100+ từ vựng tiếng Anh các con vật thông dụng nhất

100+ từ vựng tiếng Anh các con vật thông dụng nhất

Thế giới động vật là một chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hằng ngày của trẻ nhỏ. Vì vậy, trong bài viết ngày hôm nay, ELSA sẽ giới thiệu hơn 100 từ vựng về các con vật bằng Tiếng Anh để giúp các bé tăng sự tự tin khi gặp chủ đề này trong giao tiếp.

Từ vựng các con vật bằng tiếng Anh phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về thú cưng, vật nuôi quen thuộc

các con vật bằng tiếng anh

Dưới đây là bảng tổng hợp tên tất cả các con vật nuôi bằng tiếng Anh:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Từ vựngPhiên âm Nghĩa tiếng ViệtVí dụ 
Dog, n/dɑːɡ/Con chóWe could hear dogs barking in the yard. → Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng chó sủa trong sân.
Dogs are friendly animals. → Chó là loài động vật thân thiện.
Cat, n/kæt/Con mèoPlaying with cats helps us reduce stress and anxiety. → Chơi với mèo giúp chúng ta giảm căng thẳng và lo lắng.
The cat is chasing a mouse. → Con mèo đang đuổi theo một con chuột.
Mouse, n/maʊs/Con chuột The mouse is chased by the cat. → Con chuột bị con mèo đuổi bắt.
The cat caught a small mouse. → Con mèo đã bắt được một con chuột nhỏ.
Kitten, n/ˈkɪt̬.ən/Con mèo conHer cat has had six kittens.→ Con mèo của cô ấy đã có con mèo con.
A black kitten was asleep on the sofa.→ Một chú mèo con màu đen đã ngủ trên ghế sofa.
Rabbit, n/ˈræb.ɪt/Con thỏ Rabbits like eating carrots. → Những chú thỏ thích ăn cà rốt.
I saw three rabbits in the garden.→ Tôi đã thấy ba con thỏ ở trong vườn. 
Parrot, n/ˈper.ət/Con vẹtWe keep a parrot as a pet. → Chúng tôi nuôi vẹt như một thú cưng.
What a clever parrot! → Thật là một con vẹt thông minh!
Hamster, n/ˈhæm.stɚ/Con chuột đồngMy sister had a hamster when she was a kid.→ Em gái tôi đã nuôi một con chuột đồng khi em ấy còn nhỏ.
Linda’s hamster nipped me. → Chuột của Linda đã cắn tôi.
Puppy, n/ˈpʌp.i/Chó con (Cún con)I usually take care of the neighbor’s puppy while she’s away. → Tôi thường chăm sóc chú chó con của người hàng xóm khi cô ấy đi vắng.
His dog has had four puppies. → Con chó của anh ấy đã có bốn chú chó con.
Turtle, n/ˈtɝː.t̬əl/Con rùa He found a turtle in the garden.→ Anh ấy đã tìm thấy một con rùa trong vườn.
Turtles have a long lifespan.→ Loài rùa có tuổi thọ dài.
Goldfish, n/ˈɡoʊld.fɪʃ/Con cá vàngThe cat is looking at the goldfish.→ Con mèo đang nhìn con cá vàng.
The goldfish are swimming in the pond.→ Đàn cá cá vàng đang bơi lội trong ao.

Từ vựng tiếng Anh về các loài chim 

các con vật bằng tiếng anh
Từ vựngPhiên âm Nghĩa tiếng ViệtVí dụ 
Owl, n/aʊl/Chim cú mèoOwls are usually active at night. → Loài cú thường hoạt động vào ban đêm.
The owl always hunts small mammals. → Con cú thường săn bắt các loài động vật có vú nhỏ.
Eagle, n/ˈiː.gl/Chim đại bàngThere are many different species of eagle.→ Có rất nhiều loài đại bàng khác nhau.
The eagle is flying.→ Con đại bàng đang bay.
Woodpecker, n/ˈwʊdˌpek.ɚ/Chim gõ kiếnWoodpeckers are known as tree-dwelling birds.→ Chim gõ kiến ​​được biết đến là loài chim sống trên cây.
A woodpecker‘s diet consists of small animals and fruit.→ Thức ăn của chim gõ kiến ​​bao gồm các động vật nhỏ và trái cây.
Peacock, n/ˈpiː.kɑːk/Chim công (trống)The male peacock has brightly colored tail feathers.→ Đuôi con công đực có màu sắc rực rỡ. There are many peacock species in the zoo.→ Trong vườn thú có rất nhiều loài công. 
Sparrow, n/ˈsper.oʊ/Chim sẻSparrows have an average life expectancy of 3 to 5 years.→ Chim sẻ có tuổi thọ trung bình từ 3 đến 5 năm.
You can find a lot of sparrows in our town. → Bạn có thể tìm thấy rất nhiều chim sẻ trong thị trấn của chúng tôi.
Swan, n/swɑːn/Chim thiên ngaWe take some bread to feed the swans.→ Chúng tôi lấy một ít bánh mì để cho thiên nga ăn.
Nina is as graceful as a swan. → Nina duyên dáng như thiên nga.
Nest, n/nest/Cái tổThat bird is searching for its nest.→ Con chim đó đang tìm tổ của nó.
The mother returns to her nest to feed her young.→ Chim mẹ trở về tổ của mình để cho con non ăn. 
Feather, n/ˈfeð.ɚ/Lông vũThis bird has brown feathers.→ Con chim đó có lông màu nâu.
This bird has long wings with grey feathers.→ Loài chim này có đôi cánh dài với bộ lông màu xám.
Talon, n/ˈtæl.ən/Móng vuốtEagles have strong legs with sharp talons.→ Đại bàng có đôi chân khỏe với móng vuốt sắc nhọn.
The eagle gripped the snake in its talons.→ Đại bàng kẹp chặt con rắn trong móng vuốt của nó

