng từ này thể hiện rõ hành động đó lặp lại bao nhiêu lần hoặc diễn ra đều đặn ra sao.
Vị trí thường gặp trong câu: Trước động từ thường, sau động từ tobe hoặc giữa trợ động từ và động từ chính.
Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến:
- Always: luôn luôn
- Usually: thường xuyên
- Frequently: thường xuyên
- Often: thường
- Sometimes: thỉnh thoảng
- Occasionally: đôi khi
- Seldom: hiếm khi
- Rarely: hiếm khi
- Hardly ever: hầu như không
- Never: không bao giờ.
Ví dụ:
- Lan rarely goes to school late. (Lan hiếm khi đi học trễ).
- Tom hardly did any exercises incorrectly. (Tom hầu như không làm sai bài tập).

Trạng từ chỉ Mức độ
Định nghĩa: Trạng từ chỉ mức độ được dùng để nhấn mạnh hoặc điều chỉnh mức độ của hành động, tính chất hay trạng thái. Nhờ đó, người nói có thể diễn đạt chính xác mức độ mà sự việc xảy ra.
Vị trí thường gặp: đứng trước tính từ, trạng từ khác hoặc động từ mà chúng bổ nghĩa. Một số trường hợp có thể đặt ở giữa câu để nhấn mạnh.
Các trạng từ chỉ mức độ thường gặp trong tiếng Anh:
- Very: rất
- Extremely: cực kỳ
- Quite: khá
- Too: quá
- Rather: khá là
- Almost: gần như
- Barely: vừa vặn
- Absolutely: tuyệt đối
- Perfectly: hoàn hảo
- Highly: rất
- Exceedingly: vô cùng
- Hardly: hầu như không
Ví dụ:
- Talia goes too slowly. We can’t wait for her. (Talia đi quá chậm. Chúng tôi không thể đợi cô ta.)
- You have done this perfectly. (Bạn vừa hoàn thành việc này một cách hoàn hảo.)

Một số loại trạng từ khác
Bên cạnh các nhóm chính, tiếng Anh còn có một số trạng từ đặc biệt. Tuy không xuất hiện thường xuyên, chúng vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc làm rõ ý và liên kết câu.
- Trạng từ số lượng diễn tả mức ít hay nhiều, thường đứng trước động từ hoặc tính từ. Một số từ tiêu biểu: almost (hầu như), just (chỉ, vừa mới), only (chỉ),…
- Trạng từ nghi vấn dùng để đặt câu hỏi, đứng đầu câu. Một số từ thường gặp: how (như thế nào), when (khi nào), why (tại sao), where (ở đâu),…
- Trạng từ liên kết nối các mệnh đề, thường theo sau danh từ chỉ thời gian, nơi chốn hoặc lý do. Một số từ quen thuộc: therefore (vì thế), thus (do đó), additionally (ngoài ra), moreover (hơn nữa), then (sau đó), next (kế tiếp),…
Ví dụ:
- Amber almost cried when she saw the letter. (Amber gần như đã khóc khi thấy bức thư.)
- Why is she upset? (Tại sao cô ấy buồn?)
- I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày chúng ta gặp nhau lần đầu.)

Các lỗi sai thường gặp khi dùng trạng từ và cách khắc phục
Dưới đây là một số lỗi phổ biến nhất khi sử dụng trạng từ tiếng Anh trong câu:
Lỗi sai về vị trí của trạng từ
Ví dụ:
He usually is the first person to come to the office. => SAI
Vì trong tiếng Việt, cách hiểu và dùng trạng từ chính xác là trạng từ đứng trước động từ. Do đó, khi người dùng hiểu sai sang tiếng Anh sẽ đặt trạng từ “usually” đứng trước động từ “to be”. Tuy nhiên, đối với động từ “to be”, trạng từ luôn đứng phía sau.
Câu đúng của ví dụ trên phải là: He is usually the first person to come to the office.
Lưu ý: Đây là lỗi mà nhiều người tự học tiếng Anh tại nhà hay mắc phải.
Lỗi khi sử dụng trạng từ trong câu so sánh hơn
Đối với các trạng từ có 2 âm tiết trở lên, khi dùng trong cấu trúc so sánh hơn của tiếng Anh, ta cần thêm “more” vào trước trạng từ đó thay vì biến đổi đuôi của từ.
Ví dụ:
- I can make it quicklier => Sai.
- I can make it more quickly => Đúng
>> Xem thêm: So sánh bằng: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Nhầm lẫn giữa Tính từ và Trạng từ
Đây là một lỗi phổ biến, đặc biệt khi dùng sau các động từ chỉ cảm giác như look, feel, sound, smell, taste. Những động từ này không mô tả hành động mà diễn tả trạng thái, nên sau đó phải là tính từ.
Ví dụ:
- He looks tiredly after a long day. => Sai
- He looks tired after a long day. => Đúng
Bên cạnh đó, một số cặp từ như good/well và hard/hardly dễ gây nhầm lẫn do hình thức giống nhau, nhưng chúng lại khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng.
Ví dụ:
Good / Well:
- Damian is a good singer. (Damian là một ca sĩ giỏi.)
- Damian sings well. (Damian hát rất hay.)
Hard / Hardly:
- She studies hard for the exam. (Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi.)
- She hardly studies at all. (Cô ấy hầu như không học gì cả.)
Sử dụng sai trạng từ trong câu so sánh
Một lỗi phổ biến khi dùng trạng từ là áp dụng không đúng dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất, đặc biệt khi không phân biệt được trạng từ ngắn và trạng từ dài.
- Trạng từ ngắn (như fast, hard, late) thường thêm -er (so sánh hơn) hoặc -est (so sánh nhất).
- Trạng từ dài (thường có đuôi -ly), sử dụng more (so sánh hơn) hoặc most (so sánh nhất).
Ví dụ:
Sai ở trạng từ ngắn:
- She runs more fast than her brother. => Sai
- She runs faster than her brother. => Đúng
Sai ở trạng từ dài:
- Tom speaks the clearest of all. => Sai
- Tom speaks the most clearly of all. => Đúng
>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập so sánh hơn và so sánh nhất có đáp án chi tiết

