Thay vì học từng từ đơn lẻ, bạn có thể khám phá một phương pháp học từ vựng thú vị và hiệu quả hơn – đó là học qua word family (họ từ). Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết hơn về word family là gì và cách học từ vựng thú vị qua word family trong bài viết dưới đây nhé.
Word family là gì?
Word family – hay còn gọi là họ từ vựng – là tập hợp các từ có chung một gốc từ (root). Những từ này được tạo thành khi thêm tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix) vào gốc từ. Nhờ việc sử dụng word family, bạn có thể mở rộng vốn từ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ, từ gốc “agree” có thể biến đổi thành disagree, agreement, agreeable, agreeably, disagreed.
Tiền tố
Tiền tố là phần được thêm vào trước gốc từ để tạo thành từ mới, thường làm thay đổi nghĩa của từ nhưng giữ nguyên loại từ.
Ví dụ:
- Re- (lặp lại): Do (v): làm → Redo (v): làm lại
- Un- (phủ định): Happy (adj): hạnh phúc → Unhappy (adj): không hạnh phúc
- Mis- (sai lầm): Understand (v): hiểu → Misunderstand (v): hiểu lầm
- Pre- (trước): View (v): xem → Preview (v): xem trước
- Dis- (phủ định): Appear (v): xuất hiện → Disappear (v): biến mất
Hậu tố
Hậu tố là phần được thêm vào sau gốc từ, thường làm thay đổi loại từ và đôi khi thay đổi nghĩa của từ.
Ví dụ:
- -ful (đầy đủ): Care (n): sự quan tâm → Careful (adj): cẩn thận
- -less (thiếu, không có): Hope (n): hy vọng → Hopeless (adj): vô vọng
- -er (người thực hiện hành động): Teach (v): dạy → Teacher (n): giáo viên
- -ment (hành động hoặc kết quả): Develop (v): phát triển → Development (n): sự phát triển
- -ly (trạng từ): Quick (adj): nhanh → Quickly (adv): một cách nhanh chóng
Word roots
Word roots là phần gốc cơ bản nhất của một từ, chứa nghĩa cốt lõi. Word roots có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với tiền tố và hậu tố để tạo từ mới. Nhiều roots trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin hoặc Hy Lạp.
Ví dụ:
- Port (mang, chở)
- Import (v): nhập khẩu
- Export (v): xuất khẩu
- Bio (sự sống)
- Biology (n): sinh học
- Biography (n): tiểu sử
- Dict (nói)
- Dictate (v): ra lệnh
- Dictionary (n): từ điển
- Ject (ném)
- Reject (v): từ chối
- Inject (v): tiêm
- Graph (viết)
- Autograph (n): chữ ký
- Photograph (n): bức ảnh
Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh thông qua word family
Dễ dàng cải thiện vốn từ
Học từ vựng theo word family giúp bạn nhanh chóng mở rộng vốn từ một cách hiệu quả. Khi biết một từ gốc, bạn có thể dễ dàng học thêm các từ liên quan như danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ cùng họ.
Thay vì học từng từ riêng lẻ, bạn học cả nhóm từ có liên kết với nhau, giúp việc ghi nhớ trở nên hệ thống và dễ dàng hơn. Việc này giúp bạn mở rộng vốn từ nhanh chóng, vì thay vì học từng từ riêng biệt, bạn học một nhóm từ có liên kết chặt chẽ về mặt ngữ nghĩa và từ loại.
>>Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về từ loại trong tiếng Anh
Ví dụ, từ gốc “benefit” có thể mở rộng thành “beneficial” (tính từ) và “benefited” (động từ).
Bên cạnh việc học ngữ pháp, hãy cùng ELSA Speak cải thiện phát âm từ vựng ngay tại đây nhé:
Nâng cao khả năng diễn đạt
Việc linh hoạt chuyển đổi giữa các từ trong cùng một họ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và tự nhiên hơn trong cả kỹ năng nói (speaking) và viết (writing). Bạn có thể biến đổi câu dễ dàng bằng cách sử dụng danh từ, động từ hoặc tính từ phù hợp với ngữ cảnh, từ đó diễn đạt ý một cách chính xác và hiệu quả hơn. Từ đó giúp bạn tránh lặp từ và có thể chuyển đổi từ loại phù hợp với từng ngữ cảnh.
Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh thông qua word family
Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh qua word family là phương pháp giúp bạn học từ một cách hệ thống và logic. Thay vì học từng từ riêng lẻ, bạn học một từ gốc và khám phá thêm tất cả các biến thể của từ đó như danh từ, động từ, tính từ và trạng từ.
Bước 1: Chọn một Word Root
Chọn một từ gốc (Word Root) làm cơ sở để phát triển từ vựng. Từ gốc là phần cơ bản trong một từ mang ý nghĩa cốt lõi. Ví dụ: act, form, spect, port, hay cred.
Lưu ý: Word Root thường không đứng một mình mà sẽ kết hợp với tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) để tạo thành các từ mới.
Bước 2: Tạo danh sách từ vựng
Liệt kê tất cả các biến thể của từ gốc mà bạn có thể tìm thấy, bao gồm các dạng danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Từ đó, hiểu hơn về sự liên kết giữa các từ và ý nghĩa thay đổi khi kết hợp với tiền tố hoặc hậu tố khác nhau.
Ví dụ với từ gốc “act”, ta có thể tạo danh sách như sau:
Bảng mô tả danh sách từ vựng khi học word family:
Loại từ | Từ vựng | Nghĩa |
Động từ | Act | Hành động |
Danh từ | Action | Hành động, việc làm |
Tính từ | Active | Năng động, tích cực |
Danh từ | Activity | Hoạt động |
Danh từ | Actor/Actress | Diễn viên |
Tính từ | Actual | Thực tế |
Trạng từ | Actually | Thực sự, thực tế |
Động từ | Activate | Kích hoạt |
Danh từ | Activation | Sự kích hoạt |
Bước 3: Tạo các câu ví dụ liên quan đến ngữ cảnh
Viết câu ví dụ cho từng từ trong word family giúp bạn hiểu rõ cách từ đó được sử dụng trong thực tế. Việc này cũng giúp bạn nhận ra sự khác biệt khi từ gốc được kết hợp với các tiền tố hoặc hậu tố khác nhau.
Ví dụ với từ gốc “act”, chúng ta có các câu như sau:
- Act (động từ):
- He needs to act quickly to solve the problem.
(Anh ấy cần hành động nhanh chóng để giải quyết vấn đề.)
- He needs to act quickly to solve the problem.
- Action (danh từ):
- Every action has consequences.
(Mọi hành động đều có hậu quả.)
- Every action has consequences.
- Active (tính từ):
- She leads an active lifestyle with regular exercise.
(Cô ấy có lối sống năng động với việc tập thể dục thường xuyên.)
- She leads an active lifestyle with regular exercise.
- Activity (danh từ):
- Group activities can help build strong friendships.
(Các hoạt động nhóm có thể giúp xây dựng tình bạn vững chắc.)
- Group activities can help build strong friendships.
- Actor/Actress (danh từ):
- He is a famous actor in Hollywood.
(Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng ở Hollywood.)
- He is a famous actor in Hollywood.
- Actual (tính từ):
- The actual cost was higher than expected.
(Chi phí thực tế cao hơn dự kiến.)
- The actual cost was higher than expected.
- Actually (trạng từ):
- I actually don’t know the answer.
(Thực sự tôi không biết câu trả lời.)
- I actually don’t know the answer.
- Activate (động từ):
- Press the button to activate the machine.
(Nhấn nút để kích hoạt máy.)
- Press the button to activate the machine.
- Activation (danh từ):
- The activation of the software took only a few minutes.
(Việc kích hoạt phần mềm chỉ mất vài phút.)
- The activation of the software took only a few minutes.
Bước 4: Ôn luyện thường xuyên
Để ghi nhớ từ vựng lâu dài, bạn cần ôn luyện từ trong word family thường xuyên bằng các phương pháp sau:
- Flashcards:
- Tạo flashcard cho từng từ vựng trong word family.
- Mặt trước: Ghi từ và loại từ (ví dụ: Active – Adjective).
- Mặt sau: Ghi nghĩa và một câu ví dụ (ví dụ: She leads an active lifestyle.).