Tên các con vật dưới nước bằng tiếng Anh

các con vật bằng tiếng anh

Dưới đây là bảng tổng hợp tên các con vật sống dưới nước bằng tiếng Anh:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ 
Seagull, n/ˈsiː.ɡʌl/Con mòng biểnWe saw a flock of seagulls yesterday.→ Chúng tôi đã nhìn thấy một đàn mòng biển vào hôm qua.
The seagulls are catching the fish. → Những con mòng biển đang bắt cá.
Octopus, n/ˈɑːk.tə.pəs/Con bạch tuộcThe octopus is my favorite marine animal.→ Bạch tuộc là loài động vật biển yêu thích của tôi.
How many tentacles does an octopus have?→ Bạch tuộc có bao nhiêu xúc tu?
Shellfish, n/ˈʃel.fɪʃ/Động vật có vỏYou can find many shellfish on the beach.→ Bạn có thể tìm thấy nhiều động vật có vỏ trên bãi biển.
The shells of some shellfish are usually used to make ornaments. → Vỏ của một số loài động vật có vỏ thường được dùng để làm đồ trang trí.
Lobster, n/ˈlɑːb.stɚ/Con tôm hùmThe body of a lobster is covered with a hard shell. → Cơ thể của một con tôm hùm được bao phủ bởi một lớp vỏ cứng.
Many local seafood restaurants serve lobster. → Nhiều nhà hàng hải sản địa phương phục vụ tôm hùm.
Coral, n/ˈkɔːr.əl/San hôThere are a variety of corals at the sea bottom.→ Dưới đáy biển có rất nhiều loại san hô.
We saw many colourful corals along the coasts.→ Chúng tôi đã nhìn thấy nhiều loài san hô đầy màu sắc dọc theo các bờ biển.
Killer whale, n/ˈkɪl.ɚ ˌweɪl/Con cá voi sát thủKiller whales are marine mammals. → Cá voi sát thủ là loài động vật có vú sống ở biển.
The killer whale is well-known for its intelligence. → Cá voi sát thủ nổi tiếng với trí thông minh của nó. 
Seal, n/siːl/Con hải cẩuA seal‘s diet is primarily composed of fish.→ Thực đơn của hải cẩu chủ yếu là cá.
Seals are adorable. → Những con hải cẩu rất đáng yêu.
Clownfish, n/ˈklaʊn.fɪʃ/Con cá hềHave you ever seen a clownfish? → Bạn đã bao giờ nhìn thấy con cá hề nào chưa? 
Clownfish commonly occur on coral reefs.→ Cá hề thường xuất hiện trên các rạn san hô.
Crab, n/kræb/Con cuaCrabs are shellfish.→ Cua là loài động vật có vỏ.
Do you know how to cook crab?→ Bạn có biết cách nấu cua không?
Salmon, n/ˈsæm.ən/Con cá hồiThe main course for dinner will be salmon. → Món chính cho bữa tối sẽ là cá hồi.
They will go salmon fishing next week.→ Họ sẽ đi câu cá hồi vào tuần tới.
Shark, n/ʃɑːrk/Cá mập I’m afraid of sharks.→ Tôi sợ những con cá mập.
There are many movies about sharks. → Có rất nhiều bộ phim về cá mập.
Starfish, n/ˈstɑːr.fɪʃ/Con sao biểnStarfish are vulnerable to pollution.→ Sao biển rất dễ bị tổn thương bởi ô nhiễm môi trường.
These starfish look so beautiful!→ Những con sao biển này trông thật đẹp!
Dolphin, n/ˈdɑːl.fɪn/Con cá heoUnderwater noise pollution poses a threat to dolphins.→ Ô nhiễm tiếng ồn dưới nước ảnh hưởng xấu tới cá heo.
The dolphin is very smart. → Loài cá heo rất thông minh.
Seahorse, n/ˈsiˌhɔrs/Con cá ngựa Seahorses are tiny and adorable animals.→ Cá ngựa là loài động vật nhỏ bé và đáng yêu.
I have watched seahorses on tivi.→ Tôi đã từng xem những chú cá ngựa trên ti vi.
Squid, n/skwɪd/Con mựcThe most fantastic time to go squid fishing is during the nights when there is no moonlight.→ Thời điểm ttuyệt vời nhất để đi câu mực là vào những đêm không có ánh trăng.
Some squids have the ability to change their skin color. → Một số con mực có khả năng thay đổi màu da của chúng. 