Mẹo luyện tập trạng từ hiệu quả
Luyện phát âm chuẩn các trạng từ
Trạng từ thường có đuôi “-ly”, chúng có quy tắc phát âm khá giống nhau nên dễ nhầm. Việc luyện nghe nói tiếng Anh giúp bạn nghe hiểu tốt hơn và nói tự tin hơn, đặc biệt khi giao tiếp thực tế.
>> Có thể bạn quan tâm: Bạn muốn phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ nhưng không biết bắt đầu từ đâu? ELSA Speak – ứng dụng luyện phát âm số 1 thế giới, được hàng triệu người tin dùng. Click tham khảo ngay!
Học trạng từ qua các bài hội thoại thực tế
Thay vì học từng từ một cách rời rạc, bạn có thể chú ý cách người bản xứ dùng trạng từ trong các đoạn hội thoại, phim hoặc web đọc tiếng Anh. Cách này giúp bạn hiểu rõ cách dùng và vị trí của trạng từ trong câu.
Xây dựng vốn từ vựng trạng từ
Chia trạng từ thành từng nhóm như chỉ thời gian, mức độ, nơi chốn… và học dần từng nhóm sẽ dễ nhớ hơn. Bạn cũng có thể dùng sổ tay, flashcard hoặc app học tiếng Anh từ để có thể từng bước nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Premium tích hợp công nghệ nhận diện giọng nói hàng đầu, giúp bạn luyện phát âm chuẩn xác, nhận lỗi ngay khi nói và từng bước nâng cao sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh. Nhấn vào đây để khám phá ngay!

