Khi học tiếng Anh, có lẽ bạn đã gặp không ít lần gặp các từ was, were. Tuy nhỏ bé nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian và ý nghĩa của câu, đặc biệt khi nói về quá khứ. Vậy điều gì làm cho was, were trở nên đặc biệt, và làm sao để sử dụng chúng đúng cách? Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay cách phân biệt, ứng dụng, và luyện tập với hai trợ động từ phổ biến này để giúp câu văn của bạn thêm mạch lạc và chính xác hơn nhé!

Định nghĩa was, were

Was, were là hai dạng quá khứ của động từ “to be,” được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái trong quá khứ. “Was” thường đi với chủ ngữ số ít, còn “were” thường đi với chủ ngữ số nhiều và một số trường hợp đặc biệt. Về cách phát âm, was được đọc là /wəz/ hoặc /wɒz/ và were được đọc là /wɜː(r)/ hoặc /wər/.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • She was at the library yesterday. (Cô ấy đã ở thư viện hôm qua.)
  • They were happy with the results. (Họ đã hài lòng với kết quả.)
Định nghĩa was, were
Định nghĩa was, were

Cấu trúc khẳng định, phủ định, nghi vấn với to be trong quá khứ đơn

Trong thì quá khứ đơn, was và were đóng vai trò là động từ to be. Dưới đây là cách dùng của chúng trong câu khẳng định, phủ định, và nghi vấn:

Cấu trúc khẳng định:

S + was/were + C (bổ ngữ)

Ví dụ:

  • He was thrilled to receive the job offer after months of searching. (Anh ấy đã rất vui khi nhận được lời mời làm việc sau nhiều tháng tìm kiếm.)
  • They were ready to start their journey at sunrise to avoid traffic. (Họ đã sẵn sàng bắt đầu hành trình lúc bình minh để tránh kẹt xe.)

Cấu trúc phủ định:

S + was/were + not + C (bổ ngữ)

Ví dụ:

  • She was not (wasn’t) at the party last night due to a prior engagement. (Cô ấy đã không có mặt ở bữa tiệc tối qua vì có cuộc hẹn từ trước.)
  • We were not (weren’t) informed about the schedule change in advance. (Chúng tôi đã không được thông báo trước về sự thay đổi lịch trình.)

Cấu trúc nghi vấn:

Was/Were + S + C (bổ ngữ)?

Ví dụ:

  •  Was he aware of the deadline for the project? (Anh ấy có biết về hạn chót của dự án không?)
  •  Were they satisfied with the final results of their hard work? (Họ có hài lòng với kết quả cuối cùng của công việc khó khăn của mình không?)

Was, were đi với gì?

Was, were là hai dạng của động từ to be được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cũng như trong các thì như quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và câu bị động. Vậy, cụ thể was và were đi với gì? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!

Khi nào dùng was were trong quá khứ đơn?

Trong thì quá khứ đơn, was và were được sử dụng để mô tả một trạng thái, sự kiện, hoặc vị trí đã xảy ra trong quá khứ. Động từ này thường theo sau bởi tính từ, danh từ, hoặc cụm từ chỉ địa điểm.

Cấu trúc:

S + was/were (not) + C (tính từ/danh từ/địa điểm)

Ví dụ: 

  • She was happy to meet her old friends at the reunion. (Cô ấy đã rất vui khi gặp lại những người bạn cũ tại buổi họp lớp.)
  • We were not late for the meeting; in fact, we arrived early. (Chúng tôi đã không đến muộn buổi họp; thực tế, chúng tôi đến sớm.)
  • Was the weather sunny during your trip to the beach? (Thời tiết có nắng trong chuyến đi biển của bạn không?)
Khi nào dùng was were trong quá khứ đơn?
Khi nào dùng was were trong quá khứ đơn?

Trong thì quá khứ tiếp diễn

Trong thì quá khứ tiếp diễn, was và were được sử dụng như một trợ động từ kèm với động từ dạng V_ing để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Cấu trúc:

S + was/were (not) + V_ing

Ví dụ:

  • She was reading a book when the lights went out. (Cô ấy đang đọc sách thì mất điện.)
  • We were not watching TV when the phone rang. (Chúng tôi không đang xem TV khi điện thoại reo.)
  • Were they playing soccer at the park yesterday afternoon? (Họ có đang chơi bóng đá ở công viên chiều qua không?)

Trong câu bị động

Trong câu bị động, was và were được theo sau bởi quá khứ phân từ (past participle) để diễn đạt rằng chủ thể đã bị tác động bởi ai, điều gì hay cái gì.

Trường hợp 1: Bị động với thì quá khứ đơn

Dùng was/were + quá khứ phân từ để nói về một hành động xảy ra trong quá khứ và bị tác động lên chủ ngữ.

Cấu trúc:

S + was/were + V_ed/V3 (past participle)

Ví dụ: The letter was delivered to the wrong address. (Bức thư đã được giao đến sai địa chỉ.)

