Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất (Có phiên âm)
Trong hành trình học ngoại ngữ của bản thân, các bé chắc hẳn đã không ít lần nhận được các câu hỏi về nghề nghiệp mơ ước trong tương lai. Thế nhưng, liệu các bé đã nắm được hết kho từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp chưa? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết thông qua bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp
1. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Luật và An ninh
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Bodyguard /ˈbɑː.di.ɡɑːrd/ (n) → Vệ sĩ | The famous singer is accompanied by her bodyguards. (Cô ca sĩ nổi tiếng được hộ tống bởi những người vệ sĩ của mình.) |
Detective /dɪˈtek.tɪv/ (n) → Thám tử | A private detective is looking for some evidence. (Một vị thám tử tư đang tìm kiếm một số bằng chứng.) |
Lawyer /ˈlɑː.jɚ/ (n) → Luật sư | She spent a huge amount of money to hire a famous lawyer. (Cô ấy đã dùng một số tiền lớn để thuê một vị luật sư nổi tiếng.) |
Security officer /səˈkjʊr.ə.t̬i ɑː.fɪ.sɚ/ (n) → Nhân viên an ninh | My father is a security officer. (Bố của tôi là một nhân viên an ninh.) |
Barrister /ˈber.ə.stɚ/ (n) → Luật sư bào chữa | Steve became a barrister when he was 35. (Steve trở thành một luật sư bào chữa khi anh ấy 35 tuổi.) |
2. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Programmer /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ (n) → Lập trình viên | My uncle works as a programmer for a software company. (Chú tôi làm việc ở vị trí lập trình viên tại một công ty về phần mềm.) |
Technician /tekˈnɪʃ.ən/ (n) → Kỹ thuật viên | I want to be a technician in the future. (Tôi muốn mình sẽ trở thành một kỹ thuật viên trong tương lai.) |
Web designer /ˈweb dɪˌzaɪ.nɚ/ (n) → Nhân viên thiết kế trang web | After graduating, he worked as a web designer at a foreign company. (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đã làm nhân viên thiết kế trang web tại một công ty nước ngoài.) |
Web developer /ˈweb dɪˈvel.ə.pɚ/ (n) → Nhân viên phát triển trang web | I started my career as a web developer. (Tôi đã bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một nhân viên phát triển trang web.) |
Databaseadministrator /ˈdeɪ.t̬ə.beɪs ədˈmɪn.ə.streɪ.t̬ɚ/ (n) → Nhân viên quản trị dữ liệu | My company is looking for two database administrators. (Công ty của tôi đang cần tuyển 2 nhân viên quản trị dữ liệu.) |
3. Từ vựng về lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Accountant /əˈkaʊn.t̬ənt/ (n) → Kế toán | My sister is the chief accountant of this company. (Chị gái tôi là kế toán trưởng của công ty này.) |
Advertising executive /ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/ (n) → Nhà điều hành quảng cáo | He is an excellent advertising executive. (Anh ấy là một nhà điều hành quảng cáo tài giỏi.) |
Secretary /ˈsek.rə.ter.i/ (n) → Thư ký | The secretary arranged a weekly schedule for her director. (Thư ký đã sắp xếp lịch trình hàng tuần cho giám đốc của cô ấy.) |
Salesperson /ˈseɪlzˌpɝː.sən/ (n) → Nhân viên bán hàng | My sister won the best salesperson award last month. (Chị gái tôi đã đạt được giải thưởng nhân viên bán hàng xuất sắc nhất tháng trước.) |
4. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Dentist /ˈden.t̬ɪst/ (n) → Nha sĩ | The dentist is checking Linda’s teeth. (Nha sĩ đang kiểm tra răng của Linda.) |
Optician /ɑːpˈtɪʃ.ən/ (n) → Bác sĩ mắt | There were some problems with my eyes, so I had to see an optician. (Mắt của tôi có một số vấn đề, nên tôi đã phải đến gặp bác sĩ mắt.) |
Physiotherapist /ˌfɪz.i.oʊˈθer.ə.pɪst/ (n) → Nhà vật lý trị liệu | My daughter has an appointment with her physiotherapist at 7 a.m on Friday. (Con gái tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ trị liệu vào 7 giờ sáng thứ sáu.) |
Psychiatrist /sɪˈkaɪə.trɪst/ (n) → Nhà tâm lý học | His dream is to become a psychiatrist. (Ước mơ của anh ấy là trở thành một nhà tâm lý học.) |
Nurse /nɜːrs/ (n) → Y tá | Her mother is a 35-year-old nurse. (Mẹ của cô ấy là một y tá 35 tuổi.) |
Doctor /ˈdɑːktər/ (n) → Bác sĩ | I want to be a doctor in the future. (Tôi muốn trở thành bác sĩ trong tương lai.) |
5. Từ vựng về lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Environmental scientist /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl ˈsaɪən.tɪst/ (n) → Nhà khoa học môi trường | I had an appointment with environmental scientists. (Tôi đã có một cuộc hẹn với các nhà khoa học môi trường.) |
Geologist /dʒiˈɑː.lə.dʒɪst/ (n) → Nhà khoa học địa chất | He used to work as a geologist at a young age. (Ông ấy từng là một nhà khoa học địa chất khi còn trẻ.) |
Botanist /ˈbɑː.t̬ən.ɪst/ (n) → Nhà thực vật học | The botanist is studying the growth of this plant. (Nhà thực vật học đang nghiên cứu quá trình sinh trưởng của loại cây này.) |
Agronomist /əˈɡrɒnəmɪst/ (n) → Nhà khoa học nông nghiệp | My uncle has been working as an agronomist for many years. (Chú của tôi đã làm việc như một nhà khoa học nông nghiệp trong nhiều năm.) |
6. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Lao động tay chân
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Blacksmith /ˈblæk.smɪθ/ (n) → Thợ rèn | Her father is a blacksmith. (Bố của cô ấy là một thợ rèn.) |
Builder /ˈbɪl·dər/ (n) → Thợ xây | He is a skilled builder. (Anh ấy là một thợ xây lành nghề.) |
Electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ (n) → Thợ điện | My mom is discussing with the electrician the electrical system in the living room. (Mẹ tôi đang thảo luận với người thợ về hệ thống điện trong phòng khách.) |
Mechanic /məˈkæn.ɪk/ (n) → Thợ sửa máy, thợ cơ khí | The mechanic is fixing his car. (Người thợ đang sửa chiếc ô tô của anh ấy.) |
Gardener /ˈɡɑːr.dən.ɚ/ (n) → Thợ làm vườn | He is a professional gardener. (Anh ấy là một người thợ làm vườn chuyên nghiệp.) |
7. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Bán lẻ
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Baker /ˈbeɪ.kɚ/ (n) → Thợ làm bánh | The baker is making some croissants. (Người thợ làm bánh đó đang làm một vài chiếc bánh sừng bò.) |
Hairdresser /ˈherˌdres.ɚ/ (n) → Thợ làm tóc | Her aunt works as a hairdresser. (Dì của cô ấy đang là một người thợ làm tóc.) |
Cashier /kæʃˈɪr/ (n) → Thu ngân | I used to be a cashier at a bakery store. (Tôi từng là nhân viên thu ngân ở một tiệm bánh.) |