Bài tập vận dụng về trạng từ trong tiếng Anh (có đáp án)
Bài tập 1: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc.
- She …………… reads a newspaper. (quick)
- Hoa is a …………… girl. (pretty)
- Duc is a …………… student. (good)
- You can …………… open this window. (easy)
- Minh sang the song ……………. (good)
- I am a …………… driver. (care)
- My dog barks ……………. (loud)
- The children play …………… in the garden. (happy)
- They made a …………… decision. (quick)
- Please speak ……………. I can’t hear you. (clear)
Đáp án:
Câu | Đáp án | Dịch nghĩa |
1 | Quickly | Cô ấy đọc báo rất nhanh. |
2 | Pretty | Hoa là một cô gái xinh xắn. |
3 | Good | Đức là một học sinh giỏi. |
4 | Easily | Bạn có thể dễ dàng mở cửa sổ này. |
5 | Well | Minh hát bài đó rất hay. |
6 | Careful | Tôi là một tài xế cẩn thận. |
7 | Loudly | Con chó của tôi sủa rất to. |
8 | Happily | Lũ trẻ chơi đùa vui vẻ trong vườn. |
9 | Quickly | Họ đã quyết định rất nhanh chóng. |
10 | Clearly | Làm ơn nói rõ hơn một chút. |
Bài tập 2: Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống.
- It is an easy mission. We can do it ___.
A. Quickly
B. Hard
C. Noisy
D. Loud
- He always works. He works very ___.
A. Careful
B. Soft
C. Hard
D. Bad
- My mother is a careful person. She ___ does everything ___.
A. Usually / Careful
B. Never / Carelessly
C. Often / Carefully
D. Sometimes / Good
- He is good at playing the guitar. He plays guitar ___.
A. Well
B. Better
C. Best
D. Good
- It is not easy to do. He is working ___.
A. Hardly
B. Careful
C. Slowly
D. Patiently
- He ran ___ to catch the last bus.
A. Immediately
B. Quickly
C. Softly
D. Kindly
- My boss always arrives ___ before 8 a.m.
A. Slowly
B. Well
C. Late
D. Punctually
- Did she answer you ___? – Yes, I think she was honest.
A. Kindly
B. Clearly
C. Honestly
D. Coldly
- We need to react ___ if we want to solve the problem.
A. Lazily
B. Immediately
C. Loudly
D. Heavily
- I can’t hear you. Please speak more ___.
A. Quietly
B. Slowly
C. Clearly
D. Correctly
Đáp án:
Câu | Đáp án | Dịch nghĩa |
1 | A | Quickly: trạng từ cách thức bổ nghĩa cho “do it” Chúng ta có thể làm điều đó nhanh chóng. |
2 | B | Hard: trạng từ bổ nghĩa cho “works” Anh ấy làm việc rất chăm chỉ. |
3 | A | Often / Carefully: thường xuyên / cẩn thậnMẹ tôi thường làm mọi việc cẩn thận. |
4 | D | Well: trạng từ của “good”Anh ấy chơi guitar giỏi. |
5 | C | Hard: dùng đúng trạng từ chỉ cách thứcAnh ấy đang làm việc chăm chỉ. |
6 | B | Quickly: dùng đúng trạng từ cách thứcAnh ấy chạy nhanh để bắt kịp chuyến xe buýt cuối. |
7 | D | Punctually: diễn tả “đúng giờ”Sếp tôi luôn đến đúng giờ trước 8h sáng. |
8 | A | Honestly: trạng từ thái độCô ấy trả lời một cách thành thật. |
9 | C | Immediately: trạng từ thời gianChúng ta cần phản ứng ngay lập tức. |
10 | B | Clearly: trạng từ mức độLàm ơn nói rõ hơn, tôi không nghe thấy bạn. |
Bài tập 3: Sắp xếp lại vị trí của trạng từ trong câu cho đúng.
- She / eats / always / lunch / at 12 o’clock.
- They have / their homework / finished / already.
- I / late / go / to bed / rarely.
- Does / your brother / play / football / often?
- The teacher / explained / clearly / the lesson.
- He / his hands / carefully / washed / before dinner.
- We / can / understand / easily / the instruction.
- She / speaks / French / in class / fluently / every day.
- Why / was / he / yesterday / so / late / at work?
- The children / have / at school / been / probably / all day.
Đáp án:
Câu | Đáp án | Dịch nghĩa |
1 | She always eats lunch at 12 o’clock. | Cô ấy luôn ăn trưa lúc 12 giờ. |
2 | They have already finished their homework. | Họ đã hoàn thành bài tập rồi. |
3 | I rarely go to bed late. | Tôi hiếm khi đi ngủ muộn. |
4 | Does your brother often play football? | Anh của bạn có thường chơi bóng không? |
5 | The teacher clearly explained the lesson. | Giáo viên đã giảng bài rất rõ ràng. |
6 | He carefully washed his hands before dinner. | Anh ấy rửa tay cẩn thận trước bữa tối. |
7 | We can easily understand the instruction. | Chúng tôi có thể hiểu hướng dẫn một cách dễ dàng. |
8 | She speaks French fluently in class every day. | Cô ấy nói tiếng Pháp lưu loát trong lớp mỗi ngày. |
9 | Why was he so late at work yesterday? | Tại sao hôm qua anh ấy đi làm muộn vậy? |
10 | The children have probably been at school all day. | Bọn trẻ có lẽ đã ở trường suốt cả ngày. |
Câu hỏi thường gặp về trạng từ (FAQ)
Adv là viết tắt của từ gì?
Là viết tắt của Adverb có nghĩa là trạng từ.
Có phải tất cả trạng từ đều có đuôi -ly không?
Không. Một số trạng từ đặc biệt không có đuôi -ly như: fast, hard, late…
Phân biệt “good” và “well” như thế nào?
Good được dùng như một tính từ, trong khi Well thường đóng vai trò là trạng từ.
Vị trí của trạng từ tần suất “always”, “sometimes”, “never” ở đâu?
Trạng từ tần suất thường đứng trước động từ chính, sau “to be” và sau trợ động từ.
Sau trạng từ là loại từ gì?
Thông thường sẽ là động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác, tùy vai trò trạng từ đó bổ nghĩa.
Ví dụ:
- This painting is gorgeous (Bức tranh này tuyệt đẹp.)
- Sully runs extremely quickly. (Sully chạy cực kỳ nhanh.)
>> Xem thêm:
- Cách chia động từ trong tiếng Anh: Theo thì & theo dạng
- 50 tính từ dài trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và cách dùng
- Kiến thức cần nắm vững về cụm danh từ trong tiếng Anh
Như vậy, trạng từ trong tiếng Anh tuy là mảnh ghép nhỏ nhưng có sức ảnh hưởng lớn đến sự rõ ràng và mạch lạc trong câu. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu thêm về trạng từ và áp dụng một cách tự nhiên và chính xác. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ bất kỳ kiến thức bổ ích nào!