Bạn muốn hỏi thăm về cuộc sống của người khác? Câu hỏi “What do you do in your free time” sẽ giúp bạn khám phá những sở thích thú vị của họ. Cùng ELSA Speak tìm hiểu cách trả lời hay và ấn tượng để gây ấn tượng với mọi người nhé!
What do you do in your free time nghĩa là gì?
What do you do in your free time nghĩa là “Bạn làm gì trong thời gian rảnh?”, có thể hiểu là “Sở thích của bạn là gì? Bạn thường làm gì để thư giãn và giải trí?”. Đây là một câu hỏi phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi muốn làm quen hoặc tìm hiểu về sở thích của ai đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ: Đoạn đối thoại giữa hai đồng nghiệp mới quen
- A: So, how long have you been working here? (Chị làm việc ở đây bao lâu rồi ạ?)
- B: About a year now. How about you? (Cũng được gần năm rồi. Còn em thì sao?)
- A: Oh, I’ve been here for two years. What do you do in your free time when you’re not working? (Ồ, em thì được 2 năm rồi ạ. Chị thường làm gì vào lúc rảnh ạ?)
- B: I’m really into cooking. I like to experiment with different recipes. (Chị rất thích nấu ăn í. Chị thích thử nấu những công thức khác nhau nè.)
- A: That’s cool! I’ve always wanted to learn how to cook better. Maybe we could have a cook-off sometime. (Thích thế ạ! Em cũng muốn thử học nấu ăn chị ạ. Hôm nào chị em mình hẹn nhau nấu ăn nhé.)
Từ vựng cho chủ đề What do you do in your free time
Một số cách diễn đạt free time
Từ/Cụm từ | Phiên âm (IPA) | Nghĩa | Ví dụ |
Free time | /friː taɪm/ | Thời gian rảnh rỗi | In my free time, I like to read books. (Trong thời gian rảnh, tôi thích đọc sách.) |
Spare time | /spɛər taɪm/ | Thời gian rảnh rỗi (dùng khi có ít thời gian rảnh) | I try to fit in a workout during my spare time. (Tôi cố gắng tập thể dục trong thời gian rảnh.) |
Leisure time | /ˈleʒər taɪm/ | Thời gian nhàn rỗi, thời gian giải trí | Leisure time is important for mental health. (Thời gian nhàn rỗi rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần.) |
Downtime | /ˈdaʊntaɪm/ | Thời gian ngừng hoạt động, thời gian nghỉ ngơi | I need some downtime to relax after work. (Tôi cần một chút thời gian nghỉ ngơi để thư giãn sau khi làm việc.) |
Time off | /taɪm ɒf/ | Thời gian nghỉ ngơi, thường dùng khi nghỉ phép | I’m taking some time off next week. (Tôi sẽ nghỉ phép vào tuần tới.) |
Idle time | /ˈaɪdl taɪm/ | Thời gian nhàn rỗi, không làm gì | I hate having idle time on my hands. (Tôi ghét khi rảnh rỗi không biết làm gì.) |
Time to myself | /taɪm tuː maɪˈsɛlf/ | Thời gian riêng tư | I enjoy having some time to myself to read. (Tôi thích có thời gian riêng để đọc sách.) |
Me time | /miː taɪm/ | Thời gian dành cho bản thân (thường dùng trong tiếng lóng) | I need some me time to recharge. (Tôi cần một chút thời gian cho bản thân để nạp lại năng lượng.) |
Từ vựng về hoạt động thường làm khi rảnh rỗi trong tiếng Anh
Từ/Cụm từ | Phiên âm (IPA) | Nghĩa | Ví dụ |
Read books | /riːd bʊks/ | Đọc sách | I love to read books about history. (Tôi thích đọc sách về lịch sử.) |
Listen to music | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc | I listen to music to relax. (Tôi nghe nhạc để thư giãn.) |
Watch movies/TV | /wɒtʃ ˈmuːviːz/ /tiːˈviː/ | Xem phim/tivi | I often watch movies on weekends. (Tôi thường xem phim vào cuối tuần.) |
Play sports | /pleɪ spɔːrts/ | Chơi thể thao | I play basketball with my friends. (Tôi chơi bóng rổ với bạn bè.) |
Go for a walk/hike | /ɡəʊ fər ə wɔːk/ /haɪk/ | Đi dạo/đi bộ đường dài | I like to go for a walk in the park. (Tôi thích đi dạo trong công viên.) |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪθ frendz/ | Đi chơi với bạn bè | I often hang out with my friends at the cafe. (Tôi thường đi chơi với bạn bè ở quán cà phê.) |
Travel | /ˈtrævəl/ | Đi du lịch | I love to travel to new places. (Tôi thích đi du lịch đến những nơi mới.) |
Cook/bake | /kʊk/ /beɪk/ | Nấu ăn/nướng bánh | I enjoy cooking new recipes. (Tôi thích nấu những công thức mới.) |
Play video games | /pleɪ ˈvɪdiːoʊ ɡeɪmz/ | Chơi trò chơi điện tử | I play video games to unwind. (Tôi chơi trò chơi điện tử để thư giãn.) |