Tên các con vật bò sát bằng tiếng Anh 

các con vật bằng tiếng anh
Từ vựngPhiên âm Nghĩa tiếng ViệtVí dụ 
Reptile, n/ˈrep.taɪl/Động vật bò sát During the winter months, these reptiles stay dormant.→ Trong các tháng mùa đông, những loài bò sát này luôn ở trong trạng thái ngủ đông.
Could you please show me an example of a reptile?→ Bạn có thể vui lòng chỉ cho tôi ví dụ về một loài bò sát không? 
Chameleon, n/kəˈmiːliən/Con tắc kè hoa The chameleon can imitate the colours of its surroundings.→ Tắc kè hoa có thể bắt chước màu sắc của môi trường xung quanh.
The color of the chameleon changes to match its environment.→ Màu sắc của tắc kè hoa thay đổi để phù hợp với môi trường xung quanh.
Cobra, n/ˈkoʊbrə/Con rắn hổ mangThe cobra is one of the world’s most dangerous snakes.→ Rắn hổ mang là một trong những loài rắn nguy hiểm nhất thế giới.
He saw a cobra over there. → Anh ấy đã nhìn thấy một con rắn hổ mang ở đằng kia.
Crocodile, n/ˈkrɑː.kə.daɪl/Con cá sấuThe crocodile is an odd-looking creature.→ Cá sấu là một sinh vật có ngoại hình kỳ quặc.
Do you know the phrase “crocodile tears”? → Bạn có biết cụm từ “nước mắt cá sấu” không?
Green Iguana, n/ɡriːn ɪˈɡwɑːnə/Con cự đà xanh Green iguanas are excellent swimmers.→ Cự đà xanh là loài vật có khả nẵng bơi lội xuất sắc.
Green iguanas have a special eye, which allows them to recognize the movement in the dark.→ Cự đà xanh có một con mắt đặc biệt cho phép chúng nhận biết chuyển động trong bóng tối.
House Gecko, n/haʊs ˈɡekoʊ/Con thạch sùngThe house gecko has a lifetime of 5 to 10 years.→ Thạch sùng có tuổi thọ từ 5 đến 10 năm.
House geckos can contribute to the reduction of bug populations.→ Thạch sùng có thể góp phần làm giảm số lượng bọ. 
Python, n/ˈpaɪ.θɑːn/Con trănSome python species may grow to be over 28 feet long.→ Một số loài trăn có thể dài hơn 28 feet.
I saw the 14-foot python coiled in a classroom corner.→ Tôi đã từng thấy con trăn dài 14 feet cuộn tròn trong góc lớp học.
Rattlesnake, n/ˈræt̬.əl.sneɪk/Con rắn đuôi chuông A rattlesnake bit her.→ Một con rắn đuôi chuông đã cắn cô ấy.
A rattlesnake bite could negatively affect the circulatory system of the victim. → Vết cắn của rắn đuôi chuông có thể ảnh hưởng xấu đến hệ tuần hoàn của người bị cắn. 
Anaconda, n/ˌæn.əˈkɑːn.də/Con trăn Nam MỹAnacondas mostly consume fish, birds, and small animals.→ Trăn Nam Mỹ chủ yếu ăn cá, chim và các loài động vật nhỏ.
He screamed when he saw an anaconda.→ Anh ta đã hét lên khi nhìn thấy một con trăn Nam Mỹ. 

Từ vựng tiếng Anh về động vật lưỡng cư 

các con vật bằng tiếng anh

Dưới đây là bảng tổng hợp tên tất cả các con vật lưỡng cư bằng tiếng Anh:

Từ vựngPhiên âm Nghĩa tiếng ViệtVí dụ 
Amphibians/æmˈfɪb.i.ən/Các loài động vật lưỡng cưAmphibians include frogs, toads, and salamanders.→ Động vật lưỡng cư bao gồm ếch cóc và kỳ giông.
Amphibians are tiny vertebrates that live in a moist environment and require water to exist.→ Động vật lưỡng cư là những động vật có xương sống nhỏ, sống trong môi trường ẩm ướt và cần nước để tồn tại.
Alligator /ˈæl.ə.ɡeɪ.t̬ɚ/Con cá sấu MỹAlligators occur in rivers and lakes in America’s hot, humid regions.→ Cá sấu Mỹ xuất hiện tại sông và hồ ở các vùng nóng ẩm của Mỹ.
We noticed that there was an alligator in the river. → Chúng tôi nhận thấy có một con cá sấu ở dưới sông.
Toad/toʊd/Con cócI’ll show you some fascinating facts about toads.→ Tôi sẽ cho bạn xem những sự thật thú vị về loài cóc.
Frogs and toads have the ability to breathe through their skin.→ Ếch và cóc có khả năng thở bằng da.
Frog/frɑːɡ/Con ếchFrogs may live on land as well as in water.→ Loài ếch có thể sống trên cạn cũng như sống dưới nước.
Are there any frog species in this area?→ Trong khu vực này có loài ếch nào không?
Dinosaurs/ˈdaɪ.nə.sɔːr/Con khủng longA dinosaur has a lot of big teeth.→ Con khủng long có rất nhiều cái răng lớn. Dinosaurs have long been extinct.→ Khủng long đã bị tuyệt chủng từ lâu. 
Dragon/ˈdræɡ.ən/Con rồngDragons are mythical creatures that appear in artwork, folklore, and legends.→ Rồng là sinh vật thần thoại thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật, văn hóa dân gian và truyền thuyết.
Komodo dragons can run in brief sprints up to 20 km/h.→ Rồng Komodo có khả năng chạy cực nhanh  với tốc độ 20km/h.
Shell/ʃel/Mai rùaThe turtle’s shell is very hard.→ Mai của con rùa rất cứng. 
The shell of a turtle is linked to its body.→ Mai của một con rùa được gắn liền với cơ thể của nó.
Lizard/ˈlɪz.ɚd/Con thằn lằnSome lizards may remove their tails if they are trapped by a predator.→ Một số loài thằn lằn có thể cắt bỏ đuôi của chúng nếu chúng bị kẻ săn mồi bắt được. 
The majority of lizards can swim.→ Phần lớn các con thằn lằn đều có thể bơi lội.

Từ vựng tiếng Anh về động vật có vú 

học tiếng Anh chủ đề thú cưng
Từ vựngPhiên âm Nghĩa tiếng ViệtVí dụ 
Mammals, n/ˈmæm.əl/Động vật có vúMammals are warm-blooded creatures.→ Động vật có vú là sinh vật máu nóng.
There are around 6,000 distinct species of mammals on the planet.→ Có khoảng 6.000 loài động vật có vú khác nhau trên hành tinh.
Lion, n/’lai.ən/Con sư tử The lion lives in the jungle. → Sư tử sống trong rừng rậm.
Lions usually hunt at night.→ Sư tử săn mồi vào ban đêm.
Tiger, n/ˈtaɪ.ɡɚ/Con hổMy favorite animal is the tiger.→ Con vật yêu thích của tôi là con hổ.
This tiger looks so big!→ Con hổ này trông thật lớn!
Elephant, n/ˈel.ə.fənt/Con voiElephants are the world’s biggest land mammals. → Voi là loài động vật có vú trên cạn lớn nhất thế giới.
This elephant has very large ears. → Con voi này có đôi tai rất lớn.
Whale, n/weɪl/Con cá voiWhales are sea mammals.→ Cá voi là loài động vật biển có vú. 
The methods for estimating whale age have improved.→ Các phương pháp ước tính tuổi cá voi đã được cải thiện.
Polar Bear, n/ˌpoʊ.lɚ ˈber/Con gấu Bắc Cực Polar Bear lives in the Arctic.→ Gấu Bắc Cực sống ở Bắc Cực.
Polar Bear has white fur.→ Gấu Bắc Cực có bộ lông màu trắng.
Zebra, n/ˈziː.brə/Con ngựa vằnThe children enjoy watching zebras in the zoo.→ Các em nhỏ rất thích xem ngựa vằn trong vườn thú.
My brother’s favorite mammal is the zebra.→  Động vật có vú yêu thích của anh trai tôi là ngựa vằn.
Wolf, n/wʊlf/Con sói I could hear wolves howling.→ Tôi có thể nghe thấy tiếng sói hú.
Wolves cooperate to hunt and rear their young.→ Những con sói hợp tác với nhau để săn bắt và nuôi dưỡng con non của chúng.
Fox, n/fɑːks/Con cáo The chickens squawked in fear as the fox entered the yard.→ Đàn gà kêu lên trong sự sợ hãi khi con cáo bước vào sân.
I will tell you a story named “The Fox and The Grapes”.→ Tôi sẽ kể cho bạn một câu chuyện có tên “Con Cáo Và Chùm Nho”.
Leopard, n/ˈlep.ɚd/Con báo The leopard‘s fur is yellow with black spots.→ Bộ lông của con báo có màu vàng và cả những đốm đen.
There are some leopards under the trees.→ Dưới tán cây có vài con báo đang ở đó.
Panda, n/ˈpæn.də/Con gấu trúc The pandas are cute animals. → Gấu trúc là loài động vật cực kỳ dễ thương.
Pandas are mostly threatened by habitat loss.→ Mất môi trường sống là mối đe dọa cực kỳ lớn đối với gấu trúc. 
Giraffe, n/dʒɪˈræf/Con hươu cao cổ Look! That giraffe is so tall!→ Nhìn kìa! Con hươu cao cổ đó thật cao!
The giraffe is a wild animal. → Hươu cao cổ là một loài động vật hoang dã.