Beautician /bjuːˈtɪʃ.ən/ (n) → Nhân viên làm đẹp | The beautician is introducing some new skincare products for my mom. (Nhân viên làm đẹp đang giới thiệu một số sản phẩm chăm sóc da mới cho mẹ của tôi.) |
Greengrocer /ˈɡriːŋ.ɡroʊ.sɚ/ (n) → Người bán rau củ, trái cây | I bought these agricultural products from a local greengrocer. (Tôi đã mua những nông sản này từ một người bán rau địa phương.) |
8. Từ vựng về lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ (n) → Lễ tân | That receptionist is so beautiful! (Cô lễ tân đẹp quá!) |
Manager /ˈmæn.ə.dʒɚ/ (n) → Quản lý | The manager is overseeing his staff. (Người quản lý đang giám sát nhân viên của mình.) |
Personal assistant /ˈpɝː.sən.əl əˈsɪs.tənt/ (n) → Trợ lý riêng | My personal assistant will contact you tomorrow. (Trợ lý riêng của tôi sẽ liên lạc với bạn vào ngày mai.) |
Recruitment consultant /rɪˈkruːt.mənt kənˈsʌl.tənt/ (n) → Cố vấn tuyển dụng | The recruitment consultant is the intermediary between the company and the employee. (Cố vấn tuyển dụng là trung gian kết nối giữa công ty và người lao động.) |
9. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Hotel manager /hoʊˈtel ˈmæn.ə.dʒɚ/ (n) → Quản lý khách sạn | I have an appointment with the hotel manager at 8 a.m. (Tôi có hẹn với người quản lý khách sạn vào 8 giờ sáng.) |
Hotel porter /hoʊˈtel ˈmæn.ə.dʒɚ/ (n) → Nhân viên khuân đồ khách sạn | I am seeking a job as a hotel porter in a local hotel. (Tôi đang tìm kiếm công việc làm nhân viên khuân đồ cho một khách sạn địa phương.) |
Tour guide /tʊr ɡaɪd/ (n) → Hướng dẫn viên du lịch | My sister is a tour guide in Da Nang. (Chị gái tôi đang là một hướng dẫn viên du lịch tại Đà Nẵng.) |
Bartender /ˈbɑːrˌten.dɚ/ (n) → Nhân viên pha chế | The bartender of Bobapop milk tea is very handsome. (Anh chàng pha chế trà sữa Bobapop rất đẹp trai.) |
Chef /ʃef/ (n) → Đầu bếp trưởng | He is a famous chef working in a five-star hotel. (Anh ấy là một đầu bếp nổi tiếng làm việc tại một khách sạn năm sao.) |
10. Từ vựng về lĩnh vực Khoa học
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Biologist /baɪˈɑː.lə.dʒɪst/ (n) → Nhà sinh học | He is a biologist. (Anh ấy là một nhà sinh học.) |
Chemist /ˈkem.ɪst/ (n) → Nhà hóa học | My mom is a chemist in a small town. (Mẹ tôi là một nhà hóa học ở một thị trấn nhỏ.) |
Physicist /ˈfɪz.ɪ.sɪst/ (n) → Nhà vật lý học | My friend works as a physicist. (Bạn của tôi là một nhà vật lý học.) |
Researcher /rɪˈsɝː.tʃɚ/ (n) → Nhà nghiên cứu | My dad has a meeting with researchers at the lab. (Bố tôi có một cuộc hẹn với các nhà nghiên cứu tại phòng thí nghiệm.) |
Astronomer /əˈstrɑː.nə.mɚ/ (n) → Nhà thiên văn học | My brother wants to become an astronomer in the future. (Em trai tôi muốn trở thành một nhà thiên văn học trong tương lai.) |
11. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Vận tải
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Sea captain /ˈsiː ˌkæp.tən/ (n) → Thuyền trưởng | My father has been a sea captain for five years. (Bố của tôi đã làm thuyền trưởng được năm năm.) |
Pilot /ˈpaɪ.lət/ (n) → Phi công | Do you want to be a pilot? (Bạn có muốn trở thành một phi công không?) |