Do puzzles/crosswords | /duː ˈpʌzəlz/ /ˈkrɒswɜːdz/ | Giải câu đố/ô chữ | I do crossword puzzles to keep my mind sharp. (Tôi giải ô chữ để giữ cho đầu óc minh mẫn.) |
Learn a new language | /lɜːn ə njuː ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Học một ngôn ngữ mới | I’m learning Spanish in my free time. (Tôi đang học tiếng Tây Ban Nha trong thời gian rảnh.) |
Volunteer | /ˌvɒlənˈtɪər/ | Làm tình nguyện | I volunteer at the local animal shelter. (Tôi làm tình nguyện tại trung tâm bảo vệ động vật địa phương.) |
Spend time with family | /spend taɪm wɪθ ˈfæməli/ | Dành thời gian cho gia đình | I like to spend time with my family on weekends. (Tôi thích dành thời gian cho gia đình vào cuối tuần.) |
Tổng hợp các cấu trúc trả lời What do you do in your free time
Cấu trúc | Dịch nghĩa | Ví dụ |
I like to + V | Tôi thích làm gì đó | I like to read books. (Tôi thích đọc sách.) |
I enjoy + V+ing | Tôi thích làm gì đó | I enjoy listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.) |
My favorite hobby is + V+ing | Sở thích yêu thích của tôi là… | My favorite hobby is playing the guitar. (Sở thích yêu thích của tôi là chơi guitar.) |
I often/usually + V | Tôi thường làm gì đó | I often go for walks in the park. (Tôi thường đi dạo trong công viên.) |
I’m into + V+ing | Tôi hứng thú với việc… | I’m into playing video games. (Tôi hứng thú với việc chơi game.) |
I’m a big fan of + V+ing | Tôi là một fan hâm mộ lớn của việc… | I’m a big fan of watching movies. (Tôi là một fan hâm mộ lớn của việc xem phim.) |
I spend my free time + V+ing | Tôi dành thời gian rảnh để… | I spend my free time cooking. (Tôi dành thời gian rảnh để nấu ăn.) |
When I have free time, I usually + V | Khi có thời gian rảnh, tôi thường… | When I have free time, I usually hang out with friends. (Khi có thời gian rảnh, tôi thường đi chơi với bạn bè.) |
One of my favorite things to do is + V | Một trong những điều tôi thích làm là… | One of my favorite things to do is travel. (Một trong những điều tôi thích làm là đi du lịch.) |
I’m also interested in + V+ing | Tôi cũng quan tâm đến việc… | I’m also interested in learning a new language. (Tôi cũng quan tâm đến việc học một ngôn ngữ mới.) |
I’m not really into + V+ing | Tôi không thực sự thích việc… | I’m not really into watching sports. (Tôi không thực sự thích xem thể thao.) |
I used to + V, but now I + V | Trước đây tôi thường làm gì đó, nhưng bây giờ tôi… | I used to play soccer, but now I prefer hiking. (Trước đây tôi thường chơi bóng đá, nhưng bây giờ tôi thích đi bộ đường dài hơn.) |
I’m thinking about starting + V+ingI’m thinking about starting + V+ing | Tôi đang nghĩ đến việc bắt đầu… | I’m thinking about starting to paint. (Tôi đang nghĩ đến việc bắt đầu vẽ.) |
Cách diễn đạt khác cho câu “what do you do in your free time”
Câu hỏi | Dịch nghĩa | Ví dụ |
What are your hobbies? | Sở thích của bạn là gì? | A: What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?) B: I like to collect stamps. (Tôi thích sưu tầm tem.) |
How do you like to spend your free time? | Bạn thích dành thời gian rảnh để làm gì? | A: How do you like to spend your free time? (Bạn thích dành thời gian rảnh để làm gì?) B: I like to travel and explore new places. (Tôi thích đi du lịch và khám phá những nơi mới.) |
What activities do you enjoy when you’re not working? | Bạn thích làm gì khi không làm việc? | A: What activities do you enjoy when you’re not working? (Bạn thích làm gì khi không làm việc?) B: I enjoy cooking and baking. (Tôi thích nấu ăn và nướng bánh.) |
What are your favorite pastimes? | Những sở thích yêu thích của bạn là gì? | A:What are your favorite pastimes? (Những sở thích yêu thích của bạn là gì?) B: My favorite pastimes are reading and playing board games. (Sở thích của tôi là đọc sách và chơi các trò chơi cờ bàn.) |
Mẫu trả lời câu hỏi What do you do in your free time trong IELTS
IELTS Speaking Part 1
Các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1:
- What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
- What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
- How do you relax? (Bạn làm gì để thư giãn?)