Tên các loài côn trùng bằng tiếng Anh

học tiếng Anh chủ đề thú cưng

Dưới đây là bảng tổng hợp tên tất cả các động vật côn trùng bằng tiếng Anh:

Từ vựngPhiên âm Nghĩa tiếng ViệtVí dụ 
Bee, n/biː/Con ongA swarm of bees flew into the flower garden.→ Một đàn ong bay vào vườn hoa.
He was stung by a bee. → Anh ta bị con ong đốt.
Ladybird, n/ˈleɪ.di.bɝːd/Bọ rùa  Ladybirds are beneficial insects.→ Bọ rùa là loài côn trùng có ích.
We decided to undertake a study on the lifecycle of a ladybird. → Chúng tôi đã quyết định thực hiện một nghiên cứu về vòng đời của một con bọ rùa.
Praying mantis, n/ˌpreɪ.ɪŋ ˈmæn.t̬ɪs/Con bọ ngựa The praying mantis is a skilled predator in the garden.→ Bọ ngựa là một loài công trùng săn mồi chuyên nghiệp trong khu vườn.
The praying mantis usually hunts mosquitoes. → Bọ ngựa thường săn những con muỗi.
Ant, n/ænt/Con kiến The ant is a hard-working animal.→ Kiến ​​là một loài động vật chăm chỉ.
They researched ant behavior.→ Họ đã nghiên cứu hành vi của loài kiến.
Mosquito, n/məˈskiː.t̬oʊ/Con muỗi Malaria is transmitted to humans by some mosquito species.→ Bệnh sốt rét do một số loài muỗi truyền nhiễm sang con người.
There are many mosquitoes here.→ Ở đây có rất nhiều muỗi. 
Fly, n/flaɪ/Con ruồi I hate flies. → Tôi ghét những con ruồi.
There are hundreds of different types of flies in the world.→ Có hàng trăm loại ruồi khác nhau trên thế giới.
Cicada, n/sɪˈkɑː.də/Con ve The sound of cicadas buzzing in the maple trees signals the arrival of summer.→ Tiếng ve kêu râm ran trên những tán cây phong báo hiệu mùa hè đang đến.
The cicada belongs to the group of sound-producing insects. → Ve sầu thuộc nhóm côn trùng phát ra âm thanh.
Moth, n/mɑːθ/Con bướm đêm Moths are often attracted to light at night.→ Bướm đêm thường bị thu hút bởi ánh sáng vào ban đêm.
There are more than 150,000 species of moths in the world.→ Trên thế giới có khoảng hơn 150 000 loài bướm đêm.
Dragonfly, n/ˈdræɡ.ən.flaɪ/Con chuồn chuồnThe dragonfly is a flying insect. → Chuồn chuồn là một loài côn trùng bay.
There are some dragonflies over there.  → Ở đằng kia có một số con chuồn chuồn đang bay. 

Tên các loại gia súc gia cầm bằng tiếng Anh 

học tiếng Anh chủ đề thú cưng
Từ vựngPhiên âm Nghĩa tiếng ViệtVí dụ 
Turkey, n/ˈtɝː.ki/Con gà TâyMy favorite food is roast turkey. → Món ăn yêu thích của tôi là gà tây nướng.
Wild turkeys are large birds with rounded tails and long legs.→ Gà tây hoang dã là loài chim lớn với đuôi tròn và chân dài.
Pig, n/pɪɡ/Con lợn I had a chance to visit a pig farm→ Tôi đã có cơ hội đến thăm một trang trại lợn.
Pigs are mainly raised in rural areas.→ Lợn chủ yếu được nuôi ở vùng nông thôn. 
Chicken, n/ˈtʃɪk.ɪn/Con gà trốngRoast chicken is my favorite dish.→ Gà quay là món ăn yêu thích của tôi.
There is a chicken in the garden. → Trong vườn có một con gà. 
Dove, n/dʌv/Con bồ câuDoves symbolize peace and freedom.→ Chim bồ câu biểu tượng cho hòa bình và tự do.
Dove is a harmless animal.→ Chim bồ câu là một loài động vật vô hại.
Duck, n/dʌk/Con vịtWe had roast duck for dinner. → Chúng ta đã có vịt quay cho bữa tối.
When we gave food to the ducks, they began to quack loudly.→ Khi chúng tôi cho vịt ăn, chúng bắt đầu kêu la ầm ĩ.
Horse, n/hɔːrs/Con ngựa Do you know how to ride a horse?→ Bạn có biết cưỡi ngựa hay không?
Are you the owner of this horse? → Bạn có phải là chủ sở hữu của con ngựa này không?
Cow, n/kaʊ/Con bò There are 50 cows on the farm. → Trong trang trại có 50 con bò. 
The cows are grazing in the field. → Những chú bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.
Sheep, n/ʃiːp/Con cừuThe farmer owns many huge long-haired sheep.→ Người nông dân sở hữu rất nhiều con cừu có bộ lông cực dài. 
Sheep are grazing on the hills.→ Những chú cừu đang ăn cỏ trên những ngọn đồi.
Bull, n/bʊl/Con bò đực Our herd consists of two bulls and twenty cows.→ Đàn bò của chúng tôi gồm hai con bò đực và hai mươi con bò cái.
Have you seen cows in real life?→ Bạn đã từng nhìn thấy những con bò ngoài đời thực chưa?
Goat, n/ɡoʊt/Con dêA woman is herding goats in the mountains.→ Một người phụ nữ đang chăn dê trên núi.
Goats are raised on farms to supply milk, meat, and other products.→ Dê được nuôi trong các trang trại để cung cấp sữa, thịt và các sản phẩm khác.
Hen, n/hen/Con gà máiThe hens are kept to provide eggs.→ Những con gà mái được nuôi để cung cấp trứng.
Hens love eating grain. → Gà mái rất thích ăn ngũ cốc.
Cattle, n/ˈkæt̬.əl/Gia súcThese cattle are raised on the farm.→ Những con gia súc này được nuôi trong một trang trại.
During the summer, the farmer grazes cattle on this field.→ Vào mùa hè, người nông dân chăn thả gia súc trên cánh đồng này.