Trường hợp 2: Bị động với thì quá khứ tiếp diễn

Dùng was/were + being + quá khứ phân từ để nhấn mạnh một hành động bị tác động trong khi nó đang xảy ra.

Cấu trúc:

S + was/were + being +  V_ed/V3 (past participle)

Ví dụ: The house was being painted when the storm hit. (Ngôi nhà đang được sơn thì cơn bão ập đến.)

“I” đi với was hay were? “You” đi với was hay were?

“I” đi với was

Trong tiếng Anh, đại từ “I” luôn đi kèm với was trong các câu ở thì quá khứ đơn, bất kể ngữ cảnh nào. Điều này bởi vì was là dạng quá khứ của to be dành riêng cho các ngôi số ít như I và he/she/it.

Ví dụ: I was excited about the new movie release yesterday. (Tôi đã rất hào hứng với buổi công chiếu phim mới ngày hôm qua.)

“You” đi với were

Đại từ “you” luôn đi kèm với were, dù được sử dụng ở ngôi số ít hay số nhiều. Đây là quy tắc cố định của ngữ pháp tiếng Anh.

Ví dụ: You were late for the meeting this morning. (Bạn đã đến muộn trong buổi họp sáng nay.)

Các trường hợp đặc biệt của was, were

Trong tiếng Anh, was và were không chỉ được sử dụng để diễn tả quá khứ đơn thuần mà còn xuất hiện trong những cấu trúc đặc biệt, thể hiện ý nghĩa giả định hoặc mong ước. Những trường hợp này đòi hỏi cách dùng linh hoạt hơn, đặc biệt với were.

Dùng were trong câu điều kiện loại 2

Were xuất hiện trong câu điều kiện loại 2 để diễn tả những tình huống giả định, không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại. Ở đây, were có thể được sử dụng cho tất cả các ngôi (bao gồm cả ngôi thứ nhất và ngôi thứ 3).

Cấu trúc:

If + S + were + C (bổ ngữ), S + would/could/might + V (infinitive)

Ví dụ:

  • If I were you, I would take that opportunity. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nắm lấy cơ hội đó.)
  • If she were here, she could help us with this problem. (Nếu cô ấy ở đây, cô ấy có thể giúp chúng ta với vấn đề này.)

Dùng were trong câu điều ước

Trong câu điều ước, were được sử dụng khi người nói muốn diễn tả một tình huống trái ngược với hiện tại hoặc bày tỏ mong muốn về một điều không thực tế. Đặc biệt, were được dùng cho mọi chủ ngữ, kể cả khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít như he, she, hoặc it.

Cấu trúc:

S + wish (that) + S + were + …

Ví dụ:

  • I wish I were taller to play basketball better. (Tôi ước mình cao hơn để chơi bóng rổ tốt hơn.)
  • He wishes he were more confident during presentations. (Anh ấy ước mình tự tin hơn khi thuyết trình.)

Lưu ý: Trong câu điều ước, were luôn được dùng, kể cả với ngôi I, để giữ tính trang trọng và nhấn mạnh ý nghĩa giả định.

Có thể bạn quan tâm: Cùng ELSA Speak luyện tập sử dụng was, were trong nhiều trường hợp khác nhau để thành thạo hơn 2 dạng quá khứ của động từ tobe này bằng cách click vào banner bên dưới ngay nhé!

Bài tập với was, were

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền was/ were vào chỗ trống:

  1. Last night, the weather ___ very cold, so we stayed indoors.
  2. I wish I ___ at the beach right now instead of being at work.
  3. They ___ watching TV when the power went out.
  4. She ___ very happy to see her old friends again.
  5. The documents ___ signed by the manager yesterday.
  6. If I ___ you, I would apologize immediately.
  7. We ___ late for the meeting because of the traffic jam.
  8. He said that the keys ___ in the drawer, but I couldn’t find them.
  9. While the children ___ playing in the garden, it started raining heavily.
  10. I wish the problem ___ easier to solve.

Đáp án:

  1. was
  2. were
  3. were
  4. was
  5. were
  6. were
  7. were
  8. were
  9. were
  10. Were

>> Xem thêm:

Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng was và were trong ngữ pháp tiếng Anh, không chỉ chính xác mà còn làm phong phú hơn cách diễn đạt ý tưởng trong giao tiếp và viết lách. Từ việc nắm bắt các cấu trúc cơ bản đến vận dụng linh hoạt trong các loại thì tiếng Anh, đặc biệt là trong câu điều kiện hay câu điều ước, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng chúng hàng ngày. Để phát âm chuẩn và cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh, hãy thử ngay ứng dụng ELSA Speak. Công cụ này không chỉ giúp bạn luyện phát âm mà còn kiểm tra và sửa lỗi chính xác, mang đến lộ trình học tập cá nhân hóa. Hãy để hành trình chinh phục ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết cùng ELSA Speak nhé!