Một số câu trả lời mẫu mà bạn có thể tham khảo cho IELTS Speaking Part 1:
Đối với câu hỏi: What do you do in your free time?
- I usually spend my free time reading books. I think it’s a great way to unwind. (Tôi thường dành thời gian rảnh để đọc sách. Tôi nghĩ việc đắm mình vào một quyển sách rất thư giãn.)
- When I have some free time, I like to go for walks in the park. It’s a great way to clear my head. (Khi có thời gian rảnh, tôi thích đi dạo trong công viên. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn đầu óc.)
Đối với câu hỏi: What are your hobbies?
- My hobbies include cooking and traveling. I love trying out new recipes and exploring different cultures. (Sở thích của tôi bao gồm nấu ăn và du lịch. Tôi thích thử những công thức nấu ăn mới và khám phá các nền văn hóa khác nhau.)
- I’m also a big fan of playing video games. It’s a great way to unwind after a long day.(Tôi cũng là một fan hâm mộ lớn của việc chơi game. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày dài.)
Đối với câu hỏi: How do you relax?
- I relax by listening to music. It helps me to feel calm and focused. (Tôi thư giãn bằng cách nghe nhạc. Nó giúp tôi cảm thấy bình tĩnh và tập trung.)
- To relax, I often spend time in nature. I find it very peaceful. (Để thư giãn, tôi thường dành thời gian ở nơi tự nhiên. Tôi thấy nó rất yên bình.)
IELTS Speaking Part 2
Các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 2:
Describe a hobby or activity that you enjoy doing in your free time. You should say:
- What it is
- How long you have been doing it
- Why you enjoy it
Câu trả lời mẫu mà bạn có thể tham khảo cho IELTS Speaking Part 2:
Reading has been a lifelong passion of mine, a sanctuary where I can escape the complexities of the real world and immerse myself in imaginative realms. From the moment I learned to decipher letters, I was drawn to the pages of books, their promise of adventure, knowledge, and emotional connection.
I cherish the transformative power of reading. It allows me to step into the shoes of diverse characters, experiencing their joys, sorrows, triumphs, and failures. Through their stories, I’ve explored distant lands, delved into historical events, and pondered philosophical questions. Each book is a portal to a new universe, expanding my horizons and enriching my understanding of the world.
Beyond its entertainment value, reading offers numerous benefits for personal growth and well-being. It enhances vocabulary, improves critical thinking skills, and stimulates creativity. It provides a much-needed respite from the stresses of daily life, offering a sense of calm and relaxation. In the quiet solitude of a good book, I find solace, inspiration, and a deeper connection to myself and the world around me.
Bản dịch:
Đọc sách đã trở thành một niềm đam mê suốt đời của tôi, một nơi trú ẩn nơi tôi có thể thoát khỏi những phức tạp của thế giới thực và đắm mình vào những thế giới tưởng tượng. Từ khi tôi học được cách giải mã các chữ cái, tôi đã bị cuốn hút bởi những trang sách, lời hứa về cuộc phiêu lưu, kiến thức và kết nối cảm xúc.
Tôi trân trọng sức mạnh của sự thay đổi đến từ việc đọc sách. Việc đọc cho phép tôi bước vào vị trí của những nhân vật đa dạng, trải nghiệm niềm vui, nỗi buồn, chiến thắng và thất bại của họ. Qua những câu chuyện của họ, tôi đã khám phá những vùng đất xa xôi, đi sâu vào các sự kiện lịch sử và suy ngẫm về những câu hỏi triết học. Mỗi cuốn sách là một cánh cửa dẫn đến một vũ trụ mới, mở rộng tầm nhìn và làm giàu thêm hiểu biết của tôi về thế giới.