Từ vựng tiếng Anh về động vật thuộc lớp hình nhện 

học tiếng Anh chủ đề thú cưng

Dưới đây là bảng tổng hợp tên tất cả các con vật thuộc lớp hình nhện bằng tiếng Anh:

Từ vựngPhiên âm Nghĩa tiếng ViệtVí dụ 
Scorpion/ˈskɔːr.pi.ən/Con bọ cạpThe scorpion usually lives in dry, hot areas such as the desert. → Bọ cạp thường sống ở những khu vực khô, nóng như sa mạc.
The scorpion sting could cause pain to humans. → Vết đốt của bọ cạp có thể gây đau nhức cho con người.
Spider/ˈspaɪ.dɚ/Con nhện She is watching the spider spin its web.→ Cô ấy đang quan sát con nhện quay tơ. 
This spider looks scary.→ Con nhện này trông thật đáng sợ

Tên các con vật trong sở thú bằng tiếng Anh 

học tiếng Anh chủ đề thú cưng

Dưới đây là bảng tổng hợp tên tất cả các con vật trong sở thú bằng tiếng Anh:

Từ vựngPhiên âm Nghĩa tiếng ViệtVí dụ 
Chimpanzee/ˌtʃɪm.pænˈziː/Con tinh tinhThe chimpanzee is very intelligent. → Con tinh tinh rất thông minh.
Chimpanzees usually live in tropical forests. → Con tinh tinh thường sống trong các khu rừng nhiệt đới.
Chipmunk/ˈtʃɪp.mʌŋk/Con sóc Chipmunks are eating the sunflower seeds.→ Những con sóc đang ăn hạt hướng dương.
Chipmunks are good at climbing trees.→ Những chú sóc rất giỏi leo cây. 
Crane/kreɪn/Con sếuCranes have long legs and necks.→ Loài sếu có chân và cổ rất dài.
The crane eats spiders, insects ,and other small animals. → Con sếu ăn nhện, côn trùng và các động vật nhỏ khác.
Donkey/ˈdɑːŋ.ki/Con lừa Susan has a donkey.→ Susan có một con lừa. 
The small donkey struggled under the weight of packages. → Con lừa nhỏ vùng vẫy dưới sức nặng của của hành lý.
Orangutan/ɔːˈræŋ.ə.tæn/Con đười ươi There are three types of orangutans.→ Đười ươi có 3 loại. 
Orangutans are known as the heaviest tree-dwelling animal.→ Đười ươi được biết đến là loài động vật nặng nhất sống trên cây. 
Dromedary/ˈdrɑː.mə.der.i/Con lạc đà một bướuThe dromedary hump may hold up to 80 pounds of fat.→ Cái bướu của lạc đà một bướu có thể chứa tới 80 pound chất béo.
This dromedary is eating dry grasses.→ Con lạc đà một bướu này đang ăn cỏ khô.  
Cockatoo/ˈkɑː.kə.tuː/Con vẹt màoCockatoos like to eat seeds, tubers, corn, fruits, flowers, and insects.→ Vẹt mào thích ăn hạt, củ, ngô, trái cây, hoa và côn trùng.
I have a photo of a cockatoo. → Tôi có một bức ảnh chụp một con vẹt mào.
Boar/bɔːr/Con lợn rừng This wild boar looks so ferocious. → Con lợn rừng này trông thật hung dữ.
You should be careful with the wild boars. → Bạn nên cẩn thận với những con lợn rừng.
Ostrich/ˈɑː.strɪtʃ/Con đà điểuThe ostrich is the quickest two-legged animal.→ Đà điểu là loài động vật có hai chân nhanh nhẹn nhất.
The average weight of an adult ostrich ranges from 63 to 140 kg.→ Trọng lượng trung bình của một con đà điểu trưởng thành dao động từ 63 đên 140 kg.