Lorry driver /ˈlɔːr.i ˈdraɪ.vɚ/ (n) → Tài xế xe tải | The lorry driver who delivered the goods to my house was very kind. (Tài xế xe tải giao hàng cho nhà tôi rất tốt bụng.) |
Dockworker /ˈdɒkwɜːkər/ (n) → Nhân viên bốc xếp ở cảng | My brother has just applied to be a dockworker at Tien Sa port. (Anh trai tôi vừa mới nộp đơn xin làm nhân viên bốc xếp ở cảng Tiên Sa.) |
Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/ (n) → Tiếp viên hàng không | The flight attendants of this airline are very professional. (Những nhân viên tiếp viên của hãng hàng không này rất chuyên nghiệp.) |
12. Từ vựng về lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Photographer /fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/ (n) → Nhiếp ảnh gia | The famous singer is surrounded by many photographers. (Nữ ca sĩ nổi tiếng được rất nhiều nhiếp ảnh gia vây quanh.) |
Comedian /kəˈmiː.di.ən/ (n) → Diễn viên hài | A well-known comedian can earn a lot of money. (Một diễn viên hài nổi tiếng có thể kiếm được rất nhiều tiền.) |
Illustrator /ˈɪl.ə.streɪ.t̬ɚ/ (n) → Họa sĩ minh họa | He hired a professional illustrator for the new project. (Anh ấy đã thuê một họa sĩ minh họa chuyên nghiệp cho dự án mới.) |
Choreographer /ˌkɔːr.iˈɑː.ɡrə.fɚ/ (n) → Biên đạo múa | Her mother is a well-known choreographer. (Mẹ của cô ấy là một biên đạo múa nổi tiếng.) |
Musician /mjuːˈzɪʃ.ən/ (n) → Nhạc sĩ | He is an extremely famous musician in Vietnam. (Anh ấy là một nhạc sĩ cực kỳ nổi tiếng ở Việt Nam.) |
13. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Giáo dục
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Lecturer /ˈlek.tʃɚ.ɚ/ (n) → Giảng viên | She is my lecturer. (Cô ấy là giảng viên của tôi.) |
Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ (n) → Giáo viên | The teacher is showing her students how to solve the Math exercise. (Giáo viên đang chỉ cho học sinh cách giải bài tập Toán.) |
Teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/ (n) → Trợ giảng | I am working as a teaching assistant at an English center. (Tôi đang làm trợ giảng tại một trung tâm tiếng Anh.) |
Professor /prəˈfes.ɚ/ (n) → Giáo sư | I asked my professor some questions related to the previous lecture. (Tôi đã hỏi giáo sư của mình một số câu hỏi liên quan đến bài giảng trước đó.) |
14. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Tôn giáo
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Priest /prist/ (n) → Thầy tu | His older brother is a priest. (Anh trai của anh ấy là một thầy tu.) |
Vicar /ˈvɪk.ɚ/ (n) → Cha xứ | Do you know where the vicar is? (Bạn có biết cha xứ đang ở đâu không?) |
15. Từ vựng về các ngành nghề khác
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Architect /ˈɑːr.kə.tekt/ (n) → Kiến trúc sư | What is the cost of hiring an architect? (Chi phí thuê một kiến trúc sư là bao nhiêu?) |
Farmer /ˈfɑːr.mɚ/ (n) → Nông dân | The farmers are working very hard. (Những người nông dân đang làm việc rất chăm chỉ.) |
Interpreter /ɪnˈtɝː.prə.t̬ɚ/ (n) → Phiên dịch viên | Thanks to the interpreter, he could understand what she said. (Nhờ vào phiên dịch viên mà anh ấy đã có thể hiểu được những gì cô ấy nói.) |