Ngoài giá trị giải trí, việc đọc sách còn mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển cá nhân và hạnh phúc. Đọc sách giúp nâng cao vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng tư duy phản biện và kích thích sự sáng tạo. Việc đọc sách cũng cung cấp một sự nghỉ ngơi cần thiết khỏi những căng thẳng của cuộc sống hàng ngày, mang đến cảm giác bình tĩnh và thư giãn. Trong sự cô đơn yên tĩnh của một cuốn sách hay, tôi tìm thấy sự an ủi, cảm hứng và một kết nối sâu sắc hơn với bản thân và thế giới xung quanh.
IELTS Speaking Part 3
Các câu hỏi mở rộng cho IELTS Speaking Part 3:
- How have hobbies changed over time? (Các sở thích đã thay đổi thế nào qua thời gian?)
- Do you think people should have hobbies? Why? (Bạn có nghĩ rằng ai cũng nên có sở thích không? Tại sao bạn lại nghĩ vậy?)
Câu trả lời mẫu cho câu hỏi: How have hobbies changed over time?
Hobbies have changed significantly over time, reflecting the evolution of society and technology.
In the past, hobbies were often centered around traditional activities like crafts, gardening, and reading. These activities provided a sense of fulfillment and relaxation, but they were often solitary pursuits. With the advent of industrialization and urbanization, people had less time and space for traditional hobbies. As a result, new types of hobbies emerged, such as sports, board games, and card games. These activities were often social and provided a way for people to connect with others.
In recent decades, the rise of technology has led to the development of new hobbies, such as video gaming, social media, and online learning. These activities offer a wide range of opportunities for entertainment, education, and social interaction. However, they can also lead to isolation and addiction if not pursued in moderation.
Overall, hobbies have become more diverse and accessible over time, reflecting the changing needs and interests of people.
Bản dịch:
Sở thích đã thay đổi đáng kể theo thời gian, phản ánh sự phát triển của xã hội và công nghệ.
Trong quá khứ, sở thích thường xoay quanh các hoạt động truyền thống như thủ công, làm vườn và đọc sách. Những hoạt động này mang đến cảm giác hài lòng và thư giãn, nhưng chúng thường là những việc làm đơn độc. Với sự ra đời của công nghiệp hóa và đô thị hóa, mọi người có ít thời gian và không gian hơn cho các sở thích truyền thống. Kết quả là, các loại sở thích mới đã xuất hiện, chẳng hạn như thể thao, trò chơi board và trò chơi bài. Những hoạt động này thường mang tính xã hội và cung cấp một cách để mọi người kết nối với nhau.
Trong những thập kỷ gần đây, sự phát triển của công nghệ đã dẫn đến sự phát triển của các sở thích mới, chẳng hạn như chơi game, mạng xã hội và học trực tuyến. Những hoạt động này cung cấp một loạt các cơ hội cho giải trí, giáo dục và tương tác xã hội. Tuy nhiên, chúng cũng có thể dẫn đến cô lập và nghiện nếu không được theo đuổi một cách điều độ.
Nhìn chung, các sở thích đã trở nên đa dạng và dễ tiếp cận hơn theo thời gian, phản ánh những nhu cầu và sở thích thay đổi của con người.
Câu trả lời mẫu cho câu hỏi: Do you think people should have hobbies? Why?
Absolutely! Hobbies are important for our mental and emotional well-being. They provide us with a sense of purpose and fulfillment. Additionally, hobbies can help us to develop new skills and meet new people. (Chắc chắn rồi! Sở thích rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần và cảm xúc của chúng ta. Việc có sở thích cho chúng ta cảm giác có mục đích sống và sự thoả mãn. Ngoài ra, sở thích có thể giúp chúng ta phát triển các kỹ năng mới và gặp gỡ những người mới.)
>> Xem thêm:
- Luyện nói trôi chảy các câu tiếng Anh thông dụng trong đời sống
- How are you là gì? Các câu hỏi thay thế và cách trả lời How are you
- Tổng hợp 100 từ tiếng Anh thông dụng nhất
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cách trả lời câu hỏi “What do you do in your free time”. Hi vọng những kiến thức mà ELSA Speak cung cấp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày và đạt được kết quả cao trong các bài thi tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!