Một số cụm từ vựng về các con vật trong tiếng Anh 

Từ vựngPhiên âm Nghĩa tiếng ViệtVí dụ 
Chicken out /ˈtʃɪk.ɪn aʊt/Quyết định không làm một điều gì đó vì quá sợ hãiI did not join that contest since I chickened out.→ Tôi đã không tham gia cuộc thi vì tôi cảm thấy quá sợ hãi. 
They were planning to go bungee jumping, but they chickened out.→ Họ đã lên kế hoạch đi nhảy bungee, nhưng họ đã từ bỏ vì quá sợ. 
Duck out/dʌk aʊt/Trốn tránh điều gì đó He can not duck out of his responsibilities.→ Anh ta không thể trốn tránh trách nhiệm của mình. 
You should not duck out the truth. → Bạn không nên trốn tránh sự thật. 
Pig out /pɪɡ aʊt/Ăn nhiều They pigged out on all the food in the bowl. → Họ đã ăn quá nhiều thức ăn trong bát. 
I just pigged out on cakes. → Tôi vừa mới ăn quá nhiều bánh. 
Beaver away/ˈbiː.vɚ əˈweɪ/Chăm chỉ trong một thời gian dàiHana was beavering away at her project until midnight.→ Hana chăm chỉ làm dự án của cô ấy cho tới tận nửa đêm. 
You should beaver away at your homework if you want to get high score. → Bạn nên chăm chỉ làm bài tập về nhà nếu bạn muốn được điểm cao.
Fish for/fɪʃ fɔːr/Thu thập thông tin hoặc khiến ai đó nói gìThey try to fish for more information about the task from me.→ Họ cố gắng thu thập nhiều thông tin hơn về nhiệm vụ từ tôi.
She always fishes for recognition.→ Cô ấy luôn cố gắng để nhận được sự công nhận từ mọi người.
Fish out/fɪʃ aʊt/Lấy cái gì ra khỏi túiShe is fishing some coins out. → Cô ấy đang lấy ra vài đồng xu từ trong túi.
What are you trying to fish out?→ Bạn đang cố gắng lấy cái gì ra vậy?
Wolf down/wʊlf daʊn/Ăn nhanhI was late so I tried to wolf down my breakfast so quickly.→ Tôi đã đến muộn nên tôi cố gắng ăn sáng thật nhanh.
My mom gave me a plate of pasta and I wolfed it down.→ Mẹ tôi đã đưa cho tôi một đĩa mỳ và tôi đã ăn hết.
Leech off/liːtʃ ɑːf/Lợi dụng ai đóI don’t want to leech off my friends.→ Tôi không muốn lợi dụng bạn của mình để đạt được mục đích.
He is leeching off your kindness.→ Anh ta đang lợi dụng lòng tốt của bạn.
Horse around/hɔːrs əˈraʊnd/Đùa giỡnDon’t horse around in the classroom!→ Đừng gây ồn ào trong lớp học!
We got told to leave because we horsed around in the library.→ Chúng tôi được yêu cầu rời đi vì chúng tôi đã gây ồn ào trong thư viện.
Ferret out/ˈfer.ət aʊt/Tìm thấyI have to ferret out her secret.→ Tôi phải tìm ra bí mật của cô ấy.
I try to ferret out his information from his friends.→ Tôi cố gắng tìm hiểu thông tin về anh ấy từ bạn bè của anh ấy.

Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề các con vật (Có đáp án) 

Để việc học tên các con vật bằng tiếng Anh của bé hiệu quả hơn, bố mẹ nên tham khảo một số bài tập bổ trợ dưới đây nhé.

Bài 1: Điền ký tự còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thiện từ tiếng Anh động vật.

  1. C_AB
  2. C_W
  3. B_E
  4. R_B_IT
  5. CHIC_ _N
  6. SPA_ROW
  7. TURK_Y
  8. SH_ _P
  9. L_DYB_RD
  10. C_RAL

Bài 2: Tìm các từ tiếng Anh con vật trong bảng chữ dưới đây.

EDONKEY
UCRANEU
PARANTI
CTCFEQX
VUURDOG
TFNMHGR
SPIDERP

Đáp án:

Bài 1:

  1. CRAB
  2. COW
  3. BEE
  4. RABBIT
  5. CHICKEN
  6. SPARROW
  7. TURKEY
  8. SHEEP
  9. LADYBIRD
  10.  CORAL

Bài 2: 

DDONKEY
ACRANEU
CARANTI
KTCFEQX
VUURDOG
TFNMHGR
SPIDERP

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về các con vật 

Học tiếng Anh về con vật cùng con

Việc ghi nhớ một lượng lớn các từ vựng về tên động vật bằng Tiếng Anh là một thử thách khó khăn đối với rất nhiều bạn nhỏ. Do đó, để góp phần cải thiện khả năng tiếp thu của con, các bậc phụ huynh nên thường xuyên áp dụng nhiều cách thức hỗ trợ ôn luyện cho bé ngay tại nhà. 