Housewife /ˈhaʊs.waɪf/ (n) → Nội trợ | She used to be a teacher and is now a full-time housewife. (Cô ấy từng là một giáo viên và hiện đang là một bà nội trợ toàn thời gian.) |
Reporter /rɪˈpɔːr.t̬ɚ/ (n) → Phóng viên | My sister’s dream is to be a reporter. (Ước mơ của em gái tôi là trở thành phóng viên.) |
Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu nghề nghiệp
- Mẫu câu hỏi và câu trả lời sử dụng từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Mẫu câu hỏi | Mẫu câu trả lời | Ví dụ | Từ vựng |
---|---|---|---|
What do you do? (Bạn làm nghề gì?) | I’m a… (Tôi là…) | I’m a model. (Tôi là một người mẫu.) | Model /ˈmɑː.dəl/ (n) người mẫu |
What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì để kiếm sống?) | I work as a… (Tôi làm nghề…) | I work as a firefighter. (Tôi làm nghề lính cứu hỏa.) | Firefighter /ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/ (n) lính cứu hỏa |
What line of work are you in? (Bạn làm việc trong ngành nào?) | My line of work is… (Tôi đang làm việc trong ngành…) | My line of work is education. (Tôi làm việc trong ngành giáo dục.) | Education /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ (n) giáo dục |
- Mẫu câu tiếng Anh về vị trí và tính chất của công việc
Mẫu câu | Ví dụ | Từ vựng |
---|---|---|
I work for… (Tôi làm việc cho…) | I work for a private company. (Tôi làm việc cho một công ty tư nhân.) | Private /ˈpraɪ.vət/ (adj) tư nhân, cá nhân Company /ˈkʌm.pə.ni/ (n) công ty |
I am an intern in… (Tôi đang thực tập tại…) | I am an intern at a software company. (Tôi đang là thực tập sinh tại một công ty phần mềm.) | Intern /ɪnˈtɝːn/ (n) thực tập sinh Software /ˈsɑːft.wer/ (n) phần mềm |
I am doing a full-time/part-time job in… (Tôi đang làm một công việc toàn thời gian/bán thời gian tại…) | I am doing a full-time/part-time job at an advertising agency. (Tôi đang làm công việc toàn thời gian/bán thời gian tại một công ty quảng cáo.) | Full-time /ˌfʊlˈtaɪm/ (adj) toàn thời gian Part-time /ˌpɑːrtˈtaɪm/ (adj) bán thời gian Advertising agency /ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ ˈeɪ.dʒən.si/ (n) công ty quảng cáo |
I am searching for a job as… (Tôi đang tìm kiếm một công việc ở vị trí…) | I am searching for a job as a marketing director. (Tôi đang tìm kiếm một công việc ở vị trí giám đốc Marketing.) | Marketing director /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ dɪˈrek.tɚ/ (n) giám đốc Marketing |
- Mẫu câu tiếng Anh về nhiệm vụ trong công việc
Mẫu câu | Ví dụ | Từ vựng |
---|---|---|
Mẫu câu | Ví dụ | Từ vựng |
I am in charge of… (Tôi phụ trách…) | I am in charge of designing the company’s website. (Tôi phụ trách thiết kế trang web của công ty.) | In charge of /ɪn tʃɑːrdʒ ɑːv/ (idm) phụ trách Design /dɪˈzaɪn/ (v) thiết kế |
My responsibility is… (Trách nhiệm của tôi là…) | My responsibility is to increase sales for the company. (Trách nhiệm của tôi là tăng doanh số bán hàng cho công ty.) | Responsibility /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/ (n) trách nhiệm Increase /ɪnˈkriːs/(v) tăng Sales /seɪlz/ (n) doanh số bán hàng |
I manage… (Tôi quản lý…) | I manage a marketing team having 6 members. (Tôi quản lý một nhóm tiếp thị có 6 thành viên.) | Manage /ˈmæn.ədʒ/ (v) quản lý Team /tiːm/ (n) nhóm Member /ˈmem.bɚ/ (n) thành viên |