- Luyện viết và nói: Viết đoạn văn hoặc thực hành nói với các từ trong word family. Cố gắng sử dụng tất cả các từ đã học trong cùng một chủ đề.
- Bài tập điền từ: Luyện tập cùng các bài tập điền từ để tự kiểm tra khả năng ghi nhớ.
Ví dụ:
- He wants to ____ quickly to avoid problems. (Đáp án: act)
- Her ____ during the meeting impressed everyone. (Đáp án: action)
- Chú ý đến ngữ cảnh sử dụng: Khi xem phim, đọc sách hoặc nghe podcast, hãy chú ý đến cách các từ trong word family được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Cách tra word family
Việc học và ghi nhớ từ vựng sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn biết cách sử dụng từ điển để tra cứu word family. Dưới đây là 2 từ điển uy tín giúp bạn mở rộng vốn từ, cải thiện khả năng phát âm và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách toàn diện.
Oxford Learner’s Dictionary (Online và Offline)
Bộ từ điển Oxford từ lâu đã được coi là “huyền thoại” đối với người học tiếng Anh trên toàn thế giới, đặc biệt là những ai đang chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS hay học sâu về ngôn ngữ. Oxford Learner’s Dictionary cung cấp phiên bản online tiện lợi và phiên bản offline truyền thống, giúp tra cứu nhanh chóng và chính xác.
Các bước tra word family:
Bước 1 – Truy cập trang web: Vào Oxford Learner’s Dictionary.
Bước 2 – Nhập từ gốc cần tra cứu: Gõ từ bạn muốn tìm vào thanh tìm kiếm (ví dụ: “act”).
Bước 3 – Xem thông tin word family:
- Sau khi tìm kiếm, bạn sẽ thấy mục word family hoặc các dạng biến thể của từ (ví dụ: “act” sẽ có actor, actress, active, activity, action, actively).
- Các từ trong word family thường được liệt kê ngay dưới từ chính cùng với định nghĩa và cách phát âm.
Bước 4 – Đọc ví dụ và ghi chú:
- Mỗi từ trong word family đều có ví dụ minh họa và cách sử dụng trong câu.
- Ghi chú lại các dạng từ và cách sử dụng để ghi nhớ tốt hơn.
Website tra cứu từ vựng https://howjsay.com
Nếu bạn muốn tập trung vào cách phát âm và luyện nghe từ vựng trong word family, Howjsay là một lựa chọn không thể bỏ qua. Đây là từ điển phát âm trực tuyến, giúp bạn nắm vững cách phát âm chuẩn của từng từ và cụm từ. Sử dụng công nghệ Text-to-Speech để cung cấp cách phát âm chính xác, giúp bạn phát âm như người bản xứ.
Các bước tra word family:
Bước 1 – Truy cập trang web https://howjsay.com
Bước 2 – Nhập từ cần tra cứu: Gõ từ gốc hoặc từ bất kỳ trong word family (ví dụ: “create”).
Bước 3 – Nghe phát âm: Nhấn vào từ để nghe cách phát âm chuẩn từ người bản xứ.
Bước 4 – Ghi âm và so sánh: Bạn có thể ghi âm phát âm của mình và so sánh với phát âm trên trang để điều chỉnh cho đúng.
Bước 5 – Liên kết tra cứu nghĩa: Nếu cần tìm hiểu thêm về nghĩa và ngữ pháp, bạn có thể sử dụng tính năng liên kết với Google Dịch bằng cách nhấn “DEFINE” hoặc “TRANSLATE”.
>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình (Có phiên âm)
- Nằm lòng quy tắc sử dụng Gerund và Infinitive trong 10 phút
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất (Có phiên âm)
Tóm lại, học từ vựng qua word family là một cách tiếp cận thông minh và đầy hứng thú, giúp bạn hệ thống hóa kiến thức một cách logic và hiệu quả. Khi nắm vững word family, bạn không chỉ làm giàu vốn từ mà còn tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn. Hy vọng rằng những kiến thức ELSA Speak mang lại sẽ hỗ trợ bạn trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Theo dõi ngay Từ loại nằm trong mục Ngữ pháp để không bỏ lỡ những bài học bổ ích!