Trước hết, quý phụ huynh có thể sử dụng phương pháp học từ mới qua hình ảnh minh họa. Theo tạp chí khoa học PNAS, con người có khả năng ghi nhớ chính xác đến 90% những hình ảnh họ nhìn thấy, cao hơn rất nhiều so với những từ ngữ đã học.

học tiếng Anh chủ đề thú cưng

Vậy nên, khi dạy trẻ, các bậc cha mẹ nên kết hợp từ vựng và hình ảnh sống động về những con vật hoặc các chương trình về thế giới động vật để tăng thêm sự liên tưởng trong não bộ của con. Từ việc tác động trực tiếp đến thị giác, các bé sẽ có khả năng tiếp thu và ghi nhớ kiến thức lâu hơn.

Bên cạnh đó, bố mẹ cũng nên xây dựng một môi trường rèn luyện khả năng nghe, nói tiếng Anh gần gũi tại gia đình cho các bé. Cụ thể, phụ huynh có thể thường xuyên đặt những câu hỏi như “Is it a cat?” hoặc “ What is your favourite animal?” khi trò chuyện với con. Dần dần, các em sẽ hình thành được những phản xạ tự nhiên và trả lời một cách lưu loát, rõ ràng hơn. 

Học tiếng Anh về con vật với ELSA Speak

Ngoài ra, các bậc phụ huynh có thể tìm kiếm sự hỗ trợ đắc lực từ ứng dụng nói tiếng Anh thông minh ELSA Speak. Khi lựa chọn ứng dụng này, bé sẽ có cơ hội tiếp xúc với hơn 192 chủ đề gần gũi với cuộc sống được cập nhật thường xuyên cùng 25,000 bài luyện tập và hơn 7,000 bài học.

học tiếng Anh chủ đề thú cưng

Không chỉ dừng lại ở đây, ELSA Speak còn sở hữu công nghệ thông minh hỗ trợ nhận diện lỗi sai trong từng âm tiết, từ đó cung cấp hướng dẫn sửa bài bản từ khẩu hình miệng đến cách nhả hơi, đặt lưỡi. Đặc biệt, lộ trình học trên app sẽ được cá nhân hoá dựa trên năng lực và mục tiêu của từng bé. Do đó, các bậc cha mẹ có thể hoàn toàn yên tâm khi chọn ELSA Speak để đồng hành cùng quá trình học ngoại ngữ của các con.

Tổng kết

Như vậy, bài viết ngày hôm nay đã giới thiệu hơn 100 từ vựng về chủ đề con vật bằng tiếng Anh. Với khối lượng kiến thức khổng lồ như trên, bố mẹ nên kết hợp các phương pháp học tập một cách linh hoạt để đảm bảo hiệu quả ghi nhớ của bé.

Bên cạnh một số cách học truyền thống, ELSA Speak đóng vai trò như một “vị cứu tinh” cho các bậc phụ huynh đang đau đầu khi thiết kế lộ trình học tiếng Anh con vật cho trẻ. Ứng dụng ra đời với sự đột phá của công nghệ nhận diện giọng nói A.I., thúc đẩy sự tiến bộ hàng ngày của học viên. Vậy bố mẹ còn chần chờ gì nữa mà không nhanh tay đăng ký cho các con một khóa học trên ứng dụng ngay thôi nào.

guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
RELATED POSTS
100+ từ vựng các loại nhà cửa trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

100+ từ vựng các loại nhà cửa trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Mục lục hiện 1. 1. Từ vựng các loại nhà cửa trong tiếng Anh 2. 2. Từ vựng cấu tạo ngôi nhà trong tiếng Anh 3. 3. Từ vựng tiếng Anh các loại phòng trong nhà ở 4. 4. Các thiết bị trong nhà 5. 5. Mẫu hội thoại chủ đề nhà cửa Trong tiếng […]

Học cách đọc và viết số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100

Học cách đọc và viết số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100

Mục lục hiện 1. Cách đọc và viết số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 2. Hướng dẫn cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh 3. Cách chuyển số đếm thành số thứ tự trong tiếng Anh 4. 1. Trường hợp đặc biệt 5. 2. Trường hợp có nguyên tắc 6. Bài tập […]

Nằm lòng các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho bố mẹ khi trao đổi với trẻ nhỏ

Nằm lòng các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho bố mẹ khi trao đổi với trẻ nhỏ

Mục lục hiện 1. 160 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bố mẹ cần nắm để trò chuyện với trẻ nhỏ 2. Bé học các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cùng ELSA Speak Sử dụng các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản hằng ngày là cách giúp trẻ nhanh chóng làm quen […]

ELSA Pro trọn đời
ELSA Pro trọn đời

Giá gốc: 10,995,000 VND

2,195,000 VND

Nhập mã VNFLT giảm thêm 629K

Mua ngay
ELSA Pro 1 năm
ELSA Pro 1 năm

Giá gốc: 1,095,000 VND

985,000 VND

Nhập mã OP30 giảm thêm 30K

Mua ngay
FLASH SALE 86% ELSA PRO TRỌN ĐỜI
PHP Code Snippets Powered By : XYZScripts.com