I have to deal with… (Tôi cần phải đối mặt/xử lý với…) | I have to deal with many customers every day. (Tôi cần phải tiếp xúc với rất nhiều khách hàng mỗi ngày.) | Deal with /diːl wɪð/ (phv) tiếp xúc với Customer /ˈkʌs.tə.mɚ/ (n) khách hàng |
My job involves… (Công việc của tôi bao gồm…) | My job involves supporting and supervising students in the class. (Công việc của tôi liên quan đến việc hỗ trợ và giám sát học sinh trong lớp.) | Involve /ɪnˈvɑːlv/ (v) dính dáng, liên quan, bao gồm Support /səˈpɔːrt/ (v) hỗ trợ Supervise /ˈsuː.pɚ.vaɪz/ (v) giám sát |
- Một số mẫu câu khác sử dụng từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt | Từ vựng |
---|---|---|
I am a workaholic. | Tôi là một người đam mê với công việc. | Workaholic /ˌwɝː.kəˈhɑː.lɪk/ (n) người đam mê công việc |
I have a seven-to-six job. | Tôi có một công việc bắt đầu lúc 7 giờ và tan làm lúc 18 giờ. | Job /dʒɑːb/ (n) công việc |
I am a freelancer. | Tôi là một người làm việc tự do. | Freelancer /ˈfriː.læn.sɚ/ (n) người làm việc tự do |
I am out of work/unemployed. | Tôi đang thất nghiệp. | Out of work /aʊt ɑːv wɝːk/ (adj) không có công việc. Unemployed /ˌʌn.ɪmˈplɔɪd/ (adj) thất nghiệp |
My boss has fired me. | Sếp của tôi đã sa thải tôi. | Boss /bɑːs/ (n) sếp, ông chủ Fire /faɪr/ (v) sa thải |
I retired. | Tôi đã về hưu. | Retire /rɪˈtɑɪər/ (v) nghỉ hưu |
Bài tập từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp (Có đáp án)
Đề bài: Viết từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp dựa trên phiên âm cho trước
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
1. /ˈblæk.smɪθ/ | 3. /məˈkæn.ɪk/ | 5. /ˈlek.tʃɚ.ɚ/ | 7. /ˈpaɪ.lət/ | 9. /fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/ |
2. /ˈɡriːŋ.ɡroʊ.sɚ/ | 4. /ˈsiː ˌkæp.tən/ | 6. /ˈbɪl·dər/ | 8. /ˈbɑː.di.ɡɑːrd/ | 10. /ˈkem.ɪst/ |
Đáp án:
1. Blacksmith | 3. Mechanic | 5. Lecturer | 7. Pilot | 9. Photographer |
2. Greengrocer | 4. Sea captain | 6. Builder | 8. Bodyguard | 10. Chemist |
Bài tập tìm từ đúng dựa vào phiên âm trên có thể khiến không ít bé phải loay hoay trong việc tìm kiếm đáp án đúng. Tuy nhiên, khó khăn này sẽ được giải quyết thông qua sự trợ giúp của ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu ELSA Speak.
Ứng dụng này sẽ mang đến cho bé một lộ trình học tập bài bản với 44 âm tiết trong hệ thống ngữ âm chuẩn quốc tế, cùng 25,000 bài luyện tập và 200 chủ đề được cập nhật thường xuyên. Chỉ với 10 phút luyện tập mỗi ngày, kỹ năng phát âm cùng khả năng ghi nhớ từ vựng của các bé chắc chắn sẽ được cải thiện rõ rệt.
Đặc biệt, hiện nay, ELSA Speak đã giúp hơn 90% người cùng phát âm rõ ràng hơn và 68% người dùng nói chuyện trôi chảy hơn. Với những “con số biết nói trên”, bố mẹ có thể yên tâm tải app ELSA Speak để hỗ trợ quá trình học tiếng Anh cho bé.
Như vậy, bài viết ngày hôm nay đã cung cấp cho các bé một kho từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp. Để nhớ từ vựng lâu hơn, các vị phụ huynh nên lưu ý khuyến khích con trẻ ôn luyện từ mới hằng ngày. Đặc biệt, nếu các bé cảm thấy khó khăn trong việc phát âm đúng chuẩn quốc tế, hãy tải ngay ELSA Speak!